Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

THUẾ

Tại công ty X có số liệu trong kỳ:


- Hàng a (mua trong nước)
- Tồn Đk: 2000sp a, giá nhập kho là 16.000đ/spa
- Mua TK: 11.000sp a, giá mua chưa thuế VAT 15.000sp a
- Hàng b (nhập khẩu và chịu thuế TTĐB):
- Nhập TK: 7000 spb, giá tính thuế NK 20.000d/spb
X tiêu thụ trong kỳ gồm:
- Xuất khẩu 3.000spa, giá FOB 25.000đ/spa
- Bán cho Y 4.000spa, giá bán chưa VAT là 20.000đ/spa, đồng thời dùng 1000 spa trao đổi
vật tư với giá 12.000đ/spa và bán 1500 spb, giá bán chưa VAT 60.000đ/sp
- Gửi đại lý bán 3500 spa, 3200 spb; giá ĐL bán chưa VAT lll 22.000đ/spa, 65000đ/sp; Hoa
hồng trả ĐL là 5% giá Đl bán chưa VAT. Đl bán hết
- X bán lẻ 1000 spa, 2000spb, giá bán lẻ có VAT là 25.300đ/spa và 74.800 spb.
- Ngoài ra, trong kỳ X còn thu tiền bán phế liệu và có VAT 16.5tr. VAT của phần được khấu
trừ trong kỳ là 9tr. VAT tính Theo khấu trừ, giá XK Theo FIFP mua bán có đầy đủ HĐCT
quy định.
TNK:20% (TNK phải nộp giảm 5%)
TXKL 2%
TTĐB 20%
VAT a,b phế liệu: 10%
Yêu cầu:
1. Xác định VAT nộp trong kỳ
2. XĐ LNTT X thu được tỏng kỳ
Giải
Thuế XK: 3000x3500x2%= 210.000
Thuế NK: 7000x20.000x20%x95%=26.600.000
Thuế TTĐB khi nhập khẩu: 7000x(20.000+3800)x30%=49.980.000
VAT nhập khẩu hàng b: 7000x(20.000+3800+7140 TTĐB khi NK )x10%=21.658.000
Thuế TTĐB chênh lệch đối với hàng b: (1500x60.000+3200x65000+200x74800/1,1)x0.3/1.3=
Thuế TTĐB đầu vào tương ứng: 4900x7140
VAT công ty X nộp trong kỳ: VAT đầu ra- đầu vào=
ĐẦu ra (4000x20.000+1000x20.000+1500x60.000+3500x22000+3200x65000+1000x25300/1,1
+ 200x7480/1,1)x10% +16,5tr/1,1 x10%=
VAT đầu vào được khấu trừ: 11000x15000x10%+VAT NK hàng b + 9tr =
XĐ LNTT: VAT đầu ra trừ thu tiền bán phế liệu (tính vào thu nhập khác): Doanh thu trong
nước:
Doanh thu hàng XK: 75tr
Doanh thu: 75tr+VAT đâù ra- Tiền bán Phế liệu - Thuế 10%=
Giá vốn hàng bán:
Hàng a: 2000x16000+10500x15000=189.500.000
Hàng b: 4900x(20.000+3800+7140)= 151.606.000
Chi phí được trừ: Thuế XK, Thuế TTĐB chênh lệch
LNTT= Doanh thu- Giá vốn- Chi phí + 16.5tr/1,1=
BÀI 17.
1. B i t p 17: Tr ch t i li u t i m t c ng ty X s n xu t h ng ti u d ng thu c di n ch u thu
GTGT, trong n m 200n c t nh h nh s n xu t kinh doanh nh sau:
I. T NH H NH TI U TH S N PH M TRONG N M:
1. B n cho c ng ty T/T 10.000 s n ph m A, gi b n ch a c thu GTGT l 100.000 đ/SP (đ
