Đ Án Final V4

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 163

Rộng Cao

STT Tên phòng Mã phòng Hướng


(m) (m)
Tầng 1
Thương mại dịch vụ L01-30 Tây 8.5 4
1
Bắc 1.5 3
Tây 8.5 4
L01-26 4.7 4
2 Thương mại dịch vụ
1.5 3
Đông
1.5 3
Tây 8.5 4
3 Sãnh vào khách sạn L01-07
Tầng 2
4.875 3
Tây 3.66 3
Thương mại dịch vụ
1 L02-15 3.66 3
1.7 3
Bắc
1.7 3
3.66 3
2 Thương mại dịch vụ L02-14 Tây 3.66 3
3.66 3
4.875 3
Tây 3.66 3
3 Thương mại dịch vụ L02-13 3.66 3
1.7 3
Nam
1.7 3
Tầng 3
4.875 3
Tây 3.66 3
Thương mại dịch vụ
1 L03-15 3.66 3
1.7 3
Bắc
1.7 3
3.66 3
3.66 3
2 Thương mại dịch vụ L03-13 Tây
3.66 3
3.66 3
4.875 3
Tây 3.66 3
3 Thương mại dịch vụ L03-14 3.66 3
1.7 3
Nam
1.7 3
Tầng 4
1.8 2.4
1.8 2.4
Tây 2 2.4
1 Gym L04-22 2 2.4
2 2.4
1.7 2.5
Bắc
1.7 2.5
2 2.4
2 2.4
2 2.4
2 2.4
2 2.4
Tây 2 2.4
2 Văn phòng mở L04-25 2 2.4
2 2.4
2 2.4
1.8 2.4
1.8 2.4
1.7 2.5
Nam
1.7 2.5
1.45 2.4
3 Khu văn phòng chờ L04-01 Đông
1.45 2.4
4 Phòng IT L04-02 Đông 1.6 2.4
1.6 2.4
5 Phòng họp L04-03 Đông
1.2 2.4
Tầng 5
1.8 4.9
1.8 4.9
1.8 4.9
1.8 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
Tây
2 4.9
2 4.9
1 Sãnh khách sạn L05-21 2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
1.7 2
Bắc 1.7 2
3.5 4.34
1.7 2
Nam
1.7 2
1.45 4.34
2 Giặt ủi L05-01 Đông
1.45 4.34
3 Khu tiếp thực bếp L05-17 Đông 1.2 4.34
Tầng 6-17
1 Phòng S - giường đôi M L06-28 Tây 2.28 2.75
2 Phòng S - giường đôi L06-27 Tây 2.28 2.75
2.28 2.75
3 Phòng lớn - loại M L06-26 Tây
1.335 2.75
2.28 2.75
4 Phòng lớn L06-25 Tây
1.335 2.75
1.335 2.75
5 Phòng lớn - loại M L06-24 Tây
2.28 2.75
2.28 2.75
6 Phòng lớn L06-23 Tây
1.335 2.75
2.28 2.75
7 Phòng lớn - loại M L06-22 Tây
1.335 2.75
2.28 2.75
8 Phòng lớn L06-21 Tây
1.335 2.75
9 Phòng S - giường đơn M L06-20 Tây 2.28 2.75
10 Phòng S - giường đơn M L06-19 Tây 2.28 2.75
11 Phòng S - giường đôi M L06-18 Tây 2.28 2.75
12 Phòng S - giường đôi M L06-17 Tây 2.28 2.75
13 Phòng S - giường đôi L06-16 Tây 2.28 2.75
15 Phòng S - giường đôi L06-29 Đông 2.28 2.75
16 Phòng S - giường đôi M L06-30 Đông 2.28 2.75
17 Phòng lớn L06-31 Đông 2.28 2.75
18 Phòng lớn - loại M L06-32 Đông 2.28 2.75
19 Phòng S - giường đơn L06-12 Đông 2.28 2.75
20 Phòng S - giường đơn M L06-13 Đông 2.28 2.75
21 Phòng S - giường đôi L06-14 Đông 2.28 2.75
22 Phòng S - giường đôi M L06-15 Đông 2.28 2.75
Tầng 18-24
Tây (LR) 2.28 2.75
1 Phòng suite - loại 1 L18-19
Tây (BR) 2.28 2.75
1.335 2.75
Tây (BR1)
2 Phòng suite - loại 2 L18-18
Tây (BR1)
1.335 2.75
2 Phòng suite - loại 2 L18-18
Tây (LR) 2.28 2.75
Tây (BR2) 2.28 2.75
1.335 2.75
Tây (BR1)
1.335 2.75
3 Phòng suite - loại 2 L18-17
Tây (LR) 2.28 2.75
Tây (BR2) 2.28 2.75
Tây (BR1) 2.28 2.75
Tây (LR) 2.28 2.75
4 Phòng suite - loại 2 L18-16
1.335 2.75
Tây (BR2)
1.335 2.75
Tây (BR1) 2.28 2.75
Tây (LR) 2.28 2.75
5 Phòng suite - loại 2 L18-15
1.335 2.75
Tây (BR2)
1.335 2.75
Tây 2.28 2.75
6 Phòng suite - loại 1 L18-14
Tây 2.28 2.75
Đông 2.28 2.75
7 Phòng suite - loại 1 L18-20
Đông 2.28 2.75
1.335 2.75
Đông (BR1)
1.335 2.75
8 Phòng suite - loại 2 L18-21
Đông (LR) 2.28 2.75
Đông (BR2) 2.28 2.75
Đông 2.28 2.75
9 Phòng suite - loại 1 L18-12
Đông 2.28 2.75
Đông 2.28 2.75
10 Phòng suite - loại 1 L18-13
Đông 2.28 2.75
Tầng 26
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
1 Khu vực hồ bơi trong nhà L26-01 Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Đông 2 3.4
2 Sảnh thang máy L26-14
Đông 2 1.2
Q1 (w)
Q1 (kw)
Diện tích
Q Hướng
(m2) Sum S kính Sum Q
18170.68 18170.68
34 4813.66 34.00 4813.66 Bắc
4.5 128.07 4.50 128.07 Đông Bắc
34 4813.66 Đông
18.8 2661.67 52.8 7475.32764 Đông Nam
4.5 469.98 Nam
4.5 469.98 9 939.968657 Tây Nam
34 4813.66 4813.65795 Tây
34
12870.01 12870.01 Tây Bắc
14.625 1601.36
10.98 1202.25
10.98 1202.25 36.585 4005.85836
5.1 145.14
5.1 145.14 10.2 290.282857
10.98 1202.25
10.98 1202.25
10.98 1202.25 32.94 3606.7507
14.625 1601.36
10.98 1202.25 Không màn: F*RT*ec*ed
10.98 1202.25 36.585 4005.85836 Có màn:
5.1 480.63
5.1 480.63 10.2 961.26389 F
14072.26 14072.26 RT
14.625 1601.36 RK
10.98 1202.25
10.98 1202.25 36.585 4005.85836
5.1 145.14
5.1 145.14 10.2 290.282857
10.98 1202.25
10.98 1202.25
10.98 1202.25
10.98 1202.25 43.92 4809.00094
14.625 1601.36
10.98 1202.25
10.98 1202.25 36.585 4005.85836
5.1 480.63
5.1 480.63 10.2 961.26389
11071.71 11071.71
4.32 473.02
4.32 473.02
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57 23.04 2522.75459
4.25 120.95
4.25 120.95 8.5 241.902381
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.32 473.02
4.32 473.02 51.84 5676.19783
4.25 400.53
4.25 400.53 8.5 801.053242
3.48 363.45
3.48 363.45 6.96 726.909095
3.84 401.05 3.84 401.053294
3.84 401.05
2.88 300.79 6.72 701.843264
20359.66 20359.66
8.82 965.74
8.82 965.74
8.82 965.74
8.82 965.74
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
152.88 16739.5278
9.8 1073.05 152.88 16739.5278
3.4 96.76
3.4 96.76
15.19 432.29 21.99 625.815688
3.4 320.42
3.4 320.42 6.8 640.842594
6.293 657.25
6.293 657.25 12.586 1314.49395
5.208 1038.98 5.208 1038.97787
198906.6159 16575.55
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276
6.27 686.53
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276
3.67125 401.98
6.27 686.53 9.94125 1088.51276
6.27 686.53
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276
6.27 686.53
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276
6.27 686.53
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
122218.894 17459.84
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98
7.3425 803.963783
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
3.67125 383.43
3.67125 383.43 7.3425 766.857763
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6174.53 6174.53
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6.8 193.52 6.80 193.52
2.4 68.30 2.40 68.30
403844.37
403.84
𝑅_𝑇𝑚𝑎𝑥 𝑛_𝑡 𝑛_𝑡
RN Rk
(W/m2) Có màn Không màn
99.6 113.181818 52.1428636 0.88 0.74 3
486 552.272727 254.432045 0.58 0.33 4
518.8 589.545455 271.603591 0.62 0.4 5
527 598.863636 275.896477 0.64 0.71 6
433.2 492.272727 226.790045 0.67 0.51 7
527 598.863636 275.896477 0.66 0.47 8
518.8 589.545455 271.603591 0.65 0.44 9

486 552.272727 254.432045 0.61 0.34 10

ec ed emm ekh em er
1 0.93 1 1.17 0.57 1
ak tk am tm pk pm
0.75 0.2 0.58 0.03 0.05 0.39

