Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 44

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KỲ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP THPT KHÓA NGÀY 25/5/2022 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐIỂM THI 06 - THPT NGUYỄN THỊ DIỆU

Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp


SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
332 801593 13 Lại Lê Xuân An 11 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
333 801594 13 Lư Vĩnh An 5 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
334 801595 13 Ma Trần Phúc An 5 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
336 801597 13 Nguyễn Trần Thúy An 9 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
338 801599 13 Tô Thúy An 26 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
340 801601 13 Trần Phúc Thanh An 27 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
341 801602 13 Vũ Nguyễn Hồng An 4 1 2005 Đồng Nai Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
343 801604 13 Châu Mỹ Anh 21 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
344 801605 13 Dương Hoàng Phương Anh 21 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
345 801606 13 Đào Nguyễn Quỳnh Anh 5 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
347 801608 13 Đặng Thị Minh Anh 23 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
348 801609 13 Hoàng Ngọc Thảo Anh 2 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
349 801610 13 Huỳnh Nguyễn Trâm Anh 12 3 2005 Đồng Tháp Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
350 801611 13 Lâm Ngọc Lan Anh 15 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
351 801612 13 Lê Hoàng Mỹ Anh 26 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
352 801613 13 Lý Phương Anh 1 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
353 801614 13 Mã Trần Tú Anh 23 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
355 801616 13 Nguyễn Đoàn Thiên Anh 6 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
358 801619 14 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 22 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
359 801620 14 Nguyễn Ngọc Vân Anh 28 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
360 801621 14 Nguyễn Phan Quốc Anh 9 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
361 801622 14 Nguyễn Phùng Trâm Anh 29 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
362 801623 14 Nguyễn Thái Ngọc Anh 20 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
364 801625 14 Phạm Khánh Anh 29 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá

Trang 1/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
365 801626 14 Phạm Kỳ Anh 4 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
366 801627 14 Phùng Quốc Anh 10 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
367 801628 14 Quách Ngọc Vân Anh 14 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
368 801629 14 Thái Phương Anh 25 9 2005 Hà Nội Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
369 801630 14 Thân Huỳnh Chúc Anh 27 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
370 801631 14 Trần Thị Ngọc Anh 12 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
371 801632 14 Trịnh Phương Anh 16 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
373 801634 14 Võ Lan Anh 28 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
375 801636 14 Võ Ngọc Kim Anh 3 1 2005 Liên Bang Nga Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
376 801637 14 Vũ Lê Hải Anh 25 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
377 801638 14 Vũ Nguyễn Trâm Anh 17 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
378 801639 14 Nguyễn Kim Ánh 25 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
379 801640 14 Nguyễn Ngọc Hồng Ánh 12 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
380 801641 14 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
381 801642 14 Jamila Azari 7 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
382 801643 14 Lê Viết Hoàng Ân 15 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
383 801644 14 Mai Nguyễn Thiên Ân 23 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
384 801645 14 Nguyễn Hoàng Thy Ân 30 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
385 801646 14 Nguyễn Hồng Ân 6 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
386 801647 15 Phạm Nguyễn Hồng Ân 18 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
387 801648 15 Thái Ân 13 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
388 801649 15 Trương Hồng Ân 3 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
389 801650 15 Hồ Hoàng Bách 7 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
390 801651 15 Dương Bảo Bảo 7 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
391 801652 15 Dương Gia Bảo 28 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
392 801653 15 Hoàng Đặng Gia Bảo 27 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
393 801654 15 Hồ Hoàng Gia Bảo 16 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
394 801655 15 Hồ Quốc Bảo 26 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
395 801656 15 Huỳnh Gia Bảo 25 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
396 801657 15 Huỳnh Trọng Bảo 9 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình

Trang 2/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
397 801658 15 Lê Dương Thái Bảo 10 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
400 801661 15 Lưu Gia Bảo 11 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
401 801662 15 Lưu Trần Gia Bảo 26 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
403 801664 15 Nguyễn Huy Bảo 22 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
404 801665 15 Phạm Quốc Bảo 24 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
405 801666 15 Tăng Phước Bảo 10 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
406 801667 15 Trương Vũ Gia Bảo 12 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
407 801668 15 Võ Trần Quốc Bảo 7 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
409 801670 15 Ngô Hòa Bình 27 3 2005 Hậu Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
410 801671 15 Nguyễn Gia Bình 25 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
411 801672 15 Từ Cẩm Bình 25 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
412 801673 15 Ngô Gia Cát 15 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
413 801674 15 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
414 801675 16 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
415 801676 16 Nguyễn Thái Phước Châu 1 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
416 801677 16 Phạm Bảo Châu 3 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
417 801678 16 Trần Ngọc Bảo Châu 4 5 2005 Tiền Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
418 801679 16 Võ Huỳnh Bảo Châu 3 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
419 801680 16 Bùi Lưu Khánh Chi 27 2 2005 Nghệ An Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
420 801681 16 Nguyễn Ngọc Linh Chi 28 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
421 801682 16 Phan Nguyễn Lan Chi 19 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
422 801683 16 Quản Văn Chiến 13 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
423 801684 16 Châu Nguyên Chương 3 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
424 801685 16 Đặng Thành Công 12 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
425 801686 16 Hồ Vũ Mạnh Cường 1 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
426 801687 16 Hoàng Mai Quỳnh Diệu 2 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
427 801688 16 Trần Hoàng Diệu 25 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
428 801689 16 Đỗ Chấn Doanh 21 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
429 801690 16 Trương Dư Thiên Duệ 27 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
431 801692 16 Nguyễn Ngọc Phương Dung 20 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.2 Giỏi

Trang 3/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
432 801693 16 Lương Tiến Dũng 24 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
433 801694 16 Nguyễn Chí Dũng 11 3 2005 Đồng Nai Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
434 801695 16 Khương Duy 1 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
435 801696 16 Lê Như Nguyễn Duy 17 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
438 801699 16 Phạm Hoàng Kim Duy 25 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
439 801700 16 Phạm Lê Bảo Duy 14 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
440 801701 16 Phan Bảo Duy 3 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
441 801702 16 Trần Đình Anh Duy 6 5 2004 Pháp Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
444 801705 17 Võ Thị Mỹ Duyên 28 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
446 801707 17 Đỗ Lương Thùy Dương 19 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
447 801708 17 Trần Lê Quang Dương 19 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
449 801710 17 Phạm Huỳnh Anh Đào 7 2 2005 Bến Tre Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
450 801711 17 Hoàng Phúc Vinh Đạt 29 6 2005 Quảng Trị Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
452 801713 17 Phí Thành Đạt 21 1 2005 Hà Nội Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
453 801714 17 Từ Phạm Tiến Đạt 21 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
454 801715 17 Lê Tâm Đắc 14 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
455 801716 17 Ngô Minh Đăng 28 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
456 801717 17 Nguyễn Bảo Định 19 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
457 801718 17 Huỳnh Hiểu Đồng 7 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
458 801719 17 Đào Tư Đúng 3 3 2005 Quảng Ngãi Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
460 801721 17 Ma Trọng Đức 13 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
461 801722 17 Nguyễn Minh Đức 29 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
462 801723 17 Trần Triệu Đức 9 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
463 801724 17 Đặng Hữu Gia 27 2 2005 Khánh Hòa Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
464 801725 17 Trần Đại Gia 12 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
465 801726 17 Nguyễn Minh Trường Giang 2 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
466 801727 17 Phạm Nhuệ Giang 20 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
467 801728 17 Trần Bảo Hương Giang 22 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
468 801729 17 Lê Thị Quỳnh Giao 1 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
469 801730 17 Nguyễn Thụy Quỳnh Giao 26 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình

Trang 4/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
470 801731 18 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà 29 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
471 801732 18 Lý Hải 18 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
473 801734 18 Chu Ngọc Hạnh 4 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
475 801736 18 Phan Thị Hồng Hạnh 20 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
476 801737 18 Châu Nhật Hào 22 12 2005 Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
477 801738 18 Đoàn Gia Hào 23 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
478 801739 18 Đỗ Nguyễn Trí Hào 27 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
479 801740 18 Lương Nhật Hào 9 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
480 801741 18 Lưu Chí Hào 22 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
481 801742 18 Nguyễn Minh Chí Hào 12 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
483 801744 18 Mã Trương Thanh Hằng 24 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
484 801745 18 Trần Ngọc Minh Hằng 20 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
485 801746 18 Đoàn Ngọc Bảo Hân 1 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
486 801747 18 Lương Gia Hân 12 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
487 801748 18 Nguyễn Bảo Hân 9 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
488 801749 18 Nguyễn Lê Hồng Hân 17 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
489 801750 18 Nguyễn Long Bảo Hân 11 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
490 801751 18 Nguyễn Ngọc Gia Hân 24 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
491 801752 18 Phạm Ngọc Hân 20 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
493 801754 18 Trần Ngọc Hân 30 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
496 801757 18 Trần Như Hiệp 19 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
497 801758 18 Lê Phước Hiếu 2 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
498 801759 19 Ngô Tiến Hiếu 13 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
499 801760 19 Nguyễn Minh Hiếu 4 7 2005 Hải Phòng Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
501 801762 19 Triệu Thị Minh Hiếu 23 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
502 801763 19 Võ Trung Hiếu 21 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
504 801765 19 Nguyễn Huỳnh Thanh Hòa 2 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
505 801766 19 Phạm Trần Thanh Hòa 25 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
507 801768 19 Đặng Trần Phú Hoan 21 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
508 801769 19 Nguyễn Đinh Hoan 17 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá

Trang 5/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
509 801770 19 Phạm Nguyễn Thanh Hoan 8 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
510 801771 19 Lý Kim Hoàn 13 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
511 801772 19 Mạch Thư Hoàn 13 2 2005 An Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
513 801774 19 Bùi Phan Huy Hoàng 26 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.0 Hỏng
516 801777 19 Nguyễn Tấn Hoàng 8 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
517 801778 19 Phan Minh Hoàng 12 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
518 801779 19 Trần Anh Khánh Hoàng 10 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
520 801781 19 Nguyễn Phương Hồng 17 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
522 801783 19 Lâm Gia Huê 1 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
523 801784 19 Bùi Gia Huy 2 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
524 801785 19 Dương Gia Huy 22 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
525 801786 19 Đàm Thanh Huy 20 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
528 801789 20 Huỳnh Gia Huy 17 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
529 801790 20 Lê Anh Huy 22 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
530 801791 20 Lê Anh Huy 4 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
532 801793 20 Nguyễn Cao Nhật Huy 30 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
533 801794 20 Nguyễn Đức Huy 14 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
534 801795 20 Nguyễn Hoàng Quang Huy 25 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
536 801797 20 Phan Quang Huy 3 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
537 801798 20 Trần Đức Huy 14 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
538 801799 20 Trần Gia Huy 13 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
539 801800 20 Trần Ngọc Huy 2 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
540 801801 20 Trần Thanh Huy 10 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
541 801802 20 Vũ Nhật Huy 1 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
542 801803 20 Nguyễn Trần Khánh Huyền 2 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
543 801804 20 Lê Hoàng Thành Hưng 17 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
545 801806 20 Nguyễn Quốc Hưng 1 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
548 801809 20 Diệc Thiên Hương 19 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
549 801810 20 Mai Quỳnh Hương 24 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
550 801811 20 Nguyễn Mai Hương 1 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình

