Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Data Title INCOME STATEMENT

Date Of Extract
9/20/2022

CHỈ TIÊU Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020


Doanh thu hoạt động 33,473,698,209.00 42,730,827,220.00 133,367,218,901.00 134,932,276,218.00
Lãi từ các tài sản tài 23,434,826,024.00 35,548,163,137.00 105,841,409,370.00 99,964,366,446.00
Lãi bán các tài sản tà 16,243,922,024.00 9,546,893,708.00 9,517,680,412.00 6,578,814,333.00
Chêch lệch tăng đánh g 0.00 0.00 34,675,000,000.00 0.00
Cổ tức, tiền lãi phát 7,190,904,000.00 26,001,269,429.00 61,648,728,958.00 93,385,552,113.00
Lãi từ các khoản đầu 3,482,746,576.00 3,303,165,875.00 2,506,103,616.00 2,450,497,686.00
Lãi từ các khoản cho 1,733,692,483.00 1,229,748,711.00 682,946,072.00 322,110,861.00
Lãi từ các tài sản tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi từ các công cụ phá 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu hoạt động 3,898,044,892.00 1,789,208,309.00 3,405,088,834.00 31,455,293,861.00
Doanh thu bảo lãnh p 484,550,000.00 725,550,000.00 332,200,000.00 0.00
Doanh thu đại lý phá 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu hoạt động 0.00 12,000,000.00 -12,000,000.00 500,000,000.00
Doanh thu hoạt động ủ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu lưu ký chứ 363,532,260.00 122,991,188.00 153,271,009.00 160,007,364.00
Doanh thu hoạt động 0.00 0.00 0.00 0.00
Thu cho thuê sử dụng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu hoạt động t 39,090,909.00 0.00 20,458,200,000.00 80,000,000.00
Doanh thu khác 37,215,065.00 0.00 0.00 0.00
Các khoản giảm trừ d 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu thuần về h 33,473,698,209.00 42,730,827,220.00 133,367,218,901.00 134,932,276,218.00
Chi phí hoạt động kin -75,897,545,169.00 -32,258,774,604.00 -114,282,579,668.00 -109,528,504,800.00
Lỗ các tài sản tài chí -71,029,677,873.00 -25,650,013,323.00 -107,269,447,285.00 -102,823,717,940.00
Lỗ bán các tài sản tài -36,354,677,873.00 -13,705,013,323.00 -119,214,447,285.00 -102,823,717,940.00
Chêch lệch giảm đánh g -34,675,000,000.00 -11,945,000,000.00 11,945,000,000.00 0.00
Chi phí giao dịch mua 0.00 0.00 0.00 0.00
Lỗ các khoản đầu tư 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí lãi vay, lỗ từ 0.00 0.00 0.00 0.00
Lỗ và ghi nhận chêch l 0.00 0.00 0.00 0.00
CP dự phòng TSTC, xử 0.00 0.00 0.00 0.00
Lỗ từ các tài sản tài 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí hoạt động tự -36,571,903.00 -57,225,740.00 -34,498,974.00 -48,431,021.00
Chi phí môi giới chứn -4,443,088,318.00 -6,212,459,931.00 -6,403,877,759.00 -6,248,658,606.00
Chi phí hoạt động bảo -109,036,453.00 -48,807,408.00 -51,786,930.00 -47,936,377.00
Chi phí tư vấn đầu tư -66,154,538.00 -60,630,908.00 -68,008,772.00 -75,486,884.00
Chi phí hoạt động đấu 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí lưu ký chứng -120,679,257.00 -172,393,079.00 -349,898,671.00 -171,548,060.00
Chi phí hoạt đông tư -92,336,827.00 -57,244,215.00 -75,259,231.00 -79,013,691.00
Chi phí các dịch vụ kh 0.00 0.00 -29,802,046.00 -33,712,221.00
Lợi nhuận gộp -42,423,846,960.00 10,472,052,616.00 19,084,639,233.00 25,403,771,418.00
Doanh thu hoạt động t 38,902,088.00 132,568,922.00 39,131,012.00 55,001,870.00
Chêch lệch lãi tỷ giá 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu, dự thu cổ t 38,902,088.00 132,568,922.00 39,131,012.00 55,001,870.00
Lãi bán, thanh lý các 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu khác về đầ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí tài chính -1,573,413.00 -15,083,343.00 -32,678,186.00 -232,538,594.00
Chêch lệch lỗ tỷ giá h 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí lãi vay -1,573,413.00 -15,083,343.00 -32,678,186.00 -232,538,594.00
