Professional Documents
Culture Documents
Đ Án Final V4
Đ Án Final V4
Đ Án Final V4
ec ed emm ekh em er
1 0.93 1 1.17 0.57 1
ak tk am tm pk pm
0.75 0.2 0.58 0.03 0.05 0.39
PHÒNG
L04-22 42.9 1128.37296 0
TẬP GYM
KHU VĂN
L04-01 PHÒNG 20.68 543.933632 11
MỞ
PHÒNG
L04-20 8.88 233.565312 10.64
MSB
VĂN
L04-25 PHÒNG 70.36 1850.636864 0
MỞ
TẦNG 5
PHÒNG
L05-01 11.664 306.7911936 6
GIẶT ỦI
SẢNH
L05-10 THANG 0 0 42.32
MÁY
SẢNH
L05-21 KHÁCH 180.8 4755.47392 205
SẠN
KHU TIÊP
L05-17 THỰC 8.8 231.46112 38.75
BẾP
TẦNG
6~17
PHÒNG S
-
L06~17-12 1.785 46.949784 13.4
GIƯỜNG
ĐƠN
PHÒNG S
-
L06~17-13 1.785 46.949784 2
GIƯỜNG
ĐƠN M
PHÒNG S
-
L06~17-14 1.785 46.949784 2
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-15 15 394.536 2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG S
-
L06~17-16 15 394.536 1.9
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-17 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG S
-
L06~17-18 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐƠN
PHÒNG S
-
L06~17-19 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐƠN
PHÒNG S
-
L06~17-20 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐƠN M
PHÒNG
L06~17-21 3 78.9072 12
LỚN
PHÒNG
L06~17-22 LỚN - 3 78.9072 12
LOẠI M
PHÒNG
L06~17-23 3 78.9072 12
LỚN
PHÒNG
L06~17-24 LỚN - 3 78.9072 12
LOẠI M
PHÒNG
L06~17-25 3 78.9072 12
LỚN
PHÒNG
L06~17-26 LỚN - 3 78.9072 12
LOẠI M
PHÒNG S
-
L06~17-27 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-28 15 394.536 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG S
-
L06~17-29 15 394.536 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-30 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG
L06~17-31 3 78.9072 12
LỚN
TẦNG 18-
23
PHÒNG
L018-24-
SUITE 4.1 107.83984 30
12
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
13
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
14
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
15
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
16
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
17
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
18
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
19
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
20
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 4.1 107.83984 30
21
LOẠI 2
TẦNG 24
PHÒNG
L018-24-
SUITE 4.1 107.83984 30
12
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
13
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
14
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
15
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
16
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
17
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
18
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
19
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
20
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 30
21
LOẠI 2
TẦNG 26
SẢNH
L26-01 THANG 0 0 42.32
MÁY
QUẦY
L26-14 BAR HỒ 72 1893.7728 102.724
BƠI
DIỆN TÍCH PHÍA
Q giáp không DIỆN TÍCH Tổng Q qua Tổng Q
CHIỀU CAO TRÊN KHÔNG ĐIỀU
điều hòa SÀN tường qua mái
HÒA
0
588.609768 15.908 3.73 588.609768 0
0
588.609768 15.804 3.73 588.609768 0
0
1271.5932 77.983 2.82 1271.5932 0
0
91.9224 24.62 2.5 398.7135936 0
8.517 124.51854 0 0 0
13.325 194.8115 0 0 0 0
0 0 0
0 0 2 5.2 93.704
0 46.785 2004.2694 0 0
0 46.785 2004.2694 0 0
0 0
0 0 2 5.2 93.704
0 46.785 2004.2694 0 0
0 46.785 2004.2694 0 0
0 0
0 2.88 123.3792 19 49.4 890.188
0 0
0 12.586 539.18424 0 0
0 0 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
866.35944
385551.9330634 0.866359
751.460384
0.75146
935.33346656
0.935333
745.983936
0.745984
843.170828
0.843171
4123.34592
4.123346
7054.65932
7.054659
3753.90872
3.753909
1043.40203
1.043402
20117.62404456 20.11762
682.313768
0.682314
5357.5823
5.357582
4411.6394
4.411639
3290.634104
3.290634
13742.169572 13.74217
682.313768
0.682314
3761.017304
3.761017
4411.6394
4.411639
5357.5823
5.357582
14212.552772 14.21255