vi t h a đ n GTGT v giao to n b h ng nh ng mới ch thu đ c 50% ti n b n l h ng
n y).
2. B n cho h th ng si u th 30.000 s n ph m A, gi b n ch a c thu GTGT l 105.000 đ/
SP.
3. Giao cho h th ng đ i l 30.000 s n ph m A v 35.000 s n ph m B, gi b n quy đ nh cho
đ i l ch a c thu GTGT đ i với s n ph m A l 100.000 đ/sp; s n ph m B l 150.000 đ/
SP.
4. B n l qua h th ng c a h ng 50.000 s n ph m A v 55.000 s n ph m B, gi b n ch a c
thu GTGT s n ph m A l 110.000 đ/SP v s n ph m B l 160.000 đ/SP; xu t kho 1.000 s n
ph m A đ trao đ i nguy n li u, gi trao đ i tr n h p đ ng trao đ i ch a bao g m thu
GTGT l 98.000 đ/SP.
5. y th c xu t kh u 10.000 s n ph m A, gi FOB quy ra ti n Vi t Nam l 120.000 đ/sp.
6. B n cho doanh nghi p ch xu t 10.000 s n ph m B đ doanh nghi p n y ph c v s n
xu t, kinh doanh, gi b n t i c ng khu ch xu t l 170.000 đ/sp.
7. B n cho c ng ty K/K 10.000 s n ph m B, gi b n đ bao g m thu GTGT l 165.000 đ/
sp (khi ki m h ng, c ng ty K/K ph t hi n to n b l h ng ch a ph h p ph m ch t so với
qui c ch đ quy đ nh trong h p đ ng mua b n n n c ng ty K/K đ l p bi n b n y u c u
c ng ty X gi m gi 10% theo gi b n đ c thu GTGT. Hai b n đ k bi n b n v c ng ty
X đ vi t h a đ n gi m gi h ng b n).
8. B n cho c ng ty M/M 10.000 s n ph m B, gi b n ch a c thu GTGT l 150.000 đ/sp,
c ng ty M/M đ tr l i 100 s n ph m k m ph m ch t v vi t h a đ n tr h ng giao cho
c ng ty b n h ng.
9. B n tr ch m cho DNTN B/B 1.000 s n ph m A, gi b n đ bao g m thu GTGT v l i
tr ch m (l i đ n) trong th i h n 6 th ng l 186.560 đ/SP. L i tr ch m 1%/th ng, t nh tr n
gi b n đ bao g m thu GTGT.
10. Gia c ng 10.000 s n ph m C cho c ng ty H/H, đ n gi gia c ng ch a c thu GTGT l
5.000 đ/sp.
11. B n 20.000 s n ph m D gi b n 80.000 đ/sp.
II. T NH H NH MUA V O V S N XU T S N PH M TRONG N M:
1. Nh p kh u 10.000 s n ph m A, gi CIF quy ra ti n Vi t Nam l 50.000 đ/sp.
2. Nh p kh u 2 t i s n c đ nh ph c v s n xu t, gi CIF quy ra ti n Vi t Nam l 1 t
đ ng/1 t i s n. 01 t i s n c đ nh đ c s d ng đ s n xu t s n ph m D. 01 t i s n s
d ng đ s n xu t c c s n ph m kh c.
3. Nguy n li u, nhi n li u mua trong th tr ng n i đ a đ ph c v s n xu t, kinh doanh
(bao g m c ph n nguy n li u trao đ i) c h a đ n GTGT với gi mua ch a c thu GTGT
l 12.500.000.000 đ ng. Bi t
17
20% nguy n li u đ c s d ng đ s n xu t s n ph m D v 80% nguy n li u d ng đ s n
xu t c c s n ph m kh c.
4. D ch v mua trong th tr ng n i đ a:






