500 Idioms - Gi I Thích

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

500 IDIOMS
1. a bear with a sore irritated/bad mood tứ c giậ n/ tâ m trạ ng tệ
head
2. a bit of a dark horse person with hidden abilities ngườ i có nhữ ng khả nă ng bị
che giấ u
3. a bitter pill to a difficult fact to accept sự thậ t khó chấ p nhậ n
swallow
4. a different kettle of a totally different situation hoà n toà n khá c vớ i nhữ ng gì
fish from the one just mentioned đượ c đề cậ p
5. a dog's life a difficult, hard life Cuộ c số ng khó khă n, bấ t hạ nh
6. a fish out of water sb who feels uncomfortable như cá trên cạ n
7. a long shot a wild guess/ a risk Mộ t phỏ ng đoá n hoang đườ ng
8. a memory like a a poor memory Trí nhớ kém
sieve
9. a night owl person who enjoys staying up Ngườ i thích thứ c khuya
late
10. a pain in the neck annoying person/thing Ngườ i/ điều gì gâ y phiền toá i
11. a piece of cake sth very easy to do Cá i gì đó rấ t dễ là m/dễ như ă n
bá nh
12.a red rag to a bull action, comment, etc. liable to hà nh độ ng cố tình gâ y phẫ n nộ ,
provoke sb khiêu khích hoặ c kích độ ng
13. a red-letter day a very important day Mộ t ngà y rấ t quan trọ ng
14. a sitting duck an easy target; Mộ t mụ c tiêu dễ dà ng;
someone or something that is Ai đó hay cá i gì đó rấ t để bị
very easy for an enemy to tấ n cô ng
shoot or attack:

15. a storm in a teacup a lot of fuss about sth that is Việc bé xé ra to


not important
16.16. a wild-goose a hopeless search: tìm kiếm vô vọ ng
chase
17.above board honest Thẳ ng thắ n, thà nh thậ t
18.Achilles heel weakest point of sb's character Điểm yếu nhấ t trong tính cá ch
củ a ai đó
19.against all odds despite the difficulties Bấ t chấ p nhữ ng khó khă n,
hoà n cả nh bấ t lợ i
20.agree to disagree stop arguing because there is Ngừ ng tranh cã i vì khô ng có cơ
no chance of agreement hộ i đồ ng ý
21.all along from the beginning until now Từ đầ u đến bâ y giờ
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

22.all but nearly, almost Gầ n như/ hầ u như


23.all in exhausted Kiệt sứ c, mệt lử
24.all in all when everything is considered Nó i chung là
25.all the same yet, however Tuy nhiên, nhưng mà
26.all told altogether; in total Tấ t cả , cả thả y
27.an old wives' tale false belief Niềm tin sai sự thậ t, mê tín
28.an unknown quantity person or thing that one has no Ngườ i hoặ c vậ t khô ng có kinh
experience of nghiệm về; ẩ n số
29.as a last resort when all else has failed Giả i phá p cuố i cù ng
30.as the crow flies in a direct line/ by a direct Đườ ng thẳ ng, theo đườ ng
route chim bay
31.at close quarters from a short distance Gầ n sá t nhau, rấ t gầ n
32.at large free, not caught Tự do
33.at the cutting edge at the forefront of Mớ i nhấ t, tiên tiến nhấ t, ở vị
trí hà ng đầ u
34.bark up the wrong have a false idea about sth có ý tưở ng sai lầ m về
tree
35.be ahead of one's have modern ideas Có nhữ ng ý tưở ng hiện đạ i,
time mớ i mẻ
36.be all at sea be in a state of confusion Trong tình trạ ng bố i rố i, hoang
mang
37.be all fingers and be awkward, clumsy Vụ ng về, ló ng ngó ng
thumbs
38.be all very well appear satisfactory but in fact chấ p nhậ n đượ c, nhưng vẫ n
not be cầ n trau dồ i thêm.
39.be as busy as a bee very busy Bậ n tớ i tấ p
40.be as thick as a brick be stupid Ngố c nghếch
41.be beside oneself to be extremely angry Cự c kì tứ c giậ n
with anger
42.be born yesterday be easily deceived/ naive Dễ bị lừ a, ngâ y thơ
43.be broke have no/very little money Khô ng có / có rấ t ít tiền
44.be caught red- be caught while committing a Bị bắ t khi đang phạ m tộ i
handed crime
45.be dying for sth really want sth Quá khao khá t điều gì
46.be fit for be good enough for Đủ tố t cho
47.be for the high jump about to be severely punished Sẽ bị trừ ng phạ t nghiêm khắ c
48.be full of beans be very lively Trà n đầ y nă ng lượ ng
49.be green be inexperienced Thiếu kinh nghiệm
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

50.be in a quandary be confused; undecided Trong tình huố ng khó xử , lú ng


tú ng
51.be in sb's black books out of favour Bị ghét bỏ , chá n ghét
52.be in sb's shoes be in sb's position ở vị trí củ a ai đó
53.be in the dark about be unaware of sth Thiếu hiểu biết về cá i gì đó
sth
54.be in the doghouse be out of favour, in trouble khô ng đượ c ưu á i, gặ p rắ c rố i
55.be in the know be well-informed Biết rõ sự việc
56.be in the same boat be in the same (usually bad) Cù ng hộ i cù ng thuyền, trong
situation cù ng 1 tình huố ng
57.be in two minds not be able to decide what to Khô ng thể đưa ra quyết định
about sth do
58.be on the cards be likely to happen Có khả nă ng xả y ra
59.be on the defensive protect oneself because one Tự vệ
feels insecure or threatened
60.be on the up and up improve steadily Cả i thiện đều đặ n
61.be out of practice lacking practice khô ng có thờ i gian luyện tậ p
62.be over the moon be elated Phấ n khở i, vô cù ng sung sướ ng
63.be second to none be the best Trở nên tố t nhấ t, khô ng thua ai
64.be sound asleep sleep deeply Ngủ ngon là nh, ngủ sâ u
65.be the apple of sb's be very precious to sb; be sb's Rấ t quý giá vớ i ai đó , ngườ i
eye favourite đượ c yêu quí nhấ t
66.be the perfect image look exactly like sb
of sb
67.be the splitting image look exactly like sb Trô ng giố ng hệt vớ i ai đó
of sb
68.be thrown off be surprised Ngạ c nhiên, bấ t ngờ
balance
69.be tickled pink be really pleased Rấ t hà i hà i hò ng
70.be up and about have recovered from an illness Hồ i phụ c, đã khỏ i bệnh
71.be up in arms be very angry Rấ t tứ c giậ n
72.be worn out be very tired Rấ t mệt, kiệt sứ c
73.be/get soaked to the be/get very wet Ướ t như chuộ t lộ t
skin
74.be/have a close barely avoid an accident/ a bad Thoá t chết
shave situation
75.bear fruit be successful Thà nh cô ng
76.beat about/around avoid saying what one means Nó i vò ng vo, lả ng trá nh
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

