Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐH KHXH&NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ban Điều hành Công tác Giáo trình Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 7 năm 2021

DANH MỤC GIỚI THIỆU SÁCH BÁN TẠI THƯ VIỆN

Năm
STT Nhan đề Tác giả Nhà xuất bản xuất Giá tiền
bản

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Giáo trình phương pháp thu thập và xử lý


1 Nguyễn Đức Lộc ĐHQG-HCM 2013 14,000
thông tin định tính

Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục


2 Dương Thiệu Tống ĐHQG-HCM 2002 17500
và tâm lý

3 Phương pháp nghiên cứu khoa học. Tập 1 Lê Huy Bá ĐHQG-HCM 2006 40,000

4 Phương pháp nghiên cứu khoa học. Tập 2 Lê Huy Bá ĐHQG-HCM 2006 37,000

Giáo trình phương pháp đánh giá nhanh với


Nguyễn Đức Lộc
5 sự tham gia của cộng đồng trong nghiên cứu ĐHQG-HCM 2014 17,000
chủ biên
khoa học xã hội
TIN HỌC

6 Giáo trình tin học đại cương. Nguyễn Đăng Tỵ ĐHQG-HCM 2012 30,000

7 Giáo trình tin học đại cương Nguyễn Đăng Tỵ ĐHQG-HCM 2015 40,000

CHUYÊN NGÀNH THƯ VIỆN - LƯU TRỮ

8 Thư mục Hồ Chí Minh Bùi Loan Thùy ĐHQG-HCM 2005 63,000

9 Thư mục chính trị xã hội Bùi Loan Thùy ĐHQG-HCM 2013 24,000

10 Dịch vụ thông tin - Thư viện Nguyễn Hồng Sinh ĐHQG-HCM 2018 40,000

11 Giáo trình pháp chế thư viện thông tin Bùi Loan Thùy ĐHQG-HCM 2009 37,000

12 Nguồn tài nguyên thông tin Nguyễn Hồng Sinh ĐHQG-HCM 2014 20,000
13 Phương pháp định tiêu đề chủ đề Nguyễn Hồng Sinh ĐHQG-HCM 2011 25,000

14 Thông tin phục vụ lãnh đạo và QL Bùi Loan Thùy ĐHQG-HCM 2016 26,000

15 Tra cứu thông tin Ngô Thanh Thảo ĐHQG-HCM 2013 24,000

16 Hệ thống tìm tin Ngô Thanh Thảo ĐHQG-HCM 2010 16,500

Giáo trình văn bản quản lý nhà nước và kỹ


17 Lê Văn In ĐHQG-HCM 2013 37,000
thuật soạn thảo văn bản
Những vấn đề của khoa học lưu trữ ở các Khoa lịch sử - ĐH
18 tỉnh phía Nam trong thời kỳ công nghiệp KHXH&NV ĐHQG-HCM 2005 12,000
hóa, hiện đại hóa đất nước TPHCM

TỪ ĐIỂN

19 Từ điển môi trường Anh- Việt Lê Huy Bá ĐHQG-HCM 2007 20,000

20 Từ điển Việt - M.Nông Đinh Lê Thư ĐHQG-HCM 2006 32,000

TRIẾT HỌC - LOGIC HỌC - TÂM LÝ

Nguyễn Quang Điển


Các Mác, Ph.Ăng-ghen, V.I.Lenin và những
21 - Huỳnh Bá Lân - ĐHQG-HCM 2003 130,000
vấn đề triết học
Phạm Đình Nghiệm

22 Tâm lý học lao động Võ Hưng ĐHQG-HCM 2007 8,500

23 Tâm lý học quản lý Lê Thị Hoa ĐHQG-HCM 2012 42,000

24 Tâm lý học quản lý Lê Thị Hoa ĐHQG-HCM 2012 26,000

25 Tâm lý học phát triển Đỗ Hạnh Nga ĐHQG-HCM 2014 40,000

Logic học: Dành cho chuyên ngành Triết


26 Phạm Đình Nghiệm ĐHQG-HCM 2006 12,000
học

27 Nhập môn Logic học Phạm Đình Nghiệm ĐHQG-HCM 2006 15,000

Triết học tự nhiên: những phạm trù cơ bản.


