Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số 04

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc


Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom – Happiness
DANH SÁCH THUYỀN VIÊN
CREW LIST
Đến Rời Trang số:
x Arrival Departure Page No:

1.1 Tên tàu: 2. Cảng đến/rời: 3. Ngày đến/rời:


Name of ship: STARSHIP PEGASUS Port of arrival/departure: HO CHI MINH Date of arrival/departure 05 APRIL 2022
1.2 Số IMO: 1.3Hô hiệu: 1.4 Số chuyến đi:
IMO number: 9656759 Call sign: V.7.Z.R.3 Voyage number 2203E
4.
FlagQuốc tịch: 5. Cảng rời cuối cùng:
State
of MARSHALL ISLANDS Last port of call LAEMCHABANG
ship
6. 8. Chức 11. Loại và Số
7. Họ và tên 9. Quốc tịch 10. Ngày và nơi sinh Ngày cấp Ngày hết hạn
STT danh Hộ chiếu
Rank of
No. Family name, given name Nationality Date and place of birth Passport No. Dated issue Dated Exp
rating
1 JANG IL CHUN MASTER S.KOREA 15-Feb-59 S.KOREA M90655044 7-Jul-14 7-Jul-24

2 NAM KYOUNGYUN C/O S.KOREA 2-Dec-80 S.KOREA M90750272 28-Jan-21 28-Jan-31


DUTERTE HARVEY LLYOD
3 RAMONES 2/O PHILIPPINES 3-Aug-86 ZAMBOANGA CITY P1610979B 6-May-19 5-May-29

4 CAPE ELMOR EJORCADAS 3/O PHILIPPINES 08-JAN-89 DINAGAT, SGO DN P5690807A 20-Jan-18 19-Jan-28

5 JEONG YONGUK C/E S.KOREA 4-Oct-76 S.KOREA M29336782 25-Oct-18 25-Oct-28

6 CHOI CHANG HUN 1/E S.KOREA 23-Mar-71 S.KOREA M37133526 24-Jun-20 24-Jun-30

7 LIM TAEYUN 2/E S.KOREA 14-Feb-00 S. KOREA M05772863 30-Oct-20 30-Oct-25

8 KIM JUHYEONG 3/E S.KOREA 12-Aug-98 S. KOREA M94953917 2-Jul-19 31-Dec-22

9 KIM JUN SHIL BSN S.KOREA 5-Dec-59 S.KOREA M07262946 2-Aug-19 2-Aug-29

10 VIANA NORLITO JR. QUINTO AB PHILIPPINES 31-May-88 PATNONGON ATQ. P6919278B 4-Jun-21 3-Jun-31

11 FLORES VICTOR JR.MAGSAYO AB PHILIPPINES 1-Jul-87 JIMENEZ MIS OC P6847558B 21-May-21 20-May-31
LLEGO JOHN REINEER DELA
12 CRUZ AB PHILIPPINES 9-Jun-92 MANDALUYONG MM P4777106B 12-Feb-20 11-Feb-30

13 CULLAMAT JERRIC CUMAHIG O/S PHILIPPINES 7-Dec-94 TAGBINA SGO DS P7625770B 16-Sep-21 15-Sep-31

14 LAGUTIN ARCHIE ESTRADA OLR1 PHILIPPINES 21-Aug-88 STO NIÑO SO COT P5422185B 20-Aug-20 19-Aug-30

MARCO PAUL ANTHONY


15 MASTELERO
WIPER PHILIPPINES 10-Oct-93 CATBALOGAN SAMAR P2840476B 23-Aug-19 22-Aug-29

16 CHOI YONG RYUL C/S S.KOREA 18-Nov-65 S.KOREA M43062457 7-Aug-19 7-Aug-29

, ngày tháng năm …


Date: 05 APRIL 2022
Thuyền trưởng (Đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (Authorized agent or officer) CAPT. JANG IL CHUN
VOYAGE MEMO
SHIP: STARSHIP PEGASUS PORT: HO CHI MINH
FLAG: MARSHALL ISLANDS DATE: 5-Apr-22

