Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN TUỴ BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 10

KIỂM TRA HỌC KỲ II


Khoá ngày 25/4/2022

Toán Anh Pháp


STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới tính Lớp phòng thi Văn Ghi chú
TL TN Tổng
1 000001 BÙI DUY AN 17/02/2006 Nam 10 TOÁN 1 P1 8.5 9.5 9.5 5.1 Anh: thang điểm 7

2 000002 ĐỖ TRÍ AN 29/01/2006 Nam 10 TOÁN 2 P1 8.0 9.25 9.3 5.8 Anh: thang điểm 7

3 000003 BÙI HỮU VIỆT ANH 04/01/2006 Nam 10 TOÁN 1 P1 8.5 8 8.0 5.6 Anh: thang điểm 7

4 000004 BÙI PHƯƠNG ANH 11/03/2006 Nữ 10 ANH 1 P1 8.5 3 6 9.0 5.1 Anh: thang điểm 7

5 000005 BÙI PHƯƠNG ANH 05/07/2006 Nữ 10 HÓA P1 8.5 2.75 6.6 9.4 6.0 Anh: thang điểm 7

6 000006 CHU LAN ANH 19/12/2006 Nữ 10 ANH 1 P1 8.5 3 6.6 9.6 6.0 Anh: thang điểm 7

7 000007 DƯƠNG QUỲNH ANH 04/08/2006 Nữ 10 PHÁP P1 8.5 2.5 5.6 8.1 10
8 000008 DƯƠNG TUẤN ANH 18/09/2006 Nam 10 LÝ P1 8.0 3 6.6 9.6 3.3 Anh: thang điểm 7

9 000009 ĐẶNG BÙI QUỲNH ANH 07/10/2006 Nữ 10 VĂN 2 P1 8.0 2.5 5.8 8.3 5.3 Anh: thang điểm 7

10 000010 ĐẶNG TRÂM ANH 30/10/2006 Nữ 10 PHÁP P1 8.0 2.25 6 8.3 8


11 000011 ĐINH THẢO ANH 02/11/2006 Nữ 10 ANH 2 P1 7.5 3 6.4 9.4 5.1 Anh: thang điểm 7

12 000012 ĐINH THỊ MAI ANH 21/03/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P1 8.0 9 9.0 6.3 Anh: thang điểm 7

13 000013 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH 14/06/2006 Nữ 10 SỬ P1 9.0 2.5 6 8.5 4.7 Anh: thang điểm 7

14 000014 ĐINH TRẦN HIỀN ANH 21/02/2006 Nữ 10 ANH 1 P1 8.5 3 6.4 9.4 5.6 Anh: thang điểm 7

15 000015 ĐỖ THỊ KIỀU ANH 13/04/2006 Nữ 10 SINH P1 7.5 2.5 5.2 7.7 3.3 Anh: thang điểm 7

16 000016 ĐỖ TUẤN ANH 10/09/2006 Nam 10 TOÁN 1 P1 8.5 9 9.0 5.4 Anh: thang điểm 7

17 000017 GIANG THỤC ANH 18/09/2006 Nữ 10 ĐỊA P1 8.0 3 6.2 9.2 6.3 Anh: thang điểm 7

18 000018 HÀ NGỌC ANH 23/04/2006 Nữ 10 ANH 2 P1 8.5 3 6.4 9.4 5.6 Anh: thang điểm 7

19 000019 LÂM THỊ VÂN ANH 26/06/2006 Nữ 10 ĐỊA P1 8.0 1.25 5.6 6.9 4.7 Anh: thang điểm 7

20 000020 LÊ ĐỨC ANH 15/10/2006 Nam 10 TOÁN 1 P1 8.5 9.75 9.8 6.5 Anh: thang điểm 7

21 000021 LÊ HỒNG ANH 04/04/2006 Nam 10 ANH 2 P1 8.0 1.75 5.4 7.2 5.3 Anh: thang điểm 7

22 000022 LÊ HUYỀN DIỆU ANH 30/12/2006 Nữ 10 PHÁP P1 8.5 1.75 5.4 7.2 10
23 000023 LÊ NGUYỄN NGỌC ANH 18/11/2006 Nữ 10 SINH P1 8.0 3 6 9.0 5.1 Anh: thang điểm 7

24 000024 LÊ NHẬT ANH 23/06/2006 Nữ 10 ANH 2 P1 8.5 2.75 6.2 9.0 5.3 Anh: thang điểm 7

25 000025 LÊ THỊ MAI ANH 28/03/2006 Nữ 10 PHÁP P2 8.5 2.75 6 8.8 9.1
26 000026 LƯU PHƯƠNG ANH 25/04/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P2 8.0 8.75 8.8 6.5 Anh: thang điểm 7

27 000027 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/06/2006 Nam 10 LÝ P2 7.0 3 6.2 9.2 4.0 Anh: thang điểm 7

28 000028 NGUYỄN HÀ KIỀU ANH 01/04/2006 Nữ 10 VĂN 2 P2 8.5 3 6 9.0 6.1 Anh: thang điểm 7

29 000029 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG ANH 17/03/2006 Nữ 10 SINH P2 8.0 3 6.4 9.4 6.5 Anh: thang điểm 7

30 000030 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC ANH 23/10/2006 Nam 10 PHÁP P2 7.5 3 6.4 9.4 8.7
31 000031 NGUYỄN MAI ANH 25/08/2006 Nữ 10 ANH 2 P2 9.0 2.75 6.2 9.0 5.4 Anh: thang điểm 7

32 000032 NGUYỄN NGỌC ANH 03/03/2006 Nữ 10 ANH 1 P2 8.0 2.75 6.6 9.4 6.7 Anh: thang điểm 7

33 000033 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH07/10/2006 Nữ 10 ANH 1 P2 8.5 2.75 5.8 8.6 6.1 Anh: thang điểm 7

34 000034 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 12/09/2006 Nữ 10 ANH 1 P2 8.5 2.5 5.2 7.7 5.3 Anh: thang điểm 7

35 000035 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 14/08/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P2 8.0 7.75 7.8 5.8 Anh: thang điểm 7

36 000036 NGUYỄN QUANG ANH 27/08/2006 Nam 10 HÓA P2 7.0 3 6 9.0 6.5 Anh: thang điểm 7

37 000037 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 10/04/2006 Nữ 10 VĂN 2 P2 9.0 2.5 5.8 8.3 5.4 Anh: thang điểm 7

38 000038 NGUYỄN THỊ TRANG ANH 25/05/2006 Nữ 10 SỬ P2 8.5 2.25 5.4 7.7 5.8 Anh: thang điểm 7

39 000039 NGUYỄN TRẦN NGỌC ANH 23/04/2006 Nữ 10 SINH P2 9.0 2.5 6 8.5 4.0 Anh: thang điểm 7

40 000040 NGUYỄN VÂN ANH 22/05/2006 Nữ 10 VĂN 2 P2 8.5 2.25 5.8 8.1 4.7 Anh: thang điểm 7

41 000041 NINH THỊ MAI ANH 03/08/2006 Nữ 10 VĂN 2 P2 8.5 2.5 6 8.5 5.8 Anh: thang điểm 7

42 000042 PHẠM MINH ANH 01/09/2006 Nữ 10 ANH 1 P2 9.0 2.75 5.8 8.6 6.8 Anh: thang điểm 7

43 000043 PHẠM NGUYỄN TÚ ANH 19/01/2006 Nữ 10 ANH 2 P2 8.0 3 6.6 9.6 5.1 Anh: thang điểm 7

44 000044 PHẠM THỊ LAN ANH 12/02/2006 Nữ 10 VĂN 1 P2 9.0 2.75 6 8.8 5.8 Anh: thang điểm 7

45 000045 PHẠM VIỆT ANH 20/02/2006 Nam 10 ĐỊA P2 8.0 0.75 4.4 5.2 5.8 Anh: thang điểm 7

46 000046 TRẦN NGỌC MAI ANH 14/09/2006 Nữ 10 VĂN 1 P2 8.0 2.5 5 7.5 5.3 Anh: thang điểm 7

47 000047 TRẦN NGUYỄN VIỆT ANH 24/01/2006 Nam 10 LÝ P2 8.5 3 7 10.0 6.0 Anh: thang điểm 7

48 000048 VŨ LAN ANH 02/03/2006 Nữ 10 HÓA P2 7.0 3 6.2 9.2 5.8 Anh: thang điểm 7

49 000049 VŨ MAI ANH 04/06/2006 Nữ 10 VĂN 2 P3 8.5 2 4.8 6.8 5.8 Anh: thang điểm 7

50 000050 VŨ MINH ANH 08/11/2006 Nữ 10 SINH P3 7.5 3 5.6 8.6 4.2 Anh: thang điểm 7

51 000051 VŨ PHƯƠNG ANH 01/11/2006 Nữ 10 VĂN 1 P3 8.5 3 6.6 9.6 6.0 Anh: thang điểm 7

52 000052 ĐINH NGUYỆT ÁNH 16/10/2006 Nữ 10 SỬ P3 8.0 2.75 4.6 7.4 4.4 Anh: thang điểm 7

53 000053 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 09/12/2006 Nữ 10 VĂN 2 P3 8.0 2.5 5 7.5 5.1 Anh: thang điểm 7

54 000054 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 26/04/2006 Nữ 10 SINH P3 7.5 2.5 5.8 8.3 2.8 Anh: thang điểm 7
55 000055 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 02/08/2006 Nữ 10 VĂN 2 P3 8.5 2.5 5.4 7.9 4.9 Anh: thang điểm 7

56 000056 PHẠM NGỌC ÁNH 05/07/2006 Nữ 10 SINH P3 8.0 2.75 5.6 8.4 3.9 Anh: thang điểm 7

57 000057 VŨ THỊ MINH ÁNH 29/03/2006 Nữ 10 SINH P3 8.5 3 5.6 8.6 4.7 Anh: thang điểm 7

