Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Hóa đơn Ngày tháng Mã HĐ Năm Hợp đồng Nội dung

Quyết toán cho trạm


QNM735
Quyết toántheo
chohợp
trạmđồng
4 tuyến
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
TD
1107 2/22/2022 Quyết toán cho trạm MLhợp
NAN T2.2022 theo
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL
đồng QCNH 2020
QBH 00252.01
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
ML QBH QCNH 00251.01
1377 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
theo hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
1378 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
THA0483-12
Quyết toán chotheo
trạmhợp
ML đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
NAN QTDD 33256.01 theo
1365 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
1364 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
DNG0694 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
1372 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
DLK0156-11
Quyết toán chotheo
trạmhợp
ML đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
DLK QTDD 25539.01 theo
1374 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
1375 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
PYN0332-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
1362 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
PYN0103-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
1363 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
BGG0872
Quyết toántheo
cho hợp
trạmđồng
ML
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
DLK QTDD 26478.01 theo
1370 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
1376 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
BNH0683
Quyết toántheo
cho hợp
trạmđồng
ML
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
KHA QTDD 29840.01 theo
1358 26/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng
Quyết toán010203-
cho trạm ML
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
BNH QTDD 27719.01 theo
Quyết toán cho trạm ML
1522 28/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
hợp đồng 010203-
THA QTDD 04544.01 ML
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
THA QTDD 04545.01 theo
1524 28/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
hợp
Quyết toán010203-
đồng cho trạm ML
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
QNM QTDD
Quyết toán cho22579.01
trạm theo
1515 28/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20 đồng 010203-
hợp
GLI0235-41 GLI0235-42
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
GLI0365-41 GLI0365-42
1521 28/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
theo hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
1519 28/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
DLK0574-11
Quyết toán chotheo
trạmhợp
ML đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
QBH QTDD 01378.01 theo
1523 28/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
2007 28/2/22 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
KHA0717 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3332 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA0717-13
Quyết toán chotheo
trạmhợp
MLđồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
NTN QTDD 29158.01 theo
3/28/2022
3331 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3203 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
KHA0676 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
3/28/2022
3329 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
Quyết toán cho trạm ML
NAN
QuyếtQTDD
toán cho29145.01
trạm MLtheo
hợp đồng 010203-
THA QTDD 04507.01 ML
010203-BQLDA/VTNet- THA
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
QTDD 04506.01 theo
3/28/2022
3330 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3220 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
DBN0242-11
Quyết toán chotheotrạmhợp
MLđồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
DLK QTDD 02018.01 theo
3/28/2022
3255 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3210 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
QNI0156-12 theo hợpML
đồng
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- QNM
010203-BQLDA/VTNet-
QTDD 028772.01
3/28/2022
3215 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
theo hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3216 C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
TTH0643 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3217 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA0692 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3328 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
BNH0314-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
3/28/2022
3258 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA0678 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
3/28/2022
3333 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA0691 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3214 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020theo hợp đồng
LSN0109-11
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3206 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
THA0708-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
3/28/2022
3254 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
DNG0629 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
3/28/2022
3262 C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
eGL0208-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
3434 3/29/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020theo hợp đồng
eGL0379-11
3433 3/29/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020
KHA0717-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
3436 3/29/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020
eGL0636 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
3435 3/29/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020
PYN0175-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
3431 3/29/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020
THA1735
Quyết toántheo
cho hợp
trạmđồng
ML
010203-BQLDA/VTNet-
KHA QCNH 00427.02 theo
3418 3/29/2022 010203-BQLDA/VTNet
C22TCT 2022 VCC/XL
hợp đồng 2020
Quyết toán010203-
cho trạm ML
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
4520 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetGLI QTDD 22491.01 theo
C22TCT 2022 20
hợp đồng 010203-
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
4486 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 20
PYN6005-11 theo hợp đồng
Quyết toán cho trạm ML
010203-BQLDA/VTNet-
4569 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetKHA QTDD 22064.01 theo
C22TCT 2022 VCC/XL2020
hợp đồng
Quyết toán010203-
cho trạm ML
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
4519 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetGLI QTDD 22510.01 theo
C22TCT 2022 20
hợp đồng 010203-
4493 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetBQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
C22TCT 2022 20
GLI0093-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
4485 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020
KHA0665 theo hợp đồng
4491 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
C22TCT 2022 VCC/XL2020
Quyết toán cho trạm
DNG0631 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
4517 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020
BDH0593-12 theo hợp đồng
4521 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL2020theo hợp đồng
QTI0079-12
Quyết toán cho trạm ML
010203-BQLDA/VTNet-
4523 3/31/2022 010203-BQLDA/VTNetBNH QTDD 36656.01 theo
C22TCT 2022 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
5129 4/18/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
PYN0022-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
5736 4/26/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
BNH0675 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
7072 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020theo hợp đồng
PYN0002-11
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
7174 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA0689 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
7175 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
DLK0557
Quyết toántheo
cho hợp
trạmđồng
ML
010203-BQLDA/VTNet- LDG
010203-BQLDA/VTNet-
QTDD 24157.01 theo
7176 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
toán cho trạm
7177 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
PYN0185-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
7178 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
NAN1652
Quyết toántheo hợp đồng
cho trạm ML
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
LDG QTDD 22569.01 theo
7179 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng 010203-
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán cho trạm
7104 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
KHA0283-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
7108 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA6026-11 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán
toán cho
cho trạm
trạm ML
7109 4/30/2022 Quyết
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020theo hợp đồng
THA1768-11
KHA QTDD 22065.01 ML
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
KHA QTDD 19163.01 theo
7114 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
hợp đồng
Quyết toán010203-
cho trạm 4 tuyến
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-VCC/XL20
TD KHA T4.2022 theo hợp
7116 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 20
đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
7117 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA0687 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
7128 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020theo hợp đồng
PYN0140-11
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
7150 4/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
KHA0697 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
7055 4/30/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL
KHA06662020theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
7049 4/30/2022 010203-BQLDA/VTNet
C22TCT 2022 VCC/XL 2020

