Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐẤT ĐAI VÀ KHÍ HẬU

ADMINISTRATIVE UNIT, LAND AND CLIMATE

Biểu Trang

Table Page

1 Số đơn vị hành chính có đến ... phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh

Number of administrative units as of … by district

2 Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến ….)

Land use (As of…..)

3 Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo

huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến ….)

Land use by types of land and by district (As of…..)

4 Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo

huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến ….)

Structure of used land use by types of land and by district (As of…..)

5 Chỉ số biến động diện tích đất năm … so với năm … phân theo loại đất

và phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến ….)

Change in natural land area index in ... compared to ...

by types of land and by district (As of…..)

6 Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc…

Mean air temperature at ...station

7 Số giờ nắng tại trạm quan trắc…

Monthly sunshine duration at ...station

8 Lượng mưa tại trạm quan trắc…

Monthly rainfall at ...station

9 Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc…

Monthly mean humidity at ...station

10 Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc

Water level and flow of some main rivers at the stations

5
1. Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2020 phân theo
huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of administrative units as of 31/12/2020 by district

Tổng số Chia ra - Of which


Total Phường Thị trấn Xã
Wards Town under district Communes

TỔNG SÔ - TOTAL 209 10 15 184


Phân theo đơn vị cấp huyện
Thành phố Bắc Giang 16 10 6
Huyện Yên Thế 19 2 17
Huyên Tân Yên 22 2 20
Huyện Lạng Giang 21 2 19
Huyện Lục Nam 25 1 24
Huyện Lục Ngạn 29 1 28
Huyện Sơn Động 17 2 15
Huyện Yên Dũng 18 2 16
Huyện Việt Yên 17 2 15
Huyện Hiệp Hoà 25 1 24

6
2. Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2020)
Land use (As of 31/12/2020)

Tổng số Cơ cấu
Total - Ha Structure - %
TỔNG SỐ - TOTAL 389,589.5 100.00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 301,063.5 77.28
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 146,645.4 37.64
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 80,201.4 20.59
Đất trồng lúa - Paddy land 70,748.5 18.16
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 9,452.9 2.43
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 66,444.0 17.05
Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees 145,783.6 37.42
Rừng sản xuất - Productive forest 112,151.2 28.79
Rừng phòng hộ - Protective forest 20,595.0 5.29
Rừng đặc dụng - Specially used forest 13,037.4 3.34
Đất nuôi trồng thuỷ sản - Water surface land for fishing 8,375.3 2.15
Đất làm muối - Land for salt production
Đất nông nghiệp khác - Others 259.2 0.07
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 85,133.8 21.85
Đất ở - Homestead land 19,662.2 5.05
Đất ở đô thị - Urban 16,562.0 4.25
Đất ở nông thôn - Rural 3,100.2 0.80
Đất chuyên dùng - Specially used land 51,742.9 13.28
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp - Land used by offices and non-profit
2,023.2
agencies 0.52
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 25,409.0 6.52
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp - Land for non-agricultural production
4,804.60and business 1.23
Đất có mục đích công cộng - I Public land 19,506.10 5.01
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 385.4 0.10
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 1,435.6 0.37
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng - Rivers and specialized water surfaces
11,898.1 3.05
Đất phi nông nghiệp khác - Others 9.6 -
Đất chưa sử dụng - Unused land 3,392.2 0.87
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 815.8 0.21
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land 2,568.8 0.66
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain 7.6 -

7
3. Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo
huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2020)
Land use by types of land and by district (As of 31/12/2020)