ARRIVAL DEPARTURE SECURITY


NO. PORT COUNTRY OPERATION
DATE DATE LEVEL
1 LAEM CHABANG THAILAND 1/20/2022 1/21/2022 Loading/Discharging 1

2 HOCHIMINH VIETNAM 1/22/2022 1/23/2022 Loading/Discharging 1

3 KWANGYANG S.KOREA 1/29/2022 1/29/2022 Loading/Discharging 1

4 BUSAN S.KOREA 1/30/2022 1/31/2022 Loading/Discharging 1

5 SHANGHAI CHINA 2/3/2022 2/4/2022 Loading/Discharging 1

6 HOCHIMINH VIETNAM 2/8/2022 2/9/2022 Loading/Discharging 1

7 BANGKOK THAILAND 2/12/2022 2/12/2022 Loading/Discharging 1

8 LAEM CHABANG THAILAND 2/12/2022 2/13/2022 Loading/Discharging 1

9 HOCHIMINH VIETNAM 2/14/2022 2/15/2022 Loading/Discharging 1

10 KWANGYANG S.KOREA 2/23/2022 2/23/2022 Loading/Discharging 1

11 BUSAN S.KOREA 2/23/2022 2/24/2022 Loading/Discharging 1

12 SHANGHAI CHINA 2/28/2022 3/1/2022 Loading/Discharging 1

13 HOCHIMINH VIETNAM 3/6/2022 3/6/2022 Loading/Discharging 1

14 LAEM CHABANG THAILAND 3/8/2022 3/9/2022 Loading/Discharging 1

15 HOCHIMINH VIETNAM 3/10/2022 3/11/2022 Loading/Discharging 1

16 KWANGYANG S.KOREA 3/16/2022 3/17/2022 Loading/Discharging 1

17 BUSAN S.KOREA 3/17/2022 3/18/2022 Loading/Discharging 1

18 SHANGHAI CHINA 3/22/2022 3/23/2022 Loading/Discharging 1

19 HOCHIMINH VIETNAM 3/30/2022 3/31/2022 Loading/Discharging 1

20 LAEM CHABANG THAILAND 4/3/2022 4/3/2022 Loading/Discharging 1

, ngày tháng năm …


Date: 05 APRIL 2022
Thuyền trưởng (Đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (Authorized agent or officer) CAPT. JANG IL CHUN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số 02
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom – Happiness
BẢN KHAI AN NINH TÀU BIỂN
SHIP'S SECURITY NOTIFICATION

1. Tên tàu : 2. Quốc tịch : 3. Hô hiệu :


Name of ship STARSHIP PEGASUS Flag State of ship MARSHALL ISLANDS Call-sign V7ZR3
4. Tổng dung tích: 5. Loại tàu : 6. Số lương thuyền viên:
Gross tonnage 20,920 GRT Type of ship CONTAINER SHIP No. of Crew 16 Passengers Nil
7. Thời gian dự kiến đến cảng : 8. Số IMO :
IMO No 9656759
9. Mục đích đến cảng : Bốc / Dỡ / Tiếp nhiên liệu / Sửa chữa / Mục đích khác (gạch bỏ từ thích hợp)
Purpose of call : Loading / Discharging
Nếu là mục đích khác, nêu rõ :
If others, please specify purpose :
10. Tên khu vực neo đậu hoặc cầu cảng mà tàu sẽ đến :
Name of Anchorage or Port facility your ship in bound for :CATLAI
11. Tên đại lý tàu biển : VITAMAS
Name of Ship Agent in Vietnam :
Tel No. : +84-28-3943 0629 / 3943 0991 Fax No. : +84-28-3940 0495
12. Tàu của ông có GCN quốc tế về an ninh tàu biện (ISSC) không ?
Does your ship possess a valid International Ship Security Certificate (ISSC) ?
Có / Không (gạch bỏ từ thích hợp)
Yes
Nếu câu trả lới là "Có" thì điền chi tiết theo câu hỏi tại các mục số : 13, 14.
If answer is "Yes", give details in Q. 13, Q. 14.
13. Tên cơ quan cấp ISSC
Name of issuing authority for the ISSC KOREAN REGISTER OF SHIPPING
14. Ngày cấp ISSC 15. Ngày ISSC hết hạn :
Date of issue of the ISSC 5/22/2018 Date of expiry of the ISSC 6/24/2023