toán010203-BQLDA/VTNet
7915 5/19/2022
C22TCT Quyết2022 cho trạm 4 trạm LSN T4.2022 theo hợp đồng 010203-BQLDA/VTNet-VCC/XL
7930 5/19/2022
Quyết 010203-BQLDA/VTNet
C22TCT 2022toán cho trạm KHA0683-11 theo hợp đồng 010203-BQLDA/VTNet-VCC/XL202
7932 5/19/2022 010203-BQLDA/VTNet
C22TCTQuyết toán cho trạm ML KHA QCNH 00431.01 theo hợp đồng 010203-BQLDA/VTNet-VCC/
2022
7933 5/19/2022
Quyết 010203-BQLDA/VTNet Quyết toán cho trạm010203-BQLDA/VTNet-VCC/XL202
ML
C22TCT 2022toán cho trạm KHA0339-11 theo hợp đồng
KHA QCNH 00430.01 theo
010203-BQLDA/VTNet-
8758 5/30/2022 hợp đồng 010203-
C22TCT 2022 VCC/XL2020
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
20
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- LCU0204-12 theo hợp đồng
8769 5/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- VCC/XL2020
KHA0683 theo hợp đồng
8773 5/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- VCC/XL2020
DNG0698 theo hợp đồng
8776 5/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- Quyết toántheo
VCC/XL2020
DNG0687 cho hợp
trạmđồng
ML
9148 5/31/2022 THA QTDD 29041.01 ML
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 010203-BQLDA/VTNet-
THA QTDD
VCC/XL 2020 29042.01 ML
9855 5/31/2022 THA QTDD 29043.01 theo
C22TCT 2022 010203-BQLDA/VTN Quyết toán cho trạm ML
hợp đồng
LDG QTDD 010203-
29972.01 theo
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-CTCT/XL
9845 5/31/2022 hợp đồng 010203-
Quyết toán cho trạm ML
C22TCT 2022 VCC/XL2020 2020
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
LCU QTDD 22660.01 theo
010203-BQLDA/VTNet- 20
9846 5/31/2022 hợp đồng
Quyết 010203-
toán cho trạm ML
C22TCT 2022 VCC/XL2020
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán
NAN QTDD cho trạm MLtheo
33263.01
010203-BQLDA/VTNet- THA
20 QTDD 19489.01 theo
9850 5/31/2022 hợp đồng 010203-
C22TCT 2022 VCC/XL2020 hợp đồng 010203-
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
20
9869 5/31/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 20
DNG0644 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
10428
10/6/22 C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
BNH0676 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
10442 10/6/22 C22TCT 2020 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
THA1735 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
10436 6/10/2022 010203-BQLDA/VTNetVCC/XL 2020
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
PYN0390 theo hợp đồng
11445 6/28/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm 4 trạm
VCC/XL2020
DCN T6.2022 theo hợp đồng
11309 6/28/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
VCC/XL2020
KHA0516-11
11310 6/28/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán chotheo
trạmhợp đồng
C22TCT 2022 010203-BQLDA/VTNet-
THA1887 theo hợp đồng
VCC/XL2020
11493 6/29/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL 2020hợp đồng
DNG650 theo
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13142 7/11/2022 C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020theo hợp đồng
NAN0781-12
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
7/11/2022
13152 C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL
NAN17002020theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13528 7/21/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020theo hợp đồng
HTH0285-11
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13659 7/21/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
BNH0623-48 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13529 7/21/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
LCU0257-13 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
15949 12/8/22 1C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
Quyết toán cho trạm
KHA0035 theo hợp đồng
16493 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
C22TCT 2022
BTN970612
VCC/XL2020(BTN17912)
16504 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNettheo hợp đồng 010203-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
NAN0330-12 theo hợp đồng
16516 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNet20 010203-BQLDA/VTNet-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
VCC/XL2020theo hợp đồng
DLK0245-14
16518 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm ML
C22TCT 2022
VPC QTDD 16000.01 theo
VCC/XL2020
16396 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNethợp đồng 010203-
C22TCT 2022
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
20
Quyết toán cho trạm
NAN1679 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
17103 8/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL
NAN16762020
theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
17106 8/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
NAN1701 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
17107 8/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
Trạm Số tiền hóa đơn Người thẩm
https://vinvoice.viettel.vn/account/login
88,368,783,623.0

