Professional Documents
Culture Documents
BCTCHN Cô Hưng KT T NG H P
BCTCHN Cô Hưng KT T NG H P
a. $795.000
b. $1.250.000
c. $1.650.000
d. $1.675.000
a. Ph ơng ph p ốn ch sở h
b. Ph ơng ph p ghi nhận t i sản t i ch nh
c. Ph ơng ph p gi gốc
Giao dịch nội bộ n o sa đ kh ng cần phải loại tr khi lập b o c o t i ch nh hợp nhất?
b. Gi ốn h ng b n kh ng tha đổi
c. Gi ốn h ng b n tăng 35 triệ đồng
The correct ans er is: Nợ doanh th t i ch nh: 50 triệ đồng/ C Lợi nh ận ch a ph n phối: 50 triệ đồng
C u Hỏi 8 Đ ng Đạt điểm 1,00 tr n 1,00
c. Nợ Nợ phải trả 500; C Th ế ho n lại phải trả: 100; C Ch nh lệch đ nh gi lại: 400
d. Nợ Nợ phải trả: 500; C Ch nh lệch đ nh gi lại: 500
The correct ans er is: Nợ t i sản th ế ho n lại: 100; Nợ ch nh lệch đ nh gi lại t i sản: 400; C Nợ phải trả:
500
a. Cổ đ ng c a c ng t mẹ
b. Cổ đ ng c a c ng t con
c. Cổ đ ng c a tập đo n
a. $1.117.500
b. $1.245.000
c. $1.572.500
d. $1.700.000
a. Giảm 80
b. Tăng 80
c. Giảm 24
d. Tăng 24
d. Giao dịch m a b n h ng tồn kho ới gi b n nội bộ thấp hơn gi gốc ẫn c n h ng tồn kho
trong kho
The correct ans er is: Giao dịch m a b n h ng tồn kho ới gi b n nội bộ thấp hơn gi gốc ẫn c n h ng
tồn kho trong kho
The correct ans er is: Nợ T i sản th ế th nhập ho n lại C Chi ph th ế TNDN ho n lại: $18.000
b. Hoạt động kinh doanh đồng kiểm so t bởi c c b n theo hợp đồng
c. Thị tr ờng kinh doanh đồng kiểm so t bởi c c b n theo hợp đồng
The correct ans er is: Thị tr ờng kinh doanh đồng kiểm so t bởi c c b n theo hợp đồng
a. Tất cả đề đ ng
The correct ans er is: Việc đ nh gi lại t i sản đ ợc th c hiện 100% bất kể t lệ sở h c ab nm a
C u Hỏi 17 Đ ng Đạt điểm 1,00 tr n 1,00
a. $17.700
b. $17.179
c. Tất cả đề sai
d. $17.900
d. Thoả m n tất cả
The correct ans er is: Gi ph hợp nhất nhỏ hơn lợi ch c a c ng t mẹ trong gi trị t i sản th ần c a c ng t
con
C u Hỏi 19 Đ ng Đạt điểm 1,00 tr n 1,00
a. 640
b. 600
c. 400
d. 800
a. Đồng kiểm so t
b. Ảnh h ởng đ ng kể
c. Chi phối đ ng kể
d. Kiểm so t
a. 24%
b. 40%
c. 19,2%
d. 80%
Trong năm lập BCTC hợp nhất, c ng t mẹ b n cho c ng t con h ng tồn kho c gi ốn 100 triệ đồng,
gi b n 200 triệ đồng. H ng tồn kho n đ ợc c ng t con b n ra ngo i 70% ới gi b n 250 triệ đồng.