the bush directly


77.beat sb black and hit sb repeatedly until bruised đá nh ai đến thâm tím mình mẩ y
blue
78.before one can say extremely quickly Rấ t nhanh
Jack Robinson
79.beg the question makes people want to ask a Đặ t câ u hỏ i
particular question
80.behind bars in prison Trong tù
81.behind the scenes in secret Bí mậ t
82.below the belt cruel and unfair Khô ng cô ng bằ ng, chơi bẩ n
83.bide one's time wait for a good opportunity Kiên nhẫ n chờ đợ i cơ hộ i tố t
84.big cheese person with important Sếp, ngườ i có vị trí quan trọ ng
job/position
85.big-headed conceited; boastful Tự phụ , khoe khoang
86.bite off more than sb try to do sth which is too Cố gắ ng là m việc gì quá khó
can chew difficult
87.black and blue all covered with bruises thâ m tím, vết bầ m trên cơ thể
over
88.black tie formal clothing Quầ n á o trang trọ ng
89.blaze a trail discover sth new Tiên phong
90.blessing in disguise sth which appears bad at first chuyện khô ng may mà lạ i hoá
but then turns out favourably may
91.blow a fuse become very angry Trở nên rấ t tứ c giậ n
92.blue-eyed boy a favoured person Mộ t ngườ i đượ c ưu á i
93.bolt from the blue suddenly Độ t ngộ t
94.brainwave sudden clear idea/thought Ý kiến hay bấ t chợ t
95.break even show neither loss nor profit hò a vố n
96.break the ice ease the tensione when one giảm bớ t că ng thẳ ng khi mộ t
first meets people ngườ i lầ n đầ u tiên gặ p mọ i ngườ i
97.bring sth home to sb make sb understand how Giú p ai hiểu rõ điều gì
important or serious sth is
98.bring to one's knees destroy, humble Phá hủ y/ khiêm nhườ ng
99.browned off fed up; bored Chả n ngấ y
100. bury one's head in avoid or ignore Trố n trá nh thự c tế
the sand reality/responsibility
101. butter sb up flatter sb Lấ y long, nịnh hó t ai đó
102. by and large generally speaking Nhìn chung
103. by definition having a quality simply vì bả n chấ t củ a ai đó hay cá i gì
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

because of what it is đó , theo lẽ tự nhiên


104. by force of habit used to doing sth without Như mộ t thó i quen
thinking
105. by trial and error learning from one's mistakes Họ c hỏ i sai lầ m củ a ai đó
106. call it quits give up/stop Bỏ cuộ c
107. call sb names insult sb Réo tên, xú c phạ m ai đó
108. cast aspersions criticise Chỉ trích
109. catch sb red- be caught while committing a Bắ t quả tang
handed crime
110. chair a meeting preside over a meeting Chủ trì mộ t cuộ c họ p
111. chip off the old sb who is very like one of his ngườ i rấ t giố ng bố hoặ c mẹ
block parents
112. chop and change keep changing (your mind) Hay thay đổ i ý kiến
113. claim to fame thing which makes sb unusual Điều là m cho ai bấ t thườ ng,
thú vị
114. clear the air remove suspicion/bad feeling giả i tỏ a hiểu lẩm, hiềm khích giữ a
hai bên hoặc là là m rõ điều gì đó .
115. come clean admit the truth Nó i ra sự thậ t
116. come out of one's to become more confident and Chan hò a vớ i mọ i ngườ i
shell less shy
117. come to a head reach a critical point đạ t đến điểm tớ i hạ n
118. come to a not progress/stop Đi đến chỗ bế tắ c /ngừ ng lạ i
standstill
119. come to terms accept a difficult situation Chấ p nhậ n mộ t tình huố ng khó
with khă n
120. come to the fore become important or popular Trở nên nổ i bậ t, đượ c chú ý;
giữ địa vị lã nh đạ o.
121. come to the point reach the main point in a Đi thẳ ng và o vấ n đề
discussion
122. cook one's goose end one's plans abruptly phá hoạ i hay là m hỏ ng kế hoạch
củ a mộ t ngườ i nà o
123. cost a bomb very expensive Rấ t đắ t
124. cost an arm and a be very expensive Cự c kì đắ t
leg
125. cramp one's style restrict one's behaviour in Cả n trở , khiến cho ai khô ng
some way đượ c tự do/thoả i má i,
126. crocodile tears false tears Nướ c mắ t cá sấ u
127. cross one's mind think of sth Bấ t chợ t nghĩ về cá i gì
128. cry over spilt milk grieve over sth that can't be cứ mã i buồ n bã , tiếc nuố i vì
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

