Professional Documents
Culture Documents
Ngữ pháp tiếng anh tiểu học đặc biệt, file Word chất và đẹp UNIT 7
Ngữ pháp tiếng anh tiểu học đặc biệt, file Word chất và đẹp UNIT 7
GRAMMAR
BOARD
I you we they he she it
ư ư ư
she hers
her ( của cô ấy)
50
1. I have a scarf. 2. He has a jacket. 3. She has a hat.
9. We have dresses.
7. They have glasses 8. She has a
handbag. They’re
They’re……………..gl …………..dresses.
asses. It’s………….handbag.
bags
2 The
girls
Peter bus
3
4 Rose bike
r
5 Mr hat
Brow
n
6 the books
boys
52
Jame and Alice have a car _______________car
is small
1……His…trainers are
white.
2……………………shirt is
blue
3…………………hair is
dark.
4………trainers are
green.
5…………house is
white.
6…………shirt is
orange.
7………dogs are
brown.
8………trousers are
blue
9…………trousers are
white.
10…………hair is long.
2_____________wa
tch..
3_____________compu
ter.
4_____________dog.
5_____________phone
.
6_____________ball.
7_____________bike
55
………………………………… ……………………………………
………. ………………………..
3. Those/girl/boots. 7. Those/Amy/friends.
………………………………… ……………………………………
………. ………………………..
4. That/teachers/room. 8. These/students/desks.
………………………………… ……………………………………
………. ………………………..
W
ri
W
Words Vietnamese meanings.
t
No ri
1 e 56
2 te
t
3 t
4 h
h
5 Ce W
6 e
7 op r
p
8 mo i
9 o
ps t
10 ss
11 le
s e
e
L
te
ss
o
L
e
os t
iv
o
to
si
h
at v e
p
at n
C
tFi
e
rth
o
ll s
s
m
in
e p s
o w
h
p
pi
e r e
12
n
le
o e
e
ct
13 n o
tss
u
14 pi rn
o
re
tn t
15 u
tss
e s
ct
16 e
R
W
iv o
L
h
s
17 u e
n
e
ri
o
a
n
e u
18 sta tn
rno
19 c
a
dj
k
e
d n c
20 (e h
te
a
n
c
e
d s e
22 m
ct e
s
th
o
23 s
a
tiv
me (
24 ia s MY
e
pl
p
h
n
w
n m
25 n
( q
et
o
e
c VOCABUL
it
d
m
e
s
p i u ARY V-E TRASLATION-
e,
d u DỊCH VIỆT ANH
ty,
ic
s
h
ci n s
y
w
h
te 1 e
tit
r 1
3
2
5
4
6
7
8
9
e,
Vietnamese is
e
s
u 1
0
2s i English
o
ri
No s
,cl
si
r
h
h y n
u
te
1 Đâytlà cuốn sách của tôi.57 This is my book.
e
h
v
p
e
e.
n
e
s
o o g
2 Mẹ r
A
a icủa anh ấy là một bác sĩ.
te
r,
a
s
p u là quả bóng của những
3 Đó d
s,
n
o o
d
s
bạn o
je
c
u
je
d
e r ttrai.
h
n
c n cái ô của Mary.
4 Nó e
r,
c
w
s
s là
s, h
5 Kia ti
is
s
a
tsi
ti s
ri là trường của Tom.
6 Chúng s
v
w
th
v h e là những cuốn sách
,o
e .
it
ei
e.
e
e is
của s. aLinda.
h
r
r,
s.
a
7 Con s , d mèo của cô ấy màu đen.
“
it
d w
8 Kia e
B jlà cô giáo của chúng tôi.
H
,si
je he
9 Đây is
r
e olà xe ô tô của họ.
y
c
10 Cái v
,ti
o e c bút này của ai? Nó là
r
s,
nt
của H
u
v
e r idem trai tôi.
11 Gia t.e
r) đình anh ấy rất hạnh
fr,
a
.hs, v
s. s
phúc. T
d e
ot . là con chó của Lucy. Cái
12 Đây hs
ei
je
đuôi rh . của nó rất đẹp. ( tail:
ei
c
r
r
ti
mei a
đuôi) ” d
s,
v
13 Chúng r j là những con mèo
.e
o
a
s.
s, e
d c
u
je
o t
r
c i
u
ti v
s
e s
s
a
s. .
d
)
je
a
c
d
ti
của
je anh ấy.
14 v
Đây
c là nhà của chúng tôi.
15 e
Họ
ti là những người bạn của
s.
v
David.
16 e
Những cái bút này của ai?
s.
Chúng là của Tom.
17 Kia là máy tính của chúng
tôi.
18 Đây là nhà của tôi.
19 Kia là những con thỏ của bố
tôi.
58