Professional Documents
Culture Documents
Trịnh Minh Hiếu-5093101348
Trịnh Minh Hiếu-5093101348
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -22700 7010 9549 10257.3 12670.5
Vay/trả nợ 10000 -4500 -4050 -4600 0
NCF (EPV) -12700 2510 5499 5657.3 12670.5
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -12700 2091.667 3818.75 3273.9 6110.388
PV (EPV) lũy kế -12700 -10608.33 -6789.583 -3515.683 2594.705
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 720 891 1089 1918.822
Doanh thu hàng năm 720 891 1089
TLTS 1800
Thu hồi VLĐ 118.822
NGÂN LƯU RA 3300 372.96 382.978 466.884 100
Đầu tư ban đầu 3000
CP phân bổ 300
CP hàng năm 0 294.4 364.32 445.28 0
Tài trợ VLĐ 0 78.56 18.658 21.604 -118.822
Thuế TNDN 0 0 0 0 40
CPTL 100
NGÂN LƯU RÒNG -3300 347.04 508.022 622.116 1818.822
HSCK 1 0.854701 0.730514 0.624371 0.53365
PV -3300 296.6154 371.117 388.4309 970.6144
PV cộng dồn -3300 -3003.385 -2632.268 -2243.837 -1273.222
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -3300 347.04 508.022 622.116 1818.822
Vay/trả nợ 1500 -680 -620 -560 0
NCF (EPV) -1800 -332.96 -111.978 62.116 1818.822
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -1800 -277.4667 -77.7625 35.94676 877.1325
PV (EPV) lũy kế -1800 -2077.467 -2155.229 -2119.282 -1242.15
WACC= 17%
Kết luận: dự án không được chấp nhận vì
NPV= -1273 tỷ đồng < 0
tỷ số B/C= 0.999135 < 1
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 21600 24840 28566 17628.3
Doanh thu hàng năm 0 21600 24840 28566 0
TLTS 15000
Thu hồi VLĐ 2628.3
NGÂN LƯU RA 28700 13456 13428.4 15774.46 600
Đầu tư ban đầu 26000
CP phân bổ 2700
CP hàng năm 0 10320 11898 13718.7 0
Tài trợ VLĐ 0 2280 162 186.3 0
Thuế TNDN 0 856 1368.4 1869.46 100
CPTL 500
NGÂN LƯU RÒNG -28700 8144 11411.6 12791.54 17028.3
HSCK 1 0.862069 0.743163 0.640658 0.552291
PV -28700 7020.69 8480.678 8194.998 9404.579
PV cộng dồn -28700 -21679.31 -13198.63 -5003.634 4400.944
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -28700 8144 11411.6 12791.54 17028.3
Vay/trả nợ 12000 -5800 -5200 -4600 0
NCF (EPV) -16700 2344 6211.6 8191.54 17028.3
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -16700 1953.333 4313.611 4740.475 8211.95
PV (EPV) lũy kế -16700 -14746.67 -10433.06 -5692.581 2519.369
Kết luận: dự án được chấp nhận vì
WACC= 16% NPV= 4400.944 tỷ đồng > 0
Tỷ số B/C= 1.287323 > 1
Thời gian hoàn vốn T= 3 + 5004/9405= 3.532 = 3 năm 6 tháng 14 ngày
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 80700 92976 107154.8 34565.48
Doanh thu hàng năm 0 79200 91476 105654.8
TLTS 20000
Thu hồi VLĐ 14565.48
Hoàn thuế VAT 0 1500 1500 1500 0
NGÂN LƯU RA 42000 68994.6 69019.59 81663.43 1220
Đầu tư ban đầu 30000
CP phân bổ 12000
CP hàng năm 0 54120 63960.6 75631.41 0
Tài trợ VLĐ 0 11920 1227.6 1417.878 0
Thuế TNDN 0 2954.6 3831.388 4614.141 220
CPTL 1000
NGÂN LƯU RÒNG -42000 11705.4 23956.41 25491.35 33345.48
HSCK 1 0.854701 0.730514 0.624371 0.53365
PV -42000 10004.62 17500.48 15916.05 17794.82
PV cộng dồn -42000 -31995.38 -14494.9 1421.146 19215.96
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -42000 11705.4 23956.41 25491.35 33345.48
Vay/trả nợ 21000 -10150 -9100 -8050 0
NCF (EPV) -21000 1555.4 14856.41 17441.35 33345.48
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -21000 1296.167 10316.95 10093.37 16080.96
PV (EPV) lũy kế -21000 -19703.83 -9386.881 706.4923 16787.45
Kết luận: dự án được chấp nhận vì
WACC=17%
NPV= 19215.96 > 0
Thời gian hoàn vốn T= 2+ 14494.9/15916= 3.9107 năm= 2 năm 11 tháng 2 ngày
Tỷ số B/C= 1.199692 > 1
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 46080 50688 55756.8 17787.84
Doanh thu hàng năm 0 46080 50688 55756.8 17787.84
TLTS 12000
Thu hồi VLĐ 5787.84
NGÂN LƯU RA 46200 31530 29614.8 33043.44 500
Đầu tư ban đầu 43500
CP phân bổ 2700
CP hàng năm 0 24000 26496 29260.8 0
Tài trợ VLĐ 0 5304 230.4 253.44 0
Thuế TNDN 0 2226 2888.4 3529.2 0
CPTL 500
NGÂN LƯU RÒNG -46200 14550 21073.2 22713.36 17287.84
HSCK 1 0.854701 0.730514 0.624371 0.53365