hông màn: F*RT*ec*eds*emm*ekh*em


F*RK*ec*eds*emm*ekh*em*er
RK=RN*U17
Cột G
Cột N
Cột P
Tích
0.62022
Tích
0.4607
Rộng Cao
STT Tên phòng Mã phòng Hướng
(m) (m)
Tầng 1
Thương mại dịch vụ L01-30 Tây 8.5 4
1
Bắc 1.5 3
Tây 8.5 4
L01-26 4.7 4
2 Thương mại dịch vụ
1.5 3
Đông
1.5 3
8.5 4
3 Sãnh vào khách sạn L01-07 Tây
0 0
Tầng 2
4.875 3
Tây 3.66 3
Thương mại dịch vụ
1 L02-15 3.66 3
1.7 3
Bắc
1.7 3
3.66 3
2 Thương mại dịch vụ L02-14 Tây 3.66 3
3.66 3
4.875 3
Tây 3.66 3
3 Thương mại dịch vụ L02-13 3.66 3
1.7 3
Nam
1.7 3
Tầng 3
4.875 3
Tây 3.66 3
Thương mại dịch vụ
1 L03-15 3.66 3
1.7 3
Bắc
1.7 3
3.66 3
3.66 3
2 Thương mại dịch vụ L03-13 Tây
3.66 3
3.66 3
4.875 3
Tây 3.66 3
3 Thương mại dịch vụ L03-14 3.66 3
1.7 3
Nam
1.7 3
Tầng 4
1.8 2.4
1.8 2.4
Tây 2 2.4
1 Gym L04-22 2 2.4
2 2.4
1.7 2.5
Bắc
1.7 2.5
2 2.4
2 2.4
2 2.4
2 2.4
2 2.4
Tây 2 2.4
2 Văn phòng mở L04-25 2 2.4
2 2.4
2 2.4
1.8 2.4
1.8 2.4
1.7 2.5
Nam
1.7 2.5
1.45 2.4
3 Khu văn phòng chờ L04-01 Đông
1.45 2.4
4 Phòng IT L04-02 Đông 1.6 2.4
1.6 2.4
5 Phòng họp L04-03 Đông
1.2 2.4
Tầng 5
1.8 4.9
1.8 4.9
1.8 4.9
1.8 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
Tây
2 4.9
2 4.9
1 Sãnh khách sạn L05-21 2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
2 4.9
1.7 2
Bắc 1.7 2
3.5 4.34
1.7 2
Nam
1.7 2
1.45 4.34
2 Giặt ủi L05-01 Đông
1.45 4.34
3 Khu tiếp thực bếp L05-17 Đông 1.2 4.34
Tầng 6-17
1 Phòng S - giường đôi M L06-28 Tây 2.28 2.75
2 Phòng S - giường đôi L06-27 Tây 2.28 2.75
2.28 2.75
3 Phòng lớn - loại M L06-26 Tây
1.335 2.75
2.28 2.75
4 Phòng lớn L06-25 Tây
1.335 2.75
1.335 2.75
5 Phòng lớn - loại M L06-24 Tây
2.28 2.75
2.28 2.75
6 Phòng lớn L06-23 Tây
1.335 2.75
2.28 2.75
7 Phòng lớn - loại M L06-22 Tây
1.335 2.75
2.28 2.75
8 Phòng lớn L06-21 Tây
1.335 2.75
9 Phòng S - giường đơn M L06-20 Tây 2.28 2.75
10 Phòng S - giường đơn M L06-19 Tây 2.28 2.75
11 Phòng S - giường đôi M L06-18 Tây 2.28 2.75
12 Phòng S - giường đôi M L06-17 Tây 2.28 2.75
13 Phòng S - giường đôi L06-16 Tây 2.28 2.75
15 Phòng S - giường đôi L06-29 Đông 2.28 2.75
16 Phòng S - giường đôi M L06-30 Đông 2.28 2.75
17 Phòng lớn L06-31 Đông 2.28 2.75
19 Phòng S - giường đơn L06-12 Đông 2.28 2.75
20 Phòng S - giường đơn M L06-13 Đông 2.28 2.75
21 Phòng S - giường đôi L06-14 Đông 2.28 2.75
22 Phòng S - giường đôi M L06-15 Đông 2.28 2.75
Tầng 18-24
Tây (LR) 2.28 2.75
1 Phòng suite - loại 1 L18-19
Tây (BR) 2.28 2.75
1.335 2.75
Tây (BR1)
1.335 2.75
2 Phòng suite - loại 2 L18-18
2 Phòng suite - loại 2 L18-18
Tây (LR) 2.28 2.75
Tây (BR2) 2.28 2.75
1.335 2.75
Tây (BR1)
1.335 2.75
3 Phòng suite - loại 2 L18-17
Tây (LR) 2.28 2.75
Tây (BR2) 2.28 2.75
Tây (BR1) 2.28 2.75
Tây (LR) 2.28 2.75
4 Phòng suite - loại 2 L18-16
1.335 2.75
Tây (BR2)
1.335 2.75
Tây (BR1) 2.28 2.75
Tây (LR) 2.28 2.75
5 Phòng suite - loại 2 L18-15
1.335 2.75
Tây (BR2)
1.335 2.75
Tây 2.28 2.75
6 Phòng suite - loại 1 L18-14
Tây 2.28 2.75
Đông 2.28 2.75
7 Phòng suite - loại 1 L18-20
Đông 2.28 2.75
1.335 2.75
Đông (BR1)
1.335 2.75
8 Phòng suite - loại 2 L18-21
Đông (LR) 2.28 2.75
Đông (BR2) 2.28 2.75
Đông 2.28 2.75
9 Phòng suite - loại 1 L18-12
Đông 2.28 2.75
Đông 2.28 2.75
10 Phòng suite - loại 1 L18-13
Đông 2.28 2.75
Tầng 26
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
1 Khu vực hồ bơi trong nhà L26-01 Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Tây 2 3
Đông 2 3.4
2 Sảnh thang máy L26-14
Đông 2 1.2
Q1 (w)
Q1 (kw)
Diện tích
Q
(m2) Sum S kính Sum Q Tổng Diện tích kính
18170.68 0 18170.68
34 4813.66 34.00 4813.66 4.94172392 38.50
4.5 128.07 4.50 128.07
34 4813.66 8.4152963 61.8
18.8 2661.67 52.8 7475.32764
4.5 469.98
4.5 469.98 9 939.968657
34 4813.66 4.81365795 34
0 0.00 34 4813.65795
12870.01 0 12870.01
14.625 1601.36 4.29614122 46.785
10.98 1202.25
10.98 1202.25 36.585 4005.85836
5.1 145.14
5.1 145.14 10.2 290.282857
10.98 1202.25 3.6067507 32.94
10.98 1202.25
10.98 1202.25 32.94 3606.7507
14.625 1601.36 4.96712225 46.785
10.98 1202.25
10.98 1202.25 36.585 4005.85836
5.1 480.63
5.1 480.63 10.2 961.26389
14072.26 0 14072.26
14.625 1601.36 4.29614122 46.785
10.98 1202.25
10.98 1202.25 36.585 4005.85836
5.1 145.14
5.1 145.14 10.2 290.282857
10.98 1202.25 4.80900094 43.92
10.98 1202.25
10.98 1202.25
10.98 1202.25 43.92 4809.00094
14.625 1601.36 4.96712225 46.785
10.98 1202.25
10.98 1202.25 36.585 4005.85836
5.1 480.63
5.1 480.63 10.2 961.26389
11071.71 0 11071.71
4.32 473.02 2.76465697 31.54
4.32 473.02
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57 23.04 2522.75459
4.25 120.95
4.25 120.95 8.5 241.902381
4.8 525.57 6.47725107 60.34
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.8 525.57
4.32 473.02
4.32 473.02 51.84 5676.19783
4.25 400.53
4.25 400.53 8.5 801.053242
3.48 363.45 0.72690909 6.96
3.48 363.45 6.96 726.909095
3.84 401.05 3.84 401.053294 0.40105329 3.84
3.84 401.05 0.70184326 6.72
2.88 300.79 6.72 701.843264
20359.66 0 20359.66
8.82 965.74 18.0061861 181.67
8.82 965.74
8.82 965.74
8.82 965.74
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
9.8 1073.05
152.88 16739.5278
9.8 1073.05 152.88 16739.5278
3.4 96.76
3.4 96.76
15.19 432.29 21.99 625.815688
3.4 320.42
3.4 320.42 6.8 640.842594
6.293 657.25 1.31449395 12.586
6.293 657.25 12.586 1314.49395
5.208 1038.98 5.208 1038.97787 1.03897787 5.208
198906.6159 0 16575.55
6.27 686.53 6.27 686.530871 0.68653087 6.27
6.27 686.53 6.27 686.530871 0.68653087 6.27
6.27 686.53 1.08851276 9.94
3.67125 401.98 9.94 1088.51276 0
6.27 686.53 1.08851276 9.94
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276 0
3.67125 401.98 1.08851276 9.94
6.27 686.53 9.94125 1088.51276 0
6.27 686.53 1.08851276 9.94
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276 0
6.27 686.53 1.08851276 9.94
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276 0
6.27 686.53 1.08851276 9.94
3.67125 401.98 9.94125 1088.51276
6.27 686.53 6.27 686.530871 0.68653087 6.27
6.27 686.53 6.27 686.530871 0.68653087 6.27
6.27 686.53 6.27 686.530871 0.68653087 6.27
6.27 686.53 6.27 686.530871 0.68653087 6.27
6.27 686.53 6.27 686.530871 0.68653087 6.27
6.27 654.84 6.27 654.844831 0.65484483 6.27
6.27 654.84 6.27 654.844831 0.65484483 6.27
6.27 654.84 6.27 654.844831 0.65484483 6.27
6.27 654.84 6.27 654.844831 0.65484483 6.27
6.27 654.84 6.27 654.844831 0.65484483 6.27
6.27 654.84 6.27 654.844831 0.65484483 6.27
6.27 654.84 6.27 654.844831 0.65484483 6.27
122218.894 0 17459.84
6.27 686.53 6.27 686.530871 1.37 12.54
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98 2.17702553 19.8825
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98 2.17702553 19.8825
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 686.53 6.27 686.530871 2.17702553 19.8825
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871 2.17702553 19.8825
6.27 686.53 6.27 686.530871
3.67125 401.98
3.67125 401.98 7.3425 803.963783
6.27 686.53 6.27 686.530871 1.37306174 12.54
6.27 686.53 6.27 686.530871
6.27 654.84 6.27 654.844831 1.30968966 12.54
6.27 654.84 6.27 654.844831
3.67125 383.43 2.07654742 19.8825
3.67125 383.43 7.3425 766.857763
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831 1.30968966 12.54
6.27 654.84 6.27 654.844831
6.27 654.84 6.27 654.844831 1.30968966 12.54
6.27 654.84 6.27 654.844831
6174.53 0 6174.53
6 656.97 6.00 656.97 5.91270607 54.00
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6 656.97 6.00 656.97
6.8 193.52 6.80 193.52 0.26182375 9.20
2.4 68.30 2.40 68.30
403844.37 0 0
403.84 0 0
𝜀_𝑘ℎ
𝜀_𝑚𝑚
𝜀_đ
𝜀_𝑐
DIỆN TÍCH VÁCH GIÁP
DIỆN TÍCH VÁCH GIÁP
TẦNG KÝ HIỆU KHU VỰC Q giáp ngoài trời KHÔNG GIAN KHÔNG
NGOÀI TRỜI
ĐIỀU HÒA
TẦNG 1
PHÒNG
L01-07 ĐIỆN VÀ 6.5 170.9656 22.5
BMS
PHÒNG
L01-21 7.93 208.578032 19.18
CAMERA
PHÒNG
TỦ CÁP
L01-06 0 0 19.1464
ĐIỆN
THOẠI
PHÒNG
KHUẾCH
L01-04 0 0 18.04
ĐẠI
SÓNG
SÃNH
L01-13 THANG 0 0 42.32
MÁY
SẢNH
L01-27 0 0 74.8
CHÍNH
THƯƠNG
L01-26 MẠI DỊCH 48.2 1267.77568 72
VỤ
THƯƠNG
L01-30 MẠI DỊCH 0 0 50
VỤ
PHÒNG
NGHỈ
L01-19 0 0 27.675
NHÂN
VIÊN
TẦNG 2
HÀNH
L02-05 0 0 38.42
LANG
THƯƠNG
L02-15 MẠI DỊCH 79 2077.8896 83.25
VỤ
THƯƠNG
L02-13 MẠI DỊCH 53.2 1399.28768 65.8
VỤ
THƯƠNG
L02-14 MẠI DỊCH 40.32 1060.512768 47.34
VỤ
TẦNG 3
HÀNH
L03-05 0 0 38.42
LANG
THƯƠNG
L03-13 MẠI DỊCH 40.32 1060.512768 47.34
VỤ
THƯƠNG
L03-14 MẠI DỊCH 53.2 1399.28768 65.8
VỤ
THƯƠNG
L03-15 MẠI DỊCH 79 2077.8896 83.25
VỤ
TẦNG 4
HÀNH
L04-11 0 0 83
LANG

PHÒNG
L04-22 42.9 1128.37296 0
TẬP GYM

L04-02 PHÒNG IT 6.24 164.126976 5.6


P. BẢO
L04-21 6 157.8144 4.8
TRÌ
PHÒNG
L04-03 14.312 376.4399488 33
HỌP

KHU VĂN
L04-01 PHÒNG 20.68 543.933632 11
MỞ

PHÒNG
L04-20 8.88 233.565312 10.64
MSB
VĂN
L04-25 PHÒNG 70.36 1850.636864 0
MỞ
TẦNG 5
PHÒNG
L05-01 11.664 306.7911936 6
GIẶT ỦI
SẢNH
L05-10 THANG 0 0 42.32
MÁY
SẢNH
L05-21 KHÁCH 180.8 4755.47392 205
SẠN

KHU TIÊP
L05-17 THỰC 8.8 231.46112 38.75
BẾP

TẦNG
6~17
PHÒNG S
-
L06~17-12 1.785 46.949784 13.4
GIƯỜNG
ĐƠN
PHÒNG S
-
L06~17-13 1.785 46.949784 2
GIƯỜNG
ĐƠN M
PHÒNG S
-
L06~17-14 1.785 46.949784 2
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-15 15 394.536 2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG S
-
L06~17-16 15 394.536 1.9
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-17 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG S
-
L06~17-18 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐƠN
PHÒNG S
-
L06~17-19 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐƠN
PHÒNG S
-
L06~17-20 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐƠN M
PHÒNG
L06~17-21 3 78.9072 12
LỚN
PHÒNG
L06~17-22 LỚN - 3 78.9072 12
LOẠI M
PHÒNG
L06~17-23 3 78.9072 12
LỚN
PHÒNG
L06~17-24 LỚN - 3 78.9072 12
LOẠI M
PHÒNG
L06~17-25 3 78.9072 12
LỚN
PHÒNG
L06~17-26 LỚN - 3 78.9072 12
LOẠI M
PHÒNG S
-
L06~17-27 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-28 15 394.536 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG S
-
L06~17-29 15 394.536 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI
PHÒNG S
-
L06~17-30 2 52.6048 8.2
GIƯỜNG
ĐÔI M
PHÒNG
L06~17-31 3 78.9072 12
LỚN
TẦNG 18-
23
PHÒNG
L018-24-
SUITE 4.1 107.83984 30
12
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
13
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
14
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
15
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
16
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
17
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
18
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
19
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
20
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 4.1 107.83984 30
21
LOẠI 2
TẦNG 24
PHÒNG
L018-24-
SUITE 4.1 107.83984 30
12
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
13
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
14
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
15
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
16
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
17
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 26
18
LOẠI 2
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
19
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 20 526.048 17
20
LOẠI 1
PHÒNG
L018-24-
SUITE 6 157.8144 30
21
LOẠI 2
TẦNG 26
SẢNH
L26-01 THANG 0 0 42.32
MÁY
QUẦY
L26-14 BAR HỒ 72 1893.7728 102.724
BƠI
DIỆN TÍCH PHÍA
Q giáp không DIỆN TÍCH Tổng Q qua Tổng Q
CHIỀU CAO TRÊN KHÔNG ĐIỀU
điều hòa SÀN tường qua mái
HÒA