put right chuyện đã rồ i


129. cut corners be less thorough đi tắ t, đố t chá y giai đoạ n
130. cut sb dead ignore sb Là m ngơ ai đó
131. cut sb to the quick deeply hurt sb's feelings Tổ n thương sâ u sắ c đến cả m
xú c củ a ai
132. cut to the bone reduced to the minimum giả m đến mứ c tố i thiểu
133. deal a blow to damage one's hopes Là m ai đó vỡ mộ ng
134. different as chalk totally different hoà n toà n khá c biệt
and cheese
135. does it show? is it obvious? nó có rõ rà ng khô ng?
136. dog eat dog ruthless competition, rivalry cạ nh tranh tà n nhẫ n, ganh đua
137. dog-eared (of books) with the corners Nếp quă n, nếp gấ p ở nhữ ng
bent and turned down through trang sá ch
use
138. don't give up your continue to do sth you know Kiên trì, tiếp tụ c là m cá i bạ n
day job rather than trying sth new biết hơn là m thử cá i gì mớ i
139. don't hold your don't wait for sb/sth anxiously đừ ng chờ đợ i bở i vì điều gì đó
breath sẽ khô ng xả y ra
140. donkey work boring, monotonous work cô ng việc nhà m chá n, đơn điệu
141. donkey's years a long time Mộ t thờ i gian dà i
142. down in the depressed/miserable chá n nả n / đau khổ
dumps
143. down the drain wasted; lost Lã ng phí, phí phạ m
144. drive a hard be a tough businessman là mộ t doanh nhâ n cứ ng rắ n
bargain
145. drive sb up the make sb angry/annoy sb Là m ai đó khó chịu, tứ c giậ n
wall
146. drop a brick say sth tactlessly Nó i nớ , nó i gâ y khó chịu cho
ngườ i nghe
147. drop sb a line send sb a letter Gử i thư cho ai đó
148. ease off reduce in degree, speed or giả m mứ c độ , tố c độ hoặ c
intensity cườ ng độ , giả m á p lự c
149. eat one's heart feel jealous/ sad about sth Ghen tị về cá i gì
out
150. every nook and everywhere Mọ i nơi
cranny
151. face the music be criticised or punished for bị chỉ trích hoặ c trừ ng phạ t vì
sth you have done bạ n đã là m, đố i mặ t vớ i thự c tế
152. fair and square within the rules Theo quy định, cô ng bằ ng,
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

153. fall head over fall in love quickly yêu ai đó ngay lậ p tứ c ( yêu từ
heels cá i nhìn đầ u tiên)
154. fall into place become clear Trở nên rõ rà ng
155. feel down in the feel discouraged/depressed Buồ n bã , chá n nả n
mouth
156. feel in one's bones feeling sth instinctively cả m thấ y chắ c chắ n, tin hoà n
toà n/ linh cả m về cá i gì
157. feel one's ears have a feeling that sb is talking có cả m giá c rằ ng ai đó đang nó i
burning about you xấ u bạ n
158. few and far scarce/rare Khan hiếm/ hiếm gặ p
between
159. fight like cat and disagree violently Như chó vớ i mèo
dog
160. fine kettle of fish confused state of affairs Tình thế khó xử , bố i rố i
161. flat broke penniless Khô ng mộ t xu dính tú i
162. flog a dead horse waste time doing sth useless Phí cô ng vô ích
163. fly off the handle quickly become very angry Tứ c giậ n điên cuồ ng
164. fly on the wall see/hear sth in a situation quan sá t ngườ i khá c mà họ
which does not involve you khô ng hề hay biết.
165. for all in spite of Mặ c dù
166. for all I care I don't care Tô i khô ng quan tâ m
167. for all I know as far as I know theo như tô i biết
168. for donkey's years for a very long time Trong mộ t thờ i gian rấ t dà i
169. for the time being temporarily Hiện tạ i, lú c nà y
170. frosty welcome unfriendly reception Sự chà o đó n khô ng thâ n thiện
171. gatecrasher sb attending a party without an Ngườ i khô ng mờ i mà đến
invitation
172. get a bit hot under get angry, upset or embarassed Trở nên tứ c giậ n, khó chịu hay
the collar bự c bộ i
173. get a move on hurry up Nhanh lên
174. get a problem off tell sb else about your problem Tâ m sự , nó i cho ai đó về vấ n đề
one's chest củ a bạ n
175. get cold feet lose courage to do sth Mấ t can đả m để là m gì
176. get cold feet be nervous or frightened Trở nên că ng thẳ ng, lo lắ ng
because sth might fail
177. get nowhere fast make no progress Khô ng tiến bộ
178. get off on the argue or disagree at the Bấ t đồ ng quan điểm ngay lầ n
wrong foot beginning of a relationship đầ u gặ p mặ t
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

179. get on one's irritate/annoy sb Khiến ai đó bự c mình


nerves
180. get out of bed on be in a bad mood có tâ m trạ ng tồ i tệ
the wrong side
181. get out of hand become out of control Trở nên khô ng kiểm soá t đượ c
182. get rid of sth give sth unwanted away Giũ bỏ ,thoá t khỏ i 1 sự việc
khô ng mong muố n
183. get the hang of it get in the habit of doing sth Nắ m đượ c, sử dụ ng đượ c, họ c
cá ch là m gì đó
184. get the sack be dismissed from one's job Bị sa thả i, đuổ i việc
185. get the wrong end misunderstand completely hiểu nhầ m tình hình, cá i gì ai
of the stick what has been said nó i
186. get wind of receive information about sth Phỏ ng đoá n
indirectly
187. get your own back take/get revenge Trả thù
188. give and take compromise Sự thỏ a hiệp
189. give chapter and give every exact detail cung cấ p mọ i chi tiết chính xá c
verse
190. give sb the cold ignore sb Là m ngơ ai đó
shoulder
191. give sb the slip escape from sb Thoá t khỏ i, trố n thoá t khỏ i ai đó
192. give the green give permission to proceed cho phép mộ t ngườ i đượ c quyền
light to sth with sth hà nh độ ng, thự c thi cá i gì
193. give vent to express sth freely Nó i mộ t cá ch tự do, nó i cho hả
194. give way to give in/yield Nhườ ng chỗ
195. go back on one's not fulfil a promise Khô ng thự c hiên lờ i hứ a
word
196. go by the board be rejected Bị từ chố i
197. go for a song be sold very cheaply đượ c bá n rấ t rẻ
198. go to any lengths do anything necessary to get sẵ n sà ng là m bấ t cứ điều gì
sth you want
199. go to one's head make conceited Khiến ai kiêu ngạ o, tự phụ
200. go to the dogs worsen Xấ u đi
201. go without saying be a foregone conclusion mộ t việc gì đó quá rõ rà ng,
hiển nhiên
202. golden the best chance to gain sth Mộ t dịp quý bá u
opportunity
203. grease sb's palm bribe sb Hố i lộ ai đó
204. green belt the area on the outskirts of a Vù ng ngoạ i ô , đai xanh
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

