Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3

doanh thu 1 xe 420 462 508.2


doanh thu của DA 21000 23100 25410

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3


CP xăng và lương 8400 9240 10164
CP BD và sửa chữa 600 720 864
CP QL 2100 2310 2541
Tổng CP hàng năm 11100 12270 13569
Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3
KH xe 2500 2500 2500
KH nhà xưởng 500 500 500
Tổng KH 3000 3000 3000
KH lũy kế 3000 6000 9000
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 11000

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 10000 7000 4000
trả gốc 3000 3000 4000
trả lãi 1500 1050 600
Tổng trả nợ 4500 4050 4600
Nợ cuối kỳ 7000 4000 0
Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4
Tồn quỹ TM 1000 1000 1000 0
Dự trữ 1050 1155 1270.5 0
Nhu cầu VLĐ 2050 2155 2270.5 0
Thay đổi VLĐ 2050 105 115.5 -2270.5
Thu hồi VLĐ 2270.5

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 21000 23100 25410 12000
doanh thu sản xuất 21000 23100 25410
TLTS 12000
Tổng chi phí 16800 17220 18069 11500
CP SX hàng năm 11100 12270 13569 0
CP phân bổ hàng năm 900 900 900 0
Khấu hao 3000 3000 3000 0
Lãi vay 1500 1050 600 0
GTCL của TS 11000
CP thanh lý 500
CP chìm 300
EBT 4200 5880 7341 500
Thuế TNDN 840 1176 1468.2 100
EAT 3360 4704 5872.8 400
Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 21000 23100 25410 13270.5
Doanh thu hàng năm 0 21000 23100 25410 0
TLTS 11000
Thu hồi VLĐ 2270.5
NGÂN LƯU RA 22700 13990 13551 15152.7 600
Đầu tư ban đầu 20000
CP phân bổ 2700
CP hàng năm 0 11100 12270 13569 0
Tài trợ VLĐ 2050 105 115.5
Thuế TNDN 840 1176 1468.2 100
CPTL 500
NGÂN LƯU RÒNG -22700 7010 9549 10257.3 12670.5
HSCK 1 0.854701 0.730514 0.624371 0.53365
PV -22700 5991.453 6975.674 6404.356 6761.613
PV cộng dồn -22700 -16708.55 -9732.873 -3328.517 3433.096

Kết luận: dự án được chấp nhận vì WACC=17%


NPV = 3433.096 tỷ đồng > 0
Thời gian hoàn vốn T= 3 + 3329/6762 = 3.492 năm = 3 năm 5 tháng 29 ngày
tỷ số B/C = 1.25437 > 1

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -22700 7010 9549 10257.3 12670.5
Vay/trả nợ 10000 -4500 -4050 -4600 0
NCF (EPV) -12700 2510 5499 5657.3 12670.5
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -12700 2091.667 3818.75 3273.9 6110.388
PV (EPV) lũy kế -12700 -10608.33 -6789.583 -3515.683 2594.705

NPV( EPV)= 2594.705 tỷ đông > 0


Dự án được chọn
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
giá bán/(tấn) 18 19.8 21.78
sản lượng hàng năm (tấn) 40 45 50
Doanh thu của DA 720 891 1089

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3


CP nguyên liệu 200 247.5 302.5
CP vật liệu phụ 20 24.75 30.25
CP nhân công 40 49.5 60.5
CP nhiên liệu 20 24.75 30.25
CP sản xuất chung 14.4 17.82 21.78
Tổng CP hàng năm 294.4 364.32 445.28

Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3


KH máy móc thiết bị 500 500 500
Tổng KH 500 500 500
KH lũy kế 500 1000 1500
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 1500

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 1500 1000 500
trả gốc 500 500 500
trả lãi 180 120 60
Tổng trả nợ 680 620 560
Nợ cuối kỳ 1000 500 0

Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tồn quỹ TM 36 44.55 54.45 0
Khoản phải thu 72 89.1 108.9 0
Khoản phải trả 29.44 36.432 44.528 0
Nhu cầu VLĐ 78.56 97.218 118.822 0
Thay đổi VLĐ 78.56 18.658 21.604 -118.822
Thu hồi VLĐ 118.822