28 Lê Cảnh Đại ĐHQG-HCM 2006 14,000
Tái bản lần 1
Ngô Thị Phương
29 Acident and modern phisolophy. T.2 ĐHQG-HCM 2005 9,500
Thiện
TÔN GIÁO

Trương Văn Chung


30 Tôn giáo mới-nhận thức và thực tế ĐHQG-HCM 2016 110,000
chủ biên

31 Tư liệu tham khảo Phật giáo Đông Á Dương Ngọc Dũng ĐHQG-HCM 2004 15,000

KHOA HỌC XÃ HỘI

32 Đời sống xã hội ở vùng Đông Nam Bộ Nguyễn Công Bình ĐHQG-HCM 2008 42,000

Sinh kế và biến đổi văn hóa của người Ngô Thị Phương
33 ĐHQG-HCM 2019 150,000
Khmer ở huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Lan

34 Lý thuyết xã hội học hiện đại Vũ Quang hà ĐHQG-HCM 2010 24,000

Nhập môn văn hóa và xã hội tài liệu chuyên Ngô Thị Phương
35 ĐHQG-HCM 2008 24,000
ngành tiếng anh Thiện
Social Development in the South in Viet
36 Ngô Văn Lệ ĐHQG-HCM 2006 24,000
Nam

37 The 9th Engaging with VietNam ĐHQG-HCM 2018 220,000

38 Nghèo đói ở Đông Nam Á Nguyễn Minh Hòa ĐHQG-HCM 2007 19,000

Cộng đồng Quốc gia Dân tộc VN đa tộc


39 Đặng Nghiêm Vạn ĐHQG-HCM 2009 25,000
người
Một số vấn đề cấp bách trong quá trình công
40 nghiệp hóa hiện đại hóa của người Khmer Võ Văn Sen ĐHQG-HCM 2010 30,000
ĐBSCL
Một số vấn đề văn hóa tộc người ở Đông
41 Ngô Văn Lệ ĐHQG-HCM 2003 24,000
Nam Bộ và Đông Nam Á
Văn hóa tộc người: Truyền thống và biến
42 Ngô Văn Lệ ĐHQG-HCM 2010 31,000
đổi

43 Chính sách đa văn hóa Australia Trần Cao Ngọc Bội ĐHQG-HCM 2016 90,000

Nguyễn Văn Tiệp,


Some issues on Australia and Anthropology
44 Trần Cao Bội Ngọc, ĐHQG-HCM 2006 27,000
culture and society
Phillip Martin

Đời sống xã hội - kinh tế - văn hóa của ngư


45 Phan Thị Yến Tuyết ĐHQG-HCM 2014 90,000
dân và cư dân vùng biển Nam Bộ

VĂN HÓA

46 Các vùng văn hóa Việt Nam Lý Tùng Hiếu ĐHQG-HCM 2019 130,000
47 Di sản và quản lý di sản ở Việt Nam Phan Anh Tú ĐHQG-HCM 2019 40,000

48 Văn hoá thổ dân Úc Trần Cao Ngọc Bội ĐHQG-HCM 2005 21,000

Văn hóa doanh nghiệp & văn hóa doanh


49 Phan Thị Thu Hiền ĐHQG-HCM 2019 53,000
nghiệp Hàn Quốc
Trung tâm nghiên
50 Văn hóa truyền thống trong phát triển đô thị cứu phát triển đô thị ĐHQG-HCM 2004 13,500
và cộng đồng