58 000058 CAO VIỆT BÁCH 28/11/2006 Nam 10 TOÁN 2 P3 8.0 9.75 9.8 6.1 Anh: thang điểm 7

59 000059 NGUYỄN NGUYÊN NHƯ BÁCH01/02/2006 Nam 10 ANH 2 P3 8.0 2.5 5.6 8.1 4.9 Anh: thang điểm 7

60 000060 ĐINH NGỌC BẢO 13/04/2006 Nam 10 TOÁN 2 P3 7.5 8.5 8.5 5.8 Anh: thang điểm 7

61 000061 NGUYỄN NHẬT GIA BẢO 01/01/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P3 8.5 8 8.0 5.4 Anh: thang điểm 7

62 000062 NGUYỄN QUỐC BẢO 04/05/2006 Nam 10 TIN P3 8.0 3 6 9.0 5.6 Anh: thang điểm 7

63 000063 PHẠM QUỐC BẢO 20/10/2006 Nam 10 TOÁN 2 P3 8.5 9 9.0 5.1 Anh: thang điểm 7

64 000064 PHẠM THANH BÌNH 05/04/2006 Nam 10 TOÁN 1 P3 8.5 9.5 9.5 5.8 Anh: thang điểm 7

65 000065 TRẦN THANH BÌNH 19/04/2006 Nam 10 TIN P3 8.5 2.5 6.6 9.1 6.8 Anh: thang điểm 7

66 000066 BÙI PHƯƠNG QUỲNH CHI 16/03/2006 Nữ 10 HÓA P3 8.0 3 5.8 8.8 6.0 Anh: thang điểm 7

67 000067 CAO LINH CHI 14/04/2006 Nữ 10 SỬ P3 7.5 2.5 5.2 7.7 5.4 Anh: thang điểm 7

68 000068 LÃ THỊ LINH CHI 13/06/2006 Nữ 10 PHÁP P3 7.0 2 6.2 8.2 8.8
69 000069 LÊ THỊ KIM CHI 10/01/2006 Nữ 10 HÓA P3 8.0 1.75 5.6 7.4 5.8 Anh: thang điểm 7

70 000070 LƯU PHẠM QUỲNH CHI 23/10/2006 Nữ 10 HÓA P3 6.5 2.75 6 8.8 6.1 Anh: thang điểm 7

71 000071 NGUYỄN QUỲNH CHI 23/09/2006 Nữ 10 VĂN 2 P3 9.0 2.75 5.8 8.6 5.8 Anh: thang điểm 7

72 000072 NGUYỄN THỊ LINH CHI 12/05/2006 Nữ 10 PHÁP P3 8.5 1.5 6.2 7.7 8.9
73 000073 TRẦN QUẾ CHI 02/11/2006 Nữ 10 LÝ P4 8.0 3 6 9.0 5.4 Anh: thang điểm 7

74 000074 LÃ XUÂN CƯỜNG 25/11/2006 Nam 10 TIN P4 8.5 2.5 6.6 9.1 4.0 Anh: thang điểm 7

75 000075 VŨ TUẤN CƯỜNG 30/12/2006 Nam 10 PHÁP P4 7.0 1 5.4 6.4 8


76 000076 BÙI THỊ HOÀNG DIỆP 24/10/2006 Nữ 10 ANH 1 P4 8.5 2.75 6.8 9.6 6.8 Anh: thang điểm 7

77 000077 ĐINH THỊ NGỌC DIỆP 11/10/2006 Nữ 10 SỬ P4 9.0 3 6.2 9.2 5.1 Anh: thang điểm 7

78 000078 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP 05/06/2006 Nữ 10 VĂN 2 P4 9.0 2 5.6 7.6 5.6 Anh: thang điểm 7

79 000079 LÊ THỊ PHƯƠNG DUNG 02/03/2006 Nữ 10 ANH 2 P4 8.0 2 4.6 6.6 4.4 Anh: thang điểm 7

80 000080 NGUYỄN ĐỖ THUỲ DUNG 10/05/2006 Nữ 10 SỬ P4 8.5 2.25 5 7.3 5.4 Anh: thang điểm 7

81 000081 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 14/08/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P4 8.5 9.25 9.3 6.0 Anh: thang điểm 7

82 000082 PHẠM NGỌC LINH DUNG 28/03/2006 Nữ 10 ANH 2 P4 9.0 1 4.2 5.2 4.7 Anh: thang điểm 7

83 000083 DƯƠNG TIẾN DŨNG 06/12/2006 Nam 10 TOÁN 2 P4 7.5 9.25 9.3 5.3 Anh: thang điểm 7

84 000084 ĐẶNG ANH DŨNG 09/12/2006 Nam 10 HÓA P4 7.5 2.5 5.8 8.3 4.7 Anh: thang điểm 7

85 000085 ĐẶNG TIẾN DŨNG 14/09/2006 Nam 10 TOÁN 2 P4 8.0 8.75 8.8 5.6 Anh: thang điểm 7

86 000086 NGUYỄN HUY DŨNG 17/08/2006 Nam 10 LÝ P4 6.5 3 5.2 8.2 4.6 Anh: thang điểm 7

87 000087 HOÀNG TIẾN DUY 24/12/2006 Nam 10 TIN P4 8.0 3 6.8 9.8 5.1 Anh: thang điểm 7

88 000088 BÙI THỊ DUYÊN 02/01/2006 Nữ 10 PHÁP P4 7.5 2.5 4.6 7.1 9.2
89 000089 NGUYỄN THỊ DUYÊN 27/03/2006 Nữ 10 VĂN 1 P4 8.5 2.25 5.8 8.1 5.3 Anh: thang điểm 7

90 000090 ĐINH THỊ THUỲ DƯƠNG 13/11/2006 Nữ 10 SỬ P4 7.5 2 5.8 7.8 6.0 Anh: thang điểm 7

91 000091 ĐINH THUỲ DƯƠNG 18/10/2006 Nữ 10 ANH 2 P4 8.5 2.5 6 8.5 4.7 Anh: thang điểm 7

92 000092 MAI TÙNG DƯƠNG 23/04/2006 Nam 10 ĐỊA P4 7.5 1 5.4 6.4 6.0 Anh: thang điểm 7

93 000093 NGUYỄN MINH DƯƠNG 26/12/2006 Nam 10 ANH 2 P4 8.0 2 4 6.0 5.1 Anh: thang điểm 7

94 000094 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 17/03/2006 Nam 10 TOÁN 2 P4 7.0 8 8.0 4.7 Anh: thang điểm 7

95 000095 PHẠM ĐĂNG DƯƠNG 19/02/2006 Nam 10 TIN P4 7.5 3 6.4 9.4 6.5 Anh: thang điểm 7

96 000096 BÙI TIẾN ĐẠT 21/01/2006 Nam 10 LÝ P4 8.5 3 6.8 9.8 5.6 Anh: thang điểm 7

97 000097 ĐÀO TIẾN ĐẠT 20/04/2006 Nam 10 ANH 1 P5 7.5 1.75 4.4 6.2 6.0 Anh: thang điểm 7

98 000098 ĐINH TIẾN ĐẠT 07/01/2006 Nam 10 TOÁN 1 P5 8.0 9.5 9.5 4.2 Anh: thang điểm 7

99 000099 HÀ QUANG ĐẠT 14/06/2006 Nam 10 SINH P5 8.5 2.75 6.4 9.2 6.1 Anh: thang điểm 7

100 000100 LUYỆN TẤT ĐẠT 27/06/2006 Nam 10 SINH P5 8.5 3 6 9.0 5.6 Anh: thang điểm 7

101 000101 NGUYỄN VĂN ĐẠT 24/01/2006 Nam 10 TOÁN 1 P5 8.0 9.75 9.8 6.0 Anh: thang điểm 7

102 000102 PHẠM QUỐC ĐẠT 25/01/2006 Nam 10 LÝ P5 7.0 3 6.6 9.6 5.6 Anh: thang điểm 7

103 000103 PHAN XUÂN ĐẠT 03/09/2006 Nam 10 SINH P5 8.5 2.75 6.4 9.2 5.3 Anh: thang điểm 7

104 000104 TRẦN NGUYÊN ĐẠT 29/10/2006 Nam 10 SỬ P5 8.0 1.75 6.2 8.0 5.1 Anh: thang điểm 7

105 000105 TRẦN QUỐC ĐẠT 26/05/2006 Nam 10 SỬ P5 8.0 2.25 5.2 7.5 5.3 Anh: thang điểm 7

106 000106 TRỊNH TIẾN ĐẠT 20/09/2006 Nam 10 TIN P5 8.0 2.25 6.4 8.7 4.2 Anh: thang điểm 7

107 000107 DƯƠNG VĂN HẢI ĐĂNG 24/04/2006 Nam 10 LÝ P5 8.0 2 5.6 7.6 4.4 Anh: thang điểm 7

108 000108 ĐỖ HOÀNG KHẮC ĐOÀN 02/02/2006 Nam 10 HÓA P5 7.0 0.5 5 5.5 3.2 Anh: thang điểm 7

109 000109 HOÀNG VĂN ĐỒNG 18/01/2006 Nam 10 TIN P5 6.0 2 5.8 7.8 5.4 Anh: thang điểm 7

110 000110 BÙI MINH ĐỨC 15/08/2006 Nam 10 TOÁN 2 P5 7.5 8.5 8.5 6.5 Anh: thang điểm 7

111 000111 ĐINH VĂN ĐỨC 16/11/2006 Nam 10 HÓA P5 8.0 2.25 5.4 7.7 4.6 Anh: thang điểm 7

112 000112 HỒ VIẾT ANH ĐỨC 18/02/2006 Nam 10 TOÁN 1 P5 8.5 9.25 9.3 4.7 Anh: thang điểm 7

113 000113 LÊ MINH ĐỨC 18/07/2006 Nam 10 SINH P5 8.5 3 6 9.0 3.5 Anh: thang điểm 7