town adjoining the country


205. green with envy very jealous: ghen tị
206. grey matter brains; intelligence: nã o; thô ng minh
207. grow out of sth become too big for sth trở nên quá to đố i vớ i cá i gì
208. hand in glove with be in very close contact with sb Cộ ng tá c vớ i
sb
209. have a bee in have an obsession about sth có mộ t nỗ i á m ả nh về cá i gì đó
one's bonnet
210. have a frog in inability to speak due to Bị khó nó i do lo lắ ng
one's throat nervousness
211. have a job to do find sth difficult to do Khó để là m gì
sth
212. have a sharp tend to say unkind or hurtful có xu hướ ng nó i nhữ ng điều
tongue things khô ng tử tế hoặ c gâ y tổ n thương
213. have a yellow be a coward Có tính nhá t gan
streak
214. have an early go to bed early Ngủ sớ m
night
215. have an eye for be a good judge of sth có con mắ t tinh tườ ng khi
đá nh giá , nhìn nhậ n thứ gì đó
216. have an eye for be good at judging the worth of giỏ i đá nh giá giá trị củ a cá i gì
sth đó
217. have at one's have easily available hoà n toà n quen thuộ c vớ i cá i
fingertips gì
218. have butterflies in be very nervous about sth Lo lắ ng, bồ n chồ n về cá i gì đó
one's stomach
219. have kittens be nervous/anxious about sth Lo lắ ng về điều gì
220. have many irons have lots of plans in progress có rấ t nhiều kế hoạ ch đang
in the fire at the same time đượ c tiến hà nh cù ng mộ t lú c
221. have no fixed be homeless Khô ng có chỗ ở cố định, nay
abode đâ y mai đó
222. have no option must; have no choice Phả i/ khô ng có lự a chọ n nà o
but khá c
223. have one's heart be extremely anxious about sth Cự c kì lo lắ ng, bấ t an về điều
in one's mouth gì
224. have sb's hands be very busy with sth Rấ t bậ n
full
225. have the cheek dare to do sth Dá m là m gì
226. have the gift of be able to talk well Hoạ t ngô n
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

the gab
227. have time on have free time Có thờ i gian rả nh, chẳ ng có gì
one's hands để là m
228. have words with have an argument có mộ t cuộ c tranh cã i vớ i ai đó
sb
229. hear it through find out information indirectly Nghe đồ n rẳ ng, tìm hiểu thô ng
the grapevine tin mộ t cá ch giá n tiếp
230. hit the nail on the say exactly the right thing Nó i đú ng trọ ng tâ m vấ n đề
head
231. hit the roof get very angry Giậ n giữ
232. hit the sack go to bed Đi ngủ
233. hold one's horses wait; be patient Chờ đợ i; kiên nhẫ n, đừ ng vộ i
234. ill at ease embarassed; uncomfortable Bố i rố i, lú ng tú ng, khó chịu
235. in a flash very quickly Rấ t nhanh, ngay lậ p tứ c
236. in a nutshell briefly; in few words Nó i tó m lạ i
237. in a rut be stuck in a monotonous bị mắ c kẹt trong mộ t thó i quen
routine đơn điệu, buồ n tẻ
238. in a tick shortly, soon Trong tíc tắ c
239. in abeyance halted temporarily Tạ m dừ ng
240. in arrears have not paid the money they nợ số tiền lẽ ra phả i đượ c trả
owe
241. in black and white in writing Giấ y trắ ng mự c đen
242. in broad daylight in full view of the public Giữ a ban ngà y ban mặ t
243. in clover living a luxurious and Số ng mộ t cuộ c số ng xa hoa,
comfortable life thoả i má i
244. in deep water in trouble/difficulty ở trong tình trạ ng khó khă n,
rắ c rố i
245. in full flow talking at length Nó i dà i dò ng, trà n trề nă ng
lượ ng
246. in public in the presence of other people Cô ng khai
247. in the abstract in a general way mộ t cá ch chung chung
248. in the act of while performing the act Bắ t quả tang
249. in the air uncertain Khô ng chắ c chắ n
250. in the balance uncertain Khô ng chắ c chắ n
251. in the black not owing anybody any money Khô ng nợ nầ n gì
252. in the flesh in person Bằ ng xương bằ ng thịt
253. in the long run after a long period of time Cuố i cù ng/ sau mộ t thờ i gian dài
254. in the nick of time just in time Vừ a kịp lú c, và o phú t chó t
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

