Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 94

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


--------o0o--------

Ngày 29 tháng 08 năm 2022

DỰ TOÁN THIẾT KẾ
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
HẠNG MỤC : KHO TRO
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 3,774,894,382
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------o0o--------

Ngày 29 tháng 08 năm 2022

DỰ TOÁN THIẾT KẾ
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
HẠNG MỤC : KHO TRO
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 3,774,894,382

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ


THIẾT KẾ XÂY DỰNG NPT
CHỦ ĐẦU TƯ LẬP DỰ TOÁN GIÁM ĐỐC

TRỊNH PHƯƠNG THANH VÕ THỊ THU TRANG


Chứng chỉ kỹ sư định giá hạng :1
Số chứng chỉ : BXD-00031758
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
HẠNG MỤC : KHO TRO
Ngày…....tháng…….năm………
STT CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ) KÝ HIỆU

CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ


Chi phí vật liệu 1,371,026,676 A1
Chênh lệch vật liệu 848,951,520 CLVL
Chi phí nhân công 685,283,515 B1
Chi phí máy xây dựng 113,930,461 C1
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu (A1 + CLVL) * 1 2,219,978,195 VL
2 Chi phí nhân công B1 * 1 685,283,515 NC
3 Chi phí máy xây dựng C1 * 1 113,930,461 M
Chi phí trực tiếp VL+NC+M 3,019,192,171 T
CHI PHÍ CHUNG T x 4,6% 138,882,840 C
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 5,5% 173,694,126 TL
Chi phí xây dựng trước thuế T+C+TL 3,331,769,137 G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G x 10% 333,176,914 GTGT
Chi phí xây dựng sau thuế G+GTGT 3,664,946,051 GXD
LÀM TRÒN 3,664,946,000

Ba tỷ sáu trăm sáu mươi bốn triệu chín trăm bốn mươi sáu nghìn đồng chẵn
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC

Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

GIÁ TRỊ TRƯỚC


TT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU
THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]

1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường 33,317,691 3,331,769 36,649,461 CNT
để ở và điều hành thi công
2 Chi phí một số công tác không xác định 66,635,383 6,663,538 73,298,921 CKKL
được khối lượng từ thiết kế
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại 0 0 CK
Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và
3.1 lực lượng lao động đến và ra khỏi công 0
trường
Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ
3.2 0
thi công

Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh


3.3 0
hưởng khi thicông xây dựng công trình

…. ……………………………………. 0
TỔNG CỘNG (1+2+3) 99,953,074 9,995,307 109,948,382 CHMC
BẢNG CHÊNH LỆCH VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
HẠNG MỤC : KHO TRO

STT MÃ HIỆU TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH THÀNH TIỀN
GỐC THÔNG BÁO
1 A.3595_150 Bê tông TP M150 m3 90.121 660,732 1,085,884 425,152 38,315,082
###
2 A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 297.410 831,361 1,265,435 434,074 129,097,618
###
3 A.3595_250C Bê tông TP M250 chống co ngót m3 1.601 831,361 1,325,435 494,074 791,196
###

1 A.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 93.695 25,455 154,780 129,325 12,117,051


###
2 A.0567 Cát vàng (ML >2) m3 13.429 25,455 165,910 140,455 1,886,202
###
3 A.1287 Đá 1x2 m3 20.838 215,000 323,692 108,692 2,264,880
###
4 A.1362 Đất đèn kg 0.337 14,000 14,000 ###
5 A.1512 Dây thép kg 755.277 15,238 15,909 671 506,791
###
6 A.1513 Dây thép 4 ly kg 0.364 15,238 15,909 671 ###
244
7 A.1595 Đinh kg 174.198 19,048 19,048 ###
8 A.1607 Đinh đỉa cái 27.380 2,000 2,000 ###
9 A.1761 Gạch ống 8x8x19cm viên 37,296.836 660 966 306 11,394,392
###
10 A.1831 Giấy ráp mịn m2 24.515 16,667 16,667 ###
11 A.1890 Gỗ chống m3 5.635 5,000,000 5,000,000 ###
12 A.1892 Gỗ đà nẹp m3 1.483 5,000,000 5,000,000 ###
13 A.1891 Gỗ đà, chống m3 0.926 5,000,000 5,000,000 ###
14 A.1913 Gỗ ván m3 10.280 5,000,000 5,000,000 ###
15 A.1914 Gỗ ván cầu công tác m3 0.000 5,000,000 5,000,000 ###
16 A.2091A Ma tít kg 490.291 10,218 11,000 782 383,408
###
17 A.2310 Nước lít 26,945.240 10 10 ###
18 A.2354 Ô xy Chai 0.087 90,909 90,909 ###
19 A.2893 Phụ gia dẻo hoá kg 305.998 14,400 14,400 ###
20 A.2933 Que hàn kg 87.665 21,455 17,273 -4,182 -366,613
###
21 A.1677 Sika kg 4,905.654 40,404 150,000 109,596 537,640,100
###
22 A.3044 Sơn ngoài nhà kg 220.631 50,000 82,000 32,000 7,060,193
###
23 A.3069 Sơn lót chống kiềm kg 153.216 52,000 116,500 64,500 9,882,432
###
24 A.3276 Thép hình kg 0.619 14,545 14,700 155 ###
96
25 A.3298 Thép tấm kg 24.894 14,545 14,700 155 3,859
###
26 A.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 22,914.513 10,703 16,060 5,357 122,753,048
###
27 A.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 19,064.015 11,743 15,840 4,097 78,105,269
###
28 A.3595 Xi măng PC40 kg 30,936.920 1,382 1,720 338 10,451,574
###
29 Vật liệu khác % 54,868,595
STT MÃ HIỆU TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH THÀNH TIỀN
GỐC THÔNG BÁO
TỔNG CỘNG 848,951,520
###
BẢNG TIÊN LƯỢNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
HẠNG MỤC : KHO TRO

MÃ HIỆU KÍCH THƯỚC


STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG HỆ SỐ TỪNG PHẦN TỔNG CỘNG
ĐƠN GIÁ DÀI RỘNG CAO

KHO TRO
PHẦN XÂY DỰNG BTCT
1 TT Cung cấp cọc ống PHC-D300A 100m 11.16
Cọc P1…P62 18m 62 18.00 0.010 11.16
Đóng cọc ống PHC-D300A gồm nối cọc
2 TT (đoạn âm) 100m 12.03
Cọc P1…P62 18m 62 19.40 0.010 12.03
Đào móng chiều rộng <= 6m bằng máy đào
3 AB.25112 0,8m3, đất cấp II 100m3 4.04
Móng M1,3,4 60 0.80 0.80 1.500 0.013 0.75
Móng M2 2 0.80 0.80 0.500 0.013 0.01
Giằng trục B,C,D 3 43.28 0.40 1.200 0.013 0.81
Giằng trục A,E 2 52.08 0.40 1.200 0.013 0.65
2 4.20 0.40 1.200 0.013 0.05
Giằng trục 2 2 2.20 0.40 0.200 0.013 0.00
Giằng trục 3,7 2 17.75 0.40 1.200 0.013 0.22
Giằng trục 3-7 13 17.60 0.40 1.300 0.013 1.55
Đào hầm chiều rộng >20m bằng máy đào
4 AB.25412 0,8m3, đất cấp II 100m3 12.18
Hầm 1 1107.00 1.100 0.010 12.18
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
5 AB.13113 K=0,95 m3 1397.77
KL đất đào móng cột, bao gồm đắp nền 1 1621.93 1621.93
Trừ bê tông -1 224.16 -224.16
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T trong
6 AB.41412 phạm vi <=1000m, đất cấp II 100m3 2.24
KL đào 1 16.219 16.22

7
Trừ KL đắp móng -1 13.978 -13.98
Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ôtô tự
7 AB.42312 đổ 5T, đất cấp II 100m3 2.24
Tạm tính chuyển đi phạm vị <=7km 1 2.242 2.24

Bê tông lót móng đá 1x2, vữa BT mác 150


rộng <=250cm (sản xuất qua dây chuyền
trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng
8 AF.31112 máy bơm m3 24.41
Móng,giằng
Móng M1 60 0.80 0.80 0.100 3.84
Móng M2 2 0.80 0.80 0.100 0.13
Giằng trục B,C,D 3 43.28 0.40 0.100 5.19
Giằng trục A,E 2 52.08 0.40 0.100 4.17
2 4.20 0.40 0.100 0.34
Giằng trục 2 2 2.20 0.40 0.100 0.18
Giằng trục 3,7 2 17.75 0.40 0.100 1.42
Giằng trục 3-7 13 17.60 0.40 0.100 9.15
Cắt cọc D300mm (tạm tính mỗi cọc cắt 1
9 TT lần) Lần cắt 62.00
Tạm tính mỗi cọc cắt 1 lần, chưa kể những
cọc đạt Pmax nhưng chưa đạt Lmin, tính
luôn những cọc đạt cao độ 62 62.00
Sản xuất, lắp dựng cốt thép lồng cọc đường
10 AF.61110 kính <=10mm tấn 0.07
Cọc chịu nén 62 1.14 0.001 0.07
Sản xuất, lắp dựng cốt thép lồng cọc đường
11 AF.61120 kính <=18mm tấn 0.55
Cọc chiu nén 62 8.85 0.001 0.55
12 AI.11132 Sản xuất thép tấm lồng cọc tấn 0.02
Thép tấm dày 2mmm 62 0.03 0.002 7850.000 0.001 0.02
13 AI.64211 Lắp đặt thép tấm lồng cọc tấn 0.02
Thép tấm dày 2mmm 62 0.03 0.002 7850.000 0.001 0.02

14 AF.31114 Bê tông lồng cọc đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 1.58

8
Cọc P1…P62 18m 62 0.03 1.000 1.58

Bê tông lót nền đá 1x2, vữa BT mác 150


(sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc
15 AF.31212 BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm m3 88.79
Móng,giằng, hầm 1 1132.00 0.100 113.20
Trừ móng và giằng -1 24.41 -24.41

Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản


xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT
16 AF.31214 thương phẩm) đổ bằng máy bơm m3 169.80
Móng,giằng, hầm 1 1132.00 0.150 169.80

Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác 250


rộng <=250cm (sản xuất qua dây chuyền
trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng
17 AF.31114 máy bơm m3 10.04
Móng M1 62 0.60 0.60 0.450 10.04
Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao
18 AF.12214 <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 41.85
Móng lên tầng 1
C1 28 0.20 0.40 1.700 3.81
Vách loại 1 cao 2m, dầm cao 300mm 1 122.00 0.15 1.700 31.11
Vách loại 2 cao 2m, dầm cao 300mm, xiên
theo ram dốc 4 7.00 0.15 0.850 3.57
Vách loại 2 cao 2m, dầm cao 300mm 1 13.20 0.15 1.700 3.37

Bê tông đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác 250


(sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc
19 AF.31124 BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm m3 19.91
Dầm cao độ -1,000
Giằng trục B,C,D 3 43.28 0.20 0.150 3.89
Giằng trục A,E 2 52.08 0.20 0.150 3.12
2 4.20 0.20 0.150 0.25
Giằng trục 2 2 2.20 0.20 0.150 0.13

9
Giằng trục 3,7 2 17.75 0.20 0.150 1.07
Giằng trục 3-7 13 17.60 0.20 0.250 11.44

Bê tông dầm đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản


xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT
20 AF.31124 thương phẩm) đổ bằng máy bơm m3 10.90
Tầng 1
Giằng trục B,D 2 50.50 0.20 0.300 6.06
Giằng trục C 1 2.20 0.20 0.300 0.13
Giằng trục 4,,,,5 24 2.20 0.20 0.300 3.17
Giằng trục 5,6 2 12.80 0.20 0.300 1.54