ĐÔ THỊ - CHÍNH TRỊ

51 Nghèo đô thị Ngô Văn Lệ ĐHQG-HCM 2003 25,000

52 Phố chuyên doanh ở Sài Gòn - TP HCM Nguyễn Minh Hòa ĐHQG-HCM 2007 14,000

Sơn Thanh Tùng, Lê


53 Giáo trình dự án phát triển cộng đồng đô thị Thị Mỹ Hiền, ĐHQG-HCM 2019 66,000
Trương Thanh Thảo

Nguyễn Thị Hồng


54 Pháp luật đại cương (tái bản lần 2) ĐHQG-HCM 2019 62,000
Vân

55 Hệ thống chính trị Hàn Quốc hiện nay Hoàng Văn Việt ĐHQG-HCM 2009 23,000

KINH TẾ

56 Lịch sử kinh tế Việt Nam Võ Văn Sen ĐHQG-HCM 2017 150,000

Lý luận chính
57 Những biến đổi kinh tế xã hội ĐBSCL Huỳnh Thị Gấm 2007 40,000
trị

Some highlights of Australia's foreign trade


performence (2001 - 2002) = Vài nét nổi bật
58 Trần Cao Ngọc Bội ĐHQG-HCM 2004 13,000
trong hoạt động ngoại thương của Australia
2001 - 2002

Thực trạng kinh tế - xã hội và những giải


Ngô Văn Lệ -
59 pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer ĐHQG-HCM 2003 11,000
Nguyễn Văn Tiệp
tỉnh Sóc Trăng
Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu
60 Lê Trọng Ân ĐHQG-HCM 2004 14,000
và của nhà nước

MÔI TRƯỜNG

61 Bệnh học môi trường Võ Hưng ĐHQG-HCM 2007 12,000


62 Con người và môi trường. Hoàng Hưng. ĐHQG-HCM 2005 22,000

63 Con người và môi trường Hoàng Hưng ĐHQG-HCM 2010 35,000

64 Đánh giá tác động môi trường Hoàng Hưng ĐHQG-HCM 2007 11,000

65 Độc học môi trường. Tập 2 Lê Huy Bá ĐHQG-HCM 2006 82,000

66 Độc học môi trường cơ bản Lê Huy Bá ĐHQG-HCM 2009 65,000

67 Hệ thống thông tin môi trường Bùi Tá Long ĐHQG-HCM 2006 38,000

GIÁO DỤC

68 Giáo dục quốc tế: Một vài tư liệu và so sánh Phạm Lan Hương ĐHQG-HCM 2006 24,500

69 Khoa cử và giáo dục Việt Nam Nguyễn Q.Thắng ĐHQG-HCM 2005 65,000

Những cơ sở của giáo dục song ngữ và vấn


70 Colin Baker ĐHQG-HCM 2008 44,000
đề song ngữ

71 Những vấn đề lý luận giáo dục Bùi Ngọc Hồ ĐHQG-HCM 2008 19,500

Phát triển giáo dục vùng dân tộc Khmer


72 Nhiều tác giả ĐHQG-HCM 2003 32,000
Nam bộ
Vấn đề giáo dục vùng đồng bào Khmer
73 Đinh Lê Thư ĐHQG-HCM 2005 21,500
ĐBSCL

VĂN HỌC DÂN GIAN

74 Giai thoại và truyện cười Đức Lương Văn Hồng ĐHQG-HCM 2002 13,500

75 Giới thiệu tục ngữ phương ngôn các nước Lương Văn Hồng ĐHQG-HCM 2002 4,500

Thần thoại, truyền thuyết, cổ tích và danh


76 Lương Văn Hồng ĐHQG-HCM 2002 20,000
ngôn Đức
Ú - Thin Bun Nha -
77 Truyện xỉn xây ĐHQG-HCM 2003 12,000
Vôông

78 Tục ngữ và câu đố Đức Lương Văn Hồng ĐHQG-HCM 2002 8,000

Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo


79 Phan Xuân Viện ĐHQG-HCM 2007 36,000
ở Việt Nam

NGÔN NGỮ - TIẾNG

Simon C. Dik ;
80 Ngữ pháp chức năng = Functional Grammar ĐHQG-HCM 2005 16,000
Nguyễn Vân Phổ
81 Ngữ pháp tạo sinh Nguyễn Đức Dân ĐHQG-HCM 2012 27,000