QNM735
163,619,532 hieuhm PM mới
ML QBH QCNH HONGMINH
400252.01
tuyến TD NAN T2.2022 6,652,471 PM mới
ML QBH QCNH
huongptm1
00251.01 6,663,877 PM mới
huongptm1
THA0483-12 10,205,174 PM mới
HONGMINH
ML NAN QTDD 33256.0 17,658,872 PM mới
huongptm1
DNG0694 18,716,440 PM mới
huongptm1
DLK0156-11 20,870,368 PM mới
huongptm1
ML DLK QTDD 25539.0 28,801,689 PM mới
huongptm1
PYN0332-11 30,229,987 PM mới
hungnv71
PYN0103-11 30,862,376 PM mới
quyennd4
BGG0872 35,146,563 PM mới
huongptm1
ML DLK QTDD 26478.0 46,114,928 PM mới
hieuhm
BNH0683 890,136,550 PM mới
hieuhm
ML KHA QTDD 29840.0 754,656 PM mới
huongptm1
ML BNH QTDD 27719.0 3,560,438 PM mới
huongptm1
ML THA QTDD 04544.01 5,233,253 PM mới
huongptm1
ML QNM QTDD 22579.0 7,212,204 PM mới
hieuhm
GLI0235-41 GLI0235-42 10,613,242 PM mới
huongptm1
DLK0574-11 13,628,143 PM mới
HONGMINH
ML QBH QTDD 01378.0 17,444,950 PM mới