Lỗ bán, thanh lý các k 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí dự phòng suy 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí tài chính khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ từ công ty liên 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí bán hàng 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí quản lý công -1,463,808,499.00 -1,026,590,729.00 -1,760,265,436.00 -1,780,103,049.00
Kết quả hoạt động -43,850,326,784.00 9,562,947,466.00 17,330,826,623.00 23,446,131,645.00
Thu nhập khác ròng -2,850,598,163.00 -122,829,429.00 32,593,552.00 1,318,278,737.00
Thu nhập khác 30,000,000.00 0.00 65,080,308.00 1,337,971,013.00
Chi phí khác -2,880,598,163.00 -122,829,429.00 -32,486,756.00 -19,692,276.00
Lãi/lỗ từ công ty liên 0.00 0.00 0.00 0.00
Tổng lợi nhuận kế toá -46,700,924,947.00 9,440,118,037.00 17,363,420,175.00 24,764,410,382.00
Lợi nhuận đã thực hiệ -12,025,924,947.00 21,385,118,037.00 -29,256,579,825.00 24,764,410,382.00
Lợi nhuận chưa thực h -34,675,000,000.00 -11,945,000,000.00 46,620,000,000.00 0.00
Chi phí thuế thu nhậ 8,650,788,945.00 -1,961,744,347.00 -3,430,026,532.00 -4,956,820,532.00
Chi phí thuế thu nhập 8,650,788,945.00 -1,961,744,347.00 -3,430,026,532.00 -4,956,820,532.00
Chi phí thuế thu nhập 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi nhuận kế toán sau -38,050,136,002.00 7,478,373,690.00 13,933,393,643.00 19,807,589,850.00
Lợi nhuận sau thuế ph -38,050,136,002.00 7,478,373,690.00 13,933,393,643.00 19,807,589,850.00
LNST trích các Quỹ dự 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi ích cổ đông thiểu 0.00 0.00 0.00 0.00
Thu nhập (lỗ) toàn di -38,050,136,002.00 7,478,373,690.00 13,933,393,643.00 19,807,589,850.00
Lãi/lỗ từ đánh giá lạ 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ từ đánh giá lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ toàn diện khác 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ từ đánh giá lại 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ chêch lệch tỷ g 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ từ các khoản đầ 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ đánh giá công c 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi/lỗ đánh giá lại tà 0.00 0.00 0.00 0.00
Thu nhập toàn diện p -38,050,136,002.00 7,478,373,690.00 13,933,393,643.00 19,807,589,850.00
Thu nhập toàn diện p 0.00 0.00 0.00 0.00
Thu nhập thuần trên 0.00 0.00 0.00 0.00
Lãi cơ bản trên cổ phi 0.00 0.00 0.00 -691.00
Thu nhập pha loãng tr 0.00 0.00 0.00 0.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
192,337,655,322.00 143,569,038,943.00 172,893,199,648.00 252,406,090,122.00 389,740,107,509.00
186,588,046,871.00 137,553,943,566.00 161,114,673,864.00 240,174,939,658.00 323,319,825,669.00
24,816,745,498.00 25,506,178,588.00 60,594,909,976.00 100,841,941,521.00 120,224,890,534.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
161,771,301,373.00 112,047,764,978.00 100,519,763,888.00 139,332,998,137.00 203,094,935,135.00
2,664,744,260.00 1,566,496,814.00 508,794,520.00 1,768,653,454.00 2,246,517,846.00
581,384,967.00 1,315,676,340.00 2,871,431,183.00 3,626,605,086.00 5,796,725,197.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,462,368,944.00 2,812,945,882.00 6,247,055,107.00 6,140,669,722.00 57,177,033,962.00
0.00 0.00 0.00 0.00 300,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 142,068,359.00 54,545,753.00 95,752,334.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
115,203,080.00 177,907,982.00 376,699,221.00 339,469,868.00 450,004,835.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
925,907,200.00 0.00 1,720,000,000.00 260,000,000.00 450,000,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
192,337,655,322.00 143,569,038,943.00 172,893,199,648.00 252,406,090,122.00 389,740,107,509.00
-236,116,583,736.00 -137,734,048,595.00 -167,339,074,667.00 -80,237,279,882.00 -84,685,180,700.00
-229,434,640,596.00 -130,519,287,839.00 -146,855,024,345.00 -71,892,967,735.00 -76,389,668,554.00