PV -46200 12435.9 15394.26 14181.55 9225.657
PV cộng dồn -46200 -33764.1 -18369.84 -4188.291 5037.365
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -46200 14550 21073.2 22713.36 17287.84
Vay/trả nợ 20000 -9000 -8100 -9200 0
NCF (EPV) -26200 5550 12973.2 13513.36 17287.84
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -26200 4625 9009.167 7820.231 8337.114
PV (EPV) lũy kế -26200 -21575 -12565.83 -4745.602 3591.512
WACC=17%
Kết luận: dự án được chấp nhận
NPV= 5037.365 > 0
Tỷ số B/C= 1.208849
Thời gian hoàn vốn T= 3+ 4188.29/9225.657 = 3.4539 năm = 3 năm 5 tháng 15 ngày
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 43200 47520 52272 23613.6
Doanh thu hàng năm 0 43200 47520 52272
TLTS 17000
Thu hồi VLĐ 6613.6
NGÂN LƯU RA 51500 28652 25503.2 28481.12 500
Đầu tư ban đầu 44000
CP phân bổ 7500
CP hàng năm 0 20040 22104 24386.4 0
Tài trợ VLĐ 6160 216 237.6
Thuế TNDN 2452 3183.2 3857.12
CPTL 500
NGÂN LƯU RÒNG -51500 14548 22016.8 23790.88 23113.6
HSCK 1 0.862069 0.743163 0.640658 0.552291
PV -51500 12541.38 16362.07 15241.81 12765.44
PV cộng dồn -51500 -38958.62 -22596.55 -7354.742 5410.694
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -51500 14548 22016.8 23790.88 23113.6
Vay/trả nợ 15000 -7700 -6800 -5900 0
NCF (EPV) -36500 6848 15216.8 17890.88 23113.6
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -36500 5706.667 10567.22 10353.52 11146.6
PV (EPV) lũy kế -36500 -30793.33 -20226.11 -9872.593 1274.012
WACC=16%
Kết luận: dự án được chọn
NPV= 510.694 > 0
Tỷ số B/C= 1.237449 > 1
Thời gian hoàn vốn T = 3 + 7355/12765 = 3.576 = 3 năm 7 tháng
Dự án được chọn
NPV(EPV)= 1274.0120
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
giá bán/SP 0.09 0.099 0.1089
sản lượng hàng năm 100000 115000 132250
Doanh thu của DA 9000 11385 14402.03
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 9000 11385 14402.03 3161.099
Doanh thu hàng năm 0 9000 11385 14402.03 0
TLTS 2500
Thu hồi VLĐ 661.0988
NGÂN LƯU RA 8000 5518 6776.75 8816.574 300
Đầu tư ban đầu 5000
CP phân bổ 3000 360 360 360 0
CP hàng năm 0 4500 5790 7496.025 0
Tài trợ VLĐ 0 450 99.75 111.3488 0
Thuế TNDN 0 208 527 849.2 50
CPTL 250
NGÂN LƯU RÒNG -8000 3482 4608.25 5585.451 2861.099
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV -8000 2901.667 3200.174 3232.321 1379.774
PV cộng dồn -8000 -5098.333 -1898.16 1334.162 2713.935
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -8000 3482 4608.25 5585.451 2861.099
Vay/trả nợ 4500 -2400 -2100 -1800 0
NCF (EPV) -3500 1082 2508.25 3785.451 2861.099
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -3500 901.6667 1741.84 2190.655 1379.774
PV (EPV) lũy kế -3500 -2598.333 -856.4931 1334.162 2713.935
0.046 0.0529
WACC=20%
Kết luận: dự án được chấp nhận
NPV=2713.935 > 0
Tỷ số B/C= 1.290256 > 1
Thời gian hoàn vốn T = 2 + 1898.16/3232.321 = 2.587 + 2 năm 7 tháng 4 ngày
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 12000 15180 19202.7 5524.223
Doanh thu hàng năm 0 12000 15180 19202.7 0
TLTS 4000
Thu hồi VLĐ 1524.223
NGÂN LƯU RA 11400 7666 8867.15 11237.38 240
Đầu tư ban đầu 9000
CP phân bổ 2400 500 500 500 0
CP hàng năm 0 5800 7231 9041.215 0
Tài trợ VLĐ 0 930 262.35 331.8728 0
Thuế TNDN 0 436 873.8 1364.297 40
CPTL 200
NGÂN LƯU RÒNG -11400 4334 6312.85 7965.315 5284.223
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV -11400 3611.667 4383.924 4609.557 2548.333
PV cộng dồn -11400 -7788.333 -3404.41 1205.148 3753.48
Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -11400 4334 6312.85 7965.315 5284.223
Vay/trả nợ 6000 -2720 -2480 -2240 0
NCF (EPV) -5400 1614 3832.85 5725.315 5284.223
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -5400 1345 2661.701 3313.261 2548.333
PV (EPV) lũy kế -5400 -4055 -1393.299 1919.963 4468.295
0.05445
WACC=20%
Kết luận: dự án được chấp nhận
NPV= 3753.48 > 0
Tỷ số B/C= 1.317082
Thời gian hoàn vốn T = 2 + 3404.41/4609.557 = 2.738 = 2 năm 9 tháng
Dự án được chọn
NPV(EPV)= 4468.295 > 0