Chương Viii

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

CHƯƠNG VIII: NGUYÊN CÔNG CNC KHOAN

THÔ 4 LỖ ∅6
8.1 Chọn dụng cụ từ nhà sản xuất và các chế độ cắt tương ứng dụng cụ đã
chọn.
Với vật liệu chi tiết là thép C45, chiều rộng lỗ ∅6 , chiều sâu cắt t=16mm.
Ta sử dụng catalogue của hãng Sandvik để chọn dụng cụ cho gia công cho
máy.Chọn loại dao: 860.1-0600-016A1-GM X1
Tra chế độ cắt:
8.2 Thông số máy CNC maching center 650

Thông số Đơn vị TVK650


Hành trình trục X/Y/Z mm 600*400*500
Kích thước bàn máy mm 900*400
Tải trọng bàn máy kg 400
Độ côn trục chính 40
Tốc độ trục chính v/p 8000
Động cơ trục chính kW 5,5
Hành trình chạy dao nhanh trục m/p 30/30/24
(X/Y/Z)
Định vị chính xác mm ± 0,015
Số, chiều rộng & khoảng cách mm 3*16*100
giữa rãnh chữ T
Khối lượng máy kg 2350
Hệ điều khiển Fanuc Oi-MD
8.3 Chương trình gia công CNC

O0001
N1 G21
N2 G91 G28 X0 Y0 Z0
N3 T01 M06
N5 S3500 M03
N6 G90 G54 G00 X-65.818 Y38.
N7 G43 Z25. H14 M08
N8 G83 G98 R3. Z-18. Q2. F1097.28
N9 Y-38.
N10 X65.818
N11 Y38.
N12 G80 Z25. M09
N13 G91 G28 Z0
N14 G28 X0 Y0
N16 M30

Lập trình gia công trên Solidworks CAM:

You might also like