255. in the offing likely to happen Có khả nă ng xả y ra


256. in the red owe money to a bank Nợ tiền ngâ n hà ng
257. it stands to reason it is logical Hợ p lý, logic
258. it's all Greek to sth new or foreign; not easily Khô ng hiểu gì hết
me understood
259. jack of all trades sb who is able to do a variety of ngườ i có thể là m nhiều nghề
jobs nhưng lạ i khô ng thự c sự giỏ i
mộ t nghề nà o
260. keep a straight manage to look serious under tự kiềm chế để giữ mộ t bộ mặ t
face difficult circumstances bình thả n, khô ng cườ i
261. keep an eye on sth guard/protect sth Để ý thứ gì đó
262. keep in check control Kiểm soá t, cả n trở , kìm hã m
263. keep one's chin not be discouraged hã y dũ ng cả m và nhìn về phía
up trướ c, khô ng đượ c nả n chí
264. keep one's fingers hope that sth will turn out well hy vọ ng rằ ng điều gì đó sẽ diễn
crossed ra tố t đẹp
265. keep one's wits be alert and able to deal with tỉnh tá o và có thể đố i phó vớ i
about one difficulties khó khă n
266. keep oneself to live quietly, privately Số ng tá ch rờ i
oneself
267. keep sth quiet keep sth secret khô ng nó i gì về điều gì đó
268. keep sth under keep sth secret giữ bí mậ t điều gì
one's hat
269. keep up with the compete with others in Đua đò i, cạ nh tranh vớ i nhữ ng
Joneses status/material goods ngườ i khá c về địa vị / củ a cả i
vậ t chấ t
270. kick the bucket die Chết
271. kill time pass time while waiting for Giết thờ i gian
sb/sth
272. kill two birds with achieve two things with one Mộ t mũ i tên trú ng hai đích
one stone action
273. know the ropes know all the details of sth thà nh thạ o thủ tụ c/trình tự
thự c hiện trong mộ t tình
huố ng nà o đó (thạ o là m việc
nà o đó )
274. lay bare make public Để trầ n, bó c trầ n gì đó cô ng
khai
275. lay the table set the table for a meal chuẩ n bị, bà y biện lên bà n ă n
276. lend an ear listen to sb in a careful and Lắ ng nghe chă m chú vớ i thá i
sympathetic way độ ngưỡ ng mộ
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

277. lend sb a hand give help to sb trợ giú p ai


278. let sleeping dogs avoid mentioning a subject trá nh gợ i lạ i nhữ ng chuyện
lie which could cause trouble khô ng hay trong quá khứ
279. let the cat out of reveal a secret tiết lộ mộ t bí mậ t
the bag
280. like a bull in a behave ina clumsy/ awkward Cư xử vụ ng về
china shop way
281. like the back of be very familiar with sth biết mộ t việc gì rấ t rõ
one's hand
282. like water off a having no effect nhữ ng lờ i chỉ trích khô ng có
duck's back tá c dụ ng đố i vớ i ngườ i khá c
283. live out of a travel often/not have a đi du lịch thườ ng xuyên /
suitcase permanent home khô ng có nhà cố định
284. look at sth though see sth from an unrealistically thá i độ lạ c quan, vui vẻ, chỉ
rose-coloured positive point of view nhìn vẻ tích cự c củ a vấ n đề
spectacles
285. look down one's feel/act superior to sb Coi thườ ng ai
nose at sb
286. lose heart become discouraged cả m thấ y chá n nả n, thấ t vọ ng,
sợ thấ t bạ i, hoặ c mấ t hy vọ ng
thà nh cô ng
287. lose one's head lose self-control mấ t tự chủ , mấ t kiểm soá t
288. lose one's nerve lose courage mấ t can đả m, sợ hã i, rụ t rè
289. lost cause hopeless situation or case khô ng cò n mộ t chú t hy vọ ng gì
là ngườ i đó có thể thà nh cô ng
290. make a clean confess thú nhậ n, thú lỗ i, nhậ n tộ i
breast of
291. make a dog's make a mess of sth là m việc gì rố i tung lên
dinner
292. make a flying visit make a quick trip thự c hiện mộ t chuyến đi 1 cá ch
nhanh chó ng
293. make a fool of make oneself look stupid xử sự mộ t cá ch ngố c nghếch
oneself
294. make a killing have a sudden, great success kiếm đượ c ố i tiền; kiếm đượ c
rấ t nhiều tiền trong mộ t thờ i
gian rấ t ngắ n vì bắ t đú ng thờ i

295. make a living earn money kiếm số ng,mưu sinh,là m ă n
296. make a mountain cause a fuss about a trivial việc bé xé ra to
out of a molehill matter
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

297. make a name for become famous/respected for tự tạ o danh tiếng


oneself sth
298. make allowances take special circumstances into chuẩ n bị đầ y đủ , xem xét, tính
for consideration đến cá i gì khi đưa ra quyết
định
299. make amends for try to compensate for a past cố gắ ng hò a giả i hoặ c giả i
action quyết tình huố ng sau khi mộ t
sai lầ m vừ a xả y ra
300. make common act together to achieve aim cù ng phe, về phe vớ i ai
cause with sb
301. make hay while take advantage of favourable khi có cơ hộ i thì hã y nắ m bắ t
the sun shines circumstances lấ y nó , hã y tậ n dụ ng tố i đa cá c
điều kiện thuậ n lợ i khi cò n có
thể.
302. make head nor understand sth Hiểu cá i gì
tail of
303. make light of treat sth as unimportant xem như là khô ng quan trọ ng
304. make money hand make a lot of money quickly vớ bở ; thu lợ i kếch xù
over fist and easily
305. make one's blood cause sb to become very angry khiến ai rấ t tứ c giậ n, giậ n sô i
boil lên, sô i má u
306. make one's escape Trố n thoá t, thoá t
getaway
307. make quite a become angry in a dramatic là m ầ m ĩ, là m ná o loạ n, bù lu
scene way bù loa.
308. make sb's day make sb very happy Là m ai đó cả m thấ y rấ t hạ nh
phú c
309. make waves cause trouble Gâ y rắ c rố i
310. meet behind meet secretly Đằ ng sau bí mậ t
closed doors
311. moon around look miserable lang thang; thơ thẩ n
312. more to sb than sb is more important or nhữ ng ẩ n ý, khía cạ nh khá c mà
meets the eye interesting than is first seen ban đầ u khô ng nhìn ra, mọ i
thứ phứ c tạ p hơn nhìn bên
ngoà i
313. mutton dressed as dress in a style younger than or lớ n tuổ i mà cứ ra vẻ như mình
a lamb inappropriate to your age cò n trẻ, cưa sừ ng là m nghé, ă n
mặ c khô ng đú ng vớ i tuổ i tá c.
314. no room to swing no room at all khô ng gian nhỏ , chậ t hẹp
a cat
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

