2) Good Morning: Chào buổi sáng 3) Good Afternoon: Chào buổi trưa 4) Good Evening: Chào buổi tối 5) Who is there: Ai kia? 6) Who are you?: Bạn là ai? 7) Are you Vietnamese?: Bạn có phải là người Việt Nam không? 8) How are you?: Bạn khỏe không? 9) I am fine. Thank you. Tôi khỏe, cảm ơn 10) Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống (please: vui lòng) 11) Sit here: Ngồi đây 12) Wait for me: Chờ tôi tí 13) Wait a minute: Đợi tí 14) Wait a moment: Đợi một chút 15) Come with me: Đi với tôi 16) Glad/Nice to meet you: Vui mừng được gặp các bạn 17) Please come in: Xin mời vào 18) Where are you from? Bạn đến từ đâu 19) What do you want/wish? Bạn muốn gì? 20) I want to see you: Tôi muốn gặp bạn 21) Can I help you?/How may I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn? 22) Please repeat: Hãy nhắc lại 23) I know: Tôi biết 24) I got it: Tôi hiểu rồi 25) I don’t know: Tôi không biết 26) I’m afraid …: Tôi e rằng 27) I think so: Tôi nghĩ vậy 28) I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy 29) It seems to me that … : Dường như với tôi thì … 30) I forgot: Tôi đã quên mất 31) How do you do? Bạn có khỏe không 32) Very well, thank you. And you? Rất khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao? 33) I am fine. Thank you. Tôi khỏe. Cảm ơn bạn. 34) I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm. 35) How is your sister?: Chị của bạn khỏe không? 36) She is sick: Cô ấy ốm. 37) I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn. 38) I’m sorry: Tôi xin lỗi 39) Excuse me.. Xin lỗi bạn… 40) Please: Làm ơn / Vui lòng 41) Come this way, please: Vui lòng đi lốI này 42) Pardon: Xin lỗi. 43) Pardon me?: Xin lỗi, tôi nghe không rõ. 44) Give me…: Đưa tôi … 45) Bring me…: Mang cho tôi… 46) Good luck: Chúc may mắn. 47) See you again: Hẹn gặp lại bạn. 48) Please repeat: Làm ơn nhắc lại. 49) Please come in: Làm ơn vào đi. 50) Please sit down: Mời ngồi xuống. 51) Please drink: Mời uống nước. 52) What do you say?: Bạn nói gì? 53) Don’t speak too fast: Đừng nói quá nhanh. 54) Where do you live?: Bạn sống ở đâu? 55) You are very kind: Bạn tốt bụng quá. 56) How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi? 57) Who are you?: Bạn là ai? 58) Sit here: Ngồi đây. 59) I know: Tôi hiểu rồi. 60) I am in a hurry: Tôi đang vội. 61) I am very sorry: Tôi rất xin lỗi 62) I have no time: Tôi không có thời gian. 63) I must go: Tôi phải đi. 64) What time is it now?: Bây giờ là mấy giờ? 65) How long have you been here? Bạn đến đây bao lâu rồI? 66) How many people?: Có bao nhiêu người? 67) How far? Bao xa? 68) My husband is out: Chồng tôi không có ở nhà.