Ke Toan Noi Bo Tan Nam Chau 2014 Mau 01

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

LỊCH NĂM 2012

THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

1 1 2 3 4 5 6 7 5 0 0 0 1 2 3 4 9 0 0 0 0 1 2 3
2 8 9 10 11 12 13 14 6 5 6 7 8 9 10 11 10 4 5 6 7 8 9 10
3 15 16 17 18 19 20 21 7 12 13 14 15 16 17 18 11 11 12 13 14 15 16 17
4 22 23 24 25 26 27 28 8 19 20 21 22 23 24 25 12 18 19 20 21 22 23 24
5 29 30 31 0 0 0 0 9 26 27 28 29 0 0 0 13 25 26 27 28 29 30 31
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0

THÁNG 4 THÁNG 5 THÁNG 6


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

14 1 2 3 4 5 6 7 18 0 0 1 2 3 4 5 22 0 0 0 0 0 1 2
15 8 9 10 11 12 13 14 19 6 7 8 9 10 11 12 23 3 4 5 6 7 8 9
16 15 16 17 18 19 20 21 20 13 14 15 16 17 18 19 24 10 11 12 13 14 15 16
17 22 23 24 25 26 27 28 21 20 21 22 23 24 25 26 25 17 18 19 20 21 22 23
18 29 30 0 0 0 0 0 22 27 28 29 30 31 0 0 26 24 25 26 27 28 29 30
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

THÁNG 7 THÁNG 8 THÁNG 9


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

27 1 2 3 4 5 6 7 31 0 0 0 1 2 3 4 35 0 0 0 0 0 0 1
28 8 9 10 11 12 13 14 32 5 6 7 8 9 10 11 36 2 3 4 5 6 7 8
29 15 16 17 18 19 20 21 33 12 13 14 15 16 17 18 37 9 10 11 12 13 14 15
30 22 23 24 25 26 27 28 34 19 20 21 22 23 24 25 38 16 17 18 19 20 21 22
31 29 30 31 0 0 0 0 35 26 27 28 29 30 31 0 39 23 24 25 26 27 28 29
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 30 0 0 0 0 0 0

THÁNG 10 THÁNG 11 THÁNG 12


WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT

40 0 1 2 3 4 5 6 44 0 0 0 0 1 2 3 48 0 0 0 0 0 0 1
41 7 8 9 10 11 12 13 45 4 5 6 7 8 9 10 49 2 3 4 5 6 7 8
42 14 15 16 17 18 19 20 46 11 12 13 14 15 16 17 50 9 10 11 12 13 14 15
43 21 22 23 24 25 26 27 47 18 19 20 21 22 23 24 51 16 17 18 19 20 21 22
44 28 29 30 31 0 0 0 48 25 26 27 28 29 30 0 52 23 24 25 26 27 28 29
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 53 30 31 0 0 0 0 0

Happy New Year :)


THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526
Giám Đốc : Trương Quốc Việt
Kế toán trưởng: Chu Đình Xinh
Kế toán kho:
Kế toán doanh thu
Kế toán ngân hàng
Năm tài chính: 2014
Tháng bắt dầu 1
Tháng kết thúc 12
Từ ngày 01/1/2014
Đến ngày 31/12/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Từ ngày 01/01/2014 đến 31/12/2014
Tháng bắt dầu Tháng kết thúc Năm Từ ngày Đến ngày
1 1 2014 01/1/2014 31/1/2014
2 2 2014 01/2/2014 28/2/2014
3 3 2014 01/3/2014 31/3/2014
4 4 2014 01/4/2014 30/4/2014
5 5 2014 01/5/2014 31/5/2014
6 6 2014 01/6/2014 30/6/2014
7 7 2014 01/7/2014 31/7/2014
8 8 2014 01/8/2014 31/8/2014
9 9 2014 01/9/2014 30/9/2014
10 10 2014 01/10/2014 31/10/2014
11 11 2014 01/11/2014 30/11/2014
12 12 2014 01/12/2014 31/12/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 1 năm 2014 Từ ngày 01/01/2014 đến 31/01/2014
Cần Thơ, Ngày 28 tháng 2 năm 2014 Từ ngày 01/02/2014 đến 28/02/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 3 năm 2014 Từ ngày 01/03/2014 đến 31/03/2014
Cần Thơ, Ngày 30 tháng 4 năm 2014 Từ ngày 01/04/2014 đến 30/04/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 5 năm 2014 Từ ngày 01/05/2014 đến 31/05/2014
Cần Thơ, Ngày 30 tháng 6 năm 2014 Từ ngày 01/06/2014 đến 30/06/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 7 năm 2014 Từ ngày 01/07/2014 đến 31/07/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 8 năm 2014 Từ ngày 01/08/2014 đến 31/08/2014
Cần Thơ, Ngày 30 tháng 9 năm 2014 Từ ngày 01/09/2014 đến 30/09/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 10 năm 2014 Từ ngày 01/10/2014 đến 31/10/2014
Cần Thơ, Ngày 30 tháng 11 năm 2014 Từ ngày 01/11/2014 đến 30/11/2014
Cần Thơ, Ngày 31 tháng 12 năm 2014 Từ ngày 01/12/2014 đến 31/12/2014
Tên đơn vị: Công Ty TNHH Tân Năm Châu
Địa chỉ: 14/121 Nguyễn Thị Minh Khai, P An Lạc, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
MST: 1800 753 526
BÁO CÁO DOANH THU CHI PHI PHÍ CÔNG TRÌNH
Chủ đầu tư: Công ty TNHH A
Tên công trình: TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH THUẬN TÂY
Địa chỉ : Thành phố cần thơ
Hợp đồng số: Ngày hợp đồng:
Thời gian thi công: Từ ngày: 6/26/2014 Đến ngày:
Giá trị hợp đồng: 4,800,000,000
(Ghi chú: giá chưa có thuế GTGT)
Phụ lục tăng giảm -
Tổng giá trị hợp đồng 4,800,000,000
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG
Theo thực tế Theo dự toán Chênh lệch
Chi phí vật liệu 552,582,875 (552,582,875)
Chi phí nhân công 294,540,000 (294,540,000)
Chi phí máy xây dựng 0 -
Chi phí chung 5,988,625 (5,988,625)
Tổng cộng kinh phí 847,122,875 - (847,122,875)