Trang 6/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
551 801812 20 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 5 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
552 801813 20 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 20 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.2 Hỏng
553 801814 20 Võ Thu Hương 29 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
555 801816 21 Hoàng Gia Khang 21 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
556 801817 21 Huỳnh Chí Khang 9 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
558 801819 21 Nguyễn Huy Phúc Khang 9 3 2005 Bình Dương Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
559 801820 21 Nguyễn Phú Khang 16 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
560 801821 21 Nguyễn Quốc Khang 21 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
562 801823 21 Phạm Nguyễn Hoàng Khang 16 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
563 801824 21 Phan Gia Vĩnh Khang 5 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
564 801825 21 Phan Trần Duy Khang 6 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
565 801826 21 Tạ Hoàng Phúc Khang 26 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
566 801827 21 Tăng Gia Khang 18 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
567 801828 21 Trần Bảo Khang 13 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
569 801830 21 Trương Minh Khang 19 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
572 801833 21 Trần Nguyễn Phương Khánh 1 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
573 801834 21 Đinh Gia Khiêm 17 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
575 801836 21 Trần Thiện Khiêm 13 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
576 801837 21 Bùi Đăng Khoa 18 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
577 801838 21 Chu Mạnh Khoa 26 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
578 801839 21 Hoàng Minh Anh Khoa 11 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
579 801840 21 Huỳnh Minh Khoa 18 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
580 801841 21 Lê Anh Khoa 19 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
581 801842 21 Lê Nguyễn Đăng Khoa 25 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
582 801843 22 Lê Nhựt Khoa 17 10 2003 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
583 801844 22 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 14 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
584 801845 22 Nguyễn Minh Khoa 29 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
585 801846 22 Nguyễn Minh Khoa 29 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
586 801847 22 Trần Đăng Khoa 27 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
587 801848 22 Vũ Dương Khoa 4 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá

Trang 7/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
588 801849 22 Đoàn Ngọc Minh Khôi 30 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
590 801851 22 Nguyễn Chế Đình Khôi 31 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
591 801852 22 Nguyễn Ngọc Bích Khôi 12 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
592 801853 22 Phạm Ngọc Minh Khôi 18 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
594 801855 22 Trần Minh Khôi 23 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.2 Giỏi
595 801856 22 Phan Minh Khuê 21 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
599 801860 22 Nguyễn Trần Trung Kiên 12 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
600 801861 22 Dương Anh Kiệt 24 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
602 801863 22 Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt 7 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
603 801864 22 Trịnh Anh Kiệt 14 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
605 801866 22 Nguyễn Hoàng Kim 23 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
606 801867 22 Nguyễn Thanh Hoàng Kim 4 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
607 801868 22 Trần Nguyễn Thiên Kim 2 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
608 801869 22 Trần Khả Kỳ 21 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
609 801870 22 Trương Gia Lạc 14 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
610 801871 23 Nguyễn Nhật Lam 29 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
611 801872 23 Lê Hoàng Lâm 7 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
612 801873 23 Nguyễn Quốc Việt Lâm 28 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
613 801874 23 Nguyễn Trần Phước Lâm 11 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
615 801876 23 Lê Trọng Lân 22 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
616 801877 23 Bùi Khánh Linh 20 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
617 801878 23 Châu Mỹ Linh 24 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
620 801881 23 Trần Ngọc Thảo Linh 8 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
621 801882 23 Vương Bửu Linh 3 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
622 801883 23 Nguyễn Thị Mỹ Loan 23 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
623 801884 23 Lê Hoàng Long 6 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
624 801885 23 Lê Minh Long 22 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
625 801886 23 Lê Minh Bảo Long 7 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
626 801887 23 Nguyễn Long 30 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
628 801889 23 Nguyễn Doãn Long 16 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng

Trang 8/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
629 801890 23 Nguyễn Ngô Đình Thiên Long 14 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
630 801891 23 Nguyễn Thế Long 2 6 2005 Hà Nội Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
634 801895 23 Phạm Minh Lộc 4 8 2005 Bến Tre Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
636 801897 23 Nguyễn Đoàn Khánh Mai 4 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
637 801898 23 Huỳnh Bảo Minh 26 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
638 801899 24 Lê Ngọc Bình Minh 24 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
639 801900 24 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
640 801901 24 Nguyễn Trung Minh 26 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
641 801902 24 Trần Bảo Minh 3 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
643 801904 24 Mai Ngọc Trà My 6 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
644 801905 24 Ngô Huỳnh Trúc My 8 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
645 801906 24 Nguyễn Ngọc Thảo My 21 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
646 801907 24 Trương Đặng Thảo My 1 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
648 801909 24 Hồ Ngọc Nam 31 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
649 801910 24 Lê Hoàng Chí Nam 22 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
650 801911 24 Nguyễn Hồng Nam 22 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
651 801912 24 Nguyễn Phương Nam 15 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
652 801913 24 Tống Nhật Nam 18 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
653 801914 24 Trần Đình Hoàng Nam 30 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
656 801917 24 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 6 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
657 801918 24 Nguyễn Hoàng Hải Ngân 31 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
658 801919 24 Nguyễn Hữu Bảo Ngân 8 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
659 801920 24 Phan Thị Bích Ngân 31 8 2003 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
660 801921 24 Trần Nguyễn Hạnh Ngân 22 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
661 801922 24 Đàm Ngọc Phương Nghi 25 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
663 801924 24 Huỳnh Vương Xuân Nghi 7 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
664 801925 24 Lê Gia Nghi 8 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
665 801926 24 Lê Nguyễn Gia Nghi 13 11 2005 Cần Thơ Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
666 801927 25 Nguyễn Ngô Quỳnh Nghi 3 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
667 801928 25 Nguyễn Phương Thanh Nghi 28 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá

Trang 9/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
669 801930 25 Tạ Phương Nghi 16 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
670 801931 25 Trần Ngọc Bảo Nghi 17 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
671 801932 25 Chu Thành Nghị 3 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
673 801934 25 Hồ Bảo Ngọc 24 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 3.6 Hỏng
674 801935 25 Nguyễn Bích Ngọc 5 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
676 801937 25 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 18 4 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
677 801938 25 Nguyễn Hồng Ngọc 4 5 2005 Kiên Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
680 801941 25 Nguyễn Thanh Yến Ngọc 4 7 2005 Hải Dương Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
681 801942 25 Phan Khánh Ngọc 30 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
682 801943 25 Tạ Thiên Ngọc 23 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
683 801944 25 Trần Hồng Ngọc 24 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
684 801945 25 Trần Hồng Ngọc 2 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
685 801946 25 Trần Lê Bảo Ngọc 15 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
686 801947 25 Trần Như Ngọc 18 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
689 801950 25 Lê Đình Khôi Nguyên 5 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
690 801951 25 Lê Khánh Nguyên 10 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
691 801952 25 Nguyễn Minh Nguyên 1 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
692 801953 25 Nguyễn Thảo Nguyên 13 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
693 801954 25 Nguyễn Trần Kim Nguyên 22 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
694 801955 26 Phạm Thành Nguyên 10 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
696 801957 26 Lư Trần Minh Nguyệt 16 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
697 801958 26 Trương Thanh Nhã 24 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
698 801959 26 Mạch Hạo Nhân 14 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
699 801960 26 Nguyễn Thành Nhân 5 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
700 801961 26 Nguyễn Trọng Nhân 15 8 2005 Bến Tre Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
701 801962 26 Trần Kỳ Nhân 8 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
702 801963 26 Văn Bá Thiện Nhân 7 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
703 801964 26 Hoàng Ngọc Minh Nhật 11 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
704 801965 26 Nguyễn Hoàng Nhật 9 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
705 801966 26 Thái Nguyễn Hoàng Nhật 12 6 2003 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá

Trang 10/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
706 801967 26 Cao Hà Nhi 30 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
707 801968 26 Đinh Nhi 8 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
709 801970 26 Lê Phạm Bảo Nhi 20 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
710 801971 26 Lư Ngọc Quỳnh Nhi 28 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
711 801972 26 Nguyễn Hiền Nhi 12 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
712 801973 26 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 16 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
713 801974 26 Nguyễn Huỳnh Phương Nhi 25 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
714 801975 26 Nguyễn Phương Yến Nhi 21 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
715 801976 26 Phạm Trang Yến Nhi 23 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
716 801977 26 Phan Ngọc Bảo Nhi 23 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 3.6 Hỏng
718 801979 26 Trần Ngọc Nhi 2 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
719 801980 26 Trần Ngọc Thanh Nhi 15 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
720 801981 26 Nguyễn Trần An Nhiên 28 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
721 801982 26 Nguyễn Lê Hồng Nhung 9 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
722 801983 27 Bùi Thanh Huỳnh Như 30 8 2005 Bà Rịa - Vũng Tàu Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.8 Hỏng
723 801984 27 Lê Ngọc Quỳnh Như 11 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
725 801986 27 Nguyễn Ngọc Thảo Như 25 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
727 801988 27 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 21 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
728 801989 27 Nguyễn Yến Như 12 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
729 801990 27 Phạm Ngọc Huỳnh Như 21 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
730 801991 27 Nguyễn Minh Nhựt 13 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
732 801993 27 Lai Tấn Phát 3 9 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
733 801994 27 Lưu Hùng Phát 6 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
737 801998 27 Nguyễn Lập Phong 20 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
738 801999 27 Lê Anh Phú 29 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
739 802000 27 Nguyễn Ngọc Minh Phú 21 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 2.0 Hỏng
740 802001 27 Phạm Trần Phú 18 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
741 802002 27 Võ Thiên Phú 21 3 2005 Tây Ninh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
744 802005 27 Ngô Hoàng Phúc 10 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
745 802006 27 Nguyễn Nhật Hồng Phúc 2 12 2005 Bình Định Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình

Trang 11/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
747 802008 27 Triệu Hồng Phúc 4 6 2005 Kiên Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
748 802009 27 Văn Huy Phúc 15 12 2005 Bến Tre Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
750 802011 28 Ôn Bích Phụng 5 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
751 802012 28 Trần Kim Phụng 29 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
752 802013 28 Nguyễn Duy Phước 20 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
753 802014 28 Nguyễn Hồng Phước 16 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
754 802015 28 Trương Tô Đình Phước 19 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
756 802017 28 Dương Minh Phương 1 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
757 802018 28 Đoàn Bá Phương 3 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
758 802019 28 Đoàn Thúy Bảo Phương 8 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
759 802020 28 Đỗ Quốc Phương 20 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
761 802022 28 Khương Thị Thu Phương 25 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
762 802023 28 Lê Đông Phương 4 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
763 802024 28 Mai Quỳnh Lan Phương 3 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
764 802025 28 Nguyễn Hồng Phương 21 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
765 802026 28 Nguyễn Mai Phương 13 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
766 802027 28 Nguyễn Thảo Phương 7 12 2005 Hà Nội Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
768 802029 28 Trần Anh Phương 28 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
769 802030 28 Trần Ngọc Nam Phương 12 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
771 802032 28 Trương Nam Phương 13 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
772 802033 28 Nguyễn Võ Đăng Quang 7 5 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
777 802038 28 Trịnh Văn Quân 15 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
778 802039 29 Võ Minh Quân 5 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
779 802040 29 Trương Diệu Quế 6 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
780 802041 29 Lê Minh Quốc 5 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
781 802042 29 Mai Tiến Quốc 24 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
782 802043 29 Từ Phạm Kiến Quốc 1 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
783 802044 29 Lâm Thị Tố Quyên 11 2 2005 Long An Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
784 802045 29 Phạm Thục Quyên 27 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
785 802046 29 Chung Thị Ngọc Quỳnh 16 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình

Trang 12/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
786 802047 29 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 21 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
787 802048 29 Nguyễn Phạm Uyển Quỳnh 8 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
788 802049 29 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6 9 2005 Cần Thơ Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
792 802053 29 Hoàng Ánh Sáng 13 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
793 802054 29 Nguyễn Tiến Sinh 3 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.2 Hỏng
795 802056 29 Huỳnh Kim Sơn 22 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
796 802057 29 Nguyễn Nam Sơn 19 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
797 802058 29 Dương Quốc Trí Tài 7 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
798 802059 29 Đỗ Tấn Tài 23 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
799 802060 29 Võ Thành Tài 29 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
800 802061 29 Bùi Đức Minh Tâm 16 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
801 802062 29 Đào Nhật Tâm 21 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
802 802063 29 Lê Nguyễn Minh Tâm 9 4 2005 Cần Thơ Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
803 802064 29 Lê Thị Tâm 15 12 2005 Quảng Trị Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
805 802066 29 Nguyễn Thiên Tâm 14 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
806 802067 30 Phạm Thị Thanh Tâm 21 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
808 802069 30 Quách Anh Tân 17 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.4 Hỏng
810 802071 30 Nguyễn Phan Thiết Thạch 21 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
812 802073 30 Nguyễn Bảo Thái 23 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
814 802075 30 Nguyễn Quốc Thái 17 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
817 802078 30 Võ Ngọc Thiên Thanh 19 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
818 802079 30 Diệp Lý Gia Thành 26 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
820 802081 30 Hồ Duy Thành 7 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
821 802082 30 Lương Trí Thành 18 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.2 Hỏng
822 802083 30 Nguyễn Duy Thành 19 9 2005 Vĩnh Long Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
823 802084 30 Trần Văn Thành 28 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
824 802085 30 Nguyễn Lâm Thao 27 9 2004 Đà Nẵng Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
826 802087 30 Lê Nguyễn Phương Thảo 14 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
827 802088 30 Nguyễn Hương Thảo 11 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
828 802089 30 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 9 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá

Trang 13/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
829 802090 30 Nguyễn Phương Thảo 26 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
830 802091 30 Nguyễn Trần Thu Thảo 12 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
831 802092 30 Phạm Thị Phương Thảo 19 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
832 802093 30 Tạ Ngọc Như Thảo 25 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.0 Trung bình
833 802094 30 Đinh Đức Thắng 25 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
834 802095 31 Nguyễn Huỳnh Quang Thắng 5 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
836 802097 31 Nguyễn Quốc Thắng 13 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
837 802098 31 Nguyễn Quốc Thắng 15 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
838 802099 31 Triệu Quốc Thắng 10 2 2005 Trà Vinh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
839 802100 31 Lương Ngọc Mai Thi 19 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
840 802101 31 Nguyễn Anh Thiên 30 7 2005 Bà Rịa - Vũng Tàu Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
841 802102 31 Nguyễn Đức Nam Thiên 22 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
842 802103 31 Lê Hoàng Thiện 30 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
844 802105 31 Nguyễn Minh Thiện 19 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
845 802106 31 Đinh Hoàng Xuân Thịnh 21 11 2005 Lâm Đồng Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
847 802108 31 Trần Nguyễn Đình Thịnh 21 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
848 802109 31 Vũ Thị Kim Thoa 7 6 2005 Cần Thơ Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
849 802110 31 Phan Nguyễn Hoàng Thông 16 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
850 802111 31 Trần Nguyễn Hoàng Thông 12 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
851 802112 31 Nguyễn Hữu Thụ 5 1 2004 Bạc Liêu Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
852 802113 31 Trần Đình Thuấn 1 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
853 802114 31 Nguyễn Di Thuần 26 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
855 802116 31 Trần Thị Thúy 23 2 2005 Hậu Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
856 802117 31 Phạm Hải Thùy 7 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
857 802118 31 Nguyễn Thanh Thủy 5 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
858 802119 31 Phạm Nguyễn Kim Thủy 20 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
859 802120 31 Võ Thị Thanh Thủy 13 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
860 802121 31 Châu Anh Thư 18 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
861 802122 31 Huỳnh Minh Thư 28 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
862 802123 32 Lê Nguyễn Anh Thư 17 10 2005 Tiền Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi

Trang 14/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
863 802124 32 Nguyễn Anh Thư 28 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
864 802125 32 Nguyễn Lê Anh Thư 14 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
867 802128 32 Trần Anh Thư 17 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
868 802129 32 Trần Khánh Thư 9 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
869 802130 32 Đào Ngọc Bảo Thy 3 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
870 802131 32 Đặng Nguyễn Hoàng Thy 25 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
871 802132 32 Huỳnh Minh Thy 29 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
873 802134 32 Thái Ngọc Phương Thy 30 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
874 802135 32 Huỳnh Hoa Cẩm Tiên 18 6 2005 An Giang Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
875 802136 32 Mai Nguyễn Xuân Tiên 22 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
876 802137 32 Nguyễn Đặng Mỹ Tiên 9 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
877 802138 32 Nguyễn Thủy Tiên 18 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
878 802139 32 Huỳnh Minh Tiến 26 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
879 802140 32 Nguyễn Thanh Tiến 27 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
880 802141 32 Phan Huỳnh Tiến 31 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
882 802143 32 Vũ Gia Tín 5 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
883 802144 32 Huỳnh Trần Tina 17 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
884 802145 32 Nguyễn Hữu Toàn 18 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
885 802146 32 Đàm Xuân Trang 18 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
886 802147 32 Hà Nguyễn Thiên Trang 10 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
887 802148 32 Mai Lê Quỳnh Trang 8 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
888 802149 32 Trần Quỳnh Trang 10 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
890 802151 33 Ngô Bảo Thùy Trâm 25 2 2004 Khánh Hòa Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
892 802153 33 Nguyễn Lê Thùy Trâm 2 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
893 802154 33 Nguyễn Minh Trâm 28 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
894 802155 33 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 27 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
895 802156 33 Huỳnh Nguyên Bảo Trân 6 1 2005 Lâm Đồng Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.0 Hỏng
896 802157 33 Lê Ngọc Bảo Trân 17 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
898 802159 33 Nguyễn Hạnh Trân 26 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá

Trang 15/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
899 802160 33 Phạm Trân Trân 21 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
900 802161 33 Tăng Thiên Trân 26 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
901 802162 33 Đàm Minh Trí 7 12 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
902 802163 33 Nguyễn Bá Nhân Trí 14 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
903 802164 33 Nguyễn Công Trí 12 11 2005 Quảng Bình Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
904 802165 33 Hồ Minh Triết 22 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
905 802166 33 Nguyễn Hữu Triết 28 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
906 802167 33 Nguyễn Minh Triết 20 6 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
907 802168 33 Lê Hoàng Phương Trinh 29 1 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
908 802169 33 Lê Thái Phương Trinh 16 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 3.0 Hỏng
911 802172 33 Phan Thanh Trúc 12 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
912 802173 33 Trần Thanh Trúc 28 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
913 802174 33 Trần Thanh Trúc 10 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.0 Khá
914 802175 33 Trần Thị Thanh Trúc 31 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
916 802177 33 Nguyễn Hữu Quốc Trung 22 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
917 802178 33 Nguyễn Xuân Trung 14 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
919 802180 34 Trương Mỹ Tú 4 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
921 802182 34 Nguyễn Minh Tuấn 18 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
923 802184 34 Trần Minh Tuấn 7 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
926 802187 34 Đặng Thị Ngọc Tuyền 12 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
927 802188 34 Triệu Ngọc Tuyền 24 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
929 802190 34 Hoàng Thụy Phương Uyên 26 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
930 802191 34 Lâm Phương Uyên 7 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
931 802192 34 Lê Đoàn Thảo Uyên 18 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
932 802193 34 Ngô Phương Uyên 5 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
933 802194 34 Nguyễn Phước Phương Uyên 12 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
934 802195 34 Nguyễn Thụy Mỹ Uyên 21 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
935 802196 34 Nguyễn Tú Uyên 23 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình

Trang 16/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
936 802197 34 Trần Bùi Tố Uyên 30 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá
937 802198 34 Trần Vũ Nhã Uyên 29 10 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
938 802199 34 Trương Thụy Phương Uyên 17 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
939 802200 34 Vi Phương Uyên 12 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
940 802201 34 Trần Ngọc Thiên Văn 7 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
941 802202 34 Lê Ngọc Thanh Vân 27 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
942 802203 34 Ngô Hồng Vân 9 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
943 802204 34 Nguyễn Hoàng Thanh Vân 17 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
944 802205 34 Nguyễn Phụng Tường Vân 21 5 2005 Bình Định Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.2 Giỏi
945 802206 34 Nguyễn Tuyết Vân 4 11 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
946 802207 35 Võ Kim Vân 8 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
947 802208 35 Bùi Tường Vi 19 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
952 802213 35 Lê Thế Vinh 12 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
954 802215 35 Trần Công Vinh 4 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
957 802218 35 Nguyễn Lê Anh Vũ 7 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
958 802219 35 Nguyễn Lê Anh Vũ 15 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
960 802221 35 Phan Huy Vũ 22 10 2005 Phú Thọ Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
961 802222 35 Phạm Quốc Vượng 7 1 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
962 802223 35 Bùi Yến Vy 1 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.0 Giỏi
963 802224 35 Dương Uyên Vy 2 3 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
964 802225 35 Hoàng Nguyễn Thảo Vy 13 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
965 802226 35 Hồ Thanh Vy 30 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
967 802228 35 Huỳnh Nguyễn Khánh Vy 26 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
968 802229 35 Lê Trần Khánh Vy 13 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
970 802231 35 Ngô Trần Phương Vy 8 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
971 802232 35 Nguyễn Hoàng Phương Vy 15 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
972 802233 35 Nguyễn Ngọc Tường Vy 28 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
973 802234 35 Nguyễn Phạm Hoàng Yến Vy 25 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá

Trang 17/44
Số Phòng Ngày sinh Điểm Xếp
SBD Họ và tên thí sinh Nơi sinh Học sinh Trường Môn thi
TT thi Ngày Thg Năm Thi loại
974 802235 36 Nguyễn Phương Vy 9 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 3.6 Hỏng
975 802236 36 Nguyễn Thái Vy 9 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
978 802239 36 Nguyễn Ý Vy 23 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
979 802240 36 Trần Quốc Phương Vy 10 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
980 802241 36 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 31 10 2005 Ninh Thuận Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
982 802243 36 Hạ Phục Thiên Ý 12 8 2004 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
983 802244 36 Nguyễn Thị Như Ý 14 6 2005 Quảng Trị Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
984 802245 36 Trương Nữ Ngọc Yên 31 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.0 Trung bình
987 802248 36 Trần Hoàng Yến 25 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.0 Khá

TỔNG KẾT
DUYỆT Tổng số thí sinh trong danh sách: 987
KT. GIÁM ĐỐC - Số thí sinh dự thi: 946
PHÓ GIÁM ĐỐC - Số thí sinh vắng: 41
- Số thí sinh hỏng: 110
- Số thí sinh đạt: 836
(Đã ký) + Xếp loại Giỏi: 29
+ Xếp loại Khá: 385
Nguyễn Bảo Quốc + Xếp loại Trung bình: 422

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 6 năm 2022


TRƯỞNG BAN CHẤM THI

(Đã ký)

