Professional Documents
Culture Documents
Trung
Trung
2. 句子 翻译
1. 本 次 会议 主席 、 印尼 贸易 部长 吉塔 · 维亚万 在 会 后 举行 的 新闻 发布会 上 介绍 了 两天
闭门 会议 所 取得 的 成果
Chủ tọa cuộc họp, Bộ trưởng Thương mại Indonesia Gita Wifjawan, đã thông báo kết quả của
cuộc họp kín trong hai ngày tại cuộc họp báo diễn ra sau cuộc họp.
2. 以 中国 为 代表 的 新兴 市场 对 成熟 市场 的 投资 规模 , 在 过去 五年 间 已 经 超过 反向 投
资。
Quy mô đầu tư của các thị trường mới nổi do Trung Quốc đại diện cho các thị trường trưởng thành
đã vượt quá quy mô đầu tư ngược lại trong 5 năm qua.
3. 由天津市科委与滨海新区共同主办的天津—上海科技企业恳谈会近日在上海举行,市科委、区
科委、塘沽、汉沽、大港、开发区、保税区、高新区等功能区有关负责人出席会议。
Hội nghị chuyên đề doanh nghiệp khoa học và công nghệ Thiên Tân-Thượng Hải, do Ủy ban Khoa
học và Công nghệ Thiên Tân và Tân Hải đồng tổ chức, đã được tổ chức gần đây. Những người
phụ trách có liên quan đã tham dự cuộc họp.
4. 2002 年,在中国共产党的第十六大报告中,江泽民主席提出:“坚持‘走出去’与‘引进来’相结合的
方针,全面提高对外开放水平。
Năm 2002, trong báo cáo của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 16 của Đảng Cộng sản Trung
Quốc, Chủ tịch Giang Trạch Dân đưa ra: "Tuân thủ chính sách kết hợp giữa 'đầu tư ra nước ngoài'
và 'nhận vốn đầu tư từ nước ngoài', đồng thời nâng cao toàn diện mức độ mở cửa đối với thế giới
bên ngoài.
(3.短文翻译 中国 为、
2. 句子 翻译 2. 句子 翻译 ( 1 ) 本 次 会议 主席 、 印尼 贸易 部长 吉塔 · 维亚 万 在 会 后
举行 的 新闻 发布会 上 介绍 了 两上 介绍 了 两天 闭门 会议 所 取得 的 成果 。