Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Bài 1

Bài 1 Bài 1 Bài 1


Bài 1 Bài 1 Bài 1
Công ty thương mại dịch vụ
1
2
3 $50,000.00 2/11/2018
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA MÔN THCB

STT HỌ VÀ TÊN SV NGÀY SINH LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3 KẾT THÚC


1 Phạm Nam Giang 2002-09-02 7.5 6 7 6.833333
2 Ngô Trung Quân 2002-09-03 7 6.5 8 7.166667
3 Phạm Đăng Khoa 2002-07-13 6.5 6 7.5 6.666667
4 Kiều Mai 2002-06-24 5 7 6 6
5 Trần Thảo Vân 2002-04-08 7.5 8 8.5 8
6 Nguyễn Văn Tình 2002-03-25 8 7.5 9 8.166667
7 Phạm Tuyết Lam 2002-09-09 6 7 7.5 6.833333
8 Mai Văn Nghĩa 2002-12-06 9 8.5 8 8.5
9 Trịnh Đình Dũng 2002-05-22 7.5 8 7.5 7.666667
10 Phan Thanh Bình 2002-03-31 7 8 6 7
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN PHÒNG NHÂN SỰ
CÔNG TY L'ARGENT LEROY (6/2021)

STT TÊN SV NC LCB Phụ cấp Thưởng Tạm ứng Thực lĩnh
1 Hoa 27 110,000 594,000 1,485,000 5,049,000
2 Bình 26 250,000 1,300,000 3,250,000 250,000 10,800,000
3 Hà 27 150,000 810,000 2,025,000 300,000 6,585,000
4 Vũ 24 130,000 624,000 1,560,000 5,304,000
5 Thảo 23 210,000 966,000 2,415,000 400,000 7,811,000
Tổng cộng 127 850,000 4,294,000 10,735,000 950,000 35,549,000
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN

STT Họ và tên Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Đơn giá Tiền phòng
1 Nguyễn Mai Hương 12/08/2019 21/08/2019 9 450,000 ₫ 4,050,000 ₫
2 Hoàng Liên Hương 21/05/2019 25/05/2019 4 300,000 ₫ 1,200,000 ₫
3 Đinh Văn Mạnh 01/03/2019 12/03/2019 11 400,000 ₫ 4,400,000 ₫
4 Phạm Ngọc Lan 06/07/2019 12/07/2019 6 550,000 ₫ 3,300,000 ₫
5 Trần Tuấn Phong 12/11/2019 15/11/2019 3 600,000 ₫ 1,800,000 ₫
Tổng cộng 33 ₫ 2,300,000 ₫ 14,750,000 ₫
Phụ thu Phải trả
2,632,500 ₫ 6,682,500 ₫
780,000 ₫ 1,980,000 ₫
2,860,000 ₫ 7,260,000 ₫
2,145,000 ₫ 5,445,000 ₫
1,170,000 ₫ 2,970,000 ₫
9,587,500 ₫ 24,337,500 ₫
5 0.325847
10 0.627528 Chart Title
20 1.1184 3
40 2.04735
50 2.4418 2.5
R² = 0.997820756803226
2

1.5

0.5

0
0 10 20 30 40 50
Title

30 40 50 60

You might also like