2285.1604
2.28516 0.890188
2573.25056
2.573251
529.705516
0.529706
1582.49328
1.582493
1609.2874288
1.609287
1916.123652
1.916124
1633.406648
1.633407
4716.714464
4.716714
16846.1419488 16.84614
937.8978336
0.937898
648.359328
0.648359
15866.30672
15.86631
1505.91134
1.505911
18958.4752216
18.95848
757.761944
0.757762
583.109384
0.583109
583.109384
0.583109
930.6956
0.930696
739.10356
0.739104
493.69088
0.493691
493.69088
0.493691
493.69088
0.493691
493.69088
0.493691
735.48715
0.735487
735.48715
0.735487
735.48715
0.735487
735.48715
0.735487
735.48715
0.735487
735.48715
0.735487
493.69088
0.493691
835.62208
0.835622
835.62208
0.835622
493.69088
0.493691
1027.8336
1.027834
14645.318372
14.64532
1151.51744
1.151517
1370.5604
1.37056
1370.5604
1.37056
1501.6151
1.501615
1501.6151
1.501615
1501.6151
1.501615
1501.6151
1.501615
1370.5604
1.37056
1370.5604
1.37056
1512.92214
1.512922
14153.14158 14.15314
1531.63744
1.531637
1750.6804
1.75068
1750.6804
1.75068
2071.7951
2.071795
2071.7951
2.071795
2071.7951
2.071795
2071.7951
2.071795
1750.6804
1.75068
1750.6804
1.75068
2133.0767
2.133077
18954.61614 18.95462
2207.49725958
2.207497
19850.18616083
19.85019
22057.68342041
WINK TRẦN HƯNG ĐẠO
Kích thước
Diện tích Chiều cao Thể tích
Tầng Mã phòng Tên khu vực [m2] [m] [m3]
TẦNG 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 2.63 27.328
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 2.25 19.163
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 2.63 53.531
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 2.33 33.687
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 4.03 53.700
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 88 4.03 354.640
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 4.03 561.306
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 4.03 368.971
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 2.25 40.453
TẦNG 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3.73 59.337
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 3.73 684.022
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.73 445.433
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 3.73 484.135
TẦNG 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3.730 58.949
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 3.730 517.385
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.730 445.433
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 3.730 684.489
TẦNG 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 2.82 219.912
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 2.75 329.373
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 2.75 21.684
4 L04-21 P, BẢO TRÌ 43.004 2.82 121.271
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 2.75 82.649
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 2.75 161.510
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 2.82 114.766
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 2.82 762.466
TẦNG 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24.62 2.5 61.55
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13.9 4 55.6
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456.89 5.14 2348.4146
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 2.75 77.275
TẦNG 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685 34.905
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685 34.905
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685 34.905
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685 34.905
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685 34.905
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685 53.700
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685 53.700
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685 53.700
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
Tầng 18-23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
TẦNG 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
