Professional Documents
Culture Documents
NganHangA2 C2 ThsCaoXuanPhuong
NganHangA2 C2 ThsCaoXuanPhuong
HCM
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
3
1 2 3 2 2 2
Câu 11. Cho ma traän A 1 1 1 ; B 1 1 1 . Tích BA
là
1 1 1 1 1 1
3 3 7 3 3 7
a) BA 2 2 4 b) BA 1 1 3
2 2 4 1 1 3
2 4 6 2 4 6
c) BA 1 0 1 d) BA 1 0 1 .
1 2 3 1 2 3
1 2 3 1 1 1
Câu 12. Cho ma traän A 1 1 1 ; B 1 1 1 . Tích BA là:
1 1 1 1 1 1
0 0 6 0 0 6
a) BA 1 1 3 b) BA 1 1 3
0 0 3 0 0 4
1 2 3 1 2 3
c) BA 1 0 1 d) BA 1 0 1 .
1 2 3 1 2 4
1 2 3 1 1 1
Câu 13. Cho ma traän A 1 1 1 ; B 1 1 1 . Tích BA là:
1 1 1 1 1 1
2 2 6 2 2 6
a) BA 1 1 3 b) BA 1 1 3
0 0 3 0 0 4
1 2 3 1 2 3
c) BA 1 0 1 d) BA 1 0 1 .
1 2 3 1 2 4
Câu 14. Cho A là ma trận vuông cấp 100 mà phần tử ở dòng i là i. Tìm phần tử ở dòng 1 cột 3 của ma
trận A2 .
a) 5000 b) 5050 c) 5051 d) 5052.
4
Câu 15. Cho A là ma trận vuông cấp 2007 mà phần tử ở dòng i là (1)i i . Tìm phần tử ở dòng 2 cột 3
của ma trận A2 .
a) 2008 b) 2014 c) 2018 d) 2008.
ij
Câu 16. Cho A là ma trận vuông cấp 2000, trong đó phần tử ở dòng i cột j là 1 . Tìm phần tử ở
dòng 1 cột 2 của ma trận A2 .
a) 2000 b) 2000 c) 1 d) 0 .
Câu 17. Cho A là ma trận vuông cấp 10, trong đó phần tử ở dòng thứ i là 2i1 . Tìm phần tử ở dòng 1
cột 4 của ma trận A2 .
a) 1023 b) 1025 c) 2047 d) 2049.
Câu 18. Cho A là ma trận vuông cấp 200, trong đó phần tử ở dòng thứ i là i . Tìm phần tử ở dòng 1 cột
4 của ma trận A2 .
a) 20103 b) 20102 c) 20100 d) 20101.
0 1
Câu 19. Cho ma trận A . Tìm ma trận A2009 .
1 0
0 2009 0 1 1 0 0 1
a) b) c) d) .
2009 0 1 0 0 1 1 0
cos sin
Câu 20. Cho ma trận A . Tìm ma trận A2008 .
sin cos
cos sin cos sin cos sin 1 0
a) b) c)
sin cos sin cos
d)
0 1 .
sin cos
0 1 0
Câu 21. Cho ma trận A 0 0 1 . Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa An (ma trận không)
0 0 0
.
a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.
0 0
Câu 22. Cho ma trận A . Tìm ma trận I 2 A15 .
1 0
1 15 1 0 15 1 1 0
a) b) c) d) .
15 1 15 1 1 15 15 1
1 0
Câu 23. Cho ma trận A . Tìm ma trận A10 .
3 1
1 0 1 1 0 1 0 30
a) b)
30 1
c) d) .
30 1
30 0 30 0
5
0 0 1
Câu 24. Cho ma trận A 0 0 0 . Số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa An (ma trận không) là
0 0 0
bao nhiêu?
a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.
0 0 1 1
0 0 0 1
Câu 25. Cho ma trận A . Số nguyên dương n lớn nhất thỏa An (ma trận không)
0 0 0 0
0 0 0 0
là bao nhiêu?
a) 2 b) 1 c) 4 d) 5.
1 1
Câu 26. Cho ma traän A . Tính A5 .
0 1
1 5 1 4 1 3 1 5
a) b) c) d) .
0 1 0 1 0 1 5 1
0 13 4
Câu 27. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A .
1 02 1
4 1 4 /11 1/11
a) A
1
b) A1
3 2 3 /11 2 /11
3 /11 2 /11 4 /11 2 /11
.
c) A
1
d) A1
4 /11 1/11 3 /11 4 /11
1 14 2
Câu 28. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A .
0 1 1 4
2/7 2 / 7 2/7 3 / 7
1
a) A
b) A1
1/14 3 / 7 1/14 9 /14
2/7 1/ 7 2/7 1/ 7
.
c) A1 d) A1
1/14 3 /14 1/14 3 /14
10 6 1 1
Câu 29. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A 3 .
14 7 4
2
2 /13 3 /13 1/13 6 /13
1
a) A b) A
1
6
1/13 3 /13 1/13 3 /13
.
c) A 1
d) A 1
1/ 7 8 / 7 1/ 7 4 / 7
1 14 3
Câu 31. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận A .
0 13 2
2 /17 1/17 2 /17 1/17
a) A1 b) A1
3 /17 7 /17 3 /17 7 /17
2 /17 1/17 2 /17 2 /17
.
c) A
1
d) A 1
9
1 1 1 1 3
Câu 44. Cho hai ma trận A ; B
. Tìm ma trận X thỏa XA=B.
3 2 0 1 7
2 1 1 2 1 1
a) X b) X
3 2 2 3 2 2
T
2 1 1
c) X d) Không có ma trận X.
3 2 2
0 1 2 0
2 2 7 0
Câu 45. Tính định thức .
7 3 4 1
0 4 4 0
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
7 3 4 1
0 1 2 0
Câu 46. Tính định thức .
2 2 7 0
0 4 4 0
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
0 1 2 0
7 3 4 1
Câu 47. Tính định thức .
1 2 7 0
0 4 4 0
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8 .
0 0 1 2
7 1 3 4
Câu 48. Tính định thức .
1 0 2 7
0 0 4 4
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8 .
7 1 3 4
0 0 1 2
Câu 49. Tính định thức
1 0 2 7
0 0 4 4
a) 4 b) 4 c) 8 d) 8
10
2 m 4
Câu 50. Tính định thức 3 0 0 . Tìm m để 0 .
1 1 2
a) m 2 b) m 2 c) m 1 d) m 1
2 m 4
Câu 51. Tính định thức m 0 0 . Tìm m để 0 .
1 1 m
a) m 2, m 0 b) m 2, m 0 c) m 2, m 2 d) Các kết quả đều sai.
2 0 4
Câu 52. Tính định thức 0 m 0 . Tìm m để 0 .
1 1 m
a) m 2, m 0 b) m 2, m 0 c) m 2, m 2 d) Các kết quả đều sai.
1 1 3
Câu 53. Tính định thức 1 2 m . Tìm m để 0 .
1 1 m
a) m 3 b) m 3 c) m 2 d) m 2 .
1 1 3
Câu 54. Tính định thức 1 2 m . Tìm m để 0 .
1 1 m
a) m 1 b) m 1 c) m 3 d) m 1 .
1 1 m
Câu 55. Tính định thức 1 2 0 . Tìm m để 0 .
1 1 2
a) m 2 b) m 2 c) m 4 d) m 3.
1 0 m
Câu 56. Tính định thức 2 1 2m 2 . Tìm m để 0 .
1 0 2
a) m 2 b) m 0 c) m 2 d) m 1
1 2 1
Câu 57. Tính định thức 0 m 1 . Tìm m để 0 .
1 0 1
11
a) m 2 b) m 2 c) m 0 d) m tùy ý.
1 2 m
Câu 58. Tính định thức 2 5 m 1 . Tìm m để 0 .
3 7 m 2
a) m 1 b) m 1 c) m 0 d) m 0 .
2 m 2 4
Câu 59. Tính định thức m m 0 . Tìm m để 0 .
1 2 m
a) m 2, m 0 b) m 2, m 0 c) m 2, m 0 d) m 2, m 2.
2 2m 2 4
Câu 60. Tính định thức m 1 2m 1 2 . Tìm m để 0 .
1 2 2m
a) m 1, m 0 b) m 1, m 0 c) m 1, m 0 d) m 1, m 1 .
2 m 4
Câu 61. Tính định thức m 0 0 . Tìm m để 0 .
3 m 1 4 m
a) m 2, m 0 b) m 2, m 0 c) m 2, m 2 d) m 2, m 0 .
2 2m 1 4
Câu 62. Tính định thức 3 1 m . Tìm m để 0 .
m 3 1 m
a) m 4, m 0 b) m 4, m 0 c) 0 m 4 d) m 0 m 4.
2 2m 5 12
Câu 63. Tính định thức m 3 m 1 3m . Tìm m để 0 .
m 3 m 1 3m
a) m 4, m 0 b) m 4, m 0 c) 0 m 4 d) m 0 m 4.
2 2m 1 4
Câu 64. Tính định thức m 3 1 m . Tìm m để 0 .
3 1 m
a) m 4, m 0 b) m 4, m 0 c) 0 m 4 d) m 0 m 4.
12
m 5 5 3
Câu 65. Tính định thức m 1 m 1 0 . Tìm m để 0 .
1 1 1
a) m 1, m 0 b) m 0 c) m 1 d) m 1, m 2 .
m 0 2m m
1 m 1 m 0
Câu 66. Tính định thức . Tìm m để 0 .
1 1 0 0
m 0 0 0
a) m 0 b) m 0 c) m 1 d) m 1 .
m 0 0 0
1 m 1 0 0
Câu 67. Tính định thức . Tìm m để 0 .
1 1 m 0
m 2m 0 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1 d) Các kết quả đều sai.
m 3 m
Câu 68. Tính định thức 7 2 m 7 . Tìm m để 0 .