344.709 10.391 2.63 515.6746 10.391 151.9164

293.845272 8.517 2.25 502.423304 8.517 124.5185

293.33050656 20.354 2.63 293.33050656 20.354 297.5755

276.380016 s 2.33 276.380016 14.458 211.376

648.359328 13.325 4 648.359328 0

1145.96592 88.3 4 1145.96592 0

1103.0688 139.282 4 2370.84448 0

766.02 91.556 4 766.02 0

423.99207 17.979 2.25 423.99207 17.979 262.853

0
588.609768 15.908 3.73 588.609768 0

1275.4233 183.384 3.73 3353.3129 0

1008.08232 119.419 3.73 2407.37 0

725.267736 129.795 3.73 1785.780504 0

0
588.609768 15.804 3.73 588.609768 0

725.267736 138.709 3.73 1785.780504 0

1008.08232 119.419 3.73 2407.37 0


1275.4233 183.509 3.73 3353.3129 0

0
1271.5932 77.983 2.82 1271.5932 0

0 119.772 2.75 1128.37296 0

85.79424 7.885 2.75 249.921216 0

73.53792 43.004 2.82 231.35232 43.004 628.7185

505.5732 30.054 2.75 882.0131488 0

168.5244 58.731 2.75 712.458032 0

163.009056 40.697 2.82 396.574368 40.697 594.9901

0 270 2.82 1850.636864 0

0
91.9224 24.62 2.5 398.7135936 0

648.359328 13.19 4 648.359328 0

3140.682 456.89 5.14 7896.15592 0

593.6655 28.1 2.75 825.12662 28.1 410.822

205.29336 13 2.685 252.243144 0

30.6408 13 2.685 77.590584 0

30.6408 13 2.685 77.590584 0


30.6408 13 2.685 425.1768 0

29.10876 13 2.685 423.64476 0

125.62728 13 2.685 178.23208 0

125.62728 13 2.685 178.23208 0

125.62728 13 2.685 178.23208 0

125.62728 13 2.685 178.23208 0

183.8448 20 2.685 262.752 0

183.8448 20 2.685 262.752 0

183.8448 20 2.685 262.752 0

183.8448 20 2.685 262.752 0

183.8448 20 2.685 262.752 0

183.8448 20 2.685 262.752 0

125.62728 13 2.685 178.23208 0

125.62728 13 2.685 520.16328 0

125.62728 13 2.685 520.16328 0


125.62728 13 2.685 178.23208 0

183.8448 20 2.685 262.752 0

459.612 26 2.685 567.45184 0

260.4468 26 2.685 786.4948 0

260.4468 26 2.685 786.4948 0

398.3304 39 2.685 556.1448 0

398.3304 39 2.685 556.1448 0

398.3304 39 2.685 556.1448 0

398.3304 39 2.685 556.1448 0

260.4468 26 2.685 786.4948 0

260.4468 26 2.685 786.4948 0

459.612 39 2.685 567.45184 0

459.612 26 2.685 567.45184 26 380.12

260.4468 26 2.685 786.4948 26 380.12

260.4468 26 2.685 786.4948 26 380.12

398.3304 39 2.685 556.1448 39 570.18


398.3304 39 2.685 556.1448 39 570.18

398.3304 39 2.685 556.1448 39 570.18

398.3304 39 2.685 556.1448 39 570.18

260.4468 26 2.685 786.4948 26 380.12

260.4468 26 2.685 786.4948 26 380.12

459.612 39 2.685 617.4264 39 570.18

648.359328 13.53 4 648.359328 13.53 967.2013

1573.7727696 125.08 4 3467.5455696 161.219 11524.85


DIỆN TÍCH DIỆN
Tổng Q qua Tổng Q qua DIỆN TÍCH TỔNG Q
NỀN KHÔNG TÍCH Số cửa
nền cửa sổ kính CỬA QUA CỬA
ĐIỀU HÒA KÍNH

10.391 151.91642 0 1 2.6 46.852

8.517 124.51854 0 0 0

20.354 297.57548 0 1 2.6 46.852

14.458 211.37596 0 1 2.6 46.852

13.325 194.8115 0 0 0 0

88 1286.56 34 1456.56 5 13 234.26

139.282 2036.30284 61.8 2647.512 0 0

91.556 1338.54872 38.50 1649.34 0 0

17.979 262.85298 0 2 5.2 93.704

0 0 0
0 0 2 5.2 93.704

0 46.785 2004.2694 0 0

0 46.785 2004.2694 0 0

0 32.94 1411.1496 2 5.2 93.704

0 0
0 0 2 5.2 93.704

0 43.92 1881.5328 2 5.2 93.704

0 46.785 2004.2694 0 0
0 46.785 2004.2694 0 0

0 0
0 2.88 123.3792 19 49.4 890.188

0 31.54 1351.1736 2 5.2 93.704

7.885 115.2787 3.84 164.5056 0 0

43.004 628.71848 0 2 5.2 93.704

30.054 439.38948 6.72 287.8848 0 0

58.731 858.64722 6.96 298.1664 1 2.6 46.852

40.697 594.99014 0 1 2.6 46.852

0 60.34 2584.9656 6 15.6 281.112

0 0
0 12.586 539.18424 0 0

0 0 0 0

0 181.67 7782.7428 4 10.4 187.408

0 5.208 223.11072 1 2.6 46.852

0 0

13 190.06 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

13 190.06 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

13 190.06 6.27 268.6068 1 2.6 46.852


13 190.06 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 9.94 425.88315 1 2.6 46.852

0 9.94 425.88315 1 2.6 46.852

0 9.94 425.88315 1 2.6 46.852

0 9.94 425.88315 1 2.6 46.852

0 9.94 425.88315 1 2.6 46.852

0 9.94 425.88315 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852


0 6.27 268.6068 1 2.6 46.852

20 292.4 9.94 425.8296 1 2.6 46.852

0 0

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 0

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704


0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 12.54 537.2136 1 2.6 46.852

0 19.8825 851.7663 2 5.2 93.704

0 0

13.53 197.8086 9.20 394.128 0 0 0

161.219 2357.02178 54.00 2313.36 4 10.4 187.408


Q

866.35944
385551.9330634 0.866359
751.460384
0.75146

935.33346656
0.935333

745.983936
0.745984

843.170828
0.843171
4123.34592
4.123346

7054.65932
7.054659

3753.90872
3.753909

1043.40203
1.043402
20117.62404456 20.11762
682.313768
0.682314

5357.5823
5.357582

4411.6394
4.411639

3290.634104
3.290634
13742.169572 13.74217
682.313768
0.682314

3761.017304
3.761017

4411.6394
4.411639
5357.5823
5.357582
14212.552772 14.21255
2285.1604
2.28516 0.890188

2573.25056
2.573251
529.705516
0.529706
1582.49328
1.582493
1609.2874288
1.609287

1916.123652
1.916124
1633.406648
1.633407

4716.714464
4.716714
16846.1419488 16.84614
937.8978336
0.937898

648.359328
0.648359

15866.30672
15.86631

1505.91134
1.505911
18958.4752216
18.95848

757.761944
0.757762

583.109384
0.583109

583.109384
0.583109
930.6956
0.930696

739.10356
0.739104

493.69088
0.493691

493.69088
0.493691

493.69088
0.493691

493.69088
0.493691
735.48715
0.735487

735.48715
0.735487
735.48715
0.735487

735.48715
0.735487
735.48715
0.735487

735.48715
0.735487

493.69088
0.493691

835.62208
0.835622

835.62208
0.835622
493.69088
0.493691
1027.8336
1.027834
14645.318372
14.64532

1151.51744
1.151517

1370.5604
1.37056

1370.5604
1.37056

1501.6151
1.501615

1501.6151
1.501615

1501.6151
1.501615

1501.6151
1.501615

1370.5604
1.37056

1370.5604
1.37056

1512.92214
1.512922
14153.14158 14.15314

1531.63744
1.531637

1750.6804
1.75068

1750.6804
1.75068

2071.7951
2.071795
2071.7951
2.071795

2071.7951
2.071795

2071.7951
2.071795

1750.6804
1.75068

1750.6804
1.75068

2133.0767
2.133077
18954.61614 18.95462

2207.49725958
2.207497

19850.18616083
19.85019
22057.68342041
WINK TRẦN HƯNG ĐẠO
Kích thước
Diện tích Chiều cao Thể tích
Tầng Mã phòng Tên khu vực [m2] [m] [m3]
TẦNG 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 2.63 27.328
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 2.25 19.163
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 2.63 53.531
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 2.33 33.687
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 4.03 53.700
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 88 4.03 354.640
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 4.03 561.306
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 4.03 368.971
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 2.25 40.453
TẦNG 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3.73 59.337
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 3.73 684.022
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.73 445.433
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 3.73 484.135
TẦNG 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3.730 58.949
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 3.730 517.385
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.730 445.433
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 3.730 684.489
TẦNG 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 2.82 219.912
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 2.75 329.373
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 2.75 21.684
4 L04-21 P, BẢO TRÌ 43.004 2.82 121.271
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 2.75 82.649
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 2.75 161.510
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 2.82 114.766
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 2.82 762.466
TẦNG 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24.62 2.5 61.55
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13.9 4 55.6
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456.89 5.14 2348.4146
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 2.75 77.275
TẦNG 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685 34.905
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685 34.905
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685 34.905
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685 34.905
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685 34.905
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685 53.700
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685 53.700
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685 53.700
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685 34.905
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685 34.905
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2.685 53.700
Tầng 18-23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
TẦNG 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685 69.810
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685 104.715
TẦNG 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 4 54.12
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 4 644.876
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 1
KHU VỰC MUA SẮM 5 5
KHU VỰC MUA SẮM
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 2
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 3
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 4
PHÒNG GYM, VĂN PHÒNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 5
SẢNH
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 26
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
Tổng
O
TV AC-VRF
Ni Nt Nđ Q31 Mật độ Q32 Q3 50 120
PHÂN VÙNG W/m2 Kw W/m2 Kw Kw
10.480
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.130 50 0.52 0.650 0 2
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.107 50 0.43 0.532 0 1
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.255 50 1.02 1.272 0 0
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.181 50 0.72 0.904 0 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.131 10 0.13 0.264 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.865 10 0.88 1.745 3 4
AC-VRF 11.84 0.83 1 1.369 10 1.39 2.762 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.900 10 0.92 1.815 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.177 20 0.36 0.536 0 0
18.317
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.156 10 0.16 0.315 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 2.129 30 5.50 7.631 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.387 30 3.58 4.969 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.507 30 3.89 5.401 0 0
18.691
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.155 10 0.16 0.313 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.611 30 4.16 5.772 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 1.387 30 3.58 4.969 0 0
AC-VRF 13.99 0.83 1 2.131 30 5.51 7.636 0 0
27.315
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.766 10 0.78 1.546 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 1.177 50 5.99 7.166 0 4
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.077 50 0.39 0.472 0 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.423 20 0.86 1.283 0 2
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.295 30 0.90 1.197 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.577 30 1.76 2.339 0 0
AC-VRF 15.07 0.83 1 0.509 50 2.03 2.544 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 2.657 30 8.11 10.768 0 2
11.646
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.242 50 1.23 1.473 0 1
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.137 10 0.14 0.276 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 1 4.490 10 4.57 9.059 3 3
AC-VRF 11.84 0.83 1 0.276 20 0.56 0.838 0 3
175.639
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.064 0.62 0.684 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.098 0.62 0.718 1 1
73.782
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
12.297
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.128 0.92 1.048 1 1
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.192 1.22 1.412 1 1
4.218
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.066 10 0.14 0.202 0 0
AC-VRF 11.84 0.83 0.5 0.792 20 3.22 4.017 1 2
PAU-VRF L1-01 12 0.83 0.5 0.025
PAU-VRF L1-02 12 0.83 0.5 0.000