Bê tông nền tầng 1 (cao độ +1.000) đá 1x2,


vữa BT mác 250 (sản xuất qua dây chuyền
trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng
21 AF.31214 máy bơm m3 26.35
Tầng 1
1 263.50 0.100 26.35

22 AF.12614 Bê tông ram dốc đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 14.16


Ram xuống 2 9.13 3.10 0.150 8.49
Ram lên 2 6.10 3.10 0.150 5.67
Xoa nền tạo cứng bằng hardenner định mức
23 TT theo thiết kế m2 1489.91
Sàn hầm 1 1132.00 1132.00
Sần tầng 1 263.50 263.50
Ram xuống 2 9.13 3.10 56.59
Ram lên 2 6.10 3.10 37.82
SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông,
24 AF.81122 chữ nhật 100m2 0.77
Móng M1,M2 62 0.60 4.00 0.450 0.010 0.67
Ván khuôn bê tông lót
Móng M1,M2 62 1.60 2.00 0.050 0.010 0.10
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ
25 AF.81132 nhật 100m2 5.55

10
Móng lên tầng 1
C1 28 0.50 2.00 1.700 0.010 0.48
Vách loại 1 cao 2m, dầm cao 300mm 1 122.00 2.00 1.700 0.010 4.15
Vách loại 2 cao 2m, dầm cao 300mm, xiên
theo ram dốc 4 7.00 2.00 0.850 0.010 0.48
Vách loại 2 cao 2m, dầm cao 300mm 1 13.20 2.00 1.700 0.010 0.45
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đà
26 AF.81111 kiềng 100m2 1.99
Dầm cao độ -0,950
Giằng trục B,C,D 3 43.28 2.00 0.150 0.010 0.39
Giằng trục A,E 2 52.08 2.00 0.150 0.010 0.31
2 4.20 2.00 0.150 0.010 0.03
Giằng trục 2 2 2.20 2.00 0.150 0.010 0.01
Giằng trục 3,7 2 17.75 2.00 0.150 0.010 0.11
Giằng trục 3-7 13 17.60 2.00 0.250 0.010 1.14
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn dầm
27 AF.81111 tầng 1 100m2 1.09
Tầng 1
Giằng trục B,D 2 50.50 2.00 0.300 0.010 0.61
Giằng trục C 1 2.20 2.00 0.300 0.010 0.01
Giằng trục 4,,,,5 24 2.20 2.00 0.300 0.010 0.32
Giằng trục 5,6 2 12.80 2.00 0.300 0.010 0.15

28 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn nền 100m2 2.64
Tầng 1
1 263.82 0.010 2.64
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ram
29 AF.81161 dốc 100m2 0.94
Ram xuống 2 9.13 3.10 0.010 0.57
Ram lên 2 6.10 3.10 0.010 0.38

30 AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm tấn 0.92
1 921.11 0.001 0.92

11
Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường
31 AF.61411 kính <=10mm, chiều cao <=4m tấn 4.06
Cột vách 1 4058.69 0.001 4.06
Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường
32 AF.61421 kính <=18mm, chiều cao <=4m tấn 0.86
Cột vách 1 858.62 0.001 0.86
Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà kiềng, dầm
33 AF.61110 tầng 1 đường kính <=10mm tấn 1.86
Đà kiềng 1 547.73 0.001 0.55
Dầm 1 1314.98 0.001 1.31
Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà kiềng, dầm
34 AF.61120 tầng 1 đường kính <=18mm tấn 16.36
Đà kiềng 1 4927.98 0.001 4.93
Dầm 1 11433.66 0.001 11.43
Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn tầng 1
35 AF.61110 đường kính <=10mm tấn 16.81
Sàn 1 16808.57 0.001 16.81
PHẦN HOÀN THIỆN
Xây tường ngoài gạch ống 8x8x19 chiều
36 AE.63224 dầy <=30cm h<=16m M75 m3 57.47
Trục A,B 2 50.80 0.19 2.000 38.61
Trục A,B vị trí ram dốc xuống 4 11.08 0.19 8.42
Gờ 200mm 1 228.00 0.19 0.200 8.66
Vị trí ram lên 2 3.00 0.19 1.14
Vị trí ram lên 2 1.67 0.19 0.63
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa
37 AK.21124 M75 m2 1225.73
Trục A,B 2 50.80 2.100 2.000 426.72
Trục A,B vị trí ram dốc xuống 4 11.08 2.000 88.65
Gờ 200mm 1 228.00 0.300 2.000 136.80
Vị trí ram lên 2 3.00 2.000 12.00
Vị trí ram lên 2 1.67 2.000 6.68
Phần vách hầm 1 554.88 554.88
38 AK.82110 Bả matít vào tường ngoài nhà m2 1225.73
12
1 1225.728 1225.73
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2
39 AK.84414 nước phủ m2 1225.73
1 1225.728 1225.73
Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm,
40 AK.41125 vữa XM mác 100 m2 1489.91
Chống thấm sàn hầm bằng Sikatop Seal 107
41 AK.92111 hoặc tương đương m2 1226.41
Chống thấm sàn mái. sân thượng proof
42 TT membrane m2 263.50
TỔNG CỘNG

13
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
HẠNG MỤC : KHO TRO

KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
1 TT Cung cấp cọc ống PHC-D300A 100m 11.160
2 TT Đóng cọc ống PHC-D300A gồm nối 100m 12.028
cọc (đoạn âm)
3 AB.25112 Đào móng chiều rộng <= 6m bằng 100m3 4.042
máy đào 0,8m3, đất cấp II
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 6.110
Máy thi công
C.0006 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 0.372
tích gầu: 0,80 m3
4 AB.25412 Đào hầm chiều rộng >20m bằng máy 100m3 12.177
đào 0,8m3, đất cấp II
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 1.422
Máy thi công
C.0006 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 0.310
tích gầu: 0,80 m3
C.0055TK Máy ủi - công suất: 110 cv ca 0.036
5 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 1,397.769
K=0,95
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 0.700
6 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5T 100m3 2.242
trong phạm vi <=1000m, đất cấp II
Máy thi công
C.0119 Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 1.330
7 AB.42312 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng 100m3 2.242
ôtô tự đổ 5T, đất cấp II
Máy thi công
C.0119 Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.534
8 AF.31112 Bê tông lót móng đá 1x2, vữa BT m3 24.411
mác 150 rộng <=250cm (sản xuất qua
dây chuyền trạm trộn, hoặc BT
thương phẩm) đổ bằng máy bơm
Vật liệu
A.3595 Xi măng PC40 kg 250.705
A.0567 Cát vàng (ML >2) m3 0.550
A.1287 Đá 1x2 m3 0.854
A.2310 Nước lít 197.925
A.2893 Phụ gia dẻo hoá kg 12.535
VLK Vật liệu khác % 1.000
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 0.850
Máy thi công
C.0342 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: ca 0.033
50 m3/h
C.0357 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 0.089
suất: 1,5 kW
MK Máy khác % 1.000
9 TT Cắt cọc D300mm (tạm tính mỗi cọc Lần cắt 62.000
cắt 1 lần)
10 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lồng cọc tấn 0.071
đường kính <=10mm
Vật liệu
A.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.000
A.1512 Dây thép kg 21.420
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 11.320
Máy thi công
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.400
kW
11 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lồng cọc tấn 0.548
đường kính <=18mm
Vật liệu
A.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.000
A.1512 Dây thép kg 14.280
A.2933 Que hàn kg 4.640
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 8.340
Máy thi công
C.0487 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: ca 1.120
23 kW
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.320
kW
12 AI.11132 Sản xuất thép tấm lồng cọc tấn 0.025
Vật liệu
A.3276 Thép hình kg 25.000
A.3298 Thép tấm kg 1,005.000
A.2354 Ô xy Chai 3.500
A.1362 Đất đèn kg 13.600
A.2933 Que hàn kg 28.000
VLK Vật liệu khác % 5.000
Nhân công
B.40.07 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 18.500
Máy thi công
C.0487 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: ca 5.180
23 kW
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 1.250
kW
C.0502 Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 1.500

C.0214 Cần trục bánh hơi - sức nâng: 16 T ca 0.380


MK Máy khác % 5.000
13 AI.64211 Lắp đặt thép tấm lồng cọc tấn 0.025
Vật liệu
A.2933 Que hàn kg 3.870
A.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 17.500
A.1513 Dây thép 4 ly kg 14.700
VLK Vật liệu khác % 10.000
Nhân công
B.40.07 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 16.700
Máy thi công
C.0487 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: ca 1.540
23 kW
MK Máy khác % 10.000
14 Bê tông lồng cọc đá 1x2, vữa BT mác m3 1.578
AF.31114 250
Vật liệu
A.3595_250c Bê tông TP M250 chống co ngót m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 1.640
Máy thi công
C.0315 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095
C.0357 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 0.089
suất: 1,5 kW
15 AF.31212 Bê tông lót nền đá 1x2, vữa BT mác m3 88.789
150 (sản xuất qua dây chuyền trạm
trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng
máy bơm
Vật liệu
A.3595_150 Bê tông TP M150 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 0.620
Máy thi công
C.0342 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: ca 0.033
50 m3/h
C.0352 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089
suất: 1,0 kW
MK Máy khác % 1.000
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
16 AF.31214 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 169.800
(sản xuất qua dây chuyền trạm trộn,
hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy
bơm
Vật liệu
A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 0.620
Máy thi công
C.0342 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: ca 0.033
50 m3/h
C.0352 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089
suất: 1,0 kW
MK Máy khác % 1.000
17 AF.31114 Bê tông móng đá 1x2, vữa BT mác m3 10.044
250 rộng <=250cm (sản xuất qua dây
chuyền trạm trộn, hoặc BT thương
phẩm) đổ bằng máy bơm
Vật liệu
A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 0.850
Máy thi công
C.0342 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: ca 0.033
50 m3/h
C.0357 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 0.089
suất: 1,5 kW
MK Máy khác % 1.000
18 AF.12214 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều m3 41.854
cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 250