3 m 3
a) m = 0 b) m = 3 c) m = 3,m = -3 d) m=3, m=-3,m=0.
m 8 7 6
Câu 69. Tính định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0 .
m 1 m 1 m 1
a) m=0 b) m=1 c) m=1,m=0 d) Các kết qủa đều sai.
m 1 2
Câu 70. Tính định thức 4 m 1 . Tìm m để 0 .
m 4 m 1 5
a) m=2 b) m=-2 c) m=2,m=-2 d) Không có giá trị m nào.
m 8 7 6
Câu 71. Tính định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0 .
m 1 m 1 m 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1 d) Các kết qủa đều sai
13
m 8 7 6
Câu 72. Tính định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0 .
m 1 m 1 m 1
a) m>-1 b) m<-1 c) m>1 d) Các kết qủa đều sai
m 8 7 6
Câu 73. Tính định thức m 1 m 2m 1 . Tìm m để 0 .
m 1 m 1 m 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1 d) Các kết quả đều sai.
1 2 3 4 2 5 4 7
2 5 4 7 1 2 3 4
Câu 74. Cho hai định thức: 1 ; 2 . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 4 8 12 17
4 8 12 17 3 6 8 4
đúng?
a) 1 2 b) 1 2 c) 2 21 d) 2 21
1 2 3 4 2 4 6 16
2 5 4 7 2 5 4 14
Câu 75. Cho hai định thức: 1 ; 2 . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
đúng?
a) 1 2 b) 1 2 c) 2 21 d) 2 41
1 2 3 4 2 4 6 8
a b c d 2a 2b 2c 2d
Câu 76. Cho hai định thức: 1 ; 2 . Khẳng định nào sau
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 4 8 12 17
đây đúng?
a) 21 2 b) 2 81 c) 2 41 d) 2 161 .
1 2 3 4 2 4 6 8
a b c d 2a 2b 2c 2d
Câu 77. Cho hai định thức: 1 ; 2 . Khẳng định nào sau
3 6 8 4 6 12 16 8
4 8 12 17 8 16 24 34
đây đúng?
a) 161 2 b) 2 81 c) 2 41 d) 2 21 .
14
1 2 3 4 2 4 6 8
2 5 4 7 2 5 4 14
Câu 78. Cho hai định thức: 1 ; 2 . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 4 3 6 8 8
4 8 12 17 4 8 12 34
đúng?
a) 1 2 b) 2 21 c) 2 41 d) Các kết qủa trên đều sai.
1 2 3 x 1 2 3 6 2x
2 5 4 y 2 5 4 8 2y
Câu 79. Cho hai định thức: 1 ; 2 . Khẳng định nào sau đây
3 6 8 z 3 6 8 16 2z
4 8 12 t 4 8 12 24 2t
đúng?
a) 1 2 b) 2 21 c) 2 21 d) 2 41
1 1 2 0
2 3 4 1
Câu 80. Tính định thức: .
1 1 7 0
2 2 2 1
a) 5 b) 5 c) 1 d) 1
4 1 0 0
2 3 0 0
Câu 81. Tính định thức: .
0 0 7 1
0 0 2 1
a) 50 b) 50 c) 10 d) 10
0 2 1 2
0 1 3 4
Câu 82. Tính định thức: .
2 1 0 0
1 1 0 0
a) 0 b) 4 c) 2 d) 2
0 0 1 2
0 0 3 4
Câu 83. Tính định thức: .
1 1 1 2
2 1 3 5
a) 0 b) 4 c) 2 d) 2
15
1 1 1 2
2 0 3 2
Câu 84. Tính định thức: .
1 1 2 4
2 4 4 8
a) 0 b) 8 c) 2 d) 2
2 1 1 2
2 0 1 2
Câu 85. Tính định thức: .
1 1 4 4
1 1 1 2
a) 0 b) 4 c) 1 d) 4
2 1 1 1 0
1 0 1 1 1
Câu 86. Tính định thức: 1 1 4 1 2.
1 1 1 2 0
0 1 2 0 0
a) 12 b) 12 c) 24 d) 24
4 0 1 2
8 0 3 4
Câu 87. Tính định thức: .
6 1 1 2
14 1 3 5
a) 1 b) 4 c) 2 d) 2
1 1 1
Câu 88. Tính định thức: a b c .
b c c a a b
a) 0 b) abc c) abc(a b c) d) (a b)(b c)(c a ) .
x 2 2
Câu 89. Tính định thức: 2 x 2.
2 2 x
a) 0 b) (x 4)(x 2)2 c) (x 4)(x 2)2 d) (x 4)(x 2)2 .
x 1 1 1
1 x 1 1
Câu 90. Tính định thức: .
1 1 x 1
1 1 1 x
16
a) 0 b) (x 3)(x 1)3 c) (x 3)(x 1)3 d) (x 3)(x 1)3 .
x 1 1 1
1 x 1 1
Câu 91. Tính định thức: .
1 1 x 1
1 1 1 x
a) 0 b) (x 1)(x 1)3 c) (x 2 1)(x 2 1) d) (x 1)2 (x 1)2 .
x 1 x 1 1
2 x2 1 1
Câu 92. Tính định thức: .
1 0 x 1
x 0 1 x
a) 0 b) (x 1)(x 1)3 c) (x 2 1)2 x d) (x 1)2 (x 1)2 .
17
1 x 1 1
1 x 1 1
0
0 1 1 1
0 2 0 2
a) r=1; b) r=2; c) r=3; d)Phương trình vô nghiệm;
Câu 97. Giải phương trình:
x x 1 1
1 x2 1 1
0
1 1 1 1
1 0 1 1
a) x=0; b) x=1; x=-1; c) x=0;x=1;x=-1 d) Phương trình có nghiệm x tùy ý.
Câu 98. Giải phương trình
x x 1 x
x 1 1 1
0
x x 2 1
x x 1 3
a) x=0; b) x=1; 0; c) x=0;1;3; d) x=0;1;2;3
Câu 99. Giải phương trình
x x 1 0
1 2 1 1
0
2 2 1 2
x x 2 x
a) x=0;4 b) x=1; 0;4 c) x=0;1;4; d) x=0;
Câu 100. Giải phương trình
x 1 0 0
1 x 0 0
0
1 1 x 2
1 1 2 x
a) x=0; b) x=1; 0;-1 c) x=0;2;-2; d) x=1;2;-1;-2
Câu 101. Giải phương trình
x 1 2 2
1 x 1 4
0
0 0 x 2
0 0 2 x
a) x=0; b) x=1; 0;-1 c) x=0;2;-2; d)Vô nghiệm
18
Câu 102. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
1 1 2 1 2 0
a) A 2 2 4 b) B 3 0 0
1 2 0 1 0 2
1 1 2 2 1 2
c) C 2 0 2 d) D 4 3 1 .
3 0 3 2 4 1
Câu 103. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
0 3 6 1 2 0
a) A 1 4 4 b) B 3 0 0
3 6 0
1 1 0
1 1 2 2 1 2
c) C 2 0 2 d) D 4 3 1
3 0 3 2 4 1
Câu 104. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?
1 1 2 1 1 0
a) A 2 2 4 b) B 2 0 0
1 2 0 3 0 2
1 1 2 1 1 2
c) C 2 0 2 d) D 2 3 1 .
3 0 3 2 4 1
m 1 1 3
Câu 105. Cho ma trận A 2 m 2 0 . Tìm m để A khả nghịch .
2m
1 3
a) m 1 b) m 2 c) m 1; m 2 d) m 1 .
m 1 1 3
Câu 106. Cho ma trận A m 3 m 3 3 . Tìm m để A khả nghịch .
2m 2 m 3 3
a) m 1 b) m 2 c) m 1; m 2 d) Với mọi m.
19
m 1 m 2 0
Câu 107. Cho ma trận A 2 m 2 0 . Tìm m để A khả nghịch .
m 4 3 m 2
a) m 1 b) m 2 c) m 1; m 2 d) m 4 .
3 1 m
Câu 108. Cho ma trận A 2 3 1 . Tìm m để A khả nghịch .
7 7 2m 3
a) m 1 b) m 1 c) m 1; m 1 d) m tùy ý.
2 2 0
Câu 109. Cho ma trận A m 1 m 1 . Tìm m để A khả nghịch.
1 3 m 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1; m 1 d) m tùy ý.
3 1 3
Câu 110. Cho ma trận A m 1 m 7 . Tìm m để A khả nghịch.
m 3 0 2m 7
a) m 3 b) m 3 c) m 3; m 3 d)Các kết qủa trên đều sai.
3 2 3
Câu 111. Cho ma trận A m 1 m 1 .Tìm m để A khả nghịch.
m 6
3 m 7
a) m 1 b) m 2 c) Không có m d) m tùy ý.
1 2 3
Câu 112. Cho ma trận A m 1 m 4 .Tìm m để A khả nghịch.
1 3
5
a) m 2 b) m 2 c) m 2 ; m 2 d) m tùy ý.
2 2 0
Câu 113. Cho ma trận A m 1 m 1 .Tìm m để A khả nghịch.
1 3
m 1
a) m 1 b) m 1 c) m 1; m 1 d) m tùy ý.
m 1 2 m
Câu 114. Cho ma trận A 0 m 1 3 .Tìm m để A khả nghịch.
0 0 m 1
20
a) m 1 b) m 1 c) m 1; m 1 d) m 0 .
Câu 115. Tính hạng r(A) của ma trận
1 2 3 45
2 4 6 8 11
A
3 6 9 12 14
4 8 12 16 20
21
1 3 4 8
2 1 1 2
3 2 5 10
A
3 5 2 4
1 17 18 36
22
2 1 1 2 1
3 1 0 2 1
A
7 1 2 2 1
13 1 2 2 1
23
1 m 1 2
2 3m 1 2 m 4
A
4 5m 1 m 4 2m 7
2 2m 2 4
a) m 0 b) m 1 c) m 0; m 1; d) m tùy ý.
Câu 131. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:
1 m 1 2
2 3m 1 2 m 4
A
4 5m 1 m 4 2m 7
2 2m 2 m 4
24
1 1 3 3
3 2 8 8
A
3 2 8 m 9
2 1 5 m 6
25
1 2 3 4
2 3 4 5
A
3 5 7 m
5 7 9 11
a) m=1 b) m=3 c) m=6 d) m=9.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG 2. HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
m 1 x m 1 y 1
Câu 141. Hệ phương trình tuyến tính
x my 0
vô nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 1 b) m 0, m 1 c ) m 1 d) m -1.
m 1 x m 1 y 0
Câu 142. Hệ phương trình tuyến tính
x my 0
có vô số nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 0 b ) m 1 c) m 1 d) m 1.