TẦNG 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 4 54.12
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 4 644.876
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 1
KHU VỰC MUA SẮM 5 5
KHU VỰC MUA SẮM
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 2
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 3
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 4
PHÒNG GYM, VĂN PHÒNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 5
SẢNH
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 26
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
Tổng
O
TV AC-VRF
Ni Nt Nđ Q31 Mật độ Q32 Q3 50 120
PHÂN VÙNG W/m2 Kw W/m2 Kw Kw
10.480
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.130 50 0.52 0.650 0 2
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.107 50 0.43 0.532 0 1
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.255 50 1.02 1.272 0 0
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.181 50 0.72 0.904 0 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.131 10 0.13 0.264 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.865 10 0.88 1.745 3 4
AC-VRF 11.84 0.83 1 1.369 10 1.39 2.762 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.900 10 0.92 1.815 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.177 20 0.36 0.536 0 0
18.317
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.156 10 0.16 0.315 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 2.129 30 5.50 7.631 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.387 30 3.58 4.969 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.507 30 3.89 5.401 0 0
18.691
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.155 10 0.16 0.313 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.611 30 4.16 5.772 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.387 30 3.58 4.969 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 2.131 30 5.51 7.636 0 0
27.315
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.766 10 0.78 1.546 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 1.177 50 5.99 7.166 0 4
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.077 50 0.39 0.472 0 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.423 20 0.86 1.283 0 2
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.295 30 0.90 1.197 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.577 30 1.76 2.339 0 0
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.509 50 2.03 2.544 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 2.657 30 8.11 10.768 0 2
11.646
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.242 50 1.23 1.473 0 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.137 10 0.14 0.276 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 4.490 10 4.57 9.059 3 3
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.276 20 0.56 0.838 0 3
175.639
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
73.782
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
12.297
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
4.218
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.066 10 0.14 0.202 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.792 20 3.22 4.017 1 2
PAU-VRF L1-01 12 0.83 0.5 0.025
PAU-VRF L1-02 12 0.83 0.5 0.000
5 2 8 10 0 0 0 4.94
2 1 3 0 0 0 0.87
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 3 3 0 0 0 1.77
0 0 0 0 0 0 0 0
5 1 1 5 0 0 0 1.53
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 1 5 0 0 3.55
1 1 2 4 0 0 0 1.39
4 1 3 6 0 0 0 2.17
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 1 0 0 0 0.79
1 0 2 2 0 0 1.36
1 1 0 0 0 3 2 2.49
0 0 0 0 0 0 0 0
4 1 3 3 0 0 0 2.29
1 0 2 2 0 0 0 1.48
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 1 0 0 0.86
công suất của các thiết bị( TCVN 4391-2015)https://shac,vn/tieu-chuan-quoc-gia-tcvn-43912015-ve-khach-san-xep-hang
tên thiết bị Công suất tỏa nhiệt(W)
smart TV 150 300 450
AC-VRF 150 300 450
Máy chạy bộ ở phòng gym