PAU-VRF-L2-01,02 12 0.83 0.5 0.000


PAU-VRF-L2-03,04 12 0.83 0.5 0.000

PAU-VRF-L3-01,02 12 0.83 0.5 0.000


PAU-VRF-L3-01,02 12 0.83 0.5 0.000

PAU-VRF-L4-01 12 0.83 0.5 0.000


12 0.83 0.5 0.000
PAU-VRF-L5-02 12 0.83 0.5 0.000

PAU-VRF-L5-01 12 0.83 0.5 0.000


PAU-VRF-L25-P1 12 0.83 0.5 0.000
PAU-VRF-L25-P2 12 0.83 0.5 0.000
ng 333.692
Thiết bị
Điện Thoại Thiết bị khác CPU Màn hình Máy tập gym máy giặt máy ủi
20 50 500 50 500 500 400 Q32
Kw

5 2 8 10 0 0 0 4.94
2 1 3 0 0 0 0.87
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 3 3 0 0 0 1.77
0 0 0 0 0 0 0 0
5 1 1 5 0 0 0 1.53
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 1 1 5 0 0 3.55
1 1 2 4 0 0 0 1.39
4 1 3 6 0 0 0 2.17
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 1 0 0 0 0.79
1 0 2 2 0 0 1.36

1 1 0 0 0 3 2 2.49
0 0 0 0 0 0 0 0
4 1 3 3 0 0 0 2.29
1 0 2 2 0 0 0 1.48

1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24

1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24

1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24
1 1 0 0 0 0 0 0.24

0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 1 1 0 0 0.86
công suất của các thiết bị( TCVN 4391-2015)https://shac,vn/tieu-chuan-quoc-gia-tcvn-43912015-ve-khach-san-xep-hang
tên thiết bị Công suất tỏa nhiệt(W)
smart TV 150 300 450
AC-VRF 150 300 450
Máy chạy bộ ở phòng gym

thiết bị khác 300 300 300


điện thoại 20 20 20
Tổng 0.62 0.92 1.22

https://tietkiemnangluong.evn.com.vn/d6/news/Tiet-kiem-dien-khi-su-dung-tivi-116-126-1193.aspx

0.575328
nt, Ni
2015-ve-khach-san-xep-hang

10500

10.5
Diện tích Mật độ Số người
STT Mã Phòng Tên khu vực
[m2] [m2/người]
Tầng 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 0 0
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 0 0
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 0 0
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 0 0
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 3 4
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 88 3 29
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 6.67 21
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 6.67 14
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 4 4
Tầng 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3 5
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 1.4 131
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 1.4 85
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 1.4 93
Tầng 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3 5
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 1.4 99
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 1.4 85
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 1.4 131
Tầng 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 10 8
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 14 9
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 0
4 L04-21 P. BẢO TRÌ 43.004 8 5
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 8 4
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 8 7
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 0
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 8 34
Tầng 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24.62 10 2
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13.19 3 4
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456.89 3.33 137
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 5 6
Tầng 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2 người 1 phòng 2
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2 người 1 phòng 2
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2 người 1 phòng 2
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2 người 1 phòng 2
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2 người 1 phòng 2
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2 người 1 phòng 2
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2 người 1 phòng 2
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2 người 1 phòng 2
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2 người 1 phòng 2
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2 người 1 phòng 2
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2 người 1 phòng 2
Tầng 18~23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 4
Tầng 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2 người 1 phòng 4
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2 người 1 phòng 6
Tầng 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 3 5
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 1 161

1907.93857
Nhiệt hiện Q4h Nhiệt ẩn Q4â Q4 Nhiệt hiện qh Nhiệt ẩn qâ
kW kW kW W/người
Tổng Tâng 1
0.00 0.00 0.00 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
0.21 0.31 0.52 60 70
1.41 2.05 3.46 60 70
1.00 1.46 2.46 60 70
0.66 0.96 1.62 60 70
0.22 0.31 0.53 60 70
Tổng tầng 2
0.25 0.37 0.63 60 70
7.34 10.48 17.81 70 80
4.78 6.82 11.60 70 80
5.19 7.42 12.61 70 80
Tổng tầng 3
0.25 0.37 0.62 60 70
5.55 7.93 13.47 70 80
4.78 6.82 11.60 70 80
7.34 10.49 17.83 70 80
Tổng tầng 4
0.37 0.55 0.92 60 70
1.05 2.36 3.42 154 276
0.00 0.00 0.00 60 70
0.26 0.38 0.63 60 70
0.18 0.26 0.44 60 70
0.35 0.51 0.87 60 70
0.00 0.00 0.00 60 70
1.62 2.37 3.99 60 70
Tổng tầng 5
0.12 0.17 0.29 60 70
0.21 0.31 0.52 60 70
6.59 9.60 16.19 60 70
0.27 0.39 0.66 60 70
Tổng tầng 6~17
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
0.10 0.14 0.24 60 70
Tổng tầng 18~23
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
Tổng tầng 24
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.19 0.28 0.47 60 70
0.29 0.42 0.71 60 70
Tổng tầng 26
0.22 0.32 0.53 60 70
7.74 11.29 19.02 60 70
Tổng tòa
Hệ số tác dụng không đồng thời

0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8
0.8

0.8
0.8
Kích thước
Tầng Mã phòng Tên khu vực Diện tích Chiều cao
[m2] [m]
TẦNG 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 2.63
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 2.25
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 2.63
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 2.33
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 4.03
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 88 4.03
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 4.03
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 4.03
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 2.25
TẦNG 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3.73
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 3.73
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.73
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 3.73
TẦNG 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3.730
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 3.730
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.730
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 3.730
TẦNG 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 2.82
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 2.75
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 2.75
4 L04-21 P, BẢO TRÌ 43.004 2.82
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 2.75
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 2.75
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 2.82
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 2.82
TẦNG 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24.62 2.5
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13.9 4
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456.89 5.14
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 2.75
TẦNG 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2.685
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2.685
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2.685
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2.685
TẦNG 18~23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39.000 2.685
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 4
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 4
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 1
KHU VỰC MUA SẮM 5 5
KHU VỰC MUA SẮM
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 2
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 3
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 4
PHÒNG GYM, VĂN PHÒNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 5
SẢNH
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 26
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
h thước hs
Thể tích phi
[m3] dN-dT tN-tT hệ số

27.328 9.4 13.6 0.39 0.84


19.163 9.4 13.6 0.39 0.84
53.531 9.4 13.6 0.39 0.84
33.687 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 9.4 13.6 0.39 0.84
354.640 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
561.306 0.6 9.4 13.6 0.39 0.84
368.971 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
40.453 9.4 13.6 0.39 0.84

59.337 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


684.022 0.6 9.4 13.6 0.39 0.84
445.433 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
484.135 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84

58.949 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


517.385 0.6 9.4 13.6 0.39 0.84
445.433 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
684.489 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84

219.912 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


329.373 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
21.684 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
121.271 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
82.649 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
161.510 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
114.766 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
762.466 0.6 9.4 13.6 0.39 0.84

61.55 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


55.6 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
2348.4146 0.6 9.4 13.6 0.39 0.84
77.275 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84

34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
34.905 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
53.700 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84

69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84

69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
69.810 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84
104.715 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84

54.12 0.7 9.4 13.6 0.39 0.84


644.876 0.6 9.4 13.6 0.39 0.84
Qh(W) Qa(w) Qbsh (k) Qbsa (k) Q5

0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
1316.7 1960.2 2810 4785 10871.9 26294.8
1786.3 2659.2 1405 2379 8229.6
1369.9 2039.4 1405 2379 7193.3
0.0 0.0

220.3 328.0 548.3 14554.9


2176.8 3240.6 5417.5
1653.8 2462.0 4115.8
1797.5 2675.9 4473.4

218.9 325.8 544.7 15082.8


1646.5 2451.2 4097.7
1653.8 2462.0 4115.8
2541.4 3783.3 6324.7

816.5 1215.5 2032.0 15600.0


1222.9 1820.5 3043.4
80.5 119.9 200.4
450.3 670.3 1120.5
306.9 456.8 763.7
599.7 892.7 1492.4
365.2 543.7 908.9
2426.5 3612.3 6038.7

228.5 340.2 568.7 20395.9


206.4 307.3 513.7
7473.6 11125.8 18599.4
286.9 427.1 714.0

129.6 192.9 322.5


129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5 99436.0752
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
199.4 296.8 496.2
199.4 296.8 496.2
199.4 296.8 496.2
199.4 296.8 496.2
199.4 296.8 496.2
199.4 296.8 496.2
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
129.6 192.9 322.5
199.4 296.8 496.2

259.2 385.9 645.0


259.2 385.9 645.0
259.2 385.9 645.0 48378.33
388.8 578.8 967.6
388.8 578.8 967.6
388.8 578.8 967.6
388.8 578.8 967.6
259.2 385.9 645.0
259.2 385.9 645.0
388.8 578.8 967.6

259.2 385.9 645.0


259.2 385.9 645.0
259.2 385.9 645.0 13670.5
388.8 578.8 967.6
388.8 578.8 967.6
388.8 578.8 967.6
388.8 578.8 967.6
259.2 385.9 645.0
259.2 385.9 645.0
388.8 578.8 967.6 Q

200.9 299.1 500.1


2052.3 3055.2 5107.4 Qtổng
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
4.126707392 6.745166208 10.8718736
3.191453678304 5.038125484896 8.2295791632
2.775066340704 4.418254742496 7.1933210832
0 0 0
0 0 0
0.220305819552 0.327966582048 0.5482724016
2.176832631168 3.240624143232 5.4174567744
1.653803159736 2.461996559064 4.1157997188
1.79749772748 2.67591290652 4.473410634
0 0 0
0.218865550176 0.325822470624 0.5446880208
1.646524655568 2.451161138832 4.0976857944
1.653803159736 2.461996559064 4.1157997188
2.541369162696 3.783305224104 6.3246743868
0 0 0
0.816489496368 1.215497938032 2.0319874344
1.2228960744 1.8205104456 3.04340652
0.080507427 0.119850423 0.20035785
0.450256008384 0.670290618816 1.1205466272
0.3068573508 0.4568147892 0.76367214
0.5996552562 0.8926994538 1.49235471
0.365229854496 0.543713222304 0.9089430768
2.426471671104 3.612258732096 6.0387304032
0 0 0
0.22852284 0.34019916 0.568722
0.20643168 0.30731232 0.513744
7.47359462304 11.12584900896 18.599443632
0.28690662 0.42711438 0.714021
0 0 0
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.19937736 0.29681064 0.496188
0.19937736 0.29681064 0.496188
0.19937736 0.29681064 0.496188
0.19937736 0.29681064 0.496188
0.19937736 0.29681064 0.496188
0.19937736 0.29681064 0.496188
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.129595284 0.192926916 0.3225222
0.19937736 0.29681064 0.496188
0 0 0
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0 0 0
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.259190568 0.385853832 0.6450444
0.388785852 0.578780748 0.9675666
0 0 0
0.200936736 0.299132064 0.5000688
2.0522533824 3.0551645376 253416.4927741
0 0 0
253413 0 #REF!
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Diện tích Mật độ Số người
STT Mã Phòng Tên khu vực
[m2] [m2/người] Rp Ra
Tầng 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 0 0
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 0 0
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 0 0
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 0 0
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 3 4
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 88 3 29
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 6.67 21 3.80 0.60
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 6.67 14 3.80 0.60
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 4 4 2.50 0.30
Tầng 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3 5
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 1.43 128 3.80 0.90
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 1.43 84 3.80 0.90
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 1.43 91 3.80 0.90
Tầng 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3 5
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 1.43 97 3.80 0.90
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 1.43 84 3.80 0.90
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 1.43 128 3.80 0.90
Tầng 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 10 8 2.50 0.30
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 14.3 8 10.00 0.90
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 0 0
4 L04-21 P. BẢO TRÌ 43.004 8 5
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 2 15
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 8 7
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 0 0
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 8 34
Tầng 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24.62 10 2
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13.19 3 4
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456.89 3.33 137 3.80 0.30
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 5 6
Tầng 6~17
2 người 1
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 phòng 2
2 người 1
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 phòng 2
2 người 1
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 phòng 2
2 người 1
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 phòng 2
2 người 1
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 phòng 2
2 người 1
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 phòng 2
2 người 1
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 phòng 2
2 người 1
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 phòng 2
2 người 1
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 phòng 2
2 người 1
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 phòng 2
2 người 1
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 phòng 2
2 người 1
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 phòng 2
2 người 1
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 phòng 2
2 người 1
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 phòng 2
2 người 1
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 phòng 2
2 người 1
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 phòng 2
2 người 1
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 phòng 2
2 người 1
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 phòng 2
2 người 1
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 phòng 2
2 người 1
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 phòng 2
Tầng 18~23
2 người 1
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
Tầng 24
2 người 1
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
2 người 1
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 phòng 4
2 người 1
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 phòng 6
Tầng 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 3 5
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 1 161 3.80 0.90
Gió tươi Tổng lưu lượng gió tươi Nhiệt hiện QhN Nhiệt ẩn QâN QN
l/s l/s kW kW kW
Tầng 1
0 0 0.00 0.00 0.00
0 0 0.00 0.00 0.00
0 0 0.00 0.00 0.00
0 0 0.00 0.00 0.00
6.9 31 0.50 0.87 1.37
6.9 202 3.30 5.73 9.04
163 2.66 4.61 7.27
107 1.75 3.03 4.78
17 0.27 0.47 0.74
Tầng 2
0.3 5 0.08 0.14 0.21
652 10.65 18.47 29.12
425 6.93 12.03 18.96
462 7.54 13.08 20.61
Tầng 3
0.3 5 0.08 0.13 0.21
493 8.05 13.97 22.03
425 6.93 12.03 18.96
653 10.65 18.49 29.14
Tầng 4
23.4 43 0.70 1.21 1.91
192 3.13 5.42 8.55
0 0 0.00 0.00 0.00
6.9 37 0.61 1.05 1.66
6.9 104 1.69 2.94 4.63
6.9 51 0.83 1.43 2.26
0 0 0.00 0.00 0.00
6.9 233 3.80 6.60 10.40
Tầng 5
6.9 17 0.28 0.48 0.76
6.9 30 0.50 0.86 1.35
658 10.75 18.65 29.39
6.9 39 0.63 1.10 1.73
Tầng 6~17