Vật liệu
A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 4.500
Máy thi công
C.0315 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095
C.0357 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 0.180
suất: 1,5 kW
19 AF.31124 Bê tông đà kiềng đá 1x2, vữa BT mác m3 19.908
250 (sản xuất qua dây chuyền trạm
trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng
máy bơm
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
Vật liệu
A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 1.210
Máy thi công
C.0342 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: ca 0.033
50 m3/h
C.0357 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 0.089
suất: 1,5 kW
MK Máy khác % 1.000
20 AF.31124 Bê tông dầm đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 10.896
(sản xuất qua dây chuyền trạm trộn,
hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy
bơm
Vật liệu
A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 1.210
Máy thi công
C.0342 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: ca 0.033
50 m3/h
C.0357 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 0.089
suất: 1,5 kW
MK Máy khác % 1.000
21 AF.31214 Bê tông nền tầng 1 (cao độ +1.000) m3 26.350
đá 1x2, vữa BT mác 250 (sản xuất
qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT
thương phẩm) đổ bằng máy bơm
Vật liệu
A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 0.620
Máy thi công
C.0342 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: ca 0.033
50 m3/h
C.0352 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089
suất: 1,0 kW
MK Máy khác % 1.000
22 AF.12614 Bê tông ram dốc đá 1x2, vữa BT mác m3 14.162
250
Vật liệu
A.3595_250 Bê tông TP M250 m3 1.015
VLK Vật liệu khác % 1.000
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 2.900
Máy thi công
C.0315 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095
C.0357 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 0.089
suất: 1,5 kW
C.0268 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T - H ca 0.110
nâng 80 m
23 TT Xoa nền tạo cứng bằng hardenner m2 1,489.914
định mức theo thiết kế
24 AF.81122 SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột 100m2 0.769
vuông, chữ nhật
Vật liệu
A.1913 Gỗ ván m3 0.792
A.1892 Gỗ đà nẹp m3 0.210
A.1890 Gỗ chống m3 0.335
A.1595 Đinh kg 15.000
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 29.700
25 AF.81132 SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, 100m2 5.549
chữ nhật
Vật liệu
A.1913 Gỗ ván m3 0.792
A.1892 Gỗ đà nẹp m3 0.149
A.1890 Gỗ chống m3 0.496
A.1595 Đinh kg 15.000
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.40.07 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 31.900
26 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 1.991
đà kiềng
Vật liệu
A.1913 Gỗ ván m3 0.792
A.1892 Gỗ đà nẹp m3 0.087
A.1890 Gỗ chống m3 0.459
A.1595 Đinh kg 12.000
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 13.610
27 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 1.090
dầm tầng 1
Vật liệu
A.1913 Gỗ ván m3 0.792
A.1892 Gỗ đà nẹp m3 0.087
A.1890 Gỗ chống m3 0.459
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
A.1595 Đinh kg 12.000
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 13.610
28 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 2.638
nền
Vật liệu
A.1913 Gỗ ván m3 0.792
A.1892 Gỗ đà nẹp m3 0.087
A.1890 Gỗ chống m3 0.459
A.1595 Đinh kg 12.000
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 13.610
29 AF.81161 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.944
ram dốc
Vật liệu
A.1913 Gỗ ván m3 0.792
A.1891 Gỗ đà, chống m3 0.981
A.1595 Đinh kg 11.450
A.1607 Đinh đỉa cái 29.000
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.40.07 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 45.760
30 AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính tấn 0.921
<=18mm
Vật liệu
A.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.000
A.1512 Dây thép kg 14.280
A.2933 Que hàn kg 4.640
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 8.340
Máy thi công
C.0487 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: ca 1.120
23 kW
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.320
kW
31 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ tấn 4.059
đường kính <=10mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu
A.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.000
A.1512 Dây thép kg 21.420
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 14.880
Máy thi công
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.400
kW
32 AF.61421 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ tấn 0.859
đường kính <=18mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu
A.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.000
A.1512 Dây thép kg 14.280
A.2933 Que hàn kg 4.820
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 10.020
Máy thi công
C.0487 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: ca 1.160
23 kW
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.320
kW
33 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà kiềng, tấn 1.863
dầm tầng 1 đường kính <=10mm

Vật liệu
A.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.000
A.1512 Dây thép kg 21.420
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 11.320
Máy thi công
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.400
kW
34 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà kiềng, tấn 16.362
dầm tầng 1 đường kính <=18mm

Vật liệu
A.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.000
A.1512 Dây thép kg 14.280
A.2933 Que hàn kg 4.640
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 8.340
Máy thi công
C.0487 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: ca 1.120
23 kW
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.320
kW
35 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn tầng 1 tấn 16.809
đường kính <=10mm
Vật liệu
A.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.000
A.1512 Dây thép kg 21.420
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 11.320
Máy thi công
C.0524 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 0.400
kW
36 AE.63224 Xây tường ngoài gạch ống 8x8x19 m3 57.468
chiều dầy <=30cm h<=16m M75
Vật liệu
A.1761 Gạch ống 8x8x19cm viên 649.000
A.3595 Xi măng PC40 kg 51.874
A.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.235
A.2310 Nước lít 54.600
VLK Vật liệu khác % 6.000
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 1.850
Máy thi công
C.0321 Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.030
C.0268 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T - H ca 0.050
nâng 80 m
MK Máy khác % 0.500
37 AK.21124 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm m2 1,225.728
vữa M75
Vật liệu
A.3595 Xi măng PC40 kg 4.199
A.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019
A.2310 Nước lít 4.420
VLK Vật liệu khác % 0.500
Nhân công
B.40.07 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.260
Máy thi công
C.0321 Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003
MK Máy khác % 5.000
38 AK.82110 Bả matít vào tường ngoài nhà m2 1,225.728
Vật liệu
A.2091a Ma tít kg 0.400
A.1831 Giấy ráp mịn m2 0.020
Nhân công
B.40.07 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.090
39 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót m2 1,225.728
+ 2 nước phủ
Vật liệu
A.3069 Sơn lót chống kiềm kg 0.125
A.3044 Sơn ngoài nhà kg 0.180
VLK Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
B.35.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 0.066
KHỐI LƯỢNG
STT MÃ HIỆU MSVT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
THI CÔNG ĐỊNH MỨC
40 AK.41125 Láng nền sàn không đánh mầu dày m2 1,489.914
3cm, vữa XM mác 100
Vật liệu
A.3595 Xi măng PC40 kg 11.201
A.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.038
A.2310 Nước lít 9.100
Nhân công
B.40.07 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.106
Máy thi công
C.0321 Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.004
41 AK.92111 Chống thấm sàn hầm bằng Sikatop m2 1,226.414
Seal 107 hoặc tương đương
Vật liệu
A.1677 Sika kg 4.000
VLK Vật liệu khác % 10.000
Nhân công
B.30.07 Nhân công nhóm I, bậc 3,0/7 công 0.030
42 TT Chống thấm sàn mái. sân thượng m2 263.500
proof membrane
HÂN TÍCH VẬT TƯ
HẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
G MỤC : KHO TRO

KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

24.699

1.504

17.316

3.775

0.438

978.438

2.981

1.197

6,119.960
13.429
20.838
4,831.547
305.998
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

20.749

0.806

2.173

70.892
1.511

0.799

0.028

559.395
7.832
2.545

4.574

0.614

0.175

0.619
24.894
0.087
0.337
0.694

0.458

0.128
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ
0.031

0.037

0.009

0.096
0.433
0.364

0.414

0.038

1.601

2.587

0.150
0.140

90.121

55.049

2.930

7.902
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

172.347

105.276

5.603

15.112

10.195

8.537

0.331

0.894

42.482

188.343

3.976
7.534
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

20.207

24.089

0.657

1.772

11.059

13.184

0.360

0.970

26.745

16.337

0.870

2.345

14.374
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

41.070

1.345
1.260

1.558

0.609
0.161
0.258
11.532

22.833

4.395
0.827
2.752
83.232

177.007

1.577
0.172
0.914
23.890

27.095

0.863
0.094
0.500
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ
13.075

14.829

2.089
0.228
1.211
31.658

35.906

0.748
0.926
10.810
27.380

43.204

939.529
13.153
4.274

7.682

1.032

0.295

4,078.982
86.937

60.393
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ
1.623

875.792
12.261
4.139

8.603

0.996

0.275

1,872.023
39.899

21.086

0.745

16,688.865
233.644
75.918

136.456

18.325

5.236

16,892.616
360.040
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

190.273

6.723

37,296.836
2,981.115
13.517
3,137.762

106.316

1.724
2.873

5,147.249
23.338
5,417.718

318.689

3.677

490.291
24.515

110.316

153.216
220.631

80.898
KHỐI LƯỢNG
VẬT TƯ

16,688.597
56.840
13,558.214

157.931

5.960

4,905.654

36.792
Dù to¸n ACITT 2011

TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC :

STT CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)

I GIÁ TRỊ XÂY LẮP 3,331,769,091 XL


II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ TB
I GIÁ TRỊ XÂY LẮP 3,664,946,000 XL
II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ TB
III CHI PHÍ KHÁC PK
1 Chi phí quản lý dự án đầu tư xây dựng công gxl x 0% - chi phí thuê
trình
2 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế gxl x 0%
bản vẽ thi công
3 Chi phí thẩm tra dự toán, tổng dự toán công gxl x 0%
trình
4 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây dựng gxl x 0%
công trình
5 Chi phí lựa chọn nhà thầu cung cấp vật tư gtb x 0%
thiết bị công trình
6 Chi phí giám sát thi công xây dựng công gxl x 0%
trình
7 Chi phí giám sát thi công lắp đặt thiết bị của gtb x 0%
công trình
8 Chi phí lập dự án đầu tư xây dựng công trình (gxl + gtb) x 0%

9 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật xây (gxl + gtb) x 0%
dựng công trình
10 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có gxl x 0%
yêu cầu thiết kế 3 bước
11 Chi phí thiết kế kỹ thuật của công trình có gxl x 0%
yêu cầu thiết kế 2 bước

IV DỰ PHÒNG PHÍ (XL+TB+PK)x10% 366,494,600 DP


TỔNG CỘNG (I+II+III+IV) 4,031,441,000 TDT

#NAME?

34
Dự toan ACITT 2011

TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GẠO XUẤT KHẨU HẠNH PHÚC
HẠNG MỤC : KHO TRO

STT CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)

I GIÁ TRỊ XÂY LẮP 3,331,769,091


II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ
I GIÁ TRỊ XÂY LẮP Err:509
II GIÁ TRỊ THIẾT BỊ
III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (gxl + gtb) x 0%
IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG

1 Chi phí Lập dự án (gxl + gtb) x 0%


2 Chi phí Lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật (gxl + gtb) x 0%
3 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình dân gxl x 0%
dụng có yêu cầu thiết kế 3 bước
4 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình dân dụng có yêu cầu thiết kế 2 bước
5 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình gxl x 0%
công nghiệp có yêu cầu thiết kế 3 bước
6 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình công nghiệp có yêu cầu thiết kế 2 bước

7 Chi phí Thiết kế công trình cáp ngầm (gxl + gtb) x 0%


8 Chi phí Thiết kế công trình hoá chất, khai gtb x 0%
thác than, quặng, xi măng và các công trình
công nghiệp khác, có chi phí thiết bị > 50%
9 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình giao gxl x 0%
thông có yêu cầu thiết kế 3 bước
10 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình giao thông có yêu cầu thiết kế 2 bước
11 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình thuỷ gxl x 0%
lợi có yêu cầu thiết kế 3 bước
12 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 2 bước
13 Chi phí Thiết kế công trình nhà trạm bơm gtb x 0%
thuỷ lợi, cửa van, thiết bị đóng mở cửa cống
đồng bằng và tràn có chi phí thiết bị > 50%

14 Chi phí Thiết kế kỹ thuật của công trình hạ gxl x 0%


tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 3 bước
15 Chi phí Thiết kế bản vẽ thi công của công gxl x 0%
trình hạ tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 2
bước
Dự toan ACITT 2011

16 Chi phí thiết kế công trình bưu chính viễn (gxl + gtb) x 0%
thông
17 Chi phí Thiết kế công trình máy thông tin (gxl + gtb) x 0%
18 Chi phí Thẩm tra thiết kế kỹ thuật đối với gxl x 0%
công trình có yêu cầu thiết kế 3 bước, thiết
kế bản vẽ thi công đối với công trình có yêu
cầu thiết kế 2 bước
19 Chi phí Thẩm tra dự toán công trình gxl x 0%
20 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ gxl x 0%
dự thầu thi công xây dựng
21 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ gtb x 0%
dự thầu cung cấp vật tư thiết bị
22 Chi phí Giám sát thi công xây dựng gxl x 0%
23 Chi phí Giám sát lắp đặt thiết bị gtb x 0%
Thuế GTGT 10%
CỘNG CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
V CHI PHÍ KHÁC
VI DỰ PHÒNG PHÍ (GXD+GTB+GQLDA+GTV+GK)x10% Err:509
TỔNG CỘNG (I+II+III+IV+V+VI) Err:509

#NAME?
Dự toan ACITT 2011

H PHÚC

KÝ HIỆU

XL
TB
GXD
GTB
GQLDA
GTV
Dự toan ACITT 2011

GK
GDP
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG NGÀY CÔNG NHÂN CÔNG

Mức lương tối thiểu Thực tế


- Chung (LTTC) 1,150,000
- Vùng (LTTV) 2,700,000
Đơn giá nhân công thực tế
Các khoản phụ cấp Các khoản phụ cấp
Tiền lương
Bậc HS lương Lương cơ bản tính theo lương tối tính theo lương cơ
tháng
thiểu bản

LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV


Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9000 XÂY DỰNG CƠ BẢN - NHÓM I - A.1 (TRANG )
TM.9100 - Công nhân xây dựng trực tiếp
TM.9110 1/7 1.55 1,782,500 4,185,000 230,000 0 0 1,088,100 5,503,100
TM.9111 1,1/7 1.58 1,817,000 4,266,000 230,000 0 0 1,109,160 5,605,160
TM.9112 1,2/7 1.61 1,851,500 4,347,000 230,000 0 0 1,130,220 5,707,220
TM.9113 1,3/7 1.63 1,874,500 4,401,000 230,000 0 0 1,144,260 5,775,260
TM.9114 1,4/7 1.66 1,909,000 4,482,000 230,000 0 0 1,165,320 5,877,320
TM.9115 1,5/7 1.69 1,943,500 4,563,000 230,000 0 0 1,186,380 5,979,380
TM.9116 1,6/7 1.72 1,978,000 4,644,000 230,000 0 0 1,207,440 6,081,440
TM.9117 1,7/7 1.75 2,012,500 4,725,000 230,000 0 0 1,228,500 6,183,500
TM.9118 1,8/7 1.77 2,035,500 4,779,000 230,000 0 0 1,242,540 6,251,540
TM.9119 1,9/7 1.80 2,070,000 4,860,000 230,000 0 0 1,263,600 6,353,600
TM.9120 2/7 1.83 2,104,500 4,941,000 230,000 0 0 1,284,660 6,455,660
TM.9121 2,1/7 1.86 2,139,000 5,022,000 230,000 0 0 1,305,720 6,557,720
TM.9122 2,2/7 1.90 2,185,000 5,130,000 230,000 0 0 1,333,800 6,693,800
TM.9123 2,3/7 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.9124 2,4/7 1.96 2,254,000 5,292,000 230,000 0 0 1,375,920 6,897,920
TM.9125 2,5/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9125 2,5/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9125 2,5/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9126 2,6/7 2.03 2,334,500 5,481,000 230,000 0 0 1,425,060 7,136,060
TM.9127 2,7/7 2.06 2,369,000 5,562,000 230,000 0 0 1,446,120 7,238,120
TM.9127 2,7/7 2.06 2,369,000 5,562,000 230,000 0 0 1,446,120 7,238,120
TM.9127 2,7/7 2.06 2,369,000 5,562,000 230,000 0 0 1,446,120 7,238,120
TM.9128 2,8/7 2.09 2,403,500 5,643,000 230,000 0 0 1,467,180 7,340,180
TM.9129 2,9/7 2.13 2,449,500 5,751,000 230,000 0 0 1,495,260 7,476,260
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9130 3/7 2.16 2,484,000 5,832,000 230,000 0 0 1,516,320 7,578,320
TM.9131 3,1/7 2.20 2,530,000 5,940,000 230,000 0 0 1,544,400 7,714,400
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9132 3,2/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9132 3,2/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9132 3,2/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9133 3,3/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9133 3,3/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9133 3,3/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9134 3,4/7 2.32 2,668,000 6,264,000 230,000 0 0 1,628,640 8,122,640
TM.9135 3,5/7 2.36 2,714,000 6,372,000 230,000 0 0 1,656,720 8,258,720
TM.9135 3,5/7 2.36 2,714,000 6,372,000 230,000 0 0 1,656,720 8,258,720
TM.9135 3,5/7 2.36 2,714,000 6,372,000 230,000 0 0 1,656,720 8,258,720
TM.9136 3,6/7 2.39 2,748,500 6,453,000 230,000 0 0 1,677,780 8,360,780
TM.9137 3,7/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9137 3,7/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9137 3,7/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9138 3,8/7 2.47 2,840,500 6,669,000 230,000 0 0 1,733,940 8,632,940
TM.9139 3,9/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9140 4/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9141 4,1/7 2.60 2,990,000 7,020,000 230,000 0 0 1,825,200 9,075,200
TM.9142 4,2/7 2.64 3,036,000 7,128,000 230,000 0 0 1,853,280 9,211,280
TM.9143 4,3/7 2.69 3,093,500 7,263,000 230,000 0 0 1,888,380 9,381,380
TM.9143 4,3/7 2.69 3,093,500 7,263,000 230,000 0 0 1,888,380 9,381,380
TM.9143 4,3/7 2.69 3,093,500 7,263,000 230,000 0 0 1,888,380 9,381,380
TM.9144 4,4/7 2.73 3,139,500 7,371,000 230,000 0 0 1,916,460 9,517,460
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9145 4,5/7 2.78 3,197,000 7,506,000 230,000 0 0 1,951,560 9,687,560
TM.9146 4,6/7 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660
TM.9147 4,7/7 2.87 3,300,500 7,749,000 230,000 0 0 2,014,740 9,993,740
TM.9148 4,8/7 2.92 3,358,000 7,884,000 230,000 0 0 2,049,840 10,163,840
TM.9149 4,9/7 2.96 3,404,000 7,992,000 230,000 0 0 2,077,920 10,299,920
TM.9150 5/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9150 5/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9150 5/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9151 5,1/7 3.07 3,530,500 8,289,000 230,000 0 0 2,155,140 10,674,140
TM.9152 5,2/7 3.12 3,588,000 8,424,000 230,000 0 0 2,190,240 10,844,240
TM.9153 5,3/7 3.18 3,657,000 8,586,000 230,000 0 0 2,232,360 11,048,360
TM.9154 5,4/7 3.23 3,714,500 8,721,000 230,000 0 0 2,267,460 11,218,460
TM.9155 5,5/7 3.29 3,783,500 8,883,000 230,000 0 0 2,309,580 11,422,580
TM.9156 5,6/7 3.34 3,841,000 9,018,000 230,000 0 0 2,344,680 11,592,680
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9157 5,7/7 3.40 3,910,000 9,180,000 230,000 0 0 2,386,800 11,796,800
TM.9158 5,8/7 3.45 3,967,500 9,315,000 230,000 0 0 2,421,900 11,966,900
TM.9159 5,9/7 3.51 4,036,500 9,477,000 230,000 0 0 2,464,020 12,171,020
TM.9160 6/7 3.56 4,094,000 9,612,000 230,000 0 0 2,499,120 12,341,120
TM.9160 6/7 3.56 4,094,000 9,612,000 230,000 0 0 2,499,120 12,341,120
TM.9161 6,1/7 3.62 4,163,000 9,774,000 230,000 0 0 2,541,240 12,545,240
TM.9162 6,2/7 3.69 4,243,500 9,963,000 230,000 0 0 2,590,380 12,783,380
TM.9163 6,3/7 3.75 4,312,500 10,125,000 230,000 0 0 2,632,500 12,987,500
TM.9164 6,4/7 3.82 4,393,000 10,314,000 230,000 0 0 2,681,640 13,225,640
TM.9165 6,5/7 3.88 4,462,000 10,476,000 230,000 0 0 2,723,760 13,429,760
TM.9166 6,6/7 3.94 4,531,000 10,638,000 230,000 0 0 2,765,880 13,633,880
TM.9167 6,7/7 4.01 4,611,500 10,827,000 230,000 0 0 2,815,020 13,872,020
TM.9168 6,8/7 4.07 4,680,500 10,989,000 230,000 0 0 2,857,140 14,076,140
TM.9169 6,9/7 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.9170 7/7 4.20 4,830,000 11,340,000 230,000 0 0 2,948,400 14,518,400

TM.9200 XÂY DỰNG CƠ BẢN - NHÓM II - A.1 (TRANG 64)


TM.9200 - Vận hành các loại máy xây dựng
TM.9210 1/7 1.67 1,920,500 4,509,000 230,000 0 0 1,172,340 5,911,340
TM.9211 1,1/7 1.70 1,955,000 4,590,000 230,000 0 0 1,193,400 6,013,400
TM.9212 1,2/7 1.73 1,989,500 4,671,000 230,000 0 0 1,214,460 6,115,460
TM.9213 1,3/7 1.76 2,024,000 4,752,000 230,000 0 0 1,235,520 6,217,520
TM.9214 1,4/7 1.79 2,058,500 4,833,000 230,000 0 0 1,256,580 6,319,580
TM.9215 1,5/7 1.82 2,093,000 4,914,000 230,000 0 0 1,277,640 6,421,640
TM.9216 1,6/7 1.84 2,116,000 4,968,000 230,000 0 0 1,291,680 6,489,680
TM.9217 1,7/7 1.87 2,150,500 5,049,000 230,000 0 0 1,312,740 6,591,740
TM.9218 1,8/7 1.90 2,185,000 5,130,000 230,000 0 0 1,333,800 6,693,800
TM.9219 1,9/7 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.9220 2/7 1.96 2,254,000 5,292,000 230,000 0 0 1,375,920 6,897,920
TM.9221 2,1/7 2.00 2,300,000 5,400,000 230,000 0 0 1,404,000 7,034,000
TM.9222 2,2/7 2.03 2,334,500 5,481,000 230,000 0 0 1,425,060 7,136,060
TM.9223 2,3/7 2.07 2,380,500 5,589,000 230,000 0 0 1,453,140 7,272,140
TM.9224 2,4/7 2.10 2,415,000 5,670,000 230,000 0 0 1,474,200 7,374,200
TM.9225 2,5/7 2.14 2,461,000 5,778,000 230,000 0 0 1,502,280 7,510,280
TM.9226 2,6/7 2.17 2,495,500 5,859,000 230,000 0 0 1,523,340 7,612,340
TM.9227 2,7/7 2.21 2,541,500 5,967,000 230,000 0 0 1,551,420 7,748,420
TM.9228 2,8/7 2.24 2,576,000 6,048,000 230,000 0 0 1,572,480 7,850,480
TM.9229 2,9/7 2.28 2,622,000 6,156,000 230,000 0 0 1,600,560 7,986,560
TM.9230 3/7 2.31 2,656,500 6,237,000 230,000 0 0 1,621,620 8,088,620
TM.9231 3,1/7 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.9232 3,2/7 2.39 2,748,500 6,453,000 230,000 0 0 1,677,780 8,360,780
TM.9233 3,3/7 2.43 2,794,500 6,561,000 230,000 0 0 1,705,860 8,496,860
TM.9234 3,4/7 2.47 2,840,500 6,669,000 230,000 0 0 1,733,940 8,632,940
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9235 3,5/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9235 3,5/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9235 3,5/7 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.9236 3,6/7 2.55 2,932,500 6,885,000 230,000 0 0 1,790,100 8,905,100
TM.9237 3,7/7 2.59 2,978,500 6,993,000 230,000 0 0 1,818,180 9,041,180
TM.9238 3,8/7 2.63 3,024,500 7,101,000 230,000 0 0 1,846,260 9,177,260
TM.9239 3,9/7 2.67 3,070,500 7,209,000 230,000 0 0 1,874,340 9,313,340
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9240 4/7 2.71 3,116,500 7,317,000 230,000 0 0 1,902,420 9,449,420
TM.9241 4,1/7 2.76 3,174,000 7,452,000 230,000 0 0 1,937,520 9,619,520
TM.9242 4,2/7 2.81 3,231,500 7,587,000 230,000 0 0 1,972,620 9,789,620
TM.9243 4,3/7 2.85 3,277,500 7,695,000 230,000 0 0 2,000,700 9,925,700
TM.9244 4,4/7 2.90 3,335,000 7,830,000 230,000 0 0 2,035,800 10,095,800
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9245 4,5/7 2.95 3,392,500 7,965,000 230,000 0 0 2,070,900 10,265,900
TM.9246 4,6/7 3.00 3,450,000 8,100,000 230,000 0 0 2,106,000 10,436,000
TM.9247 4,7/7 3.05 3,507,500 8,235,000 230,000 0 0 2,141,100 10,606,100
TM.9248 4,8/7 3.09 3,553,500 8,343,000 230,000 0 0 2,169,180 10,742,180
TM.9249 4,9/7 3.14 3,611,000 8,478,000 230,000 0 0 2,204,280 10,912,280
TM.9250 5/7 3.19 3,668,500 8,613,000 230,000 0 0 2,239,380 11,082,380
TM.9250 5/7 3.19 3,668,500 8,613,000 230,000 0 0 2,239,380 11,082,380
TM.9250 5/7 3.19 3,668,500 8,613,000 230,000 0 0 2,239,380 11,082,380
TM.9251 5,1/7 3.25 3,737,500 8,775,000 230,000 0 0 2,281,500 11,286,500
TM.9252 5,2/7 3.30 3,795,000 8,910,000 230,000 0 0 2,316,600 11,456,600
TM.9253 5,3/7 3.36 3,864,000 9,072,000 230,000 0 0 2,358,720 11,660,720
TM.9254 5,4/7 3.41 3,921,500 9,207,000 230,000 0 0 2,393,820 11,830,820
TM.9255 5,5/7 3.47 3,990,500 9,369,000 230,000 0 0 2,435,940 12,034,940
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9256 5,6/7 3.52 4,048,000 9,504,000 230,000 0 0 2,471,040 12,205,040
TM.9257 5,7/7 3.58 4,117,000 9,666,000 230,000 0 0 2,513,160 12,409,160
TM.9258 5,8/7 3.63 4,174,500 9,801,000 230,000 0 0 2,548,260 12,579,260
TM.9259 5,9/7 3.69 4,243,500 9,963,000 230,000 0 0 2,590,380 12,783,380
TM.9260 6/7 3.74 4,301,000 10,098,000 230,000 0 0 2,625,480 12,953,480
TM.9261 6,1/7 3.81 4,381,500 10,287,000 230,000 0 0 2,674,620 13,191,620
TM.9262 6,2/7 3.87 4,450,500 10,449,000 230,000 0 0 2,716,740 13,395,740
TM.9263 6,3/7 3.94 4,531,000 10,638,000 230,000 0 0 2,765,880 13,633,880
TM.9264 6,4/7 4.00 4,600,000 10,800,000 230,000 0 0 2,808,000 13,838,000
TM.9265 6,5/7 4.07 4,680,500 10,989,000 230,000 0 0 2,857,140 14,076,140
TM.9266 6,6/7 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.9267 6,7/7 4.20 4,830,000 11,340,000 230,000 0 0 2,948,400 14,518,400
TM.9268 6,8/7 4.27 4,910,500 11,529,000 230,000 0 0 2,997,540 14,756,540
TM.9269 6,9/7 4.33 4,979,500 11,691,000 230,000 0 0 3,039,660 14,960,660
TM.9270 7/7 4.40 5,060,000 11,880,000 230,000 0 0 3,088,800 15,198,800