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 720 891 1089 1800
doanh thu sản xuất 720 891 1089
TLTS 1800
Tổng chi phí 1174.4 1084.32 1105.28 1600
CP SX hàng năm 294.4 364.32 445.28 0
CP phân bổ hàng năm 100 100 100 0
Khấu hao 500 500 500 0
Lãi vay 180 120 60 0
GTCL của TS 1500
CP thanh lý 100
CP chìm 100
EBT -454.4 -193.32 -16.28 200
Thuế TNDN 0 0 0 40
EAT -454.4 -193.32 -16.28 160

Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 720 891 1089 1918.822
Doanh thu hàng năm 720 891 1089
TLTS 1800
Thu hồi VLĐ 118.822
NGÂN LƯU RA 3300 372.96 382.978 466.884 100
Đầu tư ban đầu 3000
CP phân bổ 300
CP hàng năm 0 294.4 364.32 445.28 0
Tài trợ VLĐ 0 78.56 18.658 21.604 -118.822
Thuế TNDN 0 0 0 0 40
CPTL 100
NGÂN LƯU RÒNG -3300 347.04 508.022 622.116 1818.822
HSCK 1 0.854701 0.730514 0.624371 0.53365
PV -3300 296.6154 371.117 388.4309 970.6144
PV cộng dồn -3300 -3003.385 -2632.268 -2243.837 -1273.222

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -3300 347.04 508.022 622.116 1818.822
Vay/trả nợ 1500 -680 -620 -560 0
NCF (EPV) -1800 -332.96 -111.978 62.116 1818.822
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -1800 -277.4667 -77.7625 35.94676 877.1325
PV (EPV) lũy kế -1800 -2077.467 -2155.229 -2119.282 -1242.15
WACC= 17%
Kết luận: dự án không được chấp nhận vì
NPV= -1273 tỷ đồng < 0
tỷ số B/C= 0.999135 < 1

NPV(EPV)= -1242.15 < 0


Dự án bị loại
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
doanh thu 1 xe 540 621 714.15
doanh thu của DA 21600 24840 28566

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3


CP xăng và lương 7560 8694 9998.1
CP BD và sửa chữa 600 720 864
CP QL 2160 2484 2856.6
Tổng CP hàng năm 10320 11898 13718.7

Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3


KH xe 3500 3500 3500
KH nhà xưởng 500 500 500
Tổng KH 4000 4000 4000
KH lũy kế 4000 8000 12000
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 14000

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 12000 8000 4000
trả gốc 4000 4000 4000
trả lãi 1800 1200 600
Tổng trả nợ 5800 5200 4600
Nợ cuối kỳ 8000 4000 0

Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tồn quỹ TM 1200 1200 1200 0
Dự trữ 1080 1242 1428.3 0
Nhu cầu VLĐ 2280 2442 2628.3 0
Thay đổi VLĐ 2280 162 186.3 -2628.3
Thu hồi VLĐ 2628.3

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 21600 24840 28566 15000
doanh thu sản xuất 21600 24840 28566 0
TLTS 15000
Tổng chi phí 17320 17998 19218.7 14500
CP SX hàng năm 10320 11898 13718.7 0
CP phân bổ hàng năm 900 900 900 0
Khấu hao 4000 4000 4000 0
Lãi vay 1800 1200 600 0
GTCL của TS 14000
CP thanh lý 500
CP chìm 300
EBT 4280 6842 9347.3 500
Thuế TNDN 856 1368.4 1869.46 100
EAT 3424 5473.6 7477.84 400

Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 21600 24840 28566 17628.3
Doanh thu hàng năm 0 21600 24840 28566 0
TLTS 15000
Thu hồi VLĐ 2628.3
NGÂN LƯU RA 28700 13456 13428.4 15774.46 600
Đầu tư ban đầu 26000
CP phân bổ 2700
CP hàng năm 0 10320 11898 13718.7 0
Tài trợ VLĐ 0 2280 162 186.3 0
Thuế TNDN 0 856 1368.4 1869.46 100
CPTL 500
NGÂN LƯU RÒNG -28700 8144 11411.6 12791.54 17028.3
HSCK 1 0.862069 0.743163 0.640658 0.552291
PV -28700 7020.69 8480.678 8194.998 9404.579
PV cộng dồn -28700 -21679.31 -13198.63 -5003.634 4400.944

