Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

练习 : 第三课

2. 句子 翻译
1. 本 次 会议 主席 、 印尼 贸易 部长 吉塔 · 维亚万 在 会 后 举行 的 新闻 发布会 上 介绍 了 两天
闭门 会议 所 取得 的 成果

Chủ tọa cuộc họp, Bộ trưởng Thương mại Indonesia Gita Wifjawan, đã  thông báo kết quả của
cuộc họp kín trong hai ngày tại cuộc họp báo diễn ra sau cuộc họp.

2.  以 中国 为 代表 的 新兴 市场 对 成熟 市场 的 投资 规模 , 在 过去 五年 间 已 经 超过 反向 投
资。

Quy mô đầu tư của các thị trường mới nổi do Trung Quốc đại diện cho các thị trường trưởng thành
đã vượt quá quy mô đầu tư ngược lại trong 5 năm qua.

3. 由天津市科委与滨海新区共同主办的天津—上海科技企业恳谈会近日在上海举行,市科委、区
科委、塘沽、汉沽、大港、开发区、保税区、高新区等功能区有关负责人出席会议。

Hội nghị chuyên đề doanh nghiệp khoa học và công nghệ Thiên Tân-Thượng Hải, do Ủy ban Khoa
học và Công nghệ Thiên Tân và Tân Hải đồng tổ chức, đã được tổ chức gần đây. Những người
phụ trách có liên quan đã tham dự cuộc họp.

4. 2002 年,在中国共产党的第十六大报告中,江泽民主席提出:“坚持‘走出去’与‘引进来’相结合的
方针,全面提高对外开放水平。

Năm 2002, trong báo cáo của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 16 của Đảng Cộng sản Trung
Quốc, Chủ tịch Giang Trạch Dân đưa ra: "Tuân thủ chính sách kết hợp giữa 'đầu tư ra nước ngoài'
và 'nhận vốn đầu tư từ nước ngoài', đồng thời nâng cao toàn diện mức độ mở cửa đối với thế giới
bên ngoài.

(3.短文翻译 中国 为、

(1)美国财政部 17 日公布的数据显示,今年 7 月份,美国最大债权国中国


增持美国国债 15 亿美元。数据显示,中国当月持有美国国债 1.2773 万亿美
元,高于前月修正后的 1.2758 万亿美元。美国第二大债权国日本 7 月份大
幅增持美国国债 520 亿美元,当月持有美国国债 1.1354 万亿美元,高于前用
的 1.0834 万亿美元。截至 7 月份,外国主要债权人持有的美国国债总额为
5.5901 万亿美元,低于前用的 5.6006 万亿美元,为连续第四个月下降。
Theo dữ liệu do Bộ Tài chính Hoa Kỳ công bố vào ngày 17 tháng 7 năm
nay, Trung Quốc, chủ nợ lớn nhất của Hoa Kỳ, đã tăng lượng nắm giữ
trong Kho bạc Hoa Kỳ thêm 1,5 tỷ đô la Mỹ. Dữ liệu cho thấy Trung Quốc
đã nắm giữ 1,2773 nghìn tỷ USD Kho bạc Mỹ trong tháng, cao hơn mức
1,2758 nghìn tỷ USD đã điều chỉnh trong tháng trước. Nhật Bản, chủ nợ
lớn thứ hai của Hoa Kỳ, đã tăng đáng kể lượng nắm giữ Kho bạc Mỹ thêm
52 tỷ USD trong tháng 7 và nắm giữ 1,1354 nghìn tỷ USD trong Kho bạc
Mỹ trong tháng đó, cao hơn mức 1,0834 nghìn tỷ USD trước đó. Tính đến
tháng 7, nắm giữ Kho bạc Hoa Kỳ của các chủ nợ nước ngoài lớn đạt tổng
cộng 5,5901 nghìn tỷ USD, giảm so với 5,6006 nghìn tỷ USD trước đó và
là lần giảm thứ tư hàng tháng liên tiếp.
(2) 7 月 9 日,2012 年《财富》世界 500 强企业最新排名中国上榜公司再
创新记录,达到 79 家。上榜的国务院国资委监管的中央企业达到 42 家。中
国石化、中国石油和国家电网分别位列第 5、第 6 和第 7 位,位次与去年没
有变化。的 新兴
Vào ngày 9 tháng 7, bảng xếp hạng mới nhất của Fortune Global 500 công
ty năm 2012 đã thiết lập một kỷ lục mới cho các công ty Trung Quốc, đạt
79. Có 42 doanh nghiệp trung ương dưới sự giám sát của Ủy ban Giám sát
và Quản lý Tài sản Nhà nước thuộc Quốc vụ viện trong danh sách.
Sinopec, PetroChina và State Grid lần lượt xếp thứ 5, 6 và 7 và thứ hạng
của họ không thay đổi so với năm ngoái.  市场 对 成熟 市场 新兴 市场 对 成熟
市场 的 投资 规模 , 在 过去 五年 间 已 经 超过 反向 投资 。国 为代表 的 新兴 市场 对
成熟 市场 的 投资 规模 , 在 过去 五年 间 已 经 超过 反向 投资中国 为 代表 的 新兴 市
(3)美国国际贸易委员会 16 日对 20 多家
场 对 成熟 市场 的 投资 规模 , 在 过去
中美企业生产的轮胎产品发起“337 调查”。美国国际贸易委员会当天发
表声明说,这项调查涉及中国山东潍坊顺福昌橡塑有限公司、山东玲珑轮胎
股份有限公司等 7 家中国企业,以及美国 Omni 贸易公司等 14 家美国企业和
一家泰国企业。
Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ đã mở cuộc "điều tra lần thứ 337" đối
với các sản phẩm lốp xe do hơn 20 công ty Trung Quốc và Mỹ sản xuất
vào ngày 16. Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ cho biết trong một
tuyên bố cùng ngày rằng cuộc điều tra liên quan đến bảy công ty Trung
Quốc bao gồm Công ty TNHH Cao su và Nhựa Shandong Weifang
Shunfuchang và Công ty TNHH Lốp xe Shandong Linglong, cũng như 14
công ty Mỹ bao gồm Omni Công ty TNHH Thương mại và một công ty
của Thái Lan.五年 间 已 经 超过 反向 投资 (2 ) 以 中国 为 代表 的 新兴 市场 对 成
熟 市场 的 投资 规模 , 在 过去 五年 间 已 经 超过 反向 投资 。v

2. 句子 翻译 2. 句子 翻译 ( 1 ) 本 次 会议 主席 、 印尼 贸易 部长 吉塔 · 维亚 万 在 会 后
举行 的 新闻 发布会 上 介绍 了 两上 介绍 了 两天 闭门 会议 所 取得 的 成果 。

You might also like