TM.9300 XÂY DỰNG CƠ BẢN - NHÓM III - A.1 (TRANG )


- Vận hành các loại máy xây dựng
TM.9310 1/7 1.85 2,127,500 4,995,000 230,000 0 0 1,298,700 6,523,700
TM.9311 1,1/7 1.88 2,162,000 5,076,000 230,000 0 0 1,319,760 6,625,760
TM.9312 1,2/7 1.92 2,208,000 5,184,000 230,000 0 0 1,347,840 6,761,840
TM.9313 1,3/7 1.95 2,242,500 5,265,000 230,000 0 0 1,368,900 6,863,900
TM.9314 1,4/7 1.98 2,277,000 5,346,000 230,000 0 0 1,389,960 6,965,960
TM.9315 1,5/7 2.02 2,323,000 5,454,000 230,000 0 0 1,418,040 7,102,040
TM.9316 1,6/7 2.05 2,357,500 5,535,000 230,000 0 0 1,439,100 7,204,100
TM.9317 1,7/7 2.08 2,392,000 5,616,000 230,000 0 0 1,460,160 7,306,160
TM.9318 1,8/7 2.11 2,426,500 5,697,000 230,000 0 0 1,481,220 7,408,220
TM.9319 1,9/7 2.15 2,472,500 5,805,000 230,000 0 0 1,509,300 7,544,300
TM.9320 2/7 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.9321 2,1/7 2.22 2,553,000 5,994,000 230,000 0 0 1,558,440 7,782,440
TM.9322 2,2/7 2.26 2,599,000 6,102,000 230,000 0 0 1,586,520 7,918,520
TM.9323 2,3/7 2.29 2,633,500 6,183,000 230,000 0 0 1,607,580 8,020,580
TM.9324 2,4/7 2.33 2,679,500 6,291,000 230,000 0 0 1,635,660 8,156,660
TM.9325 2,5/7 2.37 2,725,500 6,399,000 230,000 0 0 1,663,740 8,292,740
TM.9326 2,6/7 2.41 2,771,500 6,507,000 230,000 0 0 1,691,820 8,428,820
TM.9327 2,7/7 2.45 2,817,500 6,615,000 230,000 0 0 1,719,900 8,564,900
TM.9328 2,8/7 2.48 2,852,000 6,696,000 230,000 0 0 1,740,960 8,666,960
TM.9329 2,9/7 2.52 2,898,000 6,804,000 230,000 0 0 1,769,040 8,803,040
TM.9330 3/7 2.56 2,944,000 6,912,000 230,000 0 0 1,797,120 8,939,120
TM.9331 3,1/7 2.61 3,001,500 7,047,000 230,000 0 0 1,832,220 9,109,220
TM.9332 3,2/7 2.65 3,047,500 7,155,000 230,000 0 0 1,860,300 9,245,300
TM.9333 3,3/7 2.70 3,105,000 7,290,000 230,000 0 0 1,895,400 9,415,400
TM.9334 3,4/7 2.74 3,151,000 7,398,000 230,000 0 0 1,923,480 9,551,480
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.9335 3,5/7 2.79 3,208,500 7,533,000 230,000 0 0 1,958,580 9,721,580
TM.9336 3,6/7 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660
TM.9337 3,7/7 2.88 3,312,000 7,776,000 230,000 0 0 2,021,760 10,027,760
TM.9338 3,8/7 2.92 3,358,000 7,884,000 230,000 0 0 2,049,840 10,163,840
TM.9339 3,9/7 2.97 3,415,500 8,019,000 230,000 0 0 2,084,940 10,333,940
TM.9340 4/7 3.01 3,461,500 8,127,000 230,000 0 0 2,113,020 10,470,020
TM.9341 4,1/7 3.06 3,519,000 8,262,000 230,000 0 0 2,148,120 10,640,120
TM.9342 4,2/7 3.12 3,588,000 8,424,000 230,000 0 0 2,190,240 10,844,240
TM.9343 4,3/7 3.17 3,645,500 8,559,000 230,000 0 0 2,225,340 11,014,340
TM.9344 4,4/7 3.22 3,703,000 8,694,000 230,000 0 0 2,260,440 11,184,440
TM.9345 4,5/7 3.28 3,772,000 8,856,000 230,000 0 0 2,302,560 11,388,560
TM.9346 4,6/7 3.33 3,829,500 8,991,000 230,000 0 0 2,337,660 11,558,660
TM.9347 4,7/7 3.38 3,887,000 9,126,000 230,000 0 0 2,372,760 11,728,760
TM.9348 4,8/7 3.43 3,944,500 9,261,000 230,000 0 0 2,407,860 11,898,860
TM.9349 4,9/7 3.49 4,013,500 9,423,000 230,000 0 0 2,449,980 12,102,980
TM.9350 5/7 3.54 4,071,000 9,558,000 230,000 0 0 2,485,080 12,273,080
TM.9351 5,1/7 3.60 4,140,000 9,720,000 230,000 0 0 2,527,200 12,477,200
TM.9352 5,2/7 3.67 4,220,500 9,909,000 230,000 0 0 2,576,340 12,715,340
TM.9353 5,3/7 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.9354 5,4/7 3.79 4,358,500 10,233,000 230,000 0 0 2,660,580 13,123,580
TM.9355 5,5/7 3.86 4,439,000 10,422,000 230,000 0 0 2,709,720 13,361,720
TM.9356 5,6/7 3.92 4,508,000 10,584,000 230,000 0 0 2,751,840 13,565,840
TM.9357 5,7/7 3.98 4,577,000 10,746,000 230,000 0 0 2,793,960 13,769,960
TM.9358 5,8/7 4.04 4,646,000 10,908,000 230,000 0 0 2,836,080 13,974,080
TM.9359 5,9/7 4.11 4,726,500 11,097,000 230,000 0 0 2,885,220 14,212,220
TM.9360 6/7 4.17 4,795,500 11,259,000 230,000 0 0 2,927,340 14,416,340
TM.9361 6,1/7 4.24 4,876,000 11,448,000 230,000 0 0 2,976,480 14,654,480
TM.9362 6,2/7 4.32 4,968,000 11,664,000 230,000 0 0 3,032,640 14,926,640
TM.9363 6,3/7 4.39 5,048,500 11,853,000 230,000 0 0 3,081,780 15,164,780
TM.9364 6,4/7 4.46 5,129,000 12,042,000 230,000 0 0 3,130,920 15,402,920
TM.9365 6,5/7 4.54 5,221,000 12,258,000 230,000 0 0 3,187,080 15,675,080
TM.9366 6,6/7 4.61 5,301,500 12,447,000 230,000 0 0 3,236,220 15,913,220
TM.9367 6,7/7 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.9368 6,8/7 4.75 5,462,500 12,825,000 230,000 0 0 3,334,500 16,389,500
TM.9369 6,9/7 4.83 5,554,500 13,041,000 230,000 0 0 3,390,660 16,661,660
TM.9370 7/7 4.90 5,635,000 13,230,000 230,000 0 0 3,439,800 16,899,800

TM.8000 CÔNG NHÂN LÁI XE - B.12 (TRANG115)


TM.8100 1. Xe con, taxi, xe tải, xe cẩu dưới 3,5 Tấn, xe khách dưới 20 ghế
TM.8101 1/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.8102 2/4 2.57 2,955,500 6,939,000 230,000 0 0 1,804,140 8,973,140
TM.8103 3/4 3.05 3,507,500 8,235,000 230,000 0 0 2,141,100 10,606,100
TM.8104 4/4 3.60 4,140,000 9,720,000 230,000 0 0 2,527,200 12,477,200
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.8200 2. Xe tải, xe cẩu từ 3,5 Tấn đến dưới 7,5 Tấn, xe khách từ 20 ghế đến dưới 40 ghế
TM.8201 1/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.8202 2/4 2.76 3,174,000 7,452,000 230,000 0 0 1,937,520 9,619,520
TM.8203 3/4 3.25 3,737,500 8,775,000 230,000 0 0 2,281,500 11,286,500
TM.8204 4/4 3.82 4,393,000 10,314,000 230,000 0 0 2,681,640 13,225,640
TM.8300 3. Xe tải, xe cẩu từ 7,5 Tấn đến dưới 16,5 Tấn, xe khách từ 40 ghế đến dưới 60 ghế
TM.8301 1/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.8302 2/4 2.94 3,381,000 7,938,000 230,000 0 0 2,063,880 10,231,880
TM.8303 3/4 3.44 3,956,000 9,288,000 230,000 0 0 2,414,880 11,932,880
TM.8304 4/4 4.05 4,657,500 10,935,000 230,000 0 0 2,843,100 14,008,100
TM.8400 4. Xe tải, xe cẩu từ 16,5 Tấn đến dưới 25 Tấn, xe khách từ 60 ghế đến dưới 80 ghế
TM.8401 1/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.8402 2/4 3.11 3,576,500 8,397,000 230,000 0 0 2,183,220 10,810,220
TM.8403 3/4 3.64 4,186,000 9,828,000 230,000 0 0 2,555,280 12,613,280
TM.8404 4/4 4.20 4,830,000 11,340,000 230,000 0 0 2,948,400 14,518,400
TM.8500 5. Xe tải, xe cẩu từ 25 Tấn đến dưới 40 Tấn, xe khách từ 80 ghế trở lên
TM.8501 1/4 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.8502 2/4 3.50 4,025,000 9,450,000 230,000 0 0 2,457,000 12,137,000
TM.8503 3/4 4.11 4,726,500 11,097,000 230,000 0 0 2,885,220 14,212,220
TM.8504 4/4 4.82 5,543,000 13,014,000 230,000 0 0 3,383,640 16,627,640
TM.8600 6. Xe tải, xe cẩu từ 40 Tấn trở lên
TM.8601 1/4 3.20 3,680,000 8,640,000 230,000 0 0 2,246,400 11,116,400
TM.8602 2/4 3.75 4,312,500 10,125,000 230,000 0 0 2,632,500 12,987,500
TM.8603 3/4 4.39 5,048,500 11,853,000 230,000 0 0 3,081,780 15,164,780
TM.8604 4/4 5.15 5,922,500 13,905,000 230,000 0 0 3,615,300 17,750,300