2 m 1 x m 10 y m;
Câu 143. Hệ phương trình tuyến tính
mx m 2 y 2m.
có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 2 b) m 2 c ) m 2 d) m 2.
x sin y cos m;
Câu 144. Hệ phương trình tuyến tính
x cos y sin 2m.
có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 0; tùy ý
b) m 0; tùy ý
c) m 2; tùy ý
d) m & tùy ý.
mx 2y 1;
Câu 145. Hệ phương trình tuyến tính
m 1 x 3y 1.
có nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 2 b) m c) m 0 d) m 1.
mx m 2 y m 1;
Câu 146. Hệ phương trình tuyến tính
m 2 x y 0.
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
a ) m 1.
b) m 1 & m 4.
26
c) m 1.
d ) m 1 & m 2.
m 1 x y m 2;
Câu 147. Hệ phương trình tuyến tính
x m 1 y 0.
có vô số nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 0 b ) m 1 c) m 1 d) m 2.
m 1 x m 1 y 1;
Câu 148. Hệ phương trình tuyến tính
x my 0.
vô nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 1 b) m 1; m 0 c ) m 1 d) m 1.
mx 2y 1;
Câu 149. Hệ phương trình tuyến tính
m 1 x 3y 1.
có nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 2 b ) m c ) m 0 d) m 1.
mx y m;
Câu 150. Hệ phương trình tuyến tính
x my m.
vô nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 1 b) m 1 c) m 1 d) m 1.
mx 6m 9 y 2m 3m 2;
2
Câu 151. Hệ phương trình tuyến tính
x my m 3 1.
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
a ) m 3 b ) m 3 c) m 3 d) m 3.
2m 1 x 2 m y 3m;
Câu 152. Hệ phương trình tuyến tính
x my m.
vô nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 1 b) m 2 c) m 0 d) m 1.
m 1 x 6m 4 y 2m 4;
Câu 153. Hệ phương trình tuyến tính
x m 1 y m 2 4.
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
a ) m 1 b) m 5 c) m 1 & m 5
d ) m tùy ý.
mx y 2m m 1;
2
Câu 154. Hệ phương trình tuyến tính
m 2 x y m.
có nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 1 b) m 1 c) m 1 d) m tùy ý.
27
4x y m 1;
Câu 155. Xét hệ phương trình tuyến tính
10x 3y 6m 3.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) Hệ trên vô nghiêm, m .
b) Hệ trên có nghiêm, m .
c) Hệ trên có vô số nghiêm, m .
d) Các khẳng định trên đều sai.
mx y 1;
Câu 156. Cho hệ phương trình tuyến tính x my m.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) Hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi m 1.
b) Hệ vô nghiêm khi m 1.
c) Hệ có nghiêm khi và chỉ khi m 1.
d) Hệ trên có nghiệm với mọi m
x y 1;
Câu 157. Cho hệ phương trình tuyến tính x my m.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
a) Hệ trên có duy nhất nghiệm với mọi m
b) Hệ trên có vô số nghiệm với mọi m
c) Hệ trên có nghiệm với mọi m
d) Hệ trên vô nghiệm khi và chỉ khi m 1.
mx 8m 16 y 2m 3m 2;
2
Câu 158. Hệ phương trình tuyến tính
x my m 3 1.
có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 3 b ) m 3 c) m 4 d) m 4.
mx 3y 2m 2 3m 2;
Câu 159. Hệ phương trình tuyến tính
3x my m 3 1.
có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 3 b ) m 3 c) m 4 d) m 4.
2x 3y 2z 5;
Câu 160. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2x 5y 2z 7.
a )x 1 3 2, y , z ; , .
b)x 1 , y 1, z ; .
c)x 1 , y , z ; .
d )x 2, y 1, z 1.
3x y 2z 3;
Câu 161. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2x y 2z 7.
28
a )x 1 3 2 3, y , z ; , .
b)x 1 , y 0, z ; .
c)x 1 , y , z ; .
d )x 2, y 3 2, z ; .
x 4y 5z 1
Câu 162. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2x 7y 11z 2
3x 11y 6z 0
a )x 1, y 0, z 0.
b)x 3, y 1, z 0.
c)x 1 79, y 21, z .
d) Hệ vô nghiệm
x y z 2
Câu 163. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2x y 3z 1
3x 2y 4z 3
a )x 1, y 2, z 1;
b)x 1 2, y 1 , z ; .
c)x 1 2, y 3, z ; .
d )x 1, y 1 2, z 0; .
x y 2z 3;
Câu 164. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
x 2y z 2.
a )x 3 2, y , z ; , .
b)x 3 2, y 0, z ; .
c)x 1 , y , z ; .
d )x 8 5, y 5 3, z ; .
x 2y z 1
Câu 165. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2x 6y 3z 2
x 5y 3z 0
a )x 1, y 2, z ;
b)x 1 , y 1 , z 2 ; .
c)x 1, y 1, z 2.
d) Hệ trên vô nghiệm
29
x y z 3
Câu 166. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 2y 2z 6
5x 5y 5z 15
a )x 3 , y , z ; ,
b)x 3 2, y , z ; .
c)x 3, y 0, z 0.
d) Hệ trên vô nghiệm
3x 6y 2z 11
Câu 167. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 4x 9y 4z 17
x 3y z 5
a )x 1, y 2, z 2.
b)x 1, y 1, z 1.
c)x 2, y 2, z 1.
d) Hệ vô nghiệm
2x 3y 3z 0
Câu 168. Giải hệ phương trình tuyến tính x 2y z 1
3x y 4z 1.
a )x 3( )/ 2, y , z ; ,
b)x 3, y 0, z 2.
c)x 3 9, y , z 2 7; .
d) Các kết qủa trên đều sai.
x 3y 4z 4
Câu 169. Giải hệ phương trình tuyến tính x 2y z 1
x 2y 3z 3.
a )x 1, y 1, z 0.
b)x 1 , y 1 , z ; .
c)x 1 , y 1 , z ; .
d) Các kết qủa trên đều sai
x 3y 2z 0;
Câu 144. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính
2x y 3z 0.
11 t
a) x t, y , z t ;
7 7
11 t
b) x t, y , z t ;
7 7
30
11 t
c) x t, y , z t ;
7 7
t 11
d) x , y t, z t .
7 7
x 2y 2z 0
Câu 170. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 5y 5z 1
3x 7y 7z 1.
a )x 2 2, y 2, z 1
b)x 2, y 1 , z ; .
c)x 2 , y 1 , z ; .
d )x 2, y 2, z 1.
x y 2z 0
Câu 171. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2x 2y 5z 1
3x 2y 6z 2.
a )x 1, y 1, z 1.
b)x 2, y 0, z 1.
c)x 0, y 2, z 1.
d) Các kết quả trên sai.
5x 12y 12z 2
Câu 172. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 5y 5z 1
3x 7y 7z 1.
a )x 2 2, y , z 1
b)x 2, y 1 , z ; .
c)x 2 , y 1 , z ; .
d )x 2, y 1, z 0.
x y 2z 1
Câu 173. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2x 2y 5z 2
3x 2y 6z 2.
a )x 0, y 0, z 1/ 2.
b)x 2, y 1, z 1.
c)x 0, y 1, z 0.
d) Các kết quả trên sai.
31
x y 2z 1
Câu 174. Tìm nghiệm hệ phương trình tuyến tính 3x 2y z 0
4x 3y z 2.
a )x 1 2, y , z , ,
b)x 2 9, y 3 7, z ; .
c)x 2, y 3, z 0.
d) Hệ trên vô nghiệm
x y z 0
Câu 175. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 3y z 1
3x 4y 3z 1.
a )x 1, y 1, z 0.
b)x , y , z ; , .
c)x 1 2, y 1 , z ; .
d )x 1 , y 1, z ; .
x y 2z 0
Câu 176. Giải hệ phương trình tuyến tính x y 4z 2
2x 2y 5z 0.
a )x 2, y , z ; ,
b)x 1, y 1 2, z ; .
c)x 1 , y 1 3, z ; .
d )x 1, y 1, z 0.
x y z 3
Câu 177. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x y 2z 0
5x y 5z 3.
a )x 3 , y , z ; ,
b)x 1 , y 2, z ; .
c)x 1, y 2, z 0.
d) Hệ trên vô nghiệm
x 3y 4z 1
Câu 178. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 5y z 2
5x 13y 6z 5.
32
a )x 1 17, y 7, z ;
b)x 1 17, y 7, z ; .
c)x 1, y 0, z 0.
d) Hệ trên vô nghiệm
x 3y 4z 1
Câu 179. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 5y z 2
5x 13y 7z 5.
a )x 1, y 0, z 0.
b)x 1 17, y 7, z ; .
c)x 1 17, y 7, z ; .
d) Hệ trên vô nghiệm
x 3y 4z 1
Câu 180. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 6y 8z 2
5x 15y 21z 5.
a )x 1 17, y 7, z ;
b)x 1 17, y 7, z ; .
c)x 1 3, y , z 0.
d) Các kết quả trên đều sai
x 3y 4z 1
Câu 181. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 6y 8z 2
5x 15y 20z 5.
a )x 1 17, y 7, z ;
b)x 1 17, y 7, z ; .
c)x 1, y 0, z 0.
d) Các kết quả trên đều sai
x 3y 4z 1
Câu 182. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 5y z 2
5x 13y 6z 5.
a) Hệ vô nghiệm
b)x 1 17, y 7, z ;
c)x 1 17, y 7, z ; .
d )x 1, y 0, z 0.
33
x 3y 4z 1
Câu 183. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 6y 8z 2
5x 15y 20z 5.
a )x 1 17, y 7, z ;
b)x 1 17, y 7, z ; .
c)x 1, y 0, z 0.
d) Các kết quả trên đều sai
x y z 0
Câu 184. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x 4y 2z 4
2x 3y 2z 2.
a )x / 2, y / 2, z ;
b)x 0, y 0, z 0.
c)x 2, y 2, z ; .
d) Các kết quả trên đều sai
x y z 0
Câu 185. Giải hệ phương trình tuyến tính 3x y 4z 1
2x 3y 2z 2.
a ) x / 2, y / 2, z ;
b) x 3, y 2, z 5.
c) x 2, y 2, z ; .
d) Các kết quả trên đều sai.
