Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 180

Phòng học Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ

Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ Thứ
A1106 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A1107 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A1109 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A301 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A303 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A305 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A401 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A402 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A403 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A405 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A501 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A502 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A503 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A504 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A505 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A601 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A603 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A604 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A605 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A701 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1
A702 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A703 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A704 1 2 1 1 1 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1
A705 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B308 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B309 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B401 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B402 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B403 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B404 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B405 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B409 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
B410 2 1 1 1 1 2 1 1 1 2 1 1 1 1 1 1 2 1 1 1
B411 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Chưa xếp phòng 7 10 1 3 8 2 8 10 5 7 1 9 11 2
Dự kiến huỷ 3 4 4 6 3 2 9 7 2 3 7 4 4 2 6 6 1 3 7 8
E101 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
E201 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
E202 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
E301 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
E302 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
H201 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
H202 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
H301 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
H302 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Hủy 1 1 6 4 3 3 4 1 6 1 7 4 2 3 4 4 3 6 1 7
KTX201 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
KTX301 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
NTBeboi 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
NTSantap 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Total Result 59 63 57 58 55 60 56 55 1 63 63 53 53 57 58 57 52 1 60 68 56 52
Total Result
20
19
20
19
20
20
20
21
19
20
20
20
18
19
20
17
18
20
20
21
21
20
23
20
18
20
19
20
20
20
19
20
24
19
84
91
19
17
19
20
20
20
19
15
18
71
19
19
12
20
1157
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

TAN142 Tiếng Anh 2 TAN142(GD1+2-HK1-2223)BS.1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ BS CLC
TAN142 Tiếng Anh 2 TAN142(GD1+2-HK1-2223)BS.1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ BS CLC
Chờ cập nhật
TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK1-2223)BS.1 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng BS CLC
phòng học
Chờ cập nhật
TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK1-2223)BS.1 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(04-06) Chưa xếp phòng BS CLC
phòng học
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành
TAN435
3 :KTKT)
TAN435(GD2-HK1-2223)BS.1 GD2 24.10-01.01 Thứ 2(04-06) Mở BS #N/A BS TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên ngành
TAN435
3 :KTKT)
TAN435(GD2-HK1-2223)BS.1 GD2 24.10-01.01 Thứ 4(10-12) Mở BS #N/A BS TC

KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK1-2223)BS.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) Mở BS A501 BS TC
KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK1-2223)BS.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) Mở BS A501 BS TC
TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK1-2223)BS.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) Mở BS BS TC
TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK1-2223)BS.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) Mở BS BS TC
Phân công
QKSE305 Ẩm thực, rượu vang và văn hóa QKSE305(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 2(01-03) H202 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
QKSE305 Ẩm thực, rượu vang và văn hóa QKSE305(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 4(04-06) H202 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET306 Báo cáo tài chính KET306(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
KET306 Báo cáo tài chính KET306(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) B309 59 TC
giảng dạy

Phân công
KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1 GD1.1 08.08-04.09 Thứ 2(01-03) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy

Phân công
KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1 GD1.1 08.08-04.09 Thứ 4(04-06) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy

Phân công
KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1 GD1.1 08.08-04.09 Thứ 3(04-06) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy

Phân công
KET.F7.1 Báo cáo tài chính 1 KET.F7.1(GD1.1-HK1-2223).1 GD1.1 08.08-04.09 Thứ 6(01-03) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy

Phân công
KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1 GD1.2 05.09-02.10 Thứ 2(01-03) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1 GD1.2 05.09-02.10 Thứ 4(04-06) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy

Phân công
KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1 GD1.2 05.09-02.10 Thứ 3(04-06) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy

Phân công
KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1.2-HK1-2223).1 GD1.2 05.09-02.10 Thứ 6(01-03) B410 59 CLC&DHNN
giảng dạy
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) Huỷ Hủy 58 TC
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ 58 TC
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) H302 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) H302 58 TC
giảng dạy
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) KTX201 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) KTX201 58 TC
giảng dạy
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Phân công
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) H301 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) H301 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMAE402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMAE402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) B409 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TMAE402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMAE402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) B409 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TANE311 BEC Preliminary + BEC Vantage TANE311(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) H202 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TANE311 BEC Preliminary + BEC Vantage TANE311(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) H302 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) A303 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 59 TC
giảng dạy
TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) Dự kiến huỷ 59 TC

TAN306 Biên dịch 1 TAN306(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 59 TC

Phân công
TTRH423 Biên dịch thương mại căn bản TTRH423(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) A402 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH423 Biên dịch thương mại căn bản TTRH423(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) B404 59 CLCNNTM
giảng dạy
Các biện pháp đảm bảo công bằng trong Phân công
PLU431 PLU431(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) B308 58 TC
TMQT giảng dạy
Các biện pháp đảm bảo công bằng trong Phân công
PLU431 PLU431(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) B308 58 TC
TMQT giảng dạy
TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB
TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB
Phân công
TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 Lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 60 TC
giảng dạy TPH433(GD2-HK1-
2223).3
Phân công
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) A503 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 Lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy TPH433(GD2-HK1-
2223).3
Thêm 1 lớp GĐ2 Lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) 60 TC
giảng dạy TPH433(GD2-HK1-
2223).3
Phân công
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) A305 60 TC
giảng dạy
Phân công
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) A305 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Thêm 1 lớp GĐ2 Lấy 1


Phân công buổi lịch
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 60 TC
giảng dạy TPH433(GD2-HK1-
2223).3
Phân công
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).10 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).13 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) A305 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 Lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).14 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 60 TC
giảng dạy TPH433(GD2-HK1-
2223).3
Phân công
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) A305 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 Lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).12 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 60 TC
giảng dạy TPH433(GD2-HK1-
2223).3
Thêm 1 lớp GĐ2 Lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) 60 TC
giảng dạy TPH433(GD2-HK1-
2223).3
Phân công
DTU310E Đầu tư quốc tế DTU310E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A705 58 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
DTU310E Đầu tư quốc tế DTU310E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A705 58 CTTTKT
giảng dạy
Truyền thông trong kinh doanh quốc
MKT408E
tế
MKT408E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) CTTT 58 CTTTKT
Truyền thông trong kinh doanh quốc
MKT408E
tế
MKT408E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) CTTT 58 CTTTKT
Phân công
TMA313E Quản lý chuỗi cung ứng TMA313E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A705 58 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TMA313E Quản lý chuỗi cung ứng TMA313E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A705 58 CTTTKT
giảng dạy
TMA320E Thuế và hệ thống thuế Việt Nam TMA320E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) CTTT 58 CTTTKT

TMA320E Thuế và hệ thống thuế Việt Nam TMA320E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) CTTT 58 CTTTKT
Phân công
TMA408E Sở hữu trí tuệ TMA408E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A705 58 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TMA408E Sở hữu trí tuệ TMA408E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A705 58 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
KTE309E Kinh tế lượng KTE309E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A704 59 CTTTKT
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KTE309E Kinh tế lượng KTE309E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A704 59 CTTTKT
giảng dạy
TRI202E Quan hệ quốc tế TRI202E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) CTTT 59 CTTTKT
TRI202E Quan hệ quốc tế TRI202E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) CTTT 59 CTTTKT
KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 19.12-15.01 Thứ 2(07-09) CTTT 59 CTTTKT
KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 19.12-15.01 Thứ 3(07-09) CTTT 59 CTTTKT
KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 19.12-15.01 Thứ 4(07-09) CTTT 59 CTTTKT
KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 19.12-15.01 Thứ 5(07-09) CTTT 59 CTTTKT
KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 19.12-15.01 Thứ 6(07-09) CTTT 59 CTTTKT
Phân công
TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế TMA302E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A703 59 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế TMA302E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A703 59 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A705 59 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A705 59 CTTTKT
giảng dạy
TMA305E Logistics và vận tải quốc tế TMA305E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) CTTT 59 CTTTKT

TMA305E Logistics và vận tải quốc tế TMA305E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) CTTT 59 CTTTKT
Phân công
KTE216E Kinh tế học quốc tế I KTE216E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A704 59 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
KTE216E Kinh tế học quốc tế I KTE216E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A704 59 CTTTKT
giảng dạy
KDO441E Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) CTTT 60 CTTTKT

KDO441E Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) CTTT 60 CTTTKT
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế Phân công
KTE206E KTE206E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A705 60 CTTTKT
và kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế Phân công
KTE206E KTE206E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A705 60 CTTTKT
và kinh doanh giảng dạy
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.1 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 2(04-06) CTTT 60 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.1 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 3(04-06) CTTT 60 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.1 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 4(04-06) CTTT 60 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.1 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 5(04-06) CTTT 60 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.1 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 6(04-06) CTTT 60 CTTTKT

KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(GD2.2-HK1-2223)CTTT.1 GD2.2 19.12-15.01 Thứ 2(04-06) CTTT 60 CTTTKT
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(GD2.2-HK1-2223)CTTT.1 GD2.2 19.12-15.01 Thứ 3(04-06) CTTT 60 CTTTKT

KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(GD2.2-HK1-2223)CTTT.1 GD2.2 19.12-15.01 Thứ 4(04-06) CTTT 60 CTTTKT

KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(GD2.2-HK1-2223)CTTT.1 GD2.2 19.12-15.01 Thứ 5(04-06) CTTT 60 CTTTKT

KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(GD2.2-HK1-2223)CTTT.1 GD2.2 19.12-15.01 Thứ 6(04-06) CTTT 60 CTTTKT
Phân công
TAN209E Viết luận nâng cao I TAN209E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A1106 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TAN209E Viết luận nâng cao I TAN209E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A1106 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TAN209E Viết luận nâng cao I TAN209E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A1106 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TAN209E Viết luận nâng cao I TAN209E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A1106 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TAN209E Viết luận nâng cao I TAN209E(GD1-HK1-2223)CTTT.3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A1107 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TAN209E Viết luận nâng cao I TAN209E(GD1-HK1-2223)CTTT.3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A1107 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TOA301E Thống kê TOA301E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A705 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TOA301E Thống kê TOA301E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A705 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TPH104E Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp năm 2 TPH104E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A1106 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TPH104E Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp năm 2 TPH104E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A1106 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TPH104E Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp năm 2 TPH104E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A1107 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TPH104E Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp năm 2 TPH104E(GD1-HK1-2223)CTTT.2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A1107 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TPH104E Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp năm 2 TPH104E(GD1-HK1-2223)CTTT.3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A1109 60 CTTTKT
giảng dạy
Phân công
TPH104E Ngoại ngữ II - Tiếng Pháp năm 2 TPH104E(GD1-HK1-2223)CTTT.3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A1109 60 CTTTKT
giảng dạy
TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD2-HK1-2223)CTTT.2 GD2 24.10-01.01 Thứ 4(01-03) CTTT 60 CTTTKT
TAN207E Đọc hiểu nâng cao I TAN207E(-HK1-2223)CTTT.1 #N/A #N/A 61 CTTTKT
TAN207E Đọc hiểu nâng cao I TAN207E(-HK1-2223)CTTT.2 #N/A #N/A 61 CTTTKT
TAN207E Đọc hiểu nâng cao I TAN207E(-HK1-2223)CTTT.3 #N/A #N/A 61 CTTTKT
KDO441E Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441E(-HK1-2223)CTTT.1 #N/A #N/A 61 CTTTKT
TAN111E Nghiên cứu văn học TAN111E(-HK1-2223)CTTT.1 #N/A #N/A 61 CTTTKT
TRI115E Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115E(-HK1-2223)CTTT.2 #N/A #N/A 61 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.2 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 2(01-03) #N/A 61 CTTTKT
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và


KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.2 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 3(01-03) #N/A 61 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.2 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 4(01-03) #N/A 61 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.2 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 5(01-03) #N/A 61 CTTTKT
Kinh tế học về Biến đổi khí hậu và
KTE320E
môi trường
KTE320E(GD2.1-HK1-2223)CTTT.2 GD2.1 21.11-18.12 Thứ 6(01-03) #N/A 61 CTTTKT

Xếp lịch kết


KTE202E(Xếp lịch kết thúc trước
KTE202E Nguyên lý kinh tế vi mô 21.11-HK1-2223). thúc trước #N/A #N/A
21.11
Phân công
TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) A705 60 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(01-03) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) H301 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) B409 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) H201 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) H201 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 60 CLC
giảng dạy
TRIH116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIH116(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ A402 60 CLC
Phân công
NGO203 Dẫn luận Ngôn ngữ học NGO203(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
NGO203 Dẫn luận Ngôn ngữ học NGO203(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) B403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) B401 60 TC
giảng dạy
TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 0 60 TC
TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 0 60 TC
TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TPH216 Diễn đạt nói 1 TPH216(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) B401 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 0 59 TC


TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 0 59 TC
Phân công
TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) B411 59 TC
giảng dạy
Phân công
TPH220 Diễn đạt nói 2 TPH220(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) KTX301 59 TC
giảng dạy
TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ 0 60 TC
TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 0 60 TC
Phân công
TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) B403 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 0 60 TC
giảng dạy
Phân công
TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 0 60 TC
giảng dạy
Phân công
TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 0 59 TC
giảng dạy
Phân công
TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 0 59 TC
giảng dạy
Phân công
TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) KTX201 59 TC
giảng dạy
Phân công
TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) KTX201 59 TC
giảng dạy
TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 0 59 TC
TPH221 Diễn đạt viết 2 TPH221(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 0 59 TC
Phân công
KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
PLU125 Đa giác nghề luật PLU125(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) B308 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) B409 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) B409 58 CLC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 CLC
KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 CLC
Phân công
KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) B410 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE302 Đàm phán và quản trị xung đột KDOE302(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) B410 60 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE305 Đạo đức kinh doanh QTRE305(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A703 59 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE305 Đạo đức kinh doanh QTRE305(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A703 59 CLC
giảng dạy
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã
KDO305
hội
KDO305(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã
KDO305
hội
KDO305(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC

Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã Phân công


KDO305 KDO305(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 58 TC
hội giảng dạy
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã Phân công
KDO305 KDO305(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 58 TC
hội giảng dạy
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã Phân công
KDO305 KDO305(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) B308 58 TC
hội giảng dạy
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã Phân công
KDO305 KDO305(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) B308 58 TC
hội giảng dạy
Phân công
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) B409 58 TC
giảng dạy
Phân công
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) B409 58 TC
giảng dạy
Phân công
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 58 TC
giảng dạy
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) Huỷ Hủy 58 TC
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) Huỷ Hủy 58 TC
DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) Huỷ Hủy 58 TC
Phân công
DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A303 59 CLC
giảng dạy
Phân công
DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A303 59 CLC
giảng dạy
Phân công
DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A603 60 CLC
giảng dạy
Phân công
DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A603 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE201 Địa lý kinh tế thế giới TMAE201(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 CLC
giảng dạy
TCH455E Định giá công ty và tài sản TCH455E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) CTTT 58 CTTTTC
TCH455E Định giá công ty và tài sản TCH455E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) CTTT 58 CTTTTC
TAN208 Đọc 2 TAN208(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 0 60 TC
TAN208 Đọc 2 TAN208(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 0 60 TC
Phân công
TAN208 Đọc 2 TAN208(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) A1106 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN208 Đọc 2 TAN208(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) A502 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) A1106 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) B402 59 CLCNNTM
giảng dạy
TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) A402 60 CLCNNTM

TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) A402 60 CLCNNTM

TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) A402 60 CLCNNTM

TTRH319 Đọc báo chí thương mại TTRH319(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) A402 60 CLCNNTM

TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 0 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 0 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TPH218 Đọc hiểu 1 TPH218(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TNH305 Đọc hiểu I TNH305(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) B405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH305 Đọc hiểu I TNH305(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(07-09) E302 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH305 Đọc hiểu I TNH305(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(01-03) B404 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) H202 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) B404 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) B404 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR303 Đọc hiểu I TTR303(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TNH306 Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(10-12) B403 59 TC
giảng dạy
Phân công
TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) B405 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 0 59 TC
TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 0 59 TC
Phân công
TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) B404 59 TC
giảng dạy
Phân công
TPH313 Đọc hiểu II TPH313(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) A601 59 TC
giảng dạy
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
TTR320
mại
TTR320(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC

Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương Phân công
TTR320 TTR320(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) B401 58 TC
mại giảng dạy
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương Phân công
TTR320 TTR320(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) B402 58 TC
mại giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương Chờ cập nhật
TTR320 TTR320(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
mại phòng học
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương Chờ cập nhật
TTR320 TTR320(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
mại phòng học
Phân công
TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A601 60 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A601 60 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A405 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A405 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMAE319 Đổi mới sáng tạo TMAE319(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A701 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE319 Đổi mới sáng tạo TMAE319(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A701 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE322 Fin 1 (Project-based learning) TCHE322(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A605 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE322 Fin 1 (Project-based learning) TCHE322(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A605 60 CLC
giảng dạy
Giải quyết tranh chấp trong thương mại Phân công
PLU409 PLU409(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 58 TC
quốc tế giảng dạy
Giải quyết tranh chấp trong thương mại Phân công
PLU409 PLU409(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 58 TC
quốc tế giảng dạy
Giải quyết tranh chấp trong thương mại
PLUE409
quốc tế
PLUE409(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) Huỷ Hủy 58 CLC
Giải quyết tranh chấp trong thương mại
PLUE409
quốc tế
PLUE409(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) Huỷ Hủy 58 CLC

Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) KTX301 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) KTX301 59 TC
giảng dạy
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A305 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A305 59 TC
giảng dạy
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) Dự kiến huỷ 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) Dự kiến huỷ 59 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) Huỷ Hủy 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) Huỷ Hủy 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Hủy 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Hủy 59 TC
Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A501 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A501 59 TC
giảng dạy
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Hủy 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Hủy 59 TC
Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A503 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A503 59 TC
giảng dạy
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) Dự kiến huỷ 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) Dự kiến huỷ 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).11 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ Hủy 59 TC
TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK1-2223).11 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ Hủy 59 TC
TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế TMA302E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB
TMA302E Giao dịch thương mại quốc tế TMA302E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) B410 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) B410 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) B409 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) B409 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) NTSantap AL TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223)C.2 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(10-12) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223)C.2 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(07-09) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223)C.4 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK1-2223)C.4 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) NTSantap AL TC
giảng dạy
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.5 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ #N/A AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.5 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ #N/A AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.6 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(01-03) #N/A AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.6 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(04-06) #N/A AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.7 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(07-09) #N/A AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.7 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(10-12) #N/A AL TC
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK1-2223)C.8 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) #N/A AL TC
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK1-2223)C.8 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) #N/A AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.9 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) #N/A AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK1-2223)C.9 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) #N/A AL TC
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK1-2223)C.10 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) #N/A AL TC
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK1-2223)C.10 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) #N/A AL TC
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK1-2223)C.11 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) #N/A AL TC
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK1-2223)C.11 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) #N/A AL TC
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.1 GD1 08.08-25.09 Thứ 2(01-03) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.1 GD1 08.08-25.09 Thứ 4(04-06) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.1 GD1 08.08-25.09 Thứ 6(01-03) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.2 GD1 08.08-25.09 Thứ 2(04-06) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.2 GD1 08.08-25.09 Thứ 4(01-03) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.2 GD1 08.08-25.09 Thứ 6(04-06) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.3 GD1 08.08-25.09 Thứ 2(07-09) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.3 GD1 08.08-25.09 Thứ 4(10-12) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.3 GD1 08.08-25.09 Thứ 6(07-09) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.4 GD1 08.08-25.09 Thứ 2(10-12) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.4 GD1 08.08-25.09 Thứ 4(07-09) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(GD1-HK1-2223)Boi.4 GD1 08.08-25.09 Thứ 6(10-12) NTBeboi AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.1 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.1 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.2 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.2 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(01-03) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.3 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.3 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.4 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(01-03) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.4 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(04-06) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.5 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(07-09) NTSantap AL TC
giảng dạy
Phân công
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD1-HK1-2223)Caulong.5 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(10-12) NTSantap AL TC
giảng dạy
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.6 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.6 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.7 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.7 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.8 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(04-06) AL TC
GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(GD2-HK1-2223)Caulong.8 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(01-03) AL TC
Phân công
TAN112E Giao tiếp đa văn hóa TAN112E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A701 58 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TAN112E Giao tiếp đa văn hóa TAN112E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A704 58 CTTTQT
giảng dạy
Giao tiếp Kinh doanh và Hành vi tổ
VJP412E
chức theo phong cách Nhật Bản
VJP412E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB

Giao tiếp Kinh doanh và Hành vi tổ


VJP412E
chức theo phong cách Nhật Bản
VJP412E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB

Phân công
KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) KTX301 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) KTX301 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A703 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A703 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) B409 59 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE402 Hành vi tổ chức QTRE402(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) B409 59 CLC
giảng dạy
Kế hoạch kinh doanh theo mô hình V-
VJP403E
BIZ 3
VJP403E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB

Kế hoạch kinh doanh theo mô hình V-


VJP403E
BIZ 3
VJP403E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB

KET201E Kế toán căn bản KET201E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
KET201E Kế toán căn bản KET201E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
Phân công
KET412 Kế toán hợp nhất báo cáo tài chính KET412(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET412 Kế toán hợp nhất báo cáo tài chính KET412(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 58 TC
giảng dạy
NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
KET310 Kế toán quản trị KET310(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC
KET310 Kế toán quản trị KET310(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
KET310 Kế toán quản trị KET310(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) H201 59 TC
giảng dạy
Phân công
KET310 Kế toán quản trị KET310(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) H201 59 TC
giảng dạy
Phân công
KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KET410 Kế toán quốc tế KET410(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A303 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET410 Kế toán quốc tế KET410(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A303 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A503 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A503 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET301 Kế toán tài chính KET301(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KET301 Kế toán tài chính KET301(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 58 TC
giảng dạy
KET301E Kế toán tài chính KET301E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) CTTT 60 CTTTTC
KET301E Kế toán tài chính KET301E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) CTTT 60 CTTTTC
Phân công
KET.F3.1 Kế toán tài chính 1 KET.F3.1(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A701 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F3.1 Kế toán tài chính 1 KET.F3.1(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A701 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET304 Kế toán tài chính nâng cao KET304(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KET304 Kế toán tài chính nâng cao KET304(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KET403 Kế toán thuế KET403(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) #N/A 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET403 Kế toán thuế KET403(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) #N/A 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET403 Kế toán thuế KET403(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET403 Kế toán thuế KET403(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET.F1.1 Kế toán trong kinh doanh KET.F1.1(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(01-03) A605 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F1.1 Kế toán trong kinh doanh KET.F1.1(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(04-06) A605 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 58 CLC&DHNN
giảng dạy
KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
KET406 Kế toán xuất, nhập khẩu KET406(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) Huỷ Hủy 58 CLC&DHNN
KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) Huỷ Hủy 58 CLC&DHNN
KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ 58 TC
KET402 Kiểm toán nội bộ KET402(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
KET401 Kiểm toán tài chính KET401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
KET401 Kiểm toán tài chính KET401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) Thêm 1 lớp Ca5 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) Thêm 1 lớp Ca5 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A401 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A401 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) Thêm 1 lớp Ca5 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) Thêm 1 lớp Ca5 59 TC
giảng dạy
Phân công
KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A605 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A605 59 CLC&DHNN
giảng dạy
VJP202E Kinh doanh quốc tế VJP202E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
VJP202E Kinh doanh quốc tế VJP202E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
Phân công
KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) E201 BS TC
giảng dạy
Phân công
KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) E201 BS TC
giảng dạy
Phân công
KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) H201 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) H201 58 CLC
giảng dạy
TRI115E Kinh tế chính trị Mác- Lênin TRI115E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) 60 CTTTTC
Phân công
KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTE303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) E301 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTE303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) E301 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) B309 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) B309 58 TC
giảng dạy
KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 58 TC
KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
KTEE311 Kinh tế đầu tư KTEE311(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) B409 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE311 Kinh tế đầu tư KTEE311(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) B409 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) E301 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) E301 60 TC
giảng dạy
KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC
KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A305 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A305 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A603 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A603 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A401 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A401 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A305 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A305 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).9 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) KTX201 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).9 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) KTX201 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A305 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A305 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A701 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A701 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) E201 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) E201 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) E101 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) E101 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A505 60 TC
giảng dạy
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) Huỷ Hủy 60 TC
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) Huỷ Hủy 60 TC
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 60 TC
giảng dạy
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ 60 TC
KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE309 Kinh tế lượng KTEE309(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTEE218 Kinh tế lượng 1 KTEE218(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE218 Kinh tế lượng 1 KTEE218(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 60 CLC
giảng dạy
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) E201 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) E201 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 59 TC
giảng dạy
KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Hủy, chuyển KTE401 59 TC

KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Hủy, chuyển KTE401 59 TC

KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) Mở BS #N/A 59 TC


KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) Mở BS #N/A 59 TC
Phân công
KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A401 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A401 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) H201 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) H201 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) E301 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) E301 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTE406 Kinh tế phát triển KTE406(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A603 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A603 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A703 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A703 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A604 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
KTEH201 Kinh tế vi mô KTEH201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A604 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A305 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A305 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTEE402 Kinh tế vĩ mô KTEE402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) H201 BS CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE402 Kinh tế vĩ mô KTEE402(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) H201 BS CLC
giảng dạy
Phân công
KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE401 Kinh tế vi mô 2 KTE401(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTEE401 Kinh tế vi mô 2 KTEE401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE401 Kinh tế vi mô 2 KTEE401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A305 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A305 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 58 TC
giảng dạy
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 58 TC
giảng dạy
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) Huỷ Hủy 58 TC
QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) Huỷ Hủy 58 TC
Phân công
QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-28.08 Thứ 2(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-28.08 Thứ 3(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-28.08 Thứ 4(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-28.08 Thứ 5(04-06) A701 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
QTR305E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR305E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-28.08 Thứ 6(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) KTX201 60 TC
giảng dạy
Phân công
KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) KTX201 60 TC
giảng dạy
Phân công
KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KDO441 Kỹ năng phát triển nghề nghiệp KDO441(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU313 Kỹ năng thực hành pháp luật PLU313(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) E101 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU313 Kỹ năng thực hành pháp luật PLU313(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A503 58 TC
giảng dạy
Phân công
PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 60 TC
giảng dạy
PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ 60 TC
PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ 60 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Không huỷ,
PPHE103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPHE103(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) chờ thông báo H301 60 CLC
lại
Không huỷ,
PPHE103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPHE103(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) chờ thông báo H301 60 CLC
lại
Khởi sự kinh doanh và Quản trị khách sạn Phân công
QKSE503 QKSE503(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 2(04-06) A1109 59 CLC&DHNN
vừa và nhỏ giảng dạy
Khởi sự kinh doanh và Quản trị khách sạn Phân công
QKSE503 QKSE503(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 5(01-03) A1109 59 CLC&DHNN
vừa và nhỏ giảng dạy
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 60 TC
giảng dạy TAN432(GD2-HK1-
2223).6
Phân công
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).10 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) A301 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 60 TC
giảng dạy TAN432(GD2-HK1-
2223).6
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 60 TC
giảng dạy TAN432(GD2-HK1-
2223).6
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 60 TC
giảng dạy TAN432(GD2-HK1-
2223).6
Phân công
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) B308 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy TAN432(GD2-HK1-
2223).6
Phân công
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) E101 60 TC
giảng dạy
Phân công
TRI117E Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) A701 60 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) H301 60 CLC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) KTX201 60 CLC
giảng dạy
TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 60 CLC
TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 CLC&DHNN
TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) Dự kiến huỷ 60 CLC&DHNN
Phân công
TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) A701 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TRIH117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIH117(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TAN113E Lịch sử Mỹ TAN113E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A704 60 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TAN113E Lịch sử Mỹ TAN113E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A704 60 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A505 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A505 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) Thêm 2 lớp ca 5 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Thêm 2 lớp ca 5 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) Thêm 2 lớp ca 5 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) Thêm 2 lớp ca 5 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) BS CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) BS CLC
giảng dạy
Phân công
PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ PLU403E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A704 58 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ PLU403E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A703 58 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
PLU219 Luật Dân sự I PLU219(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) E101 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU219 Luật Dân sự I PLU219(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) E101 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU428 Luật đất đai và môi trường PLU428(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) E301 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU428 Luật đất đai và môi trường PLU428(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) E301 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU218 Luật Hiến pháp PLU218(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
PLU218 Luật Hiến pháp PLU218(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU225 Luật hình sự PLU225(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) H201 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU225 Luật hình sự PLU225(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) H201 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU202 Luật học so sánh PLU202(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) A505 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(10-12) B308 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A405 60 TC
giảng dạy
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) Dự kiến huỷ 60 TC
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).10 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK1-2223).10 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).11 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK1-2223).11 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A603 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A603 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).9 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A303 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).9 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A303 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A505 60 TC
giảng dạy
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ 60 TC
TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
TOA201E Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201E(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 10.10-28.10 Thứ 2(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TOA201E Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201E(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 10.10-28.10 Thứ 3(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TOA201E Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201E(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 10.10-28.10 Thứ 4(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TOA201E Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201E(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 10.10-28.10 Thứ 5(04-06) A701 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TOA201E Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201E(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 10.10-28.10 Thứ 6(04-06) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAH201(GD1-HK1-2223).12 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 CLC&DHNN
TOAH201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAH201(GD1-HK1-2223).12 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 CLC&DHNN
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) lịch KDO402(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).6
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) lịch KDO402(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).6
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A505 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) lịch KDO402(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).6
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) lịch KDO402(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).6
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A401 60 TC
giảng dạy
Phân công
MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A401 60 TC
giảng dạy
Phân công
MKTE301 Marketing căn bản MKTE301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A605 60 CLC
giảng dạy
Phân công
MKTE301 Marketing căn bản MKTE301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A605 60 CLC
giảng dạy
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A301 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A301 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A604 59 CLC
giảng dạy
Phân công
MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A604 59 CLC
giảng dạy
Phân công
MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
MKTH306 Marketing trong kinh doanh quốc tế MKTH306(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
MKTH306 Marketing trong kinh doanh quốc tế MKTH306(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
KDOE303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOE303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A601 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOE303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A601 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOF303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOF303(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 59 CLCNNTM
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KDOF303 Môi trường kinh doanh quốc tế KDOF303(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 59 CLCNNTM
giảng dạy
TCH456E Mua bán và sáp nhập TCH456E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) CTTT 58 CTTTTC
TCH456E Mua bán và sáp nhập TCH456E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) CTTT 58 CTTTTC
Phân công
TAN204 Nói 2 TAN204(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) B410 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN204 Nói 2 TAN204(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) B409 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN204 Nói 2 TAN204(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) A1106 60 TC
giảng dạy
TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 0 60 TC
TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 0 60 TC
TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) B511 60 TC
TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 0 60 TC
TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 0 60 TC
TTR307 Nói I TTR307(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 0 60 TC
Chờ cập nhật
TNH308 Nói II TNH308(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TNH308 Nói II TNH308(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(10-12) B402 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH308 Nói II TNH308(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(04-06) B404 59 TC
giảng dạy
NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD2-HK1-2223)C.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ Chuyển từ NHA303 58 TC
NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD2-HK1-2223)C.1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ Chuyển từ NHA303 58 TC
Phân công
TAN206 Nghe 2 TAN206(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) B405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN206 Nghe 2 TAN206(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) B410 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN206 Nghe 2 TAN206(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) A504 60 TC
giảng dạy
TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 0 60 TC
TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 0 60 TC
TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 0 60 TC
TPH215 Nghe hiểu 1 TPH215(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ 0 60 TC
TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 0 60 TC
TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 0 60 TC
TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) B506 60 TC
TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 0 60 TC
TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 0 60 TC
TTR312 Nghe hiểu I TTR312(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 0 60 TC
Phân công
TNH304 Nghe hiểu II TNH304(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(01-03) A702 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Chờ cập nhật


TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) A702 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR318 Nghe hiểu III - Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) A1106 59 TC
giảng dạy
TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) A502 60 CLCNNTM
TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) A502 60 CLCNNTM
TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) A1106 60 CLCNNTM
TTRH419 Nghe hiểu tin tức thương mại TTRH419(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) A1106 60 CLCNNTM
TAN204E Nghe nói nâng cao 2 TAN204E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
TAN204E Nghe nói nâng cao 2 TAN204E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
Phân công
TNHH204 Nghe thương mại TNHH204(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) B404 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH204 Nghe thương mại TNHH204(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) A402 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TANE313 Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng TANE313(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) A402 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TANE313 Nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng TANE313(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) H202 60 CLCNNTM
giảng dạy
Nghiên cứu tâm lý và hành vi của khách Phân công
QKSE501 QKSE501(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 3(01-03) A1106 59 CLC&DHNN
hàng trong khách sạn giảng dạy
Nghiên cứu tâm lý và hành vi của khách Phân công
QKSE501 QKSE501(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 5(04-06) A1106 59 CLC&DHNN
hàng trong khách sạn giảng dạy
KDOE408 Nghiệp vụ kinh doanh quốc tế KDOE408(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 58 CLC
KDOE408 Nghiệp vụ kinh doanh quốc tế KDOE408(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ 58 CLC
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) B403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) A1106 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) B411 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) B405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) A702 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) A504 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) B405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) B403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN163(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) B401 60 TC
giảng dạy
TNG163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nga) TNG163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

TNG163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nga) TNG163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Chờ cập nhật


TNH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TNH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-04.09 Thứ 2(01-03) A1107 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-04.09 Thứ 4(04-06) A1109 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-20.11 Thứ 6(01-03) B403 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-20.11 Thứ 6(04-06) A502 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) B401 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

TPH163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH163(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) A402 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) A1107 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) E201 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) B405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) A1107 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) A1106 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) B403 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR163 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR163(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) B411 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) B404 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) B403 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) B405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) B404 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) H302 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) B404 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) A1109 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) B405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Anh) TAN162(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) E202 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Nhật) TNH162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) B405 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TNH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Nhật) TNH162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TPH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Pháp) TPH162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) B411 59 TC
giảng dạy
Phân công
TPH162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Pháp) TPH162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) E302 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) B411 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) B411 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) A1107 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) B405 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) B411 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) B411 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) B405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) H202 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) B405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR162 Ngoại ngữ 2 - phần 2 (Tiếng Trung) TTR162(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) A702 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Nhật (phần 2) TNH142(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) B402 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TNH142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Nhật (phần 2) TNH142(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) A504 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TTR142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung (phần 2) TTR142(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) A402 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TTR142 Ngoại ngữ 2-Tiếng Trung (phần 2) TTR142(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) A1106 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) B402 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) Huỷ Hủy 60 TC
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) Huỷ Hủy 60 TC
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) B411 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) B409 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) E202 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) E202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) KTX201 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) B404 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) E202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) E202 60 TC
giảng dạy
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) Huỷ Hủy 60 TC
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) Huỷ Hủy 60 TC
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) A1109 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) A402 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) B403 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) B403 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) E202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) E202 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) A704 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) B409 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) B409 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).17 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).17 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) B405 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).18 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) E302 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).18 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).19 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) KTX301 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).19 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) KTX301 60 TC
giảng dạy
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).20 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).20 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).21 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) B404 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).21 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) B404 60 TC
giảng dạy
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.22 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.22 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).23 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).23 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) E301 60 TC
giảng dạy
TAN232(GD2.1-HK1-
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)
2223)C_mien4KN.24 GD2.1 24.10-13.11 Thứ 4(07-09) B403 60 TC
TAN232(GD2.1-HK1-
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)
2223)C_mien4KN.24 GD2.1 24.10-13.11 Thứ 6(10-12) H202 60 TC

Chờ cập nhật


EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).25 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).25 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).26 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) Huỷ Hủy 60 TC
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).26 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) Huỷ Hủy 60 TC
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).27 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).27 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) B411 60 TC
giảng dạy
TAN231(GD1+2-HK1-
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4KN
2223)C_mien4KN.28 GD1+2 05.09-25.09 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN231(GD1+2-HK1-
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4KN
2223)C_mien4KN.28 GD1+2 05.09-25.09 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).29 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).29 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).30 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).30 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) B405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.31 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) B401 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.31 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) B401 60 TC
giảng dạy
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).32 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).32 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN232(GD1.2-HK1- Chờ cập nhật
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) GD1.2 15.08-04.09 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
2223)C_mien4KN.33 phòng học
TAN232(GD1.2-HK1- Phân công
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) GD1.2 15.08-04.09 Thứ 5(01-03) B506 60 TC
2223)C_mien4KN.33 giảng dạy
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.34 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.34 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).35 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).35 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.36 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.36 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).37 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) B401 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).37 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).38 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).38 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).39 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) E301 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).39 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) E201 60 TC
giảng dạy
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.40 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Phân công
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.40 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) B411 60 TC
giảng dạy
TAN232(GD2.2-HK1- Phân công
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) GD2.2 14.11-04.12 Thứ 4(07-09) B405 60 TC
2223)C_mien4KN.41 giảng dạy
TAN232(GD2.2-HK1- Phân công
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) GD2.2 14.11-04.12 Thứ 6(10-12) B502 60 TC
2223)C_mien4KN.41 giảng dạy
TAN232(GD1.1-HK1- Phân công
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) GD1.1 05.09-25.09 Thứ 2(07-09) E301 60 TC
2223)C_mien4KN.42 giảng dạy
TAN232(GD1.1-HK1- Phân công
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) GD1.1 05.09-25.09 Thứ 4(10-12) E301 60 TC
2223)C_mien4KN.42 giảng dạy
TAN231(GD1+2-HK1-
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4KN
2223)C_mien4KN.43 GD1+2 15.08-04-09 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN231(GD1+2-HK1-
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4KN
2223)C_mien4KN.43 GD1+2 15.08-04-09 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Chờ cập nhật


EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).44 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Chờ cập nhật


EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).44 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.45 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.45 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.46 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.46 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).47 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) Huỷ Hủy 60 TC
EAB231 Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 EAB231(GD1+2-HK1-2223).47 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) Huỷ Hủy 60 TC
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.48 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.48 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN232(GD1+2-HK1-
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miến 4KN
2223)C_mien4KN.49 GD1+2 15.08-04-09 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TAN232(GD1+2-HK1-
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miến 4KN
2223)C_mien4KN.49 GD1+2 15.08-04-09 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

TAN231(GD1+2-HK1- Phân công


TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4KN GD1+2 05.09-25.09 Thứ 2(07-09) E101 60 TC
2223)C_mien4KN.50 giảng dạy
TAN231(GD1+2-HK1- Phân công
TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4KN GD1+2 05.09-25.09 Thứ 4(10-12) E302 60 TC
2223)C_mien4KN.50 giảng dạy
Chờ cập nhật
TNG231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nga) TNG231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TNG231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Nga) TNG231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TPH231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) TPH231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) E202 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TPH231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Pháp) TPH231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TTR231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Trung) TTR231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TTR231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Trung) TTR231(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không Chờ cập nhật
TAN331.CS TAN331.CS(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
miễn phòng học
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không Phân công
TAN331.CS TAN331.CS(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) 0 59 TC
miễn giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không Chờ cập nhật
TAN331.CS TAN331.CS(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
miễn phòng học
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_không
TAN331.CS
miễn
TAN331.CS(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) Dự kiến huỷ 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 2(10-12) H202 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.5 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.6 GD2 24.10-13.11 Thứ 2(10-12) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 5(07-09) A603 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.7 giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-


TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.8 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(07-09) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 4(01-03) A601 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.9 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.10 GD2 24.10-13.11 Thứ 4(01-03) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) A601 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.11 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.12 GD2 24.10-13.11 Thứ 6(04-06) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 3(07-09) E202 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.13 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.14 GD2 24.10-13.11 Thứ 3(07-09) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 5(10-12) E302 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.15 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.16 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(10-12) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 2(01-03) E201 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.17 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.18 GD2 24.10-13.11 Thứ 2(01-03) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 4(04-06) E201 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.19 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.20 GD2 24.10-13.11 Thứ 4(04-06) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 3(10-12) E302 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.21 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.22 GD2 24.10-13.11 Thứ 3(10-12) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 6(07-09) E302 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.23 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.24 GD2 24.10-13.11 Thứ 6(07-09) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 3(01-03) B309 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.25 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.26 GD2 24.10-13.11 Thứ 3(01-03) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 5(04-06) B404 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.27 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1-
TAN331.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.28 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(04-06) 0 59 TC

Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN331.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 4(10-12) B410 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.29 giảng dạy
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 TAN331.CS(GD2-HK1- Phân công
TAN331.CS GD2 24.10-13.11 Thứ 4(10-12) 0 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.30 giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) A303 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) A303 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(10-12) A505 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(07-09) A505 59 TC
giảng dạy
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC

TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC

Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) A301 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) A301 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) A505 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) A505 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).9 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) A405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).9 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) A405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) A501 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) A501 59 TC
giảng dạy
TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).12 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK1-2223).12 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC

Chờ cập nhật


TNG331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nga) TNG331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TNG331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nga) TNG331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) B405 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nhật) TNH331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) B403 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Nhật) TNH331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) B411 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TPH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) TPH331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TPH331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Pháp) TPH331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) B411 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Trung) TTR331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TTR331 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Trung) TTR331(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) B405 59 TC
giảng dạy
TNH332 Ngoại ngữ 6 TNH332(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 JIB #N/A #N/A 58 TTNB
TNH332 Ngoại ngữ 6 TNH332(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 JIB #N/A #N/A 58 TTNB
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_không Chờ cập nhật
TAN332.CS TAN332.CS(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
miễn phòng học
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_không
TAN332.CS
miễn
TAN332.CS(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 0 59 TC

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN332.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) E301 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.3 giảng dạy
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD2-HK1-
TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.4 GD2 24.10-13.11 Thứ 6(04-06) 0 59 TC

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN332.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 3(07-09) E302 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.5 giảng dạy
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD2-HK1-
TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.6 GD2 24.10-13.11 Thứ 3(07-09) 0 59 TC

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN332.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 5(10-12) E202 59 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.7 giảng dạy
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 TAN332.CS(GD2-HK1-
TAN332.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.8 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(10-12) 0 59 TC

Phân công
TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) A303 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) A303 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) Thêm 1 lớp ca5 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) Thêm 1 lớp ca5 59 TC
giảng dạy
TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK1-2223)BS.3 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(13-16) Mở BS #N/A 59 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK1-2223)BS.3 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(13-16) Mở BS #N/A 59 TC

Phân công
TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) B308 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) B308 59 TC
giảng dạy
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không Phân công
TAN431.CS TAN431.CS(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(10-12) H302 58 TC
miễn giảng dạy
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không
TAN431.CS
miễn
TAN431.CS(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(10-12) 0 58 TC

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không Phân công


TAN431.CS TAN431.CS(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(07-09) H202 58 TC
miễn giảng dạy
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không
TAN431.CS
miễn
TAN431.CS(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_không
TAN431.CS
miễn
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)BS.31 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(07-09) Mở BS E201 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.5 GD1 08.08-18.09 Thứ 4(01-03) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.6 GD2 24.10-13.11 Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.7 GD1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.8 GD2 24.10-13.11 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.9 GD1 08.08-18.09 Thứ 3(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.10 GD2 24.10-13.11 Thứ 3(07-09) 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.11 GD1 08.08-18.09 Thứ 5(10-12) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.12 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.13 GD1 08.08-18.09 Thứ 3(10-12) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.14 GD2 24.10-13.11 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.15 GD1 08.08-18.09 Thứ 6(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.16 GD2 24.10-13.11 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ 0 58 TC

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1- Phân công


TAN431.CS GD1 08.08-18.09 Thứ 2(04-06) E301 58 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.17 giảng dạy
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.18 GD2 24.10-13.11 Thứ 2(04-06) 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.19 GD1 08.08-18.09 Thứ 5(01-03) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.20 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.21 GD1 08.08-18.09 Thứ 4(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-


TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.22 GD2 24.10-13.11 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.23 GD1 08.08-18.09 Thứ 6(10-12) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.24 GD2 24.10-13.11 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.25 GD1 08.08-18.09 Thứ 3(01-03) Huỷ Hủy 58 TC

Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1- Phân công


TAN431.CS GD2 24.10-13.11 Thứ 3(01-03) 0 58 TC
kỹ năng 2223)mien4KN.26 giảng dạy
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.27 GD1 08.08-18.09 Thứ 5(04-06) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.28 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(04-06) Dự kiến huỷ 0 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD1-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.29 GD1 08.08-18.09 Thứ 2(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 TAN431.CS(GD2-HK1-
TAN431.CS
kỹ năng 2223)mien4KN.30 GD2 24.10-13.11 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ Chưa có phòng 58 TC

Chờ cập nhật


TNG431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nga) TNG431(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TNG431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Nga) TNG431(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
phòng học
Phân công
TPH431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) TPH431(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) E301 58 TC
giảng dạy
Phân công
TPH431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Pháp) TPH431(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) E301 58 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Trung) TTR431(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TTR431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Trung) TTR431(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
phòng học
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN432 TAN432(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(01-03) KTX201 58 TC
3:Kinh tế) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN432 TAN432(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(04-06) KTX201 58 TC
3:Kinh tế) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN432 TAN432(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(01-03) 58 TC
3:Kinh tế) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN432 TAN432(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(04-06) 58 TC
3:Kinh tế) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN432 TAN432(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(07-09) H201 58 TC
3:Kinh tế) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN432 TAN432(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(10-12) H201 58 TC
3:Kinh tế) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN432
3:Kinh tế)
TAN432(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(07-09) Dự kiến huỷ 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN432
3:Kinh tế)
TAN432(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(10-12) Dự kiến huỷ 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN432
3:Kinh tế)
TAN432(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) Huỷ Hủy 58 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành


TAN432
3:Kinh tế)
TAN432(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(01-03) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN432
3:Kinh tế)
TAN432(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(04-06) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN432
3:Kinh tế)
TAN432(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(01-03) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công


TAN433 TAN433(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) H301 58 TC
3:QTKD) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN433 TAN433(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(01-03) H301 58 TC
3:QTKD) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN433
3:QTKD)
TAN433(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) Huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công


TAN434 TAN434(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(07-09) E101 58 TC
3:TCNH) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành Phân công
TAN434 TAN434(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(10-12) E101 58 TC
3:TCNH) giảng dạy
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành
TAN434
3:TCNH)
TAN434(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh Mở BS, chờ


TTR402 TTR402(GD1-HK1-2223)Mien.1 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
doanh quốc tế 1 thông báo lại
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh Mở BS, chờ
TTR402 TTR402(GD1-HK1-2223)Mien.1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
doanh quốc tế 1 thông báo lại
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh Mở BS, chờ
TTR402 TTR402(GD1-HK1-2223)Mien.2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
doanh quốc tế 1 thông báo lại
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh Mở BS, chờ
TTR402 TTR402(GD1-HK1-2223)Mien.2 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
doanh quốc tế 1 thông báo lại
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR408
doanh quốc tế 2
TTR408(GD2-HK1-2223)Mien.1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) CTTT 59 TC
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR408
doanh quốc tế 2
TTR408(GD2-HK1-2223)Mien.1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) CTTT 59 TC
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR408
doanh quốc tế 2
TTR408(GD2-HK1-2223)Mien.2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) CTTT 59 TC
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR408
doanh quốc tế 2
TTR408(GD2-HK1-2223)Mien.2 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) CTTT 59 TC
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
TTR320
mại
TTR320(GD2-HK1-2223)Mien.1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) CTTT 59 TC
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
TTR320
mại
TTR320(GD2-HK1-2223)Mien.1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) CTTT 59 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương


TTR320
mại
TTR320(GD2-HK1-2223)Mien.2 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) CTTT 59 TC
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương
TTR320
mại
TTR320(GD2-HK1-2223)Mien.2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) CTTT 59 TC

TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK1-2223)Mien.1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) CTTT 59 TC
TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK1-2223)Mien.1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) CTTT 59 TC
TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK1-2223)Mien.2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) CTTT 59 TC
TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK1-2223)Mien.2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 0 59 TC
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR402
doanh quốc tế 1
TTR402(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 0 59 TC
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR402
doanh quốc tế 1
TTR402(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 0 59 TC
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR402
doanh quốc tế 1
TTR402(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 0 59 TC
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Kinh
TTR402
doanh quốc tế 1
TTR402(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 0 59 TC

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên


TAN402
lý kinh tế
TAN402(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) Huỷ Hủy 59 TC

