Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

STT Năm thứ Ngành Lớp Mã SV Họ và tên

1 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18D 21F7560078 Nguyễn Thanh Giang
2 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18C 21F7560080 Lê Thị Huyền Giang
3 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18C 21F7560030 Hoàng Thị Nhật Quỳnh
4 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18C 21F7560188 Bùi Thị Cẩm Như
5 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18D 21F7560082 Nguyễn Thị Thu Hà
6 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18C 21F7560164 Trịnh Thị Nguyệt
7 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18B 21F7560160 Trương Thị Quý Ngọc
8 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18B 21F7560084 Nguyễn Hồng Hải
9 1 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K18A 21F7560119 Ngô Thị Ngọc Huyền
10 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18F 21F7550312 Trần Thị Kim Thoa
11 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18F 21F7550356 Phạm Thị Tuyết Trinh
12 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18B 21F7550041 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
13 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18D 21F7550202 Ngô Thanh Gia Lợi
14 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18E 21F7550203 Nguyễn Thị Thanh Lựu
15 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18C 21F7550030 Nguyễn Thị Trà My
16 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18F 21F7550294 Trần Thị Hồng Thắm
17 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18F 21F7550272 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc
18 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18E 21F7550118 Dương Huỳnh Xuân Ánh
19 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18D 21F7550220 Phan Thị Ánh Ngà
20 1 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K18E 21F7550060 Nguyễn Thanh Thảo
21 1 Ngôn ngữ Pháp PHÁP K18 21F7530024 Tôn Nữ Diệu Hiền
22 1 Ngôn ngữ Pháp PHÁP K18 21F7530053 Đặng Thị Thanh
23 1 Ngôn ngữ Pháp PHÁP K18 21F7530034 Dương Hoài Nghĩa
24 1 Ngôn ngữ Pháp PHÁP K18 21F7530002 Lương Thị Như Nguyệt
25 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18F 21F7540104 Vương Thị Thùy
26 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18C 21F7540005 Nguyễn Thị Vân Anh
27 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18D 21F7540428 Trần Thị Hoài Thương
28 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18E 21F7540116 Trần Thị Thảo Uyên
29 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18E 21F7540004 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
30 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18B 21F7540307 Phạm Thị Mùi
31 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18A 21F7540141 Nguyễn Thị Trà Giang
32 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18E 21F7540013 Lê Thị Thuỳ Dung
33 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18F 21F7540353 Phạm Thị Yến Nhi
34 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18D 21F7540352 Hoàng Thị Nhi
35 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18C 21F7540311 Nguyễn Thị Trà My
36 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18C 21F7540062 Cao Thị Thanh Minh
37 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18C 21F7540011 Vi Thị Ngọc Diệp
38 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18D 21F7540379 Phan Thị Phượng
39 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18A 21F7540391 Lê Thị Quỳnh
40 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18G 21F7540176 Kha Thị Kim Doan
41 1 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K18D 21F7540470 Đinh Thị Vân
42 2 Ngôn ngữ Anh ANH K17I 20F7510486 Trần Thiên Ý
43 2 Ngôn ngữ Anh ANH K17O 20F7510818 Đoàn Lê Diệu Linh
44 2 Ngôn ngữ Anh ANH K17F 20F7510678 Nguyễn Thị Kim Hằng
45 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K17C 20F7560238 Bùi Thị Thùy Linh
46 2 Ngôn ngữ Hàn Quốc HÀN K17A 20F7560223 Trịnh Thị Thu Hương
47 2 Ngôn ngữ Nga NGA K17 20F7520002 Nguyễn Hữu Quỳnh Giang
48 2 Ngôn ngữ Nga NGA K17 20F7520073 Huỳnh Bá Quý
49 2 Ngôn ngữ Nga NGA K17 20F7520054 Hoàng Thị Thu Diệu
50 2 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K17D 20F7550132 Phan Thị Thương
51 2 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K17D 20F7550314 Nguyễn Duy Quyền
52 2 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K17D 20F7550321 Nguyễn Thị Trường Sinh