Nội dung ĐVT Số lượng ĐƠN GIÁ


Ngày
Vật liệu

TỔNG CỘNG:
6/26/2014 Chi tiền photo A2 tờ 83
6/28/2014 Chi tiền mua vật tư xây láng trại
6/28/2014 Thép lá mạ màu kg 100 25,200
7/1/2014 Chi lương Chú Minh từ 23/6/14 công 9 230,769
7/2/2014 Đinh 7 phân kg 3 22,000
7/2/2014 Đinh 5 phân kg 1 22,000
6/29/2014 Cừ 5 cây 1,979 28,000
7/3/2014 Sắt Ø6 kg 1,796 14,700
7/3/2014 Sắt Ø8 kg 206 14,650
7/3/2014 Sắt Ø10 cây 230 90,500
7/3/2014 Sắt Ø12 cây 280 142,100
7/3/2014 Sắt Ø14 cây 180 195,100
7/3/2014 Sắt Ø16 cây 205 254,200
7/3/2014 Sắt Ø18 cây 2 321,800
7/3/2014 Xi măng DD PC40 bao 150 76,000
7/3/2014 Cát nền M3 11 100,000
7/3/2014 Kẽm buộc kg 20 18,000
7/4/2014 Cát nền M3 2 100,000
7/4/2014 Đá 1x2 trắng M3 5 385,000
7/5/2014 Kẽm buộc kg 30 20,000
7/5/2014 Cát xây M3 5 140,000
7/5/2014 Cát nền M3 9 100,000
7/5/2014 Đá 1x2 trắng M3 5 385,000
7/5/2014 Đá 4x6 trắng M3 2 345,000
7/5/2014 Đá 4x6 đen M3 2 310,000
7/5/2014 Đinh 5 phân kg 20 17,000
7/5/2014 Đinh 7 phân kg 10 17,000
7/6/2014 Cừ 4 cây 300 17,000
7/6/2014 Cừ 5 cây 2,000 28,000
7/6/2014 Sửa điện bị cháy tiền 1
7/7/2014 Chi tiền vận chuyển sắt lô hàn chuyến 1
7/7/2014 Bạt sọc trải cát, đá đổ bê tông mét 18 14,000
7/7/2014 Cát nền M3 2 100,000
7/7/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/8/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/8/2014 Đá 4x6 đen M3 2 310,000
7/10/2014 Chi tiền tiếp khách
7/9/2014 Chi tiền café giám sát, chủ đầu tư
7/10/2014 Chi tiền café giám sát, chủ đầu tư
7/12/2014 Đá 4x6 đen M3 2 310,000
7/12/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/12/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/13/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/13/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/14/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/14/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/16/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/16/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/17/2014 Tiền điện kỳ 7/14
7/17/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/17/2014 Đá 4x6 đen M3 2 310,000
7/18/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/19/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/19/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/19/2014 Chi tiền café giám sát, chủ đầu tư 14,16,19/2014
7/20/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/20/2014 Chi tiền mua sika Cal 5 20,000
7/21/2014 Kẽm buộc kg 100 20,000
7/24/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 86,000
7/24/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/24/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/25/2014 Chi tiền ăn mì + nước uống với giám sát
7/26/2014 Đá 4x6 đen M3 2 310,000
7/27/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/27/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/29/2014 Cát xây M3 2 140,000
7/29/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
7/29/2014 Đá 4x6 trắng M3 2 345,000
7/31/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
8/1/2014 Cát xây M3 2 140,000
8/1/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
8/2/2014 Chi tiền nước tiếp giám sát
8/2/2014 Đá 4x6 trắng M3 5 345,000
8/2/2014 Cát xây M3 2 140,000
8/2/2014 Xi măng DD PC40 bao 30 86,000
8/2/2014 Đá 1x2 trắng M3 2 385,000
8/8/2014 Đá 1x2 trắng M3 4 360,000
8/8/2014 Đá 4x6 trắng M3 4 350,000
8/8/2014 Cát xây M3 4 125,000
