Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG

1. many (a) nhiều 35. road (n) con đường


2. garden (n) vườn 36. take (v) cầm, lấy
3. month (n) tháng 37. peace (n) hòa bình, bình yên
4. autumn (n) mùa thu 38. naughty (a) nghịch ngợm
5. letter (n) chữ cái, lá thư 39. sit (v) ngồi
6. lunch (n) bữa trưa 40. intelligient (a) thông minh
7. mouse (n) chuột 41. short (a) ngắn, thấp
8. market (n) chợ 42. honest (a) thật lòng, trung thực
9. lesson (n) bài học 43. anything (n) bất cứ thứ gì
10. soccer (n) bóng đá 44. since (adv) từ đó
11. afternoon (n) buổi chiều 45. arrive (v) tới
12. diner (n) thực khách 46. tent (n) lều
13. dinner (n) bữa tối 47. delicious (a) ngon
14. restaurant (n) nhà hàng 48. toast (n) bánh mì nướng
15. clothes (n) quần áo 49. way (n) đường đi
16. weather (n) thời tiết 50. address (n) địa chỉ
17. finish (v) kết thúc, hoàn thành 51. bookshelf (n) giá sách
18. read (n) đọc 52. midnight (n) nửa đêm
19. still (adv) vẫn 53. least (a) tối thiểu
20. hospital (n) bệnh viện 54. clean (a) sạch sẽ
21. museum (n) viện bảo tàng 55. building (n) tòa nhà
22. almost (adv) gần như, hầu như 56. garage (n) nhà để xe
23. fry (v) chiên 57. freeze (v) đóng băng
24. without (adv) không có 58. wake up thức dậy
25. every mỗi 59. get up ra khỏi giường
26. life (n) đời sống, cuộc sống 60. always (adv) luôn luôn
27. just (adv) chỉ, vừa mới 61. usually (adv) thường xuyên
28. week (n) tuần 62. often (adv) đôi khi
29. write (v) viết 63. sometimes (adv) thỉnh thoảng
30. lunch (n) bữa trưa 64. seldom = rarely = hiếm khi
31. foreign (a) ngoại quốc hardly (adv)
32. dress (n) váy 65. leave (v) rời đi
33. pork (n) thịt lợn 66. brush (v) chải
34. bite (v) cắn 67. breakfast (n) bữa sáng
68. believe (v) tin tưởng came - come
69. hate (v) ghét 101. be - thì, là, ở
70. need (v) cần was/were - been
71. hear (v) nghe 102. write - viết
72. see (v) thấy wrote - written
73. smell (v) ngửi 103. see - saw thấy, gặp
74. taste (v) nếm, có vị ntn - seen
75. sound (v) nghe 104. speak - nói
76. wish (v) ước spoke - spoken
77. study (v) học bài 105. have - had có
78. look (v) nhìn - had
79. walk (v) đi bộ 106. learn - học
80. ride (v) lái xe learnt - learnt

81. drive (v) lái xe ô tô 107. lose - lost thua, mất, bị lạc

82. constantly (adv) liên tục - lost

83. hometown (n) quê nhà 108. do - did - làm

84. ask (v) hỏi done

85. ask for sth hỏi xin, yêu cầu cái gì 109. leave - rời đi

86. find (v) tìm kiếm left - left

87. find sth + adj thấy cái gì ntn 110. hear - nghe

88. help (v/n) giúp đỡ heard - heard

89. pay (v) trả tiền 111. read - đọc

90. strange (adj) kì lạ read /red/ - read


/red/
91. feather (n) lông vũ
112. sleep - ngủ
92. fall (v) rơi, ngã
slept - slept
93.
113. meet - gặp mặt
94. ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
met - met
95. buy - bought - mua
114. know - biết
bought
knew - known
96. pay - paid - paid trả tiền
115. run - ran - chạy
97. make - made - làm, chế tạo
run
made
116. break- đập vỡ
98. eat - ate - eaten ăn
broke- broken
99. take - took - cầm, lấy
117. blow- thổi
taken
blew- blown
100. come - đến
118. fall- fell- ngã drove- driven
fallen 124. Give- Cho
119. go - went đi gave- given
- gone 125. Find - Tìm thấy
120. begin - bắt đầu found - found
began - begun 126. Fly - flew Bay
121. put - put - đặt - flown
put 127. Think - Suy nghĩ
122. Drink - Uống thought - thought
drank- drunk 128. Swim - bơi lội, bơi
123. Drive - Lái xe swam - swum

You might also like