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên Phân công


TAN402 TAN402(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(04-06) B309 59 TC
lý kinh tế giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên Phân công
TAN402 TAN402(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(01-03) A303 59 TC
lý kinh tế giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao Phân công
TNH404 TNH404(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(07-09) H202 58 TC
dịch thương mại giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao Phân công
TNH404 TNH404(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(10-12) B404 58 TC
dịch thương mại giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao Phân công
TNH404 TNH404(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(10-12) B405 58 TC
dịch thương mại giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp Phân công
TAN407 TAN407(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) H202 59 TC
kinh doanh giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp Phân công
TAN407 TAN407(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) B308 59 TC
kinh doanh giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp Phân công
TAN407 TAN407(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(07-09) A403 59 TC
kinh doanh giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương Phân công
TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 0 58 TC
mại Trung Quốc và Việt Nam giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương Phân công
TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 0 58 TC
mại Trung Quốc và Việt Nam giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương Phân công
TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 0 58 TC
mại Trung Quốc và Việt Nam giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương Phân công
TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 0 58 TC
mại Trung Quốc và Việt Nam giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương Phân công
TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 0 58 TC
mại Trung Quốc và Việt Nam giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương Phân công
TTR415 TTR415(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 0 58 TC
mại Trung Quốc và Việt Nam giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Lý Phân công


TNH405 TNH405(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(07-09) H302 58 TC
thuyết và thực hành biên dịch giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Lý Chờ cập nhật
TNH405 TNH405(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
thuyết và thực hành biên dịch phòng học
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Lý Chờ cập nhật
TNH405 TNH405(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
thuyết và thực hành biên dịch phòng học
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính Chờ cập nhật
TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
- Đầu tư phòng học
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính Chờ cập nhật
TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
- Đầu tư phòng học
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính Phân công
TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) B401 58 TC
- Đầu tư giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính Phân công
TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) H302 58 TC
- Đầu tư giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính
TTR416
- Đầu tư
TTR416(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính Phân công


TTR416 TTR416(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) B404 58 TC
- Đầu tư giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên Phân công
TAN408 TAN408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) B308 58 TC
lý Marketing giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên Phân công
TAN408 TAN408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) B308 58 TC
lý Marketing giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên Phân công
TAN408 TAN408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 58 TC
lý Marketing GVGD
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên Phân công
TAN408 TAN408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 58 TC
lý Marketing GVGD
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4-Nguyên Phân công
TAN408 TAN408(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) B409 58 TC
lý Marketing giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý Phân công
TNH406 TNH406(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) B411 58 TC
thuyết và thực hành phiên dịch giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý Phân công
TNH406 TNH406(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(07-09) A702 58 TC
thuyết và thực hành phiên dịch giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý Phân công
TNH406 TNH406(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(10-12) A1107 58 TC
thuyết và thực hành phiên dịch giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6- Tài Phân công
TNH410 TNH410(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(07-09) B409 58 TC
chính kế toán giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6- Tài Phân công
TNH410 TNH410(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(07-09) B402 58 TC
chính kế toán giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6- Tài Phân công
TNH410 TNH410(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(10-12) A1109 58 TC
chính kế toán giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6-Hợp đồng Phân công
TAN409 TAN409(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) H202 58 TC
thương mại quốc tế giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6-Hợp đồng Phân công
TAN409 TAN409(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) A503 58 TC
thương mại quốc tế giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6-Hợp đồng Phân công


TAN409 TAN409(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) B403 58 TC
thương mại quốc tế giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên
TTR420
dịch 1
TTR420(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên Phân công


TTR420 TTR420(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) B403 58 TC
dịch 1 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên Phân công
TTR420 TTR420(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) H302 58 TC
dịch 1 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên Phân công
TTR420 TTR420(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) E101 58 TC
dịch 1 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên Phân công
TTR421 TTR421(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) 0 58 TC
dịch 2 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên Phân công
TTR421 TTR421(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) 0 58 TC
dịch 2 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên Phân công
TTR421 TTR421(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 0 58 TC
dịch 2 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên Phân công
TTR421 TTR421(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 0 58 TC
dịch 2 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên Phân công
TTR421 TTR421(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 0 58 TC
dịch 2 giảng dạy
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên Phân công
TTR421 TTR421(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 0 58 TC
dịch 2 giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Quản trị Phân công
TNH412 TNH412(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(10-12) A1109 58 TC
kinh doanh giảng dạy
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Quản trị Phân công
TNH412 TNH412(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) A702 58 TC
kinh doanh giảng dạy
Phân công
TNH413 Ngôn ngữ thương mại 9: Kinh tế học TNH413(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(01-03) E202 58 TC
giảng dạy
Phân công
TNH413 Ngôn ngữ thương mại 9: Kinh tế học TNH413(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) A1109 58 TC
giảng dạy
Nguyên lý cơ bản về logistics & quản lý Phân công
PLS301F PLS301F(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A603 60 CLC&DHNN
chuỗi cung ứng giảng dạy
Nguyên lý cơ bản về logistics & quản lý Phân công
PLS301F PLS301F(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A603 60 CLC&DHNN
chuỗi cung ứng giảng dạy
Phân công
NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A305 BS TC
giảng dạy
Phân công
NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A305 BS TC
giảng dạy
Phân công
NHAE302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHAE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
NHAE302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHAE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) Thêm 2 lớp ca 5 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) Thêm 2 lớp ca 5 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A503 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A503 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Thêm 2 lớp ca 5 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Thêm 2 lớp ca 5 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A303 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A303 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).10 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).11 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK1-2223).11 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Thêm 2 lớp ca 5 60 TC
giảng dạy
Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).12 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A301 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK1-2223).12 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A301 60 TC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A605 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A605 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A701 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A701 60 CLC
giảng dạy

MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 2(04-06) CTTT 60 CTTTQT

MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 3(04-06) CTTT 60 CTTTQT

MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 4(04-06) CTTT 60 CTTTQT

MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 5(04-06) CTTT 60 CTTTQT

MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 6(04-06) CTTT 60 CTTTQT

Phân công
TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A701 60 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A701 60 CTTTTC
giảng dạy
TOA306E Nguyên lý thống kê kinh tế TOA306E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 60 CTTTTC
TOA306E Nguyên lý thống kê kinh tế TOA306E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 60 CTTTTC
Phân công
TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) BS CLC
giảng dạy
Phân công
TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) BS CLC
giảng dạy
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh Phân công
TOA302 TOA302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A501 60 TC
nghiệp giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Nguyên lý thống kê và thống kê doanh Phân công


TOA302 TOA302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A501 60 TC
nghiệp giảng dạy
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh Phân công
TOA302 TOA302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 60 TC
nghiệp giảng dạy
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh Phân công
TOA302 TOA302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 60 TC
nghiệp giảng dạy
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh Phân công
TOAE302 TOAE302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A605 60 CLC
nghiệp giảng dạy
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh Phân công
TOAE302 TOAE302(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A605 60 CLC
nghiệp giảng dạy
Phân công
TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) B411 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TNH212 Ngữ âm và từ vựng tiếng Nhật TNH212(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TNH212 Ngữ âm và từ vựng tiếng Nhật TNH212(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng Chờ cập nhật
TTR321 TTR321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
Trung Quốc phòng học
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng Phân công
TTR321 TTR321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) E202 59 TC
Trung Quốc giảng dạy
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng Phân công
TTR321 TTR321(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) B401 59 TC
Trung Quốc giảng dạy
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng Phân công
TTR321 TTR321(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) B403 59 TC
Trung Quốc giảng dạy
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
TTRH316
Trung Quốc
TTRH316(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) A504 60 CLCNNTM
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
TTRH316
Trung Quốc
TTRH316(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) A504 60 CLCNNTM
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
TTRH316
Trung Quốc
TTRH316(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) A1107 60 CLCNNTM
Ngữ âm, văn tự và từ vựng học tiếng
TTRH316
Trung Quốc
TTRH316(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) A1107 60 CLCNNTM

Phân công
TANE108 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TANE108(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(01-03) A504 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TANE108 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TANE108(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) A702 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh TAN107(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) B405 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN107 Ngữ pháp học tiếng Anh TAN107(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(10-12) A1106 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) B410 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) B411 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) B403 59 TC
giảng dạy
Phân công
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) B403 59 TC
giảng dạy
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) 0 59 TC
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) 0 59 TC
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 0 59 TC
TTR107 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTR107(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 0 59 TC

QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 2(10-12) CTTT 59 CTTTQT

QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 3(10-12) CTTT 59 CTTTQT

QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 4(10-12) CTTT 59 CTTTQT

QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 5(10-12) CTTT 59 CTTTQT

QTR301E Những nguyên lý quản trị và vận hành QTR301E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-08.01 Thứ 6(10-12) CTTT 59 CTTTQT

QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-01.01 Thứ 2(10-12) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-01.01 Thứ 3(10-12) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-01.01 Thứ 4(10-12) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-01.01 Thứ 5(10-12) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 19.12-01.01 Thứ 6(10-12) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 02.01-08.01 Thứ 2(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 02.01-08.01 Thứ 3(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 02.01-08.01 Thứ 4(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 02.01-08.01 Thứ 5(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR304E Những vấn đề mới trong quản lý QTR304E(GD2-HK1-2223).1 GD2 02.01-08.01 Thứ 6(04-06) CTTT 58 CTTTQT
Phân công
PLUE403 Pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ PLUE403(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
PLUE403 Pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ PLUE403(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
PLUH219 Pháp luật dân sự I PLUH219(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
PLUH219 Pháp luật dân sự I PLUH219(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A401 60 TC
giảng dạy
Phân công
PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A401 60 TC
giảng dạy
Pháp luật đại cương và những vấn đề Phân công
PLUE105 PLUE105(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) BS CLC
pháp luật, đạo đức trong kinh doanh giảng dạy
Pháp luật đại cương và những vấn đề Phân công
PLUE105 PLUE105(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) BS CLC
pháp luật, đạo đức trong kinh doanh giảng dạy
Phân công
PLU430 Pháp luật điều chỉnh thương mại điện tử PLU430(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU430 Pháp luật điều chỉnh thương mại điện tử PLU430(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLUH204 Pháp luật hành chính PLUH204(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) H201 60 CLC
giảng dạy
Phân công
PLUH204 Pháp luật hành chính PLUH204(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) H201 60 CLC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A303 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A303 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) E201 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) E201 58 TC
giảng dạy
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A401 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A401 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 58 TC
giảng dạy
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
PLU410E Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB
PLU410E Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A604 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A604 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLUE302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLUE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
PLUE302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLUE302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A601 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A601 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU422 Pháp luật thương mại quốc tế PLU422(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) E101 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) E101 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 58 TC
giảng dạy
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) Huỷ Hủy 58 TC
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) Huỷ Hủy 58 TC
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
PLU419 Pháp luật trong hoạt động KTĐN PLU419(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) KTX301 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) KTX301 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A403 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU424 Pháp luật về cạnh tranh PLU424(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A403 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU417 Pháp luật về đầu tư PLU417(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) H301 58 TC
giảng dạy
Phân công
PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) KTX201 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) KTX201 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH424E Phân tích báo cáo tài chính TCH424E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A703 59 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TCH424E Phân tích báo cáo tài chính TCH424E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A703 59 CTTTTC
giảng dạy
VJP305E Phân tích Tài chính VJP305E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB
VJP305E Phân tích Tài chính VJP305E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB
Phân công
DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) KTX301 59 TC
giảng dạy
Phân công
DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) KTX301 59 TC
giảng dạy
Phân công
DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 59 TC
giảng dạy
DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A703 59 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
DTU401E Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A703 59 CTTTTC
giảng dạy
DTU404 Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC

DTU404 Phân tích và đầu tư chứng khoán nâng cao DTU404(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC

Phân công
TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(07-09) H301 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Chờ cập nhật


TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
phòng học
Phân công
TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TAN309 Phiên dịch 2 TAN309(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 58 TC
giảng dạy
TTRH425 Phiên dịch thương mại căn bản TTRH425(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) A502 59 CLCNNTM
TTRH425 Phiên dịch thương mại căn bản TTRH425(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) A502 59 CLCNNTM
Phân công
TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) KTX301 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) KTX301 58 TC
giảng dạy
TCHE442 Phương pháp lượng cho tài chính TCHE442(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) Huỷ Hủy 58 CLC
TCHE442 Phương pháp lượng cho tài chính TCHE442(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) Huỷ Hủy 58 CLC
TCH442E Phương pháp lượng trong tài chính TCH442E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) CTTT 59 CTTTTC
TCH442E Phương pháp lượng trong tài chính TCH442E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) CTTT 59 CTTTTC
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A501 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).7 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A501 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ 60 TC
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và
KTE206
kinh doanh
KTE206(GD2-HK1-2223).8 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 60 TC

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công


KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A501 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A501 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A403 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A403 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công


KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A503 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A503 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) E201 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).11 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) E201 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).10 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A501 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTE206 KTE206(GD1-HK1-2223).10 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A501 60 TC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế Phân công
KTE206E KTE206E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A705 60 CTTTQT
và kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế Phân công
KTE206E KTE206E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A701 60 CTTTQT
và kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTEE206 KTEE206(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A605 60 CLC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTEE206 KTEE206(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A605 60 CLC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTEE206 KTEE206(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 60 CLC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTEE206 KTEE206(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 60 CLC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTEE206 KTEE206(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 60 CLC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế và Phân công
KTEE206 KTEE206(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 60 CLC
kinh doanh giảng dạy
Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế
KTE206
và kinh doanh
KTE206(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB

Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế


KTE206
và kinh doanh
KTE206(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB

Phân công
TMA317 Quan hệ quốc tế TMA317(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TMA317 Quan hệ quốc tế TMA317(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A301 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A301 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A401 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A401 59 TC
giảng dạy
TMA313E Quản lý chuỗi cung ứng TMA313E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB
TMA313E Quản lý chuỗi cung ứng TMA313E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB
Phân công
CMS401 Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng CMS401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
CMS401 Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng CMS401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
GPM301 Quản lý mua hàng toàn cầu GPM301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
GPM301 Quản lý mua hàng toàn cầu GPM301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) KTX201 BS TC
giảng dạy
Phân công
TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) KTX201 BS TC
giảng dạy
Phân công
TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) BS TC
giảng dạy
Phân công
TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) BS TC
giảng dạy
Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A501 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A501 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) B410 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) B410 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 58 TC
giảng dạy
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Phân công
TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A605 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A605 58 CLC
giảng dạy
Phân công
ITM301 Quản lý vận tải quốc tế ITM301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
ITM301 Quản lý vận tải quốc tế ITM301(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) CTTT 60 CTTTTC
QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) CTTT 60 CTTTTC
Phân công
QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) A403 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR404 Quản trị chất lượng QTR404(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) A403 58 TC
giảng dạy
QTR312E Quản trị chiến lược QTR312E(JIB-HK1-2223).2 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB
QTR312E Quản trị chiến lược QTR312E(JIB-HK1-2223).2 JIB JIB #N/A #N/A 58 TTNB
Phân công
QTRE312 Quản trị chiến lược QTRE312(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A601 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE312 Quản trị chiến lược QTRE312(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A601 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTR312E Quản trị chiến lược QTR312E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A705 58 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
QTR312E Quản trị chiến lược QTR312E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A705 58 CTTTQT
giảng dạy
DTU406 Quản trị danh mục đầu tư DTU406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
DTU406 Quản trị danh mục đầu tư DTU406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
DTU406E Quản trị danh mục đầu tư DTU406E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A703 58 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
DTU406E Quản trị danh mục đầu tư DTU406E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A703 58 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư DTUE406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
DTUE406 Quản trị danh mục đầu tư DTUE406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 58 CLC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