82 Academic Writing tài liệu ôn thi Tô Minh Thanh ĐHQG-HCM 2009 29,000

83 English Syntax Tô Minh Thanh ĐHQG-HCM 2013 30,000

84 Giáo trình hình thái học tiếng Anh Tô Minh Thanh ĐHQG-HCM 2009 22,000

85 Giáo trình ngữ nghĩa học tiếng Anh Tô Minh Thanh ĐHQG-HCM 2012 30,000

Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành.


86 Tô Minh Thanh ĐHQG-HCM 2008 16,000
Tập 1.
Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành.
87 Tô Minh Thanh ĐHQG-HCM 2003 12,000
Tập 1
Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành.
88 Nguyễn Việt Thu ĐHQG-HCM 2011 20,000
Tập 1
Giáo trình ngữ pháp tiếng Anh thực hành.
89 Nguyễn Huỳnh Đạt ĐHQG-HCM 2009 20,000
Tập 2

Giáo trình văn hóa và xã hội Anh. Tập1, Di 2003


Ngô Thị Phương
90 sản văn hóa = British studies. Vol.1, ĐHQG-HCM 2006 27,000
Thiện
Legacy of the past 2007

Trần Cao Bội Ngọc,


91 Listening comprehension : Australia studies ĐHQG-HCM 2007 9,500
Võ Ngọc Như Oanh.

Nguyen Thi Kieu


92 Reading in Australian studies ĐHQG-HCM 2015 15,000
Thu
Trần Cao Bội Ngọc,
93 Reading in indology. Book 1 ĐHQG-HCM 2007 15,000
Lê Thị Hằng Nga
Khoa Ngữ văn anh -
94 Tiếng Anh chuyên ngành Địa lý. Tập 1 ĐH KHXH&NV ĐHQG-HCM 2002 3,900
TPHCM
Phan Thị Kim Loan,
Lê Thị Trúc
95 Tiếng Anh chuyên ngành Địa lý. Tập 2 ĐHQG-HCM 2007 16,000
Phương, Phan Thị
Thu Hiệp.
Khoa Ngữ văn anh -
96 Tiếng Anh chuyên ngành Địa lý. Tập 3 ĐH KHXH&NV ĐHQG-HCM 2007 16,000
TPHCM

Khoa Ngữ văn anh -


97 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục. Tập 1 ĐH KHXH&NV ĐHQG-HCM 2003 2,700
TPHCM
98 Tiếng anh chuyên ngành giáo dục. Tập 2 Võ Thị Nữ Anh ĐHQG-HCM 2003 5,000

99 Tiếng anh chuyên ngành giáo dục. Tập 3 Chu Thị Lê Hoàng ĐHQG-HCM 2005 8,000

Khoa Ngữ văn anh -


100 Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử. Tập 1 ĐH KHXH&NV ĐHQG-HCM 2003 5,400
TPHCM

Khoa Ngữ văn anh -


101 Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử. Tập 2 ĐH KHXH&NV ĐHQG-HCM 2003 14,500
TPHCM
Khoa Ngữ văn anh -
Tiếng Anh chuyên ngành thư viện thông tin.
102 ĐH KHXH&NV ĐHQG-HCM 2006 4,100
Tập 1
TPHCM
Khoa Ngữ văn anh -
103 Tiếng Anh chuyên ngành Xã hội học. Tập 2 ĐH KHXH&NV ĐHQG-HCM 2003 4,100
TPHCM

104 An introduction into translation theories Luu Trong Tuan ĐHQG-HCM 2012 30,000

Phạm Đình Hùng -


Trần Thị Ánh Châu
105 Ngữ pháp tiếng Đức ĐHQG-HCM 2004 19,000
- Nguyễn Thị Diệu
Hiền

