Professional Documents
Culture Documents
Nhóm số 3 - Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam - YC23
Nhóm số 3 - Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam - YC23
Năm 2018
Lợi nhuận sau thuế 1,966,825,819,000
Số cổ phiếu đang lưu hành 127,954,331
Thu nhập trên một cổ phần (EPS) 15371.3
Tỉ lệ chi trả cổ tức 2.5%
Cổ tức một cổ phiếu (DPS) 250
Tăng trưởng cổ tức -
Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức trung bình hằng năm = (G2019+G2020)/2=70%
Trong đó
Thu nhập trên một cổ phần ( EPS) :
Tăng trưởng cổ tức 2019
Tăng trưởng cổ tức 2020
Câu 3: Thu thập giá đóng của cổ phiếu công ty đó trong năm 2020. Tính toán lợi tức trung bình hằng ngày của côn
2019 2020
3,250,179,658,000 3,770,729,890,000
4,000,000,000 4000000000
812.5 942.7
6% 6%
600 600
140% 0%
(G2019+G2020)/2=70%
phần ( EPS) : EPS=lợi nhuận sau thuế / Số cổ phiếu đang lưu hành
G2019 = (600-250)/250 = 140%
G2020 = (600-600)/600 = 0%
2020. Tính toán lợi tức trung bình hằng ngày của công ty trong năm 2020.
3.54
-1.71
-2.61
-3.57
1.85
1.82
0.89
-0.88
-0.89
0.90
1.79
0.88
2.61
2.54
-4.96
-6.09
-3.70
0.00
0.96
3.81
0.00
-0.92
0.93
-0.92
0.00
4.63
-1.77
1.80
4.42
0.00
-2.54
-4.35
4.55
5.22
3.31
-2.40
0.82
6.50
-3.82
0.00
-0.79
-10.40
-6.25
-6.67
-6.84
-6.90
2.35
2.30
-3.93
-1.05
-1.89
0.96
2.15
1.64
4.60
-1.54
0.33
5.12
6.88
0.50
6.40
3.24
-3.14
0.00
-0.93
-6.92
0.90
0.50
-1.39
6.93
1.41
3.24
-4.04
3.74
6.76
5.49
-4.00
3.33
0.81
0.80
-2.38
-2.03
2.07
0.00
4.07
0.00
-2.34
4.80
0.00
-3.05
0.39
0.00
0.78
-2.33
3.59
-2.31
1.57
0.78
5.00
-2.93
-5.66
-2.80
2.06
2.82
-2.75
-0.81
2.44
-1.19
0.80
-1.99
-2.03
-1.24
-4.20
-3.51
4.55
0.43
0.87
2.15
-2.10
0.00
1.72
0.42
0.00
1.68
0.00
-0.41
0.41
0.00
-1.24
-1.67
-2.13
-4.35
-6.82
3.41
-3.30
-1.46
-0.99
3.50
0.97
1.91
-0.47
0.00
5.19
-0.45
0.00
-0.90
-0.91
0.46
0.91
4.07
1.74
1.28
0.84
-1.67
1.28
3.78
-2.43
-4.56
5.65
0.00
-1.23
-0.83
2.52
1.64
3.23
0.39
-1.95
-0.79
1.20
0.79
0.00
0.78
-4.67
-1.22
0.00
-0.41
0.83
0.00
1.65
0.00
-0.81
6.12
-0.77
-1.16
3.92
3.40
-0.36
2.56
-2.14
-1.09
2.95
6.09
-0.34
-3.73
0.70
0.35
-0.35
-1.40
-4.96
2.24
3.28
3.18
6.16
0.00
-3.87
2.35
0.98
2.60
3.16
3.99
0.29
-1.47
6.87
6.15
1.58
-1.55
-2.63
-1.08
3.28
2.65
-1.80
-2.36
0.27
0.80
-0.27
9.33
-0.98
0.00
0.74
-2.44
4.76
6.94
4.03
0.22
3.00
5.63
6.90
6.94
-4.76
-1.45
6.99
4.64
-3.12
-3.39
5.09
ich-GVR-1.chn
au thuế / Số cổ phiếu đang lưu hành
0)/250 = 140%
0)/600 = 0%