Professional Documents
Culture Documents
Bảng giá Bệnh viện năm 2020 gửi CNTT
Bảng giá Bệnh viện năm 2020 gửi CNTT
Bảng giá Bệnh viện năm 2020 gửi CNTT
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
(Thực hiện theo Thông tư 37/2018/TT-BYT và NQ : 14/2019/NQ-HĐND Hà Nội)
Dịch vụ
34 500
200 000
160 000
160 000
400 000
325 000
187 100
160 000
130 600
187 100
160 000
160 000
256 300
223 800
199 200
170 800
160 000
256 300
223 800
199 200
170 800
160 000
256 300
223 800
199 200
170 800
63 500
40 400
102 000
40 400
46 200
34 600
39 100
21 500
21 500
21 500
21 500
21 500
12 900
12 900
26 900
53 800
21 500
29 000
21 500
19 200
101 000
26 900
21 500
26 900
21 500
37 700
27 400
21 500
21 500
68 000
238 000
196 000
29 700
41 700
53 600
53 600
130 000
130 000
38 200
41 700
41 700
238 000
126 000
244 000
189 000
43 900
43 900
43 900
43 900
82 300
82 300
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
43 900
222 000
222 000
222 000
43 900
82 300
82 300
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
18 900
64 200
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
65 400
224 000
65 400
224 000
522 000
104 000
32 800
42 400
27 400
27 400
54 800
178 000
11 100
57 600
20 400
178 000
2 790 000
32 900
134 000
178 000
67 300
66 100
74 100
66 100
66 100
66 100
66 100
66 100
66 100
65 500
65 500
65 500
65 500
65 500
65 500
65 500
33 200
1 242 000
2 790 000
2 887 000
1 731 000
4 634 000
3 288 000
3 601 000
705 000
2 627 000
2 777 000
455 000
820 000
2 927 000
2 927 000
1 234 000
1 234 000
6 065 000
4 623 000
4 623 000
834 000
2 754 000
4 623 000
1 784 000
1 206 000
3 746 000
7 011 000
3 720 000
5 215 000
5 215 000
4 948 000
3 720 000
3 720 000
5 916 000
5 209 000
3 720 000
1 334 000
486 000
486 000
3 040 000
3 040 000
155 000
20 500
62 900
2 777 000
2 955 000
2 955 000
3 873 000
8 042 000
9 019 000
3 873 000
3 188 000
5 336 000
2 672 000
513 000
1 085 000
1 648 000
2 814 000
3 002 000
2 955 000
116 000
729 000
40 800
954 000
703 000
4 623 000
178 000
257 000
134 000
565 000
795 000
422 000
925 000
565 000
565 000
795 000
422 000
925 000
565 000
795 000
925 000
954 000
247 000
247 000
247 000
337 000
337 000
207 000
342 000
342 000
342 000
342 000
207 000
190 000
207 000
271 000
382 000
97 000
37 300
37 300
2 644 000
2 944 000
2 644 000
1 014 000
4 068 000
2 167 000
2 493 000
2 493 000
35 200
42 400
3 188 000
1 304 000
2 493 000
4 770 000
4 728 000
4 770 000
1 334 000
2 598 000
3 325 000
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
(Thực hiện theo các quyết định của Giám đốc Bệnh viện)
13 Nắn hàm bằng mắc cài thép thường, có nhổ răng, 1 hàm 15 000 000
Nắn chỉnh răng 1 hàm bằng mắc cài sứ thường, không
14 15 000 000
nhổ răng
Nắn chỉnh răng 1 hàm bằng mắc cài sứ thường, có nhổ
15 17 500 000
răng
16 Nắn hàm bằng mắc cài tự buộc 18 000 000
17 Nắn hàm bằng mắc cài tự buộc 20 000 000
18 Nắn chỉnh răng bằng mắc cài sứ tự buộc 40 000 000
19 Nắn chỉnh răng bằng mắc cài sứ tự buộc 25 000 000
20 Nắn chỉnh răng 1 hàm bằng mắc cài mặt lưỡi 70 000 000
21 Implant Hàn Quốc và tương đương 10 500 000
22 Impant Đức và tương đương 22 000 000
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại
23
và Composite
830 000
Ghi chú
QĐ90a/QĐ-VNCB-TCCB ngày
30/7/2018
QĐ180/QĐ-VNCB-TCCB ngày
27/11/2019
QĐ51c/QĐ-VNCB-TCCB ngày
8/5/2020
QĐ 56/QĐ-VNCB-TCCB ngày 19
tháng 5 năm 2020
QĐ/29/QĐ-VNCB-TCCB ngày
21/2/2018
QĐ90a/QĐ-VNCB-TCCB ngày
30/7/2018
QĐ39/QĐ-VNCB-TCCB ngày
28/3/2019
QĐ/29/QĐ-VNCB-TCCB ngày
21/3/2018
QĐ25/QĐ-VNCB-TCCB ngày
14/2/2020
QĐ/29/QĐ-VNCB-TCCB ngày
21/3/2018
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT NAM - CU BA
PT theo yêu
Tên dịch vụ kỹ thuật VTTH
cầu
6 Thu thêm VTTH đối tượng BHYT sử dụng Lưỡi dao Plasma
8 865 000
5 030 000
3 568 000
3 125 000
7 640 000
3 805 000
2 343 000
1 900 000
4 805 000
2 674 000
1 300 000
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
Phụ lục 1: DANH MỤC GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU TẠI PHÒNG K
(Kèm theo Biên bản họp ngày 15/11/2020 của Ban Xây dựng giá v/v xây dựng giá DVKT theo yêu cầu
Ghi chú: (*) Đơn giá của DVKT là tính cho 10cm2 diện tích điều trị, khi thực hiện cho đơn vị >10cm2 sẽ
THEO YÊU CẦU TẠI PHÒNG KHÁM DA LIỄU
/v xây dựng giá DVKT theo yêu cầu và các gói DVKT tại phòng khám Da liễu)
180,000 375,000
360,000 555,000
45,000 240,000
100,000 295,000
, khi thực hiện cho đơn vị >10cm2 sẽ nhân đôi đơn giá.
Phụ lục 2:08 GÓI DVKT THEO YÊU CẦU TẠI PHÒNG KHÁM
(Kèm theo Biên bản họp ngày 15/11/2020 của Ban Xây dựng giá v/v xây dựng giá DVKT theo yêu cầu v