https://tietkiemnangluong.evn.com.vn/d6/news/Tiet-kiem-dien-khi-su-dung-tivi-116-126-1193.aspx
0.575328
nt, Ni
2015-ve-khach-san-xep-hang
10500
10.5
Diện tích Mật độ Số người
STT Mã Phòng Tên khu vực
[m2] [m2/người]
Tầng 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 0 0
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 0 0
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 0 0
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 0 0
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 3 4
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 88 3 29
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 6.67 21
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 6.67 14
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 4 4
Tầng 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3 5
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 1.4 131
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 1.4 85
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 1.4 93
Tầng 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3 5
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 1.4 99
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 1.4 85
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 1.4 131
Tầng 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 10 8
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 14 9
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 0
4 L04-21 P. BẢO TRÌ 43.004 8 5
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 8 4
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 8 7
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 0
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 8 34
Tầng 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24.62 10 2
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13.19 3 4
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456.89 3.33 137
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 5 6
Tầng 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2 người 1 phòng 2
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2 người 1 phòng 2
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2 người 1 phòng 2
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2 người 1 phòng 2
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2 người 1 phòng 2
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2 người 1 phòng 2
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2 người 1 phòng 2
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2 người 1 phòng 2
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
Tầng 18~23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 4
Tầng 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
Tầng 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 3 5
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 1 161
1907.93857
Nhiệt hiện Q4h Nhiệt ẩn Q4â Q4 Nhiệt hiện qh Nhiệt ẩn qâ
kW kW kW W/người
Tổng Tâng 1
0.00 0.00 0.00 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
0.21 0.31 0.52 60 70
1.41 2.05 3.46 60 70
1.00 1.46 2.46 60 70
0.66 0.96 1.62 60 70
0.22 0.31 0.53 60 70
Tổng tầng 2
0.25 0.37 0.63 60 70
7.34 10.48 17.81 70 80
4.78 6.82 11.60 70 80
5.19 7.42 12.61 70 80
Tổng tầng 3
0.25 0.37 0.62 60 70
5.55 7.93 13.47 70 80
4.78 6.82 11.60 70 80
7.34 10.49 17.83 70 80
Tổng tầng 4
0.37 0.55 0.92 60 70
1.05 2.36 3.42 154 276
0.00 0.00 0.00 60 70
0.26 0.38 0.63 60 70
0.18 0.26 0.44 60 70
0.35 0.51 0.87 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
1.62 2.37 3.99 60 70
Tổng tầng 5
0.12 0.17 0.29 60 70
0.21 0.31 0.52 60 70
6.59 9.60 16.19 60 70
0.27 0.39 0.66 60 70
Tổng tầng 6~17
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
Tổng tầng 18~23
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
Tổng tầng 24
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
Tổng tầng 26
0.22 0.32 0.53 60 70
7.74 11.29 19.02 60 70
Tổng tòa
Hệ số tác dụng không đồng thời