8/8/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 87,000
8/11/2014 Đá 1 x 2 M3 4 360,000
8/11/2014 Đá 4x6 trắng M3 4 350,000
8/11/2014 Cát xây M3 4 125,000
8/11/2014 Xi măng DD PC40 bao 100 87,000
8/14/2014 Đinh 5 phân kg 22,000
8/14/2014 Bột sét kg 5
8/15/2014 Cát vàng M3 4 125,000
Đá 1 x 2 M3 8 360,000
8/18/2014 Cát vàng M3 4 125,000
8/18/2014 Xi măng DD PC40 bao 15 87,000
8/18/2014 Kẽm buộc kg 20 18,000
8/19/2014 Cát vàng M3 4 125,000
8/19/2014 Đá 1 x 2 M3 4 360,000
8/19/2014 Xi măng DD PC40 bao 15 87,000
8/20/2014 Xi măng DD PC40 bao 15 87,000
8/21/2014 Đá 4x6 trắng M3 4 350,000
Đá 1 x 2 M3 4 360,000
8/22/2014 Xi măng DD PC40 bao 55 87,000
Kẽm buộc kg 30 18,000
Đá 1 x 2 M3 8 360,000
Cát vàng M3 4 125,000
8/25/2014 Xi măng DD PC40 bao 14 87,000
8/26/2014 Xi măng DD PC40 bao 15 87,000
8/28/2014 Xi măng DD PC40 bao 21 87,000
Cát vàng M3 8 125,000
Đá 1 x 2 M3 8 360,000
9/2/2014 Xi măng DD PC40 bao 35 87,000
9/3/2014 Xi măng DD PC40 bao 15 87,000
9/5/2014 Cát vàng M3 5 125,000
9/8/2014 Gạch ống 8 x 18 viên 50,100 1,000
Gạch thẻ 8 x 18 26,000 1,000
9/7/2014 Cát vàng M3 8 125,000
08/092014 Cát vàng M3 8 125,000
9/9/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 87,000
9/9/2014 Nhập đinh 5P kg 20
9/10/2014 Sắt phi 6 kg 226 15,200
Sắt phi 12 cây 12 149,000
Xi măng DD PC40 bao 20 86,000
9/13/2014 Cát vàng M3 4 125,000
9/15/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 87,000
9/19/2014 Cát vàng M3 4 125,000
Cát vàng M3 4 360,000
9/20/2014 Chi lương thợ cửa sắt 3 240,000
Mua sắt hộp 10 x 20 Cây 180 41,800
9/20/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 87,000
9/22/2014 Cát vàng M3 4 125,000
Đá 1 x 2 M3 4 360,000
9/23/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 87,000
9/28/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 87,000
Cát vàng 4 125,000
1/28/1900 Cát vàng M3 4 125,000
10/1/2014 Cát vàng M3 8 130,000
1/2/1900 Cát vàng M3 8 130,000
10/6/2014 Đá 1 x 2 M3 4 370,000
10/7/2014 Xi măng DD PC40 bao 50 87,000
Đá 1 x 2 M3 8 370,000
10/8/2014 Đá 1 x 2 M3 4 370,000
Cát vàng M3 4 130,000
Xi măng DD PC40 bao 400
10/9/2014 Cát vàng M3 8 130,000
10/10/2014 Đá 1 x 2 M3 8 370,000
10/13/2014 Cát vàng M3 4 130,000
10/13/2014 Đá 1 x 2 M3 4 370,000
1/13/1900 Cát vàng M3 12 130,000
1/13/1900 Đá 1 x 2 M3 12 370,000
10/15/2014 Cát vàng M3 4 130,000
10/15/2014 Đá 1 x 2 M3 4 370,000
7/5/2014 Chi
Chi tiền
tiền tạm
tạm ứng
ứng nhân
nhân công
công lần
lần 12
7/12/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 3
7/19/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 4
7/26/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 5
8/2/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 6
8/9/2014
8/13/2014 Chi
Chi tiền
tiền tạm
tạm ứng
ứng nhân
tiền mua
côngcofa
lần 7
8/16/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 8
8/23/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 9
8/30/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 10
9/6/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 11
9/13/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần
9/20/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 12
9/20/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 13
9/27/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 14
10/4/2014 0Chi tiền tạm ứng nhân công lần 15
10/11/2014 Chi tiền tạm ứng nhân công lần 16
10/18/2014
h Kiều, TP Cần Thơ