315. no wonder not surprising khô ng đá ng ngạ c nhiên


316. not all it's cracked not as good as people say it is mọ i thứ khô ng như lờ i đồ n,
up to be thấ t vọ ng, vỡ mộ ng
317. not be one's cup not suit one's taste hoạ t độ ng bạ n khô ng hứ ng
of tea thú , khô ng đam mê hoặ c
khô ng là m tố t
318. not count one's not assume sth before it Bạ n khô ng nên chắ c chắ n mộ t
chickens before happens điều gì đó trướ c khi nó thự c sự
they're hatched diễn ra.
319. not have it both refuse to make a decision Đượ c cá i nà y thì mấ t cá i kia
ways between two pleasant things
320. not have the not know sth at all kiến thứ c hoặ c hiểu biết mơ
foggiest idea hồ , hờ i hợ t, nô ng cạ n về cá i gì
321. not hold water not seem reasonable or in Khô ng thuyết phụ c, hợ p lý
accordance with the facts
322. not lose any sleep not worry about sth khô ng lo lắ ng về mộ t vấ n đề gì
over sth
323. null and void invalid; not legally binding Khô ng có hiệu lự c, khô ng hợ p
lệ; khô ng rà ng buộ c phá p lý
324. of all people used to express đượ c sử dụ ng để bà y tỏ sự khó
annoyance/surprise chịu / ngạ c nhiên
325. of its own accord automatically Tự độ ng, tự ý là m gì
326. of no consequence of no value Khô ng quan trọ ng
327. off colour look/be slightly unwell khô ng hợ p tiêu chuẩ n, có vẻ
ố m yếu, khô ng thích hợ p
328. off the cuff without preparation khô ng có sự chuẩ n bị trướ c
329. off the point irrelevant Khô ng liên quan, lạ c đề
330. off the record unofficial(ly) khô ng đượ c cô ng bố hay ghi
chép cô ng khai
331. on a shoe string on a very small budget số ng trong cả nh kinh tế eo hẹp
332. on account of because of Bở i vì
333. on edge tense/nervous/ anxious bự c mình, dễ cá u
334. on no account under/in no circumstances Dù bấ t cứ lý do gì cũ ng khô ng
335. on second having changed one's mind xem xét, câ n nhắ c lạ i, thay đổ i
thoughts ý kiến hoặ c nghi ngờ điều gì đó
336. on the air broadcasting đang phá t thanh, đang truyền
đi bằ ng rađiô
337. on the alert watchful and prepared Đề cao cả nh giá c
338. on the ball alert nhanh nhẹn, tinh nhanh, phả n
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

xạ nhanh và chính xá c vớ i mộ t
tình huố ng nà o đó
339. on the blink stop working properly (of là m việc khô ng đượ c thuậ n lợ i,
electrical equipment) có trụ c trặ c, trong tình trạ ng
rố i loạ n lộ n xộ n.
340. on the dole receiving unemployment Lĩnh tiền trợ cấ p thấ t nghiệp
benefit/social security
341. on the dot punctual, exact on time rấ t đú ng giờ hoặ c ở mộ t thờ i
điểm cụ thể
342. on the face of it judging by how sth appears xét theo bề ngoà i
343. on the level honest/sincere thậ t thà , thẳ ng thắ n, lương
thiện, trung thự c
344. on the quiet secretly Bí mậ t
345. on the spur of the without thinking about sth Quyết định tứ c thờ i bấ t ngờ , ý
moment chỉ là bộ c phá t, khô ng suy tính
kín kẽ
346. on this/that for this/that reason vì lý do nà y / lý do kia
account
347. once and for all for the last time lầ n cuố i; hoặ c mã i mã i/vĩnh
cử u
348. once in a blue very rarely mộ t điều gì đó hoặ c mộ t sự
moon việc, hà nh độ ng nà o đó rấ t
hiếm khi xả y ra.
349. one's flesh and family member ngườ i má u mủ ruộ t thịt
blood
350. open to debate not decided/settled khô ng đượ c quyết định / giả i
quyết
351. out and about outdoors; travelling from one Đi đâ y đi đó , ra ngoà i là m việc
place to another bình thườ ng trở lạ i, tham gia
cá c hoạ t độ ng ngoà i trờ i,
nhữ ng hoạ t độ ng mình thích
352. out in the open (of secrets) revealed, known Chịu ra ngoà i, khô ng lẩ n trố n
nữ a, xuấ t hiện nơi cô ng chú ng
353. out of bounds prohibited, forbidden (place) ngoà i phạ m vi quy định, vượ t
quá giớ i hạ n
354. out of print (of books) not available (Sá ch) đã bá n hết, khô ng cò n
anymore có ở nhà sả n xuấ t
355. out of the blue suddenly and unexpectedly bấ t ngờ , khô ng bá o trướ c
356. out of the frying from a situation to a ra khỏ i mộ t tình huố ng xấ u lạ i
pan into the fire worse/similar one rơi và o mộ t tính huố ng khá c
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