3x 4y 3z 2
Câu 186. Giải hệ phương trình tuyến tính 4x 7y 4z 6
2x 3y 2z 2.
a )x / 2, y / 2, z 2 / 3;
b)x 0, y 1, z 2.
c)x 2, y 2, z ; .
d) Các kết quả trên đều sai
x y z 2
Câu 187. Giải hệ phương trình tuyến tính 2x y 4z 3
3x y 8z 6.
34
a )x 5, y 5, z 2.
b)x 1 2, y 1 , z ; .
c)x 2 2, y 3 , z ; .
d )x 1, y 1 2, z 0; .
x 3y 7z 7
Câu 188. Giải hệ phương trình tuyến tính x 2y 4z 3
y 4z 3.
a )x 7, y 7, z 1.
b)x 1 2, y 2 , z ; .
c)x 2 2, y 3 , z ; .
d )x 7, y 7, z 1; .
x y z 2
Câu 189. Giải hệ phương trình tuyến tính y 3z 1
y 4z 3.
a )x 5, y 5, z 2.
b)x 1 2, y 1 , z ; .
c)x 2 2, y 3 , z ; .
d )x 1, y 1 2, z 0; .
2x 2y 4z m
Câu 190. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm: 3x 5y z 3
4x 4y 8z 2
a ) m 2 b) m 1 c) m 2 d) m 1.
2x 2y z 3
Câu 191. Tìm m để hệ phương trình tuyến tính sau có nghiệm 2x 5y 2z 7
6x 6y 3z 2m 1.
a ) m 2 b) m 4 c) m 6 d) m 8.
x 2y 2z 0
Câu 192. Định m để hệ phương trình có nghiệm: 2x 4y 5z 1
3x 6y mz 1.
a ) m 7 b ) m 7 c) m 6 d) m 6.
35
x y z 0
Câu 193. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất : x 2y mz 1
2x 3y 2z 1.
a ) m 1 b) m 1 c) m 2 d) m 1.
x 2y 2z 2
Câu 194. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất : 3x 7y z 5
2x 4y mz 7.
a ) m 7 b ) m 7 c) m 4 d) m 4.
x 2y 2z 2
Câu 195. Định m để hệ phương trình có nghiệm: 2x 4y 5z 5
3x 6y mz 7.
a ) m 7 b ) m 7 c) m 6 d) m 6.
4x 3y z 7
Câu 196. Hệ phương trình tuyến tính 2x 4y 2z m 7
x 2y z 4.
vô nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 1 b) m 1 c) m 1 d) m 1.
3x y 2z 3
Câu 197. Hệ phương trình tuyến tính 2x y 2z m
x 2y 4z 4.
có nghiệm khi và chỉ khi:
a ) m 7 b) m 2 c) m 4 d) m 1.
2x 3y z 1
Câu 198. Định m để hệ phương trình có nghiệm: 4x 7y 2z 2
8x 12y (m 6)z 5.
a ) m 10 b) m 10 c) m 10 d) m 10.
2x 3y z 1
Câu 199. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm: 4x 7y 2z 2
8x 12y (m 6)z 4.
a ) m 10 b) m 10 c) m 10
d) m là một số thực tùy ý.
36
2x 3y z 1
Câu 200. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm: 4x (m 5)y (m 3)z m 1
8x (m 11)y (m 5)z m 4.
a ) m 0 b) m 1
c) Không có giá trị m nào
d) m là một số thực tùy ý.
2x 3y z 1
Câu 201. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm: 4x (m 5)y (m 3)z m 1
8x 12y (m 4)z m 4.
a ) m 0 b) m 1 c)m 0 & m 1
d) m là một số thực tùy ý.
2x 3y z 1
Câu 202. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm: 4x (m 5)y (m 3)z m 2
8x 12y (m 4)z m 4.
a ) m 0 b) m 1 c)m 0 & m 1
d) m là một số thực tùy ý.
2x 3y z 1
Câu 203. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm: 4x (m 5)y (m 3)z m 2
8x 12y (m 4)z m 4.
a ) m 0 b) m 1 c)m 0 & m 1 d) m là một số thực tùy
x my z 2
Câu 204. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: x 2y 2z 1
2x (m 2)y 3z m.
a ) m 3 b) m 3 c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào.
x my z 2
Câu 205. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: x 2y 2z 1
2x (m 2)y 4z m.
a ) m 2 b) m 2
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
37
x my z m
Câu 206. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: x 2y 2z 1
2x (m 2)y (m 2 2)z 2m.
a ) m 1 m 2
b) m 1
c) m 1
d ) m 2 m 1
x my z m
Câu 207. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: x 2y 2z 1
2x (m 2)y (m 2 2)z m 2 m.
a ) m 1 b ) m 2 c ) m 1 d ) m 2 m 1
x my z m
Câu 208. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: x 2y 2z 1
2x (m 2)y 3z m 2.
a ) m 3 b) m 3
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
x my z m
Câu 209. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: x 2y 2z 1
2x (m 2)y z m 2.
a ) m 3 b) m 3
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
x 2y (7 m )z 2
Câu 210. Định m để hệ phương trình cóvô số nghiệm: 2x 4y 5z 1
5x 10y (m 5)z 4.
a ) m 1 b ) m 1 c ) m 2 d) m 0.
2x 4y 2(7 m )z 4
Câu 211. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm: 2x 4y 5z 1
5x 10y (m 5)z 4.
a ) m 5 b) m 7 c) m 1 d) m 0.
38
x 2y (7 m )z 2
Câu 212. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm: 2x 4y 5z 1
3x 6y mz 3.
a ) m 7 b ) m 7 c) m 1 d) m 0.
x 2y (5 m )z 2
Câu 213. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất : 2x 4y 1
3x 4y 7.
a ) m 5 b) m 5 c ) m 6 d) m 0.
x 2y (m 5)z 2
Câu 214. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất : 2x y 1
(5 m )x y (m 5)z 6.
a) m 2 b) m 4 c) m 5 d) m 2 m 5.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CHƯƠNG 3. KHÔNG GIAN VECTOR
Câu 215. Xác định m để vectơ 1, m,1 là một tổ hợp tuyến tính của
u 1,1, 0, v 2,1,1, w 3, 2,1
a )m 0,1 b )m 1, c)m 0, d )m 1.
Câu 216. Xác định m để vectơ 2, m 4, m 6 là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 2, 3, v 3, 8,11, w 1, 3, 4
a )m 0 b )m 1, c)m tùy ý. d) Không có giá trị m nào
Câu 217. Xác định m để vectơ m, 2m 2, m 3 là một tổ hợp tuyến tính của
u 3, 6, 3, v 2, 5, 3, w 1, 4, 3
Câu 218. Tìm điều kiện để vectơ x 1, x 2 , x 3 là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 2, 3, v 2, 4, 5, w 3, 6, 7
a )x 3 x 1 x 2
b)x 1 2x 2
c)2x 1 x 2
d )x 3 , x 1, x 2 tùy ý
Câu 219. Tìm điều kiện để vectơ x 1, x 2 , x 3 là một tổ hợp tuyến tính của
39
u 1, 2, 3, v 2, 4, 6, w 3, 5, 7 .
a )x 3 2x 2 x 1
b)x 1 2x 2
c)2x 1 x 2
d )6x 1 3x 2 2x 3
Câu 220. Tìm điều kiện để vectơ x 1, x 2, x 3 là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 0, 2, v 1, 2, 8, w 2, 3,13 .
a )x 3 2x 1 3x 2
b)x 3 2x 1 3x 2
c)x 3 2x 1 3x 2
d )x 3 , x 1, x 2 tùy ý.
Câu 221. Tìm điều kiện để vectơ x 1, x 2, x 3 là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 2, 4, v 3, 6,12, w 4, 8,16 .
a )4x 1 2x 2 x 3
b)4x 1 x 2 x 3
c)4x 1 x 2 2x 3
d )x 3 , x 1, x 2 tùy ý.
Câu 222. Tìm điều kiện để vectơ x 1, x 2, x 3 là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 3,1, v 2,1, 2, w 0,1,1 .
a )x 1 x 3
b)3x 1 x 2
c)3x 1 x 2 3x 3
d )x 3 , x 1, x 2 tùy ý.
Câu 223. Tìm m để vectơ 1, m,1 không phải là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 2, 4, v 2,1, 5, w 3, 6,12 .
a )m 0, 1
b)m 0
c)m 1
d) m tùy ý.
Câu 224. Xác định m để vectơ 1, m,1 không phải là một tổ hợp tuyến tính của
u 1,1, 3, v 2, 2, 5, w 3, 4, 3 .
40
a )m 0, 1
b)m 0
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào .
Câu 225. Xác định m để vectơ 1, m 2, m 4 không phải là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 2, 3, v 3, 7,10, w 2, 4, 6 .
a )m 0, 1
b)m 0
c)m 1
d) m tùy ý.
Câu 226. Tìm điều kiện để vectơ x 1, x 2 , x 3 không phải là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 2,1, v 1,1, 0, w 3, 6, 3 .
a )3x 1 x 2 x 3
b)x 2 x 1 x 3
c)3x 1 x 2 x 3
d) Không có giá trị nào của x 3 , x 1, x 2 .
Câu 227. Tìm điều kiện để vectơ x 1, x 2 , x 3 không phải là một tổ hợp tuyến tính của
u 1, 2,1, v 1,1, 0, w 3, 6, 4 .
a )3x 1 x 2 x 3
b)x 1 x 2 x 3
c)3x 1 x 2 x 3
d) Không có giá trị nào của x 3 , x 1, x 2 .
Câu 228. Cho các vectơ u1, u2 , u 3 độc lập tuyến tính trong 4 và là vectơ không của 4 . Trong 4
mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?
a )u1, u2, độc lập tuyến tính.
b)u1, u 3 , độc lập tuyến tính.
c)u2 , u 3 , độc lập tuyến tính.
d )u1, u2 , u 3, phụ thuộc tuyến tính.