114 000114 LÊ MINH ĐỨC 03/11/2006 Nam 10 LÝ P5 8.0 2 6.6 8.6 5.6 Anh: thang điểm 7
115 000115 NGUYỄN PHÚC MINH ĐỨC 12/07/2006 Nam 10 TOÁN 2 P5 6.5 9 9.0 5.1 Anh: thang điểm 7

116 000116 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 24/02/2006 Nam 10 ANH 2 P5 7.0 2 3.6 5.6 5.6 Anh: thang điểm 7

117 000117 NGUYỄN VĂN HUỲNH ĐỨC 13/12/2006 Nam 10 LÝ P5 8.0 2 6.2 8.2 4.9 Anh: thang điểm 7

118 000118 TRỊNH MINH ĐỨC 07/06/2006 Nam 10 PHÁP P5 7.0 2.25 6.6 8.9 8.2
119 000119 BÙI HƯƠNG GIANG 26/04/2006 Nữ 10 LÝ P5 7.0 3 7 10.0 6.7 Anh: thang điểm 7

120 000120 BÙI THU GIANG 15/04/2006 Nữ 10 HÓA P5 7.0 2 5.4 7.4 5.4 Anh: thang điểm 7

121 000121 ĐOÀN MINH GIANG 20/09/2006 Nữ 10 VĂN 2 P6 8.5 3 6 9.0 5.3 Anh: thang điểm 7

122 000122 HOÀNG HƯƠNG GIANG 19/10/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 8.5 1.5 4.4 5.9 4.0 Anh: thang điểm 7

123 000123 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 07/09/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 9.0 2.75 6 8.8 6.5 Anh: thang điểm 7

124 000124 PHẠM NGUYỄN PHONG GIAN27/02/2006 Nam 10 LÝ P6 7.5 2.75 6.8 9.6 5.6 Anh: thang điểm 7

125 000125 TRẦN HƯƠNG GIANG 11/08/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 8.5 3 5 8.0 5.1 Anh: thang điểm 7

126 000126 BÙI NGÂN HÀ 13/06/2006 Nữ 10 ANH 2 P6 8.5 2.75 6.6 9.4 5.3 Anh: thang điểm 7

127 000127 BÙI THỊ THU HÀ 28/10/2006 Nữ 10 VĂN 2 P6 8.5 2 4.2 6.2 4.6 Anh: thang điểm 7

128 000128 LÃ THỊ THU HÀ 13/03/2006 Nữ 10 PHÁP P6 7.5 1.75 3.6 5.4 8.3
129 000129 MAI NGÂN HÀ 04/06/2006 Nữ 10 ANH 2 P6 9.0 3 6.2 9.2 4.7 Anh: thang điểm 7

130 000130 NGUYỄN THANH HÀ 09/08/2006 Nữ 10 SINH P6 8.5 2.75 5.4 8.2 6.1 Anh: thang điểm 7

131 000131 TRỊNH THỊ MINH HÀ 03/10/2006 Nữ 10 ANH 1 P6 9.0 2.5 6.6 9.1 5.8 Anh: thang điểm 7

132 000132 VŨ NGỌC HÀ 03/01/2006 Nữ 10 HÓA P6 8.0 3 6.4 9.4 6.1 Anh: thang điểm 7

133 000133 PHẠM HOÀNG HẢI 19/08/2006 Nam 10 SINH P6 8.0 2.5 5 7.5 6.5 Anh: thang điểm 7

134 000134 TRỊNH ĐỨC HẢI 24/01/2006 Nam 10 TOÁN 1 P6 8.0 9.75 9.8 5.6 Anh: thang điểm 7

135 000135 ĐÀM THỊ MỸ HẠNH 28/06/2006 Nữ 10 PHÁP P6 7.5 3 6 9.0 9.9
136 000136 ĐINH THỊ THUÝ HẠNH 04/08/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 9.0 2.75 6.8 9.6 6.3 Anh: thang điểm 7

137 000137 HOÀNG THỊ DIỆU HẠNH 23/10/2006 Nữ 10 VĂN 2 P6 9.0 2.75 6.2 9.0 6.0 Anh: thang điểm 7

138 000138 VŨ HỒNG HẠNH 05/04/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 9.0 2.5 5.8 8.3 6.1 Anh: thang điểm 7

139 000139 MAI VŨ THANH HẢO 11/04/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P6 8.5 8.75 8.8 6.0 Anh: thang điểm 7

140 000140 ĐINH THỊ THUÝ HẰNG 04/08/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 8.5 3 6.4 9.4 6.5 Anh: thang điểm 7

141 000141 LƯƠNG THU HẰNG 12/10/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 8.5 2.5 5.4 7.9 6.5 Anh: thang điểm 7

142 000142 LƯU THỊ HẰNG 26/05/2006 Nữ 10 ĐỊA P6 9.0 3 6.2 9.2 5.4 Anh: thang điểm 7

143 000143 TRẦN MINH HẰNG 04/09/2006 Nữ 10 VĂN 1 P6 8.0 2.25 4.8 7.1 6.0 Anh: thang điểm 7

144 000144 TRẦN THỊ MINH HẰNG 15/09/2006 Nữ 10 LÝ P6 8.0 3 6.8 9.8 4.6 Anh: thang điểm 7

145 000145 NGUYỄN BẢO HÂN 13/09/2006 Nữ 10 VĂN 1 P7 8.5 2.75 5.8 8.6 6.3 Anh: thang điểm 7

146 000146 NGUYỄN THỊ NHƯ HIỀN 15/06/2006 Nữ 10 LÝ P7 8.5 3 5.8 8.8 4.7 Anh: thang điểm 7

147 000147 TRỊNH THÚY HIỀN 19/03/2006 Nữ 10 ĐỊA P7 8.5 2.5 5.6 8.1 5.1 Anh: thang điểm 7

148 000148 NGÔ MINH HIỂN 18/04/2006 Nam 10 TOÁN 1 P7 8.0 9.5 9.5 6.3 Anh: thang điểm 7

149 000149 DƯƠNG ĐỨC HIỆP 30/10/2006 Nam 10 ANH 2 P7 8.5 2.25 5.8 8.1 6.5 Anh: thang điểm 7

150 000150 NGUYỄN NGỌC HIỆP 09/10/2006 Nữ 10 PHÁP P7 8.0 2.5 5.6 8.1 8.7
151 000151 ĐẶNG TRUNG HIẾU 22/02/2006 Nam 10 TIN P7 8.5 1.75 6.2 8.0 6.3 Anh: thang điểm 7

152 000152 LÊ TRẦN TRUNG HIẾU 14/07/2006 Nam 10 ĐỊA P7 8.0 2.75 6 8.8 6.1 Anh: thang điểm 7

153 000153 LÊ TRUNG HIẾU 29/06/2006 Nam 10 ĐỊA P7 6.0 1 4.2 5.2 4.9 Anh: thang điểm 7

154 000154 NGUYỄN MINH HIẾU 19/05/2006 Nam 10 PHÁP P7 7.0 1.25 6.6 7.9 8.6
155 000155 NGUYỄN QUANG HIẾU 23/06/2006 Nam 10 TOÁN 1 P7 8.5 9 9.0 6.5 Anh: thang điểm 7

156 000156 PHẠM XUÂN HIẾU 25/11/2006 Nam 10 TIN P7 8.0 2.75 5.4 8.2 5.1 Anh: thang điểm 7

157 000157 TRẦN ĐỨC HIẾU 26/06/2006 Nam 10 ANH 2 P7 8.5 2.25 6 8.3 5.1 Anh: thang điểm 7

158 000158 TRẦN ĐỨC HIẾU 12/08/2006 Nam 10 TIN P7 7.5 2.5 6.4 8.9 6.0 Anh: thang điểm 7

159 000159 VŨ MINH HIẾU 02/03/2006 Nam 10 TOÁN 1 P7 6.0 8.75 8.8 5.6 Anh: thang điểm 7

160 000160 VŨ XUÂN HIẾU 09/02/2006 Nam 10 TOÁN 2 P7 8.0 9.75 9.8 6.3 Anh: thang điểm 7

161 000161 TRẦN NHƯ HOA 09/05/2006 Nữ 10 PHÁP P7 7.5 1 3.8 4.8 8.5
162 000162 ĐÀO KHÁNH HOÀ 26/08/2006 Nam 10 SỬ P7 8.5 1.25 4.2 5.5 4.6 Anh: thang điểm 7

163 000163 PHẠM ĐĂNG HOAN 27/04/2006 Nam 10 SINH P7 8.0 2 6.2 8.2 5.6 Anh: thang điểm 7

164 000164 TRẦN THUẬN HOÀN 30/09/2006 Nam 10 TOÁN 2 P7 8.0 9.5 9.5 6.8 Anh: thang điểm 7

165 000165 ĐINH DUY HOÀNG 11/01/2006 Nam 10 HÓA P7 7.5 3 6.2 9.2 6.1 Anh: thang điểm 7

166 000166 HÀ HẢI HOÀNG 01/08/2006 Nam 10 TOÁN 2 P7 7.0 7.5 7.5 6.5 Anh: thang điểm 7

167 000167 LÊ ĐỨC HOÀNG 05/04/2006 Nam 10 SINH P7 6.0 2.75 6 8.8 5.6 Anh: thang điểm 7

168 000168 NGUYỄN MINH HOÀNG 20/01/2006 Nam 10 SINH P7 7.0 2.75 6.4 9.2 6.3 Anh: thang điểm 7

169 000169 NGUYỄN TRUNG HOÀNG 17/02/2006 Nam 10 VĂN 2 P8 8.0 2 4.2 6.2 4.0 Anh: thang điểm 7

170 000170 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 30/03/2006 Nam 10 TOÁN 1 P8 8.5 9.25 9.3 5.3 Anh: thang điểm 7