08.08-04.09 (LT)+
Phân công
QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 4(07-09) A1106 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
08.08-27.11 (LT)+
Phân công
QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 6(10-12) A402 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
08.08-04.09 (LT)+
Phân công
QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 3(01-03) A1107 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
08.08-04.09 (LT)+
Phân công
QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 5(04-06) A402 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
Phân công
TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
QTRE408 Quản trị đa văn hoá QTRE408(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE408 Quản trị đa văn hoá QTRE408(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
QTR408 Quản trị đa văn hóa QTR408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1 GD2.1 24.10-20.11 Thứ 2(01-03) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1 GD2.1 24.10-20.11 Thứ 4(04-06) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1 GD2.1 24.10-20.11 Thứ 3(04-06) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F5.1 Quản trị hiệu quả hoạt động 1 KET.F5.1(GD2.1-HK1-2223).1 GD2.1 24.10-20.11 Thứ 6(01-03) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1 GD2.2 21.11-18.12 Thứ 2(01-03) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1 GD2.2 21.11-18.12 Thứ 4(04-06) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1 GD2.2 21.11-18.12 Thứ 3(04-06) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F5.2 Quản trị hiệu quả hoạt động 2 KET.F5.2(GD2.2-HK1-2223).1 GD2.2 21.11-18.12 Thứ 6(01-03) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A401 60 TC
giảng dạy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A401 60 TC
giảng dạy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A303 60 TC
giảng dạy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A303 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) lịch TMA302(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).7
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) lịch TMA302(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).7
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) lịch TMA302(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).7
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) lịch TMA302(GD2- 60 TC
giảng dạy
HK1-2223).7
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A403 60 TC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A603 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A603 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A604 59 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A604 59 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A604 60 CLC
giảng dạy
Phân công
TRIE107 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE107(GD2-HK1-2223)BS.1 GD2 24.10-01.01 Thứ 3(01-03) #N/A 60 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) B410 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) B410 59 CLCNNTM
giảng dạy
QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) Dự kiến huỷ 60 CLC&DHNN
QTRH303 Quản trị học QTRH303(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) Dự kiến huỷ 60 CLC&DHNN
TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) CTTT 59 CTTTTC
TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) CTTT 59 CTTTTC
08.08-04.09 (LT)+
Phân công
QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 5(01-03) A402 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
08.08-04.09 (LT)+
Phân công
QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 6(01-03) A502 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
08.08-04.09 (LT)+
Phân công
QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 4(01-03) A502 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
08.08-04.09 (LT)+
Phân công
QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 05.09-25.12 Thứ 6(04-06) A504 60 CLC
giảng dạy
(TH:2,3,4,5)
QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 28.11-18.12 Thứ 2(04-06) CTTT 59 CTTTQT
QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 28.11-18.12 Thứ 3(04-06) CTTT 59 CTTTQT
QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 28.11-18.12 Thứ 4(04-06) CTTT 59 CTTTQT
QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 28.11-18.12 Thứ 5(04-06) CTTT 59 CTTTQT
QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.1 GD2 28.11-18.12 Thứ 6(04-06) CTTT 59 CTTTQT
QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) CTTT 59 CTTTTC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

QTR403E Quản trị nguồn nhân lực QTR403E(GD2-HK1-2223)CTTT.2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) CTTT 59 CTTTTC
Phân công
QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) H201 59 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) H201 59 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) 60 CLC
giảng dạy
Quản trị nguồn nhân lực theo phong
VJP316E
cách Nhật Bản
VJP316E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB

Quản trị nguồn nhân lực theo phong


VJP316E
cách Nhật Bản
VJP316E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB

Phân công
QKSE401 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn QKSE401(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 3(04-06) A702 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
QKSE401 Quản trị nguồn nhân lực trong khách sạn QKSE401(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-13.11 Thứ 6(01-03) A1106 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
QTR426 Quản trị quan hệ công chúng QTR426(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) KTX301 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR426 Quản trị quan hệ công chúng QTR426(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) KTX301 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A601 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A601 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
NHA406 Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) KTX301 58 TC
giảng dạy
Phân công
NHA406 Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) KTX301 58 TC
giảng dạy
Phân công
NHA406E Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A703 58 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
NHA406E Quản trị rủi ro trong ngân hàng NHA406E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A703 58 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
QTR420 Quản trị sự kiện QTR420(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
QTR420 Quản trị sự kiện QTR420(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) B309 59 TC
giảng dạy
KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
KET307 Quản trị tài chính KET307(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KET307 Quản trị tài chính KET307(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
KETE307 Quản trị tài chính KETE307(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A703 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KETE307 Quản trị tài chính KETE307(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A703 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KET.F9.2 Quản trị tài chính 2 KET.F9.2(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(07-09) H201 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
KET.F9.2 Quản trị tài chính 2 KET.F9.2(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(10-12) H201 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 59 TC
giảng dạy
QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
QTR206 Quản trị tài chính cá nhân QTR206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
TCH425 Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A401 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH425 Quản trị tài chính quốc tế TCH425(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A401 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế TCHE425(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A605 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE425 Quản trị tài chính quốc tế TCHE425(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A605 58 CLC
giảng dạy
Phân công
QTR427 Quản trị thương hiệu QTR427(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) H301 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR427 Quản trị thương hiệu QTR427(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) H301 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR428 Quản trị truyền thông đa phương tiện QTR428(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR428 Quản trị truyền thông đa phương tiện QTR428(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) E201 58 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) E201 58 TC
giảng dạy
QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ 58 TC
QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 58 TC
QTR401E Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401E(GD2-HK1-2223).1 GD2 12.12-30.12 Thứ 2(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR401E Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401E(GD2-HK1-2223).1 GD2 12.12-30.12 Thứ 3(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR401E Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401E(GD2-HK1-2223).1 GD2 12.12-30.12 Thứ 4(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR401E Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401E(GD2-HK1-2223).1 GD2 12.12-30.12 Thứ 5(04-06) CTTT 58 CTTTQT
QTR401E Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401E(GD2-HK1-2223).1 GD2 12.12-30.12 Thứ 6(04-06) CTTT 58 CTTTQT
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) E101 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) E101 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 59 TC
giảng dạy
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) Huỷ Hủy 59 TC
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) Huỷ Hủy 59 TC
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) B308 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) B308 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMAE408 Sở hữu trí tuệ TMAE408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) H301 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE408 Sở hữu trí tuệ TMAE408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) H301 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE301 Tài chính - Tiền tệ TCHE301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A601 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TCHE301 Tài chính - Tiền tệ TCHE301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A601 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TCH405E Tài chính cá nhân ứng dụng TCH405E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A704 59 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TCH405E Tài chính cá nhân ứng dụng TCH405E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A704 59 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) B308 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) B308 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A503 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A503 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCHE321 Tài chính doanh nghiệp TCHE321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A603 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE321 Tài chính doanh nghiệp TCHE321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A603 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TCH453E Tài chính ngắn hạn TCH453E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A701 58 CTTTTC
giảng dạy
Phân công
TCH453E Tài chính ngắn hạn TCH453E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A701 58 CTTTTC
giảng dạy
TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) Huỷ Hủy BS TC
TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) Huỷ Hủy BS TC
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ 59 TC
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ 59 TC
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 59 TC
Phân công
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế TCH417(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) A401 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế TCH417(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) A401 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A503 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A503 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A303 60 TC
giảng dạy
Phân công
KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A303 60 TC
giảng dạy
Phân công
TLHE104 Tâm lý học kinh doanh TLHE104(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TLHE104 Tâm lý học kinh doanh TLHE104(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 60 CLC&DHNN
giảng dạy
TLHE104 Tâm lý học kinh doanh TLHE104(JIB-HK1-2223).2 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
TLHE104 Tâm lý học kinh doanh TLHE104(JIB-HK1-2223).2 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB
Phân công
TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(04-06) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(01-03) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 58 CLC
giảng dạy
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4
TAN232 TAN232(GD1-HK1-2223)mien4KN.1 GD1 05.09-25.09 Thứ 3(13-16) Mở BS A402 BS TC
kỹ năng
Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4
TAN232 TAN232(GD1-HK1-2223)mien4KN.1 GD1 05.09-25.09 Thứ 5(13-16) Mở BS B404 BS TC
kỹ năng
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_miễn 4
TAN132 TAN132(GD2-HK1-2223)mien4KN.1 GD2 24.10-13.11 Thứ 2(10-12) Mở BS 0 BS TC
kỹ năng
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_miễn 4
TAN132 TAN132(GD2-HK1-2223)mien4KN.1 GD2 24.10-13.11 Thứ 5(07-09) Mở BS 0 BS TC
kỹ năng
Phân công
TAN242 Tiếng anh 4_miễn 4 kỹ năng TAN242(GD1-HK1-2223)mien4KN.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A702 BS CLC
giảng dạy
Phân công
TAN242 Tiếng anh 4_miễn 4 kỹ năng TAN242(GD1-HK1-2223)mien4KN.1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A402 BS CLC
giảng dạy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(01-03) A604 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(04-06) A604 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) lịch TMA402(GD2- 59 CLC&DHNN
giảng dạy
HK1-2223).5
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) lịch TMA402(GD2- 59 CLC&DHNN
giảng dạy
HK1-2223).5
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(07-09) A603 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) A603 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 3(07-09) lịch TMA402(GD2- 59 CLC&DHNN
giảng dạy
HK1-2223).5
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(10-12) lịch TMA402(GD2- 59 CLC&DHNN
giảng dạy
HK1-2223).5
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) lịch TMA402(GD2- 59 CLC&DHNN
giảng dạy
HK1-2223).5
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) lịch TMA402(GD2- 59 CLC&DHNN
giảng dạy
HK1-2223).5
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Phân công
ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) E101 60 TC
Anh thương mại nâng cao) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Phân công
ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) E101 60 TC
Anh thương mại nâng cao) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp
ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp


ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Phân công


ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) KTX301 60 TC
Anh thương mại nâng cao) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Phân công
ESP111 ESP111(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) KTX301 60 TC
Anh thương mại nâng cao) giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp


ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp


ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp


ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp


ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp


ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp


ESP121
kinh doanh)
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng


ESP111
Anh thương mại nâng cao)
ESP111(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) Huỷ Hủy 60 TC

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công


ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) A1109 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) A702 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) H302 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công


ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) A1107 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) A1109 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) A1109 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) A1107 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) H202 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) A1107 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) H202 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) H202 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) A502 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) A402 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) A1106 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) A1106 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) A1109 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công


ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) A702 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) A1107 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) A1109 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).17 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) H302 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).17 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) A1109 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).18 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).18 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).19 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) H302 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).19 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) H302 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).20 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp Phân công
ESP121 ESP121(GD1+2-HK1-2223).20 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) A504 60 CLC&DHNN
kinh doanh) giảng dạy
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
QTR101E
I
QTR101E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) A704 60 CTTTQT

Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh


QTR101E
I
QTR101E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) CTTT 60 CTTTQT

Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) E202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) E202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) A402 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(07-09) A402 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) H202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) E202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) A1107 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).4 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) A502 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) E202 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).5 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) H202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).6 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) H202 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).7 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(01-03) KTX201 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(10-12) A1107 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).8 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(07-09) B403 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(04-06) B411 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).9 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(01-03) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) E202 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).10 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) B401 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(01-03) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).11 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(04-06) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(07-09) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).12 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(10-12) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(01-03) H302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).13 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(04-06) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 2(07-09) A1109 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).14 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(10-12) A504 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) E302 60 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).15 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) A705 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(07-09) H302 60 TC
giảng dạy
Phân công
EAB241 Tiếng Anh học thuật và thương mại 4 EAB241(GD1+2-HK1-2223).16 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 5(10-12) H302 60 TC
giảng dạy
Tiếng Anh pháp lý 1: Kỹ năng sử dụng Phân công
PLUE231 PLUE231(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) A601 60 CLC
thuật ngữ ngành luật trong tiếng Anh giảng dạy
PLU312 Tiếng anh pháp lý 2 PLU312(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
Tiếng Anh thư tín thương mại và Hợp
TAN409E
đồng
TAN409E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB

Tiếng Anh thư tín thương mại và Hợp


TAN409E
đồng
TAN409E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB

Phân công
TNHH303 Tiếng Nhật kinh tế TNHH303(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) A502 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH304 Tiếng Nhật quản trị học TNHH304(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) H202 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) B401 60 TC
giảng dạy
Phân công
TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) B401 60 TC
giảng dạy
Phân công
TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) A1109 60 TC
giảng dạy
Phân công
TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) B404 60 TC
giảng dạy
Phân công
TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) H302 60 TC
giảng dạy
Phân công
TNH206 Tiếng Nhật tổng hợp IV TNH206(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) A702 60 TC
giảng dạy

TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 0 60 TC

TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 0 60 TC

TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 0 60 TC

TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 0 60 TC

TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) 0 60 TC
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

TNH207 Tiếng Nhật tổng hợp V TNH207(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) 0 60 TC

Phân công
TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).1 GD1.1 08.08-18.09 Thứ 2(01-03) A502 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).1 GD1.1 08.08-18.09 Thứ 4(04-06) A402 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).1 GD1.1 08.08-18.09 Thứ 5(01-03) H202 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).2 GD1.1 08.08-18.09 Thứ 2(04-06) B402 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).2 GD1.1 08.08-18.09 Thứ 4(01-03) A402 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH201 Tiếng Nhật thương mại sơ trung cấp 2 TNHH201(GD1.1-HK1-2223).2 GD1.1 08.08-18.09 Thứ 6(04-06) B401 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH301 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 1 TNHH301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) A402 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH301 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 1 TNHH301(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) A502 59 CLCNNTM
giảng dạy
TNHH302 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 2 TNHH302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) A502 59 CLCNNTM
TNHH302 Tiếng Nhật thương mại trung cao cấp 2 TNHH302(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) A502 59 CLCNNTM
Phân công
TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-30.10 Thứ 2(01-03) A504 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-30.10 Thứ 4(04-06) A702 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 19.09-30.10 Thứ 5(01-03) H302 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 19.09-30.10 Thứ 2(04-06) B403 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 19.09-30.10 Thứ 4(01-03) A702 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TNHH202 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 1 TNHH202(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 19.09-30.10 Thứ 6(04-06) B402 60 CLCNNTM
giảng dạy
TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).1 GD2 31.10-11.12 Thứ 2(01-03) A402 60 CLCNNTM
TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).1 GD2 31.10-11.12 Thứ 4(04-06) A402 60 CLCNNTM
TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).1 GD2 31.10-11.12 Thứ 5(01-03) A504 60 CLCNNTM
TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).2 GD2 31.10-11.12 Thứ 2(04-06) A504 60 CLCNNTM
TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).2 GD2 31.10-11.12 Thứ 4(01-03) A702 60 CLCNNTM
TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD2-HK1-2223).2 GD2 31.10-11.12 Thứ 6(04-06) A702 60 CLCNNTM
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Kinh tế Phân công
TPHH444 TPHH444(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) A1107 59 CLCNNTM
vi mô-vĩ mô giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Kinh tế Phân công
TPHH444 TPHH444(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) A1107 59 CLCNNTM
vi mô-vĩ mô giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Nhập Phân công


TPH421 TPH421(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) E302 59 TC
môn kinh tế thương mại giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Nhập Phân công
TPH421 TPH421(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) B401 59 TC
môn kinh tế thương mại giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Nhập
TPH421
môn kinh tế thương mại
TPH421(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 0 59 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Nhập
TPH421
môn kinh tế thương mại
TPH421(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 0 59 TC

Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Nhập Phân công


TPH421 TPH421(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) B411 59 TC
môn kinh tế thương mại giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 1: Nhập Phân công
TPH421 TPH421(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) B405 59 TC
môn kinh tế thương mại giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10: Thực
TPH430
hành dịch kinh tế thương mại 2
TPH430(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10: Thực
TPH430
hành dịch kinh tế thương mại 2
TPH430(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10: Thực
TPH430
hành dịch kinh tế thương mại 2
TPH430(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10: Thực
TPH430
hành dịch kinh tế thương mại 2
TPH430(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10: Thực
TPH430
hành dịch kinh tế thương mại 2
TPH430(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 10: Thực
TPH430
hành dịch kinh tế thương mại 2
TPH430(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du
TPH432
lịch
TPH432(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(04-06) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du
TPH432
lịch
TPH432(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du
TPH432
lịch
TPH432(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du
TPH432
lịch
TPH432(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du
TPH432
lịch
TPH432(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(01-03) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 11: Du
TPH432
lịch
TPH432(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(04-06) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12:
TPH433
Truyền thông
TPH433(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12:
TPH433
Truyền thông
TPH433(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12:
TPH433
Truyền thông
TPH433(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12:
TPH433
Truyền thông
TPH433(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12:
TPH433
Truyền thông
TPH433(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 0 58 TC
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 12:
TPH433
Truyền thông
TPH433(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 0 58 TC

Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Phân công


TPHH422 TPHH422(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) A402 59 CLCNNTM
Marketing quốc tế giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Phân công