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
Kích thước
Tầng Mã phòng Tên khu vực Diện tích Chiều cao
[m2] [m]
TẦNG 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 2.63
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 2.25
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 2.63
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 2.33
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 4.03
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 88 4.03
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 4.03
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 4.03
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 2.25
TẦNG 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3.73
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 3.73
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.73
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 3.73
TẦNG 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3.730
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 3.730
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.730
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 3.730
TẦNG 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 2.82
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 2.75
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 2.75
4 L04-21 P, BẢO TRÌ 43.004 2.82
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 2.75
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 2.75
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 2.82
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 2.82
TẦNG 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24.62 2.5
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13.9 4
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456.89 5.14
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 2.75
TẦNG 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2.685
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2.685
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2.685
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2.685
TẦNG 18~23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39.000 2.685
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 4
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 4
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 1
KHU VỰC MUA SẮM 5 5
KHU VỰC MUA SẮM
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 2
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 3
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 4
PHÒNG GYM, VĂN PHÒNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 5
SẢNH
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 26
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
h thước hs
Thể tích phi
[m3] dN-dT tN-tT hệ số
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
1316.7 1960.2 2810 4785 10871.9 26294.8
1786.3 2659.2 1405 2379 8229.6
1369.9 2039.4 1405 2379 7193.3
0.0 0.0
``
Lưu lượng gió Lưu lượng gió thiết kế Sai số
l/s l/s
Tổng Tâng 1
0.00
0.00
0.00
0.00
30.65 53 -42.17
202.40 270 -25.04
162.92 155 5.11
107.09 107 0.09
16.63 21 -20.81
Tổng tầng 2
4.77 5 -4.55
652.36 640 1.93
424.81 405 4.89
461.73 507 -8.93
Tổng tầng 3
4.74 5 -5.18
493.44 507 -2.68
424.81 405 4.89
652.80 640 2.00
Tổng tầng 4
42.89 50 -14.22
191.55 239 -19.85
0.00 0
37.09 28 32.47
103.69 83 24.92
50.66 76 -33.35
0.00 0
232.88 234 -0.48
Tổng tầng 5
16.99 14 21.34
30.34 30 1.12
658.44 709 -7.13
38.78 39 -0.57
Tổng tầng 6~17
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
19.40 19 2.11
Tổng tầng 18~23
38.80 38 2.11
38.80 38 2.11
38.80 38 2.11
58.20 57 2.11
58.20 57 2.11
58.20 57 2.11
58.20 57 2.11
38.80 38 2.11
38.80 38 2.11
58.20 57 2.11
Tổng tầng 24
38.80 38 2.11
38.80 38 2.11
38.80 38 2.11
58.20 57 2.11
58.20 57 2.11
58.20 57 2.11
58.20 57 2.11
38.80 38 2.11
38.80 38 2.11
58.20 57 2.11
Tổng tầng 26
31.12 30 3.73
757.73 739 2.53
Tổng tòa
Nhiệt hiện Q1 Nhiệt hiện Q2