Câu 229. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u 1, 2, m , v 0, 2, m , w 0, 0, 3
a) m 1
b) m 0
c) m tùy ý
41
d) Không có m nào thỏa.
Câu 230. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u m 1, m, m 1, v 2, m,1, w 1, m, m 1
a )m 2
b)m 0
c)m 2 m 0
d )m 1 m 2
Câu 231. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u m,1, 3, 4, v m, m, m 2, 6, w 2m, 2, 6, m 10
a )m 1
b)m 2
c)m 1 m 2
d )m 0 m 1 m 2
Câu 232. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u m,1, 3, 4, v m, m, m 4, 6, w 2m, 2, 6, m 10
a )m 1
b)m 2
c)m 1 m 2
d )m 0 m 1 m 2
Câu 233. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u m,1,1, 4, v m, m, m, 6, w 2m, 2, 2, m 10
a )m 1
b)m 2
c)m 1 m 2
d )m 0 m 1 m 2
Câu 234. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u m,1, 3, 4, v m, m, m 2, 6, w 2m, 2, 6,10
a )m 1
b)m 2
c)m 1 m 2
d )m 0 m 1 m 2
42
Câu 235. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u m,1, 3, 4, v m, m, m 2, 6, w 2m, 2, 7,10
a )m 0
b)m 1
c)m 1 m 0
d) Không có giá trị m nào.
Câu 236. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u1 2, 3,1, 4, u2 4,11, 5,10,
u 3 6,14, m 5,18, u 4 2, 8, 4, 7
a )m 1
b)m 2
c)m 1 m 0
d )m 1 m 2
Câu 237. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:
u1 1, 2,1, 4, u2 2, 3, m, 7 ,
u 3 5, 8, 2m 1,19, u 4 4, 7, m 2,15
a )m 1
b)m 2
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào
Câu 238. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
u m 1,1, m 1, v 1,1,1, w 2, 0, m 2
a )m 0; 1
b)m 0
c)m 1
d )m 1
Câu 239. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
u m 2, 3, 2, v 1, m,1, w m 2, 2m 1, m 2
a )m 0; 1
b)m 0;1
c)m 0; 1
d )m 0, 1
43
Câu 240. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
u 2,1,1, m , v 2,1, 4, m , w m,1, 0, 0
a )m 0;
b)m 0;1
c)m 0;2
d) m tùy ý.
Câu 241. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
u 2,1,1, m , v 2,1, 4, m , w m 2,1, 0, 0
a )m 0;
b)m 0;1
c)m 0;2
d )m 0,1;2.
Câu 242. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
u 2,1,1, m , v 2,1, m, m , w m 2,1, 0, 0
a )m 0;
b)m 0;1
c)m 0;2
d )m 0;1;2
Câu 243. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:
u 2,1,1, m , v 2,1, 1, m , w 10, 5, 1, 5m
a )m 0;
b)m 0;1
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
Câu 244. Xác định m các vector sau đây độc lập tuyến tính:
u1 2, 3,1, 4, u2 3, 7, 5,1,
u 3 8,17,11, m , u 4 1, 4, 4, 3
a )m 6
b)m 6
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào
Câu 245. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của 3 ?
44
a ) (1, 2, 3);(0, 2, 3);(0, 0, 3)
b) (1,1,1);(1,1, 0);(2, 2,1)
c) (1, 2, 3);(4, 5, 6);(7, 8, 9)
d ) (1, 2,1);(2, 4, 2);(1,1, 2)
Câu 246. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :
u 1, 2, m , v 1, m, 0, w m,1, 0
a )m 0; 1
b)m 0
c)m 1
d )m 1.
Câu 247. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :
u m,1,1, v 1, m,1, w 1,1, m
a )m 0; 1
b)m 2
c)m 2,1
d )m 1.
Câu 248. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :
u 1, 2, 3, v m, 2m 3, 3m 3, w 1, 4, 6
a )m 1
b)m 0
c) Không có giá trị m nào
d) m tùy ý
Câu 249. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :
u 1, 2, m , v m, 2m 3, 3m 3, w 4, 3m 7, 5m 3
a) m 1
b) m 2
c) Không có giá trị m nào
d) m tùy ý
Câu 250. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4
u1 3,1, 2, m 1, u2 0, 0, m, 0,
u 3 2,1, 4, 0, u 4 3, 2, 7, 0
45
a )m 0,1
b)m 2
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào
Câu 251. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4
u1 1, 2, 3, 4, u2 2, 3, 4, 5,
u 3 3, 4, 5, 6, u 4 4, 5, 6, m
a )m 0
b)m 1
c) m tùy ý
d) Không có giá trị m nào.
Câu 252. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ
sau u1 2, 3, 4, u2 2, 6, 0, u 3 4, 6, 8 .
a ) u1, u 2
b ) u1 , u 3
c ) u1
d ) u1, u 2 , u 3 .
Câu 253. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ
sau u1 2, 3, 4, u2 5, 4, 0, u 3 7, 1, 5 .
a ) u1, u 2
b ) u2 , u 3
c) u1, u 3
d ) u1, u2 , u 3 .
Câu 254. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ
sau u1 1, 2, 4, u2 0,1, 2, u 3 0, 0,1, u 4 0, 0, 2 .
a ) u1 , u 2
b) u2 , u 3
c ) u1 , u 2 , u 3
d ) u2 , u 3 , u 4 .
Câu 255. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ
sau u1 1, 2, 3, 4, u2 0, 2, 6, 0, u 3 0, 0,1, 0, u 4 0, 2, 4, 4 .
Câu 256. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ
sau u1 1, 2, 3, 4, u2 0, 2, 6, 0, u 3 0, 0,1, 0, u 4 1, 2, 4, 4 .
46
a ) u1 , u 2
b ) u2 , u 3
c ) u1, u 2 , u 3
d )u1, u 3 , u 4 .
Câu 257. Tìm số chiều n dimW của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau
u1 1, 2, 3, 4, u2 2, 3, 4, 5, u 3 3, 4, 5, 6, u 4 4, 5, 6, 7
a ) n 1 b) n 2 c) n 3 d ) n 4.
Câu 258. Tìm số chiều n dimW của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau
u1 2, 2, 3, 4, u2 1, 3, 4, 5, u 3 3, 5, 7, 9, u 4 4, 8,11,15
a ) n 1 b) n 2 c) n 3 d ) n 4.
Câu 259. Tìm số chiều n dimW của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau
u1 2, 2, 3, 4, u2 4, 4, 6, 8, u 3 6, 6, 9,12, u 4 8, 8,12,16
a ) n 1 b) n 2 c) n 3 d ) n 4.
Câu 260. Tìm số chiều n dimW của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau
u1 1, 2, 3, 4, u2 2, 0, 6, 0, u 3 6, 6, 7, 0, u 4 8, 0, 0, 0
a ) n 1 b) n 2 c) n 3 d ) n 4.
48
a )x 1 m, x 2 0, x 3 1
b)x 1 1, x 2 0, x 3 m
c)x 1 2, x 2 0, x 3 m
d )x 1 3, x 2 0, x 3 m
49
a )x 1 0, x 2 m, x 3 4m / 5
b)x 1 m, x 2 m, x 3 m
c)x 1 m, x 2 m, x 3 m
d )x 1 4m, x 2 m, x 3 0
Câu 277. Trong không gian 3 cho các vectơ : u1 1, 2, 3, u2 0,1, 0, u 3 1, 3, 3 . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
a )u1, u2 , u 3 độc lập tuyến tính.
b)u1, u2 , u 3 phụ thuộc tuyến tính.
c)u1, u2 , u 3 tạo thành một cơ sở của 3
d) Hệ các vectơ u1, u2 , u 3 có hạng bằng 3.
Câu 278. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:
u1 1,1,1, u2 1, m,1, u 3 1,1, m
Khẳng định nào sau đây là đúng?
a )u1, u2 , u 3 độc lập tuyến tính khi và chỉ khi m 1 .
b)u1, u2 , u 3 phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi m 0 .
c)u1, u2 , u 3 tạo thành một cơ sở của 3 khi m 1
d) Hệ các vectơ u1, u2 , u 3 luôn có hạng bằng 3.
Câu 279. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:
u1 1, 2, m , u2 2, 4, 0, u 3 0, 0, 7
Khẳng định nào sau đây là đúng?
a )u1, u2 , u 3 luôn độc lập tuyến tính
b)u1, u2 , u 3 phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi m 0 .
c)u1, u2 , u 3 tạo thành một cơ sở của 3 khi m 0
d) Hệ các vectơ u1, u2 , u 3 luôn có hạng bằng 2.
Câu 280. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m :
u1 1, 2, m , u2 3, 4, 3m , u 3 0,1, 7
Khẳng định nào sau đây là đúng?
a )u1, u2 , u 3 luôn luôn độc lập tuyến tính
50
b)u1, u2 , u 3 luôn luôn phụ thuộc tuyến tính.
c)u1, u2 , u 3 tạo thành một cơ sở của 3 khi và chỉ khi m 0
d) Hệ các vectơ u1, u2 , u 3 luôn có hạng bằng 2.
Câu 281. Trong không gian 2 cho các vectơ : u1 2,1, u2 1, 1 . Tìm ma trận trận chuyển cơ
sở chính tắc B0 sang cơ sở B u1, u2 của 2 .
2 1 1 1
a ) P , c) P ,
1 1 1 2
2 1 1 1
b) P , d ) P
1 1 1 2
Câu 282. Trong không gian 2 cho các vectơ : u1 2,1, u2 1, 1 . Tìm ma trận trận chuyển cơ
sở B u1, u2 sang cơ sở chính tắc B0 của 2 .
