Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HOÁ TRUNG QUỐC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BẢNG QUY ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG CÁC HP THUỘC CTDT CŨ VÀ CTDT MỚI

Tên các học phần thuộc CTDT Số Số


TT Tên các học phần thuộc CTDT K16
K15 về trước TC TC

1. Tiếng TQ tổng hợp 1 4 Thực hành tiếng Trung Quốc A1 4

2. Kĩ năng đọc viết 1 3 Thực hành tiếng Trung Quốc B1 3

Kĩ năng nghe nói 1 3


3. Thực hành tiếng Trung Quốc C1 2
Khẩu ngữ 1 3

4. Tiếng TQ tổng hợp 2 4 Thực hành tiếng Trung Quốc A2 4

5. Kĩ năng đọc viết 2 3 Thực hành tiếng Trung Quốc B2 3

Kĩ năng nghe nói 2 3


6. Thực hành tiếng Trung Quốc C2 2
Khẩu ngữ 2 3

7. Tiếng TQ tổng hợp 3 4 Thực hành tiếng Trung Quốc A3 3

8. Kĩ năng đọc viết 3 3 Thực hành tiếng Trung Quốc B3 3


Kĩ năng nghe nói 3 3
9. Thực hành tiếng Trung Quốc C3 3
Khẩu ngữ 3 3

10. Tiếng TQ tổng hợp 4 4 Thực hành tiếng Trung Quốc A4 3

11. Kĩ năng đọc viết 4 3 Thực hành tiếng Trung Quốc B4 3

Kĩ năng nghe nói 4 3


12. Thực hành tiếng Trung Quốc C4 3
Khẩu ngữ 4 3

Khẩu ngữ 5 2 Khẩu ngữ tiếng Trung Quốc tăng


13. 2
Khẩu ngữ 6 2 cường

Biên dịch Trung Việt 3 Đọc hiểu tiếng Trung Quốc tăng
14. 2
cường

Phiên dịch Trung Việt 3 Nghe hiểu tiếng Trung Quốc tăng
15. 2
cường

16. Ngữ pháp tiếng TQ 2 Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 1 3

17. Ngữ âm văn tự tiếng TQ 2 Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 2 3

Đất nước học TQ 2


18. Đất nước học Trung Quốc 3
Nhập môn văn hoá TQ 2

19. Tiếng Hán cố đại 2 Tiếng Trung Quốc cổ đại 3


20. Thực hành dịch 1 3 Phiên dịch 1 4

21. Thực hành dịch 2 3 Biên dịch 1 4

22. Thực hành dịch 3 3 Phiên dịch 2 4

23. Thực hành dịch 4 3 Biên dịch 2 4

Tiếng Trung Quốc thương mại 1 3 Tiếng Trung Quốc giao tiếp thương
24. 4
mại

Tiếng Trung Quốc thương mại 1 3 Đọc hiểu tiếng Trung Quốc thương
25. 4
mại

26. Tiếng Trung Quốc du lịch 4 Tiếng Trung Quốc hướng dẫn du lịch 4

27. Soạn thảo văn bản 3 Viết ứng dụng thương mại 4

28. Biên dịch hội nghị 2 Biên dịch 3 3

Tiếng Trung Quốc thương mại 3 4 Tiếng Trung Quốc trong nghiệp vụ
29. 3
văn phòng

You might also like