2. garden (n) vườn 36. take (v) cầm, lấy 3. month (n) tháng 37. peace (n) hòa bình, bình yên 4. autumn (n) mùa thu 38. naughty (a) nghịch ngợm 5. letter (n) chữ cái, lá thư 39. sit (v) ngồi 6. lunch (n) bữa trưa 40. intelligient (a) thông minh 7. mouse (n) chuột 41. short (a) ngắn, thấp 8. market (n) chợ 42. honest (a) thật lòng, trung thực 9. lesson (n) bài học 43. anything (n) bất cứ thứ gì 10. soccer (n) bóng đá 44. since (adv) từ đó 11. afternoon (n) buổi chiều 45. arrive (v) tới 12. diner (n) thực khách 46. tent (n) lều 13. dinner (n) bữa tối 47. delicious (a) ngon 14. restaurant (n) nhà hàng 48. toast (n) bánh mì nướng 15. clothes (n) quần áo 49. way (n) đường đi 16. weather (n) thời tiết 50. address (n) địa chỉ 17. finish (v) kết thúc, hoàn thành 51. bookshelf (n) giá sách 18. read (n) đọc 52. midnight (n) nửa đêm 19. still (adv) vẫn 53. least (a) tối thiểu 20. hospital (n) bệnh viện 54. clean (a) sạch sẽ 21. museum (n) viện bảo tàng 55. building (n) tòa nhà 22. almost (adv) gần như, hầu như 56. garage (n) nhà để xe 23. fry (v) chiên 57. freeze (v) đóng băng 24. without (adv) không có 58. wake up thức dậy 25. every mỗi 59. get up ra khỏi giường 26. life (n) đời sống, cuộc sống 60. always (adv) luôn luôn 27. just (adv) chỉ, vừa mới 61. usually (adv) thường xuyên 28. week (n) tuần 62. often (adv) đôi khi 29. write (v) viết 63. sometimes (adv) thỉnh thoảng 30. lunch (n) bữa trưa 64. seldom = rarely = hiếm khi 31. foreign (a) ngoại quốc hardly (adv) 32. dress (n) váy 65. leave (v) rời đi 33. pork (n) thịt lợn 66. brush (v) chải 34. bite (v) cắn 67. breakfast (n) bữa sáng 68. believe (v) tin tưởng came - come 69. hate (v) ghét 101. be - thì, là, ở 70. need (v) cần was/were - been 71. hear (v) nghe 102. write - viết 72. see (v) thấy wrote - written 73. smell (v) ngửi 103. see - saw thấy, gặp 74. taste (v) nếm, có vị ntn - seen 75. sound (v) nghe 104. speak - nói 76. wish (v) ước spoke - spoken 77. study (v) học bài 105. have - had có 78. look (v) nhìn - had 79. walk (v) đi bộ 106. learn - học 80. ride (v) lái xe learnt - learnt
81. drive (v) lái xe ô tô 107. lose - lost thua, mất, bị lạc
82. constantly (adv) liên tục - lost
83. hometown (n) quê nhà 108. do - did - làm
84. ask (v) hỏi done
85. ask for sth hỏi xin, yêu cầu cái gì 109. leave - rời đi
/red/ 91. feather (n) lông vũ 112. sleep - ngủ 92. fall (v) rơi, ngã slept - slept 93. 113. meet - gặp mặt 94. ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC met - met 95. buy - bought - mua 114. know - biết bought knew - known 96. pay - paid - paid trả tiền 115. run - ran - chạy 97. make - made - làm, chế tạo run made 116. break- đập vỡ 98. eat - ate - eaten ăn broke- broken 99. take - took - cầm, lấy 117. blow- thổi taken blew- blown 100. come - đến 118. fall- fell- ngã drove- driven fallen 124. Give- Cho 119. go - went đi gave- given - gone 125. Find - Tìm thấy 120. begin - bắt đầu found - found began - begun 126. Fly - flew Bay 121. put - put - đặt - flown put 127. Think - Suy nghĩ 122. Drink - Uống thought - thought drank- drunk 128. Swim - bơi lội, bơi 123. Drive - Lái xe swam - swum