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -28700 8144 11411.6 12791.54 17028.3
Vay/trả nợ 12000 -5800 -5200 -4600 0
NCF (EPV) -16700 2344 6211.6 8191.54 17028.3
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -16700 1953.333 4313.611 4740.475 8211.95
PV (EPV) lũy kế -16700 -14746.67 -10433.06 -5692.581 2519.369
Kết luận: dự án được chấp nhận vì
WACC= 16% NPV= 4400.944 tỷ đồng > 0
Tỷ số B/C= 1.287323 > 1
Thời gian hoàn vốn T= 3 + 5004/9405= 3.532 = 3 năm 6 tháng 14 ngày

NPV(EPV)= 3689.369 > 0


Dự án được chọn
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
giá bán/SP 0.3 0.315 0.33075
sản lượng hàng năm 264000 290400 319440
Doanh thu của DA 79200 91476 105654.8

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3


CP nguyên liệu 23760 27442.8 31696.43
CP nhân công 26400 31944 38652.24
CP quản lý 3960 4573.8 5282.739
Tổng CP hàng năm 54120 63960.6 75631.41

Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3


KH máy móc thiết bị 2000 2000 2000
KH nhà xưởng 2000 2000 2000
Tổng KH 4000 4000 4000
KH lũy kế 4000 8000 12000
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 18000

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 21000 14000 7000
trả gốc 7000 7000 7000
trả lãi 3150 2100 1050
Tổng trả nợ 10150 9100 8050
Nợ cuối kỳ 14000 7000 0

Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tồn quỹ TM 4000 4000 4000 0
Dự trữ 7920 9147.6 10565.48 0
Nhu cầu VLĐ 11920 13147.6 14565.48 0
Thay đổi VLĐ 11920 1227.6 1417.878 -14565.48
Thu hồi VLĐ 14565.48

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 79200 91476 105654.8 20000
doanh thu sản xuất 79200 91476 105654.8
TLTS 20000
Tổng chi phí 65770 74060.6 84681.41 19000
CP SX hàng năm 54120 63960.6 75631.41 0
CP phân bổ hàng năm 4000 4000 4000
Khấu hao 4000 4000 4000
Lãi vay 3150 2100 1050
GTCL của TS 18000
CP thanh lý 1000
CP chìm 500
EBT 13430 17415.4 20973.37 1000
Thuế TNDN 2954.6 3831.388 4614.141 220
EAT 10475.4 13584.01 16359.23 780

Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 80700 92976 107154.8 34565.48
Doanh thu hàng năm 0 79200 91476 105654.8
TLTS 20000
Thu hồi VLĐ 14565.48
Hoàn thuế VAT 0 1500 1500 1500 0
NGÂN LƯU RA 42000 68994.6 69019.59 81663.43 1220
Đầu tư ban đầu 30000
CP phân bổ 12000
CP hàng năm 0 54120 63960.6 75631.41 0
Tài trợ VLĐ 0 11920 1227.6 1417.878 0
Thuế TNDN 0 2954.6 3831.388 4614.141 220
CPTL 1000
NGÂN LƯU RÒNG -42000 11705.4 23956.41 25491.35 33345.48
HSCK 1 0.854701 0.730514 0.624371 0.53365
PV -42000 10004.62 17500.48 15916.05 17794.82
PV cộng dồn -42000 -31995.38 -14494.9 1421.146 19215.96

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -42000 11705.4 23956.41 25491.35 33345.48
Vay/trả nợ 21000 -10150 -9100 -8050 0
NCF (EPV) -21000 1555.4 14856.41 17441.35 33345.48
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -21000 1296.167 10316.95 10093.37 16080.96
PV (EPV) lũy kế -21000 -19703.83 -9386.881 706.4923 16787.45
Kết luận: dự án được chấp nhận vì
WACC=17%
NPV= 19215.96 > 0
Thời gian hoàn vốn T= 2+ 14494.9/15916= 3.9107 năm= 2 năm 11 tháng 2 ngày
Tỷ số B/C= 1.199692 > 1

Dự án được chấp nhận


NPV(EPV)= 16787.45 > 0
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
doanh thu 1 xe 576 633.6 696.96
doanh thu của DA 46080 50688 55756.8

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3


CP xăng và lương 18432 20275.2 22302.72
CP BD và sửa chữa 960 1152 1382.4
CP QL 4608 5068.8 5575.68
Tổng CP hàng năm 24000 26496 29260.8

Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3


KH xe 6000 6000 6000
KH nhà xưởng 750 750 750
Tổng KH 6750 6750 6750
KH lũy kế 6750 13500 20250
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 23250

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 20000 14000 8000
trả gốc 6000 6000 8000
trả lãi 3000 2100 1200
Tổng trả nợ 9000 8100 9200
Nợ cuối kỳ 14000 8000 0

Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tồn quỹ TM 3000 3000 3000 0
Dự trữ 2304 2534.4 2787.84 0
Nhu cầu VLĐ 5304 5534.4 5787.84 0
Thay đổi VLĐ 5304 230.4 253.44 -5787.84
Thu hồi VLĐ 5787.84

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 46080 50688 55756.8 12000
doanh thu sản xuất 46080 50688 55756.8
TLTS 12000
Tổng chi phí 34950 36246 38110.8 23750
CP SX hàng năm 24000 26496 29260.8 0
CP phân bổ hàng năm 900 900 900 0
Khấu hao 6750 6750 6750 0
Lãi vay 3000 2100 1200 0
GTCL của TS 23250
CP thanh lý 500
CP chìm 300
EBT 11130 14442 17646 -11750
Thuế TNDN 2226 2888.4 3529.2 0
EAT 8904 11553.6 14116.8 -11750

Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 46080 50688 55756.8 17787.84
Doanh thu hàng năm 0 46080 50688 55756.8 17787.84
TLTS 12000
Thu hồi VLĐ 5787.84
NGÂN LƯU RA 46200 31530 29614.8 33043.44 500
Đầu tư ban đầu 43500
CP phân bổ 2700
CP hàng năm 0 24000 26496 29260.8 0
Tài trợ VLĐ 0 5304 230.4 253.44 0
Thuế TNDN 0 2226 2888.4 3529.2 0
CPTL 500
NGÂN LƯU RÒNG -46200 14550 21073.2 22713.36 17287.84
HSCK 1 0.854701 0.730514 0.624371 0.53365
PV -46200 12435.9 15394.26 14181.55 9225.657
PV cộng dồn -46200 -33764.1 -18369.84 -4188.291 5037.365

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -46200 14550 21073.2 22713.36 17287.84
Vay/trả nợ 20000 -9000 -8100 -9200 0
NCF (EPV) -26200 5550 12973.2 13513.36 17287.84
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -26200 4625 9009.167 7820.231 8337.114
PV (EPV) lũy kế -26200 -21575 -12565.83 -4745.602 3591.512
WACC=17%
Kết luận: dự án được chấp nhận
NPV= 5037.365 > 0
Tỷ số B/C= 1.208849
Thời gian hoàn vốn T= 3+ 4188.29/9225.657 = 3.4539 năm = 3 năm 5 tháng 15 ngày

Dự án được chấp nhận


NPV(EPV)= 3591.512 > 0
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
doanh thu 1 xe 1080 1188 1306.8
doanh thu của DA 43200 47520 52272

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3


CP xăng và lương 15120 16632 18295.2
CP BD và sửa chữa 600 720 864
CP QL 4320 4752 5227.2
Tổng CP hàng năm 20040 22104 24386.4

Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3


KH xe 4000 4000 4000
KH nhà xưởng 1200 1200 1200
Tổng KH 5200 5200 5200
KH lũy kế 5200 10400 15600
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 28400

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 15000 10000 5000
trả gốc 5000 5000 5000
trả lãi 2700 1800 900
Tổng trả nợ 7700 6800 5900
Nợ cuối kỳ 10000 5000 0

Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tồn quỹ TM 4000 4000 4000 0
Dự trữ 2160 2376 2613.6 0
Nhu cầu VLĐ 6160 6376 6613.6 0
Thay đổi VLĐ 6160 216 237.6 -6613.6
Thu hồi VLĐ 6613.6

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 43200 47520 52272 17000
doanh thu sản xuất 43200 47520 52272 0
TLTS 17000
Tổng chi phí 30940 31604 32986.4 28900
CP SX hàng năm 20040 22104 24386.4 0
CP phân bổ hàng năm 2500 2500 2500 0
Khấu hao 5200 5200 5200 0
Lãi vay 2700 1800 900 0
GTCL của TS 28400
CP thanh lý 500
CP chìm 500
EBT 12260 15916 19285.6 -11900
Thuế TNDN 2452 3183.2 3857.12 0
EAT 9808 12732.8 15428.48 -11900

Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 43200 47520 52272 23613.6
Doanh thu hàng năm 0 43200 47520 52272
TLTS 17000
Thu hồi VLĐ 6613.6
NGÂN LƯU RA 51500 28652 25503.2 28481.12 500
Đầu tư ban đầu 44000
CP phân bổ 7500
CP hàng năm 0 20040 22104 24386.4 0
Tài trợ VLĐ 6160 216 237.6
Thuế TNDN 2452 3183.2 3857.12
CPTL 500
NGÂN LƯU RÒNG -51500 14548 22016.8 23790.88 23113.6
HSCK 1 0.862069 0.743163 0.640658 0.552291
PV -51500 12541.38 16362.07 15241.81 12765.44
PV cộng dồn -51500 -38958.62 -22596.55 -7354.742 5410.694

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -51500 14548 22016.8 23790.88 23113.6
Vay/trả nợ 15000 -7700 -6800 -5900 0
NCF (EPV) -36500 6848 15216.8 17890.88 23113.6
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -36500 5706.667 10567.22 10353.52 11146.6
PV (EPV) lũy kế -36500 -30793.33 -20226.11 -9872.593 1274.012
WACC=16%
Kết luận: dự án được chọn
NPV= 510.694 > 0
Tỷ số B/C= 1.237449 > 1
Thời gian hoàn vốn T = 3 + 7355/12765 = 3.576 = 3 năm 7 tháng

Dự án được chọn
NPV(EPV)= 1274.0120
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
giá bán/SP 0.09 0.099 0.1089
sản lượng hàng năm 100000 115000 132250
Doanh thu của DA 9000 11385 14402.03

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


CP trực tiếp 4000 5290 6996.025 0 0.04
CP quản lý và bán hàng 500 500 500 0
Tổng CP hàng năm 4500 5790 7496.025 0

Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3


KH nhà xưởng và máy móc thiết bị 1000 1000 1000
Tổng KH 1000 1000 1000
KH lũy kế 1000 2000 3000
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 2000

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 4500 3000 1500
trả gốc 1500 1500 1500
trả lãi 900 600 300
Tổng trả nợ 2400 2100 1800
Nợ cuối kỳ 3000 1500 0

Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tồn quỹ TM 450 569.25 720.1013 0
Khoản phải thu 900 1138.5 1440.203 0
Khoản phải trả 900 1158 1499.205 0
Nhu cầu VLĐ 450 549.75 661.0988 0
Thay đổi VLĐ 450 99.75 111.3488 -661.0988
Thu hồi VLĐ 661.0988

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 9000 11385 14402.03 2500
doanh thu sản xuất 9000 11385 14402.03 0
TLTS 2500
Tổng chi phí 7960 8750 10156.03 2250
CP SX hàng năm 4500 5790 7496.025 0
CP phân bổ hàng năm 1360 1360 1360 0
Khấu hao 1000 1000 1000 0
Lãi vay 900 600 300 0
GTCL của TS 2000
CP thanh lý 250
CP chìm 200
EBT 1040 2635 4246 250
Thuế TNDN 208 527 849.2 50
EAT 832 2108 3396.8 200

Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 9000 11385 14402.03 3161.099
Doanh thu hàng năm 0 9000 11385 14402.03 0
TLTS 2500
Thu hồi VLĐ 661.0988
NGÂN LƯU RA 8000 5518 6776.75 8816.574 300
Đầu tư ban đầu 5000
CP phân bổ 3000 360 360 360 0
CP hàng năm 0 4500 5790 7496.025 0
Tài trợ VLĐ 0 450 99.75 111.3488 0
Thuế TNDN 0 208 527 849.2 50
CPTL 250
NGÂN LƯU RÒNG -8000 3482 4608.25 5585.451 2861.099
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV -8000 2901.667 3200.174 3232.321 1379.774
PV cộng dồn -8000 -5098.333 -1898.16 1334.162 2713.935

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -8000 3482 4608.25 5585.451 2861.099
Vay/trả nợ 4500 -2400 -2100 -1800 0
NCF (EPV) -3500 1082 2508.25 3785.451 2861.099
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -3500 901.6667 1741.84 2190.655 1379.774
PV (EPV) lũy kế -3500 -2598.333 -856.4931 1334.162 2713.935
0.046 0.0529
WACC=20%
Kết luận: dự án được chấp nhận
NPV=2713.935 > 0
Tỷ số B/C= 1.290256 > 1
Thời gian hoàn vốn T = 2 + 1898.16/3232.321 = 2.587 + 2 năm 7 tháng 4 ngày

