Luyện đọc từ vựng

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

명사 (DANH TỪ)

1. 물건 (Đồ vật)
- 책/ 공책: sách/vở - 컴퓨터: máy tính
- 교과서: SGK - 문/ 정문/ 창문: cửa/cửa
- 만화책: truyện tranh chính/cửa sổ
- 책상/ 의자: bàn/ghế - 선풍기: máy quạt
- 볼펜/ 연필/ 필통: bút bi/bút - 전등/ 램프: đèn
chì/hộp bút - 가방: túi xách
- 물통: chai nước - 핸드폰/ 휴대전화: điện thoại
- 칠판: cái bảng di động
- 마이크: micro - 구두/ 운동화: giày/ giày thể
- 에어컨: máy lạnh thao
- 냉장고: tủ lạnh - 옷/ 바지/ 치마: áo/quần/váy
- 텔레비전: TV - 꽃/ 나무: hoa/cây cối

2. 장소 (Nơi chốn)
- 집/ 하숙집: nhà/ nhà trọ - 우체국: bưu điện
- 학교/ 초등학교/ 중학교/ - 은행: ngân hàng
고등학교/ 대학교/ 대학원: - 공항: sân bay
Trường - 회사: công ty
học/cấp1/cấp2/cấp3/đại - 여행사: công ty du lịch
học/cao học - 신문사: tòa soạn báo
- 방: phòng
- 약국: hiệu thuốc tây
- 화장실: nhà vệ sinh
- 시장: chợ
- 교실/ 강당/ 도서관/ 학생
- 백화점: trung tâm mua sắm
식당:
- 슈퍼마켓: siêu thị
Phòng học/giảng đường/thư
- 커피숍/ 카페: quán cafe
viện/căn tin
- 편의점: cửa hàng tiện lợi
- 식당/ 음식점: quán ăn
- 고향: quê hương
- 병원: bệnh viện
- 나라: đất nước
- 공원/ 놀이공원: công
viên/công viên giải trí
3. 사람 (người)
- 한국 사람: người HQ - 중국 사람: người TQ

1
- 일본 사람: người Nhật - 어머니/ 아버지/ 부모님: bố,
- 베트남 사람: người VN mẹ/ bố mẹ
- 회사원: nhân viên vp - 언니/ 오빠: chị/anh (nữ gọi)
- 사장님: giám đốc - 누나/ 형: chị/anh (nam gọi)
- 은행원: nhân viên ngân hàng - 동생/ 남동생/ 여동생:
- 의사: bác sĩ em/em trai/em gái
- 선생님/ 교수님: giáo viên/ - 친구/ 반 친구: bạn/bạn cùng
giáo sư lớp
- 직원: nhân viên - 남자친구 (남친)/ 여자친구
(여친): bạn trai/bạn gái

4. 기타 (những từ khác)
- 날씨: thời tiết - 약속: cuộc hẹn/lời hứa
- 밀크티: trà sữa - 음악: âm nhạc
- 수업: tiết học - 여행: du lịch
- 교실: lớp học - 일: công việc/việc

동사 (ĐỘNG TỪ)
- 가다: đi - 공부하다/ 배우다: học
- 오다: đến - 가르치다: dạy
- 듣다: nghe - 만나다: gặp gỡ
- 말하다: nói - 기다리다: chờ đợi
- 읽다: đọc - 살다: sống
- 쓰다: viết - 사다 – 팔다: mua-bán
- 먹다: ăn - 쇼핑하다: mua sắm
- 마시다: uống - 운동하다: tập thể dục
- 자다: ngủ - 일하다: làm việc
- 쉬다: nghỉ - 좋아하다: thích
- 청소하다: dọn dẹp

2
형용사 (TÍNH TỪ)
- 춥다 – 덥다: lạnh-nóng - 시끄럽다: ồn ào
- 예쁘다: đẹp (khen ngoại hình) - 아름답다: đẹp
- 잘 생겼다: đẹp trai - 맛있다 – 맛없다: ngon-dở
- 못 생겼다: xấu - 싸다 – 비싸다: rẻ-đắt
- 멋있다: bảnh, ngầu, phong độ, - 많다 – 적다: nhiều-ít
đỉnh, giỏi…(khen cả ngoại - 크다 – 작다: to-nhỏ
hình lẫn năng lực) - 넓다 – 좁다: rộng-hẹp
- 바쁘다: bận bịu - 좋다 –나쁘다: tốt-xấu

You might also like