TPHH422 TPHH422(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) A702 59 CLCNNTM
Marketing quốc tế giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Tài Phân công
TPHH423 TPHH423(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(07-09) A702 59 CLCNNTM
chính quốc tế giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Tài Phân công
TPHH423 TPHH423(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(10-12) A402 59 CLCNNTM
chính quốc tế giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Giao
TPHH445
dịch thương mại quốc tế
TPHH445(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) A402 59 CLCNNTM
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Giao
TPHH445
dịch thương mại quốc tế
TPHH445(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) A504 59 CLCNNTM
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Đàm
TPHH426
phán thương mại quốc tế
TPHH426(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(07-09) A402 59 CLCNNTM
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Đàm
TPHH426
phán thương mại quốc tế
TPHH426(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(10-12) A402 59 CLCNNTM
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Luật
TPHH446
thương mại quốc tế
TPHH446(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) 59 CLCNNTM
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Luật
TPHH446
thương mại quốc tế
TPHH446(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 59 CLCNNTM

Tiếng Pháp kinh tế thương mại 7: Quản Chờ cập nhật


TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
trị bán hàng phòng học
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 7: Quản Chờ cập nhật
TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
trị bán hàng phòng học
Không huỷ,
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 7: Quản
TPH427
trị bán hàng
TPH427(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) chờ thông báo A603 58 TC
lại
Không huỷ,
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 7: Quản
TPH427
trị bán hàng
TPH427(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) chờ thông báo B401 58 TC
lại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 7: Quản Chờ cập nhật
TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
trị bán hàng phòng học
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 7: Quản Phân công
TPH427 TPH427(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) E202 58 TC
trị bán hàng giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 8: Luật Phân công
TPH428 TPH428(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) E302 58 TC
thương mại giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 8: Luật Chờ cập nhật
TPH428 TPH428(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
thương mại phòng học
Không huỷ,
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 8: Luật
TPH428
thương mại
TPH428(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) chờ thông báo A604 58 TC
lại
Không huỷ,
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 8: Luật
TPH428
thương mại
TPH428(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) chờ thông báo A604 58 TC
lại
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 8: Luật Chờ cập nhật
TPH428 TPH428(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 58 TC
thương mại phòng học
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 8: Luật Phân công
TPH428 TPH428(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) E302 58 TC
thương mại giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: Thực Phân công


TPH429 TPH429(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) B401 58 TC
hành dịch kinh tế thương mại 1 giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: Thực Phân công
TPH429 TPH429(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) B401 58 TC
hành dịch kinh tế thương mại 1 giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: Thực Phân công
TPH429 TPH429(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(01-03) A702 58 TC
hành dịch kinh tế thương mại 1 giảng dạy
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: Thực Chờ cập nhật
TPH429 TPH429(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 58 TC
hành dịch kinh tế thương mại 1 phòng học
Không huỷ,
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: Thực
TPH429
hành dịch kinh tế thương mại 1
TPH429(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(10-12) chờ thông báo A502 58 TC
lại
Không huỷ,
Tiếng Pháp kinh tế thương mại 9: Thực
TPH429
hành dịch kinh tế thương mại 1
TPH429(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(07-09) chờ thông báo A502 58 TC
lại
Chờ cập nhật
TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) B401 60 TC
giảng dạy
TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) 0 60 TC
TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) 0 60 TC
TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
TPH112 Tiếng Pháp nâng cao 1 TPH112(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 60 TC
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh tế Xã Phân công
TPHH228 TPHH228(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) A402 60 CLCNNTM
hội và Văn hóa 2 giảng dạy
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh tế Xã Phân công
TPHH228 TPHH228(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) B403 60 CLCNNTM
hội và Văn hóa 2 giảng dạy
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh tế Xã
TPHH229
hội và Văn hóa 3
TPHH229(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(07-09) 60 CLCNNTM
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh tế Xã
TPHH229
hội và Văn hóa 3
TPHH229(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(10-12) 60 CLCNNTM
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh tế Xã
TPHH230
hội và Văn hóa 4
TPHH230(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(10-12) A402 60 CLCNNTM
Tiếng Pháp thực hành C1_ Kinh tế Xã
TPHH230
hội và Văn hóa 4
TPHH230(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(07-09) A702 60 CLCNNTM

Tiếng Pháp thực hành C1_Kinh tế Xã hội Phân công


TPHH227 TPHH227(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) A504 60 CLCNNTM
và Văn hóa 1 giảng dạy
Tiếng Pháp thực hành C1_Kinh tế Xã hội Phân công
TPHH227 TPHH227(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) H302 60 CLCNNTM
và Văn hóa 1 giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(10-12) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(07-09) B411 60 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Chờ cập nhật


TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 60 TC
phòng học
Phân công
TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(07-09) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTR206 Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 TTR206(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(10-12) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
TTRH518 Tiếng Trung Quốc trong đầu tư TTRH518(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) A702 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH518 Tiếng Trung Quốc trong đầu tư TTRH518(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(01-03) A402 59 CLCNNTM
giảng dạy
Tiếng Trung Quốc trong giao dịch thương Phân công
TTRH417 TTRH417(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(04-06) A702 59 CLCNNTM
mại quốc tế giảng dạy
Tiếng Trung Quốc trong giao dịch thương Phân công
TTRH417 TTRH417(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(01-03) B404 59 CLCNNTM
mại quốc tế giảng dạy
Tiếng Trung Quốc trong kinh doanh quốc
TTRH513
tế
TTRH513(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(04-06) A1109 59 CLCNNTM
Tiếng Trung Quốc trong kinh doanh quốc
TTRH513
tế
TTRH513(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(01-03) A1109 59 CLCNNTM

Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản Phân công


DTU304 DTU304(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A501 59 TC
trị doanh nghiệp giảng dạy
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản Phân công
DTU304 DTU304(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) A501 59 TC
trị doanh nghiệp giảng dạy
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản Phân công
DTUE304 DTUE304(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 59 CLC
trị doanh nghiệp giảng dạy
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản Phân công
DTUE304 DTUE304(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 59 CLC
trị doanh nghiệp giảng dạy
NHA401 Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) Dự kiến huỷ 58 TC
NHA401 Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) Dự kiến huỷ 58 TC
Phân công
TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A505 60 TC
giảng dạy
Phân công
TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 60 TC
giảng dạy
Phân công
TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 60 TC
giảng dạy
Phân công
KDOE406 Tinh thần doanh nhân KDOE406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE406 Tinh thần doanh nhân KDOE406(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 59 CLC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) Dự kiến huỷ Dự kiến huỷ 58 TC
KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) Dự kiến huỷ 58 TC
KTE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTE326(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) Dự kiến huỷ 58 TC
KTEE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTEE326(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ 59 CLC
KTEE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTEE326(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) Dự kiến huỷ 59 CLC
Phân công
KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 60 CLC
giảng dạy
Phân công
PLU306 Tư pháp quốc tế PLU306(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) E301 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLU306 Tư pháp quốc tế PLU306(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) E301 59 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).9 GD2 24.10-30.12 Thứ 2(01-03) 60 TC
giảng dạy TPH432(GD2-HK1-
2223).2
Phân công
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).10 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(01-03) A305 60 TC
giảng dạy
Phân công
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 4(04-06) A305 60 TC
giảng dạy
Phân công
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 5(10-12) A701 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).4 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(01-03) 60 TC
giảng dạy TPH432(GD2-HK1-
2223).2
Phân công
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).5 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(07-09) B308 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).6 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(07-09) 60 TC
giảng dạy TPH432(GD2-HK1-
2223).2
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
Phân công buổi lịch
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK1-2223).7 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) 60 TC
giảng dạy TPH432(GD2-HK1-
2223).2
Phân công
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK1-2223).8 GD1 08.08-16.10 Thứ 2(04-06) A503 60 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy 1
buổi lịch
TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-30.12 Thứ 5(01-03) 60 CTTTQT
TPH432(GD2-HK1-
2223).2
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(10-12) H301 60 CLC
giảng dạy
TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-30.12 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 60 CLC&DHNN
Phân công
TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-16.10 Thứ 3(04-06) A701 60 CLC&DHNN
giảng dạy
TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-30.12 Thứ 4(07-09) Dự kiến huỷ 60 CLCNNTM
Phân công
TRIH104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIH104(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-16.10 Thứ 6(07-09) B409 60 CLCNNTM
giảng dạy
Chờ cập nhật
TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 4(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 6(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Phân công
TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-20.11 Thứ 3(10-12) B402 59 TC
giảng dạy
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) 58 TC
giảng dạy
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) Huỷ Hủy 58 TC
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) Huỷ Hủy 58 TC
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) E101 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).4 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) E101 58 TC
giảng dạy
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK1-2223).5 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) Dự kiến huỷ Hủy 58 TC
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) KTX201 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK1-2223).6 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) KTX201 58 TC
giảng dạy
Phân công
TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 58 CLC
giảng dạy
TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) Dự kiến huỷ 58 CLC
TCHE412 Thanh toán quốc tế TCHE412(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) Dự kiến huỷ 58 CLC
TCH454E Thẩm định dự án đầu tư TCH454E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) CTTT 58 CTTTTC
TCH454E Thẩm định dự án đầu tư TCH454E(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) CTTT 58 CTTTTC
Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCH401 TCH401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A501 59 TC
chính giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCH401 TCH401(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(04-06) A501 59 TC
chính giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCH401 TCH401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) lịch TMA402(GD2- 59 TC
chính giảng dạy
HK1-2223).8
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCH401 TCH401(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) lịch TMA402(GD2- 59 TC
chính giảng dạy
HK1-2223).8
Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCHE401 TCHE401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 59 CLC
chính giảng dạy
Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCHE401 TCHE401(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 59 CLC
chính giảng dạy
Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCHE401 TCHE401(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(04-06) A605 59 CLC
chính giảng dạy
Thị trường tài chính và các định chế tài Phân công
TCHE401 TCHE401(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(01-03) A605 59 CLC
chính giảng dạy
Phân công
TCHE422 Thị trường và quản trị tài chính TCHE422(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(07-09) 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TCHE422 Thị trường và quản trị tài chính TCHE422(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(10-12) 58 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
DTU303E Nhập môn đầu tư tài chính DTU303E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-11.09 Thứ 2(01-03) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
DTU303E Nhập môn đầu tư tài chính DTU303E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-11.09 Thứ 3(07-09) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
DTU303E Nhập môn đầu tư tài chính DTU303E(GD1-HK1-2223)CTTT.1 GD1 08.08-11.09 Thứ 5(01-03) A705 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TMAE410 Thuận lợi hóa thương mại TMAE410(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TMAE410 Thuận lợi hóa thương mại TMAE410(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) 59 CLC&DHNN
giảng dạy
Phân công
TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 58 TC
giảng dạy
Phân công
TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(04-06) A601 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A601 58 CLC
giảng dạy
TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) Huỷ Hủy 58 CLC
TMAE320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMAE320(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) Huỷ Hủy 58 CLC
Phân công
TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) A502 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) A504 60 CLCNNTM
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) A1107 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH322 Thuyết trình và hùng biện tiếng Hán TTRH322(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) A402 60 CLCNNTM
giảng dạy
TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) 0 59 TC
TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) 0 59 TC
Chờ cập nhật
TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 2(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
Chờ cập nhật
TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(04-06) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 2(01-03) 0 59 TC
TPH317 Thực hành dịch 1 TPH317(GD2-HK1-2223).3 GD2 24.10-25.12 Thứ 4(04-06) 0 59 TC
Phân công
TTRH418 Thực hành đàm phán thương mại TTRH418(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(01-03) A504 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH418 Thực hành đàm phán thương mại TTRH418(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 5(04-06) A702 59 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
KDOE411 Thực hành kinh doanh quốc tế 2 KDOE411(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(10-12) 58 CLC
giảng dạy
Phân công
KDOE411 Thực hành kinh doanh quốc tế 2 KDOE411(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(07-09) 58 CLC
giảng dạy
TPHH236(Thực tập-HK1-2223).Thực
TPHH236 Thực tế doanh nghiệp 2
tập Thực tập Thực tập #N/A #N/A 59 CLCNNTM

Thêm 1 lớp GĐ2 lấy


Phân công
MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(07-09) lịch TCH412(GD2- 59 TC
giảng dạy
HK1-2223).5
Thêm 1 lớp GĐ2 lấy
Phân công
MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(10-12) lịch TCH412(GD2- 59 TC
giảng dạy
HK1-2223).5
Phân công
MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A403 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(07-09) A403 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(10-12) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(07-09) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
TMA412 Thương mại dịch vụ TMA412(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(04-06) 59 TC
giảng dạy
Thêm 1 lớp GĐ1 lấy
Phân công
TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) lịch TMA302(GD1- 59 TC
giảng dạy
HK1-2223).6
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Thêm 1 lớp GĐ1 lấy


Phân công
TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 6(04-06) lịch TMA302(GD1- 59 TC
giảng dạy
HK1-2223).6
Phân công
TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) A701 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 6(01-03) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) B410 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) B410 58 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(04-06) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(01-03) 59 CLC
giảng dạy
Phân công
KTE421 Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 2(07-09) 58 TC
giảng dạy
Phân công
KTE421 Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(10-12) 58 TC
giảng dạy
Phân công
MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(01-03) E301 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(04-06) E301 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 3(01-03) 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-18.12 Thứ 5(04-06) 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(07-09) A503 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK1-2223).3 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(10-12) A503 59 TC
giảng dạy
Phân công
MKTE408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKTE408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 3(07-09) B410 58 CLC
giảng dạy
Phân công
MKTE408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKTE408(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 5(10-12) B410 58 CLC
giảng dạy
Truyền thông trong kinh doanh quốc
VJP301E
tế
VJP301E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB

Truyền thông trong kinh doanh quốc


VJP301E
tế
VJP301E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 59 TTNB

Ứng dụng công nghệ thông tin trong Phân công


NHA408E NHA408E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(01-03) A705 58 CTTTTC
tài chính ngân hàng giảng dạy
Ứng dụng công nghệ thông tin trong Phân công
NHA408E NHA408E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(04-06) A705 58 CTTTTC
tài chính ngân hàng giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TANE109 Văn hoá Anh - Mỹ TANE109(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 2(01-03) A702 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TANE109 Văn hoá Anh - Mỹ TANE109(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) B403 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(01-03) 0 58 TC
giảng dạy
Phân công
TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(04-06) 0 58 TC
giảng dạy
Phân công
TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(10-12) 0 58 TC
giảng dạy
Phân công
TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK1-2223).2 GD2 24.10-25.12 Thứ 6(07-09) 0 58 TC
giảng dạy
Văn hóa Nhật Bản và giao thoa văn
VJP211E
hóa trong KDQT
VJP211E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB

Văn hóa Nhật Bản và giao thoa văn


VJP211E
hóa trong KDQT
VJP211E(JIB-HK1-2223).1 JIB JIB #N/A #N/A 60 TTNB

Phân công
TNH315 Văn hóa và văn minh Nhật Bản TNH315(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(07-09) B402 59 TC
giảng dạy
Phân công
TNH315 Văn hóa và văn minh Nhật Bản TNH315(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 3(04-06) E202 59 TC
giảng dạy
Chờ cập nhật
TNH315 Văn hóa và văn minh Nhật Bản TNH315(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) Chưa xếp phòng 59 TC
phòng học
TPHH211 Văn hóa-Văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 3(07-09) A504 60 CLCNNTM
TPHH211 Văn hóa-Văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-25.12 Thứ 5(10-12) A402 60 CLCNNTM
Phân công
TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(01-03) E302 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 5(04-06) B402 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(10-12) A1109 60 TC
giảng dạy
Phân công
TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 TAN115E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 4(01-03) A704 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TAN115E Văn minh thế giới từ thế kỷ 16 TAN115E(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-02.10 Thứ 2(10-12) A703 59 CTTTQT
giảng dạy
Phân công
TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 4(01-03) B402 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).1 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(04-06) B404 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 3(04-06) A1109 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TTRH427 Viết TTRH427(GD1-HK1-2223).2 GD1 08.08-09.10 Thứ 6(01-03) A702 60 CLCNNTM
giảng dạy
Phân công
TAN304 Viết 3 TAN304(GD1+2-HK1-2223).1 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(01-03) E101 59 TC
giảng dạy
Mã học phần Tên học phần Mã lớp tín chỉ Giai đoạn Tiến độ Lịch học BG lần 1 Phòng học Khoá CHƯƠNG TRÌNH