171 000171 PHẠM THỊ BÍCH HỒNG 18/08/2006 Nữ 10 ĐỊA P8 8.0 2.5 5.6 8.1 4.7 Anh: thang điểm 7

172 000172 BÙI VIỆT HÙNG 10/11/2006 Nam 10 ANH 2 P8 8.0 3 6.4 9.4 5.6 Anh: thang điểm 7

173 000173 ĐẶNG MẠNH HÙNG 17/06/2006 Nam 10 HÓA P8 8.0 3 6.2 9.2 4.9 Anh: thang điểm 7

174 000174 ĐẶNG QUỐC HÙNG 23/02/2006 Nam 10 LÝ P8 8.0 2.5 4.6 7.1 5.8 Anh: thang điểm 7
175 000175 ĐINH VIỆT HÙNG 17/09/2006 Nam 10 ANH 2 P8 9.0 3 6.2 9.2 4.6 Anh: thang điểm 7

176 000176 LÊ VIỆT HÙNG 29/09/2006 Nam 10 HÓA P8 8.0 2 4.4 6.4 5.3 Anh: thang điểm 7

177 000177 NGUYỄN MẠNH HÙNG 21/04/2006 Nam 10 ANH 2 P8 8.0 3 5.6 8.6 5.3 Anh: thang điểm 7

178 000178 PHẠM CÔNG HÙNG 10/07/2006 Nam 10 TOÁN 1 P8 8.5 9.25 9.3 4.0 Anh: thang điểm 7

179 000179 PHẠM KHÁNH HÙNG 23/06/2006 Nam 10 LÝ P8 6.0 2.5 6 8.5 5.8 Anh: thang điểm 7

180 000180 BÙI QUANG HUY 26/07/2006 Nam 10 SỬ P8 8.0 2.75 4 6.8 5.4 Anh: thang điểm 7

181 000181 ĐỖ AN HUY 04/04/2006 Nam 10 TOÁN 1 P8 8.0 9.75 9.8 6.1 Anh: thang điểm 7

182 000182 HOÀNG LÊ HUY 14/02/2006 Nam 10 TOÁN 1 P8 8.5 9.75 9.8 6.3 Anh: thang điểm 7

183 000183 LÊ QUANG HUY 11/06/2006 Nam 10 TIN P8 8.5 3 6.4 9.4 5.4 Anh: thang điểm 7

184 000184 NGUYỄN ĐỨC HUY 17/08/2006 Nam 10 PHÁP P8 8.5 2.75 6 8.8 7.8
185 000185 VŨ QUANG HUY 30/06/2006 Nam 10 LÝ P8 8.5 3 6.4 9.4 6.1 Anh: thang điểm 7

186 000186 VŨ TUẤN HUY 23/06/2006 Nam 10 HÓA P8 8.0 2.25 4.6 6.9 5.6 Anh: thang điểm 7

187 000187 LÊ NGỌC HUYỀN 19/01/2006 Nữ 10 ANH 2 P8 9.0 2.75 6 8.8 5.6 Anh: thang điểm 7

188 000188 NGUYỄN TRẦN KHÁNH HUYỀ18/07/2006 Nữ 10 ANH 2 P8 9.0 3 6 9.0 4.9 Anh: thang điểm 7

189 000189 PHẠM KHÁNH HUYỀN 21/06/2006 Nữ 10 SỬ P8 8.0 2.5 5.2 7.7 5.3 Anh: thang điểm 7

190 000190 PHẠM MINH HUYỀN 29/11/2006 Nữ 10 ANH 2 P8 8.5 2.5 6.2 8.7 4.6 Anh: thang điểm 7

191 000191 PHẠM MINH HUYỀN 02/10/2006 Nữ 10 VĂN 1 P8 8.5 2 5 7.0 5.8 Anh: thang điểm 7

192 000192 PHAN KHÁNH HUYỀN 29/11/2006 Nữ 10 SINH P8 8.0 3 5.4 8.4 3.9 Anh: thang điểm 7

193 000193 THỊNH LÊ KHÁNH HUYỀN 25/09/2006 Nữ 10 VĂN 2 P9 8.5 2.5 6 8.5 5.6 Anh: thang điểm 7

194 000194 VŨ THỊ THANH HUYỀN 15/10/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P9 8.0 9.5 9.5 6.5 Anh: thang điểm 7

195 000195 NGUYỄN TUẤN HƯNG 10/10/2006 Nam 10 HÓA P9 7.5 3 6.6 9.6 5.8 Anh: thang điểm 7

196 000196 TRẦN DUY HƯNG 03/10/2006 Nam 10 HÓA P9 7.0 2 6.6 8.6 4.9 Anh: thang điểm 7

197 000197 VŨ TUẤN HƯNG 30/12/2006 Nam 10 PHÁP P9 7.0 1.75 5.4 7.2 9.3
198 000198 AN MAI HƯƠNG 31/08/2006 Nữ 10 VĂN 1 P9 9.0 3 6.2 9.2 6.1 Anh: thang điểm 7

199 000199 DƯƠNG THỊ LINH HƯƠNG 24/01/2006 Nữ 10 VĂN 1 P9 9.0 2.75 4.8 7.6 5.4 Anh: thang điểm 7

200 000200 ĐỖ THỊ MỸ HƯƠNG 08/05/2006 Nữ 10 ĐỊA P9 8.0 1.75 4 5.8 4.2 Anh: thang điểm 7

201 000201 KHƯƠNG THỊ THUỲ HƯƠNG 07/07/2006 Nữ 10 ĐỊA P9 8.5 1.5 5 6.5 3.7 Anh: thang điểm 7

202 000202 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 13/09/2006 Nữ 10 SỬ P9 7.5 1.75 5.2 7.0 3.3 Anh: thang điểm 7

203 000203 NGUYỄN MAI HƯƠNG 12/10/2006 Nữ 10 ANH 1 P9 8.0 3 6.4 9.4 6.7 Anh: thang điểm 7

204 000204 NINH ĐỖ THU HƯƠNG 08/12/2006 Nữ 10 SỬ P9 8.5 2 3.6 5.6 2.5 Anh: thang điểm 7

205 000205 PHẠM LÊ THU HƯƠNG 08/01/2006 Nữ 10 PHÁP P9 7.0 2.25 5.2 7.5 8
206 000206 ĐINH THỊ THU HƯỜNG 15/04/2006 Nữ 10 VĂN 2 P9 8.0 3 5.8 8.8 5.1 Anh: thang điểm 7

207 000207 ĐỖ CHÍ HƯỚNG 21/07/2006 Nam 10 TIN P9 8.0 3 6.8 9.8 5.3 Anh: thang điểm 7

208 000208 TRẦN DUY KHẢI 29/06/2006 Nam 10 ANH 1 P9 7.0 3 5.2 8.2 4.6 Anh: thang điểm 7

209 000209 NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 01/11/2006 Nam 10 TOÁN 2 P9 8.5 9.25 9.3 6.7 Anh: thang điểm 7

210 000210 BÙI TRẦN BẢO KHANH 14/12/2006 Nam 10 ĐỊA P9 7.0 1.75 5.8 7.6 4.0 Anh: thang điểm 7

211 000211 CHU VŨ TÂM KHANH 01/08/2006 Nữ 10 VĂN 1 P9 8.5 2 3.4 5.4 5.6 Anh: thang điểm 7

212 000212 NGUYỄN THỊ THUÝ KHANH 01/02/2006 Nữ 10 VĂN 2 P9 8.0 1.25 3.4 4.7 2.8 Anh: thang điểm 7

213 000213 PHẠM AN KHÁNH 30/09/2006 Nữ 10 SỬ P9 7.5 2.5 5.4 7.9 5.3 Anh: thang điểm 7

214 000214 VŨ NAM KHÁNH 01/02/2006 Nam 10 LÝ P9 7.5 3 6.8 9.8 5.3 Anh: thang điểm 7

215 000215 VŨ QUỐC KHÁNH 20/02/2006 Nam 10 TOÁN 1 P9 7.5 8.5 8.5 6.0 Anh: thang điểm 7

216 000216 BÙI ĐỨC KHIÊM 20/05/2006 Nam 10 TOÁN 1 P9 6.5 10 10.0 6.0 Anh: thang điểm 7

217 000217 BÙI THỊ NGỌC LAM 17/02/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P10 8.5 9.5 9.5 6.3 Anh: thang điểm 7

218 000218 PHẠM THỊ THANH LAM 13/02/2006 Nữ 10 ĐỊA P10 8.0 1.75 4 5.8 4.9 Anh: thang điểm 7

219 000219 TRẦN THỊ HIỂU LAM 13/11/2006 Nữ 10 SỬ P10 8.5 1.5 3 4.5 2.8 Anh: thang điểm 7

220 000220 VŨ PHONG LAN 10/04/2006 Nữ 10 SỬ P10 8.5 2.5 6 8.5 4.7 Anh: thang điểm 7

221 000221 VŨ THỊ THÙY LANH 02/06/2006 Nữ 10 SINH P10 7.5 2.25 6.2 8.5 3.9 Anh: thang điểm 7

222 000222 BÙI DIỆU LINH 26/02/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P10 7.5 9.75 9.8 6.3 Anh: thang điểm 7

223 000223 BÙI DIỆU LINH 30/08/2006 Nữ 10 ĐỊA P10 7.5 2 5 7.0 4.6 Anh: thang điểm 7

224 000224 BÙI ĐẶNG NGỌC LINH 03/10/2006 Nữ 10 SỬ P10 7.5 1.75 4.4 6.2 4.2 Anh: thang điểm 7

225 000225 BÙI KHÁNH LINH 28/11/2006 Nữ 10 VĂN 2 P10 8.0 3 6 9.0 4.6 Anh: thang điểm 7

226 000226 BÙI KHÁNH LINH 01/08/2006 Nữ 10 HÓA P10 8.5 3 5.8 8.8 4.0 Anh: thang điểm 7

