Professional Documents
Culture Documents
Book 3
Book 3
toán010203-BQLDA/VTNet
7915 5/19/2022
C22TCT Quyết2022 cho trạm 4 trạm LSN T4.2022 theo hợp đồng 010203-BQLDA/VTNet-VCC/XL
7930 5/19/2022
Quyết 010203-BQLDA/VTNet
C22TCT 2022toán cho trạm KHA0683-11 theo hợp đồng 010203-BQLDA/VTNet-VCC/XL202
7932 5/19/2022 010203-BQLDA/VTNet
C22TCTQuyết toán cho trạm ML KHA QCNH 00431.01 theo hợp đồng 010203-BQLDA/VTNet-VCC/
2022
7933 5/19/2022
Quyết 010203-BQLDA/VTNet Quyết toán cho trạm010203-BQLDA/VTNet-VCC/XL202
ML
C22TCT 2022toán cho trạm KHA0339-11 theo hợp đồng
KHA QCNH 00430.01 theo
010203-BQLDA/VTNet-
8758 5/30/2022 hợp đồng 010203-
C22TCT 2022 VCC/XL2020
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
20
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- LCU0204-12 theo hợp đồng
8769 5/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- VCC/XL2020
KHA0683 theo hợp đồng
8773 5/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- VCC/XL2020
DNG0698 theo hợp đồng
8776 5/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
010203-BQLDA/VTNet- Quyết toántheo
VCC/XL2020
DNG0687 cho hợp
trạmđồng
ML
9148 5/31/2022 THA QTDD 29041.01 ML
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 010203-BQLDA/VTNet-
THA QTDD
VCC/XL 2020 29042.01 ML
9855 5/31/2022 THA QTDD 29043.01 theo
C22TCT 2022 010203-BQLDA/VTN Quyết toán cho trạm ML
hợp đồng
LDG QTDD 010203-
29972.01 theo
010203-BQLDA/VTNet- BQLDA/VTNet-CTCT/XL
9845 5/31/2022 hợp đồng 010203-
Quyết toán cho trạm ML
C22TCT 2022 VCC/XL2020 2020
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
LCU QTDD 22660.01 theo
010203-BQLDA/VTNet- 20
9846 5/31/2022 hợp đồng
Quyết 010203-
toán cho trạm ML
C22TCT 2022 VCC/XL2020
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
Quyết toán
NAN QTDD cho trạm MLtheo
33263.01
010203-BQLDA/VTNet- THA
20 QTDD 19489.01 theo
9850 5/31/2022 hợp đồng 010203-
C22TCT 2022 VCC/XL2020 hợp đồng 010203-
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
20
9869 5/31/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán cho trạm
C22TCT 2022 20
DNG0644 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
10428
10/6/22 C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
BNH0676 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
10442 10/6/22 C22TCT 2020 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
THA1735 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet-
10436 6/10/2022 010203-BQLDA/VTNetVCC/XL 2020
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
PYN0390 theo hợp đồng
11445 6/28/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm 4 trạm
VCC/XL2020
DCN T6.2022 theo hợp đồng
11309 6/28/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
VCC/XL2020
KHA0516-11
11310 6/28/2022 010203-BQLDA/VTNetQuyết toán chotheo
trạmhợp đồng
C22TCT 2022 010203-BQLDA/VTNet-
THA1887 theo hợp đồng
VCC/XL2020
11493 6/29/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
C22TCT 2022 VCC/XL 2020hợp đồng
DNG650 theo
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13142 7/11/2022 C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020theo hợp đồng
NAN0781-12
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
7/11/2022
13152 C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL
NAN17002020theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13528 7/21/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020theo hợp đồng
HTH0285-11
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13659 7/21/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
BNH0623-48 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
13529 7/21/2022
C22TCT 2022 VCC/XL2020 VCC/XL2020
LCU0257-13 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
15949 12/8/22 1C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
Quyết toán cho trạm
KHA0035 theo hợp đồng
16493 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
C22TCT 2022
BTN970612
VCC/XL2020(BTN17912)
16504 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNettheo hợp đồng 010203-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
NAN0330-12 theo hợp đồng
16516 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNet20 010203-BQLDA/VTNet-
C22TCT 2022 Quyết toán cho trạm
VCC/XL2020theo hợp đồng
DLK0245-14
16518 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNet010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm ML
C22TCT 2022
VPC QTDD 16000.01 theo
VCC/XL2020
16396 8/24/2022 010203-BQLDA/VTNethợp đồng 010203-
C22TCT 2022
BQLDA/VTNet-VCC/XL20
20
Quyết toán cho trạm
NAN1679 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- Quyết
010203-BQLDA/VTNet-
toán cho trạm
17103 8/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL
NAN16762020
theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
Quyết toán cho trạm
17106 8/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
NAN1701 theo hợp đồng
010203-BQLDA/VTNet- 010203-BQLDA/VTNet-
17107 8/30/2022
C22TCT 2022 VCC/XL 2020 VCC/XL 2020
Trạm Số tiền hóa đơn Người thẩm
https://vinvoice.viettel.vn/account/login
88,368,783,623.0
QNM735
163,619,532 hieuhm PM mới
ML QBH QCNH HONGMINH
400252.01
tuyến TD NAN T2.2022 6,652,471 PM mới
ML QBH QCNH
huongptm1
00251.01 6,663,877 PM mới
huongptm1
THA0483-12 10,205,174 PM mới
HONGMINH
ML NAN QTDD 33256.0 17,658,872 PM mới
huongptm1
DNG0694 18,716,440 PM mới
huongptm1
DLK0156-11 20,870,368 PM mới
huongptm1
ML DLK QTDD 25539.0 28,801,689 PM mới
huongptm1
PYN0332-11 30,229,987 PM mới
hungnv71
PYN0103-11 30,862,376 PM mới
quyennd4
BGG0872 35,146,563 PM mới
huongptm1
ML DLK QTDD 26478.0 46,114,928 PM mới
hieuhm
BNH0683 890,136,550 PM mới
hieuhm
ML KHA QTDD 29840.0 754,656 PM mới
huongptm1
ML BNH QTDD 27719.0 3,560,438 PM mới
huongptm1
ML THA QTDD 04544.01 5,233,253 PM mới
huongptm1
ML QNM QTDD 22579.0 7,212,204 PM mới
hieuhm
GLI0235-41 GLI0235-42 10,613,242 PM mới
huongptm1
DLK0574-11 13,628,143 PM mới
HONGMINH
ML QBH QTDD 01378.0 17,444,950 PM mới