Phân công
TAN304 Viết 3 TAN304(GD1+2-HK1-2223).2 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 6(04-06) B308 59 TC
giảng dạy
Phân công
TAN304 Viết 3 TAN304(GD1+2-HK1-2223).3 GD1+2 08.08-11.12 Thứ 4(10-12) B309 59 TC
giảng dạy
Phân công
PLUH222 V-LEX 2: Diễn án PLUH222(GD2-HK1-2223).1 GD2 24.10-18.12 Thứ 4(01-03) 60 CLC
giảng dạy
Khóa/ngành học

Khóa/ngành học

BS
BS

BS

BS

BS

BS

BS
BS
BS
BS

59_CLCQTKS

59_CLCQTKS

59_KTKT

59_KTKT

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA
Khóa/ngành học

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA

58_KTDN1
58_KTDN1
58_KTDN2
58_KTDN2

58_KTDN3

58_KTDN3

58_KTDN4
58_KTDN4

58_TATM

58_TATM

58_TATM
58_TATM
58_TMQT
58_TMQT

58_TMQT

58_TMQT

58_LOG

58_LOG

60_EHQ

60_EHQ

59_TATM

59_TATM
Khóa/ngành học

59_TATM

59_TATM

59_TATM

59_TATM

59_CHQ

59_CHQ

58_LUAT

58_LUAT

58_PTDT
58_PTDT
59_TTNB
59_TTNB
60_LOG

60_LOG

60_KTDN1

60_KTDN2

60_KTDN3

60_KTDN4

60_KTDN5

60_KTDN6

60_KTPT
Khóa/ngành học

60_KTQT1

60_KTQT2

60_QTKD1

60_QTKD2

60_TCQT1

60_TCQT2

60_TMQT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

58_CTTTKT

59_CTTTKT
Khóa/ngành học

59_CTTTKT

59_CTTTKT
59_CTTTKT
59_CTTTKT
59_CTTTKT
59_CTTTKT
59_CTTTKT
59_CTTTKT

59_CTTTKT

59_CTTTKT

59_CTTTKT

59_CTTTKT

59_CTTTKT

59_CTTTKT

59_CTTTKT

59_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT
Khóa/ngành học

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT_A1

60_CTTTKT_A1

60_CTTTKT_A2

60_CTTTKT_A2

60_CTTTKT_A3

60_CTTTKT_A3

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT

60_CTTTKT
61_CTTTKT_A1
61_CTTTKT_A2
61_CTTTKT_A3
61_CTTTKT
61_CTTTKT
61_CTTTKT

61_CTTTKT
Khóa/ngành học

61_CTTTKT

61_CTTTKT

61_CTTTKT

61_CTTTKT

60_CTTTQT

60_CLCKDQT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKTQT

60_CLCQT

60_CLCQT

60_CLCQTKS

60_TTTM

60_TTTM

60_TPTM

60_TPTM

60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM

59_TPTM

59_TPTM
Khóa/ngành học

59_TPTM
59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

60_TPTM
60_TPTM

60_TPTM

60_TPTM

60_TPTM

60_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM
59_TPTM

58_CLCKTQT

58_CLCKTQT

60_LUAT

58_KTPT

58_KTPT

58_CLCKDQT

58_CLCKDQT

58_CLCKT1

58_CLCKT1
Khóa/ngành học

58_CLCKT2
58_CLCKT2

60_CLCKDQT

60_CLCKDQT

59_CLCQT

59_CLCQT

58_KTDN

58_KTDN

58_KTDN

58_KTDN

58_TMQT

58_TMQT

58_KTDN1

58_KTDN1

58_KTDN2

58_KTDN2

58_KTDN3

58_KTDN3

58_KTDN4
58_KTDN4
58_TMQT
58_TMQT
58_TMQT
58_TMQT

59_CLCKT

59_CLCKT
Khóa/ngành học

59_CLCKT

59_CLCKT

60_CLCKDQT

60_CLCKDQT

60_TMQT

60_TMQT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

58_CTTTTC
58_CTTTTC
60_TATM
60_TATM

60_TATM

60_TATM

59_CHQ

59_CHQ

60_CHQ

60_CHQ

60_CHQ

60_CHQ

60_TPTM
60_TPTM

60_TPTM
Khóa/ngành học

60_TPTM

60_TPTM

60_TPTM

59_TNTM

59_TNTM

59_TNTM

60_TTTM

60_TTTM

60_TTTM

60_TTTM

60_TTTM

60_TTTM

59_TNTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM
59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM
Khóa/ngành học

58_TTTM

58_TTTM

60_CTTTTC

60_CTTTTC

58_KDQT1

58_KDQT1

58_KDQT2

58_KDQT2

58_CLCKDQT

58_CLCKDQT

60_CLCTC

60_CLCTC

58_LUAT

58_LUAT

58_CLCKTQT

58_CLCKTQT

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN
59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN
59_KTDN
Khóa/ngành học

59_TATM
59_TATM
59_TATM
59_TATM

59_TATM

59_TATM

59_TATM
59_TATM

59_TMQT

59_TMQT

59_TPTM
59_TPTM
59_TTTM
59_TTTM
58_TTNB
58_TTNB
59_CLCKDQT

59_CLCKDQT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_LOG

59_LOG

ALL

ALL

ALL

ALL
Khóa/ngành học

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL
Khóa/ngành học

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL

ALL
ALL
ALL
ALL
ALL
ALL

58_CTTTQT

58_CTTTQT

60_TTNB

60_TTNB

59_QTKD

59_QTKD
Khóa/ngành học

59_QTKD

59_QTKD

58_CLCQT

58_CLCQT

59_CLCKDQT

59_CLCKDQT

58_TTNB

58_TTNB
60_TTNB
60_TTNB
58_KTKT

58_KTKT

58_NGHG
58_NGHG
59_QTKD
59_QTKD

59_QTKD

59_QTKD

59_CLCQT

59_CLCQT

58_KTKT

58_KTKT

58_NGHG

58_NGHG

58_TCQT
Khóa/ngành học

58_TCQT

60_CTTTTC
60_CTTTTC
60_ACCA

60_ACCA

60_ACCA

60_ACCA

59_KTKT

59_KTKT

58_ACCA

58_ACCA

58_KTKT

58_KTKT

60_ACCA

60_ACCA

58_ACCA

58_ACCA

58_KTKT
58_KTKT
58_ACCA
58_ACCA
58_KTKT
58_KTKT

59_KTKT

59_KTKT

58_TCQT
Khóa/ngành học

58_TCQT

59_KDQT

59_KDQT

59_TMQT

59_TMQT

59_TMQT

59_TMQT

59_CLCKDQT

59_CLCKDQT

59_LOG

59_LOG

60_TTNB
60_TTNB
BS

BS

58_CLCKTQT

58_CLCKTQT

60_CTTTTC
58_KTPT

58_KTPT

58_CLCKTQT

58_CLCKTQT

58_KTQT
Khóa/ngành học

58_KTQT

58_KTQT
58_KTQT

59_CLCKTQT

59_CLCKTQT

60_KTPT

60_KTPT

59_KTPT
59_KTPT

59_KTQT

59_KTQT

59_KTQT

59_KTQT

59_CLCKTQT

59_CLCKTQT

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN
Khóa/ngành học

59_KTDN

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT;60_TMQT

60_KDQT;60_TMQT

60_TMQT

60_TMQT

59_LOG

59_LOG

60_CLCKDQT

60_CLCKDQT

58_KTQT

58_KTQT

58_KTQT

58_KTQT

60_KTDN1

60_KTDN1

60_KTDN2

60_KTDN2

60_KTDN3
Khóa/ngành học

60_KTDN3

60_KTDN4

60_KTDN4

60_KTDN5
60_KTDN5

60_KTDN6

60_KTDN6

60_TMQT
60_TMQT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_KTPT

60_KTPT

60_KTQT1

60_KTQT1

60_KTQT2

60_KTQT2

60_CLCKTQT

60_CLCKTQT

59_KTPT
59_KTPT

59_KTQT

59_KTQT
Khóa/ngành học

59_KTQT

59_KTQT

59_KTPT

59_KTPT

59_KTPT
59_KTPT

59_KTQT

59_KTQT

59_KTQT

59_KTQT

58_CLCKTQT

58_CLCKTQT

59_KTPT

59_KTPT

59_KTQT

59_KTQT

59_KTQT

59_KTQT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_CLCKT

60_NGHG;60_PTDT
Khóa/ngành học

60_NGHG;60_PTDT

60_TCQT1

60_TCQT1

60_TCQT2

60_TCQT2

60_CHQ

60_CHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_TATM

60_TATM

BS

BS

60_KTPT

60_KTPT

60_KTQT1

60_KTQT1

60_KTQT2

60_KTQT2

60_CLCKTQT

60_CLCKTQT

58_KTPT
Khóa/ngành học

58_KTPT

58_KTQT

58_KTQT

58_KTQT
58_KTQT

58_QTKD

58_QTKD

58_QTKD
58_QTKD

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

58_LUAT

58_LUAT

60_KTPT

60_KTPT

60_KTQT1
60_KTQT1
60_KTQT2
60_KTQT2
Khóa/ngành học

60_CLCKTQT

60_CLCKTQT

59_CLCQTKS

59_CLCQTKS

59_TTNB

60_KDQT

60_KDQT

60_KTKT

60_LUAT

60_NGHG;60_PTDT

60_TCQT1

60_TCQT2

60_TNTM

60_TTTM

60_CTTTTC

60_CLCLUAT
Khóa/ngành học

60_CLCQT

60_CLCTC
60_ACCA
60_LOG

60_EHQ

60_FHQ;60_JHQ

60_CTTTQT

60_CTTTQT

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

59_TNTM

59_TNTM

BS

BS

58_CTTTQT

58_CTTTQT

60_LUAT

60_LUAT

59_LUAT

59_LUAT

60_LUAT
Khóa/ngành học

60_LUAT

60_LUAT

60_LUAT

60_LUAT

59_LUAT

59_LUAT

60_KTDN1

60_KTDN1

60_KTDN2
60_KTDN2

60_KTDN3

60_KTDN3

60_KTDN4

60_KTDN4

60_KTDN5

60_KTDN5

60_KTDN6

60_KTDN6

60_KTQT1

60_KTQT1

60_KTQT2

60_KTQT2

60_NGHG;60_PTDT
Khóa/ngành học

60_NGHG;60_PTDT

60_TCQT1

60_TCQT1

60_TCQT2

60_TCQT2

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_KTDN1

60_KTDN1

60_KTDN2

60_KTDN2

60_KTDN3

60_KTDN3

60_KTDN4

60_KTDN4

60_KTDN5

60_KTDN5

60_KTDN6

60_KTDN6

60_KTKT
Khóa/ngành học

60_KTKT

60_NGHG;60_PTDT

60_NGHG;60_PTDT

60_TCQT1

60_TCQT1

60_TCQT2

60_TCQT2

60_TMQT
60_TMQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT
60_ACCA
60_ACCA

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

60_QTKD1

60_QTKD1
Khóa/ngành học

60_QTKD2

60_QTKD2

60_TMQT

60_TMQT

60_CLCQT

60_CLCQT

59_KTDN-BS
59_KTDN-BS

59_KTDN-BS

59_KTDN-BS

59_KTDN-BS

59_KTDN-BS

59_TMQT

59_TMQT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_CLCKT

59_CHQ;59_JHQ

59_CHQ;59_JHQ

59_CLCKDQT

59_CLCKDQT

59_FHQ
Khóa/ngành học

59_FHQ

58_CTTTTC
58_CTTTTC
60_TATM

60_TATM

60_TATM

60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM

59_TNTM

59_TNTM

59_TNTM

58_NGHG
58_NGHG

60_TATM

60_TATM

60_TATM

60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM
60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM
60_TTTM

59_TNTM
Khóa/ngành học

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

60_CHQ
60_CHQ
60_CHQ
60_CHQ
60_TTNB
60_TTNB
60_JHQ

60_JHQ

60_EHQ

60_EHQ

59_CLCQTKS

59_CLCQTKS

58_CLCKDQT
58_CLCKDQT

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM
Khóa/ngành học

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM

60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM;
60_TATM
60_TPTM;60_TTTM;60_TNTM;
60_TATM

60_TPTM;60_TTTM;60_TATM

60_TPTM;60_TTTM;60_TATM

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

60_TATM;60_TNM;60_TTTM

60_TATM;60_TNM;60_TTTM

60_TATM;60_TNM;60_TTTM

60_TATM;60_TNM;60_TTTM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM
Khóa/ngành học

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

60_TPTM;60_TNM;60_TATM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TNTM;59_TTTM;59_TPTM

59_TATM;59_TTTM;59_TPTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TTTM;59_TPTM;
59_QTKS

59_TATM;59_TTTM;59_TNTM;

59_TATM;59_TTTM;59_TNTM;

59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
Khóa/ngành học

59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS
59_TATM;59_TPTM;59_TNTM;
59_QTKS

58_LOG

58_LOG

58_LOG

58_LOG

60

60

60

60

60
60
60
60

60

60

60
Khóa/ngành học

60

60

60

60

60

60
60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60
Khóa/ngành học

60

60

60

60

60
60

60

60

60
60

60

60

60

60

60

60

60
60

60

60

60

60

60
60
60

60

60
Khóa/ngành học

60

60
60

60

60

60
60

60

60

60
60

60

60

60
60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60
Khóa/ngành học

60

60
60
60
60
60
60
60
60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

59

59

59

59

59

59

59
Khóa/ngành học

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59
Khóa/ngành học

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59
Khóa/ngành học

59

59

59

59

59

59

59

59

59

58_TTNB
58_TTNB
59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt
Khóa/ngành học

59_Học vượt

59_Học vượt

59_Học vượt

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58
Khóa/ngành học

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58
Khóa/ngành học

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

58

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM
Khóa/ngành học

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM
59_TTTM
59_TTTM
59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TATM

59_TATM

59_TATM

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

59_TATM

59_TATM

59_TATM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM
Khóa/ngành học

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TATM

58_TATM

58_TATM

58_TATM

58_TATM

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

58_TATM

58_TATM
Khóa/ngành học

58_TATM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

58_TNTM

60_LOG

60_LOG

BS

BS

59_CLCTC

59_CLCTC

58_KTPT
Khóa/ngành học

58_KTPT

58_KTQT

58_KTQT

58_KTQT

58_KTQT

60_KTDN1

60_KTDN1

60_KTDN2

60_KTDN2

60_KTDN3

60_KTDN3

60_KTDN4

60_KTDN4

60_KTDN5

60_KTDN5

60_KTDN6

60_KTDN6

60_KTKT

60_KTKT

60_QTKD1

60_QTKD1

60_QTKD2
Khóa/ngành học

60_QTKD2

60_CLCKDQT;60_CLCTC

60_CLCKDQT;60_CLCTC

60_CLCLUAT

60_CLCLUAT

60_CLCQT

60_CLCQT

60_CLCQT

60_CLCQT

60_CTTTQT

60_CTTTQT

60_CTTTQT

60_CTTTQT

60_CTTTQT

60_CTTTTC

60_CTTTTC
60_CTTTTC
60_CTTTTC
BS

BS

60_QTKD1
Khóa/ngành học

60_QTKD1

60_QTKD2

60_QTKD2

60_CLCQT

60_CLCQT

60_TATM

60_TNTM

60_TNTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM

60_CHQ

60_CHQ

60_CHQ

60_CHQ

60_EHQ

60_EHQ

60_TATM

60_TATM

59_TTTM

59_TTTM
Khóa/ngành học

59_TTTM

59_TTTM

59_TTTM
59_TTTM
59_TTTM
59_TTTM

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CLCQT

58_CLCQT

60_CLCLUAT

60_CLCLUAT

58_LUAT

58_LUAT
Khóa/ngành học

60_KTKT

60_KTKT

BS

BS

59_LUAT

59_LUAT

60_CLCLUAT

60_CLCLUAT

58_KDQT1

58_KDQT1

58_KDQT2

58_KDQT2

58_QTKD

58_QTKD

58_QTKD
58_QTKD

58_TATM

58_TATM

58_TATM

58_TATM

58_TPTM
58_TPTM
58_TTTM
58_TTTM
59_TTNB
59_TTNB
Khóa/ngành học

58_CLCQT

58_CLCQT

58_LOG

58_LOG

59_LUAT

59_LUAT

59_LUAT

59_LUAT

59_NGHG

59_NGHG

59_CLCTC

59_CLCTC

58_TMQT

58_TMQT

58_TMQT

58_TMQT

58_KTDN1

58_KTDN1

58_KTDN2

58_KTDN2

58_KTDN3
58_KTDN3
58_KTDN4
58_KTDN4
Khóa/ngành học

59_LUAT

59_LUAT

59_LUAT

59_LUAT

58_LUAT

59_LUAT

59_LUAT

58_PTDT

58_PTDT

59_CTTTTC

59_CTTTTC
59_TTNB
59_TTNB
59_NGHG;59_PTDT

59_NGHG;59_PTDT

59_TCQT

59_TCQT

59_TCQT
59_TCQT

59_CTTTTC

59_CTTTTC

58_PTDT

58_PTDT

58_TATM
Khóa/ngành học

58_TATM

58_TATM

58_TATM

58_TATM

58_TATM

59_CHQ
59_CHQ

58_PTDT

58_PTDT

58_CLCTC
58_CLCTC
59_CTTTTC
59_CTTTTC
60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

