Professional Documents
Culture Documents
Chuong1 Phan1 BD P
Chuong1 Phan1 BD P
Chuong1 Phan1 BD P
21.1 Khái niệm về vật liệu cách điện, Bán dẫn và dẫn điện
21.2 Cấu trúc bán dẫn và hạt dẫn trong Bán dẫn
+
Si -+
B
Lỗ trống – Hạt dẫn
Aluminum (Al), điện tích dương
Gallium(Ga), electron -
Boron (B),
Indium (In)
Na là nồng độ
tạp chất
Acceptor
Mật độ lỗ trống
trong bán
Si Si
dẫn pp=Na
Bán dẫn I Bán dẫn N Bán dẫn P
Tác nhân ánh sáng, Lỗ trống
nhiệt độ,…
Tác nhân ánh sáng,
nhiệt độ,… Bán dẫn loại P
Lỗ trống Lỗ trống
NP< Pp
_ _ _ _
_ _
_ _ _ IV _ _ IV _ _ _ _ IV _ _ IV _ _ _
IV IV
_ _
_ _ _ _
_ IV _ _ IV _
+ _
_ _ _ _ _
_
_ _
_ _ _ V _ _ _ _ _ _ III _ _
_ _ IV IV IV + IV
_ _
_ _ _ _
_
_ IV _ _ IV _ _ _
_ _ _ _
_ _ _ _ _ IV _ _ _ _ _ _ IV _ _
IV V IV III +
_ _
_ _
_ _
Electron
Electron Lỗ trống
Bán dẫn loại I
Bán dẫn loại N Bán dẫn loại P
nI=pI Nn>pN nP<pP
1.3.3 Bán dẫn suy biến P+, P++
Nn>pN Bán dẫn loại P++
Tác nhân ánh sáng,
nhiệt độ,… nP<pP
𝑑𝑃 𝑑𝑁 𝑑𝑝 𝑑𝑛
Jkt= q +(-q) = - qDp + qDn
𝑑𝑡 𝑑𝑡 𝑑𝑥 𝑑𝑥
/Dòng trôi/ = /dòng khuếch tán / (thường ngược chiều nhau )
Dòng điện khuếch tán do chuyển động khuếch tán của các hạt dẫn
từ nơi có mật độ hạt dẫn nhiều sang nơi có mật độ hạt dẫn ít
Dòng điện trôi do Chuyển động hạt dẫn dưới tác động của E
có 2 loại hạt chuyển động hai chiều ngược nhau.
n
p + pp
nN -
pp
+ - nN(x)
- np pN +
pN
- +
np
E x x
Bán dẫn I Bán dẫn N Bán dẫn P
Tác nhân ánh sáng, Lỗ trống
nhiệt độ,…
Tác nhân ánh sáng,
nhiệt độ,…
Lỗ trống Lỗ trống
_ _ _ _
_ _
_ _ _ IV _ _ IV _ _ _ _ IV _ _ IV _ _ _
IV IV
_ _
_ _ _ _
_ IV _ _ IV _
+ _
_ _ _ _ _
_
_ _
_ _ _ V _ _ _ _ _ _ III _ _
_ _ IV IV IV + IV
_ _
_ _ _ _
_
_ IV _ _ IV _ _ _
_ _ _ _
_ _ _ _ _ IV _ _ _ _ _ _ IV _ _
IV V IV III +
_ _
_ _
_ _
Electron
Electron Lỗ trống
Bán dẫn loại I
Bán dẫn loại N Bán dẫn loại P
nI=pI Nn>pN nP<pP
1.3.3 Bán dẫn suy biến N+, N++ , P+, P++
Bán dẫn loại N++
Bán dẫn loại P++
Nn>pN Tác nhân ánh sáng,
nP<pP
nhiệt độ,…
+ - nN(x)
- np pN +
pN
- +
np
E x x