16. Cấp độ an ninh hiện tại của tàu :


Current security level of the ship 1
17. 10 cảng mà tàu đã ghé vào gần nhất, ngày đến, ngày đi và cấp độ an ninh tàu đã áp dụng khi thực hiện giao tiếp
giữa tàu biển và cảng biển :
Last 10 ports of call , including arrival/departure dates and the security level at which the ship operated at these ports where it has conducted as ship/port interface :

STT Cảng Ngày đến Ngày đi Cấp độ an ninh

No Port Arrival Departure Security level


1 1
2 1
3 1
4 1
5 1
NIL
6 1
7 1
8 1
9 1
10 1
18. Trong thời gian thực hiện bất kỳ giao tiếp giữa tàu biển và cảng cảng biển được đề cập theo câu hỏi 17 trên đây,
tàu biển có áp dụng biện pháp an ninh đặc biệt hoặc biện pháp an ninh bổ sung nào không?
Were there any specical or additional security measures taken during any ship/port interface at the ports mentioned in Q. 17?
Có / Không (gạch bỏ từ thích hợp)
No
Nếu câu trả lới là "Có" thì điền chi tiết:
If answer is "Yes", give details
19. Trong thời gian thực hiện bất kỳ giao tiếp giữa tàu biển và tàu biển được đề cập theo câu hỏi 17 trên đây, tàu biển
có duy trì biện pháp an ninh thích hợp không?
Were there appropriate ship security measures maintained during any ship-to-ship activity interface at the ports mentioned in Q. 17?
Có / Không (gạch bỏ từ thích hợp)
NA
Nếu câu trả lới là "Có" thì nêu chi tiết:
If answer is "Yes", give details
Chữ ký của Thuyền trưởng / Chủ tàu / Đại lý tàu :
Signature of Master / Owner / Agent
Họ tên của Thuyền trưởng / Chủ Tàu / Đại lý tàu :
Name of Master / Owner / Agent CAPT. JANG IL CHUN
Vị trí hiện tại : Vĩ độ : ……….. Kinh độ : ……………….
Present position Latitude Longtitude
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Mẫu số 08
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom – Happiness
BẢN KHAI DỰ TRỮ CỦA TÀU
SHIP’S STORES DECLARATION
Trang số:
Đến Rời 1/3
x
Arrival Departure Page No:
1.1 Tên tàu: 2. Cảng đến/rời: 3. Ngày đến/rời:
Name of ship: STARSHIP PEGASUS Port of arrival/departure Date of arrival/departure
1.2 Số IMO: HO CHI MINH 5-Apr-22
IMO number: 9656759
1.3 Hô hiệu:
Call sign: V7ZR3
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number: 2203E
4. Quốc tịch: 5. Cảng rời cuối cùng/cảng đích:
Flag State of ship: MARSHALL ISLANDS Last port of call/Next port of call : LAEMCHABANG / KWANGYANG
6. Số người trên tàu: 7. Thời gian ở cảng
Number of persons on board : 16 Period of stay: 1 day
8. Tên vật phẩm 9.Số lượng 10. Vị trí tên tàu 11. Sử dụng ở trên tàu
Name of article Quantity Location on board Official use
DECK'S STORE:
1 Paint 980 Paint locker
2 Thinner 150 Paint locker
3 Mooring ropes 16 pcs Main deck, Fcsle store

wire-2 coils, L-Bar-


94 pcs,S-bar-430
4 lashing material & wire pcs,Turnbuckle- Main deck, Fcsle store
475 pcs

