SSI HAMIS Financial Statement Income Statement 20092022

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Data Title INCOME STATEMENT

Date Of Extract
9/20/2022

CHỈ TIÊU 2012 2013 2014 2015


Doanh thu hoạt động 596,651,587.00 292,969,870.00 143,587,877.00 565,879,184.00
Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ ( FVTPL)
Lãi bán các tài sản tài chính
Chêch lệch tăng đánh giá lại các tài sản tài chính thông qua lãi/l ỗ
Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính FVTPL
Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Lãi từ các công cụ phát sinh phòng ngừa rủi ro
Doanh thu hoạt động 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu bảo lãnh p 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu đại lý phá 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu hoạt động 596,273,190.00 292,636,000.00 119,636,363.00 565,454,545.00
Doanh thu hoạt động ủ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu lưu ký chứ 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu hoạt động 0.00 0.00 0.00 0.00
Thu cho thuê sử dụng 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
Doanh thu khác 378,397.00 333,870.00 23,951,514.00 424,639.00
Các khoản giảm trừ d 0.00 0.00 0.00 0.00
Doanh thu thuần về h 596,651,587.00 292,969,870.00 143,587,877.00 565,879,184.00
Chi phí hoạt động kin -137,857,485.00 -1,319,960,070.00 -181,326,160.00 -241,162,000.00
Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
Lỗ bán các tài sản tài chính
Chêch lệch giảm đánh giá lại các tài sản tài chính FVTPL
Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
Lỗ và ghi nhận chêch lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính sẵn sàng đ ể bán (AFS)
CP dự phòng TSTC, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi và lỗ suy giảm TSTC và CP đi vay
Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
Chi phí hoạt động tự doanh
Chi phí môi giới chứng khoán
Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
Chi phí lưu ký chứng khoán
Chi phí hoạt đông tư vấn tài chính
Chi phí các dịch vụ khác
Lợi nhuận gộp 458,794,102.00 -1,026,990,200.00 -37,738,283.00 324,717,184.00
Doanh thu hoạt động tài chính
Chêch lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Doanh thu khác về đầu tư
Chi phí tài chính
Chêch lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
Chi phí lãi vay
Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Chi phí tài chính khác
Lãi/lỗ từ công ty liên 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý công -445,731,645.00 -797,302,413.00 -485,328,847.00 -577,435,319.00
Kết quả hoạt động 13,062,457.00 -1,824,292,613.00 -523,067,130.00 -252,718,135.00
Thu nhập khác ròng -8,325,788.00 8,757,947.00 2,074,263,374.00 315,462,269.00
Thu nhập khác 0.00 21,655,711.00 2,100,824,554.00 494,116,556.00
Chi phí khác -8,325,788.00 -12,897,764.00 -26,561,180.00 -178,654,287.00
Lãi/lỗ từ công ty liên 0.00 0.00 0.00 0.00
Tổng lợi nhuận kế toá 4,736,669.00 -1,815,534,666.00 1,551,196,244.00 62,744,134.00
Lợi nhuận đã thực hiện
Lợi nhuận chưa thực hiện
Chi phí thuế thu nhậ 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí thuế thu nhập 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí thuế thu nhập 0.00 0.00 0.00 0.00
Lợi nhuận kế toán sau 4,736,669.00 -1,815,534,666.00 1,551,196,244.00 62,744,134.00
Lợi nhuận sau thuế ph 4,736,669.00 -1,815,534,666.00 1,551,196,244.00 62,744,134.00
LNST trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ dự phòng tài chính và RR nghề nghi ệp theo quy đ ịnh đi ều l ệ Công ty
Lợi ích cổ đông thiểu 0.00 0.00 0.00 0.00
Thu nhập (lỗ) toàn diện khác sau thuế TNDN
Lãi/lỗ từ đánh giá lại các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
Lãi/lỗ từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
Lãi/lỗ toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh
Lãi/lỗ từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
Lãi/lỗ chêch lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
Lãi/lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh ch ưa chia
Lãi/lỗ đánh giá công cụ phái sinh
Lãi/lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
Thu nhập thuần trên cổ phiếu phổ thông
Lãi cơ bản trên cổ phi 2.15 -825.00 705.00 29.00
Thu nhập pha loãng tr 0.00 0.00 0.00 0.00