Dự án được chấp nhận


NPV(EPV)= 2713.935 > 0
Bảng doanh thu (đv: triệu đồng) 1 2 3
giá bán/SP 0.1 0.11 0.121
sản lượng hàng năm 120000 138000 158700
Doanh thu của DA 12000 15180 19202.7

Chi phí sản xuất hàng năm (đv: triệu đồng) 1 2 3


CP trực tiếp 5400 6831 8641.215 0.045 0.0495
CP quản lý và bán hàng 400 400 400
Tổng CP hàng năm 5800 7231 9041.215

Bảng khấu hao (đv: triệu đồng) 1 2 3


KH nhà xưởng và máy móc thiết bị 1800 1800 1800
Tổng KH 1800 1800 1800
KH lũy kế 1800 3600 5400
GTCL của TS= Tổng nguyên giá TS-KH lũy kế năm cuối 3600

Bảng kế hoạch trả nợ (đv: triệu đồng) 1 2 3


Nợ đầu kỳ 6000 4000 2000
trả gốc 2000 2000 2000
trả lãi 720 480 240
Tổng trả nợ 2720 2480 2240
Nợ cuối kỳ 4000 2000 0

Bảng nhu cầu VLĐ (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tồn quỹ TM 600 759 960.135 0
Khoản phải thu 1200 1518 1920.27 0
Khoản phải trả 870 1084.65 1356.182 0
Nhu cầu VLĐ 930 1192.35 1524.223 0
Thay đổi VLĐ 930 262.35 331.8728 -1524.223
Thu hồi VLĐ 1524.223

Bảng thu nhập dự trù (đv: triệu đồng) 1 2 3 4


Tổng doanh thu 12000 15180 19202.7 4000
doanh thu sản xuất 12000 15180 19202.7 0
TLTS 4000
Tổng chi phí 9820 10811 12381.22 3800
CP SX hàng năm 5800 7231 9041.215 0
CP phân bổ hàng năm 1300 1300 1300 0
Khấu hao 1800 1800 1800 0
Lãi vay 720 480 240 0
GTCL của TS 3600
CP thanh lý 200
CP chìm 200
EBT 2180 4369 6821.485 200
Thuế TNDN 436 873.8 1364.297 40
EAT 1744 3495.2 5457.188 160

Bảng ngân lưu theo quan điểm TIPV (đv: triệu đồng) 0 1 2 3 4
NGÂN LƯU VÀO 0 12000 15180 19202.7 5524.223
Doanh thu hàng năm 0 12000 15180 19202.7 0
TLTS 4000
Thu hồi VLĐ 1524.223
NGÂN LƯU RA 11400 7666 8867.15 11237.38 240
Đầu tư ban đầu 9000
CP phân bổ 2400 500 500 500 0
CP hàng năm 0 5800 7231 9041.215 0
Tài trợ VLĐ 0 930 262.35 331.8728 0
Thuế TNDN 0 436 873.8 1364.297 40
CPTL 200
NGÂN LƯU RÒNG -11400 4334 6312.85 7965.315 5284.223
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV -11400 3611.667 4383.924 4609.557 2548.333
PV cộng dồn -11400 -7788.333 -3404.41 1205.148 3753.48

Bảng ngân lưu theo quan điểm EPV (đv :triệu đồng) 0 1 2 3 4
NCF (TIPV) -11400 4334 6312.85 7965.315 5284.223
Vay/trả nợ 6000 -2720 -2480 -2240 0
NCF (EPV) -5400 1614 3832.85 5725.315 5284.223
HSCK 1 0.833333 0.694444 0.578704 0.482253
PV (EPV) -5400 1345 2661.701 3313.261 2548.333
PV (EPV) lũy kế -5400 -4055 -1393.299 1919.963 4468.295
0.05445
WACC=20%
Kết luận: dự án được chấp nhận
NPV= 3753.48 > 0
Tỷ số B/C= 1.317082
Thời gian hoàn vốn T = 2 + 3404.41/4609.557 = 2.738 = 2 năm 9 tháng

Dự án được chọn
NPV(EPV)= 4468.295 > 0

You might also like