ENGINE'S STORE:
1 Chemicals (25 Ltr drums) 62 Engine/Chemical store
2
3
4 Grease 6 drums Engine store
5
6
7 Lube oil ( drums, various size ) 1940 Engine store
8
9
10 Lube oil ( in various tanks ) 1100 Ltrs Engine room/Steering
11 gear room
12 Lube oil ( in various tanks ) 20800 Ltrs Engine room/Steering
13 for ME and AE
14
15
16
17
18
19
, ngày tháng năm 2022
Date: APRIL 05 2022
Thuyền trưởng (Đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (Authorized agent or officer)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom – Happiness
BẢN KHAI HÀNH LÝ THUYỀN VIÊN Trang số: 1
CREW’S EFFECTS DECLARATION Page No:
1.1 Tên tàu:
Name of ship STARSHIP PEGASUS
1.2 Số IMO:
IMO number 9656759
1.3Hô hiệu:
Call sign V7ZR3
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number 2203E
2. Quốc tịch tàu:
Flag State of ship MARSHALL ISLANDS
3.
STT 4. Họ và tên 5.Chức danh 6. Hành lý phải nộp thuế, bị cấm hoặc hạn chế (*) 7. Chữ ký
Effects ineligible for relief from customs duties and taxes or subject to
No. Family name, given name Rank of rating prohibitions or restrictions (*) C: Cigarettes W: Signature
Wine .S: Spirits, B: Beer
C S.W B OTHER

1 JANG IL CHUN MASTER NIL NIL NIL 1 LAPTOP, 1 MOB. PH., P.E.

2 NAM KYOUNGYUN C/O NIL NIL NIL 2 LAPTOP, 2 MOB. PH., P.E.

3 DUTERTE HARVEY LLYOD RAMONES 2/O NIL NIL NIL 3 MOB. PH, 1 LAPTOP,5 HDD P.E.

4 CAPE ELMOR E. 3/O NIL NIL NIL 1 MOB. PH.,1 LAPTOP, 1 HUAWEI SPEAKER, 1
USB,P.E

5 JEONG YONGUK C/E NIL NIL NIL 1 LAP TOP, 1 MOB. PH., P.E.

6 CHOI CHANG HUN 1/E NIL NIL NIL 1 MOB. PH. 1 LAPTOP, P.E

7 LIM TAEYUN 2/E NIL NIL NIL 1 MOB. PH. 1 LAP TOP, P.E

8 KIM JUHYEONG 3/E NIL NIL NIL 1 MOB. PH. 1 LAP TOP, P.E

9 KIM JUN SHIL BSN NIL NIL NIL 1 MOB. PH., P.E

10 VIANA NORLITO JR. QUINTO AB NIL NIL NIL 4 MOB. PH.,1 1LAPTOP,3HDD,2
GOLD RING P.E
WRISTWATCH,

11 FLORES VICTOR JR. MAGSAYO AB NIL NIL NIL 1 LAPTOP,1 MOB. PH., P.E

12 LLEGO JOHN REINEER DELA CRUZ AB NIL NIL NIL 1 MOB. PH., P.E

13 CULLAMAT JERRIC CUMAHIG O/S NIL NIL NIL 2 MOB. PH., P.E

14 LAGUTIN ARCHIE ESTRADA OLR1 NIL NIL NIL 2 MOB. PH., P.E

(*) Ví dụ: Rượu, cồn, thuốc lá bao, thuốc lá sợi v.v… , ngày tháng năm 2022
e.g. wines, spirits, cigarettes, tobaco, etc… Date: 05 APRIL 2022
Thuyền trưởng (Đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (Authorized agent or officer)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom – Happiness
BẢN KHAI HÀNH LÝ THUYỀN VIÊN Trang số: 2
CREW’S EFFECTS DECLARATION Page No:
1.1 Tên tàu:
Name of ship STARSHIP PEGASUS
1.2 Số IMO:
IMO number 9656759
1.3Hô hiệu:
Call sign V7ZR3
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number 2203E
2. Quốc tịch tàu:
Flag State of ship MARSHALL ISLANDS
3.
STT 4. Họ và tên 5.Chức danh 6. Hành lý phải nộp thuế, bị cấm hoặc hạn chế (*) 7. Chữ ký
Effects ineligible for relief from customs duties and taxes or subject to
No. Family name, given name Rank of rating prohibitions or restrictions (*) C: Cigarettes W: Signature
Wine .S: Spirits, B: Beer
C S.W B OTHER