ĐVT: Nghìn ha - Unit: Thous. ha


Tổng Trong đó - Of which

diện tích Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở

Total area nông nghiệp nghiệp dùng Homestead

Agricultural Forestry Specially land

production land land used land

TỔNG SỐ - TOTAL 389,589.5 146,645.4 145,783.6 51,742.9 19,662.2

Thành phố Bắc Giang 6,655.5 2,445.0 201.3 1,918.8 1,189.7

Huyện Yên Thế 30,643.7 11,982.1 13,031.3 2,542.2 1,499.1

Huyên Tân Yên 20,830.6 13,170.9 1,039.0 2,573.1 1,810.2

Huyện Lạng Giang 24,414.7 14,353.3 2,327.9 3,583.4 2,351.7

Huyện Lục Nam 60,863.1 25,389.3 26,118.7 3,846.4 2,317.1

Huyện Lục Ngạn 103,251.4 35,416.8 39,952.9 17,844.6 2,428.7

Huyện Sơn Động 86,055.7 11,924.3 60,369.5 9,814.1 1,991.8

Huyện Yên Dũng 19,173.8 9,763.7 1,862.6 3,543.0 1,842.5

Huyện Việt Yên 17,101.3 8,811.8 835.8 3,179.2 1,917.8

Huyện Hiệp Hoà 20,599.7 13,388.2 44.6 2,898.1 2,313.6

8
4. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo
huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2020)
Structure of used land use by types of land and by district (As of 31/12/2020)

Đơn vị tính - Unit: %


Tổng Trong đó - Of which

diện tích Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở

Total nông nghiệp nghiệp dùng Homestead

area Agricultural Forestry Specially land

production land land used land

TỔNG SÔ - TOTAL 100.00 37.64 37.42 13.28 4.99

Thành phố Bắc Giang 100.00 36.74 3.02 28.83 17.88

Huyện Yên Thế 100.00 39.10 42.53 8.30 4.89

Huyên Tân Yên 100.00 63.23 4.99 12.35 8.69

Huyện Lạng Giang 100.00 58.79 9.53 14.68 9.63

Huyện Lục Nam 100.00 41.72 42.91 6.32 3.81

Huyện Lục Ngạn 100.00 34.30 38.69 17.28 2.35

Huyện Sơn Động 100.00 13.86 70.15 11.40 2.31

Huyện Yên Dũng 100.00 50.92 9.71 18.48 9.61

Huyện Việt Yên 100.00 51.53 4.89 18.59 11.21

Huyện Hiệp Hoà 100.00 64.99 0.22 14.07 11.23

9
5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2020 so với năm 2019 phân theo loại đất
và phân theo huyện/quận/thị xã/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12)
Change in natural land area index in 2020 compared to 2019
by types of land and by district (As of 31/12)

Đơn vị tính - Unit: %


Đất sản xuất Đất lâm Đất chuyên Đất ở

nông nghiệp nghiệp dùng Homestead

Agricultural Forestry Specially land

production land land used land

TỔNG SỐ - TOTAL 99.67 99.98 100.71 100.96

Thành phố Bắc Giang 95.92 100.00 102.70 104.66

Huyện Yên Thế 99.94 99.99 100.27 100.10

Huyên Tân Yên 99.86 99.96 100.35 100.54

Huyện Lạng Giang 99.00 100.00 102.82 101.89

Huyện Lục Nam 99.90 100.00 100.61 100.30

Huyện Lục Ngạn 99.99 100.00 100.01 100.05

Huyện Sơn Động 100.17 99.96 100.03 100.01

Huyện Yên Dũng 99.83 100.00 100.52 100.11

Huyện Việt Yên 98.22 100.00 104.05 103.77

Huyện Hiệp Hoà 99.80 100.00 101.03 100.00

10
6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
Mean air temperature at station
Đơn vị tính - Unit: °C

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

Bình quân năm - Average 24.5 24.1 24.3 25.0 24.6

Tháng 1 - January. 16.6 18.9 17.6 17.7 19.1

Tháng 2 - February. 16.9 19.4 16.9 21.6 19.3

tháng 3 - March 20.0 21.1 22.1 21.9 22.5

Tháng 4 - April 25.0 24.2 23.7 26.7 21.8

Tháng 5 - May 27.9 27.3 28.7 27.5 28.9

Tháng 6 - June 30.4 29.5 29.8 30.3 30.9

Tháng 7 - Juny 29.7 28.7 29.4 30.3 30.7

Tháng 8 - August 28.8 28.5 28.6 29.1 28.8

Tháng 9 - September 28.7 28.3 28.2 28.0 28.6

Tháng 10 - October 27.2 25.2 25.0 25.7 24.0

Tháng 11 - November 22.1 21.6 23.0 22.4 22.7

Tháng 12 - December 20.2 16.9 18.7 18.3 17.5

11
7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
Total sunshine duration at station
Đơn vị tính: Giờ - Unit: Hr