53 2 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K17A 20F7550021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
54 2 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K17D 20F7550082 Trần Thị Mỹ Ngân
55 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17G 20F7540462 Nguyễn Thúy Quỳnh
56 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17A 20F7540389 Nguyễn Thị Ngân
57 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17D 20F7540323 Hồ Thị Mai Hương
58 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17G 20F7540292 Hồ Triệu Diệu Hiền
59 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17C 20F7540139 Nguyễn Thị Quý
60 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17G 20F7540423 Phạm Thị Quỳnh Như
61 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17B 20F7540285 Đỗ Thị Xuân Hiên
62 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17A 20F7540560 Trần Tố Uyên
63 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17G 20F7540530 Lê Thị Hoài Trang
64 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17G 20F7540352 Phạm Thị Thùy Linh
65 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17G 20F7540445 Cao Thị Thanh Phương
66 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17C 20F7540388 Phan Thị Nga
67 2 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K17F 20F7540422 Văn Thị Thùy Như
68 2 SP Tiếng Trung TRUNG SPK17 20F7040041 Lê Thị Phương Dung
69 2 SP Tiếng Trung TRUNG SPK17 20F7040080 Bùi Thị Thương
70 2 SP Tiếng Trung TRUNG SPK17 20F7040062 Huỳnh Lê Quỳnh Như
71 2 SP Tiếng Trung TRUNG SPK17 20F7040001 Phạm Thị Hồng Hạnh
72 3 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K16A 19F7551231 Đào Thị Bảo Vy
73 3 Ngôn ngữ Pháp PHÁP K16B 19F7531076 Phan Thị Tuyết
74 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16C 19F7541031 Nguyễn Thị Thùy Dung
75 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16C 19F7541023 Nguyễn Thị Đài
76 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16D 19F7541140 Hồ Thị Quỳnh Nga
77 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16F 19F7541211 Phan Thị Như Quỳnh
78 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16B 19F7541102 Nguyễn Thị Khánh
79 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16C 19F7541011 Võ Thị Kim Anh
80 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16D 19F7541100 Trương Thị Thu Huyền
81 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16E 19F7541286 Hoàng Vũ Tâm Uyên
82 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16B 19F7541038 Nguyễn Hồng Kỳ Duyên
83 3 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K16B 19F7541014 Nguyễn Trần Nhật Ánh
84 3 SP Tiếng Trung TRUNG SPK16 19F7041015 Trần Thị Lành
85 4 Ngôn ngữ Nga NGA K15 18F7521019 Nguyễn Thị Kim Nha
86 4 Ngôn ngữ Nhật NHẬT K15C 18F7551068 Lê Thị Khánh Huyền
87 4 Ngôn ngữ Trung Quốc TRUNG K15E 18F7541125 Trần Thị Mỹ Linh
KQ Học tập KQ Rèn luyện
Điểm
Xếp loại
(hệ 10) Điểm Xếp loại
8.72 Giỏi 85 Tốt
8.65 Giỏi 84 Tốt
8.45 Giỏi 87 Tốt
8.42 Giỏi 84 Tốt
8.12 Giỏi 76 Khá
7.83 Khá 82 Tốt
7.8 Khá 84 Tốt
7.78 Khá 81 Tốt
7.6 Khá 80 Tốt
9.03 Xuất sắc 91 Xuất sắc
8.42 Giỏi 84 Tốt
8.12 Giỏi 89 Tốt
8.12 Giỏi 82 Tốt
7.78 Khá 86 Tốt
7.6 Khá 85 Tốt
7.27 Khá 87 Tốt
7.23 Khá 81 Tốt
7.23 Khá 80 Tốt
7.22 Khá 85 Tốt
7.02 Khá 85 Tốt
9.17 Xuất sắc 86 Tốt
8.29 Giỏi 76 Khá
8.06 Giỏi 77 Khá
7.78 Khá 77 Khá
9.13 Xuất sắc 92 Xuất sắc
9.45 Xuất sắc 87 Tốt
9.18 Xuất sắc 89 Tốt
8.9 Giỏi 87 Tốt
8.83 Giỏi 86 Tốt
8.62 Giỏi 89 Tốt
8.6 Giỏi 89 Tốt
8.55 Giỏi 87 Tốt
8.55 Giỏi 92 Xuất sắc
8.48 Giỏi 89 Tốt
8.82 Giỏi 75 Khá
8.48 Giỏi 74 Khá
8.42 Giỏi 70 Khá
7.68 Khá 82 Tốt
7.67 Khá 82 Tốt
7.53 Khá 81 Tốt
7.02 Khá 67 Khá
8.09 Giỏi 90 Xuất sắc
8.21 Giỏi 91 Xuất sắc
7.11 Khá 93 Xuất sắc
8.5 Giỏi 83 Tốt
8.05 Giỏi 88 Tốt
8.36 Giỏi 89 Tốt
7.94 Khá 95 Xuất sắc
7.62 Khá 87 Tốt
8.04 Giỏi 84 Tốt
7.78 Khá 80 Tốt
7.42 Khá 84 Tốt
7.34 Khá 86 Tốt
7.04 Khá 87 Tốt
8.25 Giỏi 86 Tốt
8.89 Giỏi 90 Xuất sắc
8.89 Giỏi 89 Tốt
8.32 Giỏi 90 Xuất sắc
8.3 Giỏi 83 Tốt
8.26 Giỏi 84 Tốt
8.16 Giỏi 80 Tốt
7.97 Khá 88 Tốt
7.96 Khá 86 Tốt
7.73 Khá 79 Khá
7.64 Khá 81 Tốt
7.49 Khá 81 Tốt
7.48 Khá 80 Tốt
8.33 Giỏi 83 Tốt
8.16 Giỏi 85 Tốt
8.06 Giỏi 84 Tốt
7.92 Khá 85 Tốt
8.06 Giỏi 87 Tốt
8.3 Giỏi 83 Tốt
8.56 Giỏi 85 Tốt
8.24 Giỏi 82 Tốt
8.02 Giỏi 85 Tốt
8.28 Giỏi 88 Tốt
8.17 Giỏi 85 Tốt
8.77 Giỏi 84 Tốt
8.52 Giỏi 90 Xuất sắc
7.87 Khá 85 Tốt
7.94 Khá 80 Tốt
7.7 Khá 80 Tốt
7.47 Khá 85 Tốt
7.71 Khá 85 Tốt
7.88 Khá 85 Tốt
8.59 Giỏi 94 Xuất sắc

You might also like