Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TIMETABLE ÔN THI THÁNG CUỐI

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

- Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym
- Cam 10 (1) - Cam 10 (2) - Cam 10 (3) - Cam 10 (4) - Cam 11 (1) - Cam 11 (2) - Cam 11 (3)
- Process + Opinion - Maps + Discussion - Chart + Problem - Process + - Maps + 2-part - Chart + Opinion - Process +
Solution (Dis)advangtage question Discussion
- Speaking Part 2 - Speaking câu 3+4 - Speaking câu 5+6 - Speaking câu 7+8 - Speaking câu 9+10 - Speaking câu 11+12
câu 1 +2 - Speaking câu 13+14

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

- Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym
- Cam 11 (4) - Cam 12 (1) - Cam 12 (2) - Cam 12 (3) - Cam 12 (4) - Cam 13 (1) - Cam 13 (2)
- Maps + Cause - Chart + - Process + 2-part - Maps + Opinion - Chart + Discussion - Process + Problem - Maps +
Solution (Dis)advangtage question Cause (Dis)advangtage
- Speaking câu 15+16 - Speaking câu 17+18 - Speaking câu 19+20 - Speaking câu 21+22 - Speaking câu 23+24 - Speaking câu 25+26 - Speaking câu 27+28
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

- Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym
- Cam 13 (3) - Cam 13 (4) - Cam 14 (1) - Cam 14 (2) - Cam 14 (3) - Cam 14 (4) - Cam 15 (1)
- Chart + 2-part - Process + Opinion - Maps + Discussion - Chart + Problem - Process + - Maps + 2-part - Chart + Opinion
question Solution (Dis)advangtage question
- Speaking câu 29+30 - Speaking câu 31+32 - Speaking câu 33+34 - Speaking câu 35+36 - Speaking câu 37+38 - Speaking câu 39+40 - Speaking câu 41+42
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

- Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym - Vocab + Synonym
- Cam 15 (2) - Cam 15 (3) - Cam 15 (4) - Cam 16 (1) - Cam 16 (2) - Cam 16 (3) - Cam 16 (4)
- Process + - Maps + Problem - Chart + - Process + 2-part - Maps + Opinion - Chart + Discussion - Process + Cause
Discussion Cause (Dis)advangtage question Solution
- Speaking câu 43+44 - Speaking câu 45+46 - Speaking câu 47+48 - Speaking câu 49+50 - Speaking câu 51+52 - Speaking câu 53+54 - Speaking câu 55+56

Notes: Lưu ý tương ứng thứ tự trên bảng


1. Học từ mới và bảng synonyms đã chắt lọc từ những đề đã giải trước đó. NÊN làm hết 9-16 trước khi bước vào ôn tháng cuối.
2. Cam 10 (1) tức là đề Cambridge 10 Test 1, bấm giờ nghiêm túc. Làm xong thì chữa đề thật kĩ.
3. Tìm đề Writing gần nhất để luyện, bấm giờ nghiêm túc
4. Tháng cuối hầu như không ôn Speaking Part 1 nữa mà chỉ tập trung Part 2 +3
- Vào Ngọc Bách IELTS tải đề dự đoán quý này và ôn theo
- Mỗi ngày 2 câu part 2 và các câu tương ứng part 3 của đề đó
- Với part 2, nên bấm giờ để take note cũng như nói nghiêm túc
5. Ngoài ra, NÊN:
- Đọc sample mỗi ngày
- Luyện những đề hay ra với tần suất nhiều hơn so với những đề còn lại (nhưng không lơ là những đề còn lại)

You might also like