Lê Duy Tân

Trang 18/44
Phòng
SBD thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh
801594 13 Lư Vĩnh An 5 10 2005 Tp. Hồ Chí
801595 13 Ma Trần Phúc An 5 12 2005 Tp. Hồ Chí
801597 13 Nguyễn Trần Thúy An 9 12 2005 Tp. Hồ Chí
801599 13 Tô Thúy An 26 8 2005 Tp. Hồ Chí
801601 13 Trần Phúc Thanh An 27 12 2005 Tp. Hồ Chí
801602 13 Vũ Nguyễn Hồng An 4 1 2005 Đồng Nai
801604 13 Châu Mỹ Anh 21 9 2005 Tp. Hồ Chí
801605 13 Dương Hoàng Phương Anh 21 12 2005 Tp. Hồ Chí
801606 13 Đào Nguyễn Quỳnh Anh 5 11 2005 Tp. Hồ Chí
801608 13 Đặng Thị Minh Anh 23 3 2005 Tp. Hồ Chí
801609 13 Hoàng Ngọc Thảo Anh 2 8 2005 Tp. Hồ Chí
801610 13 Huỳnh Nguyễn Trâm Anh 12 3 2005 Đồng Tháp
801611 13 Lâm Ngọc Lan Anh 15 11 2005 Tp. Hồ Chí
801612 13 Lê Hoàng Mỹ Anh 26 11 2005 Tp. Hồ Chí
801613 13 Lý Phương Anh 1 4 2005 Tp. Hồ Chí
801614 13 Mã Trần Tú Anh 23 8 2005 Tp. Hồ Chí
801616 13 Nguyễn Đoàn Thiên Anh 6 6 2005 Tp. Hồ Chí
801619 14 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 22 9 2005 Tp. Hồ Chí
801620 14 Nguyễn Ngọc Vân Anh 28 6 2005 Tp. Hồ Chí
801621 14 Nguyễn Phan Quốc Anh 9 4 2004 Tp. Hồ Chí
801622 14 Nguyễn Phùng Trâm Anh 29 10 2005 Tp. Hồ Chí
801623 14 Nguyễn Thái Ngọc Anh 20 7 2005 Tp. Hồ Chí
801625 14 Phạm Khánh Anh 29 11 2005 Tp. Hồ Chí
801626 14 Phạm Kỳ Anh 4 3 2005 Tp. Hồ Chí
801627 14 Phùng Quốc Anh 10 5 2005 Tp. Hồ Chí
801628 14 Quách Ngọc Vân Anh 14 9 2005 Tp. Hồ Chí
801629 14 Thái Phương Anh 25 9 2005 Hà Nội
801630 14 Thân Huỳnh Chúc Anh 27 12 2004 Tp. Hồ Chí
801631 14 Trần Thị Ngọc Anh 12 2 2005 Tp. Hồ Chí
801632 14 Trịnh Phương Anh 16 6 2005 Tp. Hồ Chí
801634 14 Võ Lan Anh 28 10 2005 Tp. Hồ Chí
801636 14 Võ Ngọc Kim Anh 3 1 2005 Liên Bang
801637 14 Vũ Lê Hải Anh 25 5 2005 Tp. Hồ Chí
801638 14 Vũ Nguyễn Trâm Anh 17 4 2005 Tp. Hồ Chí
801639 14 Nguyễn Kim Ánh 25 4 2005 Tp. Hồ Chí
801640 14 Nguyễn Ngọc Hồng Ánh 12 10 2005 Tp. Hồ Chí
801641 14 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17 10 2005 Tp. Hồ Chí
801642 14 Jamila Azari 7 11 2005 Tp. Hồ Chí
801643 14 Lê Viết Hoàng Ân 15 9 2005 Tp. Hồ Chí
801644 14 Mai Nguyễn Thiên Ân 23 12 2005 Tp. Hồ Chí
801645 14 Nguyễn Hoàng Thy Ân 30 7 2005 Tp. Hồ Chí
801646 14 Nguyễn Hồng Ân 6 1 2005 Tp. Hồ Chí
801647 15 Phạm Nguyễn Hồng Ân 18 2 2005 Tp. Hồ Chí
801648 15 Thái Ân 13 2 2005 Tp. Hồ Chí
801649 15 Trương Hồng Ân 3 12 2005 Tp. Hồ Chí
801650 15 Hồ Hoàng Bách 7 11 2005 Tp. Hồ Chí
801651 15 Dương Bảo Bảo 7 8 2005 Tp. Hồ Chí
801652 15 Dương Gia Bảo 28 9 2005 Tp. Hồ Chí
801653 15 Hoàng Đặng Gia Bảo 27 4 2005 Tp. Hồ Chí
801654 15 Hồ Hoàng Gia Bảo 16 3 2004 Tp. Hồ Chí
801655 15 Hồ Quốc Bảo 26 11 2005 Tp. Hồ Chí
801656 15 Huỳnh Gia Bảo 25 3 2005 Tp. Hồ Chí
801657 15 Huỳnh Trọng Bảo 9 11 2005 Tp. Hồ Chí
801658 15 Lê Dương Thái Bảo 10 2 2005 Tp. Hồ Chí
801661 15 Lưu Gia Bảo 11 7 2005 Tp. Hồ Chí
801662 15 Lưu Trần Gia Bảo 26 5 2005 Tp. Hồ Chí
801664 15 Nguyễn Huy Bảo 22 2 2005 Tp. Hồ Chí
801665 15 Phạm Quốc Bảo 24 5 2005 Tp. Hồ Chí
801666 15 Tăng Phước Bảo 10 2 2005 Tp. Hồ Chí
801667 15 Trương Vũ Gia Bảo 12 5 2005 Tp. Hồ Chí
801668 15 Võ Trần Quốc Bảo 7 3 2005 Tp. Hồ Chí
801670 15 Ngô Hòa Bình 27 3 2005 Hậu Giang
801671 15 Nguyễn Gia Bình 25 6 2005 Tp. Hồ Chí
801672 15 Từ Cẩm Bình 25 8 2005 Tp. Hồ Chí
801673 15 Ngô Gia Cát 15 8 2005 Tp. Hồ Chí
801674 15 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16 12 2005 Tp. Hồ Chí
801675 16 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3 1 2005 Tp. Hồ Chí
801676 16 Nguyễn Thái Phước Châu 1 12 2005 Tp. Hồ Chí
801677 16 Phạm Bảo Châu 3 2 2005 Tp. Hồ Chí
801678 16 Trần Ngọc Bảo Châu 4 5 2005 Tiền Giang
801679 16 Võ Huỳnh Bảo Châu 3 1 2005 Tp. Hồ Chí
801680 16 Bùi Lưu Khánh Chi 27 2 2005 Nghệ An
801681 16 Nguyễn Ngọc Linh Chi 28 1 2005 Tp. Hồ Chí
801682 16 Phan Nguyễn Lan Chi 19 7 2005 Tp. Hồ Chí
801683 16 Quản Văn Chiến 13 2 2005 Tp. Hồ Chí
801684 16 Châu Nguyên Chương 3 3 2005 Tp. Hồ Chí
801685 16 Đặng Thành Công 12 1 2005 Tp. Hồ Chí
801686 16 Hồ Vũ Mạnh Cường 1 11 2005 Tp. Hồ Chí
801687 16 Hoàng Mai Quỳnh Diệu 2 11 2005 Tp. Hồ Chí
801688 16 Trần Hoàng Diệu 25 2 2005 Tp. Hồ Chí
801689 16 Đỗ Chấn Doanh 21 8 2005 Tp. Hồ Chí
801690 16 Trương Dư Thiên Duệ 27 7 2005 Tp. Hồ Chí
801692 16 Nguyễn Ngọc Phương Dung 20 12 2005 Tp. Hồ Chí
801693 16 Lương Tiến Dũng 24 10 2005 Tp. Hồ Chí
801694 16 Nguyễn Chí Dũng 11 3 2005 Đồng Nai
801695 16 Khương Duy 1 11 2005 Tp. Hồ Chí
801696 16 Lê Như Nguyễn Duy 17 1 2005 Tp. Hồ Chí
801699 16 Phạm Hoàng Kim Duy 25 10 2005 Tp. Hồ Chí
801700 16 Phạm Lê Bảo Duy 14 5 2005 Tp. Hồ Chí
801701 16 Phan Bảo Duy 3 9 2005 Tp. Hồ Chí
801702 16 Trần Đình Anh Duy 6 5 2004 Pháp
801705 17 Võ Thị Mỹ Duyên 28 10 2005 Tp. Hồ Chí
801707 17 Đỗ Lương Thùy Dương 19 1 2005 Tp. Hồ Chí
801708 17 Trần Lê Quang Dương 19 5 2004 Tp. Hồ Chí
801710 17 Phạm Huỳnh Anh Đào 7 2 2005 Bến Tre
801711 17 Hoàng Phúc Vinh Đạt 29 6 2005 Quảng Trị
801713 17 Phí Thành Đạt 21 1 2005 Hà Nội
801714 17 Từ Phạm Tiến Đạt 21 3 2005 Tp. Hồ Chí
801715 17 Lê Tâm Đắc 14 12 2005 Tp. Hồ Chí
801716 17 Ngô Minh Đăng 28 4 2005 Tp. Hồ Chí
801717 17 Nguyễn Bảo Định 19 3 2005 Tp. Hồ Chí
801718 17 Huỳnh Hiểu Đồng 7 10 2005 Tp. Hồ Chí
801719 17 Đào Tư Đúng 3 3 2005 Quảng Ngã
801721 17 Ma Trọng Đức 13 1 2005 Tp. Hồ Chí
801722 17 Nguyễn Minh Đức 29 11 2004 Tp. Hồ Chí
801723 17 Trần Triệu Đức 9 5 2005 Tp. Hồ Chí
801724 17 Đặng Hữu Gia 27 2 2005 Khánh Hòa
801725 17 Trần Đại Gia 12 6 2005 Tp. Hồ Chí
801726 17 Nguyễn Minh Trường Giang 2 12 2005 Tp. Hồ Chí
801727 17 Phạm Nhuệ Giang 20 9 2005 Tp. Hồ Chí
801728 17 Trần Bảo Hương Giang 22 1 2005 Tp. Hồ Chí
801729 17 Lê Thị Quỳnh Giao 1 8 2005 Tp. Hồ Chí
801730 17 Nguyễn Thụy Quỳnh Giao 26 10 2005 Tp. Hồ Chí
801731 18 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hà 29 10 2005 Tp. Hồ Chí
801732 18 Lý Hải 18 9 2005 Tp. Hồ Chí
801734 18 Chu Ngọc Hạnh 4 3 2005 Tp. Hồ Chí
801736 18 Phan Thị Hồng Hạnh 20 4 2005 Tp. Hồ Chí
801737 18 Châu Nhật Hào 22 12 2005 Vĩnh Phúc
801738 18 Đoàn Gia Hào 23 5 2005 Tp. Hồ Chí
801739 18 Đỗ Nguyễn Trí Hào 27 2 2005 Tp. Hồ Chí
801740 18 Lương Nhật Hào 9 6 2005 Tp. Hồ Chí
801741 18 Lưu Chí Hào 22 10 2005 Tp. Hồ Chí
801742 18 Nguyễn Minh Chí Hào 12 8 2005 Tp. Hồ Chí
801744 18 Mã Trương Thanh Hằng 24 11 2005 Tp. Hồ Chí
801745 18 Trần Ngọc Minh Hằng 20 4 2005 Tp. Hồ Chí
801746 18 Đoàn Ngọc Bảo Hân 1 1 2005 Tp. Hồ Chí
801747 18 Lương Gia Hân 12 2 2005 Tp. Hồ Chí
801748 18 Nguyễn Bảo Hân 9 4 2005 Tp. Hồ Chí
801749 18 Nguyễn Lê Hồng Hân 17 5 2005 Tp. Hồ Chí
801750 18 Nguyễn Long Bảo Hân 11 2 2005 Tp. Hồ Chí
801751 18 Nguyễn Ngọc Gia Hân 24 11 2005 Tp. Hồ Chí
801752 18 Phạm Ngọc Hân 20 3 2005 Tp. Hồ Chí
801754 18 Trần Ngọc Hân 30 7 2005 Tp. Hồ Chí
801757 18 Trần Như Hiệp 19 3 2005 Tp. Hồ Chí
801758 18 Lê Phước Hiếu 2 3 2005 Tp. Hồ Chí
801759 19 Ngô Tiến Hiếu 13 9 2005 Tp. Hồ Chí
801760 19 Nguyễn Minh Hiếu 4 7 2005 Hải Phòng
801762 19 Triệu Thị Minh Hiếu 23 9 2005 Tp. Hồ Chí
801763 19 Võ Trung Hiếu 21 1 2005 Tp. Hồ Chí
801765 19 Nguyễn Huỳnh Thanh Hòa 2 8 2005 Tp. Hồ Chí
801766 19 Phạm Trần Thanh Hòa 25 7 2005 Tp. Hồ Chí
801768 19 Đặng Trần Phú Hoan 21 9 2005 Tp. Hồ Chí
