Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày

25/09/2022

STT Ngày TTML CTKD Tỉnh/Thành phố

7 25/09/2022 Mien Trung 3 Binh Dinh


12 25/09/2022 Mien Trung 3 Binh Dinh
18 25/09/2022 Mien Trung 3 Da Nang
21 25/09/2022 Mien Trung 3 Da Nang
42 25/09/2022 Mien Trung 3 Quang Nam
56 25/09/2022 Mien Trung 3 Quang Ngai
84 25/09/2022 Mien Trung 7 Dac Nong
105 25/09/2022 Mien Trung 7 Gia Lai
130 25/09/2022 Mien Trung 7 Khanh Hoa
143 25/09/2022 Mien Trung 7 Phu Yen
145 25/09/2022 Mien Trung 7 Phu Yen
147 25/09/2022 Mien Trung 7 Phu Yen
151 25/09/2022 Mien Trung 7 Phu Yen
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

MTCL_2022
Quận/huyện Loại MTCL_2022 Điểm KPI/KQI
Giảm trừ
Hoai Nhon Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Tuy Phuoc Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Hai Chau Trọng Điểm 79 79 70
Ngu Hanh Son Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Tien Phuoc Phát Triển 89.5 89.5 85
Tu Nghia Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Dak Song Phát Triển 89.5 89.5 85
An Khe Phát Triển 89.5 89.5 85
Van Ninh Trọng Điểm 89.5 100 85
Dong Hoa Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Phu Hoa Phát Triển 89.5 89.5 85
Song Cau Phát Triển 86 86 80
Tuy Hoa Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

Điểm KPI/KQI
Điểm ATM CELLS CELLBS ECELLS
Giảm trừ
85 100 106 177 193
85 100 71 140 181
70 100 173 394 395
85 100 105 311 316
85 100 65 137 133
85 100 76 104 146
85 100 76 138 139
85 100 63 88 94
100 100 84 176 174
85 100 72 123 122
85 100 54 92 96
80 100 79 100 114
85 100 140 197 196
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

TRAFFIC2G TRAFFIC3G
SITES NODEBS ENODEBS
(Erlang) (Erlang)
37 65 64 474.78 1,044.34
24 42 38 849.74 1,933.59
72 139 131 2,009.84 11,600.59
42 109 109 982.88 5,968.27
23 46 45 93.88 279.73
27 40 49 600.38 717.86
25 47 46 73.43 255.1
21 30 31 210.11 586.22
28 59 59 422.22 1,127.93
24 42 41 392.88 808.44
18 31 31 387.43 616.45
27 41 38 255.16 267.8
46 66 65 829.06 2,544.58
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

TRAFFIC VoLTE DATA2G DATA3G DATA4G


PASR(%)
(Erlang) (GB) (GB) (GB)
2.12 2.39 702.59 6,078.91 99.67
0.89 3.33 900.86 10,317.51 99.68
279.48 12.27 2,838.56 37,467.91 98.97
119.52 2.2 1,952.18 22,170.71 99.81
1.03 0.29 307.51 4,520.77 99.63
1.76 0.98 299.66 8,662.12 99.75
0.42 1.95 813.7 8,414.69 99.69
0.32 1.18 549.7 6,536.27 99.8
0.87 3.25 1,011.35 9,821.49 99.57
0.02 2.38 465.11 7,279.89 99.69
0 2.27 507.12 6,686.36 99.55
0.72 1.75 163.09 2,724.27 99.66
3.77 4.53 788.62 11,614.46 99.68
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

PASR PADR
PADR(%) High_Util_4GDL(%) CSSR(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
99.67 0.18 0.18 0 99.94
99.68 0.21 0.21 0 99.91
98.96 0.18 0.18 0.51 99.42
99.81 0.16 0.16 0 99.79
99.63 0.21 0.2 0 99.92
99.75 0.09 0.09 0 99.94
99.69 0.29 0.28 0 99.89
99.8 0.2 0.2 1.06 99.94
99.58 0.23 0.22 1.15 99.98
99.7 0.26 0.26 0 99.96
99.55 0.26 0.26 0 99.96
99.66 0.71 0.71 0 99.96
99.68 0.17 0.17 0 99.95
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

CSSR CDR DKD


CDR(%) DKD(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
99.94 0.13 0.13 99.67 99.67
99.91 0.16 0.16 99.6 99.6
99.41 0.15 0.15 99.9 99.9
99.79 0.18 0.18 99.59 99.59
99.93 0.35 0.35 98.44 98.44
99.94 0.15 0.15 99.36 99.36
99.89 0.53 0.52 100 100
99.94 0.09 0.09 99.99 99.99
99.98 0.11 0.11 99.49 99.96
99.96 0.16 0.14 98.77 99.46
99.96 0.1 0.1 99.41 99.41
99.96 0.17 0.17 97.62 97.56
99.95 0.1 0.1 99.33 99.33
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