Dữ liệu được cung cấp bởi FiinTrade


https://fiintrade.vn/
2016 2017 2018 2019 2020
1,780,000,000.00 11,638,136,698.00 73,961,515,828.00 134,758,065,939.00 503,367,977,661.00
0.00 9,885,710,000.00 2,447,500,000.00 46,232,009,800.00 427,941,985,824.00
0.00 9,885,710,000.00 0.00 21,774,697,032.00 50,460,133,951.00
0.00 0.00 500,000,000.00 0.00 34,675,000,000.00
0.00 0.00 1,947,500,000.00 24,457,312,768.00 342,806,851,873.00
0.00 177,038,889.00 0.00 14,410,082,192.00 10,924,511,437.00
0.00 93,905,185.00 2,689,284,097.00 4,320,786,841.00 2,816,190,611.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 669,010,734.00 60,068,584,896.00 68,298,017,330.00 38,111,959,948.00
0.00 0.00 3,863,000,000.00 529,550,000.00 1,057,750,000.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,780,000,000.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 56,282,810.00 262,801,511.00 760,884,936.00 551,472,641.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 715,000,000.00 1,034,500,328.00 129,090,909.00 21,964,107,200.00
0.00 41,189,080.00 3,595,844,996.00 77,643,931.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1,780,000,000.00 11,638,136,698.00 73,961,515,828.00 134,758,065,939.00 503,367,977,661.00
-178,321,300.00 -5,598,019,256.00 -43,460,462,038.00 -101,691,264,819.00 -492,186,442,808.00
0.00 0.00 -34,808,155,799.00 -74,608,703,362.00 -465,177,819,144.00
0.00 0.00 -31,277,772,459.00 -39,933,703,362.00 -465,177,819,144.00
0.00 0.00 -3,530,383,340.00 -34,675,000,000.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 -92,569,379.00 -141,471,456.00 -133,833,048.00 -251,175,289.00
0.00 -4,780,592,233.00 -7,256,799,980.00 -25,647,205,832.00 -24,971,743,986.00
0.00 -111,527,202.00 -278,769,081.00 -196,084,631.00 -229,148,715.00
0.00 -171,786,962.00 0.00 -178,804,097.00 -277,236,564.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 -66,095,810.00 -734,846,615.00 -479,084,874.00 -832,470,009.00
-178,321,300.00 -375,447,670.00 0.00 -444,548,975.00 -323,882,386.00
0.00 0.00 -240,419,107.00 -3,000,000.00 -122,966,715.00
1,601,678,700.00 6,040,117,442.00 30,501,053,790.00 33,066,801,120.00 11,181,534,853.00
53,674,997.00 16,614,713.00 18,025,071.00 74,834,532.00 284,636,274.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
53,674,997.00 16,614,713.00 18,025,071.00 74,834,532.00 284,636,274.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 -1,573,413.00 -1,694,924,312.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 -1,374,999.00 -1,694,924,312.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 -198,414.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
-1,583,574,120.00 -5,438,662,575.00 -6,441,342,341.00 -7,067,235,524.00 -6,473,483,318.00
71,779,577.00 618,069,580.00 24,077,736,520.00 26,072,826,715.00 3,297,763,497.00
3,943,370.00 2,516,257,389.00 93,925,991.00 -2,065,872,749.00 1,017,175,805.00
115,913,414.00 2,516,257,533.00 125,875,000.00 3,939,091,009.00 1,403,050,206.00
-111,970,044.00 -144.00 -31,949,009.00 -6,004,963,758.00 -385,874,401.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
75,722,947.00 3,134,326,969.00 24,171,662,511.00 24,006,953,966.00 4,314,939,302.00
75,722,947.00 3,134,326,969.00 24,171,662,511.00 58,681,953,966.00 -30,360,060,698.00
0.00 0.00 0.00 -34,675,000,000.00 34,675,000,000.00
-65,230,809.00 -683,455,822.00 -4,890,922,929.00 -4,917,050,352.00 -991,840,985.00
-65,230,809.00 -683,455,822.00 -4,890,922,929.00 -4,917,050,352.00 -991,840,985.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,492,138.00 2,450,871,147.00 19,280,739,582.00 19,089,903,614.00 3,323,098,317.00
10,492,138.00 2,450,871,147.00 19,280,739,582.00 19,089,903,614.00 3,323,098,317.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,492,138.00 2,450,871,147.00 19,280,739,582.00 19,089,903,614.00 3,323,098,317.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10,492,138.00 2,450,871,147.00 19,280,739,582.00 19,089,903,614.00 3,323,098,317.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1.18 79.00 621.96 615.80 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2021
958,499,341,053.00
862,054,287,588.00
307,058,825,450.00
0.00
554,995,462,138.00
6,090,462,634.00
13,610,437,806.00
0.00
0.00
72,377,704,673.00
300,000,000.00
0.00
292,366,446.00
0.00
1,344,081,906.00
0.00
0.00
2,430,000,000.00
0.00
0.00
958,499,341,053.00
-470,354,508,676.00
-425,656,948,472.00
-425,486,589,772.00
-170,358,700.00
0.00
0.00
0.00
-12,500,000,000.00
0.00
0.00
-40,530,000.00
-29,969,625,012.00
-47,022,000.00
-166,502,007.00
0.00
-1,227,647,643.00
-445,391,482.00
-300,842,060.00
488,144,832,377.00
419,398,628.00
0.00
419,398,628.00
0.00
0.00
-2,490,223,596.00
0.00
-2,490,223,596.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-13,767,647,915.00
472,306,359,494.00
-269,006,916.00
285,806,599.00
-554,813,515.00
0.00
472,037,352,578.00
472,310,972,778.00
-273,620,200.00
-94,340,512,119.00
-94,340,512,119.00
0.00
377,696,840,459.00
377,696,840,459.00
0.00
0.00
377,696,840,459.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
377,696,840,459.00
0.00
0.00
7,088.00
0.00

You might also like