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87


9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87

9.7 19 0.32 0.55 0.87


Tầng 18~23

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 58 0.95 1.65 2.60


Tầng 24
9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 58 0.95 1.65 2.60

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 39 0.63 1.10 1.73

9.7 58 0.95 1.65 2.60


Tầng 26
6.9 31 0.51 0.88 1.39
758 12.37 21.46 33.83
TỔNG TÒA 0.00 0.00 0.00

``
Lưu lượng gió Lưu lượng gió thiết kế Sai số
l/s l/s
Tổng Tâng 1
0.00
0.00
0.00
0.00
30.65 53 -42.17
202.40 270 -25.04
162.92 155 5.11
107.09 107 0.09
16.63 21 -20.81
Tổng tầng 2
4.77 5 -4.55
652.36 640 1.93
424.81 405 4.89
461.73 507 -8.93
Tổng tầng 3
4.74 5 -5.18
493.44 507 -2.68
424.81 405 4.89
652.80 640 2.00
Tổng tầng 4
42.89 50 -14.22
191.55 239 -19.85
0.00 0
37.09 28 32.47
103.69 83 24.92
50.66 76 -33.35
0.00 0
232.88 234 -0.48
Tổng tầng 5
16.99 14 21.34
30.34 30 1.12
658.44 709 -7.13
38.78 39 -0.57
Tổng tầng 6~17

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11
19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11

19.40 19 2.11
Tổng tầng 18~23

38.80 38 2.11

38.80 38 2.11

38.80 38 2.11

58.20 57 2.11

58.20 57 2.11

58.20 57 2.11

58.20 57 2.11

38.80 38 2.11

38.80 38 2.11

58.20 57 2.11
Tổng tầng 24
38.80 38 2.11

38.80 38 2.11

38.80 38 2.11

58.20 57 2.11

58.20 57 2.11

58.20 57 2.11

58.20 57 2.11

38.80 38 2.11

38.80 38 2.11

58.20 57 2.11
Tổng tầng 26
31.12 30 3.73
757.73 739 2.53

Tổng tòa
Nhiệt hiện Q1 Nhiệt hiện Q2
STT Mã Phòng Tên khu vực
kW kW

1 L01-13 SÃNH THANG MÁY 0 0.84


2 L01-27 SẢNH CHÍNH 4.81 4.12
3 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 8.42 7.05
4 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 4.94 3.75
5 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 0.00 1.04

1 L02-05 HÀNH LANG 0.00 0.68


2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 4.30 5.36
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 4.97 4.41
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 3.61 3.29

1 L03-05 HÀNH LANG 0.00 0.68


2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 4.81 3.76
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 4.97 4.41
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 4.30 5.36

1 L04-11 HÀNH LANG 0.00 2.29


2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 2.76 2.57
3 L04-21 P, BẢO TRÌ 0.00 1.58
4 L04-03 PHÒNG HỌP 0.70 1.61
5 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 0.73 1.92
6 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 6.48 4.72

1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 1.31 0.94


2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 0.00 0.65
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 18.01 15.87
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 1.04 1.51

1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 0.65 0.76


2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 0.65 0.58
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 0.65 0.58
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 0.65 0.93
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 0.69 0.74
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 0.69 0.49
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 0.69 0.49
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 0.69 0.49
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 0.69 0.49
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 1.09 0.74
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 1.09 0.74
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 1.09 0.74
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 1.09 0.74
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 1.09 0.74
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 1.09 0.74
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 0.69 0.49
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 0.69 0.84
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 0.65 0.84
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 0.65 0.49
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 0.65 1.03
21 L06~17-32 PHÒNG LỚN - LOẠI M 0.65 0.98

1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.31 1.15


2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.31 1.37
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.37 1.37
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 1.50
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 1.50
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 1.50
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 1.50
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.37 1.37
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.31 1.37
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.08 1.51

1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.31 1.53


2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.31 1.75
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.37 1.75
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 2.07
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 2.07
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 2.07
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.18 2.07
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.37 1.75
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 1.31 1.75
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 2.08 2.13

1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 0.26 2.21


2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 5.91 19.85

1.00 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 0.65 0.76


2.00 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 0.65 0.58
3.00 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 0.65 0.58
4.00 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 0.65 0.93
Nhiệt hiện Q3 Nhiệt hiện Q4h Nhiệt ẩn Q4âh Nhiệt hiện QN Nhiệt ẩn QâN nhiện hiên Q5h

kW kW kW kW kW kW
Tầng 1
0.26 0.21 0.31 0.50 0.87 0.00
1.74 1.41 2.05 3.30 5.73 4.13
2.76 1.00 1.46 2.66 4.61 3.19
1.82 0.66 0.96 1.75 3.03 2.78
0.54 0.22 0.31 0.27 0.47 0.00
Tầng 2
0.32 0.25 0.37 0.08 0.14 0.22
7.63 7.34 10.48 10.65 18.47 2.18
4.97 4.78 6.82 6.93 12.03 1.65
5.40 5.19 7.42 7.54 13.08 1.80
Tầng 3
0.31 0.25 0.37 0.08 0.13 0.22
5.77 5.55 7.93 8.05 13.97 1.65
4.97 4.78 6.82 6.93 12.03 1.65
7.64 7.34 10.49 10.65 18.49 2.54
Tầng 4
1.55 0.37 0.55 0.70 1.21 0.82
7.17 1.05 2.36 3.13 5.42 1.22
1.28 0.26 0.38 0.61 1.05 0.45
1.20 0.18 0.26 1.69 2.94 0.31
2.34 0.35 0.51 0.83 1.43 0.60
10.77 1.62 2.37 3.80 6.60 2.43
Tầng 5
1.47 0.12 0.17 0.28 0.48 0.23
0.28 0.21 0.31 0.50 0.86 0.21
9.06 6.59 9.60 10.75 18.65 7.47
0.84 0.27 0.39 0.63 1.10 0.29
Tầng 6~17
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.20
0.72 0.10 0.14 0.32 0.55 0.25
Tầng 18~23
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.19 0.28 0.95 1.65 0.39
Tầng 24
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.05 0.19 0.28 0.63 1.10 0.26
1.41 0.29 0.42 0.95 1.65 0.39
Tầng 26
0.20 0.22 0.32 0.51 0.88 0.20
4.02 7.74 11.29 12.37 21.46 2.05

0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13


0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
0.68 0.10 0.14 0.32 0.55 0.13
nhiệt ẩn Q5â Carrier
Lưu lượng gió tươi cấp vào Lưu lượng gió hồi Tỉ lệ hòa trộn
kW kW

0.00 0.04 0.12 0.24 1.80


6.75 0.24 1.23 0.17 17.93
5.04 0.20 2.03 0.09 22.52
4.42 0.13 1.31 0.09 14.49
0.00 0.02 0.17 0.10 2.22

0.33 0.01 0.13 0.04 1.86


3.24 0.78 1.59 0.33 42.64
2.46 0.51 1.51 0.25 30.28
2.68 0.55 1.13 0.33 30.16

0.33 0.01 0.13 0.04 1.86


2.45 0.59 1.45 0.29 32.73
2.46 0.51 1.51 0.25 30.28
3.78 0.78 1.59 0.33 42.72

1.22 0.05 0.47 0.11 6.21


1.82 0.23 1.41 0.14 19.31
0.67 0.04 0.35 0.11 3.98
0.46 0.12 0.36 0.26 4.94
0.89 0.06 0.62 0.09 6.53
3.61 0.28 2.73 0.09 30.99

0.34 0.02 0.48 0.04 4.37


0.31 0.04 0.09 0.29 1.61
11.13 0.79 5.25 0.13 70.70
0.43 0.05 0.42 0.10 4.85

0.19 0.02 0.26 0.08 2.76


0.19 0.02 0.24 0.09 2.54
0.19 0.02 0.24 0.09 2.54
0.19 0.02 0.28 0.08 2.93
0.19 0.02 0.26 0.08 2.77
0.19 0.02 0.23 0.09 2.43
0.19 0.02 0.23 0.09 2.43
0.19 0.02 0.23 0.09 2.43
0.19 0.02 0.23 0.09 2.43
0.30 0.02 0.32 0.07 3.30
0.30 0.02 0.32 0.07 3.30
0.30 0.02 0.32 0.07 3.30
0.30 0.02 0.32 0.07 3.30
0.30 0.02 0.32 0.07 3.30
0.30 0.02 0.32 0.07 3.30
0.19 0.02 0.23 0.09 2.45
0.19 0.02 0.28 0.08 2.91
0.19 0.02 0.27 0.08 2.87
0.19 0.02 0.23 0.09 2.41
0.30 0.02 0.30 0.07 3.16
0.37 0.02 0.30 0.07 3.10
3
0.39 0.05 0.43 0.10 4.59
0.39 0.05 0.46 0.09 4.85
0.39 0.05 0.47 0.09 4.93
0.58 0.07 0.63 0.10 6.81
0.58 0.07 0.63 0.10 6.81
0.58 0.07 0.63 0.10 6.81
0.58 0.07 0.63 0.10 6.81
0.39 0.05 0.47 0.09 4.93
0.39 0.05 0.46 0.09 4.85
0.58 0.07 0.61 0.10 6.63

0.39 0.05 0.48 0.09 5.08


0.39 0.05 0.51 0.08 5.41
0.39 0.05 0.52 0.08 5.48
0.58 0.07 0.70 0.09 7.36
0.58 0.07 0.70 0.09 7.36
0.58 0.07 0.70 0.09 7.36
0.58 0.07 0.70 0.09 7.36
0.39 0.05 0.52 0.08 5.48
0.39 0.05 0.51 0.08 5.41
0.58 0.07 0.69 0.09 7.32

0.30 0.04 0.33 0.10 3.43


3.06 0.91 3.21 0.22 56.48

0.19 0.02 0.26 0.08 2.76


0.19 0.02 0.24 0.09 2.54
0.19 0.02 0.24 0.09 2.54
0.19 0.02 0.28 0.08 2.93
Heatload Thiết kế Sai lệch Carrier/TK Sai lệch Heatload/TK
0.6
kW kW % %

2.87 2.8 -35.72 2.43


STT
20.70 19.6 -8.50 5.61
24.10 25.3 -10.98 -4.74 Tầng 1
14.70 13.8 5.01 6.52 1
2.65 3.5 -36.58 -24.43 2
3
2.37 2.4 -22.36 -1.29 4
46.43 47.4 -10.05 -2.04 Tầng 4
31.50 31.9 -5.08 -1.25 1
34.21 38.7 -22.07 -11.61 2