TIỀN LƯƠNG NGÀY CÔNG THỢ ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN VÀ TÀU SÔNG

TM.1000 TÀU VẬN TẢI SÔNG THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 99)
Nhóm I Phương tiện không có động cơ có trọng tải toàn phần từ 5 tấn đến 15 tấn; phương tiện có trọng tải
động cơ có công suất máy chính từ 5 mã lực đến 15 mã lực hoặc sức chở từ 5 người đến 12 người.
Nhóm 2 Tàu khách có sức chở từ trên 12 người đến 50 người; phà có trọng tải toàn phần đến 50 tấn; đoàn lai
có trọng tải toàn phần đến 400 tấn; phương tiện có tổng công suất máy chính từ trên 15 mã lực đến 150 mã lực.
Nhóm 3 Tàu khách có sức chở từ trên 50 người đến 100 người; phà có trọng tải toàn phần trên 50 tấn đến
150 tấn; phương tiện chở hàng có trọng tải toàn phần trên 150 tấn đến 500 tấn; đoàn lai có trọng tải toàn phần
trên 400 tấn đến 1000 tấn, phương tiện có tổng công suất máy chính từ trên 150 mã lực đến 400 mã lực.
Nhóm 4 Tàu khách có sức chở trên 100 người; phà có trọng tải toàn phần trên 150 tấn, phương tiện chở hàng
có trọng tải toàn phần trên 500 tấn; đoàn lai có trọng tải toàn phần trên 1000 tấn, phương tiện có tổng công
suất máy chính trên 400 mã lực.

TM.1100 1. Thuyền trưởng


TM.1110 - Nhóm I
TM.1111 1/2 2.81 3,231,500 7,587,000 230,000 0 0 1,972,620 9,789,620
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.1112 2/2 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.1120 - Nhóm II
TM.1121 1/2 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.1122 2/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.1130 - Nhóm III
TM.1131 1/2 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.1132 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.1140 - Nhóm IV
TM.1141 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.1142 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.1200 2. Đại phó, máy trưởng
TM.1210 - Nhóm I
TM.1211 1/2 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.1212 2/2 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.1220 - Nhóm II
TM.1221 1/2 3.17 3,645,500 8,559,000 230,000 0 0 2,225,340 11,014,340
TM.1222 2/2 3.30 3,795,000 8,910,000 230,000 0 0 2,316,600 11,456,600
TM.1230 - Nhóm III
TM.1231 1/2 3.55 4,082,500 9,585,000 230,000 0 0 2,492,100 12,307,100
TM.1232 2/2 3.76 4,324,000 10,152,000 230,000 0 0 2,639,520 13,021,520
TM.1240 - Nhóm IV
TM.1241 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.1242 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.1300 3. Thuyền phó 2, máy 2
TM.1320 - Nhóm II
TM.1321 1/2 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.1322 2/2 2.81 3,231,500 7,587,000 230,000 0 0 1,972,620 9,789,620
TM.1330 - Nhóm III
TM.1331 1/2 2.93 3,369,500 7,911,000 230,000 0 0 2,056,860 10,197,860
TM.1332 2/2 3.10 3,565,000 8,370,000 230,000 0 0 2,176,200 10,776,200
TM.1340 - Nhóm IV
TM.1341 1/2 3.55 4,082,500 9,585,000 230,000 0 0 2,492,100 12,307,100
TM.1342 2/2 3.76 4,324,000 10,152,000 230,000 0 0 2,639,520 13,021,520

TM.2000 TÀU VẬN TẢI SÔNG KHÔNG THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 97)

TM.2100 1. Thủy thủ


TM.2110 - Nhóm I (vận tải dọc sông)
TM.2111 1/4 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.2112 2/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.2113 3/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.2114 4/4 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660
TM.2120 - Nhóm II (vận tải sang ngang)
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.2121 1/4 2.12 2,438,000 5,724,000 230,000 0 0 1,488,240 7,442,240
TM.2122 2/4 2.39 2,748,500 6,453,000 230,000 0 0 1,677,780 8,360,780
TM.2123 3/4 2.76 3,174,000 7,452,000 230,000 0 0 1,937,520 9,619,520
TM.2124 4/4 3.11 3,576,500 8,397,000 230,000 0 0 2,183,220 10,810,220
TM.2200 2. Thợ máy, thợ điện
TM.2210 - Nhóm I (vận tải dọc sông)
TM.2211 1/4 2.05 2,357,500 5,535,000 230,000 0 0 1,439,100 7,204,100
TM.2212 2/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.2213 3/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.2214 4/4 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.2220 - Nhóm II (vận tải sang ngang)
TM.2221 1/4 2.25 2,587,500 6,075,000 230,000 0 0 1,579,500 7,884,500
TM.2222 2/4 2.58 2,967,000 6,966,000 230,000 0 0 1,811,160 9,007,160
TM.2223 3/4 2.92 3,358,000 7,884,000 230,000 0 0 2,049,840 10,163,840
TM.2224 4/4 3.80 4,370,000 10,260,000 230,000 0 0 2,667,600 13,157,600

TM.3000 TÀU VẬN TẢI BIỂN THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 98)

TM.3100 1. Thuyền trưởng


TM.3110 - Dưới 200 GRT
TM.3111 1/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3112 2/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3120 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3121 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3122 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3130 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3131 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3132 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3140 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
TM.3141 1/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3142 2/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.3150 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3151 1/2 6.16 7,084,000 16,632,000 230,000 0 0 4,324,320 21,186,320
TM.3152 2/2 6.50 7,475,000 17,550,000 230,000 0 0 4,563,000 22,343,000
TM.3160 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3161 1/2 6.65 7,647,500 17,955,000 230,000 0 0 4,668,300 22,853,300
TM.3162 2/2 7.15 8,222,500 19,305,000 230,000 0 0 5,019,300 24,554,300
TM.3200 2. Máy trưởng
TM.3210 - Dưới 200 GRT
TM.3211 1/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.3212 2/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3220 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3221 1/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.3222 2/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3230 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3231 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3232 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3240 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
TM.3241 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3242 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3250 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3251 1/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.3252 2/2 6.16 7,084,000 16,632,000 230,000 0 0 4,324,320 21,186,320
TM.3260 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3261 1/2 6.28 7,222,000 16,956,000 230,000 0 0 4,408,560 21,594,560
TM.3262 2/2 6.65 7,647,500 17,955,000 230,000 0 0 4,668,300 22,853,300
TM.3300 3. Đại phó, Máy 2
TM.3310 - Dưới 200 GRT
TM.3311 1/2 4.14 4,761,000 11,178,000 230,000 0 0 2,906,280 14,314,280
TM.3312 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.3320 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3321 1/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.3322 2/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3330 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3331 1/2 4.56 5,244,000 12,312,000 230,000 0 0 3,201,120 15,743,120
TM.3332 2/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3340 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
TM.3341 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3342 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3350 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3351 1/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.3352 2/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.3360 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3361 1/2 5.94 6,831,000 16,038,000 230,000 0 0 4,169,880 20,437,880
TM.3362 2/2 6.28 7,222,000 16,956,000 230,000 0 0 4,408,560 21,594,560
TM.3400 4. Thuyền phó 2, Máy 3
TM.3410 - Dưới 200 GRT
TM.3411 1/2 3.66 4,209,000 9,882,000 230,000 0 0 2,569,320 12,681,320
TM.3412 2/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.3420 - Từ 200 GRT đến 499 GRT
TM.3421 1/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.3422 2/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.3430 - Từ 500 GRT đến 1599 GRT
TM.3431 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.3432 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.3440 - Từ 1600 GRT đến 5999 GRT
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.3441 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.3442 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.3450 - Từ 6000 GRT đến 10000 GRT
TM.3451 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.3452 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.3460 - Từ 10000 GRT trở lên
TM.3461 1/2 5.28 6,072,000 14,256,000 230,000 0 0 3,706,560 18,192,560
TM.3462 2/2 5.62 6,463,000 15,174,000 230,000 0 0 3,945,240 19,349,240

TM.4000 TÀU VẬN TẢI BIỂN KHÔNG THEO NHÓM TÀU - B.2 (TRANG 97)
TM.4100 1. Thủy thủ
TM.4101 1/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.4102 2/4 2.59 2,978,500 6,993,000 230,000 0 0 1,818,180 9,041,180
TM.4103 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.4104 4/4 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.4200 2. Thợ máy kiêm cơ khí, thợ bơm
TM.4201 1/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.4202 2/4 2.93 3,369,500 7,911,000 230,000 0 0 2,056,860 10,197,860
TM.4203 3/4 3.49 4,013,500 9,423,000 230,000 0 0 2,449,980 12,102,980
TM.4204 4/4 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
T4300 3. Thợ máy, thợ điện, vô tuyến điện
TM.4301 1/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.4302 2/4 2.72 3,128,000 7,344,000 230,000 0 0 1,909,440 9,483,440
TM.4303 3/4 3.25 3,737,500 8,775,000 230,000 0 0 2,281,500 11,286,500
TM.4304 4/4 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820

TM.5000 TÀU NẠO VÉT BIỂN - B.5 (TRANG 102)

TM.5100 1. Thuyền trưởng tàu hút bụng


TM.5110 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5111 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5112 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.5120 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5121 1/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.5122 2/2 5.75 6,612,500 15,525,000 230,000 0 0 4,036,500 19,791,500
TM.5200 2. Máy trưởng, Thuyền trưởng tàu cuốc, tàu hút phun, tàu NV bằng gầu ngoạm
TM.5210 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5211 1/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5212 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5220 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5221 1/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5222 2/2 5.41 6,221,500 14,607,000 230,000 0 0 3,797,820 18,634,820
TM.5300 3. Điện trưởng, đại phó tàu cuốc; kỹ thuật viên cuốc 1 tàu hút bụng; thuyền phó 2,
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
máy 3 tàu hút bụng; máy 3, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu cuốc, tàu hút phun,
tàu nv bằng gầu ngoạm
TM.5310 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5311 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5312 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5320 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5321 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5322 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5400 4. Đại phó, máy 2 tàu hút bụng; máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1 tàu cuốc, tàu hút phun,
tàu nv bằng gầu ngoạm
TM.5410 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5411 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5412 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5420 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5421 1/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.5422 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.5500 5. Thuyền phó 2 tàu cuốc, kỹ thuật viên cuốc 2 tàu hút; thuyền phó 3, máy 4 tàu hút
bụng; máy 3, kỹ thuật viên cuốc 3 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nv bằng gầu ngoạm
TM.5510 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5511 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.5512 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5520 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5521 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5522 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.5600 6. Thuyền phó 3 tàu cuốc, tàu hút phun, tàu nv bằng gầu ngoạm; kỹ thuật viên
cuốc 3 tàu hút bụng
TM.5610 - Tàu hút, tàu cuốc từ 300m3/h đến dưới 800m3/h
TM.5611 1/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.5612 2/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.5620 - Tàu hút, tàu cuốc từ 800m3/h trở lên
TM.5621 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.5622 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.5700 7. Thợ máy, điện, điện báo
TM.5701 1/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.5702 2/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.5703 3/4 3.12 3,588,000 8,424,000 230,000 0 0 2,190,240 10,844,240
TM.5704 4/4 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.5800 8. Thuỷ thủ, thợ cuốc
TM.5801 1/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.5802 2/4 2.59 2,978,500 6,993,000 230,000 0 0 1,818,180 9,041,180
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5803 2,7/4 3.03 3,484,500 8,181,000 230,000 0 0 2,127,060 10,538,060
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5803 2,7/4 2.98 3,427,000 8,046,000 230,000 0 0 2,091,960 10,367,960
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5804 3/4 3.08 3,542,000 8,316,000 230,000 0 0 2,162,160 10,708,160
TM.5805 4/4 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460