227 000227 BÙI THỊ HÀ LINH 30/11/2006 Nữ 10 ANH 1 P10 8.0 3 5.8 8.8 4.2 Anh: thang điểm 7

228 000228 BÙI THỊ KHÁNH LINH 27/08/2006 Nữ 10 SINH P10 7.5 3 6.4 9.4 6.1 Anh: thang điểm 7

229 000229 ĐÀO PHƯƠNG LINH 12/06/2006 Nữ 10 ANH 1 P10 8.5 3 6 9.0 5.3 Anh: thang điểm 7

230 000230 ĐÀO YẾN LINH 12/06/2006 Nữ 10 ANH 1 P10 7.5 2.5 5.8 8.3 4.6 Anh: thang điểm 7

231 000231 ĐINH HƯƠNG LINH 26/06/2006 Nữ 10 ANH 1 P10 9.0 2.75 6 8.8 6.3 Anh: thang điểm 7

232 000232 ĐINH KHÁNH LINH 05/07/2006 Nữ 10 SỬ P10 8.0 1.5 4.8 6.3 4.4 Anh: thang điểm 7

233 000233 ĐINH THUỲ LINH 18/11/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P10 8.0 8.25 8.3 6.1 Anh: thang điểm 7

234 000234 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 17/09/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P10 7.5 8 8.0 6.0 Anh: thang điểm 7
235 000235 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH 11/12/2006 Nữ 10 ĐỊA P10 7.0 0.75 3.8 4.6 3.3 Anh: thang điểm 7

236 000236 HOÀNG NGỌC LINH 03/09/2006 Nữ 10 ANH 2 P10 8.5 3 5.8 8.8 4.2 Anh: thang điểm 7

237 000237 KHUẤT VŨ KHÁNH LINH 30/12/2006 Nữ 10 SỬ P10 7.5 1.75 3.2 5.0 4.7 Anh: thang điểm 7

238 000238 LÊ TRẦN DIỆU LINH 02/09/2006 Nữ 10 SỬ P10 7.5 1.75 6.4 8.2 5.8 Anh: thang điểm 7

239 000239 NGÔ HẢI LINH 25/01/2006 Nữ 10 VĂN 1 P10 9.0 3 5 8.0 5.8 Anh: thang điểm 7

240 000240 NGUYỄN HÀ LINH 22/03/2006 Nữ 10 ANH 1 P10 8.0 2.5 5.4 7.9 5.6 Anh: thang điểm 7

241 000241 NGUYỄN HÀ TÚ LINH 28/01/2006 Nữ 10 PHÁP P11 8.5 2 5 7.0 8


242 000242 NGUYỄN MAI LINH 03/11/2006 Nữ 10 HÓA P11 8.0 1.25 5.2 6.5 5.4 Anh: thang điểm 7

243 000243 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 19/10/2006 Nữ 10 HÓA P11 8.5 3 5.8 8.8 5.8 Anh: thang điểm 7

244 000244 NGUYỄN THỊ MAI LINH 01/11/2006 Nữ 10 ANH 2 P11 8.5 3 6.6 9.6 4.2 Anh: thang điểm 7

245 000245 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 08/11/2006 Nữ 10 ĐỊA P11 8.0 2 4.8 6.8 6.0 Anh: thang điểm 7

246 000246 NGUYỄN THUỲ LINH 08/02/2006 Nữ 10 VĂN 1 P11 8.5 3 6 9.0 5.8 Anh: thang điểm 7

247 000247 NGUYỄN THÙY LINH 13/12/2006 Nữ 10 SINH P11 8.5 2.5 6.2 8.7 6.5 Anh: thang điểm 7

248 000248 NGUYỄN VŨ KHÁNH LINH 25/03/2006 Nữ 10 TIN P11 7.5 1.75 3.8 5.6 4.4 Anh: thang điểm 7

249 000249 NGUYỄN YẾN LINH 20/07/2006 Nữ 10 LÝ P11 8.0 2.5 5.4 7.9 4.4 Anh: thang điểm 7

250 000250 PHẠM ÁNH LINH 02/01/2006 Nữ 10 PHÁP P11 7.0 2.5 4.2 6.7 8
251 000251 PHAN PHƯƠNG LINH 13/01/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P11 8.5 9 9.0 6.0 Anh: thang điểm 7

252 000252 QUÁCH DIỆU LINH 27/10/2006 Nữ 10 TIN P11 8.5 3 6.4 9.4 6.1 Anh: thang điểm 7

253 000253 TRẦN DIỆU LINH 16/08/2006 Nữ 10 SỬ P11 8.0 0.5 4 4.5 6.0 Anh: thang điểm 7

254 000254 TRẦN VÕ DIỆU LINH 16/07/2006 Nữ 10 ANH 1 P11 8.5 2.5 6.2 8.7 7.0 Anh: thang điểm 7

255 000255 TRỊNH NHẬT MAI LINH 06/07/2006 Nữ 10 ĐỊA P11 8.5 1 4.4 5.4 4.0 Anh: thang điểm 7

256 000256 TRỊNH PHƯƠNG LINH 09/11/2006 Nữ 10 PHÁP P11 8.0 3 6.4 9.4 8.3
257 000257 TRỊNH THỊ DIỆU LINH 19/01/2006 Nữ 10 VĂN 1 P11 7.5 3 5.4 8.4 6.1 Anh: thang điểm 7

258 000258 VŨ NHẬT LINH 12/01/2006 Nam 10 TOÁN 2 P11 8.0 9 9.0 6.7 Anh: thang điểm 7

259 000259 TRỊNH PHƯƠNG LOAN 01/04/2006 Nữ 10 PHÁP P11 7.5 2 5 7.0 8.5
260 000260 NGUYỄN NGỌC LONG 30/01/2006 Nam 10 TIN P11 8.5 2.5 4.8 7.3 5.4 Anh: thang điểm 7

261 000261 VŨ HOÀNG LONG 16/10/2006 Nam 10 TOÁN 1 P11 8.0 8.5 8.5 4.9 Anh: thang điểm 7

262 000262 BÙI ĐỨC LỘC 18/02/2006 Nam 10 ĐỊA P11 8.5 2 6.4 8.4 5.4 Anh: thang điểm 7

263 000263 ĐẶNG KHÁNH LY 23/07/2006 Nữ 10 HÓA P11 8.5 3 6.8 9.8 6.3 Anh: thang điểm 7

264 000264 ĐINH THỊ NGỌC LY 19/08/2006 Nữ 10 VĂN 2 P11 8.5 3 7 10.0 6.5 Anh: thang điểm 7

265 000265 TỐNG HỒNG KHÁNH LY 13/09/2006 Nữ 10 VĂN 2 P12 8.5 2.25 6.4 8.7 4.6 Anh: thang điểm 7

266 000266 TRỊNH THỊ KHÁNH LY 23/03/2006 Nữ 10 VĂN 2 P12 9.0 2 5.8 7.8 6.1 Anh: thang điểm 7

267 000267 VŨ THỊ CẨM LY 15/11/2006 Nữ 10 VĂN 1 P12 9.0 3 6.4 9.4 6.3 Anh: thang điểm 7

268 000268 BÙI TUYẾT MAI 18/01/2006 Nữ 10 TIN P12 8.5 3 6.4 9.4 6.3 Anh: thang điểm 7

269 000269 ĐẶNG PHƯƠNG MAI 26/03/2006 Nữ 10 SINH P12 7.0 3 6.4 9.4 3.9 Anh: thang điểm 7

270 000270 TRẦN THỊ THANH MAI 25/06/2006 Nữ 10 TIN P12 7.5 3 6.6 9.6 5.8 Anh: thang điểm 7

271 000271 LÊ CHÍ MẠNH 10/10/2006 Nam 10 TOÁN 2 P12 6.5 9 9.0 6.3 Anh: thang điểm 7

272 000272 DƯƠNG THỊ NGỌC MINH 04/11/2006 Nữ 10 ĐỊA P12 8.5 2.75 5.4 8.2 5.8 Anh: thang điểm 7

273 000273 ĐINH NGỌC MINH 31/10/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P12 9.0 10 10.0 6.3 Anh: thang điểm 7

274 000274 ĐINH NGỌC MINH 06/12/2006 Nữ 10 TIN P12 9.0 3 6.6 9.6 5.6 Anh: thang điểm 7

275 000275 ĐINH NHẬT MINH 11/04/2006 Nam 10 SỬ P12 8.0 1.25 4 5.3 5.3 Anh: thang điểm 7

276 000276 HÀ QUANG MINH 16/07/2006 Nam 10 HÓA P12 8.5 2.5 6 8.5 5.1 Anh: thang điểm 7

277 000277 NGUYỄN ĐỨC MINH 28/01/2006 Nam 10 ĐỊA P12 8.0 2.5 4.6 7.1 2.1 Anh: thang điểm 7

278 000278 NGUYỄN NGỌC MINH 16/06/2006 Nữ 10 ANH 1 P12 8.5 2.5 4.8 7.3 5.8 Anh: thang điểm 7

279 000279 NGUYỄN QUANG MINH 01/07/2006 Nam 10 TIN P12 8.0 2.5 5.8 8.3 6.3 Anh: thang điểm 7

280 000280 PHẠM CÔNG MINH 18/02/2006 Nam 10 LÝ P12 8.0 3 6.2 9.2 6.5 Anh: thang điểm 7

281 000281 PHẠM ĐĂNG MINH 21/02/2006 Nam 10 TIN P12 6.0 3 6.2 9.2 6.3 Anh: thang điểm 7

282 000282 PHẠM QUANG MINH 11/05/2006 Nam 10 PHÁP P12 8.0 2.5 6.2 8.7 8.9
283 000283 TỐNG NGỌC MINH 18/11/2006 Nữ 10 PHÁP P12 8.5 3 5 8.0 8.1
284 000284 VŨ TUẤN MINH 08/06/2006 Nam 10 TIN P12 8.0 3 6.4 9.4 6.5 Anh: thang điểm 7