PHÍ CÔNG TRÌNH

1/1/2014 Giá trị còn lại: 4,800,000,000

Tạm ứng chủ đầu tư: 0


Lợi nhuận gộp 3,952,877,125

Chênh lệch
(552,582,875)
(294,540,000)
-
(5,988,625)
(847,122,875)

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


Máy thi Chi phí
Nhân công Vật liệu Nhân công Máy thi công
công Quản lý
552,582,875 294,540,000 0
3,000 - - -
165,000 - - -
2,520,000 - -
2,076,921 - -
66,000 - -
22,000 - -
55,412,000 - -
26,401,200 - -
3,017,900 - -
20,815,000 - -
39,788,000 - -
35,118,000 - -
52,111,000 - -
643,600 - -
11,400,000 - -
1,141,500 - -
360,000 - -
228,370 - -
1,758,449 - -
600,000 - -
639,436 - -
913,480 - -
1,758,449 - -
787,877 - -
707,947 - -
340,000 - -
170,000 - -
5,100,000 - -
56,000,000 - -
100,000 - - -
4,000,000 - - -
252,000 - -
228,370 - -
879,225 - -
319,718 - -
707,947 - -
831,000 - - -
50,000 - - -
50,000 - - -
707,947 - -
319,718 - -
879,225 - -
319,718 - -
879,225 - -
319,718 - -
879,225 - -
319,718 - -
879,225 - -
328,625 - - -
879,225 - -
707,947 - -
319,718 - -
319,718 - -
879,225 - -
80,000 - - -
879,225 - -
100,000 - -
2,000,000 - -
4,300,000 - -
319,718 - -
879,225 - -
70,000 - - -
707,947 - -
319,718 - -
879,225 - -
319,718 - -
879,225 - -
787,877 - -
879,225 - -
319,718 - -
879,225 - -
65,000 - - -
1,575,753 - -
319,718 - -
2,580,000 - -
879,225 - -
1,440,000 - -
1,400,000 - -
500,000 - -
4,350,000 - -
1,440,000 - -
1,400,000 - -
500,000 - -
8,700,000 - -
22,000 - -
- - -
500,000 - -
2,880,000 - -
500,000 - -
1,305,000 - -
360,000 - -
500,000 - -
1,440,000 - -
1,305,000 - -
1,305,000 - -
1,400,000 - -
1,440,000 - -
4,785,000 - -
540,000 - -
2,880,000 - -
500,000 - -
1,218,000 - -
1,305,000 - -
1,827,000 - -
1,000,000 - -
2,880,000 - -
3,045,000 - -
1,305,000 - -
625,000 - -
50,100,000 - -
26,000,000 - -
1,000,000 - -
1,000,000 - -
4,350,000 - -
- - -
3,435,200 - -
1,788,000 - -
1,720,000 - -
500,000 - -
4,350,000 - -
500,000 - -
1,440,000 - -
720,000 - -
7,524,000 - -
4,350,000 - -
500,000 - -
1,440,000 - -
4,350,000 - -
4,350,000 - -
500,000 - -
500,000 - -
1,040,000 - -
1,040,000 - -
1,480,000 - -
4,350,000 - -
2,960,000 - -
1,480,000 - -
520,000 - -
- - -
1,040,000 - -
2,960,000 - -
520,000 - -
1,480,000 - -
1,560,000 - -
4,440,000 - -
520,000 - -
1,480,000 - -
10,000,000 - 10,000,000 -
25,000,000 - 25,000,000 -
13,000,000 - 13,000,000 -
13,260,000 - 13,260,000 -
18,720,000 - 18,720,000 -
19,700,000 - 19,700,000 -
10,000,000 - 10,000,000 -
20,400,000 - 20,400,000 -
20,400,000 - 20,400,000 -
24,820,000 - 24,820,000 -
11,900,000 - 11,900,000 -
20,720,000 - 20,720,000 -
3,600,000 - 3,600,000 -
10,500,000 - 10,500,000 -
9,100,000 - 9,100,000 -
18,480,000 - 18,480,000 -
20,160,000 - 20,160,000 -
24,780,000 - 24,780,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tạm ứng/
CHI PHÍ thanh toán với Ghi chú
chủ đầu tư
5,988,625 0
249,000
165,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
100,000
4,000,000
-
-
-
-
-
831,000
50,000
50,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
328,625
-
-
-
-
-
80,000
-
-
-
-
-
-
70,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
65,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

You might also like