Phân loại và chia động từ trong tiếng Tây


106 Ban Nha = La clasificación y la conjugación ĐHQG-HCM 2014 12,000
de los verbos Españoles : tài liệu tham khảo

107 Bài tập luyện thi tiếng Nga trình độ C. Nhiều tác giả ĐHQG-HCM 2005 14,000

108 Bài tập luyện thi tiếng Nga trình độ C Nhiều tác giả ĐHQG-HCM 2006 17,500

109 Cấu tạo từ tiếng Nga hiện đại Bùi Mỹ Hạnh ĐHQG-HCM 2003 12,000

Cú pháp tiếng Nga. Tập 1, Cú pháp cấu trúc


110 Trần Văn Cơ ĐHQG-HCM 2008 34,000
ngữ nghĩa

Cú pháp tiếng Nga. Tập 2, Cú pháp chức


111 Trần Văn Cơ ĐHQG-HCM 2008 34,000
năng - dụng học

112 Cú pháp tiếng Nga: Câu phức Trương Văn Vỹ ĐHQG-HCM 2009 25,000

113 Đọc tiếng Nga giai đoạn bắt đầu Trương Văn Vỹ ĐHQG-HCM 2009 15,000

114 Đọc tiếng Nga I Trương Văn Vỹ ĐHQG-HCM 2008 10,000


115 Đọc tiếng Nga II Trương Văn Vỹ ĐHQG-HCM 2008 25,000

116 Đọc tiếng Nga III Trương Văn Vỹ ĐHQG-HCM 2008 27,000

117 Đọc tiếng Nga nâng cao Trương Văn Vỹ ĐHQG-HCM 2009 29,000

118 Học viết tiếng Nga Bùi Mỹ Hạnh ĐHQG-HCM 2006 19,000

119 Nghe tiếng Nga Nguyễn Anh Thư ĐHQG-HCM 2012 9,500

120 Ngữ âm học tiếng Nga Lê Đức Trọng ĐHQG-HCM 2003 16,000

121 Nụ cười tiếng Nga Đặng Cơ Mưu Giáo dục 2003 7,300

122 Nụ cười tiếng Nga Tập 2 Đặng Cơ Mưu Giáo dục 2003 8,000

123 Tiếng Nga thương mại Bùi Mỹ Hạnh ĐHQG-HCM 2016 20,000

124 Từ vựng học tiếng Nga hiện đại Bùi Mỹ Hạnh ĐHQG-HCM 2015 34,000

125 Viết tiếng Nga. Tập 1 Bùi Mỹ Hạnh ĐHQG-HCM 2013 32,000

126 Viết tiếng Nga. Tập 2 Bùi Mỹ Hạnh ĐHQG-HCM 2013 30,000

127 Giáo trình tiếng Hán cơ sở. Tập 1 Nguyễn Tri Tài ĐHQG-HCM 2002 15,000

128 Hán tự học cơ bản Lê Đình Khẩn ĐHQG-HCM 2004 20,000

Lê Đình Khẩn tuyển


129 Luyện nghe và nói tiếng Hoa trung cấp ĐHQG-HCM 2004 24,000
chọn

130 Tiếng Hoa trung cấp. Tập 1 Lê Đình Khẩn ĐHQG-HCM 2003 20,000

131 Tiếng hoa trung cấp. Tập 2 Lê Đình Khẩn ĐHQG-HCM 2003 18,000

Vương Gia Phụng,


Lý Quang Chân ;
132 Khi phương Tây gặp phương Đông ĐHQG-HCM 2007 15,000
Nguyễn Ngọc Thơ
dịch.