Badcell Sự cố
Badcell(%) BadLink_4G(%) Sự cố lớn
Giảm trừ(%) nghiêm trọng
0 0 0 0 0
0.42 0.42 0 0 0
0.31 0.31 0 0 0
0.67 0.67 0 0 0
0 0 0 0 0
0.34 0.34 0 0 0
0.55 0.55 0 0 0
0.91 0.91 0 0 0
0.23 0.23 0 0 0
0.65 0.65 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

Sự cố rất PASR3G ERAB_SR


PASR3G(%) ERAB_SR(%)
nghiêm trọng Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
0 99.69 99.69 99.66 99.66
0 99.69 99.69 99.68 99.68
0 96.81 96.75 99.9 99.9
0 99.64 99.64 99.88 99.88
0 99.6 99.62 99.64 99.64
0 99.83 99.83 99.72 99.72
0 99.58 99.59 99.73 99.73
0 99.8 99.8 99.8 99.8
0 99.49 99.5 99.61 99.61
0 99.62 99.65 99.72 99.72
0 99.63 99.63 99.52 99.52
0 99.75 99.76 99.62 99.62
0 99.9 99.9 99.59 99.59
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

PADR3G ERAB_DR CSSR2G


PADR3G(%) ERAB_DR(%) CSSR2G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
0.12 0.12 0.2 0.2 99.71 99.71
0.15 0.15 0.23 0.23 99.8 99.8
0.07 0.07 0.22 0.22 99.65 99.65
0.1 0.1 0.19 0.19 99.28 99.28
0.29 0.27 0.17 0.17 99.35 99.35
0.03 0.03 0.12 0.12 99.89 99.89
0.16 0.15 0.34 0.34 99.54 99.54
0.07 0.07 0.25 0.25 99.8 99.8
0.26 0.25 0.21 0.21 99.92 99.92
0.24 0.23 0.27 0.27 99.84 99.84
0.23 0.23 0.27 0.27 99.87 99.87
0.14 0.14 0.96 0.96 99.84 99.84
0.06 0.06 0.21 0.21 99.65 99.65
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

CSSR3G CSFB_SR CDR2G


CSSR3G(%) CSFB_SR(%) CDR2G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
99.91 99.91 99.99 99.99 0.37 0.37
99.82 99.82 99.98 99.98 0.38 0.38
98.63 98.62 99.77 99.77 0.53 0.53
99.92 99.92 99.81 99.81 0.55 0.55
99.96 99.97 100 100 1.25 1.25
99.86 99.86 99.99 99.99 0.47 0.47
99.82 99.82 99.99 99.99 2.07 2.07
99.88 99.88 99.99 99.99 0.26 0.26
99.96 99.96 100 100 0.33 0.33
99.97 99.97 99.97 99.97 0.42 0.42
99.95 99.95 99.98 99.98 0.32 0.32
99.95 99.96 99.98 99.98 0.35 0.35
99.96 99.96 99.99 99.99 0.25 0.25
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

CDR3G DKD2G DKD3G


CDR3G(%) DKD2G(%) DKD3G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
0.07 0.07 100 100 99.17 99.17
0.1 0.1 98.47 98.47 99.4 99.4
0.06 0.06 98.99 98.97 100 100
0.09 0.09 99.49 99.49 99.12 99.12
0.12 0.12 93.81 93.81 97.83 97.83
0.07 0.07 100 100 98.39 98.39
0.14 0.13 100 100 99.99 99.99
0.05 0.05 100 100 99.98 99.98
0.06 0.06 100 100 98.77 99.96
0.1 0.07 99.45 99.45 97.08 98.81
0.05 0.05 98.75 98.75 98.83 98.83
0.13 0.13 97.59 97.59 95.01 94.84
0.06 0.06 97.85 97.85 98.89 98.89
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

DKD4G BadCell2G BadCell3G


DKD4G(%) BadCell2G(%) BadCell3G(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
100 100 0 0 0 0
99.99 99.99 1.41 1.41 0 0
100 100 0.58 0.58 0 0
99.98 99.98 0.95 0.95 0.64 0.64
99.85 99.85 0 0 0 0
100 100 0 0 0 0
100 100 2.63 2.63 0.72 0.72
100 100 0 0 2.27 2.27
99.96 99.96 0 0 0.57 0.57
99.99 99.99 0 0 1.63 1.63
100 100 0 0 0 0
99.72 99.72 0 0 0 0
99.98 99.98 0 0 0 0
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022

BadCell4G
BadCell4G(%)
Giảm trừ(%)
0 0
0.55 0.55
0.51 0.51
0.63 0.63
0 0
0.68 0.68
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

You might also like