cò n tồ i tệ hơn (trá nh vỏ dưa


gặ p vỏ dừ a)
357. out of the impossible khô ng thể chấ p nhậ n đượ c
question
358. out of turn not in the correct order/time lộ n xộ n, khô ng theo trậ t tự lầ n
lượ t
359. out-and-out complete, total Hoà n toà n, triệt để
360. paint the town have a great time Có mộ t thờ i gian vui vẻ,
red thườ ng là ban đêm
361. part and parcel of basic part of phầ n cơ bả n, quan trọ ng/thiết
yếu
362. part company end association Chia tay
with
363. pay sb's way contribute your shares of a bill hoà n lạ i tiền cho ai
364. pick someone's ask sb to help with a problem hỏ i ai đó để có thể thu thậ p
brains thô ng tin giú p cho mình
365. pitch black very dark tố i đen như mự c
366. play cat and keep sb in a state of uncertain trêu chọ c hoặ c đá nh lừ a ai đó ,
mouse with sb expectation treating them thay đổ i giữ a cá c loạ i hà nh vi
alternatively cruelly and kindly khá c nhau khi đố i xử vớ i ai đó
367. play it by ear act in a situation by responding ứ ng phó linh hoạ t, vừ a là m vừ a
to events rather than according tính thay vì là m theo mộ t kế
to plan hoạ ch đượ c dự định
368. play one's cards act cleverly Hà nh độ ng khéo léo, đi đú ng
right quâ n bà i, đú ng nướ c cờ , là m
điều chuẩ n xá c và trở nên
thà nh cô ng
369. play truant stay away from school without Trố n họ c/trố n tiết
permission
370. plenty more fish many more opportunities in nhiều cơ hộ i hơn trong cuộ c
in the sea life for love số ng cho tình yêu
371. point the finger of blame sb for sth nghi ngờ hoặ c đổ lỗ i cho ai về
suspicion cá i gì
372. pop the question make a proposal of marriage Cầ u hô n, dạ m hỏ i, gạ hỏ i (là m
vợ )
373. pull a few strings use influential contacts in Tá c độ ng, dà n xếp để nhằ m
order to obtain an advantage mụ c đích nà o đó
374. pull one's leg tease or trick sb Trêu chọ c ai đó mộ t cá ch thâ n
mậ t
375. pull one's socks make a greater effort cố gắ ng, gắ ng sứ c, tậ p trung
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

up sứ c lự c
376. put a damper on ruin sth or make it less là m mấ t hứ ng, mấ t vui hay là m
enjoyable chá n nả n khi muố n là m việc gì
377. put down roots settle down định cư, sinh số ng ở nơi nà o
đó
378. put on a brave try to hide one's cố gắ ng che giấ u sự thấ t vọ ng
face disappointment
379. put one's foot insist on sth kiên quyết phả n đố i, khô ng
down cho phép điều gì xả y ra, nhấ t là
bằ ng cá ch nó i cứ ng rắ n
380. put one's foot in it make a tactless comment nó i hay là m mộ t điều gì đó
thiếu tế nhị
381. put one's heart be devoted to sth đặ t rấ t nhiều sự nỗ lự c và lò ng
and soul into sth quyết tâ m và o mộ t cá i gì đó
382. put sb's name nominate sb Đề cử , đề xuấ t ai
forward
383. put the cat among cause trouble/controversy nó i, là m gì khiến sự việc thêm
the pigeons rắ c rố i, ngườ i khá c thêm lo
lắ ng
384. put two and two arrive at the truth by looking at rú t ra kết luậ n rõ rà ng/hiển
together facts nhiên từ điều gì/chứ ng cứ đã
biết
385. put words into pretend that sb has said sth Nhét chữ và o mồ m ngườ i khá c,
one's mouth that they haven't actually said nó i sai sự thậ t
386. rack sb's brains think very hard about sth Vắ t ó c ra để suy nghĩ về điều gì
đó rấ t khó
387. rain cats and dogs rain heavily Mưa nặ ng hạ t, mưa to
388. red herring sth which distracts you from đưa ra mộ t vấ n đề khô ng có
sth important liên quan để đá nh lạ c sự chú ý
389. red tape unnecessary bureaucracy thủ tụ c quan liêu
390. ring a bell remind sb of sth đề cậ p, nhắ c đến ai về cá i gì đó
391. rise to the act and be successful even vượ t qua thử thá ch mặ c dù
challenge though sth is new điều đó rấ t mớ i mẻ
392. see eye to eye agree with sb có cù ng quan điểm
with sb
393. see fit think suitable or right thấ y phù hợ p, thấ y hợ p lý
394. see red suddenly become very angry trở nên rấ t tứ c giậ n về điều gì
395. see the back of be glad to see sb leave rấ t vui khi thấ y ai đó rờ i đi
396. set in one's ways fixed in one's habits cứ ng đầ u, khô ng chịu thay đổ i
nếp số ng đã quen
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

397. shed light upon give new/further information Để tiết lộ thô ng tin hoặ c rõ hơn
về điều gì đó
398. short and sweet brief but pleasant (usually ngắ n gọ n nhưng dễ chịu, thoả i
ironic) má i (thườ ng là mỉa mai)
399. show one's true reveal one's real character lộ rõ bả n chấ t, lộ rõ bộ mặ t
colours thậ t, bộ c lộ con ngườ i thậ t
400. sleep like a dog be sound asleep Ngủ ngon, ngủ say sưa
401. sleep on it think about sth suy nghĩ về điều gì trướ c khi
đưa ra quyết định
402. slip one's mind forget about sth quên, khô ng nhớ gì về mộ t sự
việc trướ c đó
403. slow on the slow to understand chậ m hiểu
uptake
404. smell a rat suspect that sth is wrong Nghi ngờ điều gì đó là sai trá i,
lừ a dố i
405. sour grapes say unpleasant comments nó i nhữ ng bình luậ n khó chịu
because of jealousy vì ghen tị
406. speak volumes be strong evidence of sb's biểu lộ mộ t cá ch hù ng hồ n và
feelings or merits đầ y ý nghĩa mà khô ng cầ n phả i
dù ng lờ i
407. spill the beans reveal a secret/the facts tiết lộ mộ t bí mậ t / sự thậ t
408. stand in sb's way prevent sb from doing sth Ngă n ai đó trá nh khỏ i việc gì
409. status symbol property/possession that tà i sả n / sở hữ u thể hiện sự
shows sb's high social rank già u có ở cấ p bậ c xã hộ i cao
wealth etc. củ a ai đó
410. stay clear of avoid sb/sth Trá nh ai đó / thứ gì
411. stew in one's own suffer the consequences of bị bỏ lạ i mộ t mình vớ i nỗ i bự c
juice one's own action dọ c hoặ c sự khó chịu, bị để
mặ c xá c
412. sth comes in be very useful/practical rấ t hữ u ích / thiết thự c
handy
413. straight from the from the most direct source nguồ n tin đá ng tin cậ y
horse's mouth
414. strike a chord make sb feel sympathy là m cho ai cả m thấ y thô ng cả m
415. strike gold come across sth useful
416. sweet tooth enjoy eating sweet things thích cá c mó n ă n có vị ngọ t
417. swim like a fish swim very well bơi rấ t tố t
418. take it easy not work too hard/relax Là m việc mộ t cá ch thư giả n,
khô ng quá sứ c
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

