Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Từ vựng và kiến thức quan trọng

1. Zahlen (Số học)

Zahlarten (loại số) Zahlmenge (tập hợp) Beispiele (ví dụ)

natürliche Zahlen (số tự nhiên) N, N* 1; 2; 5

ganze Zahlen (số nguyên) Z, Z* − 1; 3; − 2

rationale Zahlen (số hữu tỷ) Q 1, 4; 27 ; 0, 3

irrationale Zahlen (số vô tỷ) I π ; e; √2

reele Zahlen (số thực) R 1, 2; − 2; √5

Teiler und Vielfaches (ước và bội)


Schreibsweise Bedeutung (ý nghĩa) Beispiele (Ví dụ)
(cách viết)

a|b b ist durch a teilbar (b chia hết cho a) 2|26

g T (a, b) gemeinsamer Teiler von a und b (ước chung g T (6, 9) = {1; 3}


của a và b)

g V (a, b) gemeinsamer Vielfaches von a und b (bội g V (2, 3) = {6; 12; 18; ...}
chung của a và b)

g gT (a, b) größten gemeinsamer Teiler von a und b g gT (9, 12) = 3


(ước chung lớn nhất của a và b)

k gV (a, b) kleinsten gemeinsamer Vielfaches von a und k gV (7, 8) = 56


b (bội chung nhỏ nhất của a và b)

Primzahl: số nguyên tố
Primfaktorzerlegung: phân tích thành thừa số nguyên tố
Bsp: 140 = 2 × 2 × 5 × 7 = 2 2 × 5 × 7

2. Gründrechnen mit Dezimalzahlen, Brüche, Wurzel Potenzen und Logarithmus (Tính toán
cơ bản với số thập phân, phân số, căn, số mũ, logarit)

Addition (phép cộng) a+b=c a, b: Summand (số hạng)


c: Summe (tổng)

Subtrahtion (phép trừ) a-b=c a: Minuend (số bị trừ)


b: Subtrahend (số trừ)
c. : Diferenz (hiệu)
Multiplikation (phép axb =c a, b: Faktor (thừa số)
nhân) c: Produkt (tích)

Division (phép chia) a/b=c a: Dividend (số bị chia)


b: Divisor (số chia)
c: Quotient (thương)
a
Bruch (phân số) b a: Zähler (tử số)
b: Nenner (mẫu số)
b
a : Kehrwert (phân số nghịch đảo)

Wurzeln (căn) √a Wurzel aus a (căn bậc 2 của a)


n
√a n-te Wurzel aus a (căn bậc n của a)
a: Radikand (biểu thức/số dưới căn)
n: Wurzelexponent (bậc của căn)

Potenzen (số mũ) ab a: Basis (cơ số)


b: Potenz (số mũ)
c = a2 ∀a ∈ N *
c: Quadradzahl (số chính phương)

Logarithmus (logarit) log a b Logarithmus von b zur Basis a (log bậc a của b)

Formel (công thức)

Wurzel Potenzen Logarithmus

n 1
√a = a n a n × a m = a n+m log a (n × m) = log a n + lo
n n
√a × √b = √a × b
n

a n ÷ a m = a n−m log a (n ÷ m) = log a n − log a m


n n a
√a ÷ √b =
n
b a n × b n = (a × b) n m
log a (n ) = m × log a n
(√n a) m = √a m
n
a n ÷ b n = (a ÷ b) n
s
log a (√n) = log a n ÷ s
m n m×n
√√a = √a = √√a
n m
(a n ) m = a n×m
( ab ) n = ( ba ) −n

3. Quadratische Gleichung (Phương trình bậc 2)


x 0 : Nullstelle (nghiệm)

ax 2 + bx + c = 0

Δ = b 2 − 4ac
−b±√Δ
Δ > 0 ⇒ x 1/2 = 2a
−b
Δ=0 ⇒x= 2a Doppelte Nulllstelle (nghiệm kép)
Δ < 0 ⇒ x ∈/ R Keine reele Lösung/ Nullstelle (vô nghiệm)
Satz der Vieta (Định lý Ví-ét)
x 2 + px + q = 0
∃ x 1 , x 2 (phương trình trên có 2 nghiệm)
⇔ x 1 + x 2 =− p ⋀ x 1 × x 2 = q
Anwendung: Nullstelle bei einfache Gleichungen im Köpf rechnen
(dùng để nhẩm nghiệm)
Beispiel Es gilt

x 2 − 3x + 2 = 0 1 + 2 = 3 =− (− 3) ⋀ 1 × 2 = 2
⇒x1 =1
x2 =2

4. Lineare Gleichungssystem von 2 bis 3 Variable (Hệ phương trình 2 đến 3 ẩn)
Cách giải phổ thông:
C1:​ Phương pháp thế: Biểu diễn ẩn này qua ẩn kia => Thế vào phương trình còn lại. =>
Chuyển về phương trình 1 ẩn.
3
x . y = 16 (1)
3x + y = 8 (2) ⇔ y = 8 − 3x ⇒ Thay giá trị của y vào (1) ta được pt 1 ẩn.

C2: ​Phương pháp cộng:


⇒ Biến đổi để các hệ số của 1 ẩn có giá trị bằng nhau
⇒ Cộng hoặc trừ từng vế để khử ẩn
⇒ Giải phương trình và tìm giá trị ẩn
⇒ Thay vào pt ban đầu tìm ẩn còn lại.

x − 3y = 1 (1) Cộng (1) và (2) khử được y ⇔ 3x = 12 => tìm được x,y
2x + 3y = 11 (2) x − 3y = 1

5. Funktionen und Graphen (hàm số và đồ thị) y = ax + b (a khác 0 )

Koordinatensystem: hệ trục tọa độ Koordinatenursprung: gốc tọa độ


Wertebereich: tập giá trị parallel zur… : song song …(hệ số góc bằng
Definitionsbereich: tập xác định nhau)
Geradegleichung: phương trình senkrecht zur: vuông góc…(tích hệ số góc bằng
đường thẳng ( y=ax+b ) -1)
Schnittpunkt: giao điểm
durch Punkt … : đi qua điểm Anstieg / Steigung: hệ số góc (a)
Horizontale Achse: trục hoành (Ox)
Vertikale Achse: trục tung (Oy)
Achsensymetrisch: đối trục trục
Punktsymetrisch: đối xứng điểm

You might also like