BangCongBoLaiSuat A4 10 2014

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BẢNG CÔNG BỐ LÃI SUẤT

KÊNH XE MÁY TRẢ GÓP

Thời hạn vay


STT Tên sản phẩm Trả trước (tháng) Lãi suất
Tối thiểu Tối đa
Sản phẩm thông thường,
01 từ 20% 6 24 5,67%
cho khoản trả trước từ 20%
Sản phẩm thông thường,
02 từ 30% 6 24 5,15%
cho khoản trả trước từ 30%
Sản phẩm dành cho
03 từ 50% 12 30 2,92%
khoản trả trước từ 50%
Sản phẩm dành cho
04 từ 40% 12 24 3,75%
khoản trả trước từ 40%
Sản phẩm dành cho khoản
05 từ 50% 12 30 2,92%
trả trước từ 50%, giá trị xe cao
Sản phẩm dành cho khoản
06 từ 50% 12 24 3,75%
trả trước từ 50%, giá trị xe thấp
Sản phẩm dành cho khách hàng
07 từ 20% 12 30 2,92%
hưởng lương, giá trị xe cao
Sản phẩm dành cho khách hàng
08 từ 20% 12 24 3,75%
hưởng lương, giá trị xe thấp
Sản phẩm dành cho
09 từ 25% 6 36 3,17%
khách hàng tự doanh
10 Sản phẩm xe điện từ 35% 6 18 5,67%

-LS3-
BẢNG CÔNG BỐ LÃI SUẤT
KÊNH XE MÁY TRẢ GÓP

Thời hạn vay


STT Tên sản phẩm Trả trước (tháng) Lãi suất
Tối thiểu Tối đa
Sản phẩm thông thường,
01 từ 20% 6 24 5,15%
cho khoản trả trước từ 20%
Sản phẩm thông thường,
02 từ 30% 6 24 5,15%
cho khoản trả trước từ 30%
Sản phẩm dành cho
03 từ 50% 12 30 2,92%
khoản trả trước từ 50%
Sản phẩm dành cho
04 từ 40% 12 24 3,75%
khoản trả trước từ 40%
Sản phẩm dành cho khoản
05 từ 50% 12 30 2,92%
trả trước từ 50%, giá trị xe cao
Sản phẩm dành cho khoản
06 từ 50% 12 24 3,75%
trả trước từ 50%, giá trị xe thấp
Sản phẩm dành cho khách hàng
07 từ 20% 12 30 2,92%
hưởng lương, giá trị xe cao
Sản phẩm dành cho khách hàng
08 từ 20% 12 24 3,75%
hưởng lương, giá trị xe thấp
Sản phẩm dành cho
09 từ 25% 6 36 3,17%
khách hàng tự doanh
10 Sản phẩm xe điện từ 35% 6 18 5,67%

-LS2-
BẢNG CÔNG BỐ LÃI SUẤT
KÊNH ĐIỆN MÁY TRẢ GÓP

Thời hạn vay


STT Tên sản phẩm Trả trước (tháng) Lãi suất
Tối thiểu Tối đa

01 Sản phẩm Non-portable giá thấp từ 20% 6 18 5,42%

02 Sản phẩm Non-portable giá cao từ 20% 6 18 4,17%


Sản phẩm Portable
03 từ 20% 6 12 7,08%
giá dưới 10 triệu
Sản phẩm Portable
04 từ 40% 6 12 7,08%
giá trên 10 triệu
Sản phẩm Portable
05 từ 50% 6 12 5,42%
giá trên 15 triệu
Sản phẩm cho khách hàng
06 từ 10% 6 12 2,67%
hưởng lương
Sản phẩm có yêu cầu
07 từ 20% 6 12 5,00%
hóa đơn điện nước
BẢNG CÔNG BỐ LÃI SUẤT
KÊNH CHO VAY TIỀN MẶT

Thời hạn vay


STT Tên sản phẩm (tháng) Lãi suất
Tối thiểu Tối đa
Sản phẩm dành cho khách hàng
01
hưởng lương cao
6 36 2,92%
Sản phẩm dành cho khách hàng
02
hương lương trung bình đến cao
6 36 3,75%
Sản phẩm dành cho khách hàng
03
hưởng lương trung bình
6 24 5,00%
Sản phẩm dành cho khách hàng là nhân viên
04
công ty có ký kết hợp tác cấn trừ lương với VPBCF
6 36 2,50%
Sản phẩm dành cho khách hàng là nhân viên
05
công ty có ký kết hợp tác thông thường với VPBCF
6 36 2,92%
Sản phẩm dành cho khách hàng là nhân viên
06
công ty lớn có liên hệ với đối tác của VPBCF
6 36 2,92%
Sản phẩm dành cho khách hàng là nhân viên
07
tất cả các công ty có liên hệ với đối tác của VPBCF
6 36 3,75%
Sản phẩm dành cho khách hàng tự doanh
08
có thu nhập
6 36 5,00%
Sản phẩm dành cho khách hàng có bảo
09
hiểm nhân thọ
6 36 2,92%
Sản phẩm dành cho khách hàng có khoản vay
10
ở TCTD khác
6 36 5,00%
Sản phẩm dành cho khách hàng có
11
hóa đơn tiền điện giá trị lớn
6 36 2,92%
Sản phẩm dành cho khách hàng
12
có hóa đơn tiền điện giá trị trung bình
6 36 3,75%
Sản phẩm dành cho khách hàng
13
có hóa đơn tiền điện giá trị nhỏ
6 36 5,00%
Sản phẩm dành cho khách hàng
14
đã vay mua xe máy
6 36 3,33%

You might also like