285 000285 DƯƠNG ĐẶNG TRÀ MY 13/04/2006 Nữ 10 VĂN 1 P12 8.5 2 4.8 6.8 5.1 Anh: thang điểm 7

286 000286 NGUYỄN TRÀ MY 30/06/2006 Nữ 10 HÓA P12 8.0 3 6.2 9.2 6.0 Anh: thang điểm 7

287 000287 TRẦN PHẠM TRÀ MY 30/10/2006 Nữ 10 VĂN 1 P12 8.5 3 5.8 8.8 5.8 Anh: thang điểm 7

288 000288 ĐINH CHÂU MỸ 10/11/2006 Nữ 10 LÝ P12 6.0 3 7 10.0 6.1 Anh: thang điểm 7

289 000289 CHU ĐỨC NAM 29/05/2006 Nam 10 LÝ P13 8.0 3 6.6 9.6 6.0 Anh: thang điểm 7

290 000290 VŨ ĐỨC HÀO NAM 07/08/2006 Nữ 10 SỬ P13 8.0 1.5 4.4 5.9 5.3 Anh: thang điểm 7

291 000291 PHẠM THỊ NGA 12/09/2006 Nữ 10 ĐỊA P13 8.5 1.75 5.2 7.0 5.3 Anh: thang điểm 7

292 000292 TRỊNH THỊ QUỲNH NGA 14/09/2006 Nữ 10 ĐỊA P13 8.5 2.75 5.8 8.6 5.6 Anh: thang điểm 7

293 000293 DƯƠNG THỊ BẢO NGÂN 24/01/2006 Nữ 10 PHÁP P13 7.5 2 4.4 6.4 9
294 000294 ĐÀO THU NGÂN 24/09/2006 Nữ 10 ANH 1 P13 7.5 1.5 5.4 6.9 6.3 Anh: thang điểm 7
295 000295 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 11/07/2006 Nữ 10 VĂN 1 P13 9.0 2.5 6 8.5 5.3 Anh: thang điểm 7

296 000296 NGUYỄN KIM NGÂN 16/10/2006 Nữ 10 ĐỊA P13 8.5 2.75 5.6 8.4 5.6 Anh: thang điểm 7

297 000297 NGUYỄN THỊ LINH NGÂN 09/12/2006 Nữ 10 TIN P13 6.5 2.75 6 8.8 4.7 Anh: thang điểm 7

298 000298 TRẦN KHÁNH NGÂN 10/12/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P13 7.5 8.5 8.5 5.4 Anh: thang điểm 7

299 000299 TRỊNH HUYỀN NGÂN 11/11/2006 Nữ 10 LÝ P13 8.5 3 6.4 9.4 6.0 Anh: thang điểm 7

300 000300 TẠ VŨ DUY NGHĨA 26/06/2006 Nam 10 LÝ P13 8.5 3 6.6 9.6 6.5 Anh: thang điểm 7

301 000301 BÙI HOÀNG BẢO NGỌC 06/04/2006 Nữ 10 SINH P13 7.5 2.5 5.2 7.7 5.6 Anh: thang điểm 7

302 000302 DƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC 29/08/2006 Nữ 10 PHÁP P13 8.5 3 6 9.0 8.2
303 000303 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC 22/01/2006 Nữ 10 ANH 1 P13 8.5 3 6.6 9.6 6.5 Anh: thang điểm 7

304 000304 LÊ HỒNG NGỌC 17/11/2006 Nữ 10 TIN P13 7.5 3 6.4 9.4 5.4 Anh: thang điểm 7

305 000305 LÊ HỒNG BẢO NGỌC 25/02/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P13 8.0 8 8.0 6.1 Anh: thang điểm 7

306 000306 NGUYỄN BẢO NGỌC 24/01/2006 Nữ 10 ANH 1 P13 8.0 2.5 7 9.5 5.6 Anh: thang điểm 7

307 000307 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC 01/12/2006 Nữ 10 SINH P13 8.0 2.25 6.2 8.5 4.7 Anh: thang điểm 7

308 000308 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 27/01/2006 Nữ 10 SỬ P13 7.5 2.5 3.8 6.3 5.1 Anh: thang điểm 7

309 000309 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11/03/2006 Nữ 10 SỬ P13 8.5 2 5.4 7.4 5.8 Anh: thang điểm 7

310 000310 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC 01/11/2006 Nữ 10 ĐỊA P13 8.0 1.25 4 5.3 5.3 Anh: thang điểm 7

311 000311 NINH ÁNH NGỌC 06/11/2006 Nữ 10 PHÁP P13 8.0 3 5.4 8.4 8.8
312 000312 TẠ MINH NGỌC 14/05/2006 Nữ 10 ANH 2 P13 8.0 2 5.2 7.2 5.8 Anh: thang điểm 7

313 000313 VŨ ĐỖ MINH NGỌC 29/10/2006 Nữ 10 VĂN 2 P14 8.5 2 6.4 8.4 5.3 Anh: thang điểm 7

314 000314 VŨ THỊ BÍCH NGỌC 31/05/2006 Nữ 10 SINH P14 8.5 2 5.4 7.4 4.7 Anh: thang điểm 7

315 000315 BÙI ĐÌNH NGUYÊN 25/10/2006 Nam 10 TIN P14 8.5 2.75 6.2 9.0 5.6 Anh: thang điểm 7

316 000316 BÙI THỊ THẢO NGUYÊN 16/05/2006 Nữ 10 VĂN 1 P14 8.5 2.5 5.6 8.1 6.3 Anh: thang điểm 7

317 000317 NGUYỄN ĐỨC KHÔI NGUYÊN26/04/2006 Nam 10 TOÁN 2 P14 8.0 8 8.0 5.6 Anh: thang điểm 7

318 000318 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUY08/01/2006 Nữ 10 VĂN 2 P14 8.5 2.25 5.8 8.1 5.3 Anh: thang điểm 7

319 000319 TRỊNH THẢO NGUYÊN 31/01/2006 Nữ 10 TIN P14 8.0 2.75 6.2 9.0 5.3 Anh: thang điểm 7

320 000320 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN 05/06/2006 Nữ 10 SINH P14 8.5 3 6.6 9.6 6.3 Anh: thang điểm 7

321 000321 TẠ TRỌNG NHÂN 25/01/2006 Nam 10 TIN P14 7.0 2.25 5.4 7.7 4.6 Anh: thang điểm 7

322 000322 ĐINH LINH NHI 12/01/2006 Nữ 10 SỬ P14 8.0 1.25 5 6.3 5.1 Anh: thang điểm 7

323 000323 ĐƯỜNG YẾN NHI 07/09/2006 Nữ 10 VĂN 1 P14 8.5 2.5 5.2 7.7 6.0 Anh: thang điểm 7

324 000324 LÊ NGỌC BẢO NHI 30/07/2006 Nữ 10 VĂN 1 P14 8.5 1.75 4.6 6.4 5.1 Anh: thang điểm 7

325 000325 LÊ TRẦN YẾN NHI 02/05/2006 Nữ 10 PHÁP P14 7.5 2.75 6.2 9.0 8.2
326 000326 PHẠM YẾN NHI 04/04/2006 Nữ 10 ANH 1 P14 8.5 2.5 5.6 8.1 6.7 Anh: thang điểm 7

327 000327 PHÙNG YẾN NHI 30/11/2006 Nữ 10 SINH P14 8.5 2 4.2 6.2 4.6 Anh: thang điểm 7

328 000328 VŨ ĐÀM YẾN NHI 19/04/2006 Nữ 10 VĂN 2 P14 8.5 2.25 4.8 7.1 6.1 Anh: thang điểm 7

329 000329 VŨ THỊ YẾN NHI 19/01/2006 Nữ 10 TIN P14 8.0 3 6 9.0 5.1 Anh: thang điểm 7

330 000330 ĐẶNG TUYẾT NHUNG 06/02/2006 Nữ 10 SINH P14 8.0 2.75 4.8 7.6 3.0 Anh: thang điểm 7

331 000331 MAI TRANG NHUNG 23/05/2006 Nữ 10 ANH 1 P14 8.0 3 6.2 9.2 4.7 Anh: thang điểm 7

332 000332 NINH THỊ HỒNG NHUNG 02/04/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P14 7.0 8.5 8.5 6.0 Anh: thang điểm 7

333 000333 PHẠM HỒNG NHUNG 10/08/2006 Nữ 10 SINH P14 8.5 3 6.6 9.6 5.3 Anh: thang điểm 7

334 000334 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 27/12/2006 Nữ 10 SỬ P14 8.0 2 4.6 6.6 5.1 Anh: thang điểm 7

335 000335 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 16/02/2006 Nữ 10 VĂN 2 P14 8.5 3 5.8 8.8 6.3 Anh: thang điểm 7

336 000336 TẠ THỊ PHƯƠNG NHUNG 07/05/2006 Nữ 10 ĐỊA P14 8.5 1.75 4.6 6.4 5.3 Anh: thang điểm 7

337 000337 TỐNG THỊ HỒNG NHUNG 20/08/2006 Nữ 10 SỬ P15 8.0 2 5.4 7.4 4.0 Anh: thang điểm 7

338 000338 BÙI HUỲNH XUÂN PHONG 31/08/2006 Nam 10 TOÁN 2 P15 8.5 9 9.0 6.1 Anh: thang điểm 7

339 000339 ĐOÀN HỒNG PHÚC 21/03/2006 Nữ 10 ANH 2 P15 8.0 3 6.8 9.8 3.7 Anh: thang điểm 7

340 000340 NGUYỄN HỒ PHÚC 04/10/2006 Nam 10 TIN P15 8.0 2.25 6.6 8.9 6.0 Anh: thang điểm 7

341 000341 TRẦN VĂN PHÚC 15/11/2006 Nam 10 ANH 1 P15 8.0 3 5.2 8.2 6.0 Anh: thang điểm 7