2.31 2.4 -22.59 -3.67


36.11 38.7 -15.42 -6.70
31.68 31.9 -5.08 -0.69
47.23 47.4 -9.88 -0.35

6.47 7.6 -18.29 -14.83


22.80 26.7 -27.67 -14.61
3.59 3.5 13.64 2.46
5.24 5.4 -8.44 -2.89
6.72 6.6 -0.98 1.74
33.91 34.4 -9.92 -1.44

4.40 4.5 -2.87 -2.18


2.05 1.9 -15.43 7.63
65.13 66.2 6.80 -1.62
5.79 5.9 -17.72 -1.83

2.40 2.3 19.81 4.22


2.39 2.3 10.45 3.96
2.44 2.3 10.45 5.91
2.68 2.3 27.28 16.70
2.66 2.7 2.65 -1.33
2.38 2.4 1.13 -0.87
2.38 2.4 1.13 -0.87
2.38 2.4 1.13 -0.87
2.60 2.4 1.13 8.50
3.38 3.5 -5.67 -3.51
3.38 3.5 -5.67 -3.51
3.38 3.5 -5.67 -3.51
3.38 3.5 -5.67 -3.51
3.38 3.5 -5.67 -3.51
3.38 3.5 -5.67 -3.51
2.44 2.4 2.19 1.83
2.73 2.5 16.42 9.08
2.63 2.3 24.83 14.52
2.19 2.2 9.71 -0.27
3.01 3.1 1.96 -2.87
3.03 3.1 0.14 -2.29

4.42 4.5 1.98 -1.78


4.77 4.6 5.53 3.65
4.92 5.2 -5.17 -5.37
6.89 7.3 -6.67 -5.63
6.89 7.3 -6.67 -5.63
6.89 7.3 -6.67 -5.63
6.89 7.3 -6.67 -5.63
5.02 5 -1.38 0.46
4.72 4.7 3.28 0.49
6.63 6.7 -1.06 -1.10

4.55 4.5 12.97 1.13


4.62 4.6 17.53 0.35
5.12 5.2 5.47 -1.48
7.29 7.3 0.88 -0.08
7.29 7.3 0.88 -0.08
7.29 7.3 0.88 -0.08
7.29 7.3 0.88 -0.08
4.84 5 9.69 -3.26
4.74 4.7 15.03 0.91
6.65 6.7 9.20 -0.78

3.16 2.8 22.62 12.68


54.00 51.5 9.67 4.85

2.30 19.81
2.30 10.45
2.30 10.45
2.30 27.28
Diện tích sàn Mật độ tải lạnh ASHRAE
Mã Phòng Tên khu vực
m 2
W/m2 kW
Tầng 1
L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.39 190 1.97
L01-21 PHÒNG CAMERA 8.52 190 1.62
L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN TH 20.35 160 3.26
L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI S 14.46 160 2.31
Tầng 4
L04-02 PHÒNG IT 7.89 160 1.26
L04-20 PHÒNG MSB 40.70 190 7.73

STT

1
2
3
4

Không gian Q0PAU Thiết kế Sai Số


kW kW %
TẦNG 1 22.76 28.4 -19.85
PAU TẦNG 2 67.61 67.6 0.02
TẦNG 3 69.02 67.6 2.10
TẦNG 4 28.85 30.8 -6.32
TẦNG 5 32.61 34.3 -4.92
PAU TẦNG 6-24 362.83 351.78 3.14
TẦNG 26 34.55 33.4 3.45
Heatload Q THIẾT KẾ Sai lệch ASHRAE/TK Sai lệch Heatload/TK
kW kW % %

2.74 2.80 -29.49 -2.14


1.91 2.10 -22.94 -9.19
2.81 2.80 16.31 0.50
2.35 2.50 -7.47 -5.88

1.39 1.20 5.13 16.17


5.97 7.10 8.91 -15.97

Mã phòng Carrier Heatload Thiết Kế


kW kW kW
L01-27+L01-13 19.73 23.57 22.4
L02-05+L02-14 32.02 36.58 41.1
L03-05+L03-13 34.59 38.42 41.1
L05-10+L05-21 72.31 67.17 68.1
Sai số
%

Sai lệch Carrier/TK Sai lệch Heatload/TK

% %
-11.90 0.05
-22.09 -0.11
-15.84 -0.07
6.18 -0.01
Mật độ Rp Ra
Chức năng Chức năng
m2/người l/s.người l/s.m2
Thương mại dịch vụ 6.67 3.8 0.6 Sảnh thang má
Khu vực ăn uống 1.43 3.8 0.9 Hành lang thương
Phòng nghỉ nhân viên 4 2.5 0.3 Tiêu chuẩn ASHRAE Văn phòng
Phòng tập gym 14.3 10 0.9 62.1 - 2010 Phòng họp
Sảnh khách sạn 3.33 3.8 0.3 Phòng giặt ủi

Quầy bar hồ bơi 1 3.8 0.9 Khu tiếp thực bế


Hành lang văn phòng 10 2.5 0.3 Phòng ngủ
Mật độ l
Chức năng
m2/người l/s.người
Sảnh thang máy 3 6.9
Hành lang thương mại 3 6.9
Văn phòng 8 6.9 TCVN 5687:2010
Phòng họp 2 6.9
Phòng giặt ủi 10 6.9

Khu tiếp thực bếp 5 6.9


Phòng ngủ 2 người 1 phòng
0.3 l/s.m2

Mật độ
Chức năng
m2/người
Thương mại dịch vụ 6.67
Hành lang văn phòng 10
Tiêu chuẩn
Khu vực ăn uống 1.43 ASHRAE
Phòng nghỉ nhân viên 4 62.1 - 2010
Phòng tập gym 14.3
Sảnh khách sạn 3.33
Quầy bar hồ bơi 1

Sảnh thang máy 3


Hành lang thương mại 3
Văn phòng 8
Phòng họp 2 TCVN
Phòng giặt ủi 10 5687:2010
Khu tiếp thực bếp 5
2 người 1
Phòng ngủ
phòng
Gió
Mã quạt Tên phòng Diện tích Cao độ Số lượng ACH
Tầng hầm
EAL-B1-01 Phòng trung thế v 62 4.3 1 10
EAL-B1-02 Phòng bơm cấp n 33 4.3 1 10
EAL-B1-03 Phòng xử lý nước 30 4.3 1
Tầng 1
EAL-L1-02 Phòng khuếch đại 15 4.3 1 5
EAL-L1-02 Phòng chứa rác 22 4.3 1
EAL-L1-04 Kho chứa gas 6 4.3 1
EAL-L1-05 Kho phụ trợ 8 4.3 1
TEF-L1-01 Nhà vệ sinh nam 12 4.3 1
TEF-L1-01 Nhà vệ sinh nữ 15 4.3 1
Tầng 2
EAL-L2-01 Phòng kỹ thuật 5 4.3 1
TEF-L2-01 Nhà vệ sinh nam 12 4.3 1
TEF-L2-01 Nhà vệ sinh nữ 15 4.3 1
Tầng 3
EAL-L3-01 Phòng kỹ thuật 5 4.3 1
TEF-L3-01 Nhà vệ sinh nam 4 4.3 1
TEF-L3-01 Nhà vệ sinh nữ 4 4.3 1
Tầng 4
TEF-L4-01 Nhà vệ sinh nam 11 2.8
TEF-L4-01 Nhà vệ sinh nữ 15 2.8
TEF-L4-01 Nhà vệ sinh người 4 2.8
EAF-L4-01 Phòng lưu trữ 15 2.8
EAF-L4-02 Phòng kỹ thuật 16 2.8
EAF-L4-03 Phòng MSB 40 2.8
EAF-L4-04 Phòng IT 8 2.8
Tầng 5
TEF-L5-01 Nhà vệ sinh nam 11 2.8
TEF-L5-02 Nhà vệ sinh nữ 15 2.8
TEF-L5-03 Nhà vệ sinh người 4 2.8
EAF-L5-01 Phòng kỹ thuật đi 5 2.8 10
EAF-L5-02 Phòng giặt ủi 25 2.8
EAF-L5-03 Phòng máy phát 88 6.5 10
EAF-L5-04 Văn phòng 15 2.8
Tầng 6-17
TEF-L6~17-02 Nhà vệ sinh phòng 6 2.8 156
TEF-L6~17-03 Nhà vệ sinh phòng 6 2.8 96
Tầng 18-24
Nhà vệ sinh suite 6 2.8 35
Nhà vệ sinh suite 6 2.8 35
Tầng 25
EAF-L25-01 Phòng kỹ thuật hồ 19 3
EAF-L25-02 Phòng bơm chữa c 17.4 3 25
EAF-L25-03 Khu vực kỹ thuật 87 3
Tầng 26
Khu phụ trợ 23 3
Phòng vệ sinh na 15 2.8
Phòng vệ sinh nữ 18 2.8
Phòng vệ sinh ngư 4 2.8
Gió thải
L/s.unit Unit L/s.m2 Lưu lượng Thiết kế Sai lệch
Tầng hầm
2666 3310 -19
5 1419 1760 -19
5 150 150 0
Tầng 1
322.5 250 29
5 110 110 0
7.5 45 45 0
5 40 40 0
25 2 50 50 0
25 2 50 50 0
Tầng 2
5 25 25 0
25 1 25 25 0
25 1 25 25 0
Tầng 3
5 25 25 0
25 1 25 25 0
25 1 25 25 0
Tầng 4
25 3 75 75 0
25 3 75 75 0
25 1 25 25 0
5 75 75 0
5 80 80 0
10 400 315 27
10 80 65 23
Tầng 5
25 3 75 75 0
25 3 75 75 0
25 1 25 25 0
140 125 12
5 125 125 0
5720 4715 21
5 75 75 0
Tầng 6-17
12.5 1 1950 1950 0
12.5 1 1200 1200 0
Tầng 18-24
12.5 1 437.5 437 0.11
12.5 2 875 875 0
Tầng 25
5 95 95 0
1305 1300 0.38
5 435 320 35.94
Tầng 26
5 115 110 4.55
25 4 100 100 0
25 3 75 75 0
25 1 25 25 0
WINK TRẦN HƯNG ĐẠO

Tầng Tên khu vực

TẦNG HẦM

1 B01-01 TRẠM BIẾN ÁP


2 B01-02 HÀNH LANG
3 B01-03 THANG 01
4 B01-04 HỐ THANG
5 B01-05 HỐ THANG
6 B01-06 THANG MÁY CHỮA CHÁY
7 B01-07 ĐỆM PCCC
8 B01-08 THANG 2
9 B01-09 ĐỆM PCCC
10 B01-10 THANG 3
11 B01-11 ĐỆM PCCC
12 B01-12 PHÒNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
13 B01-13 PHÒNG MÁY BƠM SINH HOẠT VÀ LỌC NƯỚC
14 B01-14 BỂ CHỨA NƯỚC SẠCH
15 B01-15 KHU VỰC LƯU CHUYỂN BÃI XE
16 B01-16 THANG NÂNG XE
TẦNG 1
1 L01-21 PHÒNG CAMERA
2 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY
6 L01-27 SÃNH VÀO KHÁCH SẠN
7 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
8 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN
L01-01 KHO CHỨA RÁC
L01-02 THANG 3
L01-03 THANG NÂNG XE 01
L01-05 HÀNH LANG
L01-08 PHÒNG KỸ THUẬT ĐIỆN
L01-09 THANG 1
L01-10 TRẠM KHÍ NÉN
L01-11 KHO PHỤ TRỢ
L01-12 THANG MÁY
L01-14 THANG MÁY
L01-15 THANG CỨU HỘ
L01-16 ĐỆM PCCC
L01-17 THANG 2
L01-18 SÃNH NHÂN VIÊN
L01-20 KHO THU ĐỒ GIẶT ỦI
L01-22 MÁY BƠM DẦU
L01-23 NHÀ VỆ SINH NAM
L01-24 NHÀ VỆ SINH NỮ
L01-25 THANG NÂNG XE 2
L01-28 THANG MÁY
L01-29 THANG CUỐN
L01-31 HÀNH LANG PHỤ TRỢ
L01-32 THANG CUỐN
L01-33 ĐIỀU ÁP
L01-34 BUỒNG TẠO ÁP
L01-35 HYD