ồ



ế

ấ
ấ
ẩ
ế
















ậ
ậ

ậ

ồ
ậ
ế
ể











ể

ể








ẩ
ẩ





ệ
ệ
ậ



ệ
ấ

ệ



ệ


ẩ
ầ

ấ

ố
ồ

ố
ổ


ế
ẩ

ố
ồ
ẩ







ợ




ẩ





ệ




ệ
ệ

ế
ử

ử
ố





ế


ẩ
ờ


ố





ẩ
ế
ố
ệ
ờ

ẩ


ợ



ệ


ổ




ộ

ấ



ể
ồ


ộ
ộ
ẩ



ẩ









Ẩ
ợ
ổ
ẩ




ẩ



ẩ


ệ


ử
ẩ

ẩ


ấ
ế
ẩ

Ấ



ấ
ổ

ờ






ẩ



ẩ

ấ
ẩ
ế
ấ




ẩ





ộ


ộ
ể
ẩ

ề
ấ
ẩ
ợ


ấ












Ẩ
ể



ệ
ồ



ể



ấ
ề

ế




ồ









ế
ẩ


ệ
ợ


ế



ề

ổ



ẩ
ậ
ế
ồ
ế

ệ
ẩ
ậ


ẩ
ợ



ệ





ộ

ề



ệ


ấ

ế
ấ

ẩ





ệ







ồ

ế



ấ



ế





ể

ử


ầ
ế



ế




- C h a đ n GTGT với gi mua ch a c thu GTGT l 2.000.000.000 đ ng.
- C h a đ n đ c th với gi đ c thu GTGT l 55.000.000 đ ng.
- C h a đ n b n h ng th ng th ng l 12.000.000 đ ng.
- Kh ng c h a đ n l 50.000.000 đ ng.
C ng ty kh ng th h ch to n ri ng đ c ph n tr gi d ch v đ ph c v cho s n xu t,
kinh doanh s n ph m D v ph n tr gi d ch v đ ph c v cho s n xu t, kinh doanh s n
ph m kh c l bao nhi u.
Yêu cầu: Tính Thuế GTGT công ty X phải nộp trong kỳ
T i li u b sung:
- Thu su t thu nh p kh u s n ph m A, TSCĐ: 30%.
- Thu su t thu GTGT s n ph m A, B, C, gia c ng, h ng h a, d ch v mua v o 10%.
- S n ph m D thu c di n kh ng ch u thu GTGT.
- S n ph m A, B, C, TSCĐ, gia c ng, h ng h a, d ch v mua v o kh ng thu c di n ch u
thu TTĐB.
- Nguy n li u, t i s n c đ nh c đ y đ ch ng t n p thu nh p kh u v thu gi tr gia
t ng khi nh p kh u.
- Cu i n m 200n, đ i l quy t to n đ ti u th đ c 90% s n ph m A v 95% s n ph m B
đ c giao. S s n ph m th a đ i l đ xu t tr C ng ty.
- H ng h a, d ch v mua trong n ớc đ u c ch ng t thanh to n qua ng n h ng.

GIẢI
Nghiệp vụ Giá tính Thuế Thuế GTGT

1. Bán cho cty T/T 10000 1.000.000.000 100.000.000

2. Bán cho siêu thị 3.150.000.000 315.000.000

3. Giao bán đại lý SPA 2.700.000.000 270.000.000

4. Giao bán đại lý SPB 4.987.500.000 198.750.000

5. Bán lẻ qua cửa hàng SP A 5.500.000.000 550.000.000

6. Bán lẻ qua cửa hàng SP B 8.800.000.000 880.000.000

7. Trao đổi vật tư 110.000.000 11.000.000

8. Uỷ thác XK 1.200.000.000

9. Bán chp DN chế xuất 1.700.000.000

10. Bán cho cty K/K 1.500.000.000 150.000.000

11. Giảm giá hàng bán (150.000.000) (15.000.000)

12. Bán cho cty M/M 1.500.000.000 150.000.000

13. Hàng bán bị trả lại -15.000.000 -1.500.000

Bán trả chậm 160.000.000 16.000.000

Gia công Sp C 50.000.000 5.000.000

Bán Sp D 1.600.000.000






ẩ
ợ




ế

ố
ế
ế
ệ





ẩ
ẩ


ấ
ấ

ổ




ệ
ậ

ố




ặ

ế
ế

ẩ

ể
ộ

ẩ



ậ


ẩ



ệ
ố

ẩ





ừ

ế


ẩ
ầ









ờ

ầ

ồ
ẩ






ợ

ế

ề



ế

ấ

ứ

ầ
ế



ứ



ừ




ợ

ộ
ừ
ồ







ế


ồ


ậ


ẩ



ẩ

ồ
ấ




ộ


ế


ệ

ẩ
ấ



CỘNG 33.792.500.000 2.929.250

You might also like