15MARCO PAUL ANTHONY MASTELERO WPR NIL NIL NIL 3 MOB. PH., P.E

16 CHOI YONG RYUL C/S NIL NIL NIL 1 MOB. PH., P.E

(*) Ví dụ: Rượu, cồn, thuốc lá bao, thuốc lá sợi v.v… , ngày tháng năm 2022
e.g. wines, spirits, cigarettes, tobaco, etc… Date: 05 APRIL 2022
Thuyền trưởng (Đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (Authorized agent or officer)
NIL LIST
SHIP: STARSHIP PEGASUS PORT: HO CHI MINH
FLAG: MARSHALL ISLANDS DATE: 5/Apr/2022

1. ARMS & AMMUNITIONS NIL

2. DRUG NIL

3. ANIMAL & PLANT NIL

4. STOWAWAYS NIL

6. EXPLOSIVE NIL

MV STARSHIP PEGASUS

MASTER JANG IL CHUN


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom – Happiness
GIẤY KHAI BÁO Y TẾ HÀNG HẢI
MODEL OF MARITIME DECLARATION OF HEALTH

Thuyền trưởng của tàu đến từ các cảng ngoài nước phải hoàn chỉnh tờ khai và xuất trình cho cơ quan thẩm quyền
To be completed and submitted to be competent authorities by the masters of ships arriving from foreign ports.

Xuất trình tại cảng/Submitted at the port of: HO CHI MINH Ngày/Date: 5-Apr-22
Tên tàu thủy/Name of ship or inland navigation vessel: STARSHIP PEGASUS
Đăng ký/Số IMO/Registration/IMO No: 9656759
Đến từ/Arriving from: SHANGHAI Nơi đến/Sailing to: LAEMCHABANG
Quốc tịch (cờ quốc tịch)/Nationality (Flags of vessel): MARSHALL ISLANDS
Thuyền trưởng/Master’s name: CAPT. JANG IL CHUN
Trọng tải đăng ký (tàu)/Gross tonnage (ship) 20,920
Trọng tải tàu (tàu thủy chạy trong nội địa)/Tonnage inland navigation vessel)
Giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh/Xử lý vệ sinh còn giá trị? Có/Yes X Không/No
Valid Sanitation Control Exemption/Control Certificate carried on board?
Cấp tại/Issued at: PUSAN, S. KOREA Ngày tháng/Date: 1-Nov-21
Có phải kiểm tra lại hay không?/Re-inspection required? Có/Yes Không/No X
Có đến vùng Tổ chức y tế thế giới khẳng định ảnh hưởng? / Has ship/vessel visited an affected area identified
by the World Health Organization? Có/Yes Không/No X
Tên cảng và ngày đến/Port and date of visit:
Danh sách các cảng từ khi tàu bắt đầu hành trình, cả ngày tháng xuất phát, hoặc trong vòng 30 ngày qua, nêu tóm tắt
List ports of call from commencement of voyage with dates of departure, or within past thirty days, whichever is shorter

SEE ATTACHED VOYAGE MEMO

Tùy theo yêu cầu của cơ quan thẩm quyền tại cảng đến, lập danh sách thủy thủ, hành khách hoặc người cùng đi
trên tàu kể từ khi bắt đầu hành trình hoặc trong 30 ngày trở lại (nêu tóm tắt), ghi rõ tên nước, tên cảng đã đi qua
(kèm theo họ tên và lịch trình) Upon the request of the competent authority at the port of arrival, list crew members,
passengers or other persons who have joined ship/vessel since international voyage began or within past thirty days,
whichever in shorter, including all ports/countries visited in this period (add additional names to the attached schedules)
All crew joined:

Số thủy thủy trên tàu/Number of crew members on board 16


Số hành khách trên tàu/Number of passengers on board NIL
MẪU TỜ KHAI Y TẾ HÀNG HẢI ĐÍNH KÈM
ATTACHMENT TO MODEL OF MARITIME DECLARATION OF HEALTH

Họ tên/ Name Đối Tuổi/ Giới tính/ Quốc tịch/ Tên cảng và Chẩn đoán/ Ngày xuất Đã thông Kết quả xử Thuốc hoặc điều Ghi chú/
tượng/ Age Sex Nationality ngày lên Nature of hiện triệu báo cho y tế lý1/of case2 trị khác đã áp Comments
Class or tàu/ Port, illness chứng/ Date cảng/ dụng/ Drugs,
rating date joined of onset of Reported to medicines or
ship/vessel symptoms a port other treatment
medical given to patient
officer?

NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL

1
Người bệnh đã bình phục, còn ốm hoặc đã chết/whether the person recovered, is still ill or died.
2
Người bệnh vẫn ở trên tàu hay đã xuống (ghi rõ tên cảng hoặc sân bay xuống) hoặc đã được an táng trên biển/State/whether the person is still on board,
was evacuated (including the name of the port or airport) or was buried at sea.
Mẫu số 05
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom - Happiness
DANH SÁCH HÀNH KHÁCH
PASSENGER LIST
x
Đến Rời Trang số:
Arrival Departure Page No:1
1.1 Tên tàu: 2. Cảng đến/rời: HOCHIMINH 3. Ngày đến/rời:
Name of ship STARSHIP PEGASUS Port of arrival/departure Date of arrival/departure 05 APRIL 2022

1.2 Số IMO: 1.3 Hô hiệu: 1.4 Số chuyến đi:


IMO number 9656759 Call sign V7ZR3 Voyage number 2203E
4. Quốc tịch
tàu:
Flag State of ship MARSHALL ISLANDS

8. Loại Hộ 12. Hành khách quá


5. Họ và tên 6. Quốc tịch 7. Ngày và nơi sinh 9. Số hộ chiếu 10. Cảng lên tàu 11. Cảng rời tàu
chiếu cảnh hay không

Type of identity or Serial number of identity or


Family name, given name Nationality Date and place of birth Port of embarkation Port of disembarkation Transit passenger or not
travel document travel document

NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL

…….., ngày … tháng …. năm 2022


Date: 05 APRIL 2022
Thuyền trưởng (Đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (Authorized agent or officer)