133 Hán văn thời Lý Trần Lê Quang Trường ĐHQG-HCM 2015 30,000

134 Logic và tiếng Việt Nguyễn Đức Dân ĐHQG-HCM 2018 80,000

Ngôn ngữ học tiếp xúc và tiếp xúc ngôn ngữ


135 Bùi Khánh Thế ĐHQG-HCM 2016 60,000
ở Việt Nam
Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng
136 Nguyễn Vân Phổ ĐHQG-HCM 2011 38,000
Việt

137 Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm Nguyễn Khuê ĐHQG-HCM 1999 16,000

138 Phong cách học tiếng việt thực hành Lê Thị Minh Hằng ĐHQG-HCM 2014 20,000

Nguyễn Công Đức,


139 Từ vựng tiếng Việt Nguyễn Hữu ĐHQG-HCM 2004 12,000
Chương
Giáo trình ngữ pháp tiếng Indonesia thực
140 Nguyễn Thanh Tuấn ĐHQG-HCM 2018 36,000
hành (trình độ trung cấp)

VĂN HỌC

141 Ảo ảnh chiều Hà Thiên Sơn ĐHQG-HCM 2005 15,000

142 Cô gái trong vầng trăng Quý Nhi Đà Nẵng 2000 7,500

Tổng hợp
143 Đường sáng trăng sao: Hồi ký Nguyệt Tú thành phố Hồ 2004 54,000
Chí Minh

Tổng hợp TP.


144 Giáo sư Phạm Thiều (1904-1986) Nhiều tác giả 2004 50,000
HCM

145 Truyện chàng Hắc Ô Trần Ngọc Dung Đà Nẵng 2004 8,000

Trần Thị Phương


146 Giáo trình văn học so sánh ĐHQG-HCM 2019 70,000
Phương

Khoa Ngữ văn Báo


147 Huyền thoại và văn học ĐHQG-HCM 2007 19,000
chí

A coursen American literature = Phân tích


148 truyện ngắn, các trích đoạn tiểu thuyết và Lê Huy Lộc ĐHQG-HCM 2005 51,500
kịch
Nguyễn Thị Kiều
149 Giáo trình văn học Anh ĐHQG-HCM 2003 25,000
Thu

150 Lược sử văn học Đức. Phần II, 1815 - 1930 Lương Văn Hồng ĐHQG-HCM 2002 4,000

Trần Thị Phương


151 Thơ ca Nga ĐHQG-HCM 2010 42,000
Phương
Bò Xẻng Khâm
152 Lịch sử văn học Lào (văn học dân gian) Giáo dục 1998 17,000
Vông
Lịch sử Văn học Lào (Văn học hiện đại). Bò Xẻng Khâm
153 CHĐCNLào 2006 20,000
Tập 3 Vông
154 Giáo trình văn học Trung Quốc Lương Duy Thứ ĐHQG-HCM 2007 25,000

155 Giáo trình văn học Trung Quốc Lương Duy Thứ ĐHQG-HCM 2008 28,000

156 Thi pháp thơ Đường Nguyễn Đình Phức ĐHQG-HCM 2013 33,000

157 Văn học Trung Quốc giản yếu Phạm Thị Hảo ĐHQG-HCM 2002 19,000

Văn xuôi nữ Trung Quốc cuối thế kỷ XX -


158 Trần Lê Hoa Tranh ĐHQG-HCM 2010 20,000
đầu thế kỷ XXI
Nguyễn Thị Thanh
159 Văn học Nhật Bản ở Việt Nam ĐHQG-HCM 2008 16,000
Xuân
Nguyễn Vũ Quỳnh
160 Luật thơ Haiku Như, Vũ Đoàn Liên ĐHQG-HCM 2019 120,000
Khê dịch