-229,434,640,596.00 -130,519,287,839.00 -146,855,024,345.00 -69,067,671,680.00 -79,044,605,909.00
0.00 0.00 0.00 -2,825,296,055.00 2,654,937,355.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 -12,500,000,000.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-99,479,818.00 -26,960,000.00 -13,570,000.00 0.00 0.00
-6,106,747,690.00 -6,792,409,370.00 -7,387,322,618.00 -7,776,617,055.00 -7,654,351,136.00
-80,618,000.00 -26,960,000.00 -20,062,000.00 0.00 0.00
-73,110,000.00 -40,590,000.00 -45,563,068.00 -38,166,726.00 -42,182,213.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-138,630,199.00 -171,426,239.00 -342,697,825.00 -327,241,649.00 -386,281,930.00
-112,365,249.00 -94,915,249.00 -113,598,419.00 -122,135,891.00 -114,741,923.00
-70,992,184.00 -61,499,898.00 -61,236,392.00 -80,150,826.00 -97,954,944.00
-43,778,928,414.00 5,834,990,348.00 5,554,124,981.00 172,168,810,240.00 305,054,926,809.00
57,934,470.00 58,975,784.00 85,623,404.00 109,595,954.00 449,006,263.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
57,934,470.00 58,975,784.00 85,623,404.00 109,595,954.00 165,203,486.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 283,802,777.00
-1,414,624,189.00 -436,239,600.00 -436,974,258.00 -384,077,407.00 -1,232,932,331.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-1,414,624,189.00 -436,239,600.00 -436,974,258.00 -384,077,407.00 -1,232,932,331.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-1,906,524,104.00 -1,760,487,541.00 -1,765,243,866.00 -1,344,366,922.00 -8,897,549,586.00
-47,042,142,237.00 3,697,238,991.00 3,437,530,261.00 170,549,961,865.00 295,373,451,155.00
-210,867,055.00 1,050.00 29,849,686.00 -342,198,156.00 -137,200,773.00
-1,115.00 1,050.00 31,917,660.00 -19,651,871.00 -10,263,017.00
-210,865,940.00 0.00 -2,067,974.00 -322,546,285.00 -126,937,756.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-47,253,009,292.00 3,697,240,041.00 3,467,379,947.00 170,207,763,709.00 295,236,250,382.00
-47,253,009,292.00 3,697,240,041.00 3,467,379,947.00 173,033,059,764.00 292,113,293,026.00
0.00 0.00 0.00 -2,825,296,055.00 3,122,957,356.00
9,356,750,426.00 -739,448,008.00 -693,889,477.00 -34,105,574,007.00 -58,893,859,285.00
9,356,750,426.00 -739,448,008.00 -693,889,477.00 -34,105,574,007.00 -58,893,859,285.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-37,896,258,866.00 2,957,792,033.00 2,773,490,470.00 136,102,189,702.00 236,342,391,097.00
-37,896,258,866.00 2,957,792,033.00 2,773,490,470.00 136,102,189,702.00 236,342,391,097.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-37,896,258,866.00 2,957,792,033.00 2,773,490,470.00 136,102,189,702.00 236,342,391,097.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-37,896,258,866.00 2,957,792,033.00 2,773,490,470.00 136,102,189,702.00 236,342,391,097.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Q1 2022
328,539,189,076.00
310,629,992,181.00
137,954,803,341.00
0.00
172,675,188,840.00
2,993,454,797.00
4,764,490,645.00
0.00
0.00
4,096,649,266.00
5,700,000,000.00
0.00
21,896,292.00
0.00
182,705,895.00
0.00
0.00
150,000,000.00
0.00
0.00
328,539,189,076.00
-215,634,615,513.00
-213,158,792,045.00
-212,458,770,745.00
-700,021,300.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-840,401,757.00
0.00
-25,212,916.00
0.00
-1,391,404,894.00
-105,491,353.00
-113,312,548.00
112,904,573,563.00
329,754,641.00
0.00
316,538,705.00
0.00
13,215,936.00
-299,223,288.00
0.00
-299,223,288.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-5,032,022,749.00
107,903,082,167.00
12,592,014.00
9,434,831.00
3,157,183.00
0.00
107,915,674,181.00
108,615,695,481.00
-700,021,300.00
-21,494,200,797.00
-21,494,200,797.00
0.00
86,421,473,384.00
86,421,473,384.00
0.00
0.00
86,421,473,384.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
86,421,473,384.00
0.00
0.00
1,080.00
0.00

You might also like