CAPT. JANG IL CHUN


SHIP NAME: STARSHIP PEGASUS IMO No. 9656759 FLAG MARSHALL ISLANDS
No. Name of Certificate Number of Certificate Date of issue Date of expire Annual survey (If any) Authority/RO issued
1 Certificate of registry 557-18 2018.07.17 MARSHALL ISLANDS
2 Minimum safe manning BS-2018-0079 2018.03.08 REPUBLIC OF KOREA
3 International tonnage HDO TI-0025-13 2013.02.18 KOREAN REGISTER
4 Ship station license/Ship Radiocommunications license 56592 2022.03.03 2026.03.02 MARSHALL ISLANDS
5 Certificate of class BSN-CC-0178-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
6 International load line BSN-ILL-0037-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
7 International oil pollution prevention BSN-IOPPA-0050-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
8 Cargo ships safety equipment (include from E) BSN-SE-0055-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
9 Cargo ships safety construction BSN-SC-0044-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
10 Cargo ships safety radio BSN-SR-0039-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
11 International sewage pollution prevention (or COC/DOC) BSN-ISPP-0053-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
12 International Air pollution prevention (or COC/DOC) BSN-IAPP-0085-21 2021.04.20 2023.03.03 2022.04.20 KOREAN REGISTER
13 International Engine air pollution prevention (or COC/DOC) ULSNX-0546-12 2012.11.28 KOREAN REGISTER
14 Document of compliance (ISM) BSNDC0004220 2020.05.21 2025.04.27 KOREAN REGISTER
15 Safety management Cer BSNSC0003418 2018.05.22 2023.06.24 KOREAN REGISTER
16 International ship security Cer BSNIC0001218 2018.05.22 2023.06.24 KOREAN REGISTER
17 Maritime labour Cer (or COC/DOC) BSNMC0002818 2020.08.21 2023.07.15 KOREAN REGISTER
18 International energy efficiency (or COC/DOC) BSN-IEE-0030-21 2021.04.20 KOREAN REGISTER
19 International Anti-fouling system Cer ( BSN-IAFS-0034-21 2021.04.20 KOREAN REGISTER
20 Cer of Insurance or other financial for Bunker oil (BCC) 102394 2021.02.20 2023.02.20 MARSHALL ISLANDS
21 Long range identification and tracking conformance test report (LRIT) 2013.03.15 MARSHALL ISLANDS
22 Cer of Insurance or other financial for oil damage (CLC if any) 11350 2021.02.20 2023.02.20 MARSHALL ISLANDS
23 Passenger ship safety Cer (if passenger ship type) N/A
24 Certificate of Fitness (if any)
SHIP NAME: STARSHIP PEGASUS IMO No. 9656759 Flag: MARSHALL ISLANDS
No. Cer of competence/
No. Family and given name Rank of rating Nationality Date of birth Date of issue Date of expire Issued Government
No. Cer of Endorsement
REPUBLIC OF
1 JANG IL CHUN MASTER S. KOREA 15-Feb-59 BS-D1-20-0525 2020.10.13 2025.09.27 KOREA
REPUBLIC OF
2 NAM KYOUNGYUN C/O S. KOREA 2-Dec-80 BS-D2-21-0174 2021.03.26 2026.04.25 KOREA
DUTERT HARVEY LLYOD RAMONES 2/O PHILIPPINES 3-Aug-86 COICNW200000294119 2019.07.16 2024.07.16 REPUBLIC OF THE
3 PHILIPPINES
CAPE ELMOR EJORCADAS 3/O PHILIPPINES 8-Jan-89 36-52557 2021.10.28 2022.11.22 REPUBLIC OF THE
4 PHILIPPINES
REPUBLIC OF
5 JEONG YONGUK C/E S. KOREA 4-Oct-76 BS-E1-19-0645 2019.12.23 2024.12.22 KOREA
CHOI CHANG HUN 1/E S.KOREA 23-Mar-71 BS-E2-21-0595 2021.12.07 2026.12.29 REPUBLIC OF
6 KOREA

LIM TAE YUN 2/E S. KOREA 14-Feb-00 BS-E3-21-0668 12/7/2021 12/6/2026 REPUBLIC OF
7 KOREA
REPUBLIC OF
8 KIM JUHYEONG 3/E S. KOREA 12-Aug-98 BS-E3-21-0658 2021.12.03 2026.12.02 KOREA
9 KIM JUN SHIL BSN S.KOREA 5-Jul-78 N/A N/A N/A N/A

VIANA NORLITO JR. QUINTO AB PHILIPPINES 31-May-88 28-99164 2016.08.16 REPUBLIC OF THE
10 NO EXPIRY PHILIPPINES
REPUBLIC OF THE
FLORES VICTOR JR. MAGSAYO AB PHILIPPINES 1-Jul-87 28-139590 2018.05.02
11 NO EXPIRY PHILIPPINES

LLEGO JOHN REINEER DELA CRUZ AB PHILIPPINES 9-Jun-92 28-124919 2017.03.28 REPUBLIC OF THE
12 NO EXPIRY PHILIPPINES
REPUBLIC OF THE
CULLAMAT JERRIC CUMAHIG OS PHILIPPINES 7-Dec-94 ANW200002628721 2021.12.29 PHILIPPINES
13 NO EXPIRY
LAGUTIN ARCHIE ESTRADA OLR1 PHILIPPINES 17-Jun-71 29-37559 2015.12.18 REPUBLIC OF THE
14 NO EXPIRY PHILIPPINES
REPUBLIC OF THE
MARCO PAUL ANTHONY MASTELERO WPR PHILIPPINES 10-Oct-93 AEW200000510219 7-Oct-19 PHILIPPINES
15 NO EXPIRY
CHOI YONG RYUL C/S S.KOREA 21-Dec-81 N/A N/A N/A N/A
16
MV : STARSHIP PEGASUS
VOY :2203E