TẦNG 2
L02-01 PHÒNG KĨ THUẬT
L02-02 THANG MÁY
L02-03 ĐỆM PCCC
L02-04 NHÀ VỆ SINH
L02-05 HÀNH LANG
L02-06 THANG 01
L02-07 THANG MÁY
L02-08 THANG MÁY
L02-09 HANG MÁY CHỮA CHÁY
L02-10 ĐỆM PCCC
L02-11 THANG 02
L02-12 KHU VỰC NGOÀI
L02-13 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L02-14 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L02-14 THANG CUỐN
L02-15 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L02-16 P, KĨ THUẬT ĐIỆN
L02-17 KHU VỰC ĐỖ XE 02
L02-18 KHU VỰC ĐỖ XE 01
L02-19 B,ĐIỀU ÁP
L02-20 HYD
TẦNG 3
L03-01 P, KĨ THUẬT ĐIỆN
L03-02 PHÒNG KĨ THUẬT
L03-03 ĐỆM PCC
L03-04 NHÀ VỆ SINH
L03-05 HÀNH LANG
L03-06 KHU VỰC NGOÀI
L03-07 THANG 02
L03-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L03-09 ĐỆM PCCC
L03-10 THANG MÁY
L03-11 THANG MÁY
L03-12 THANG 01
L03-13 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L03-14 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L03-15 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
L03-16 THANG MÁY
L03-17 THANG CUỐN
L03-18 B,ĐIỀU ÁP
L03-19 HYD
TẦNG 4
L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ
L04-02 PHÒNG IT
L04-03 PHÒNG HỌP
L04-04 NHÀ VỆ SINH NỮ
L04-05 NHÀ VỆ SINH NGƯỜI KHUYẾT TẬT
L04-06 NHÀ VỆ SINH NAM
L04-07 THANG 01
L04-08 THANG MÁY
L04-09 P, KỸ THUẬT ĐIỆN
L04-10 PHÒNG LƯU TRỮ
L04-11 HÀNH LANG
L04-12 SẢNH TẦNG
L04-13 THANG MÁY
L04-14 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L04-15 Đệm PCCC
L04-16 THANG 02
L04-17 KHU VỰC KỸ THUẬT
L04-18 HÀNH LANG
L04-19 KHO ĐỒ VẢI
L04-20 TỦ ĐIỆN CHÍNH
L04-21 P, BẢO TRÌ
L04-22 PHÒNG TẬP GYM
L04-23 ĐỆM PCCC
L04-24 THANG MÁY
L04-25 VĂN PHÒNG MỞ
L04-26 B, Điều áp
L04-27 HYD
TẦNG 5
L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI
L05-10 SẢNH THANG
L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 1
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 2
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 3
L05-21 SẢNH SKY - VÙNG 4
TẦNG 6
L06~17-01 HÀNH LANG
L06~17-02 SẢNH THANG MÁY
L06~17-03 THANG 01
L06~17-04 THANG MÁY
L06~17-05 ĐỆM PCCC
L06~17-06 THANG MÁY
L06~17-07 ĐỆM PCCC
L06~17-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L06~17-09 THANG 04
L06~17-10 BUỒNG NV DỌN PHÒNG
L06~17-11 PHÒNG KT ĐIỆN
L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN
L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M
L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN
L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN
L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M
L06~17-21 PHÒNG LỚN
L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-23 PHÒNG LỚN
L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-25 PHÒNG LỚN
L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI
L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M
L06~17-31 PHÒNG LỚN
L06~17-32 PHÒNG LỚN - LOẠI M
L06~17-33 HYD

TẦNG 18-23
L018~23-01 SẢNH THANG MÁY
L018~23-02 HÀNH LANG
L018~23-03 THANG 01
L018~23-04 THANG MÁY
L018~23-05 ĐỆM PCCC
L018~23-06 THANG MÁY
L018~23-07 ĐỆM PCCC
L018~23-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L018~23-09 THANG 02
L018~23-10 BUỒNG NV DỌN PHÒNG
L018~23-11 PHÒNG KT ĐIỆN
L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L01-35 HYD

TẦNG 24
L24-01 SẢNH THANG MÁY
L24-02 HÀNH LANG
L24-03 THANG 01
L24-04 THANG MÁY
L24-05 ĐỆM PCCC
L24-06 THANG MÁY
L24-07 ĐỆM PCCC
L24-08 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L24-09 THANG 02
L24-10 BUỒNG NV DỌN PHÒNG
L24-11 PHÒNG KT ĐIỆN
L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1
L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2
L24-33 HYD
TẦNG 25 tech
L25-01 SÃNH THANG MÁY
L25-02 THANG MÁY
L25-03 THANG MÁY
L25-04 THANG 1
L25-05 THANG 2
L25-07 KHU VỰC KỸ THUẬT
L25-08 PHÒNG ĐIỆN
L25-09 SÃNH ĐỆM
L25-10 PHÒNG BƠM NƯỚC CỨU HỎA
L25-11 KHU VỰC MEP NGOÀI TRỜI
L25-12 ĐỆM PCCC
L25-13 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L25-14 SÃNH ĐỆM
L25-15 KỸ THUẬT
L25-16 THANG MÁY
L25-17 THANG MÁY
L25-18 LỖ TRỐNG
L25-19 HỒ BƠI
L25-20 BỒN CHỨA NƯỚC SẠCH
L25-33 HYD
TẦNG 26 pool
L26-01 SẢNH THANG
L26-02 THANG MÁY
L26-03 THANG MÁY
L26-04 THANG 01
L26-05 THANG CỨU HỘ/PHỤC VỤ
L26-06 ĐỆM PCCC
L26-07 THANG 02
L26-08 PHÒNG KT ĐIỆN
L26-09 KHU PHỤ TRỢ
L26-11 NHÀ VỆ SINH NỮ
L26-12 NVS NGƯỜI KHUYẾT TẬT
L26-13 NHÀ VỆ SINH NAM
L26-14 KHU VỰC BAR HỒ BƠI TRONG NHÀ
L26-15 KHO DỤNG CỤ
L26-17 HỒ BƠI
L26-18 HYD
L26-19 KHU VỰC BAR HỒ BƠI NGOÀI TRỜI
ẦN HƯNG ĐẠO
Kích thước

PHÂN VÙNG GHI CHÚ


Diện tích Chiều cao Thể tích

[m2] [m] [m3]

59.066 0
13.325 0
15.38 0
10.8 0
10.798 0
6.72 0
5.76 0
15.649 0
2.88 0
7.64 0
1.35 0
30.476 0
31.148 4.38 136.42824
79.197 0
711.707 4 2846.828
31.91 19.19 612.3529

9 2.25 19.16325 VRV


10.391 2.63 27.32833 VRV
20.354 2.63 53.53102 VRV
14.458 2.33 33.68714 VRV
13.325 0 VRV
88.304 4.03 355.86512 VRV
91.556 4.03 368.97068 VRV/PAU
139.282 4.03 561.30646 VRV/PAU
17.979 2.25 40.45275 VRV
21.892 0
9.24 0
32.296 0
8.66 4.03 34.8998
4.875 4.03 19.64625
16.35 0
6.02 0
6.059 0
10.8 0
10.798 0
6.97 0
5.76 0
16.35 0
4.499 0
5.21 2.25 11.7225
2.328 0
14.112 2.25 31.752
12.045 2.25 27.10125
52.545 0
6.225 0
17.389 0
7.48 0
19.571 0
1.29 0
2.7 0
2.702 0

5 4.695
6
2
12 2.5
16
17
11
11
7
6
18
9
119 3.73 AC/VRF
130 3.73 AC/VRF
32
183 3.73 AC/VRF
5
72
94
1
3

4.819 3.730 17.97487


4.894 0
1.620 0
11.767 2.500 29.4175
15.804 3.730 58.94892 vrv
8.665 0
17.835 0
6.720 0
5.760 0
10.798 0
10.800 0
16.666 0
138.709 3.730 517.38457 vrv
119.419 3.730 445.43287 vrv
183.509 3.730 684.48857 vrv
5.520 0
23.126 0
1.313 0
2.702 0

59 2.75 161.51025 VRV MV


8 2.75 21.68375 VRV MV
30 2.75 82.6485 VRV
13.3 2.65 35.245 MV
3 2.65 8.76355 MV
10 2.65 25.27835 MV
17 0
10.8 0
5 2.82 13.75314 MV
15 0 MV
78 2.82 219.91206 VRV
4 0
11 0
6.97 0
6 0
18 0
16 0 MV
16 2.82 46.15212
5 2.3 11.8197 MV
41 2.82 114.76554 VRV MV
43 2.82 121.27128 VRV
120 2.75 329.373 PAU/VRV
2 30.12
6 30.12
270 2.82 762.46596 VRV
1 0
3 30.12
0
24,62 2,5 #VALUE!
13,19 #VALUE!
456,89 5,14 #VALUE!
5,140 0
5,140 0
5,140 0
5,140 0
0
92.958 2.75 255.6345
13.282 0
17.342 0
10.8 0
1.62 0
10.798 0
5.76 0
6.72 0
17.608 0
11.406 2.5 28.515
9.149 2.63 24.06187
16.277 2.75 44.76175 VRF
16.277 2.75 44.76175 VRF
16.249 2.75 44.68475 VRF
16.221 2.75 44.60775 VRF
16.266 2.75 44.7315 VRF
16.294 2.75 44.8085 VRF
16.322 2.75 44.8855 VRF
16.322 2.75 44.8855 VRF
16.322 2.75 44.8855 VRF
25.089 2.75 68.99475 VRF
25.089 2.75 68.99475 VRF
25.089 2.75 68.99475 VRF
25.089 2.75 68.99475 VRF
25.089 2.75 68.99475 VRF
25.089 2.75 68.99475 VRF
16.322 2.75 44.8855 VRF
16.322 2.75 44.8855 VRF
16.277 2.75 44.76175 VRF
16.277 2.75 44.76175 VRF
25.034 2.75 68.8435 VRF
25.034 2.75 68.8435 VRF
2.702 0
13
93 2.75
17
2
11
11
6
7
17
11 2.5
9 2.63
33 2.75 VRF
33 2.75 VRF
33 2.75 VRF
51 2.75 VRF
51 2.75 VRF
51 2.75 VRF
51 2.75 VRF
33 2.75 VRF
33 2.75 VRF
51 2.75 VRF
3

13
96 2.75
17
10.8
2
11
6
7
18
12 2.5
9 2.63
33 2.75 VRF
36 2.75 VRF
34 2.75 VRF
51 2.75 VRF
51.1 2.75 VRF
51 2.75 VRF
51 2.75 VRF
55 2.75 VRF
34 2.75 VRF
50 2.75 VRF
3

13.528
10.8
10.798
17.34
20.887
88.276
10.274
10.223
17.627
67.571
5.76
6.72
2.709
4.687
10.8
10.798
12.915
40.559
50.14
2.702

13.53 VRF
10.8
10.798
17.34
6.72
7.445
17.608
10.638
4.68
18.118
4.944
15.45
161.219 VRF
1.62
41.563
2.702
217.214
ĐÀ NẴNG

Khô Độ ẩm Ướt
N 37.6 50% 28.3
N' 20 93% 19.2
T 24 60%

Q L01-30 (kw)
Q1 Q2 Q3
Nhiệt hiện 4.18 4.55 0.450
Nhiệt ẩn

Qhf 10.77 ehf 0.82


Qaf 2.29 eht 0.56
Qht 17.60 ehef 0.77
Qat 13.57
Qhef 11.45
Qaef 3.418

tổng công suất dàn nóng Lộc


103.4 Hân
120.3 Khánh
120.3 Long
57.9 Sĩ
44.4
82.3
693.6 6 11.18
179.7 3 3.008
59.9 0.787993942856699
54.4
103.9
119.5
1739.6
TẦNG 2

1 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

2 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

3 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ


G

d (g/kg,kkk) I ts
20.68 91 25.4
13.69 54.84 19
11.24 53 16

w)
Q4 Q5 Qn
1.59 2.7 4.13
2.29 4.1 7.18

Q1
Q2
Q3
Q4,Qn
Q5,Q6
4.8 2.9
3.5 2.9
TÂY
3.5 2.9
L02-15
3.5 2.9
1.6 2.9
BẮC 1.6 2.9
3.5 2.9
3.5 2.9
L02-14 TÂY
3.5 2.9
2.8 2.9
0.7 2.9
TÂY 4.8 2.9
L02-13 3.5 2.9
1.6 3.1
NAM
1.6 3.1
STT Ký Hiệu Tên Khu Vực

