Professional Documents
Culture Documents
20-Nguyễn Thị Kim Khánh-Bài7
20-Nguyễn Thị Kim Khánh-Bài7
STT TÊN SV NC LCB Phụ cấp Thưởng Tạm ứng Thực lĩnh
1 Hoa 27 110,000 594,000 1,485,000 5,049,000
2 Bình 26 250,000 1,300,000 3,250,000 250,000 10,800,000
3 Hà 27 150,000 810,000 2,025,000 300,000 6,585,000
4 Vũ 24 130,000 624,000 1,560,000 5,304,000
5 Thảo 23 210,000 966,000 2,415,000 400,000 7,811,000
Tổng cộng 127 850,000 4,294,000 10,735,000 950,000 35,549,000
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
STT Họ và tên Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Đơn giá Tiền phòng
1 Nguyễn Mai Hương 12/08/2019 21/08/2019 9 450,000 ₫ 4,050,000 ₫
2 Hoàng Liên Hương 21/05/2019 25/05/2019 4 300,000 ₫ 1,200,000 ₫
3 Đinh Văn Mạnh 01/03/2019 12/03/2019 11 400,000 ₫ 4,400,000 ₫
4 Phạm Ngọc Lan 06/07/2019 12/07/2019 6 550,000 ₫ 3,300,000 ₫
5 Trần Tuấn Phong 12/11/2019 15/11/2019 3 600,000 ₫ 1,800,000 ₫
Tổng cộng 33 ₫ 2,300,000 ₫ 14,750,000 ₫
Phụ thu Phải trả
2,632,500 ₫ 6,682,500 ₫
780,000 ₫ 1,980,000 ₫
2,860,000 ₫ 7,260,000 ₫
2,145,000 ₫ 5,445,000 ₫
1,170,000 ₫ 2,970,000 ₫
9,587,500 ₫ 24,337,500 ₫
5 0.325847
10 0.627528 Chart Title
20 1.1184 3
40 2.04735
50 2.4418 2.5
R² = 0.997820756803226
2
1.5
0.5
0
0 10 20 30 40 50
Title
30 40 50 60