419. take one's time not to hurry Đừ ng vộ i


420. take sb for not appreciate sb Khô ng đá nh giá cao ai đó
granted
421. take sth into consider sth Xem xét thứ gì đó
account
422. take sth on the bravely accept criticism dũ ng cả m chấ p nhậ n nhữ ng lờ i
chin chỉ trích
423. take sth to heart take personally/be influenced Bị ả nh hưở ng bở i
by
424. take sth with a not believe sth completely Khô ng tin điều gì đó hoà n toà n
pinch of salt
425. take the bull by deal with sth boldly and Đố i phó việc gì đó mộ t cá ch tá o
the horns directly bạ o, dứ t khoá t
426. take things to dismantle things Thá o dỡ , tá ch mộ t cá i gì đó
pieces thà nh cá c phầ n khá c nhau củ a

427. take to one's heels run away Chạ y trố n ai đó
428. talk the hind legs talk for a long time, nó i chuyện trong mộ t thờ i gian
off a donkey uninterrupted dà i, khô ng bị giá n đoạ n
429. the black sheep of a disgraced family member Mộ t thà nh viên trong gia đình
the family đượ c coi là khá c biệt, nổ i loạ n
430. the ins and outs the details of an activity chi tiết về cá ch hoạ t độ ng
431. the last straw the last and worst episode in a cuố i cù ng nhữ ng điều tồ i tệ
chain of bad experiences xả y ra
432. the life and soul of the most lively and amusing Ngườ i sô i nổ i, số ng độ ng và
sth person present somewhere vui nhộ n nhấ t trong dịp nà o đó
433. the lion's share the biggest part/portion phầ n lớ n nhấ t củ a mộ t cá i gì
đó
434. the pot calling the accusing sb of a fault one has mộ t ngườ i chỉ trích ngườ i khá c
kettle black oneself về nhữ ng lỗ i mà họ cũ ng từ ng
mắ c phả i
435. the rat race the competitive nature of Sự cạ nh tranh củ a cuộ c số ng
modern urban life đô thị hiện đạ i
436. the tip of the small evident part of a much Chỉ là bề nổ i củ a tả ng bă ng; chỉ
iceberg larger, concealed situation mớ i là sự bắ t đầ u.
437. the year dot a long time ago mộ t thờ i gian rấ t dà i trướ c đó
438. thick-skinned insensitive Vô cả m, khô ng nhạ y cả m vớ i
nhữ ng lờ i chỉ trích hoặ c lă ng
mạ .
439. through thick and whatever happens trong mọ i hoà n cả nh, dù
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

thin chuyện gì xả y ra đi chă ng nữ a


440. throw a party have/hold a party Tổ chứ c mộ t buổ i tiệc
441. to no effect unsuccessful khô ng thà nh cô ng
có kết quả khô ng như mong
đợ i
442. tongue in cheek not serious, ironic Mỉa mai
443. tooth and nail fiercely rấ t giậ n dữ , dữ dộ i, mã nh liệt,
hung hã n
444. touch and go with uncertain result Liều lĩnh, khô ng chắ c chắ n
445. turn a blind eye to ignore Phớ t lờ thứ gì đó
sth
446. turn over a new make a new start tạ o mộ t khở i đầ u mớ i
leaf
447. under the depressed/unwell Khô ng đượ c khỏ e/tinh thầ n
weather chá n nả n
448. until one is blue as hard/long as one possibly là m việc rấ t chă m chỉ hay
in the face can trong mộ t thờ i gian dà i
449. until the cows for a long time Trong mộ t thờ i gian rấ t dà i
come home
450. up and coming likely to be successful có khả nă ng thà nh cô ng
451. up in the air existing, but not talked about vấ n đề nà o đó không chắc
chắn, thườ ng là vì nhữ ng vấ n
đề khá c phả i đượ c quyết định
trướ c
452. ups and downs good things with bad ones nhữ ng khoả ng thờ i gian tố t
xấ u, thă ng trầ m
453. wash sb's hands refuse to be involved with sb Từ bỏ mộ t điều gì đó , khô ng
of sb muố n liên quan đến nó nữ a
454. wet behind the inexperienced Thiếu kinh nghiệm
ears
455. wet blanket dull person who spoils people's ngườ i phá hỏ ng niềm vui củ a
happiness ngườ i khá c
456. whet sb's appetite make sb eager to Trả i nghiệm nà o đó khơi dậ y
have/experience more sự thèm muố n củ a bạ n
457. white elephant useless/unwanted possession sở hữ u vậ t gì đó tố n rấ t nhiều
tiền nhưng nó lạ i vô dụ ng, vô
ích
458. white-collar job office/clerical work Nhữ ng ngườ i là m việc trong
vă n phò ng/ vă n thư
459. with a view to with the intention or hope of Là m điều gì đó vớ i hy vọ ng nó
Page: GRIT ENGLISH CENTER 500 idioms

doing sth doing sth sẽ dẫ n đến mụ c đích


460. with flying with great success là m điều gì đó rấ t thà nh cô ng
colours
461. without fail do sth no matter what Là m cá i gì đó bấ t kể điều gì
462. work a miracle make sth almost impossible Là m điều gì tưở ng chừ ng như
happen khô ng thể là m, xả y ra đượ c
463. work to rule adhere strictly to the rules as a đình cô ng theo luậ t
form of protest

You might also like