342 000342 BẠCH MAI PHƯƠNG 01/05/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P15 8.5 9 9.0 6.7 Anh: thang điểm 7

343 000343 ĐINH NGỌC MINH PHƯƠNG 10/03/2006 Nữ 10 LÝ P15 8.5 3 6.2 9.2 5.6 Anh: thang điểm 7

344 000344 ĐOÀN MINH PHƯƠNG 09/01/2006 Nữ 10 ĐỊA P15 8.5 1 4.4 5.4 4.4 Anh: thang điểm 7

345 000345 ĐỖ THU PHƯƠNG 10/09/2006 Nữ 10 VĂN 1 P15 8.5 2.25 4.2 6.5 4.4 Anh: thang điểm 7

346 000346 MAI NGUYỄN LAN PHƯƠNG 04/12/2006 Nữ 10 PHÁP P15 8.0 1.75 4 5.8 7.9
347 000347 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 03/12/2006 Nữ 10 VĂN 2 P15 8.5 2.25 5.6 7.9 5.3 Anh: thang điểm 7

348 000348 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 28/05/2006 Nữ 10 ANH 2 P15 9.0 2.75 6.2 9.0 4.9 Anh: thang điểm 7

349 000349 TẠ THỊ PHƯƠNG 10/10/2006 Nữ 10 SINH P15 8.5 2.75 5.6 8.4 3.5 Anh: thang điểm 7

350 000350 TRỊNH LINH PHƯƠNG 17/10/2006 Nữ 10 LÝ P15 7.0 2.75 6.4 9.2 6.0 Anh: thang điểm 7

351 000351 ĐẶNG XUÂN QUANG 01/11/2006 Nam 10 HÓA P15 8.0 2.75 5.6 8.4 4.7 Anh: thang điểm 7

352 000352 LÊ NGỌC QUANG 25/02/2006 Nam 10 ANH 2 P15 8.5 1.75 5.4 7.2 5.3 Anh: thang điểm 7

353 000353 NGUYỄN MINH QUANG 20/03/2006 Nam 10 SỬ P15 8.5 1.75 4 5.8 3.2 Anh: thang điểm 7

354 000354 NGUYỄN TUẤN QUANG 29/03/2006 Nam 10 ANH 1 P15 8.5 3 6.6 9.6 6.0 Anh: thang điểm 7
355 000355 LÃ PHÚ QUÝ 01/01/2006 Nam 10 LÝ P15 7.0 2.5 6.4 8.9 4.2 Anh: thang điểm 7

356 000356 ĐINH THỊ NHƯ QUỲNH 24/12/2006 Nữ 10 PHÁP P15 8.0 3 6.4 9.4 9.4
357 000357 PHẠM THỊ THÚY QUỲNH 05/08/2006 Nữ 10 ĐỊA P15 8.5 2 5.8 7.8 4.4 Anh: thang điểm 7

358 000358 TỐNG THỊ NGỌC QUỲNH 03/03/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P15 8.0 8.5 8.5 6.5 Anh: thang điểm 7

359 000359 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 29/11/2006 Nữ 10 VĂN 2 P15 8.5 3 6.2 9.2 6.0 Anh: thang điểm 7

360 000360 VŨ THỊ HỒNG SON 13/02/2006 Nữ 10 TIN P15 8.5 3 6.6 9.6 6.7 Anh: thang điểm 7

361 000361 BÙI XUÂN SƠN 22/04/2006 Nam 10 LÝ P16 7.5 3 7 10.0 6.5 Anh: thang điểm 7

362 000362 ĐÀO THỊ THANH TÂM 17/02/2006 Nữ 10 VĂN 1 P16 8.5 VT VT VT VT Anh: thang điểm 7

363 000363 ĐINH LÊ KHÁNH TÂN 03/12/2006 Nam 10 ĐỊA P16 7.0 1.75 5 6.8 3.9 Anh: thang điểm 7

364 000364 NGUYỄN MINH THÁI 04/09/2006 Nam 10 SINH P16 7.0 3 5.8 8.8 4.6 Anh: thang điểm 7

365 000365 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 03/01/2006 Nữ 10 VĂN 2 P16 VT 3 6.6 9.6 5.6 Anh: thang điểm 7

366 000366 AN VĂN THÀNH 18/04/2006 Nam 10 TOÁN 2 P16 6.5 9 9.0 6.1 Anh: thang điểm 7

367 000367 NGUYỄN TẤN THÀNH 14/08/2006 Nam 10 SỬ P16 7.5 2.5 5.6 8.1 5.3 Anh: thang điểm 7

368 000368 NGUYỄN TIẾN THÀNH 09/12/2006 Nam 10 LÝ P16 8.5 3 6.8 9.8 6.7 Anh: thang điểm 7

369 000369 NGUYỄN VIỆT THÀNH 09/11/2006 Nam 10 SINH P16 6.5 3 6 9.0 4.2 Anh: thang điểm 7

370 000370 PHẠM CÔNG THÀNH 10/01/2006 Nam 10 TIN P16 5.0 2.5 7 9.5 6.3 Anh: thang điểm 7

371 000371 CẦM PHƯƠNG THẢO 24/09/2006 Nữ 10 VĂN 2 P16 8.0 1.25 3.8 5.1 3.5 Anh: thang điểm 7

372 000372 ĐINH PHƯƠNG THẢO 19/01/2006 Nữ 10 ĐỊA P16 VT VT VT VT VT Anh: thang điểm 7

373 000373 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 28/07/2006 Nữ 10 TIN P16 8.5 3 6.8 9.8 6.8 Anh: thang điểm 7

374 000374 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 05/04/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P16 7.0 8.75 8.8 6.5 Anh: thang điểm 7

375 000375 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 04/04/2006 Nữ 10 VĂN 2 P16 8.5 2.25 4.6 6.9 5.3 Anh: thang điểm 7

376 000376 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO19/10/2006 Nữ 10 LÝ P16 7.5 3 6.6 9.6 5.6 Anh: thang điểm 7

377 000377 PHẠM PHƯƠNG THẢO 10/03/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P16 7.5 9 9.0 5.6 Anh: thang điểm 7

378 000378 PHẠM THỊ VI THẢO 11/11/2006 Nữ 10 ANH 2 P16 8.5 3 5.6 8.6 5.3 Anh: thang điểm 7

379 000379 ĐẶNG HỒNG THẮM 07/07/2006 Nữ 10 HÓA P16 7.0 3 5.8 8.8 4.4 Anh: thang điểm 7

380 000380 NGUYỄN VĂN THỊNH 01/10/2006 Nam 10 PHÁP P16 7.5 3 6.4 9.4 10
381 000381 NGUYỄN PHẠM HÀ THU 24/08/2006 Nữ 10 VĂN 2 P16 8.5 2.75 6 8.8 5.8 Anh: thang điểm 7

382 000382 HOÀNG PHƯƠNG THUỲ 20/10/2006 Nữ 10 ĐỊA P16 7.0 2 4.2 6.2 4.9 Anh: thang điểm 7

383 000383 LÊ BIÊN THUỲ 22/10/2006 Nam 10 ĐỊA P16 7.0 3 6.4 9.4 4.0 Anh: thang điểm 7

384 000384 ĐINH THỊ THUỶ 01/08/2006 Nữ 10 TIN P16 8.5 3 5.8 8.8 5.3 Anh: thang điểm 7

385 000385 NGUYỄN THỊ THÙY 04/10/2006 Nữ 10 LÝ P17 8.0 3 6.8 9.8 6.3 Anh: thang điểm 7

386 000386 NGUYỄN THỊ THU THỦY 10/05/2006 Nữ 10 HÓA P17 8.5 3 5.6 8.6 6.1 Anh: thang điểm 7

387 000387 BÙI MINH THƯ 28/01/2006 Nữ 10 VĂN 1 P17 9.0 3 5 8.0 6.0 Anh: thang điểm 7

388 000388 DƯƠNG THỊ ANH THƯ 31/08/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P17 8.0 8 8.0 5.6 Anh: thang điểm 7

389 000389 DƯƠNG THỊ MINH THƯ 30/09/2006 Nữ 10 VĂN 1 P17 8.5 3 6.4 9.4 6.0 Anh: thang điểm 7

390 000390 ĐỖ MINH THƯ 25/10/2006 Nữ 10 ANH 1 P17 8.0 2.75 6 8.8 5.8 Anh: thang điểm 7

391 000391 HOÀNG ANH THƯ 23/08/2006 Nữ 10 ANH 1 P17 8.5 3 5.8 8.8 5.6 Anh: thang điểm 7

392 000392 HOÀNG ANH THƯ 22/04/2006 Nữ 10 HÓA P17 7.5 2.5 5.8 8.3 6.3 Anh: thang điểm 7

393 000393 HOÀNG MINH THƯ 22/10/2006 Nữ 10 VĂN 1 P17 8.5 2.75 6.4 9.2 5.8 Anh: thang điểm 7

394 000394 NGUYỄN ANH THƯ 09/03/2006 Nữ 10 HÓA P17 VT 3 5.4 8.4 5.6 Anh: thang điểm 7

395 000395 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 01/02/2006 Nữ 10 SỬ P17 7.0 1.5 3.6 5.1 4.6 Anh: thang điểm 7

396 000396 PHẠM MINH THƯ 28/08/2006 Nữ 10 SINH P17 7.5 3 5.8 8.8 4.9 Anh: thang điểm 7

397 000397 VŨ ANH THƯ 10/01/2006 Nữ 10 VĂN 1 P17 8.5 3 6 9.0 6.5 Anh: thang điểm 7

398 000398 VŨ ANH THƯ 24/08/2006 Nữ 10 HÓA P17 8.0 3 6 9.0 6.5 Anh: thang điểm 7

399 000399 PHAN CÔNG THỨ 24/07/2006 Nam 10 TIN P17 8.0 3 6.8 9.8 6.3 Anh: thang điểm 7