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

Tổng số giờ nắng -


Total sunshine duration 1,449 1,292 1,502 1,203 1,467

Tháng 1 - January. 41 60 33 35 48

Tháng 2 - February. 77 83 26 82 67

tháng 3 - March 22 38 91 49 35

Tháng 4 - April 49 76 70 106 48

Tháng 5 - May 140 175 221 104 176

Tháng 6 - June 221 137 170 148 217

Tháng 7 - Juny 172 135 153 173 289

Tháng 8 - August 148 123 142 166 154

Tháng 9 - September 162 141 179 22 64

Tháng 10 - October 182 145 159 168 143

Tháng 11 - November 102 87 149 14 135

Tháng 12 - December 133 92 109 136 91

12
8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
Total rainfall at station

Đơn vị tính - Unit: Mm

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

Tổng lượng mưa - Total rainfall 1,353.5 1,726.6 1,488.2 1,202.5 1,446.5

Tháng 1 - January. 99.1 65.1 30.4 25.2 97.6

Tháng 2 - February. 6.2 21.0 6.7 32.8 26.4

tháng 3 - March 33.4 59.0 28.4 47.3 82.8

Tháng 4 - April 159.7 57.8 72.4 226.5 144.8

Tháng 5 - May 105.3 70.1 164.1 107.6 92.8

Tháng 6 - June 156.1 291.6 84.2 163.9 92.5

Tháng 7 - Juny 220.6 202.0 300.0 138.8 161.1

Tháng 8 - August 414.7 426.5 482.9 264.1 344.2

Tháng 9 - September 70.9 279.3 146.8 112.5 246.1

Tháng 10 - October 72.7 185.9 84.4 62.1 127.7

Tháng 11 - November 12.6 17.0 20.7 15.1 29.2

Tháng 12 - December 2.2 51.3 67.2 6.6 1.3

13
9. Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
Mean humidity at station

Đơn vị tính - Unit: %

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

Trung bình năm - Average 82 80 80 80 79

Tháng 1 - January. 87 81 79 83 79

Tháng 2 - February. 74 72 72 84 81

tháng 3 - March 87 85 81 84 86

Tháng 4 - April 90 81 83 85 82

Tháng 5 - May 85 79 81 82 80

Tháng 6 - June 81 80 77 80 76

Tháng 7 - Juny 81 84 83 80 76

Tháng 8 - August 87 88 86 81 83

Tháng 9 - September 83 87 82 77 83

Tháng 10 - October 79 79 79 79 75

Tháng 11 - November 81 75 80 76 76

Tháng 12 - December 74 73 81 73 69

14
10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
Water level and flow of some main rivers at the stations

Đơn vị tính
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Units

Mực nước sông Thương

Water level of Thuong river

Trạm Phủ Lạng Thương

Cao nhất - Deepest Cm 490 411 577 373 373

Thấp nhất - Most shallow Cm (15) (11) (26) (18) (18)

Mực nước sông Lục Nam

Water level of Luc Nam river

Trạm Chũ

Cao nhất - Deepest Cm 1,113 788 1,055 1,037 1,076

Thấp nhất - Most shallow Cm 175 165 167 177 176

Lưu lượng sông Lục Nam

Flow Luc Nam river

Trạm Chũ

Cao nhất - Greatest M3/s 1,930 1,160 1,850 1,800 2,020

Thấp nhất - Most shallow M3/s 1.260 0.603 0.678 1.430 1.430

15

You might also like