STT Mã Phòng Tên khu vực
kW kW
kW kW kW kW kW kW
Tầng 1
0.26 0.21 0.31 0.50 0.87 0.00
1.74 1.41 2.05 3.30 5.73 4.13
2.76 1.00 1.46 2.66 4.61 3.19
1.82 0.66 0.96 1.75 3.03 2.78
0.54 0.22 0.31 0.27 0.47 0.00
Tầng 2
0.32 0.25 0.37 0.08 0.14 0.22
7.63 7.34 10.48 10.65 18.47 2.18
4.97 4.78 6.82 6.93 12.03 1.65
5.40 5.19 7.42 7.54 13.08 1.80
Tầng 3
0.31 0.25 0.37 0.08 0.13 0.22
5.77 5.55 7.93 8.05 13.97 1.65
4.97 4.78 6.82 6.93 12.03 1.65
7.64 7.34 10.49 10.65 18.49 2.54
Tầng 4
1.55 0.37 0.55 0.70 1.21 0.82
7.17 1.05 2.36 3.13 5.42 1.22
1.28 0.26 0.38 0.61 1.05 0.45
1.20 0.18 0.26 1.69 2.94 0.31
2.34 0.35 0.51 0.83 1.43 0.60
10.77 1.62 2.37 3.80 6.60 2.43
Tầng 5
1.47 0.12 0.17 0.28 0.48 0.23
0.28 0.21 0.31 0.50 0.86 0.21
9.06 6.59 9.60 10.75 18.65 7.47
0.84 0.27 0.39 0.63 1.10 0.29
Tầng 6~17
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.25
Tầng 18~23
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.19 0.28 0.95 1.65 0.39
Tầng 24
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
Tầng 26
0.20 0.22 0.32 0.51 0.88 0.20
4.02 7.74 11.29 12.37 21.46 2.05
2.30 19.81
2.30 10.45
2.30 10.45
2.30 27.28
Diện tích sàn Mật độ tải lạnh ASHRAE
Mã Phòng Tên khu vực
m 2
W/m2 kW
Tầng 1
L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.39 190 1.97
L01-21 PHÒNG CAMERA 8.52 190 1.62
L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN TH 20.35 160 3.26
L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI S 14.46 160 2.31
Tầng 4
L04-02 PHÒNG IT 7.89 160 1.26
L04-20 PHÒNG MSB 40.70 190 7.73
STT
1
2
3
4
% %
-11.90 0.05
-22.09 -0.11
-15.84 -0.07
6.18 -0.01
Mật độ Rp Ra
Chức năng Chức năng
m2/người l/s.người l/s.m2
Thương mại dịch vụ 6.67 3.8 0.6 Sảnh thang má
Khu vực ăn uống 1.43 3.8 0.9 Hành lang thương
Phòng nghỉ nhân viên 4 2.5 0.3 Tiêu chuẩn ASHRAE Văn phòng
Phòng tập gym 14.3 10 0.9 62.1 - 2010 Phòng họp
Sảnh khách sạn 3.33 3.8 0.3 Phòng giặt ủi
Mật độ
Chức năng
m2/người
Thương mại dịch vụ 6.67
Hành lang văn phòng 10
Tiêu chuẩn
Khu vực ăn uống 1.43 ASHRAE
Phòng nghỉ nhân viên 4 62.1 - 2010
Phòng tập gym 14.3
Sảnh khách sạn 3.33
Quầy bar hồ bơi 1
TẦNG HẦM
TẦNG 2
L02-01 PHÒNG KĨ THUẬT
L02-02 THANG MÁY
L02-03 ĐỆM PCCC
L02-04 NHÀ VỆ SINH
L02-05 HÀNH LANG
L02-06 THANG 01
L02-07 THANG MÁY
L02-08 THANG MÁY
L02-09 HANG MÁY CHỮA CHÁY
L02-10 ĐỆM PCCC
L02-11 THANG 02
L02-12 KHU VỰC NGOÀI
L02-13 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L02-14 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L02-14 THANG CUỐN
L02-15 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L02-16 P, KĨ THUẬT ĐIỆN
L02-17 KHU VỰC ĐỖ XE 02
L02-18 KHU VỰC ĐỖ XE 01
L02-19 B,ĐIỀU ÁP
L02-20 HYD
TẦNG 3
L03-01 P, KĨ THUẬT ĐIỆN
L03-02 PHÒNG KĨ THUẬT
L03-03 ĐỆM PCC
L03-04 NHÀ VỆ SINH
L03-05 HÀNH LANG
L03-06 KHU VỰC NGOÀI
L03-07 THANG 02
L03-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L03-09 ĐỆM PCCC
L03-10 THANG MÁY
L03-11 THANG MÁY
L03-12 THANG 01
L03-13 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L03-14 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L03-15 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L03-16 THANG MÁY
L03-17 THANG CUỐN
L03-18 B,ĐIỀU ÁP
L03-19 HYD
TẦNG 4
L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ
L04-02 PHÒNG IT
L04-03 PHÒNG HỌP
L04-04 NHÀ VỆ SINH NỮ
L04-05 NHÀ VỆ SINH NGƯỜI KHUYẾT TẬT
L04-06 NHÀ VỆ SINH NAM
L04-07 THANG 01
L04-08 THANG MÁY
L04-09 P, KỸ THUẬT ĐIỆN
L04-10 PHÒNG LƯU TRỮ
L04-11 HÀNH LANG
L04-12 SẢNH TẦNG
L04-13 THANG MÁY
L04-14 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L04-15 Đệm PCCC
L04-16 THANG 02
L04-17 KHU VỰC KỸ THUẬT
L04-18 HÀNH LANG
L04-19 KHO ĐỒ VẢI
L04-20 TỦ ĐIỆN CHÍNH
L04-21 P, BẢO TRÌ
L04-22 PHÒNG TẬP GYM
L04-23 ĐỆM PCCC
L04-24 THANG MÁY
L04-25 VĂN PHÒNG MỞ
L04-26 B, Điều áp
L04-27 HYD
TẦNG 5
L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI
L05-10 SẢNH THANG
L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 1
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 2