TM.6000 TÀU NẠO VÉT SÔNG - B.5 (TRANG 103)


TM.6100 1. Thuyền trưởng
TM.6110 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6111 1/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.6112 2/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6120 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6121 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.6122 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.6130 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6131 1/2 4.88 5,612,000 13,176,000 230,000 0 0 3,425,760 16,831,760
TM.6132 2/2 5.19 5,968,500 14,013,000 230,000 0 0 3,643,380 17,886,380
TM.6200 2. Máy trưởng
TM.6210 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6211 1/2 3.50 4,025,000 9,450,000 230,000 0 0 2,457,000 12,137,000
TM.6212 2/2 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.6220 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6221 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6222 2/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.6230 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6231 1/2 4.71 5,416,500 12,717,000 230,000 0 0 3,306,420 16,253,420
TM.6232 2/2 5.07 5,830,500 13,689,000 230,000 0 0 3,559,140 17,478,140
TM.6300 3. Điện trưởng
TM.6330 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6331 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6332 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.6400 4. Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1
TM.6410 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6411 1/2 3.48 4,002,000 9,396,000 230,000 0 0 2,442,960 12,068,960
TM.6412 2/2 3.71 4,266,500 10,017,000 230,000 0 0 2,604,420 12,851,420
TM.6420 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6421 1/2 4.09 4,703,500 11,043,000 230,000 0 0 2,871,180 14,144,180
TM.6422 2/2 4.30 4,945,000 11,610,000 230,000 0 0 3,018,600 14,858,600
TM.6430 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6431 1/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
LCBC LCBV LTTC LTTV LCBC LCBV
Gốc
Thực tế 20% 0% 0% 26%
(9)=(4)+(5)+(6)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
+(7)+(8)
TM.6432 2/2 4.92 5,658,000 13,284,000 230,000 0 0 3,453,840 16,967,840
TM.6500 5. Máy 3, kỹ thuật viên cuốc 2
TM.6510 - Tàu hút dưới 150m3/h
TM.6511 1/2 3.17 3,645,500 8,559,000 230,000 0 0 2,225,340 11,014,340
TM.6512 2/2 3.50 4,025,000 9,450,000 230,000 0 0 2,457,000 12,137,000
TM.6520 - Tàu hút từ 150m3/h đến 300m3/h
TM.6521 1/2 3.73 4,289,500 10,071,000 230,000 0 0 2,618,460 12,919,460
TM.6522 2/2 3.91 4,496,500 10,557,000 230,000 0 0 2,744,820 13,531,820
TM.6530 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6531 1/2 4.37 5,025,500 11,799,000 230,000 0 0 3,067,740 15,096,740
TM.6532 2/2 4.68 5,382,000 12,636,000 230,000 0 0 3,285,360 16,151,360
TM.6600 6. Máy 4, kỹ thuật viên cuốc 3
TM.6630 - Tàu hút trên 300m3/h, tàu cuốc dưới 300m3/h
TM.6631 1/2 4.16 4,784,000 11,232,000 230,000 0 0 2,920,320 14,382,320
TM.6632 2/2 4.36 5,014,000 11,772,000 230,000 0 0 3,060,720 15,062,720
TM.6700 7. Thợ máy, điện, điện báo
TM.6701 1/4 2.05 2,357,500 5,535,000 230,000 0 0 1,439,100 7,204,100
TM.6702 2/4 2.35 2,702,500 6,345,000 230,000 0 0 1,649,700 8,224,700
TM.6703 3/4 2.66 3,059,000 7,182,000 230,000 0 0 1,867,320 9,279,320
TM.6704 4/4 2.99 3,438,500 8,073,000 230,000 0 0 2,098,980 10,401,980
TM.6800 8. Thuỷ thủ
TM.6801 1/4 1.93 2,219,500 5,211,000 230,000 0 0 1,354,860 6,795,860
TM.6802 2/4 2.18 2,507,000 5,886,000 230,000 0 0 1,530,360 7,646,360
TM.6803 2,7/4 2.44 2,806,000 6,588,000 230,000 0 0 1,712,880 8,530,880
TM.6803 2,7/4 2.44 2,806,000 6,588,000 230,000 0 0 1,712,880 8,530,880
TM.6804 3/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.6804 3/4 2.51 2,886,500 6,777,000 230,000 0 0 1,762,020 8,769,020
TM.6805 4/4 2.83 3,254,500 7,641,000 230,000 0 0 1,986,660 9,857,660

TM.7000 THỢ LẶN


TM.7100 Thợ lặn 2 bậc (bậc 1/2)
TM.7101 1/2 4.67 5,370,500 12,609,000 230,000 0 0 3,278,340 16,117,340
TM.7200 Thợ lặn 4 bậc (bậc 2/4)
TM.7202 2/4 3.28 3,772,000 8,856,000 230,000 0 0 2,302,560 11,388,560
N LƯƠNG NGÀY CÔNG NHÂN CÔNG

Đơn giá gốc


đồng/tháng
đồng/tháng
Đơn giá nhân công thực tế
Tiền lương
ngày công
thực tế L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

211,658
215,583
219,508
222,125
226,051
229,976
233,902
237,827
240,444
244,369
248,295
252,220
257,454
261,379
265,305
270,538
270,538
270,538
274,464
278,389
278,389
278,389
282,315
287,548
291,474
291,474
291,474
291,474
296,708
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

301,942
301,942
301,942
307,175
307,175
307,175
312,409
317,643
317,643
317,643
321,568
326,802
326,802
326,802
332,036
337,270
342,504
342,504
342,504
342,504
349,046
354,280
360,822
360,822
360,822
366,056
372,598
372,598
372,598
372,598
379,141
384,375
390,917
396,151
402,693
402,693
402,693
410,544
417,086
424,937
431,479
439,330
445,872
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

453,723
460,265
468,116
474,658
474,658
482,509
491,668
499,519
508,678
516,529
524,380
533,539
541,390
550,549
558,400

227,359
231,285
235,210
239,135
243,061
246,986
249,603
253,528
257,454
261,379
265,305
270,538
274,464
279,698
283,623
288,857
292,782
298,016
301,942
307,175
311,101
316,335
321,568
326,802
332,036
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

337,270
337,270
337,270
342,504
347,738
352,972
358,205
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
363,439
369,982
376,524
381,758
388,300
394,842
394,842
394,842
394,842
394,842
394,842
394,842
401,385
407,927
413,161
419,703
426,245
426,245
426,245
434,096
440,638
448,489
455,032
462,882
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

469,425
477,275
483,818
491,668
498,211
507,370
515,221
524,380
532,231
541,390
550,549
558,400
567,559
575,410
584,569

250,912
254,837
260,071
263,996
267,922
273,155
277,081
281,006
284,932
290,165
294,091
299,325
304,558
308,484
313,718
318,952
324,185
329,419
333,345
338,578
343,812
350,355
355,588
362,131
367,365
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

373,907
379,141
385,683
390,917
397,459
402,693
409,235
417,086
423,628
430,171
438,022
444,564
451,106
457,648
465,499
472,042
479,892
489,052
496,902
504,753
513,912
521,763
529,614
537,465
546,624
554,475
563,634
574,102
583,261
592,420
602,888
612,047
621,206
630,365
640,833
649,992

294,091
345,121
407,927
479,892
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

316,335
369,982
434,096
508,678

337,270
393,534
458,957
538,773

356,897
415,778
485,126
558,400

400,076
466,808
546,624
639,525

427,554
499,519
583,261
682,704

376,524
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

400,076

496,902
520,455

550,549
579,335

621,206
652,609

337,270
356,897

423,628
440,638

473,350
500,828

553,166
580,644

356,897
376,524

392,225
414,469

473,350
500,828

261,379
294,091
337,270
379,141
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

286,240
321,568
369,982
415,778

277,081
316,335
356,897
400,076

303,250
346,429
390,917
506,062

605,505
647,375

647,375
687,938

687,938
716,724

716,724
761,212

814,858
859,346

878,973
944,396

579,335
605,505

605,505
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

647,375

647,375
687,938

687,938
716,724

761,212
814,858

830,560
878,973

550,549
579,335

579,335
605,505

605,505
647,375

647,375
687,938

716,724
761,212

786,072
830,560

487,743
520,455

520,455
553,166

553,166
580,644
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

580,644
621,206

647,375
687,938
###
699,714
744,202

294,091
347,738
411,852
496,902

337,270
392,225
465,499
553,166

316,335
364,748
434,096
520,455

687,938
716,724

716,724
761,212

652,609
687,938

687,938
716,724
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

580,644
621,206

621,206
652,609

621,206
652,609

652,609
687,938

553,166
580,644

580,644
621,206

520,455
553,166

553,166
580,644

316,335
356,897
417,086
496,902

294,091
347,738
398,768
398,768
405,310
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

398,768
398,768
411,852
411,852
411,852
411,852
411,852
496,902

520,455
553,166

580,644
621,206

647,375
687,938

466,808
496,902

553,166
580,644

625,132
672,236

553,166
579,335

464,191
494,285

544,007
571,485

621,206
L
C
B
C
26

(10)=(9)/26

652,609

423,628
466,808

496,902
520,455

580,644
621,206

553,166
579,335

277,081
316,335
356,897
400,076

261,379
294,091
328,111
328,111
337,270
337,270
379,141

619,898

438,022
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn tµu biÓn vµ tµu s«ng
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%


L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

tµu vËn t¶i s«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 99)
Nhãm I : Ph­¬ng tiÖn kh«ng cã ®éng c¬ cã träng t¶i toµn phÇn tõ 5 tÊn ®Õn 15 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã träng t¶i
®éng c¬ cã c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ 5 m· lùc ®Õn 15 m· lùc hoÆc søc chë tõ 5 ng­êi ®Õn 12 ng­êi.
Nhãm 2 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 12 ng­êi ®Õn 50 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 50 tÊn; ®oµn lai
cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 400 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 15 m· lùc ®Õn 150 m· lùc.
Nhãm 3 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 50 ng­êi ®Õn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 50 tÊn ®Õn
150 tÊn; ph­¬ng tiÖn chë hµng cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn ®Õn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn
trªn 400 tÊn ®Õn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 150 m· lùc ®Õn 400 m· lùc.
Nhãm 4 : Tµu kh¸ch cã søc chë trªn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn, ph­¬ng tiÖn chë hµng
cã träng t¶i toµn phÇn trªn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn trªn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng
suÊt m¸y chÝnh trªn 400 m· lùc.