801769 19 Nguyễn Đinh Hoan 17 5 2004 Tp. Hồ Chí
801770 19 Phạm Nguyễn Thanh Hoan 8 1 2005 Tp. Hồ Chí
801771 19 Lý Kim Hoàn 13 1 2005 Tp. Hồ Chí
801772 19 Mạch Thư Hoàn 13 2 2005 An Giang
801774 19 Bùi Phan Huy Hoàng 26 10 2005 Tp. Hồ Chí
801777 19 Nguyễn Tấn Hoàng 8 11 2005 Tp. Hồ Chí
801778 19 Phan Minh Hoàng 12 10 2005 Tp. Hồ Chí
801779 19 Trần Anh Khánh Hoàng 10 1 2005 Tp. Hồ Chí
801781 19 Nguyễn Phương Hồng 17 2 2005 Tp. Hồ Chí
801783 19 Lâm Gia Huê 1 1 2005 Tp. Hồ Chí
801784 19 Bùi Gia Huy 2 9 2005 Tp. Hồ Chí
801785 19 Dương Gia Huy 22 6 2005 Tp. Hồ Chí
801786 19 Đàm Thanh Huy 20 5 2005 Tp. Hồ Chí
801789 20 Huỳnh Gia Huy 17 10 2005 Tp. Hồ Chí
801790 20 Lê Anh Huy 22 8 2005 Tp. Hồ Chí
801791 20 Lê Anh Huy 4 1 2005 Tp. Hồ Chí
801793 20 Nguyễn Cao Nhật Huy 30 4 2005 Tp. Hồ Chí
801794 20 Nguyễn Đức Huy 14 2 2005 Tp. Hồ Chí
801795 20 Nguyễn Hoàng Quang Huy 25 10 2005 Tp. Hồ Chí
801797 20 Phan Quang Huy 3 8 2005 Tp. Hồ Chí
801798 20 Trần Đức Huy 14 1 2005 Tp. Hồ Chí
801799 20 Trần Gia Huy 13 4 2005 Tp. Hồ Chí
801800 20 Trần Ngọc Huy 2 6 2005 Tp. Hồ Chí
801801 20 Trần Thanh Huy 10 7 2005 Tp. Hồ Chí
801802 20 Vũ Nhật Huy 1 8 2005 Tp. Hồ Chí
801803 20 Nguyễn Trần Khánh Huyền 2 9 2005 Tp. Hồ Chí
801804 20 Lê Hoàng Thành Hưng 17 12 2005 Tp. Hồ Chí
801806 20 Nguyễn Quốc Hưng 1 5 2005 Tp. Hồ Chí
801809 20 Diệc Thiên Hương 19 4 2005 Tp. Hồ Chí
801810 20 Mai Quỳnh Hương 24 9 2005 Tp. Hồ Chí
801811 20 Nguyễn Mai Hương 1 5 2005 Tp. Hồ Chí
801812 20 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 5 5 2005 Tp. Hồ Chí
801813 20 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 20 7 2005 Tp. Hồ Chí
801814 20 Võ Thu Hương 29 1 2005 Tp. Hồ Chí
801816 21 Hoàng Gia Khang 21 9 2005 Tp. Hồ Chí
801817 21 Huỳnh Chí Khang 9 10 2005 Tp. Hồ Chí
801819 21 Nguyễn Huy Phúc Khang 9 3 2005 Bình Dươn
801820 21 Nguyễn Phú Khang 16 11 2005 Tp. Hồ Chí
801821 21 Nguyễn Quốc Khang 21 6 2005 Tp. Hồ Chí
801823 21 Phạm Nguyễn Hoàng Khang 16 3 2005 Tp. Hồ Chí
801824 21 Phan Gia Vĩnh Khang 5 5 2005 Tp. Hồ Chí
801825 21 Phan Trần Duy Khang 6 7 2005 Tp. Hồ Chí
801826 21 Tạ Hoàng Phúc Khang 26 8 2005 Tp. Hồ Chí
801827 21 Tăng Gia Khang 18 8 2005 Tp. Hồ Chí
801828 21 Trần Bảo Khang 13 11 2005 Tp. Hồ Chí
801830 21 Trương Minh Khang 19 3 2005 Tp. Hồ Chí
801833 21 Trần Nguyễn Phương Khánh 1 1 2005 Tp. Hồ Chí
801834 21 Đinh Gia Khiêm 17 5 2005 Tp. Hồ Chí
801836 21 Trần Thiện Khiêm 13 6 2004 Tp. Hồ Chí
801837 21 Bùi Đăng Khoa 18 10 2005 Tp. Hồ Chí
801838 21 Chu Mạnh Khoa 26 11 2005 Tp. Hồ Chí
801839 21 Hoàng Minh Anh Khoa 11 4 2005 Tp. Hồ Chí
801840 21 Huỳnh Minh Khoa 18 5 2005 Tp. Hồ Chí
801841 21 Lê Anh Khoa 19 9 2005 Tp. Hồ Chí
801842 21 Lê Nguyễn Đăng Khoa 25 7 2005 Tp. Hồ Chí
801843 22 Lê Nhựt Khoa 17 10 2003 Tp. Hồ Chí
801844 22 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 14 3 2005 Tp. Hồ Chí
801845 22 Nguyễn Minh Khoa 29 10 2005 Tp. Hồ Chí
801846 22 Nguyễn Minh Khoa 29 7 2005 Tp. Hồ Chí
801847 22 Trần Đăng Khoa 27 10 2005 Tp. Hồ Chí
801848 22 Vũ Dương Khoa 4 12 2005 Tp. Hồ Chí
801849 22 Đoàn Ngọc Minh Khôi 30 3 2005 Tp. Hồ Chí
801851 22 Nguyễn Chế Đình Khôi 31 12 2005 Tp. Hồ Chí
801852 22 Nguyễn Ngọc Bích Khôi 12 11 2005 Tp. Hồ Chí
801853 22 Phạm Ngọc Minh Khôi 18 3 2005 Tp. Hồ Chí
801855 22 Trần Minh Khôi 23 11 2005 Tp. Hồ Chí
801856 22 Phan Minh Khuê 21 7 2005 Tp. Hồ Chí
801860 22 Nguyễn Trần Trung Kiên 12 10 2005 Tp. Hồ Chí
801861 22 Dương Anh Kiệt 24 2 2005 Tp. Hồ Chí
801863 22 Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt 7 10 2005 Tp. Hồ Chí
801864 22 Trịnh Anh Kiệt 14 3 2005 Tp. Hồ Chí
801866 22 Nguyễn Hoàng Kim 23 3 2005 Tp. Hồ Chí
801867 22 Nguyễn Thanh Hoàng Kim 4 9 2005 Tp. Hồ Chí
801868 22 Trần Nguyễn Thiên Kim 2 9 2005 Tp. Hồ Chí
801869 22 Trần Khả Kỳ 21 4 2005 Tp. Hồ Chí
801870 22 Trương Gia Lạc 14 8 2005 Tp. Hồ Chí
801871 23 Nguyễn Nhật Lam 29 7 2005 Tp. Hồ Chí
801872 23 Lê Hoàng Lâm 7 7 2005 Tp. Hồ Chí
801873 23 Nguyễn Quốc Việt Lâm 28 11 2005 Tp. Hồ Chí
801874 23 Nguyễn Trần Phước Lâm 11 3 2005 Tp. Hồ Chí
801876 23 Lê Trọng Lân 22 1 2005 Tp. Hồ Chí
801877 23 Bùi Khánh Linh 20 7 2005 Tp. Hồ Chí
801878 23 Châu Mỹ Linh 24 2 2005 Tp. Hồ Chí
801881 23 Trần Ngọc Thảo Linh 8 9 2005 Tp. Hồ Chí
801882 23 Vương Bửu Linh 3 11 2005 Tp. Hồ Chí
801883 23 Nguyễn Thị Mỹ Loan 23 8 2004 Tp. Hồ Chí
801884 23 Lê Hoàng Long 6 8 2005 Tp. Hồ Chí
801885 23 Lê Minh Long 22 11 2005 Tp. Hồ Chí
801886 23 Lê Minh Bảo Long 7 12 2005 Tp. Hồ Chí
801887 23 Nguyễn Long 30 10 2005 Tp. Hồ Chí
801889 23 Nguyễn Doãn Long 16 3 2004 Tp. Hồ Chí
801890 23 Nguyễn Ngô Đình Thiên Long 14 12 2005 Tp. Hồ Chí
801891 23 Nguyễn Thế Long 2 6 2005 Hà Nội
801895 23 Phạm Minh Lộc 4 8 2005 Bến Tre
801897 23 Nguyễn Đoàn Khánh Mai 4 1 2005 Tp. Hồ Chí
801898 23 Huỳnh Bảo Minh 26 12 2005 Tp. Hồ Chí
801899 24 Lê Ngọc Bình Minh 24 12 2005 Tp. Hồ Chí
801900 24 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12 5 2005 Tp. Hồ Chí
801901 24 Nguyễn Trung Minh 26 2 2005 Tp. Hồ Chí
801902 24 Trần Bảo Minh 3 5 2005 Tp. Hồ Chí
801904 24 Mai Ngọc Trà My 6 2 2005 Tp. Hồ Chí
801905 24 Ngô Huỳnh Trúc My 8 7 2005 Tp. Hồ Chí
801906 24 Nguyễn Ngọc Thảo My 21 12 2005 Tp. Hồ Chí
801907 24 Trương Đặng Thảo My 1 12 2004 Tp. Hồ Chí
801909 24 Hồ Ngọc Nam 31 3 2005 Tp. Hồ Chí
801910 24 Lê Hoàng Chí Nam 22 2 2005 Tp. Hồ Chí
801911 24 Nguyễn Hồng Nam 22 9 2005 Tp. Hồ Chí
801912 24 Nguyễn Phương Nam 15 8 2005 Tp. Hồ Chí
801913 24 Tống Nhật Nam 18 10 2005 Tp. Hồ Chí
801914 24 Trần Đình Hoàng Nam 30 4 2005 Tp. Hồ Chí
801917 24 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 6 6 2005 Tp. Hồ Chí
801918 24 Nguyễn Hoàng Hải Ngân 31 1 2005 Tp. Hồ Chí
801919 24 Nguyễn Hữu Bảo Ngân 8 7 2005 Tp. Hồ Chí
801920 24 Phan Thị Bích Ngân 31 8 2003 Tp. Hồ Chí
801921 24 Trần Nguyễn Hạnh Ngân 22 9 2005 Tp. Hồ Chí
801922 24 Đàm Ngọc Phương Nghi 25 6 2005 Tp. Hồ Chí
801924 24 Huỳnh Vương Xuân Nghi 7 2 2005 Tp. Hồ Chí
801925 24 Lê Gia Nghi 8 3 2005 Tp. Hồ Chí
801926 24 Lê Nguyễn Gia Nghi 13 11 2005 Cần Thơ
801927 25 Nguyễn Ngô Quỳnh Nghi 3 4 2005 Tp. Hồ Chí
801928 25 Nguyễn Phương Thanh Nghi 28 3 2005 Tp. Hồ Chí
801930 25 Tạ Phương Nghi 16 1 2005 Tp. Hồ Chí
801931 25 Trần Ngọc Bảo Nghi 17 1 2005 Tp. Hồ Chí
801932 25 Chu Thành Nghị 3 3 2005 Tp. Hồ Chí
801934 25 Hồ Bảo Ngọc 24 9 2003 Tp. Hồ Chí
801935 25 Nguyễn Bích Ngọc 5 4 2005 Tp. Hồ Chí
801937 25 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 18 4 2004 Tp. Hồ Chí
801938 25 Nguyễn Hồng Ngọc 4 5 2005 Kiên Giang
801941 25 Nguyễn Thanh Yến Ngọc 4 7 2005 Hải Dương
801942 25 Phan Khánh Ngọc 30 4 2005 Tp. Hồ Chí
801943 25 Tạ Thiên Ngọc 23 7 2005 Tp. Hồ Chí
801944 25 Trần Hồng Ngọc 24 6 2005 Tp. Hồ Chí
801945 25 Trần Hồng Ngọc 2 12 2005 Tp. Hồ Chí
801946 25 Trần Lê Bảo Ngọc 15 12 2005 Tp. Hồ Chí
801947 25 Trần Như Ngọc 18 2 2005 Tp. Hồ Chí
801950 25 Lê Đình Khôi Nguyên 5 11 2005 Tp. Hồ Chí
801951 25 Lê Khánh Nguyên 10 1 2005 Tp. Hồ Chí
801952 25 Nguyễn Minh Nguyên 1 10 2005 Tp. Hồ Chí
801953 25 Nguyễn Thảo Nguyên 13 5 2005 Tp. Hồ Chí
801954 25 Nguyễn Trần Kim Nguyên 22 9 2005 Tp. Hồ Chí
801955 26 Phạm Thành Nguyên 10 6 2005 Tp. Hồ Chí