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 3
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 4
TẦNG 6
L06~17-01 HÀNH LANG
L06~17-02 SẢNH THANG MÁY
L06~17-03 THANG 01
L06~17-04 THANG MÁY
L06~17-05 ĐỆM PCCC
L06~17-06 THANG MÁY
L06~17-07 ĐỆM PCCC
L06~17-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L06~17-09 THANG 04
L06~17-10 BUỒNG NV DỌN PHÒNG
L06~17-11 PHÒNG KT ĐIỆN
L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN
L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M
L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN
L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN
L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M
L06~17-21 PHÒNG LỚN
L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-23 PHÒNG LỚN
L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-25 PHÒNG LỚN
L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-31 PHÒNG LỚN
L06~17-32 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-33 HYD
TẦNG 18-23
L018~23-01 SẢNH THANG MÁY
L018~23-02 HÀNH LANG
L018~23-03 THANG 01
L018~23-04 THANG MÁY
L018~23-05 ĐỆM PCCC
L018~23-06 THANG MÁY
L018~23-07 ĐỆM PCCC
L018~23-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L018~23-09 THANG 02
L018~23-10 BUỒNG NV DỌN PHÒNG
L018~23-11 PHÒNG KT ĐIỆN
L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L01-35 HYD
TẦNG 24
L24-01 SẢNH THANG MÁY
L24-02 HÀNH LANG
L24-03 THANG 01
L24-04 THANG MÁY
L24-05 ĐỆM PCCC
L24-06 THANG MÁY
L24-07 ĐỆM PCCC
L24-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L24-09 THANG 02
L24-10 BUỒNG NV DỌN PHÒNG
L24-11 PHÒNG KT ĐIỆN
L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-33 HYD
TẦNG 25 tech
L25-01 SÃNH THANG MÁY
L25-02 THANG MÁY
L25-03 THANG MÁY
L25-04 THANG 1
L25-05 THANG 2
L25-07 KHU VỰC KỸ THUẬT
L25-08 PHÒNG ĐIỆN
L25-09 SÃNH ĐỆM
L25-10 PHÒNG BƠM NƯỚC CỨU HỎA
L25-11 KHU VỰC MEP NGOÀI TRỜI
L25-12 ĐỆM PCCC
L25-13 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L25-14 SÃNH ĐỆM
L25-15 KỸ THUẬT
L25-16 THANG MÁY
L25-17 THANG MÁY
L25-18 LỖ TRỐNG
L25-19 HỒ BƠI
L25-20 BỒN CHỨA NƯỚC SẠCH
L25-33 HYD
TẦNG 26 pool
L26-01 SẢNH THANG
L26-02 THANG MÁY
L26-03 THANG MÁY
L26-04 THANG 01
L26-05 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L26-06 ĐỆM PCCC
L26-07 THANG 02
L26-08 PHÒNG KT ĐIỆN
L26-09 KHU PHỤ TRỢ
L26-11 NHÀ VỆ SINH NỮ
L26-12 NVS NGƯỜI KHUYẾT TẬT
L26-13 NHÀ VỆ SINH NAM
L26-14 KHU VỰC BAR HỒ BƠI TRONG NHÀ
L26-15 KHO DỤNG CỤ
L26-17 HỒ BƠI
L26-18 HYD
L26-19 KHU VỰC BAR HỒ BƠI NGOÀI TRỜI
ẦN HƯNG ĐẠO
Kích thước
59.066 0
13.325 0
15.38 0
10.8 0
10.798 0
6.72 0
5.76 0
15.649 0
2.88 0
7.64 0
1.35 0
30.476 0
31.148 4.38 136.42824
79.197 0
711.707 4 2846.828
31.91 19.19 612.3529
5 4.695
6
2
12 2.5
16
17
11
11
7
6
18
9
119 3.73 AC/VRF
130 3.73 AC/VRF
32
183 3.73 AC/VRF
5
72
94
1
3
13
96 2.75
17
10.8
2
11
6
7
18
12 2.5
9 2.63
33 2.75 VRF
36 2.75 VRF
34 2.75 VRF
51 2.75 VRF
51.1 2.75 VRF
51 2.75 VRF
51 2.75 VRF
55 2.75 VRF
34 2.75 VRF
50 2.75 VRF
3
13.528
10.8
10.798
17.34
20.887
88.276
10.274
10.223
17.627
67.571
5.76
6.72
2.709
4.687
10.8
10.798
12.915
40.559
50.14
2.702
13.53 VRF
10.8
10.798
17.34
6.72
7.445
17.608
10.638
4.68
18.118
4.944
15.45
161.219 VRF
1.62
41.563
2.702
217.214
ĐÀ NẴNG
Khô Độ ẩm Ướt
N 37.6 50% 28.3
N' 20 93% 19.2
T 24 60%
Q L01-30 (kw)
Q1 Q2 Q3
Nhiệt hiện 4.18 4.55 0.450
Nhiệt ẩn
d (g/kg,kkk) I ts
20.68 91 25.4
13.69 54.84 19
11.24 53 16
w)
Q4 Q5 Qn
1.59 2.7 4.13
2.29 4.1 7.18
Q1
Q2
Q3
Q4,Qn
Q5,Q6
4.8 2.9
3.5 2.9
TÂY
3.5 2.9
L02-15
3.5 2.9
1.6 2.9
BẮC 1.6 2.9
3.5 2.9
3.5 2.9
L02-14 TÂY
3.5 2.9
2.8 2.9
0.7 2.9
TÂY 4.8 2.9
L02-13 3.5 2.9
1.6 3.1
NAM
1.6 3.1
STT Ký Hiệu Tên Khu Vực
Tầng 1
1 SSF-L1-01,02 Khu thương mại dịch vụ
Tầng 2
1 SSF-L2-01,02 Khu dịch vụ ăn uống
Tầng 3
1 SSF-L3-01,02 Khu dịch vụ ăn uống
Tầng 4
1 SSF-L4-01 Văn phòng mở
Tầng 5
1 SSF-L5-01,02 Sảnh khách sạn
Tầng 26
1 SSF-L26-01 Quầy bar hồ bơi trong nhà
Tầng mái
1 SSF-R-01,02 Hành Lang L1~26