1. ThuyÒn tr­ëng
- Nhãm I
1 2.81 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm III
1 4.14 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. §¹i phã, m¸y tr­ëng


- Nhãm I
1 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.17 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.30 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm III
1 3.55 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. ThuyÒn phã 2, m¸y 2


- Nhãm II
1 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.81 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm III
1 2.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.10 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 3.55 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu vËn t¶i s«ng kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

1. Thñy thñ
- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 1.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.83 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.12 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.39 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.11 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. Thî m¸y, thî ®iÖn


- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 2.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.25 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.58 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.80 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn theo nhãm tµu - b.2 (trang 98)

1. ThuyÒn tr­ëng
- D­íi 200 GRT
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

1 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


2 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 6.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.65 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 7.15 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- D­íi 200 GRT
1 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.65 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. §¹i phã, M¸y 2


- D­íi 200 GRT
1 4.14 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.94 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. ThuyÒn phã 2, M¸y 3


Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

- D­íi 200 GRT


1 3.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.62 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)

1. Thñy thñ
1 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.59 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.08 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. Thî m¸y kiªm c¬ khÝ, thî b¬m


1 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 2.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


3 3.49 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. Thî m¸y, thî ®iÖn, v« tuyÕn ®iÖn


1 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.72 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.25 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt biÓn - b.5 (trang 102)

1. ThuyÒn tr­ëng tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng, ThuyÒn tr­ëng tµu cuèc, tµu hót phun, tµu NV b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng, ®¹i phã tµu cuèc; kü thuËt viªn cuèc 1 tµu hót bông; thuyÒn phã 2,
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

m¸y 3 tµu hót bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. §¹i phã, m¸y 2 tµu hót bông; m¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

5. ThuyÒn phã 2 tµu cuèc, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu hót; thuyÒn phã 3, m¸y 4 tµu hót
bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

6. ThuyÒn phã 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m; kü thuËt viªn
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

cuèc 3 tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.12 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

8. Thuû thñ, thî cuèc


1 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.59 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.08 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt s«ng - b.5 (trang 103)

1. ThuyÒn tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h


1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.71 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.07 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. M¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.48 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.71 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.09 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.30 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

5. M¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.17 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

6. M¸y 4, kü thuËt viªn cuèc 3


- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

8. Thuû thñ
1 1.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.83 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

Thî lÆn
Thî lÆn 2 bËc (bËc 1/2)
1 4.67 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

Thî lÆn 4 bËc (bËc 2/4)


2 3.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn m¸y XD vµ c«ng nh©n l¸i xe
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

C¸c kho¶n phô


L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

Err:504 Err:504 26

X©y dùng c¬ b¶n - Nhãm II - A.1 (trang 64)

- VËn hµnh c¸c lo¹i m¸y x©y dùng


1 1.67 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 1.96 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.31 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.71 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
5 3.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
6 3.74 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
7 4.40 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

C«ng nh©n l¸i xe - B.12 (trang115)

1. Xe con, taxi, xe t¶i, xe cÈu d­íi 3,5 TÊn, xe kh¸ch d­íi 20 ghÕ
1 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.57 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.60 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. Xe t¶i, xe cÈu tõ 3,5 TÊn ®Õn d­íi 7,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 20 ghÕ ®Õn d­íi 40 ghÕ
1 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
C¸c kho¶n phô
L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

Err:504 Err:504 26

2 2.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


3 3.25 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.82 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. Xe t¶i, xe cÈu tõ 7,5 TÊn ®Õn d­íi 16,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 40 ghÕ ®Õn d­íi 60 ghÕ
1 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.94 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.44 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. Xe t¶i, xe cÈu tõ 16,5 TÊn ®Õn d­íi 25 TÊn, xe kh¸ch tõ 60 ghÕ ®Õn d­íi 80 ghÕ
1 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.11 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.64 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.20 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

5. Xe t¶i, xe cÈu tõ 25 TÊn ®Õn d­íi 40 TÊn, xe kh¸ch tõ 80 ghÕ trë lªn
1 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 4.11 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.82 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

6. Xe t¶i, xe cÈu tõ 40 TÊn trë lªn


1 3.20 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 4.39 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 5.15 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn tµu biÓn vµ tµu s«ng
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%


L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

tµu vËn t¶i s«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 99)
Nhãm I : Ph­¬ng tiÖn kh«ng cã ®éng c¬ cã träng t¶i toµn phÇn tõ 5 tÊn ®Õn 15 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã träng t¶i
®éng c¬ cã c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ 5 m· lùc ®Õn 15 m· lùc hoÆc søc chë tõ 5 ng­êi ®Õn 12 ng­êi.
Nhãm 2 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 12 ng­êi ®Õn 50 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 50 tÊn; ®oµn lai
cã träng t¶i toµn phÇn ®Õn 400 tÊn; ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 15 m· lùc ®Õn 150 m· lùc.
Nhãm 3 : Tµu kh¸ch cã søc chë tõ trªn 50 ng­êi ®Õn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 50 tÊn ®Õn
150 tÊn; ph­¬ng tiÖn chë hµng cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn ®Õn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn
trªn 400 tÊn ®Õn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng suÊt m¸y chÝnh tõ trªn 150 m· lùc ®Õn 400 m· lùc.
Nhãm 4 : Tµu kh¸ch cã søc chë trªn 100 ng­êi; phµ cã träng t¶i toµn phÇn trªn 150 tÊn, ph­¬ng tiÖn chë hµng
cã träng t¶i toµn phÇn trªn 500 tÊn; ®oµn lai cã träng t¶i toµn phÇn trªn 1000 tÊn, ph­¬ng tiÖn cã tæng c«ng
suÊt m¸y chÝnh trªn 400 m· lùc.

1. ThuyÒn tr­ëng
- Nhãm I
1 2.81 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm III
1 4.14 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. §¹i phã, m¸y tr­ëng


- Nhãm I
1 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II
1 3.17 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.30 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm III
1 3.55 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. ThuyÒn phã 2, m¸y 2


- Nhãm II
1 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.81 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm III
1 2.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.10 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm IV
1 3.55 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu vËn t¶i s«ng kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

1. Thñy thñ
- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 1.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.83 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.12 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.39 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.11 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. Thî m¸y, thî ®iÖn


- Nhãm I (vËn t¶i däc s«ng)
1 2.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Nhãm II (vËn t¶i sang ngang)
1 2.25 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.58 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.80 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn theo nhãm tµu - b.2 (trang 98)

1. ThuyÒn tr­ëng
- D­íi 200 GRT
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

1 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


2 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 6.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.65 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 7.15 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- D­íi 200 GRT
1 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 6.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.65 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. §¹i phã, M¸y 2


- D­íi 200 GRT
1 4.14 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.56 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.94 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 6.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. ThuyÒn phã 2, M¸y 3


Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

- D­íi 200 GRT


1 3.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 200 GRT ®Õn 499 GRT
1 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 500 GRT ®Õn 1599 GRT
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 1600 GRT ®Õn 5999 GRT
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 6000 GRT ®Õn 10000 GRT
1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tõ 10000 GRT trë lªn
1 5.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.62 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu vËn t¶i biÓn kh«ng theo nhãm tµu - b.2 (trang 97)

1. Thñy thñ
1 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.59 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.08 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. Thî m¸y kiªm c¬ khÝ, thî b¬m


1 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 2.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


3 3.49 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. Thî m¸y, thî ®iÖn, v« tuyÕn ®iÖn


1 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.72 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.25 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt biÓn - b.5 (trang 102)

1. ThuyÒn tr­ëng tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng, ThuyÒn tr­ëng tµu cuèc, tµu hót phun, tµu NV b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.41 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng, ®¹i phã tµu cuèc; kü thuËt viªn cuèc 1 tµu hót bông; thuyÒn phã 2,
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

m¸y 3 tµu hót bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. §¹i phã, m¸y 2 tµu hót bông; m¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1 tµu cuèc, tµu hót phun,
tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

5. ThuyÒn phã 2 tµu cuèc, kü thuËt viªn cuèc 2 tµu hót; thuyÒn phã 3, m¸y 4 tµu hót
bông; m¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

6. ThuyÒn phã 3 tµu cuèc, tµu hót phun, tµu nv b»ng gÇu ngo¹m; kü thuËt viªn
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

cuèc 3 tµu hót bông


- Tµu hót, tµu cuèc tõ 300m3/h ®Õn d­íi 800m3/h
1 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót, tµu cuèc tõ 800m3/h trë lªn
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.12 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

8. Thuû thñ, thî cuèc


1 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.59 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.08 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

tµu n¹o vÐt s«ng - b.5 (trang 103)

1. ThuyÒn tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h


1 4.88 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. M¸y tr­ëng
- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.71 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 5.07 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. §iÖn tr­ëng
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. M¸y 2, kü thuËt viªn cuèc 1


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.48 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.71 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 4.09 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.30 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

2 4.92 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

5. M¸y 3, kü thuËt viªn cuèc 2


- Tµu hót d­íi 150m3/h
1 3.17 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót tõ 150m3/h ®Õn 300m3/h
1 3.73 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.91 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.37 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.68 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

6. M¸y 4, kü thuËt viªn cuèc 3


- Tµu hót trªn 300m3/h, tµu cuèc d­íi 300m3/h
1 4.16 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 4.36 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

7. Thî m¸y, ®iÖn, ®iÖn b¸o


1 2.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

8. Thuû thñ
1 1.93 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.83 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
Phô cÊp l­u PC# 26%LCB (10%
L­¬ng CB (=HS l­ TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng ®éng 20% kh«ng æn ®Þnh sx, 12% l­ Céng
¬ng xLTT) (chia 26 ngµy)
xLTT ¬ng phô, 4%kho¸n)
Err:504 Err:504 26

Thî lÆn
Thî lÆn 2 bËc (bËc 1/2)
1 4.67 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

Thî lÆn 4 bËc (bËc 2/4)


2 3.28 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
tiÒn l­¬ng ngµy c«ng thî ®iÒu khiÓn m¸y XD vµ c«ng nh©n l¸i xe
(Theo N§110/2008/N§-CP ngµy 10/10/2008 cña ChÝnh phñ)

L­¬ng tèi thiÓu : #REF! ®ång

C¸c kho¶n phô


L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

Err:504 Err:504 26

X©y dùng c¬ b¶n - Nhãm II - A.1 (trang 64)

- VËn hµnh c¸c lo¹i m¸y x©y dùng


1 1.67 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 1.96 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 2.31 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 2.71 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
5 3.19 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
6 3.74 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
7 4.40 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

C«ng nh©n l¸i xe - B.12 (trang115)

1. Xe con, taxi, xe t¶i, xe cÈu d­íi 3,5 TÊn, xe kh¸ch d­íi 20 ghÕ
1 2.18 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.57 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.60 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

2. Xe t¶i, xe cÈu tõ 3,5 TÊn ®Õn d­íi 7,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 20 ghÕ ®Õn d­íi 40 ghÕ
1 2.35 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
C¸c kho¶n phô
L­¬ng CB (=HS l­ C¸c kho¶n phô cÊp tÝnh TiÒn l­¬ng ngµy c«ng
BËc HS l­¬ng cÊp tÝnh theo Céng
¬ng xLTT) theo l­¬ng c¬ b¶n (chia 26 ngµy)
LTT

Err:504 Err:504 26

2 2.76 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!


3 3.25 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 3.82 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

3. Xe t¶i, xe cÈu tõ 7,5 TÊn ®Õn d­íi 16,5 TÊn, xe kh¸ch tõ 40 ghÕ ®Õn d­íi 60 ghÕ
1 2.51 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 2.94 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.44 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.05 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

4. Xe t¶i, xe cÈu tõ 16,5 TÊn ®Õn d­íi 25 TÊn, xe kh¸ch tõ 60 ghÕ ®Õn d­íi 80 ghÕ
1 2.66 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.11 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 3.64 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.20 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

5. Xe t¶i, xe cÈu tõ 25 TÊn ®Õn d­íi 40 TÊn, xe kh¸ch tõ 80 ghÕ trë lªn
1 2.99 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.50 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 4.11 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 4.82 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

6. Xe t¶i, xe cÈu tõ 40 TÊn trë lªn


1 3.20 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
2 3.75 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
3 4.39 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!
4 5.15 #REF! Err:504 Err:504 #REF! #REF!

You might also like