Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

Unit 1: COMMON ACTIONS

Unit 2: JOBS
1. Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán
2. Actor /ˈæktə/: Nam diễn viên
3. Actress /ˈæktrəs/: Nữ diễn viên
4. Architect /ˈɑːkɪtekt/: Kiến trúc sư
5. Artist /ˈɑːtɪst/: Họa sĩ
6. Author /ˈɔːθə/: Nhà văn
7. Baker /ˈbeɪkə/: Thợ làm bánh mì
8. Bus driver /bʌsˈdraivə/: Tài xế xe bus
9. Businessman /ˈbiznəsmæn/: Nam doanh nhân ---- Business woman
10. Cashier /kæˈʃiə/: Nhân viên thu ngân
11. Chef /ʃef/: Đầu bếp
12. Construction worker /kənˈstrʌkʃənˈwɜːkə/: Công nhân xây dựng
13. Cook /kʊk/: Đầu bếp
14. Dancer /ˈdɑːnsə/: Diễn viên múa
15. Dentist /ˈdentist/: Nha sĩ
16. Director /diˈrektə/: Giám đốc
17. Electrician /iˌlekˈtriʃən/: Thợ điện
18. Engineer /ˌendʒiˈniə/: Kỹ sư
19. Factory worker /ˈfæktəriˈwɜːkə/: Công nhân nhà máy
20. Farmer /ˈfɑːmə/: Nông dân
21. Lawyer /ˈlɔːjə/: Luật sư
22. Lecturer /ˈlektʃərə/: Giảng viên đại học
23. Manager /ˈmænidʒə/: Quản lý
24. Pharmacist /ˈfɑːməsist/: Dược sĩ
25. Photographer /fəˈtɒɡrəfə/: Thợ chụp ảnh
26. Pilot /ˈpailət/: Phi công
27. Receptionist /riˈsepʃənist/: Nhân viên tiếp tân
28. Secretary /ˈsekrətəri/: Thư ký
29. Supervisor /ˈsuːpəvaizə/: Người giám sát
30. Writer /ˈraitə/: Nhà văn
31. Waiter /ˈweitə/: Bồi bàn nam --- Waitress /ˈweitris/: Bồi bàn nữ
Unit 3: TRANSPORTATION

Van /væn/ Xe tải cỡ trung


Taxi /ˈtæk.si/ Xe tắc xi

Police car /pəˈliːs ˌkɑːr/ Xe cảnh sát

Bus /bʌs/ Xe buýt

Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ Xe cứu thương

Skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/ Ván trượt

Baby carriage (US) /ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/


Xe đẩy em bé
Pram (UK) /præm/

Bicycle /ˈbeɪ.bi/ Xe đạp

Mountain bike /ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/ Xe đạp leo núi

Scooter /ˈskuː.t̬ ɚ/ Xe tay ga

Motorcycle /ˈmoʊ.t̬ ɚˌsaɪ.kəl/ Xe máy

Fire engine /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ Xe cứu hỏa

Recycling truck /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ trʌk/ Xe chở rác

Subway /ˈsʌb.weɪ/ Tàu điện ngầm

Airplane /ˈer.pleɪn/ Máy bay

Balloon /bəˈluːn/ Khinh khí cầu

Tram (UK) /træm/


Tàu điện
Streetcar (US) /ˈstriːt.kɑːr/

Boat /boʊt/ Thuyền

Train /treɪn/ Xe lửa, tàu hỏa

Traffic light (US)


/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ Đèn giao thông
Stoplight (UK)

Traffic sign / ˈtræf.ɪk saɪn/ Biển báo giao thông

Unit 4: OFFICE SUPPLIES & STATIONARY


Unit 5: ADJECTIVE – TÍNH TỪ
Unit 6: CLOTHES
Unit 7: FOOD AND DRINK
UNIT 8: PREPOSITION – GIỚI TỪ
UNIT 9: SPORTS
UNIT 10: PLACES IN THE CITY
UNIT 11: DATE AND TIME
UNIT 12: ANIMALS
UNIT 13: FEELINGS
UNIT 14: SPORTS
UNIT 15: SCHOOL OBJECTS
UNIT 16: QUESTIONS

You might also like