400 000400 NGUYỄN THUỶ TIÊN 15/03/2006 Nữ 10 ANH 1 P17 8.5 1.75 5 6.8 6.1 Anh: thang điểm 7

401 000401 TRẦN ĐÀO THUỶ TIÊN 30/10/2006 Nữ 10 ANH 2 P17 8.0 3 6.2 9.2 5.8 Anh: thang điểm 7

402 000402 VŨ THỊ THỦY TIÊN 13/05/2006 Nữ 10 HÓA P17 7.5 1.5 5.6 7.1 6.3 Anh: thang điểm 7

403 000403 NGHIÊM ĐỨC TOÀN 11/09/2006 Nam 10 ANH 2 P17 7.5 3 5.6 8.6 5.8 Anh: thang điểm 7

404 000404 PHẠM ĐỨC TOÀN 26/09/2006 Nam 10 SỬ P17 8.5 2 6 8.0 5.8 Anh: thang điểm 7

405 000405 DƯƠNG THỊ THUỲ TRANG 08/10/2006 Nữ 10 SỬ P17 8.0 1.25 2.8 4.1 2.5 Anh: thang điểm 7

406 000406 ĐÀO QUỲNH TRANG 28/11/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P17 7.5 9 9.0 7.0 Anh: thang điểm 7

407 000407 ĐỖ MINH TRANG 15/09/2006 Nữ 10 VĂN 2 P17 8.5 2.75 5.2 8.0 6.8 Anh: thang điểm 7

408 000408 LÊ KIỀU TRANG 22/09/2006 Nữ 10 PHÁP P17 7.0 2.75 3.6 6.4 8.2
409 000409 LÊ MINH TRANG 08/03/2006 Nữ 10 LÝ P18 9.0 3 6.8 9.8 5.6 Anh: thang điểm 7

410 000410 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 17/04/2006 Nữ 10 VĂN 2 P18 8.0 2.25 6 8.3 4.6 Anh: thang điểm 7

411 000411 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 14/01/2006 Nữ 10 PHÁP P18 7.5 3 6.6 9.6 9.4
412 000412 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 06/06/2006 Nữ 10 SỬ P18 8.0 2 4.8 6.8 5.1 Anh: thang điểm 7

413 000413 PHẠM HUYỀN TRANG 23/01/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P18 8.5 9.25 9.3 6.1 Anh: thang điểm 7

414 000414 PHẠM KIỀU TRANG 02/12/2006 Nữ 10 HÓA P18 7.5 2.5 6 8.5 5.8 Anh: thang điểm 7
415 000415 PHẠM NGỌC HÀ TRANG 15/06/2006 Nữ 10 ANH 1 P18 8.5 3 5.4 8.4 4.9 Anh: thang điểm 7

416 000416 TỐNG MINH TRANG 05/12/2006 Nữ 10 VĂN 1 P18 9.0 1.75 5.2 7.0 6.5 Anh: thang điểm 7

417 000417 TRẦN THỊ HÀ TRANG 03/04/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P18 8.0 8.5 8.5 5.8 Anh: thang điểm 7

418 000418 VŨ LINH TRANG 29/08/2006 Nữ 10 ANH 2 P18 8.0 2.25 6.4 8.7 4.7 Anh: thang điểm 7

419 000419 VŨ THỊ THU TRANG 27/04/2006 Nữ 10 SINH P18 8.5 2 6.6 8.6 5.3 Anh: thang điểm 7

420 000420 VŨ THỊ THUỲ TRANG 02/10/2006 Nữ 10 VĂN 2 P18 8.5 3 5.4 8.4 5.1 Anh: thang điểm 7

421 000421 NGUYỄN MINH TRIẾT 14/07/2006 Nam 10 ANH 1 P18 6.5 1.25 4.4 5.7 6.3 Anh: thang điểm 7

422 000422 NGUYỄN MINH TRIẾT 08/06/2006 Nam 10 TOÁN 1 P18 8.0 8.5 8.5 5.1 Anh: thang điểm 7

423 000423 NGUYỄN QUỐC TRIỀU 19/08/2006 Nam 10 TOÁN 2 P18 8.0 9.75 9.8 6.5 Anh: thang điểm 7

424 000424 HÀ HẢI TRỌNG 20/10/2006 Nam 10 ANH 2 P18 7.5 2.75 6.2 9.0 5.1 Anh: thang điểm 7

425 000425 PHẠM QUANG TRỌNG 19/08/2006 Nam 10 HÓA P18 8.5 2.75 6.6 9.4 6.5 Anh: thang điểm 7

426 000426 BÙI ĐỨC TRUNG 08/09/2006 Nam 10 PHÁP P18 7.5 0.75 3.4 4.2 8.4
427 000427 ĐOÀN NGUYỄN MẠNH TRƯỜ03/03/2006 Nam 10 LÝ P18 7.0 2.75 6.6 9.4 5.6 Anh: thang điểm 7

428 000428 NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG 14/02/2006 Nam 10 SINH P18 8.5 2.25 6.2 8.5 5.8 Anh: thang điểm 7

429 000429 TRẦN TUẤN TRƯỜNG 07/10/2006 Nam 10 TIN P18 7.0 2.5 6.2 8.7 4.9 Anh: thang điểm 7

430 000430 LÊ CẨM TÚ 08/11/2006 Nữ 10 VĂN 1 P18 9.0 3 6.6 9.6 5.8 Anh: thang điểm 7

431 000431 PHẠM CẨM TÚ 03/03/2006 Nữ 10 ĐỊA P18 8.0 1.75 5.2 7.0 4.6 Anh: thang điểm 7

432 000432 PHẠM HẢI TUÂN 02/05/2006 Nam 10 ANH 1 P18 8.0 3 6 9.0 6.3 Anh: thang điểm 7

433 000433 ĐINH KHÁNH TUẤN 05/02/2006 Nam 10 TOÁN 2 P19 7.0 9.25 9.3 6.5 Anh: thang điểm 7

434 000434 NGUYỄN TRẦN ANH TUẤN 01/11/2006 Nam 10 ANH 1 P19 7.0 1.5 6 7.5 5.6 Anh: thang điểm 7

435 000435 ĐINH DƯƠNG TÙNG 28/11/2006 Nam 10 HÓA P19 8.5 2.75 5.4 8.2 5.8 Anh: thang điểm 7

436 000436 HOÀNG LOAN PHƯƠNG TUYẾ02/09/2006 Nữ 10 ĐỊA P19 8.5 2.5 5.6 8.1 3.9 Anh: thang điểm 7

437 000437 DƯƠNG TRÍ TƯỜNG 16/01/2006 Nam 10 LÝ P19 VT VT VT VT VT Anh: thang điểm 7

438 000438 ĐINH THỊ MAI UYÊN 09/12/2006 Nữ 10 ANH 2 P19 8.5 3 4.4 7.4 5.4 Anh: thang điểm 7

439 000439 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 01/10/2006 Nữ 10 LÝ P19 8.0 3 5.6 8.6 6.0 Anh: thang điểm 7

440 000440 HOÀNG KIỀU VÂN 05/04/2006 Nữ 10 VĂN 2 P19 8.5 3 5.8 8.8 5.6 Anh: thang điểm 7

441 000441 NGUYỄN THANH VÂN 13/08/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P19 8.5 9.75 9.8 6.1 Anh: thang điểm 7

442 000442 PHẠM LÊ KHÁNH VÂN 07/07/2006 Nữ 10 TOÁN 2 P19 8.5 8 8.0 5.1 Anh: thang điểm 7

443 000443 ĐÀO THẾ VIỆT 28/01/2006 Nam 10 TIN P19 8.0 3 6.2 9.2 6.1 Anh: thang điểm 7

444 000444 ĐINH ĐẠI VIỆT 19/12/2006 Nam 10 PHÁP P19 8.5 2.25 5.2 7.5 10
445 000445 PHẠM VŨ NAM VIỆT 29/04/2006 Nam 10 ANH 1 P19 8.0 2 4.4 6.4 5.1 Anh: thang điểm 7

446 000446 ĐINH CÔNG VINH 20/09/2006 Nam 10 TOÁN 2 P19 7.5 7.75 7.8 4.0 Anh: thang điểm 7

447 000447 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 23/04/2006 Nam 10 HÓA P19 8.5 2.75 5.4 8.2 6.3 Anh: thang điểm 7

448 000448 VŨ VIỆT VƯƠNG 04/10/2006 Nam 10 TOÁN 2 P19 7.5 8 8.0 6.1 Anh: thang điểm 7

449 000449 BÙI KHÁNH VY 20/05/2006 Nữ 10 TOÁN 1 P19 9.0 8.25 8.3 5.8 Anh: thang điểm 7

450 000450 MAI LÂM VY 28/09/2006 Nữ 10 ĐỊA P19 8.0 1.5 6 7.5 4.6 Anh: thang điểm 7

451 000451 NGUYỄN THỊ YẾN VY 30/09/2006 Nữ 10 ĐỊA P19 8.5 2.75 5.6 8.4 5.1 Anh: thang điểm 7

452 000452 DƯƠNG THỊ HẢI YẾN 19/01/2006 Nữ 10 ANH 2 P19 8.0 3 6.4 9.4 5.6 Anh: thang điểm 7

453 000453 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 13/02/2006 Nữ 10 ANH 1 P19 9.0 3 5.8 8.8 6.5 Anh: thang điểm 7

Danh sách này có 453 học sinh


Ninh Bình, ngày 4 tháng 5 năm 2022
1 Nhóm vào điểm tự luận 1. Phạm Thị Huyền PHÓ HIỆU TRƯỞNG
2. Nguyễn Thị Phương Huyền
2 Nhóm chấm và vào điểm trắc nghiệm: 1. Nguyễn Thị Hằng
2. Mai Thị Phương

You might also like