C ng t mẹ sở h 80% ốn cổ phần c a c ng t con, th ế s ất th ế TNDN 25%. Loại tr giao dịch nội
bộ n sẽ ảnh h ởng đến chi ph th ế th nhập doanh nghiệp ho n lại l : (đ t: tr. đ)
a. Giảm 7,5
b. Tăng 7,5
c. Tăng 17,5
d. Giảm 20
a. Tất cả đề sai
The correct ans er is: Nợ Chi ph th ế TNDN ho n lại C T i sản th ế th nhập ho n lại: $9.000
b. Đ nh gi giảm lợi thế th ơng mại $297.500 sẽ đ ợc tr khỏi lợi nh ận ch a ph n phối hợp nhất
c. 100% gi trị lợi nh ận ch a ph n phối c a c ng t Z nằm trong lợi nh ận ch a ph n phối hợp nhất
ng 31/12/ 4
d. Lợi nh ận ch a ph n phối sẽ bị ảnh h ởng bởi iệc điề chỉnh gi trị hợp l t i sản th ần tại
ng m a
The correct ans er is: Lợi nh ận ch a ph n phối sẽ bị ảnh h ởng bởi iệc điề chỉnh gi trị hợp l t i sản
th ần tại ng m a
C u Hỏi 27 Đ ng Đạt điểm 1,00 tr n 1,00
Ng 1/1/20 0, A đầ t 60% ốn cổ phần trong c ng t Kala c ảnh h ởng đ ng kể. Tại ng m a lợi
thế th ơng mại đ ợc c định l 100 triệ , biết gi trị c a b n kh ng kiểm so t tại ng m a đ ợc đo
l ờng theo gi trị hợp l , lợi thế th ơng mại th ộc ề b n kh ng kiểm so t l 40 triệ đồng. Lợi thế
th ơng mại bị tổn thất 30 triệ đồng trong năm 20 1. X c định lợi ch b n kh ng kiểm so t tr n b o c o
hợp nhất năm 20 2 li n q an đến lợi thế th ơng mại.
a. Tăng 40
b. Giảm 12
c. Giảm 28
d. Tăng 28
Lợi thế th ơng mại tr nh b tr n b o t i ch nh hợp nhất kh ng t nh đến phần lợi thế th ơng mại c a
b n kh ng nắm q ền kiểm so t l theo q an điểm c a l th ết hợp nhất n o?
a. L th ết c ng t mẹ
b. L th ết c ng t con
c. L th ết tập đo n
d. L th ết b n kh ng nắm q ền kiểm so t
Khi loại tr giao dịch m a b n h ng h a nội bộ ph t sinh trong năm lập BCTC hợp nhất trong t nh h ống
gi b n lớn hơn gi ốn b n m a ch a b n hết số h ng tồn kho n , khoản mục n o sa đ tr n b o
c o t i ch nh sẽ kh ng bị ảnh h ởng?
a. Gi ốn h ng b n
a. Gi ph hợp nhất kinh doanh cộng cộng ới gi trị c a b n kh ng kiểm so t so ới gi trị hợp l c a
t i sản th ần
b. Gi ph hợp nhất kinh doanh, cộng ới gi trị hợp l c a khoản đầ t tr ớc đ , cộng ới gi trị
c a b n kh ng kiểm so t so ới gi trị hợp l c a t i sản th ần
c. Gi ph hợp nhất kinh doanh, cộng ới gi trị hợp l c a khoản đầ t tr ớc đ , cộng ới gi trị c a
b n kh ng kiểm so t đo l ờng theo gi trị c a t i sản th ần, cộng ới gi trị c a b n kh ng kiểm
so t đo l ờng theo gi trị hợp l so ới gi trị hợp l c a t i sản th ần
The correct ans er is: Gi ph hợp nhất kinh doanh, cộng ới gi trị hợp l c a khoản đầ t tr ớc đ , cộng
ới gi trị c a b n kh ng kiểm so t so ới gi trị hợp l c a t i sản th ần
C u Hỏi 33 Đ ng Đạt điểm 1,00 tr n 1,00
a. 58%
b. 28%
c. 40%
d. 30%
d. Kh ng ảnh h ởng
a. Lợi nh ận sa th ế giảm
b. Chi ph tăng
c. Doanh th giảm
d. Lợi nh ận tr ớc th ế giảm
a. Năm 20 0 kết q ả kinh doanh tăng 28 triệ đồng. Năm 20 1 kết q ả kinh doanh giảm 28 triệ đồng
b. Năm 20 0 kết q ả kinh doanh giảm 28 triệ đồng. Năm 20 1 kết q ả kinh doanh giảm 28 triệ
đồng
c. Năm 20 0 kết q ả kinh doanh giảm 28 triệ đồng. Năm 20 1 kết q ả kinh doanh tăng 28 triệ
đồng
d. Năm 20 0 kết q ả kinh doanh giảm 35 triệ đồng. Năm 20 1 kết q ả kinh doanh tăng 35 triệ đồng
The correct ans er is: Năm 20 0 kết q ả kinh doanh giảm 28 triệ đồng. Năm 20 1 kết q ả kinh doanh tăng
28 triệ đồng
a. Kh ng tha đổi
b. Tăng 20
c. Giảm 10
d. Giảm 20
a. 10 ĐVT
b. 100 ĐVT
c. 90 ĐVT
d. 0 ĐVT
a. Tất cả đề sai
b. $50.000
c. $450.000
d. $400.000
T m tắt b i giảng ch đề "Acco nting for the e ects of changes in foreign e change rates"
Ch ển tới...