KHA0717 1,611,255 HONGMINH PM mới

KHA0717-13 4,469,529 HONGMINH PM mới

ML NTN QTDD 29158.0 5,241,633 huongptm1 PM mới

KHA0676 12,603,569 HONGMINH PM mới


ML NAN QTDD 29145.0 14,031,685 huongptm1 PM mới

ML THA QTDD 04507.01 16,536,414 huongptm1 PM mới

DBN0242-11 17,208,706 huongptm1 PM mới

ML DLK QTDD 02018.0 17,774,192 hieuhm PM mới

QNI0156-12 21,036,915 hieuhm PM mới

ML QNM QTDD 028772. 27,262,099 hungnv71 PM mới

TTH0643 30,274,405 huongptm1 PM mới

KHA0692 33,212,705 HONGMINH PM mới

BNH0314-11 42,038,786 hungnv71 PM mới

KHA0678 43,363,155 HONGMINH PM mới

KHA0691 72,883,718 HONGMINH PM mới

LSN0109-11 74,893,066 hungnv71 PM mới

THA0708-11 243,440,520 HONGMINH PM mới

DNG0629 276,803,994 hieuhm PM mới


5,273,846 phunv PM mới
eGL0208-11
5,366,996 phunv PM mới
eGL0379-11
9,786,619 hungnv71 PM mới
KHA0717-11
10,961,142 phunv PM mới
eGL0636
28,820,378 phunv PM mới
PYN0175-11
230,690,413 HONGMINH PM mới
THA1735
4,344,246 HONGMINH PM mới
ML KHA QCNH 00427.0
6,898,566 phunv PM mới
ML GLI QTDD 22491.01
8,475,861 huongptm1 PM mới
PYN6005-11
10,689,254 HONGMINH PM mới
ML KHA QTDD 22064.0
22,959,605 phunv PM mới
ML GLI QTDD 22510.01
26,117,575 phunv PM mới
GLI0093-11
57,540,482 HONGMINH PM mới
KHA0665
106,855,085 quyennd4 PM mới
DNG0631
167,796,001 hungnv71 PM mới
BDH0593-12
191,148,909 hungnv71 PM mới
QTI0079-12

ML BNH QTDD 36656.0 8,126,406 hieuhm PM mới

PYN0022-11 26,021,503 phunv PM mới

BNH0675 492,952,068 hieuhm PM mới

PYN0002-11 21,780,247 phunv PM mới

KHA0689 255,023,823 huongptm1 PM mới

DLK0557 32,664,565 phunv PM mới

ML LDG QTDD 24157.0 68,925,759 phunv PM mới

PYN0185-11 12,946,268 phunv PM mới

NAN1652 62,511,319 HONGMINH PM mới

ML LDG QTDD 22569.0 53,085,682 HONGMINH PM mới

KHA0283-11 25,129,835 HONGMINH PM mới

KHA6026-11 13,685,225 hieuhm PM mới

THA1768-11 52,830,723 phunv PM mới

ML KHA QTDD 22065.01 39,474,455 phunv PM mới

4 tuyến TD KHA T4.2022 14,243,486 phunv PM mới

KHA0687 59,991,088 huongptm1 PM mới

PYN0140-11 32,828,149 HONGMINH PM mới


hieuhm
KHA0697 274,604,085 PM mới
hungnv71
KHA0666 159,487,014 PM mới

4 trạm LSN T4.2022 2,278,438 huongptm1


PM mới

KHA0683-11 641,912 huonglhd


PM mới

ML KHA QCNH 00431.01 24,268,545 huonglhd


PM mới

KHA0339-11 383,187 huonglhd


PM mới

ML KHA QCNH 00430.01 15,546,478 hieuhm


PM mới
LCU0204-12 30,312,786 hieuhm
PM mới

KHA0683 28,899,234 HONGMINH


PM mới

DNG0698 74,254,010 huongptm1


PM mới
DNG0687 45,200,993 HONGMINH
PM mới
ML THA QTDD
29041.01 ML THA
26,311,786 huongptm1
PM mới
QTDD 29042.01 ML
THA QTDD
ML LDG 29043.01
QTDD
57,631,483 phunv
PM mới
29972.01
ML LCU QTDD
78,013,310 phunv
PM mới
22660.01
ML NAN QTDD
30,573,908 phunv
PM mới
33263.01
27,331,316 phunv
ML THA QTDD 19489.01 PM mới
hungnv71
DNG0644 51,108,548 PM mới
diepnh
BNH0676 97,907,825 PM mới
21,590,080 HONGMINH PM mới
THA1735
PYN0390 414,564,550 HONGMINH
PM mới
4 trạm DCN T6.2022 45,096,892 PM mới
huongptm1
KHA0516-11 14,930,355 HONGMINH
PM mới
THA1887 715,724,610 hungnv71
PM mới
hongminh
DNG650 72,189,648 PM mới
NAN0781-12 diepnh
PM mới
425,499,383
NAN1700 phunv
PM mới
29,248,571
HTH0285-11 hungnv71
PM mới
26,819,829
BNH0623-48 PM mới
984,437 huonglhd

LCU0257-13 220,940,435 Huongptm1 PM mới


KHA0035 1,891,941 Diepnh PM mới
BTN970612
113,155,225 haidh9
PM mới
(BTN17912)
NAN0330-12 5,635,212 hiennd
PM mới
DLK0245-14 5,172,238 linhlt9
PM mới
ML VPC QTDD
linhlt9
16000.01 31,027,441 PM mới
NAN1679 58,088,070 huonglhd PM mới
huonglhd
NAN1676 18,584,523 PM mới
huonglhd
NAN1701 6,136,800 PM mới
ttel.vn/account/login

You might also like