Professional Documents
Culture Documents
1 Ngày
1 Ngày
25/09/2022
MTCL_2022
Quận/huyện Loại MTCL_2022 Điểm KPI/KQI
Giảm trừ
Hoai Nhon Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Tuy Phuoc Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Hai Chau Trọng Điểm 79 79 70
Ngu Hanh Son Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Tien Phuoc Phát Triển 89.5 89.5 85
Tu Nghia Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Dak Song Phát Triển 89.5 89.5 85
An Khe Phát Triển 89.5 89.5 85
Van Ninh Trọng Điểm 89.5 100 85
Dong Hoa Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Phu Hoa Phát Triển 89.5 89.5 85
Song Cau Phát Triển 86 86 80
Tuy Hoa Trọng Điểm 89.5 89.5 85
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022
Điểm KPI/KQI
Điểm ATM CELLS CELLBS ECELLS
Giảm trừ
85 100 106 177 193
85 100 71 140 181
70 100 173 394 395
85 100 105 311 316
85 100 65 137 133
85 100 76 104 146
85 100 76 138 139
85 100 63 88 94
100 100 84 176 174
85 100 72 123 122
85 100 54 92 96
80 100 79 100 114
85 100 140 197 196
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022
TRAFFIC2G TRAFFIC3G
SITES NODEBS ENODEBS
(Erlang) (Erlang)
37 65 64 474.78 1,044.34
24 42 38 849.74 1,933.59
72 139 131 2,009.84 11,600.59
42 109 109 982.88 5,968.27
23 46 45 93.88 279.73
27 40 49 600.38 717.86
25 47 46 73.43 255.1
21 30 31 210.11 586.22
28 59 59 422.22 1,127.93
24 42 41 392.88 808.44
18 31 31 387.43 616.45
27 41 38 255.16 267.8
46 66 65 829.06 2,544.58
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022
PASR PADR
PADR(%) High_Util_4GDL(%) CSSR(%)
Giảm trừ(%) Giảm trừ(%)
99.67 0.18 0.18 0 99.94
99.68 0.21 0.21 0 99.91
98.96 0.18 0.18 0.51 99.42
99.81 0.16 0.16 0 99.79
99.63 0.21 0.2 0 99.92
99.75 0.09 0.09 0 99.94
99.69 0.29 0.28 0 99.89
99.8 0.2 0.2 1.06 99.94
99.58 0.23 0.22 1.15 99.98
99.7 0.26 0.26 0 99.96
99.55 0.26 0.26 0 99.96
99.66 0.71 0.71 0 99.96
99.68 0.17 0.17 0 99.95
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022
Badcell Sự cố
Badcell(%) BadLink_4G(%) Sự cố lớn
Giảm trừ(%) nghiêm trọng
0 0 0 0 0
0.42 0.42 0 0 0
0.31 0.31 0 0 0
0.67 0.67 0 0 0
0 0 0 0 0
0.34 0.34 0 0 0
0.55 0.55 0 0 0
0.91 0.91 0 0 0
0.23 0.23 0 0 0
0.65 0.65 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Báo cáo chi tiết MTCL mức Quận/huyện ngày
25/09/2022
BadCell4G
BadCell4G(%)
Giảm trừ(%)
0 0
0.55 0.55
0.51 0.51
0.63 0.63
0 0
0.68 0.68
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0