Tầng 1
1 SSF-L1-01,02 Khu thương mại dịch vụ
Tầng 2
1 SSF-L2-01,02 Khu dịch vụ ăn uống
Tầng 3
1 SSF-L3-01,02 Khu dịch vụ ăn uống
Tầng 4
1 SSF-L4-01 Văn phòng mở
Tầng 5
1 SSF-L5-01,02 Sảnh khách sạn
Tầng 26
1 SSF-L26-01 Quầy bar hồ bơi trong nhà
Tầng mái
1 SSF-R-01,02 Hành Lang L1~26

Kích thước tính toán Tiết diện tương ứng Kich thước thiết kế Tiết diện thiết kế
Đoạn ống
mm m2 mm m2
L01-30 600x500 0.3 600x400 0.24
L01-26 600x500 0.3 600x400 0.24
L02-13 600x500 0.3 600x400 0.24
L02-15 600x500 0.3 600x400 0.24
L03-14 600x500 0.3 600x400 0.24
L03-15 600x500 0.3 600x400 0.24
L04-25 600x500 0.3 600x500 0.3
L05-21 600x500 0.3 600x400 0.24
L26-01 800x350 0.28 800x300 0.24

Vị trí Tổn thất Nguồn


Co 90 26 ASHRAE Duct Fitting
Đột mở 52 ASHRAE Duct Fitting
OBD 10 ASHRAE Duct Fitting
Van chặn lửa 38 ASHRAE Duct Fitting
Miệng gió 80
Tổng 206
Diện tích Pf Lưu lượng Thiết kế Sai số
m2
m l/s l/s

233.71 6 7064 6600 7.03030303030303

235 6 7064 6600 7.03030303030303

235 6 7064 6600 7.03030303030303

90 4 4390 4300 2.09302325581395

235 6 7064 6600 7.03030303030303

45 3 3104 3300 -5.93939393939394

4541 12500 -63.672


STT
1
2760 2
Sai số
3
% 4
25.0 5
25.0 6
25.0 7
25.0
25.0
25.0
0.0
25.0
16.7

Vị trí Tổn thất Nguồn


Co 90 13 ASHRAE Duct Fitting
Đột mở 52 ASHRAE Duct Fitting
OBD 10 ASHRAE Duct Fitting
Van chặn lửa 38 ASHRAE Duct Fitting
Miệng gió 80
Đường ống 15
Tổng 208

Vị trí Tổn thất (Pa) Nguồn


Đột mở 52 ASHRAE Duct Fitting
OBD 10 ASHRAE Duct Fitting
Van chặn lửa 38 ASHRAE Duct Fitting

Miệng gió 80
Đường ống 18
Tổng 198

Vị trí Tổn thất Nguồn


Co vuông 43 ASHRAE Duct Fitting
Đột mở 52 ASHRAE Duct Fitting
OBD 10 ASHRAE Duct Fitting
Van chặn lửa 38 ASHRAE Duct Fitting
Miệng gió 80
Đường ống 33
Tổng 256
STT Ký Hiệu Tên Khu Vực

1 BPF-B-01 Phòng đệm trục C/2


2 BPF-B-02 Phòng đệm trục B'/3'
3 BPF-B-03 Phòng đệm trục B'/9'
4 SPF-R-01 Cầu thang bộ trục B-D/3-4
5 BPF-R-01 Phòng đệm sảnh thang máy chữa cháy
6 BPF-R-02 Phòng đệm trục C-D/4-5
7 LPF-R-01 Giếng thang máy chữa cháy
8 LPF-R-02 Giếng thang máy trục B-D/6-7
9 LPF-R-03 Giếng thang máy trục B-D/4-5

Tính toán Thiết kế Sai số


Ký Hiệu
Pa Pa %
SSF-L1-01 257 250 2.8
SSF-L1-02 208 250 -16.8
SSF-L2-01,02 198 250 -20.8
SSF-L3-01,02 198 250 -20.8
SSF-L4-01 198 250 -20.8
SSF-L5-01,02 198 250 -20.8
SSF-25P-01 256 250 2.4

Kích thước tính toán


Tiết diện tươngKich
ứng thước thiết kế
Đoạn ống
mm m2 mm
L01-30 600x500 0.3 600x400
L01-26 600x500 0.3 600x400
L02-13 600x500 0.3 600x400
L02-15 600x500 0.3 600x400
L03-14 600x500 0.3 600x400
L03-15 600x500 0.3 600x400
L04-25 600x500 0.3 600x500
L05-21 600x500 0.3 600x400
L26-01 800x350 0.28 800x300

Vị trí Tổn thất (Pa)


Co 90 41
Đột mở 9
Lưới chắn côn trùng 69
Chênh áp 50
Miệng gió 40
Đường ống 300
Tổng 509
Vị trí Tổn thất (Pa)
Co vuông 30
Đột mở 8
Chênh áp 50
Miệng gió 40
Đường ống 300
Tổng 428

Vị trí Tổn thất (Pa)


Co 90 56
Lưới chắn côn trùng 69
Chênh áp 50
Miệng gió 40
Đường ống 294
Tổng 509

Vị trí Tổn thất (Pa)


Co 90 56
Lưới chắn côn trùng 69
Chênh áp 50
Miệng gió 40
Đường ống 294
Tổng 509
Hệ thống tăng áp
Tính toán Thiết kế Sai số Kích thước tính toán Tiết diện tương ứng Kích thước thiết kế
Pa Pa % mm m 2
mm
162 250 -35 550x500 0.275 500x450
213 250 -15 550x500 0.275 500x450
275 300 -8 550x500 0.275 500x450
509 700 -27 1450x400 0.58 2100x350
509 700 -27 1100x450 0.495 1100x450
509 700 -27 1100x450 0.495 1100x450
498 700 -29 1200x500 0.6 1200x400
424 500 -15 1100x1050 1.155 1000x1000
424 500 -15 1100x1050 1.155 1000x1000

600x400
600x400
600x400
600x400
600x400
600x400
600x500
600x400
800x300

Tổn thất (Pa) Nguồn


ASHRAE Duct Fitting
ASHRAE Duct Fitting
ASHRAE Duct Fitting
Tổn thất (Pa) Nguồn
ASHRAE Duct Fitting
ASHRAE Duct Fitting

Tổn thất (Pa) Nguồn


ASHRAE Duct Fitting
ASHRAE Duct Fitting

Tổn thất (Pa) Nguồn


ASHRAE Duct Fitting
ASHRAE Duct Fitting
Tiết diện thiết kế Sai số Lưu lượng Thiết kế Sai số
m 2
% l/s l/s
0.225 22.22 3146 2700 16.51852
0.225 22.22 3146 2700 16.51852
0.225 22.22 3146 2700 16.51852
0.735 -21.09 6605 8700 -24.08046
0.495 0.00 6605 8350 -20.8982
0.495 0.00 6605 8350 -20.8982
0.495 21.21 8282 8100 2.246914
1 15.50 16564 16200 2.246914
1 15.50 16564 16200 2.246914

Tiết diện thiết kế

m2
0.24
0.24
0.24
0.24
0.24
0.24
0.3
0.24
0.24
WINK TRẦN HƯNG ĐẠO
Kích thước
Tầng Mã phòng Tên khu vực Diện tích Chiều cao
[m2] [m]
TẦNG 1
1 L01-07 PHÒNG ĐIỆN VÀ BMS 10.391 2.63
2 L01-21 PHÒNG CAMERA 8.517 2.25
3 L01-06 PHÒNG TỦ CÁP ĐIỆN THOẠI 20.354 2.63
4 L01-04 PHÒNG KHUẾCH ĐẠI SÓNG 14.458 2.33
5 L01-13 SÃNH THANG MÁY 13.325 4.03
6 L01-27 SẢNH CHÍNH 101.06 4.03
7 L01-26 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 139.282 4.03
8 L01-30 THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 91.556 4.03
9 L01-19 PHÒNG NGHỈ NHÂN VIÊN 17.979 2.25
TẦNG 2
1 L02-05 HÀNH LANG 15.908 3.73
2 L02-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.384 3.73
3 L02-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.73
4 L02-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 129.795 3.73
TẦNG 3
1 L03-05 HÀNH LANG 15.804 3.730
2 L03-13 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 138.709 3.730
3 L03-14 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 119.419 3.730
4 L03-15 KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG 183.509 3.730
TẦNG 4
1 L04-11 HÀNH LANG 77.983 2.82
2 L04-22 PHÒNG TẬP GYM 119.772 2.75
3 L04-02 PHÒNG IT 7.885 2.75
4 L04-21 P, BẢO TRÌ 43.004 2.82
5 L04-03 PHÒNG HỌP 30.054 2.75
6 L04-01 KHU VĂN PHÒNG MỞ 58.731 2.75
7 L04-20 PHÒNG MSB 40.697 2.82
8 L04-25 VĂN PHÒNG MỞ 270 2.82
TẦNG 5
1 L05-01 PHÒNG GIẶT ỦI 24,62 2,5
2 L05-10 SẢNH THANG MÁY 13,19 4
3 L05-21 SẢNH KHÁCH SẠN 456,89 5,14
4 L05-17 KHU TIÊP THỰC BẾP 28.1 2.75
TẦNG 6~17
1 L06~17-12 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
2 L06~17-13 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
3 L06~17-14 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
4 L06~17-15 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
5 L06~17-16 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
6 L06~17-17 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
7 L06~17-18 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
8 L06~17-19 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN 13 2.685
9 L06~17-20 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐƠN M 13 2.685
10 L06~17-21 PHÒNG LỚN 20 2.685
11 L06~17-22 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
12 L06~17-23 PHÒNG LỚN 20 2.685
13 L06~17-24 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
14 L06~17-25 PHÒNG LỚN 20 2.685
15 L06~17-26 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
16 L06~17-27 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
17 L06~17-28 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
18 L06~17-29 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI 13 2.685
19 L06~17-30 PHÒNG S - GIƯỜNG ĐÔI M 13 2.685
20 L06~17-31 PHÒNG LỚN 20 2.685
21 L06~17-32 PHÒNG LỚN - LOẠI M 20 2.685
TẦNG 18~23
1 L018~23-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L018~23-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L018~23-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L018~23-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L018~23-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
6 L018~23-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L018~23-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L018~23-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L018~23-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L018~23-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 24
1 L24-12 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
2 L24-13 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
3 L24-14 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
4 L24-15 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
5 L24-16 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
6 L24-17 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
7 L24-18 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
8 L24-19 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
9 L24-20 PHÒNG SUITE LOẠI 1 26 2.685
10 L24-21 PHÒNG SUITE LOẠI 2 39 2.685
TẦNG 26
1 L26-01 SẢNH THANG MÁY 13.53 4
2 L26-14 QUẦY BAR HỒ BƠI 161.219 4
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 1
KHU VỰC MUA SẮM 5 5
KHU VỰC MUA SẮM
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 2
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 3
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
KHU DỊCH VỤ ĂN UỐNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 4
PHÒNG GYM, VĂN PHÒNG
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 5
SẢNH
PHÂN VÙNG PAU TẦNG 26
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
QUẦY BAR HỒ BƠI
ĐẠO
h thước
Thể tích PHÂN VÙNG
[m3]

27.328 AC-VRF
19.163 AC-VRF
53.531 AC-VRF
33.687 AC-VRF
53.700 AC-VRF
407.272 AC-VRF
561.306 AC-VRF
368.971 AC-VRF
40.453 AC-VRF

59.337 AC-VRF
684.022 AC-VRF
445.433 AC-VRF
484.135 AC-VRF

58.949 AC-VRF
517.385 AC-VRF
445.433 AC-VRF
684.489 AC-VRF

219.912 AC-VRF
329.373 AC-VRF
21.684 AC-VRF
121.271 AC-VRF
82.649 AC-VRF
161.510 AC-VRF
114.766 AC-VRF
762.466 AC-VRF

#VALUE! AC-VRF
#VALUE! AC-VRF
#VALUE! AC-VRF
77.275 AC-VRF

34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
34.905 AC-VRF
53.700 AC-VRF
53.700 AC-VRF

69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF

69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
104.715 AC-VRF
69.810 AC-VRF
69.810 AC-VRF
104.715 AC-VRF

54.12 AC-VRF
644.876 AC-VRF
PAU-VRF L1-01
PAU-VRF L1-02

PAU-VRF-L2-01,02
PAU-VRF-L2-03,04

PAU-VRF-L3-01,02
PAU-VRF-L3-01,02

PAU-VRF-L4-01

PAU-VRF-L5-02

PAU-VRF-L5-01
PAU-VRF-L25-P1
PAU-VRF-L25-P2

You might also like