Kích thước tính toán Tiết diện tương ứng Kich thước thiết kế Tiết diện thiết kế
Đoạn ống
mm m2 mm m2
L01-30 600x500 0.3 600x400 0.24
L01-26 600x500 0.3 600x400 0.24
L02-13 600x500 0.3 600x400 0.24
L02-15 600x500 0.3 600x400 0.24
L03-14 600x500 0.3 600x400 0.24
L03-15 600x500 0.3 600x400 0.24
L04-25 600x500 0.3 600x500 0.3
L05-21 600x500 0.3 600x400 0.24
L26-01 800x350 0.28 800x300 0.24
Miệng gió 80
Đường ống 18
Tổng 198
600x400
600x400
600x400
600x400
600x400
600x400
600x500
600x400
800x300
m2
0.24
0.24
0.24
0.24
0.24
0.24
0.3
0.24
0.24
WINK TRẦN HƯNG ĐẠO
Kích thước
Tầng Mã phòng Tên khu vực Diện tích Chiều cao
[m2] [m]
TẦNG 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 2.63
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 2.25
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 2.63
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 2.33
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 4.03
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 101.06 4.03
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 4.03
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 4.03
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 2.25
TẦNG 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3.73
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 3.73
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.73
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 3.73
TẦNG 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3.730
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 3.730
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.730
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 3.730
TẦNG 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 2.82
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 2.75
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 2.75
4 L04-21 P, BẢO TRÌ 43.004 2.82
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 2.75
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 2.75
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 2.82
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 2.82
TẦNG 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24,62 2,5
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13,19 4
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456,89 5,14
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 2.75
TẦNG 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2.685
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2.685
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2.685
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2.685
21 L06~17-32 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
TẦNG 18~23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 4
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 4
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 1
KHU VỰC MUA SẮM 5 5
KHU VỰC MUA SẮM
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 2
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 3
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 4
PHÒNG GYM, VĂN PHÒNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 5
SẢNH
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 26
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
ĐẠO
h thước
Thể tích PHÂN VÙNG
[m3]
27.328 AC-VRF
19.163 AC-VRF
53.531 AC-VRF
33.687 AC-VRF
53.700 AC-VRF
407.272 AC-VRF
561.306 AC-VRF
368.971 AC-VRF
40.453 AC-VRF
59.337 AC-VRF
684.022 AC-VRF
445.433 AC-VRF
484.135 AC-VRF
58.949 AC-VRF
517.385 AC-VRF
445.433 AC-VRF
684.489 AC-VRF
219.912 AC-VRF
329.373 AC-VRF
21.684 AC-VRF
121.271 AC-VRF
82.649 AC-VRF
161.510 AC-VRF
114.766 AC-VRF
762.466 AC-VRF
#VALUE! AC-VRF
#VALUE! AC-VRF
#VALUE! AC-VRF
77.275 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF
54.12 AC-VRF
644.876 AC-VRF
PAU-VRF L1-01
PAU-VRF L1-02
PAU-VRF-L2-01,02
PAU-VRF-L2-03,04
PAU-VRF-L3-01,02
PAU-VRF-L3-01,02
PAU-VRF-L4-01
PAU-VRF-L5-02
PAU-VRF-L5-01
PAU-VRF-L25-P1
PAU-VRF-L25-P2