801957 26 Lư Trần Minh Nguyệt 16 2 2005 Tp. Hồ Chí
801958 26 Trương Thanh Nhã 24 8 2005 Tp. Hồ Chí
801959 26 Mạch Hạo Nhân 14 8 2004 Tp. Hồ Chí
801960 26 Nguyễn Thành Nhân 5 3 2005 Tp. Hồ Chí
801961 26 Nguyễn Trọng Nhân 15 8 2005 Bến Tre
801962 26 Trần Kỳ Nhân 8 8 2005 Tp. Hồ Chí
801963 26 Văn Bá Thiện Nhân 7 1 2005 Tp. Hồ Chí
801964 26 Hoàng Ngọc Minh Nhật 11 3 2005 Tp. Hồ Chí
801965 26 Nguyễn Hoàng Nhật 9 9 2005 Tp. Hồ Chí
801966 26 Thái Nguyễn Hoàng Nhật 12 6 2003 Tp. Hồ Chí
801967 26 Cao Hà Nhi 30 7 2005 Tp. Hồ Chí
801968 26 Đinh Nhi 8 9 2005 Tp. Hồ Chí
801970 26 Lê Phạm Bảo Nhi 20 5 2005 Tp. Hồ Chí
801971 26 Lư Ngọc Quỳnh Nhi 28 4 2005 Tp. Hồ Chí
801972 26 Nguyễn Hiền Nhi 12 3 2005 Tp. Hồ Chí
801973 26 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 16 6 2005 Tp. Hồ Chí
801974 26 Nguyễn Huỳnh Phương Nhi 25 8 2005 Tp. Hồ Chí
801975 26 Nguyễn Phương Yến Nhi 21 2 2005 Tp. Hồ Chí
801976 26 Phạm Trang Yến Nhi 23 5 2005 Tp. Hồ Chí
801977 26 Phan Ngọc Bảo Nhi 23 9 2005 Tp. Hồ Chí
801979 26 Trần Ngọc Nhi 2 9 2005 Tp. Hồ Chí
801980 26 Trần Ngọc Thanh Nhi 15 12 2005 Tp. Hồ Chí
801981 26 Nguyễn Trần An Nhiên 28 8 2005 Tp. Hồ Chí
801982 26 Nguyễn Lê Hồng Nhung 9 5 2005 Tp. Hồ Chí
801983 27 Bùi Thanh Huỳnh Như 30 8 2005 Bà Rịa - Vũ
801984 27 Lê Ngọc Quỳnh Như 11 4 2005 Tp. Hồ Chí
801986 27 Nguyễn Ngọc Thảo Như 25 3 2005 Tp. Hồ Chí
801988 27 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 21 12 2005 Tp. Hồ Chí
801989 27 Nguyễn Yến Như 12 4 2005 Tp. Hồ Chí
801990 27 Phạm Ngọc Huỳnh Như 21 11 2005 Tp. Hồ Chí
801991 27 Nguyễn Minh Nhựt 13 2 2005 Tp. Hồ Chí
801993 27 Lai Tấn Phát 3 9 2004 Tp. Hồ Chí
801994 27 Lưu Hùng Phát 6 4 2005 Tp. Hồ Chí
801998 27 Nguyễn Lập Phong 20 5 2005 Tp. Hồ Chí
801999 27 Lê Anh Phú 29 7 2005 Tp. Hồ Chí
802000 27 Nguyễn Ngọc Minh Phú 21 3 2005 Tp. Hồ Chí
802001 27 Phạm Trần Phú 18 7 2005 Tp. Hồ Chí
802002 27 Võ Thiên Phú 21 3 2005 Tây Ninh
802005 27 Ngô Hoàng Phúc 10 11 2005 Tp. Hồ Chí
802006 27 Nguyễn Nhật Hồng Phúc 2 12 2005 Bình Định
802008 27 Triệu Hồng Phúc 4 6 2005 Kiên Giang
802009 27 Văn Huy Phúc 15 12 2005 Bến Tre
802011 28 Ôn Bích Phụng 5 12 2005 Tp. Hồ Chí
802012 28 Trần Kim Phụng 29 4 2005 Tp. Hồ Chí
802013 28 Nguyễn Duy Phước 20 10 2005 Tp. Hồ Chí
802014 28 Nguyễn Hồng Phước 16 11 2005 Tp. Hồ Chí
802015 28 Trương Tô Đình Phước 19 3 2005 Tp. Hồ Chí
802017 28 Dương Minh Phương 1 5 2005 Tp. Hồ Chí
802018 28 Đoàn Bá Phương 3 4 2005 Tp. Hồ Chí
802019 28 Đoàn Thúy Bảo Phương 8 10 2005 Tp. Hồ Chí
802020 28 Đỗ Quốc Phương 20 10 2005 Tp. Hồ Chí
802022 28 Khương Thị Thu Phương 25 9 2005 Tp. Hồ Chí
802023 28 Lê Đông Phương 4 9 2005 Tp. Hồ Chí
802024 28 Mai Quỳnh Lan Phương 3 8 2005 Tp. Hồ Chí
802025 28 Nguyễn Hồng Phương 21 4 2005 Tp. Hồ Chí
802026 28 Nguyễn Mai Phương 13 4 2005 Tp. Hồ Chí
802027 28 Nguyễn Thảo Phương 7 12 2005 Hà Nội
802029 28 Trần Anh Phương 28 2 2005 Tp. Hồ Chí
802030 28 Trần Ngọc Nam Phương 12 5 2005 Tp. Hồ Chí
802032 28 Trương Nam Phương 13 9 2005 Tp. Hồ Chí
802033 28 Nguyễn Võ Đăng Quang 7 5 2004 Tp. Hồ Chí
802038 28 Trịnh Văn Quân 15 5 2005 Tp. Hồ Chí
802039 29 Võ Minh Quân 5 1 2005 Tp. Hồ Chí
802040 29 Trương Diệu Quế 6 12 2005 Tp. Hồ Chí
802041 29 Lê Minh Quốc 5 4 2005 Tp. Hồ Chí
802042 29 Mai Tiến Quốc 24 10 2005 Tp. Hồ Chí
802043 29 Từ Phạm Kiến Quốc 1 5 2005 Tp. Hồ Chí
802044 29 Lâm Thị Tố Quyên 11 2 2005 Long An
802045 29 Phạm Thục Quyên 27 6 2005 Tp. Hồ Chí
802046 29 Chung Thị Ngọc Quỳnh 16 9 2005 Tp. Hồ Chí
802047 29 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 21 7 2005 Tp. Hồ Chí
802048 29 Nguyễn Phạm Uyển Quỳnh 8 4 2005 Tp. Hồ Chí
802049 29 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6 9 2005 Cần Thơ
802053 29 Hoàng Ánh Sáng 13 10 2004 Tp. Hồ Chí
802054 29 Nguyễn Tiến Sinh 3 6 2005 Tp. Hồ Chí
802056 29 Huỳnh Kim Sơn 22 9 2005 Tp. Hồ Chí
802057 29 Nguyễn Nam Sơn 19 7 2005 Tp. Hồ Chí
802058 29 Dương Quốc Trí Tài 7 9 2005 Tp. Hồ Chí
802059 29 Đỗ Tấn Tài 23 6 2005 Tp. Hồ Chí
802060 29 Võ Thành Tài 29 12 2005 Tp. Hồ Chí
802061 29 Bùi Đức Minh Tâm 16 11 2005 Tp. Hồ Chí
802062 29 Đào Nhật Tâm 21 4 2005 Tp. Hồ Chí
802063 29 Lê Nguyễn Minh Tâm 9 4 2005 Cần Thơ
802064 29 Lê Thị Tâm 15 12 2005 Quảng Trị
802066 29 Nguyễn Thiên Tâm 14 2 2005 Tp. Hồ Chí
802067 30 Phạm Thị Thanh Tâm 21 6 2005 Tp. Hồ Chí
802069 30 Quách Anh Tân 17 11 2005 Tp. Hồ Chí
802071 30 Nguyễn Phan Thiết Thạch 21 10 2005 Tp. Hồ Chí
802073 30 Nguyễn Bảo Thái 23 11 2005 Tp. Hồ Chí
802075 30 Nguyễn Quốc Thái 17 7 2005 Tp. Hồ Chí
802078 30 Võ Ngọc Thiên Thanh 19 3 2005 Tp. Hồ Chí
802079 30 Diệp Lý Gia Thành 26 1 2005 Tp. Hồ Chí
802081 30 Hồ Duy Thành 7 4 2005 Tp. Hồ Chí
802082 30 Lương Trí Thành 18 3 2005 Tp. Hồ Chí
802083 30 Nguyễn Duy Thành 19 9 2005 Vĩnh Long
802084 30 Trần Văn Thành 28 3 2005 Tp. Hồ Chí
802085 30 Nguyễn Lâm Thao 27 9 2004 Đà Nẵng
802087 30 Lê Nguyễn Phương Thảo 14 6 2005 Tp. Hồ Chí
802088 30 Nguyễn Hương Thảo 11 10 2005 Tp. Hồ Chí
802089 30 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 9 5 2005 Tp. Hồ Chí
802090 30 Nguyễn Phương Thảo 26 8 2005 Tp. Hồ Chí
802091 30 Nguyễn Trần Thu Thảo 12 3 2005 Tp. Hồ Chí
802092 30 Phạm Thị Phương Thảo 19 12 2005 Tp. Hồ Chí
802093 30 Tạ Ngọc Như Thảo 25 6 2005 Tp. Hồ Chí
802094 30 Đinh Đức Thắng 25 2 2005 Tp. Hồ Chí
802095 31 Nguyễn Huỳnh Quang Thắng 5 12 2004 Tp. Hồ Chí
802097 31 Nguyễn Quốc Thắng 13 6 2005 Tp. Hồ Chí
802098 31 Nguyễn Quốc Thắng 15 9 2005 Tp. Hồ Chí
802099 31 Triệu Quốc Thắng 10 2 2005 Trà Vinh
802100 31 Lương Ngọc Mai Thi 19 6 2005 Tp. Hồ Chí
802101 31 Nguyễn Anh Thiên 30 7 2005 Bà Rịa - Vũ
802102 31 Nguyễn Đức Nam Thiên 22 6 2005 Tp. Hồ Chí
802103 31 Lê Hoàng Thiện 30 4 2005 Tp. Hồ Chí
802105 31 Nguyễn Minh Thiện 19 6 2005 Tp. Hồ Chí
802106 31 Đinh Hoàng Xuân Thịnh 21 11 2005 Lâm Đồng
802108 31 Trần Nguyễn Đình Thịnh 21 10 2004 Tp. Hồ Chí
802109 31 Vũ Thị Kim Thoa 7 6 2005 Cần Thơ
802110 31 Phan Nguyễn Hoàng Thông 16 2 2005 Tp. Hồ Chí
802111 31 Trần Nguyễn Hoàng Thông 12 10 2005 Tp. Hồ Chí
802112 31 Nguyễn Hữu Thụ 5 1 2004 Bạc Liêu
802113 31 Trần Đình Thuấn 1 5 2005 Tp. Hồ Chí
802114 31 Nguyễn Di Thuần 26 3 2005 Tp. Hồ Chí
802116 31 Trần Thị Thúy 23 2 2005 Hậu Giang
802117 31 Phạm Hải Thùy 7 4 2005 Tp. Hồ Chí
802118 31 Nguyễn Thanh Thủy 5 10 2005 Tp. Hồ Chí
802119 31 Phạm Nguyễn Kim Thủy 20 6 2005 Tp. Hồ Chí
802120 31 Võ Thị Thanh Thủy 13 2 2005 Tp. Hồ Chí
802121 31 Châu Anh Thư 18 8 2005 Tp. Hồ Chí
802122 31 Huỳnh Minh Thư 28 2 2005 Tp. Hồ Chí
802123 32 Lê Nguyễn Anh Thư 17 10 2005 Tiền Giang
802124 32 Nguyễn Anh Thư 28 2 2005 Tp. Hồ Chí
802125 32 Nguyễn Lê Anh Thư 14 5 2005 Tp. Hồ Chí
802128 32 Trần Anh Thư 17 8 2005 Tp. Hồ Chí
802129 32 Trần Khánh Thư 9 6 2005 Tp. Hồ Chí
802130 32 Đào Ngọc Bảo Thy 3 11 2005 Tp. Hồ Chí
802131 32 Đặng Nguyễn Hoàng Thy 25 5 2005 Tp. Hồ Chí
802132 32 Huỳnh Minh Thy 29 10 2005 Tp. Hồ Chí
802134 32 Thái Ngọc Phương Thy 30 5 2005 Tp. Hồ Chí
802135 32 Huỳnh Hoa Cẩm Tiên 18 6 2005 An Giang
802136 32 Mai Nguyễn Xuân Tiên 22 6 2005 Tp. Hồ Chí
802137 32 Nguyễn Đặng Mỹ Tiên 9 11 2005 Tp. Hồ Chí