ARR CONDITION

1) ARR. VTAU P/STN : 2022-04-05 / 1600LT


2) ROB * FO : 573.27
* DO : 95.03
* FW : 110

3 ) DRAFT : F : 7.50 M
A : 8.0 M
4) LAST PORT : LAEMCHABANG
5) NEXT PORT : KWANGYANG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom – Happiness

BẢN KHAI DỰ TRỮ CỦA TÀU


SHIP’S STORES DECLARATION
Đến
x
Arrival
1.1 Tên tàu: 2. Cảng đến/rời:
Name of ship: M/V STARSHIP PEGASUS Port of arrival/departure
1.2 Số IMO: HOCHIMINH
IMO number: 9656759
1.3 Hô hiệu:
Call sign: V7ZR3
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number: 2203E
4. Quốc tịch: 5. Cảng rời cuối cùng/cảng đích:
Flag State of ship: MARSHALL ISLAND Last port of call/Next port of call: LAEMCHABANG / KWANGYANG
6. Số người trên tàu: 7. Thời gian ở cảng
Number of persons on board : 16 Period of stay: 1 DAY
8. Tên vật phẩm 9.Số lượng 10. Vị trí tên tàu
Name of article Quantity Location on board

GENERAL GOODS
*** GENERAL GOODS ***
1. NAUTICAL EQUIPMENTS VARIOUS NAV- DECK
2. TELEVISION 6 SETS B-DECK
3. DVD PLAYER 2 SETS B-DECK
4. PERSONAL COMPUTER 6 SETS A-DECK,NAV-DECK
5. AUDIO SET 2SET S B-DECK
6. REFRIGERATOR 8 SETS A-DECK,B-DECK,NAV-DECK

7. COPYING MACHINE 3 SETS NAV- DECK, A-DECK


8. SOLAS SAFETY EQUIPMENTS VARIOUS NAV-DECK
9. CARPENTRY EQUIPMENTS VARIOUS U-DECK
10. SPARE PARTS/EQUIPMENT VARIOUS E/R
11. DIGITAL CAMERA 1 UNIT B-DECK
*** PROVISIONS ***
1. RICE 800 KG C-DECK
2. VEGETABLE 10 KG B-DECK
3. FROZEN FISH 10 KG B-DECK
4. FROZEN PORK(KOREA) 15 KG B-DECK
5. FROZEN BEEF(KOREA) 15 KG B-DECK
6. FROZEN CHICKEN(KOREA) 12 KG B-DECK
*** BONDED STORES ***
1. SPIRITS NIL N/A
2. BEER NIL N/A
3. SOJU(KOREAN LIQUOR) NIL N/A
4. CIGARETTES 50 RIMS E-DECK
5. WINE NIL N/A
*** EXPLOSIVE ***
1. RIFLE SCOPE NIL N/A
2. REVOLVER NIL N/A
3. CARTRIDGES NIL N/A
*** MEDICINE ***
1. MORPHINE NIL N/A
2. COCAINE NIL N/A
3. OPIUM NIL N/A
***OTHERS***
1. LSFO 573.27 E/R
2. DO 95.03 E/R
3. FW 110 POOP DECK

, ngày tháng năm 2022…


Date 5/4/2022
Thuyền trưởng (Đại lý hoặc sỹ quan đượ
Master (Authorized agent or offi
ĨA VIỆT NAM Mẫu số 08
Phúc
Vietnam
– Happiness

Trang số:
Rời 1/3
Departure Page No:
3. Ngày đến/rời:
Date of arrival/departure
H 5/4/2022

HABANG / KWANGYANG

11. Sử dụng ở trên tàu


Official use
, ngày tháng năm 2022…
5/4/2022
ưởng (Đại lý hoặc sỹ quan được ủy quyền)
Master (Authorized agent or officer)

You might also like