161 Lý luận văn học (nhập môn) Huỳnh Như Phương ĐHQG-HCM 2014 30,000

162 Lý luận văn học : phần tác phẩm văn học Lê Tiến Dũng ĐHQG-HCM 2005 13,000

Tiến trình văn học (Khuynh hướng và trào


163 Huỳnh Như Phương ĐHQG-HCM 2019 54,000
lưu)

164 Giáo trình kỹ thuật viết kịch bản điện ảnh Đào Lê Na ĐHQG-HCM 2019 65,000

165 Giáo trình văn học Mỹ La tinh Lê Ngọc Phương ĐHQG-HCM 2019 75,000

166 Nhà văn và phong cách Lê Tiến Dũng ĐHQG-HCM 2007 6,000

Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân


167 Lê Tiến Dũng ĐHQG-HCM 2005 12,000
Diệu giai đoạn 1932 - 1945
Phiên dịch học lịch sử văn hoá trường hợp
168 Nguyễn Nam ĐHQG-HCM 2002 35,000
Truyền kỳ mạn lục
Tính biểu cảm trong ngôn ngữ truyện Việt
169 Trần Thị Thoa ĐHQG-HCM 2007 7,500
Nam hiện đại

ĐỊA LÝ

170 Những vấn đề địa lý Australia Nguyễn Văn Tài Trẻ 2003 20,000

171 Địa lí Singapore Malaysia và Brunei Huỳnh Văn Giáp ĐHQG-HCM 2002 18,000

172 Giáo trình đất nước học Trung Quốc Nguyễn Đình Phúc ĐHQG-HCM 2014 40,000

173 Du lịch sinh thái Lê Huy Bá ĐHQG-HCM 2005 30,000


KHẢO CỔ HỌC

174 Đàn đá tiền sử Lộc Ninh Phạm Đức Mạnh ĐHQG-HCM 2007 24,000

Trống đồng kiểu Đông Sơn (Heger I) ở miền


175 Phạm Đức Mạnh ĐHQG-HCM 2005 39,000
Nam Việt Nam
Đặng Văn Thắng,
176 Đồ đồng thời Nguyễn ĐHQG-HCM 2015 58,000
Phạm Hữu Công.

177 Ứng dụng thạch học nghiên cứu hiện vật đá Phạm Đức Mạnh ĐHQG-HCM 2009 45,000

Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của


178 Nguyễn Ngọc Dung ĐHQG-HCM 2002 21,000
ASEAN

179 Nhà tù Côn Đảo Lê Hữu Phước ĐHQG-HCM 2006 18,000

180 Thoại Sơn trên đường phát triển bền vững Trương Quang Hải ĐHQG-HCM 2016 150,000

Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn Trường ĐH


181 ĐHQG-HCM 2018 350,000
(Hội thảo khoa học Sau đại học năm 2018) KHXH&NV
Bùi Huỳnh Thủy
182 English Syntax and universal grammar Thương, Nguyễn ĐHQG-HCM 2018 130,000
Anh Quân
Chặng đường khởi tạo tự sự văn học Mỹ từ
183 Trần Thị Thuận ĐHQG-HCM 2019 86,000
di sản Anh

SÁCH MỚI XUẤT BẢN NĂM 2020

Sự phát triển của CNTB ở miền Nam Việt


184 Võ Văn Sen ĐHQG-HCM 2020 72,000
Nam

185 Nghi lễ và biểu tượng trong nghi lễ Nguyễn Ngọc Thơ ĐHQG-HCM 2020 115,000

Giáo trình PPNC trong khoa học thông tin


186 Ngô Thị Huyền ĐHQG-HCM 2020 105,000
thư viện

187 Văn phong học tiếng nga hiện đại Bùi Mỹ Hạnh ĐHQG-HCM 2020 82,000

188 Academic reading in Indian Studies Trần Cao Bội Ngọc ĐHQG-HCM 2020 70,000

189 Văn học dân gian Vĩnh Long T1 La Mai Thi Gia 2020 99,000

190 Văn học dân gian Vĩnh Long T2 La Mai Thi Gia 2020 130,000
Liên hệ mua sách tại Đinh Tiên Hoàng: Phòng Nghiệp vụ thông tin thư mục A011 hoặc liên hệ
cô Phượng sđt: 0962 644 283
Liên hệ mua sách tại Thủ Đức: Quầy thông tin Thư viện hoặc liên hệ cô Trinh sđt: 0973 149 577

You might also like