2 1 1 1
a ) P , c) P ,
1 1 1 2
2 1 1 1
b) P , d ) P
1 1 1 2
51
2 1 1 1
a ) P , c) P ,
1 1 1 2
2 1 1 1
b) P , d ) P
1 1 1 2
52
1 0 0
1 0 1
a ) P 0 1 0 , c) P 0 1 1 ,
1 1 1 0 0 1
1 0 1 1 0 0
b) P 0 1 1 , d ) P 0 1 0
0 0 1 1 1 1
Câu 289. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở B sang cơ sở chính tắc B0 của 3 là
1 1 2
P 0 1 0
1 1 1
Tìm tọa độ x 1, x 2 , x 3 của vectơ u 1, 0,1 theo cơ sở B
a )x 1 3, x 2 0, x 3 2
b)x 1 0, x 2 1, x 3 1
c)x 1 3, x 2 0, x 3 2
d) Các kết qủa trên đều sai
Câu 290. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc B0 sang cơ sở B của 3 là
1 1 0
P 0 1 0
1 1 1
Tìm tọa độ x 1, x 2 , x 3 của vectơ u 2,1, 0 theo cơ sở B
53
a )x 1 3, x 2 1, x 3 0
b)x 1 0, x 2 2, x 3 1
c)x 1 1, x 2 1, x 3 0
d) Các kết qủa trên đều sai
Câu 291. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc B0 sang cơ sở B của 3 là
1 1 0
P 2 1 1
1 1 1
Tìm tọa độ x 1, x 2 , x 3 của vectơ u 2, 3, 3 theo cơ sở B
a )x 1 3, x 2 1, x 3 0
b)x 1 0, x 2 2, x 3 1
c)x 1 1, x 2 1, x 3 0
d )x 1 1, x 2 1, x 3 1
54
a ) u 1, 1, 0
b) u 1,1, 0
c) Chưa thể xác định được u vì u phụ thuộc vào các vectơ trong cơ sở B1
d) Các khẳng định trên đều sai
Câu 294. Trong 3 cho cơ sở F f1 (2; 1; 5), f2 (1; 1; 3), f3 (1; 2;5) . Tọa độ của véctơ
x=(7, 0, 7) đối với cơ sở F là:
a) 0;14; 7 b) 0; 14; 7 c) 0;14; 7 d) 14; 7;2007
Câu 295. Trong cho hai cơ sở G g1 (1;2), g 2 (2;1) và H h1 (2; 3), h2 (1;2) . Ma
2
Câu 296. Trong 3 cho cơ sở F f1 (1;1;1), f2 (1;1; 0), f3 (1; 0; 0) . Tọa độ của véctơ
x=(12,14,16) đối với cơ sở F là:
a) 16; 2;2 b) 16; 2;2 c) 16; 2; 2 d) 16; 2; 2 .
Câu 297. Trong 3 , cho hai cơ sở E e1 (1; 0; 0), e2 (0;1; 0), e3 (0; 0;1) và
F f1 (1; 0; 0), f2 (1; 1; 0), f3 (1; 1; 1) . Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là:
1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 1
a) 1 1 0 b) 0 1 1 c) 0 1 1 d) 0 1 1 .
1 0 0 0 0 1 1 1 0 1 1 0
Câu 298. Trong , cho hai cơ sở: cơ sở chính tắc E và F f1 (0;1;1), f2 (1;1;1), f3 (0; 0;1) .
3
x , y x , y x , y
y1 x 1, y2 x 2 2 1 y1, y 3 x 3 3 1 y1 3 2 y2 (ký hiệu , là tích vô hướng).
y1, y1 y1, y1 y2 , y2
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ
1 1
a) y1 (1; 0; 1), y2 ; 1; , y 3 1;1;1
2 2
1 1
b) y1 (1; 0; 1), y2 ; 1; , y 3 1;1;1
2 2
1 1
c) y1 (1; 0; 1), y2 ;1; , y 3 1;1;1
2 2
d) Cả ba a), b), c) đều sai.
Câu 305. Trong 3 , cho hệ véctơ x 1 (1; 0; 1), x 2 (1; 1; 0), x 3 (1;1;1) . Bằng cách đặt
x , y x , y x , y
y1 x 1, y2 x 2 2 1 y1, y 3 x 3 3 1 y1 3 2 y2 (ký hiệu , là tích vô hướng).
y1, y1 y1, y1 y2 , y2
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ
1 1
a) y1 (1; 0; 1), y2 ; 1; , y 3 1;1;1
2 2
1 1
b) y1 (1; 0; 1), y2 ; 1; , y 3 1;1;1
2 2
1 1
c) y1 (1; 0; 1), y2 ;1; , y 3 1;1;1
2 2
d) Cả ba a), b), c) đều sai.
Câu 306. Trong 3 , cho hệ véctơ x 1 (1; 0; 1), x 2 (0;1; 1), x 3 (1;1;1) . Bằng cách đặt
x , y x , y x , y
y1 x 1, y2 x 2 2 1 y1, y 3 x 3 3 1 y1 3 2 y2 (ký hiệu , là tích vô hướng).
y1, y1 y1, y1 y2 , y2
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ:
1 1
a) y1 (1; 0; 1), y2 ; 1; , y 3 1;1;1
2 2
1 1
b) y1 (1;1;1), y2 (1; 0;1), y 3 ;1;
2 2
1 1
c) y1 (1; 0; 1), y2 ;1; , y 3 1;1;1
2 2
d) Cả ba a), b), c) đều sai.
56
Câu 307. Trong 3 , cho hệ véctơ x 1 (1;1; 0), x 2 (1;1;1), x 3 (1; 0;1) . Bằng cách đặt
x , y x , y x , y
y1 x 1, y2 x 2 2 1 y1, y 3 x 3 3 1 y1 3 2 y2 (ký hiệu , là tích vô hướng).
y1, y1 y1, y1 y2 , y2
Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ
a) y1 (1;1;1), y2 (1; 0; 1), y 3 1 2;1; 1 2
b) y1 (1;1; 0), y2 (1;1;1), y 3 1 2; 1 2;1
312. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ R 2 R 2
57
a) f (x 1, x 2 ) x 1 3x 2 1, 2x 1 4x 2 b) f (x 1, x 2 ) x 1x 2 , 2x 1 4x 2
c) f (x 1, x 2 ) 6x 1 2x 2 , 2x 1 x 2 d) f (x 1, x 2 ) x 12 , x 2
313. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ R2 R 2
a) f (x 1, x 2 ) x 1 3x 2 1, 2x 1 4x 2 b) f (x 1, x 2 ) x 1x 2 , 2x 1 4x 2
c) f (x 1, x 2 ) 6x 1 2x 2, 2x 13 x 2 d) f (x 1, x 2 ) 2x 1, x 1 x 2
314. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ R 2 R 2
a) f (x 1, x 2 ) x 1 3x 2 1, 2x 1 4x 2 b) f (x 1, x 2 ) x 1 x 2, 2x 1 4x 2
c) f (x 1, x 2 ) 6x 1 2x 2, 2x 13 x 2 d) f (x 1, x 2 ) 2x 1 4, x 1 x 2
a)V (x 1, x 2 , x 3 )/ x 1 x 2 x 3 0
b) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 3x 3 1, x 2 3x 3 , x 3 R
c) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 3x 3 1, x 2 3x 3, x 3 R
d) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 3x 3 1, x 2 3x 3 , x 3 R
a)V (x 1, x 2 , x 3 )/ x 1 x 2 x 3 0
b) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 0, x 2 x 3, x 3 R
c) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 3x 3 , x 2 3x 3 , x 3 R
d) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 3x 3 1, x 2 3x 3 , x 3 R
317. Cho ánh xạ tuyến tính f : R 3 R 3 , định bởi
f (x 1, x 2 , x 3 ) (x 1 2x 2 3x 3 , 4x 1 5x 2 6x 3, 7x 1 8x 2 9x 3 ) . Tập hợp V tất cả (x 1, x 2 , x 3 ) thỏa
f (x 1, x 2 , x 3 ) 0 là:
a)V (x 1, x 2 , x 3 )/ x 1 x 2 x 3 0
58
b) V (x 1, x 2, x 3 )/ x 1 0, x 2 x 3, x 3 R
c) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 3x 3 , x 2 3x 3 , x 3 R
d) V (x , x , x )/ x
1 2 3 1 x 3, x 2 2x 3, x 3 R
318. Ánh xạ tuyến tính f : 3 3 định bởi f x , y, z x y 4z ; x 3y z ; x có ma trận biểu
diễn theo cơ sở chính tắc của 3 là:
1 1 4 1 1 0
a) 1 3 1 b) 1 3 0
0 0 1 4 1 1
c) Các kết quả trên đều đúng hd) Các kết quả trên đều sai.
319. Ánh xạ tuyến tính f : 2 2 định bởi f x , y x 2y, x 3y có ma trận biểu diễn theo
320. Ánh xạ tuyến tính f : 2 2 định bởi f x , y x 2y, x 3y có ma trận biểu diễn theo
cặp cơ sở B 0,1, 1, 0 và cơ sở chính tắc B0 của 2 là:
321. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , định bởi f (x , y ) (x , 0) . Ma trận của f đối với cơ sở
F (1;2), (1; 3) là:
1 0 3 3 2 2 2 2
a) b) c) d) .
1 0 2 2 3 3 1 1
322. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , định bởi f (x , y ) (0, x ) . Ma trận của f đối với cơ sở
F (1;1), (1; 0) là:
T
1 1 0 0 1 1 1 1
a) b) c) d) .
1 1 1 0 1 1 1 1
59
323. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , định bởi f (x , y ) (x y, x ) . Ma trận của f đối với cơ sở
F (1;2), (1; 3) là:
T
1 1 4 7 4 7 4 7
a) b) c) d) .
1 0 3 5 3 5 3 5
324. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , định bởi f (x , y ) (x , x y ) . Ma trận của f đối với cơ sở
F (1; 3),(1;2) là:
1 0 0 1 2 1 2 1
a) b) c) d) .
1 1 1 2 1 0 1 0
325. Cho ánh xạ tuyến tính f : 3 3 , định bởi f (x , y, z ) (x y, y z, x z ) . Tìm ma trận của
f đối với cơ sở chính tắc E (1; 0; 0), (0;1; 0),(0; 0;1) .
1 2 3 1 1 0 1 1 0 1 1 0
a) 1 0 1 b) 0
1 1 c) 0 1 1 d) 0 1 1 .