802138 32 Nguyễn Thủy Tiên 18 9 2005 Tp. Hồ Chí
802139 32 Huỳnh Minh Tiến 26 8 2005 Tp. Hồ Chí
802140 32 Nguyễn Thanh Tiến 27 8 2005 Tp. Hồ Chí
802141 32 Phan Huỳnh Tiến 31 5 2005 Tp. Hồ Chí
802143 32 Vũ Gia Tín 5 11 2005 Tp. Hồ Chí
802144 32 Huỳnh Trần Tina 17 8 2005 Tp. Hồ Chí
802145 32 Nguyễn Hữu Toàn 18 3 2005 Tp. Hồ Chí
802146 32 Đàm Xuân Trang 18 9 2005 Tp. Hồ Chí
802147 32 Hà Nguyễn Thiên Trang 10 4 2005 Tp. Hồ Chí
802148 32 Mai Lê Quỳnh Trang 8 10 2005 Tp. Hồ Chí
802149 32 Trần Quỳnh Trang 10 3 2005 Tp. Hồ Chí
802151 33 Ngô Bảo Thùy Trâm 25 2 2004 Khánh Hòa
802153 33 Nguyễn Lê Thùy Trâm 2 12 2005 Tp. Hồ Chí
802154 33 Nguyễn Minh Trâm 28 2 2005 Tp. Hồ Chí
802155 33 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 27 4 2005 Tp. Hồ Chí
802156 33 Huỳnh Nguyên Bảo Trân 6 1 2005 Lâm Đồng
802157 33 Lê Ngọc Bảo Trân 17 4 2005 Tp. Hồ Chí
802159 33 Nguyễn Hạnh Trân 26 10 2005 Tp. Hồ Chí
802160 33 Phạm Trân Trân 21 3 2005 Tp. Hồ Chí
802161 33 Tăng Thiên Trân 26 11 2005 Tp. Hồ Chí
802162 33 Đàm Minh Trí 7 12 2004 Tp. Hồ Chí
802163 33 Nguyễn Bá Nhân Trí 14 7 2005 Tp. Hồ Chí
802164 33 Nguyễn Công Trí 12 11 2005 Quảng Bìn
802165 33 Hồ Minh Triết 22 6 2005 Tp. Hồ Chí
802166 33 Nguyễn Hữu Triết 28 4 2005 Tp. Hồ Chí
802167 33 Nguyễn Minh Triết 20 6 2004 Tp. Hồ Chí
802168 33 Lê Hoàng Phương Trinh 29 1 2004 Tp. Hồ Chí
802169 33 Lê Thái Phương Trinh 16 4 2003 Tp. Hồ Chí
802172 33 Phan Thanh Trúc 12 5 2005 Tp. Hồ Chí
802173 33 Trần Thanh Trúc 28 5 2005 Tp. Hồ Chí
802174 33 Trần Thanh Trúc 10 11 2005 Tp. Hồ Chí
802175 33 Trần Thị Thanh Trúc 31 5 2005 Tp. Hồ Chí
802177 33 Nguyễn Hữu Quốc Trung 22 12 2005 Tp. Hồ Chí
802178 33 Nguyễn Xuân Trung 14 6 2005 Tp. Hồ Chí
802180 34 Trương Mỹ Tú 4 12 2005 Tp. Hồ Chí
802182 34 Nguyễn Minh Tuấn 18 5 2005 Tp. Hồ Chí
802184 34 Trần Minh Tuấn 7 7 2005 Tp. Hồ Chí
802187 34 Đặng Thị Ngọc Tuyền 12 12 2005 Tp. Hồ Chí
802188 34 Triệu Ngọc Tuyền 24 8 2005 Tp. Hồ Chí
802190 34 Hoàng Thụy Phương Uyên 26 9 2005 Tp. Hồ Chí
802191 34 Lâm Phương Uyên 7 1 2005 Tp. Hồ Chí
802192 34 Lê Đoàn Thảo Uyên 18 8 2005 Tp. Hồ Chí
802193 34 Ngô Phương Uyên 5 4 2005 Tp. Hồ Chí
802194 34 Nguyễn Phước Phương Uyên 12 8 2005 Tp. Hồ Chí
802195 34 Nguyễn Thụy Mỹ Uyên 21 5 2005 Tp. Hồ Chí
802196 34 Nguyễn Tú Uyên 23 6 2005 Tp. Hồ Chí
802197 34 Trần Bùi Tố Uyên 30 9 2005 Tp. Hồ Chí
802198 34 Trần Vũ Nhã Uyên 29 10 2004 Tp. Hồ Chí
802199 34 Trương Thụy Phương Uyên 17 3 2005 Tp. Hồ Chí
802200 34 Vi Phương Uyên 12 9 2005 Tp. Hồ Chí
802201 34 Trần Ngọc Thiên Văn 7 4 2005 Tp. Hồ Chí
802202 34 Lê Ngọc Thanh Vân 27 7 2005 Tp. Hồ Chí
802203 34 Ngô Hồng Vân 9 5 2005 Tp. Hồ Chí
802204 34 Nguyễn Hoàng Thanh Vân 17 3 2005 Tp. Hồ Chí
802205 34 Nguyễn Phụng Tường Vân 21 5 2005 Bình Định
802206 34 Nguyễn Tuyết Vân 4 11 2004 Tp. Hồ Chí
802207 35 Võ Kim Vân 8 1 2005 Tp. Hồ Chí
802208 35 Bùi Tường Vi 19 11 2005 Tp. Hồ Chí
802213 35 Lê Thế Vinh 12 10 2005 Tp. Hồ Chí
802215 35 Trần Công Vinh 4 1 2005 Tp. Hồ Chí
802218 35 Nguyễn Lê Anh Vũ 7 9 2005 Tp. Hồ Chí
802219 35 Nguyễn Lê Anh Vũ 15 6 2005 Tp. Hồ Chí
802221 35 Phan Huy Vũ 22 10 2005 Phú Thọ
802222 35 Phạm Quốc Vượng 7 1 2005 Tp. Hồ Chí
802223 35 Bùi Yến Vy 1 10 2005 Tp. Hồ Chí
802224 35 Dương Uyên Vy 2 3 2004 Tp. Hồ Chí
802225 35 Hoàng Nguyễn Thảo Vy 13 5 2005 Tp. Hồ Chí
802226 35 Hồ Thanh Vy 30 5 2005 Tp. Hồ Chí
802228 35 Huỳnh Nguyễn Khánh Vy 26 11 2005 Tp. Hồ Chí
802229 35 Lê Trần Khánh Vy 13 4 2005 Tp. Hồ Chí
802231 35 Ngô Trần Phương Vy 8 5 2005 Tp. Hồ Chí
802232 35 Nguyễn Hoàng Phương Vy 15 2 2005 Tp. Hồ Chí
802233 35 Nguyễn Ngọc Tường Vy 28 5 2005 Tp. Hồ Chí
802234 35 Nguyễn Phạm Hoàng Yến Vy 25 2 2005 Tp. Hồ Chí
802235 36 Nguyễn Phương Vy 9 8 2005 Tp. Hồ Chí
802236 36 Nguyễn Thái Vy 9 8 2005 Tp. Hồ Chí
802239 36 Nguyễn Ý Vy 23 11 2005 Tp. Hồ Chí
802240 36 Trần Quốc Phương Vy 10 7 2005 Tp. Hồ Chí
802241 36 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 31 10 2005 Ninh Thuậ
802243 36 Hạ Phục Thiên Ý 12 8 2004 Tp. Hồ Chí
802244 36 Nguyễn Thị Như Ý 14 6 2005 Quảng Trị
802245 36 Trương Nữ Ngọc Yên 31 3 2005 Tp. Hồ Chí
802248 36 Trần Hoàng Yến 25 7 2005 Tp. Hồ Chí
Điểm
Học sinh Trường Môn thi Thi Xếp
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.2 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.2 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.2 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 3.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 3.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.8 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 2 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.2 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.4 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4.2 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 4 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 3 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9.2 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học Vắng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.2 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.8 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 9 Giỏi
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 3.6 Hỏng
Nguyễn Thị Diệu Tin học 5.8 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.6 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6.4 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7.4 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 8.2 Khá
Nguyễn Thị Diệu Tin học 6 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Tin học 7 Khá
Phòng
SBD thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh
801700 16 Phạm Lê Bảo Duy 14 5 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801718 17 Huỳnh Hiểu Đồng 7 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801751 18 Nguyễn Ngọc Gia Hân 24 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801757 18 Trần Như Hiệp 19 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801774 19 Bùi Phan Huy Hoàng 26 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801813 20 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 20 7 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801934 25 Hồ Bảo Ngọc 24 9 2003 Tp. Hồ Chí Minh
801974 26 Nguyễn Huỳnh Phương Nhi 25 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801977 26 Phan Ngọc Bảo Nhi 23 9 2005 Tp. Hồ Chí Minh
801983 27 Bùi Thanh Huỳnh Như 30 8 2005 Bà Rịa - Vũng Tàu
802000 27 Nguyễn Ngọc Minh Phú 21 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh
802025 28 Nguyễn Hồng Phương 21 4 2005 Tp. Hồ Chí Minh
802054 29 Nguyễn Tiến Sinh 3 6 2005 Tp. Hồ Chí Minh
802069 30 Quách Anh Tân 17 11 2005 Tp. Hồ Chí Minh
802082 30 Lương Trí Thành 18 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh
802156 33 Huỳnh Nguyên Bảo Trân 6 1 2005 Lâm Đồng
802169 33 Lê Thái Phương Trinh 16 4 2003 Tp. Hồ Chí Minh
802235 36 Nguyễn Phương Vy 9 8 2005 Tp. Hồ Chí Minh
Điểm
Thi Xếp
4.6 Hỏng
4.6 Hỏng
4.6 Hỏng
4.6 Hỏng
4 Hỏng
4.2 Hỏng
3.6 Hỏng
4.6 Hỏng
3.6 Hỏng
4.8 Hỏng
2 Hỏng
4.6 Hỏng
4.2 Hỏng
4.4 Hỏng
4.2 Hỏng
4 Hỏng
3 Hỏng
3.6 Hỏng

You might also like