60_KDQT

60_KTDN1

60_KTDN1

60_KTDN2

60_KTDN2

60_KTDN3

60_KTDN3

60_KTDN4

60_KTDN4
Khóa/ngành học

60_KTDN5

60_KTDN5

60_KTDN6

60_KTDN6

60_KTPT

60_KTPT

60_KTQT1

60_KTQT1

60_KTQT2

60_KTQT2

60_CTTTQT

60_CTTTQT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCKT

60_CLCTC

60_CLCTC

60_TTNB

60_TTNB

60_TMQT

60_TMQT
Khóa/ngành học

58_KDQT

58_KDQT

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

58_TTNB
58_TTNB
58_LOG

58_LOG

59_LOG

59_LOG

BS

BS

BS

BS

58_KDQT1

58_KDQT1

58_KDQT2

58_KDQT2

58_KTDN1
Khóa/ngành học

58_KTDN1

58_KTDN2

58_KTDN2

58_KTDN3
58_KTDN3
58_KTDN4
58_KTDN4

58_CLCKDQT

58_CLCKDQT

59_LOG

59_LOG

60_CTTTTC
60_CTTTTC
58_QTKD

58_QTKD

58_TTNB
58_TTNB
58_CLCQT

58_CLCQT

58_CTTTQT

58_CTTTQT
58_PTDT
58_PTDT

58_CTTTTC

58_CTTTTC

58_CLCTC

58_CLCTC
Khóa/ngành học

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

58_CLCQT

58_CLCQT

59_QTKD

59_QTKD

59_QTKD

59_QTKD

58_QTKD

58_QTKD

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA
Khóa/ngành học

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA

59_ACCA

60_KTKT

60_KTKT

60_NGHG;60_PTDT

60_NGHG;60_PTDT

60_QTKD1

60_QTKD1

60_QTKD2

60_QTKD2

60_TCQT1

60_TCQT1

60_TCQT2

60_TCQT2

58_CLCKTQT

58_CLCKTQT

59_CLCKT

59_CLCKT
Khóa/ngành học

59_CLCKT

59_CLCKT

60_CLCKDQT;60_CLCTC

60_CLCKDQT;60_CLCTC

60_CLCQT

60_CLCQT

60_CLCQT

60_LOG

60_LOG

59_JHQ

59_JHQ

60_ACCA
60_ACCA
59_CTTTTC
59_CTTTTC

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

60_CLCQTKS

59_CTTTQT
59_CTTTQT
59_CTTTQT
59_CTTTQT
59_CTTTQT
59_CTTTTC
Khóa/ngành học

59_CTTTTC
59_CLCQT

59_CLCQT

60_CLCQT

60_CLCQT

59_TTNB

59_TTNB

59_CLCQTKS

59_CLCQTKS

58_QTKD

58_QTKD

59_NGHG

59_NGHG

58_CLCTC

58_CLCTC

59_CLCKTQT

59_CLCKTQT

58_NGHG

58_NGHG

58_CTTTTC

58_CTTTTC

58_QTKD
Khóa/ngành học

58_QTKD

59_KTKT

59_KTKT

59_QTKD
59_QTKD

59_QTKD

59_QTKD

59_CLCQT

59_CLCQT

58_ACCA

58_ACCA

59_QTKD

59_QTKD

59_QTKD
59_QTKD

58_TCQT

58_TCQT

58_CLCTC

58_CLCTC

58_QTKD

58_QTKD

58_QTKD

58_QTKD

58_QTKD
Khóa/ngành học

58_QTKD

58_QTKD
58_QTKD
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_CTTTQT
58_KDQT1

58_KDQT1

58_KDQT2

58_KDQT2

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN
59_KTDN
59_KTDN
59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_CLCKT

59_CLCKT

60_LOG

60_LOG

59_CTTTTC

59_CTTTTC

59_TCQT
Khóa/ngành học

59_TCQT

59_PTDT;59_TCQT

59_PTDT;59_TCQT

59_PTDT;59_TCQT

59_PTDT;59_TCQT

59_CLCTC

59_CLCTC

58_CTTTTC

58_CTTTTC
BS
BS
59_KTPT
59_KTPT
59_KTQT
59_KTQT

59_KTQT

59_KTQT

59_NGHG

59_NGHG

58_CLCTC

58_CLCTC

58_TCQT

58_TCQT

60_KTPT

60_KTPT
Khóa/ngành học

60_KTQT1

60_KTQT1

60_KTQT2

60_KTQT2

60_LOG

60_LOG

60_TTNB
60_TTNB
58_CLCKT1

58_CLCKT1

58_CLCKT2

58_CLCKT2

BS

BS

BS

BS

BS

BS

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN
Khóa/ngành học

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN

59_CLC&DHNN

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ


Khóa/ngành học

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_Có chứng chỉ

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN
Khóa/ngành học

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN
Khóa/ngành học

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CLC&DHNN

60_CTTTQT

60_CTTTQT

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ


Khóa/ngành học

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ


Khóa/ngành học

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_Chưa có chứng chỉ

60_CLCLUAT

58_LUAT

59_TTNB

59_TTNB

59_JHQ

59_JHQ

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM

60_TNTM
Khóa/ngành học

60_TNTM

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

59_JHQ

59_JHQ

59_JHQ
59_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ

60_JHQ
60_JHQ
60_JHQ
60_JHQ
60_JHQ
60_JHQ
59_FHQ

59_FHQ
Khóa/ngành học

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

59_FHQ
Khóa/ngành học

59_FHQ

59_FHQ

59_FHQ

59_FHQ

59_FHQ

59_FHQ

59_FHQ

59_FHQ

59_FHQ

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM
Khóa/ngành học

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

58_TPTM

60_TPTM

60_TPTM

60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM
60_TPTM

60_FHQ

60_FHQ

60_FHQ

60_FHQ

60_FHQ

60_FHQ

60_FHQ

60_FHQ

60_TTTM

60_TTTM

60_TTTM
Khóa/ngành học

60_TTTM

60_TTTM

60_TTTM

59_CHQ

59_CHQ

59_CHQ

59_CHQ

59_CHQ

59_CHQ

59_PTDT;59_TCQT

59_PTDT;59_TCQT

59_CLCTC

59_CLCTC

58_NGHG
58_NGHG

60_KTPT

60_KTPT

60_KTQT1

60_KTQT1

60_KTQT2

60_KTQT2

59_CLCKDQT

59_CLCKDQT
Khóa/ngành học

58_KTQT
58_KTQT
58_KTQT
58_KTQT
59_CLCKTQT
59_CLCKTQT

60_CLCKTQT

60_CLCKTQT

59_LUAT

59_LUAT

60_KDQT

60_KDQT

60_KTKT

60_NGHG;60_PTDT

60_TCQT1

60_TCQT2

60_TNTM

60_TPTM

60_TTTM

60_CTTTQT
Khóa/ngành học

60_CLCTC

60_ACCA

60_LOG

60_EHQ

60_FHQ;60_JHQ

59_TNTM

59_TNTM

59_TNTM

58_KTDN1

58_KTDN1

58_KTDN2
58_KTDN2

58_KTDN3

58_KTDN3

58_KTDN4

58_KTDN4

58_TCQT
58_TCQT

58_TCQT

58_TCQT

58_CLCKT1

58_CLCKT1

58_CLCKT2
58_CLCKT2
58_CTTTTC
58_CTTTTC
59_PTDT;59_TCQT
Khóa/ngành học

59_PTDT;59_TCQT

59_PTDT;59_TCQT

59_PTDT;59_TCQT

59_CLCKTQT

59_CLCKTQT

59_CLCTC

59_CLCTC

58_LOG

58_LOG

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

59_LOG

59_LOG

58_TMQT

58_TMQT

58_CLCKT1

58_CLCKT1

58_CLCKT2
58_CLCKT2

60_CHQ

60_CHQ
Khóa/ngành học

60_CHQ

60_CHQ

59_TPTM
59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM

59_TPTM
59_TPTM

59_CHQ

59_CHQ

58_CLCKDQT

58_CLCKDQT

59_FHQ

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

59_KDQT

59_TMQT

59_TMQT

59_KTKT
Khóa/ngành học

59_KTKT

59_CTTTQT

59_CTTTQT

58_CLCKT

58_CLCKT

59_CLCQT

59_CLCQT

58_KTPT

58_KTPT

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

59_KTDN

58_CLCKDQT

58_CLCKDQT

59_TTNB

59_TTNB

58_CTTTTC

58_CTTTTC
Khóa/ngành học

60_EHQ

60_EHQ

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

58_TTTM

60_TTNB

60_TTNB

59_TNTM

59_TNTM

59_TNTM

60_FHQ
60_FHQ

60_TATM

60_TATM

60_TATM

59_CTTTQT

59_CTTTQT

60_CHQ

60_CHQ

60_CHQ

60_CHQ

59_TATM
Khóa/ngành học

59_TATM

59_TATM

60_CLCLUAT
Phòng học Tên học phần
Dự kiến huỷ Đàm phán và quản trị xung đột
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội
Diễn đạt nói 1
Đọc hiểu 1
Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại
Kế toán ngân hàng
Kế toán xuất, nhập khẩu
Kinh tế lượng 2
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
Nghe hiểu 1
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nga)
Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp)
Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)

Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4KN

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)

Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miến 4KN


Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính - Đầu tư
Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 7: Phiên dịch 1
Phân tích và đầu tư chứng khoán
Pháp luật kinh doanh quốc tế
Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
Quản trị tài chính
Quản trị tài chính cá nhân
Tài chính quốc tế
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao)
Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh)

Tiếng Anh học thuật và thương mại 3


Tiếng Anh học thuật và thương mại 4
Tiếng Pháp nâng cao 1
Toàn cầu hóa kinh tế
Hủy Bảo hiểm trong kinh doanh

Đầu tư quốc tế

Giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế


Giao dịch thương mại quốc tế

Kiểm toán nội bộ


Kinh tế lượng
Kỹ năng lãnh đạo
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD)

Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH)

Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên lý kinh tế


Pháp luật trong hoạt động KTĐN
Phương pháp lượng cho tài chính
Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
Sở hữu trí tuệ
Tài chính tiền tệ
Thanh toán quốc tế

Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam


Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao)
Tiếng Anh học thuật và thương mại 3

Hủy, chuyển KTE401 Kinh tế môi trường


Thêm 1 lớp ca5 Kinh doanh quốc tế

Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)


Total Result
Mã lớp tín chỉ SSDK (empty)
KDOE302(GD1-HK1-2223).3 #N/A
KDO305(GD1-HK1-2223).1 #N/A
TPH216(GD1-HK1-2223).3 #N/A
TPH218(GD1-HK1-2223).1 #N/A
TTR320(GD1-HK1-2223).1 #N/A
NHA403(GD1-HK1-2223).1 #N/A
KET406(GD1-HK1-2223).2 #N/A
KTE318(GD1-HK1-2223).1 #N/A
QTR203(GD1-HK1-2223).3 #N/A
PPH103(GD1-HK1-2223).2 #N/A
TRIH117(GD1-HK1-2223).2 #N/A
TOAH201(GD1-HK1-2223).12 #N/A
TPH215(GD1-HK1-2223).2 #N/A
TAN163(GD1+2-HK1-2223).5 #N/A
TNG163(GD1+2-HK1-2223).1 #N/A
TPH163(GD1+2-HK1-2223).2 #N/A
TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.22 #N/A
TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.3 #N/A
TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.36 #N/A
TAN231(GD1+2-HK1-2223)C.48 #N/A
TAN231(GD1+2-HK1-2223)C_mien4KN.28 #N/A
TAN231(GD1+2-HK1-2223)C_mien4KN.43 #N/A
TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.34 #N/A
TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.40 #N/A
TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.45 #N/A
TAN232(GD1+2-HK1-2223)C.46 #N/A
TAN232(GD1+2-HK1-2223)C_mien4KN.49 #N/A
TTR416(GD1-HK1-2223).3 #N/A
TTR420(GD1-HK1-2223).11 #N/A
DTU401(GD1-HK1-2223).3 #N/A
PLU410(GD1-HK1-2223).8 #N/A
KDO402(GD1-HK1-2223).5 #N/A
KET307(GD1-HK1-2223).2 #N/A
QTR206(GD1-HK1-2223).2 #N/A
TCH414(GD1-HK1-2223).2 #N/A
TAN142(GD1+2-HK1-2223)BS.1 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).11 #N/A
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.12 #N/A
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.13 #N/A
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.2 #N/A
ESP121(GD1+2-HK1-2223)C.8 #N/A
EAB231(GD1+2-HK1-2223).20 #N/A
EAB241(GD1+2-HK1-2223).29 #N/A
EAB241(GD1+2-HK1-2223).30 #N/A
EAB241(GD1+2-HK1-2223).32 #N/A
EAB241(GD1+2-HK1-2223).38 #N/A
TPH112(GD1-HK1-2223).3 #N/A
KTE326(GD1-HK1-2223).1 #N/A
TMA402(GD1-HK1-2223).1 #N/A
TMA402(GD2-HK1-2223).5 #N/A
TMA402(GD2-HK1-2223).8 #N/A
DTU308(GD1-HK1-2223).4 #N/A
DTU308(GD1-HK1-2223).6 #N/A
PLUE409(GD1-HK1-2223).1 #N/A
TMA302(GD1-HK1-2223).6 #N/A
TMA302(GD2-HK1-2223).11 #N/A
TMA302(GD2-HK1-2223).7 #N/A
TMA302(GD2-HK1-2223).9 #N/A
KET402(GD1-HK1-2223).1 #N/A
KTE309(GD1-HK1-2223).5 #N/A
QTR203(GD1-HK1-2223).5 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.11 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.13 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.15 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.19 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.21 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.23 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.25 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.27 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.29 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.5 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.7 #N/A
TAN431.CS(GD1-HK1-2223)mien4KN.9 #N/A
TAN432(GD1-HK1-2223).5 #N/A
TAN432(GD2-HK1-2223).6 #N/A
TAN433(GD1-HK1-2223).3 #N/A
TAN433(GD2-HK1-2223).2 #N/A
TAN434(GD2-HK1-2223).1 #N/A
TAN434(GD2-HK1-2223).3 #N/A
TAN402(GD1+2-HK1-2223).1 #N/A
PLU419(GD1-HK1-2223).3 #N/A
TCHE442(GD1-HK1-2223).1 #N/A
KDO402(GD2-HK1-2223).6 #N/A
TMA408(GD1-HK1-2223).4 #N/A
TCH301(GD1-HK1-2223).1 #N/A
TCH412(GD1-HK1-2223).2 #N/A
TCH412(GD2-HK1-2223).5 #N/A
TMAE320(GD1-HK1-2223).2 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).10 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).14 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).15 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).16 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).3 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).4 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).5 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).6 #N/A
ESP111(GD1+2-HK1-2223).9 #N/A
EAB231(GD1+2-HK1-2223).26 #N/A
EAB231(GD1+2-HK1-2223).4 #N/A
EAB231(GD1+2-HK1-2223).47 #N/A
EAB231(GD1+2-HK1-2223).9 #N/A
KTE404(GD2-HK1-2223).1 #N/A
KDO307(GD2-HK1-2223).1 #N/A
KDO307(GD2-HK1-2223).3 #N/A
TAN332.CN(GD2-HK1-2223).2 #N/A

You might also like