1 1 0 1 0 1 1 0 1 1 0 1
326. Cho ánh xạ tuyến tính f : 3 3 , định bởi f (x , y, z ) (x y, y z, x z ) . Tìm ma trận của
f đối với cơ sở F (1;1; 0), (0;1;1),(1; 0;1) .
1 1 0 1 1 0 1 1 0 1 1 0
a) 0 1 1 b) 0 1
1 c) 0 1 1 d) 1 1 1 .
1 0 2 1 0 1 1 0 1 1 0 1
327. Cho ánh xạ tuyến tính f : 3 3 , định bởi f (x , y, z ) (x y, y z , x z ) . Tìm ma trận của
f đối với cơ sở F (1;1; 0), (0;1;1),(1; 0;1) .
1 1 0 1 1 0 1 1 0 1 1 0
a) 0 1 1 b) 0 1 1 c) 2 1 1 d) 0 1 1 .
1 0 1 1 0 1 1 0 1 1 0 1
328. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 có ma trận biểu diễn của f đối với cơ sở chính tắc B0 là
1 2
1 3 . Biểu thức của f là :
a) f x , y x 2y, x 3y
b) f x , y x y, 2x 3y
60
c) f x , y x 3y, x 2y d) Các kết quả trên đều sai.
1 1
329. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , ma trận của f đối với cơ sở F (0;1), (1; 0) là .
2 2
Biểu thức của f là:
a) f (x , y ) (2x 2y, x y ) b) f (x , y ) (2x 2y, x y )
c) f (x , y ) (2x 2y, x y ) d) f (x , y ) (2x 2y, x y ) .
2 2
330. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , ma trận của f đối với cơ sở F (2;1), (1;1) là .
1 1
Biểu thức của f là:
a) f (x , y ) (5y, 3y ) b) f (x , y ) (5x , 3y )
c) f (x , y ) (3y, 5x ) d) f (x , y ) (4y, 3y ) .
1 0
331. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , ma trận của f đối với cơ sở F (1;2), (3; 4) là .
0 1
Biểu thức của f là :
a) f (x , y ) (x , y ) b) f (x , y ) (y, x )
c) f (x , y ) (x , x ) d) f (x , y ) (y, y )
1 2
2 2
332. Cho ánh xạ tuyến tính f : , ma trận của f đối với cơ sở F (1;1), (1; 2) là .
3 4
Biểu thức của f là :
a) f (x , y ) (6x 4y, 16x 11y ) b) f (x , y ) (6x 4y,16x 11y )
c) f (x , y ) (6x 4y, 16x 11y ) d) f (x , y ) (6x 4y,16x 11y ) .
1 2
333. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 , ma trận của f đối với cơ sở E (1; 0), (0;1) là .
3 4
Biểu thức của f là :
a) f (x , y ) (x 4y, 3x 2y ) b) f (x , y ) (x 3y, 2x 4y )
c) f (x , y ) (x 2y, 3x 4y ) d) f (x , y ) (x 2y, 3x 4y ) .
334. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 2 có ma trận biểu diễn của f theo cặp cơ sở B 1,1, 0,1
1 1
và cơ sở chính tắc B0 là . Biểu thức của f là :
0 0
a) f x , y 2x y, 0
b) f x , y y, 0
61
c) f x , y x y, x y
d) f x , y x y, x y .
335. Cho ánh xạ tuyến tính f : 3 3 , biết ma trận của f đối với cơ sở
1 1 1
F (1;1; 0), (0;1;1),(1; 0;1) là 2 1 1 . Biểu thức của f là:
1 0 1
1 1 3 1 5 1
a) f x , y, z x y z ; x y z ; y ;
2 2 2 2 2 2
1 1 3 1 5 1
b) f x , y, z x y z ; x y z ; y ;
2 2 2 2 2 2
1 1 3 1 5 1
c) f x , y, z x y z ; x y z ; y ;
2 2 2 2 2 2
1 1 3 1 5 1 1
d) f x , y, z x y z ; x y z ; y z .
2 2 2 2 2 2 2
336. Cho ánh xạ tuyến tính f : 3 3 , biết ma trận của f đối với cơ sở
1 1 1
F (1;1; 1), (1;1;1),(1; 1;1) là 2 1 4 . Biểu thức của f là:
1 3 1
1 1 3 3 3 7
a) f x , y, z 2x y z ; 4x y z ; 2x y z ;
2 2 2 2 2 2
1 1 3 3 3 7
b) f x , y, z 2x y z ; 4x y z ; 2x y z ;
2 2 2 2 2 2
1 1 3 3 3 7
c) f x , y, z 2x y z ; 4x y z ; 2x y z ;
2 2 2 2 2 2
1 1 3 3 3 7
d) f x , y, z 2x y z ; 4x y z ; 2x y z .
2 2 2 2 2 2
337. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 3 , trong đó f 2, 0 1,1,1 , f 1, 4 1, 2, 0 . Biểu thức của
f là:
1 1
a) f x , y 4x y, 4x 3y, 4x y ; b) f x , y 4x y, 4x 3y, 4x y ;
8 8
1 1
c) f x , y 4x y, 4x 3y, 4x y ; d) f x , y 4x y, 4x 3y, 4x y .
8 8
338. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 3 thỏa f 2, 0 1,1,1 , f 1, 4 1, 2, 0 . Cho
B 2, 0; 1, 4 và C 1, 2, 2, 1, 2,1, 1, 1,1 . Tính f B .
C
62
4 11 5 11 4 7 4 7
9 9 9 9 9 9 9 9
2 2 2 2 2
2 2
2
a) b) c) d)
3 3 3 3 3
3 3 3
.
11 7 11 8 1
11 11
8
9 9 9 9 9 9
9 9
339. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 3 thỏa f 2, 0 1,1,1 , f 1, 4 1, 2, 0 . Cho
B 2, 0 ; 1, 4 và D 1, 0, 0, 0, 2, 0, 1, 0,1 . Tính f B .
D
1 1 0 1 0 1 1 1
1 1 1 1
a) 1 b) 1 c) 1 d) 1 .
2 2 2 2
1 0 1 0 1 0 1 1
340. Cho ánh xạ tuyến tính f : 2 3 thỏa f 2, 0 1,1,1 , f 1, 4 1, 2, 0 . Cho
1
B 2, 0; 1, 4 và d B . Tìm f d E .
1 3
T T T T
a) 1 1 1 b) 0 1 1 c) 0 1 1 d) 1 1 0 .
341. Trong không gian vector V , cho ba cơ sở E {e1, e2 } , E / {e1/ , e2/ } , E // {e1// , e2// } , trong đó
e1/ e1 2e2 , e2/ 2e1 3e2 , e1// 3e1 e2, e2// 4e1 2e2 . Cho hai ánh xạ tuyến tính f , g có
3 8 4 6
f E và g E
. Tìm f g E .
/ // //
4 5
6 9
342. Trong không gian vector V , cho hai cơ sở E {e1, e2 } , E / {e1/ , e2/ } , trong đó
3 8
e e1 2e2 , e 2e1 3e2 . Cho ánh xạ tuyến tính f có f E
/ /
. Tìm f E .
4 5
/
1 2
64
a) 1; 0; 0, 0; 1; 4 b) 1; 0; 0, 0; 1; 2
c) 1; 0; 0, 0; 1; 4, 0; 0;1 d) 1; 0; 0, 0; 1; 2, 0; 0;1 .
a) 0 b) 1 c) 2 d) 3.
352. PBĐTT f : 3 3 định bởi f x , y, z x 2y mz ; mx ; x 2y m 2z có hạng bằng 2
353. PBĐTT f : 3 3 định bởi f x , y, z x 2y mz ; mx ; x 2y m 2z có số khuyết bằng
354. PBĐTT f : 3 3 định bởi f x , y, z x 2y mz ; mx ; x 2y m 2z có số khuyết bằng
355. PBĐTT f : 3 3 định bởi f x , y, z x 2y mz ; mx ; x 2y m 2z có hạng bằng 3
m 0
m 1
a) m 0 b) m 4 c)
d)
.
m4
m 4
1 1 0
357. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận: A 0 1 0 .
5 3 2
2
a) 1 2 ;
b) 1 2 2 ;
2
c) 1 2 ;
2
d) 1 2 .
65
0 1 1
358. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận: A 1 0 1
1 1 0
2
a ) 2 1 .
2
b) 2 1 .
c) 2 2 1 .
2
d ) 1 2 .
1 2 1
359. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận: A 0 2 0
2 1 0
a ) 2 2 2 .
b) 2 2 2 .
c) 2 2 2 .
d ) 2 2 .
1 2 3 4
0 1 2 3
360. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận: A
0 0 2 3
0 0 0 2
2 2
a ) 1 2 .
b) 1 2 4 .
2
c) 2 1 2 .
2
d ) 2 1 2 4 .
0 1 2 0
1 0 1 0
361. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận: A
0 0 2 0
7 0 0 0
66
a ) 2 1 2 .
b) 2 1 2 .
c) 2 1 2 .
d ) 2 1 2 .
2
1 4
362. Tìm giá trị riêng của ma trận A
2 1
a ) 1
b) 3
c) 1 3
d ) 1 3
0 2
363. Tìm giá trị riêng của ma trận A
2 0
a ) 0
b) 4
c) 2
d) Các kết quả trên đều sai
1 1 0
364. Tìm giá trị riêng của ma trận A 4 1 0
0 0 3
a ) 1 3
b) 1 3
c) 1 3
d ) 1 3
5 23 21 2
365. Ma trận A có các trị riêng là :
3 10 3 3 5
a) 1 b) 3 c) 1; 3 d) 1; 3 .
1 1
7 2
2 1
366. Cho ma trận A 0 7 1 1 . Ma trận A có các trị riêng là :
1 2
a) 7; 3 b) 3 c) 7 d) 7; 3 .
67
1 1
17 28
2 1
367. Cho ma trận A 0 14 1 1 . Ma trận A có các trị riêng là :
1 2
a) 17; 14 b) 14 c) 7 d) 7; 14 .
2 1 7 0 1 1
368. Cho ma trận A . Ma trận A có các trị riêng là :
1 1
12 14 1 2
a) 14 b) 7 c) 7; 14 d) 7; 14 .
369. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính f : 3 3 định bởi
f x , y, z 2x , y 4z , 2y z .
a) 3, 2 b) 2, 3
c) 2, 3 d) 2, 3 .
370. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính f : 4 4 định bởi
f x , y, z, t x 4y 3z 4t, y 2z 3t, 2z 3t, 2t .
a) 2, 1 b) 1, 2
c) 1, 2 d) 1, 2 .
371. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính f : 4 4 định bởi
f x , y, z, t x 4y 3z 4t, y 2z 3t, 4t, z .
a) 0, 1 b) 2, 1
c) 1, 4 d) 1, 2 .
2 0
372. Với giá trị nào của m thì vector u m,1 là vector riêng của ma trận A .
0 2
a ) m 0 m 1, b) m 0 m 1, c) m 1, d ) m tùy ý.
0 2
373. Với giá trị nào của m thì vector u m, m là vector riêng của ma trận A
3 0
a ) m 0 m 1, b) m 0 m 1, c ) m 1, d ) Không có giá trị m nào
5 0 0
374. Với giá trị nào của m thì vector u m, m, m là vector riêng của ma trận A 0 5 0 .
0 0 5
a ) m 5, b) m 0, c) m 0, d ) m tùy ý
68
375. Với giá trị nào của m thì u m,1, 0 là vector riêng của phép biến đổi tuyến tính f : 3 3
định bởi:
f x , y, z x y z, x y z , x y z .
f : 3 3 định bởi: f x , y, z x y, y z , z .
69
a ) u 0, , với , \ 0
b) u , , với \ 0
c) u , , 0 với \ 0
d ) u , 0, 0 với \ 0
0 1
381. Véctơ x (2, 2) là véctơ riêng của A ứng với trị riêng:
1 0
a) 1 b) 0 c) 1; 1 d) 1 .
1 0 0
382. Cho ma trận A 2 1 0 . Ứng với trị riêng 1 , ma trận A có bao nhiêu véctơ riêng độc lập
7 2 1
tuyến tính?
a) 1 b) 2 c) 3 d) 4.
1 2
383.Véctơ x (2, 2) là véctơ riêng của ma trận ứng với trị riêng:
4 3
a) 5 b) 1 c) 1 , 5 d) 1 .
1 1
384. Véctơ x (7, 7) là véctơ riêng của ứng với trị riêng:
1 1
a) 2 b) 1 c) 0 d) Cả ba a), b), c) đều sai.
1 2
385. Véctơ x (2, 4) là véctơ riêng của ma trận ứng với trị riêng:
2 4
a) 5 b) 0 c) 0 5 d) 0 5 .
386. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là 1, 2,1 ; 1, 0,1 ; 1, 0, 0 lần lượt ứng với
1 1 1
các trị riêng là 1,2 và 3. Đặt P 2 0 0 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
1 1 0
1 0 0
a) A được chéo hóa và P AP 0 2 0
1
0 0 3
70
2 0 0
b) A được chéo hóa và P AP 0 1 0
1
0 0 3
3 0 0
c) A được chéo hóa và P AP 0 2 0
1
0 0 1
d) Các khẳng định trên đều đúng.
387. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là 2, 2,1 ; 1,1,1 ; 2, 0, 0 lần lượt ứng với
3 0 0
các trị riêng là 3, 2 và 4. Ma trận P nào sau đây thỏa đẳng thức P AP 0 2 0 .
1
0 0 4
2 2 1 2 1 2 1 2 2 2 1 2
a ) P 1 1 1 b) P= 2 1 0 c)P 1 2 0 d) P= 0 1 2 .
2 0 0 1 1 0 1 1 0 0 1 1
388. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là 2 4 .
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) A chéo hóa được
b) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 0, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
d) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 4, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.
2
389. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là 2 4
Khẳng định nào sau đây đúng ?
a) A không chéo hóa được vì A không có hai trị riêng phân biệt
b) A chéo hóa được
c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector độc lập tuyến tính .
d) Các khẳng định trên đều sai.
390. Cho phép biến đổi tuyến tính f : 3 3 có ma trận biểu diễn A , trong đó A có đa thức đặc
2
trưng là () 2 4 . Hơn nữa, các vector riêng của A ứng với trị riêng 2 là
u 0, , 0, \ {0} ; các vector riêng của A ứng với trị riêng 4 là u 0, , , \ {0} .
Khẳng định nào sau đây đúng?
71
a) f không chéo hóa được vì f chỉ có hai trị riêng phân biệt.
b) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 2, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.
c) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 4, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.
d) f chéo hóa được.
391. Cho phép biến đổi tuyến tính f : 3 3 có ma trận biểu diễn A , trong đó A có đa thức đặc
2
trưng là () 2 4 . Hơn nữa, các vector riêng của f ứng với trị riêng 2 là
u 0, , , 2 2 0 ; các vector riêng của f ứng với trị riêng 4 là u , , , \ {0} .
Khẳng định nào sau đây đúng?
a) f không chéo hóa được vì f chỉ có hai trị riêng phân biệt.
b) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 2, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.
c) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 4, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.
d) f chéo hóa được.
1 1
392. Cho ma trận A . Khẳng định nào sau đây đúng ?
0 1
1 1
a) A chéo hóa được và ma trận P làm chéo hóa A.
0 1
1 0
b) A chéo hóa được và ma trận P làm chéo hóa A.
1 1
1 0
c) A chéo hóa được và ma trận P làm chéo hóa A.
1 1
1 0
d) A chéo hóa được và ma trận P làm chéo hóa A.
1 1
0 2
393. Cho ma trận A . Khẳng định nào sau đây đúng ?
0 1
a) A không chéo hóa được.
1 2
b) A chéo hóa được và ma trận P làm chéo hóa A.
0 1
72
1 0
c) A chéo hóa được và ma trận P làm chéo hóa A.
2 1
1 0
d) A chéo hóa được và ma trận P làm chéo hóa A.
2 1
1 0
394. Cho ma trận A với m . Khẳng định nào sau đây đúng ?
m 0
a) A chéo hoá được khi và chỉ khi m 0
b) A không chéo hoá được khi và chỉ khi m 0
c) A chéo hóa được với mọi m
d) A chỉ có một trị riêng.
0 m
395. Cho ma trận A với m . Khẳng định nào sau đây đúng ?
m 0
1 1 a
396. Cho ma trận A 0 2 b với a, b . Khẳng định nào sau đây đúng ?
0 0 3
a) A chéo hoá được khi và chỉ khi a 0, b 0
b) A chéo hoá được khi và chỉ khi a 0
c) A chéo hóa được với mọi a, b
d) A không chéo hóa được với mọi a, b
0 1 a
397. Cho ma trận A 0 1 0 với a . Khẳng định nào sau đây đúng ?
0 0 1
a) A chéo hoá được khi và chỉ khi a 0
b) A chéo hoá được khi và chỉ khi a 1
c) A chéo hóa được với mọi a
73
d) A không chéo hóa được với mọi a
74
402. Cho dạng toàn phương f (x 1, x 2 , x 3 ) 9x 12 9x 22 9x 32 2x 1x 2 2x 2x 3 2x 1x 3 . Bằng phép biến
1 1 1 2 1 1 1 1
đổi trực giao, và với cơ sở trực chuẩn y1 ; 0; , y2 ;
; , y 3 ;
; ,
2 2 6 6 6 3 3 3
dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc là:
a) g(y ) 7y12 7y22 10y 32 b) g(y ) 10y12 7y22 7y 32
c) g(y ) 7y12 10y22 7y 32 d) Cả ba a), b), c) đều sai.
403. Cho dạng toàn phương f (x 1, x 2, x 3 ) 2x 12 3x 22 x 32 4x 1x 2 4x 1x 3 . Bằng phép biến đổi trực
2 1 2 1 2 2 2 2 1
giao, và với cơ sở trực chuẩn y1 ; ; , y2 ; ; , y 3 ; ; , dạng toàn
3 3 3 3 3 3 3 3 3
phương này có thể đưa về dạng chính tắc là:
a) g(y ) y12 2y 22 5y 32 b) g(y ) y12 2y22 5y 32
c) g(y ) y12 2y22 5y 32 d) Cả ba a), b), c) đều sai.
404. Cho dạng toàn phương f x 1, x 2, x 3 2x 2x 3 2x 1x 3 2x 1x 2 . Bằng phép biến đổi trực giao và với
cơ sở trực chuẩn
1 1 1 1 2 1 1 1
y1 ; ; 0, y2 ; ; , y 3 ; ; ,
2 2 6 6 6 3 3 3
Dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc:
a) g(y ) y12 y22 2y 32 b) g(y ) y12 y22 2y 32
c) g(y ) y12 y22 2y 32 d) Cả ba a), b), c) đều sai.
405. Cho dạng toàn phương q x 1, x 2 27x 12 10x 1x 2 3x 22 . Bằng phép biến đổi trực giao và với cơ
1 1
sở trực chuẩn y1 1; 5, y2 5;1 , dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc:
26 26
a) g y 2y12 28y22 b) g y 2y12 28y22
c) g y 2y12 28y22 d) Cả a), b), c) đều sai.
406. Cho dạng toàn phương q x 1, x 2 5x 12 6x 1x 2 3x 22 Bằng phép biến đổi trực giao và với cơ sở
1 1
trực chuẩn y1 3; 1, y2 1; 3 , dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc:
10 10
a) g y 6y12 4y22 b) g y 6y12 4y22
c) g y 6y12 4y 22 d) Cả a), b), c) đều sai.
407. Phân loại conic sau: q 21x 2 20y 2 36xy 18x 4y 214 0 .
a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng.
408. Phân loại conic sau: q 4x 2 9y 2 12xy 4x 18y 13 0 .
75
a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng.
409. Phân loại conic sau: q 3x 2 2y 2 4xy 7x 8y 24 0 .
a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng.
410. Phân loại conic sau: q 6x 2 20y 2 7xy 7x 29y 5 0 .
a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng.
411. Phân loại conic sau: q 21x 29y 30xy 60x 84y 159 0 .
2 2
76