Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Số vin WBY2Z2C57FV674366, BMW 

i8 I12 Coupe USA B38

1.1 Sơ đồ truyền lực

Mã Tên tiếng anh Tên tiếng việt Hình ảnh


61278610459 High- Mô-đun di
voltagebattery động, pin cao
áp

61277648786 Powerelectroni bộ nhớ điện tử


cs

12328634615 Base control Bộ điều khiển


unit for REME cơ sở cho
REME

12358641608 Electricalmachi Động cơ điện


ne

11002352530 Short Engine Động cơ 

24008635750 Rmfd Hộp số tự


automatic động
transmission
EH
16117393525 Fueltank Bình xăng

61129391891 Chargingsocket Ổ cắm sạc


35006858567 Pedal assembly Bàn đạp
with brake phanh
pedal

Phanh trước
34106866072 Repair kit, Má phanh
brake pads
asbestos-free

34356873864 Brake pad Cảm biến má


wear sensor, phanh
front left

34116850934 Guide pin Gim


34116862801 Expansion
spring

34116858623 Brake rotor, Đĩa phanh trước


light-weight,
ventilated

34211161806 Inner hex Chốt lục giác


bolt

83192158851 Brake pad Dán má phanh


paste
34116778234 Torx-bolt Chốt
with washer

34116868231 Caliper
housing left

34116868232 Caliper
housing right

34116780509 Ventilation Van thông gió


valve
34116780508 Dust cap Nắp bụi

34116850935 Repair set Sửa chửa bộ kẹp


brake caliper nhanh

34116858625 Protection Tấm bảo vệ trái


plate left

34116772886 Hex bolt Chốt lục giác

34326868960 Brake hose Ống phanh trước


front
34306858635 Pipe — brake Đường ống - xi
master lanh chính
cylinder- phanh-

34306858636 Pipe — brake Đường ống - xi


master lanh chính
cylinder- phanh-

34306858637 Pipe — DSC Ống - DSC -


— hydraulic đơn vị thủy lực-
unit-

34306858638 Pipe — DSC Ống - DSC -


— hydraulic đơn vị thủy lực-
unit-
34526858409 Bracket for Giá đỡ cho ống
brake hose, phanh, phía
front left trước bên trái

34526860138 Bracket for Giá đỡ cho ống


brake hose, phanh, phía
front right trước bên phải

07131025735 Screw self- Vít


tapping

34341163565 Clip Kẹp

34326757257 Wire clip, Kẹp dây, đơn


single
34306858579 Wire clip, Kẹp dây, kép
dual

Phanh sau
34216796741 Repair kit, má phanh
brake pads
asbestos-free

34356858645 Brake pad Cảm biến mòn


wear sensor, má phanh, phía
rear sau

34216864678 Brake rotor, Phanh rôto,


light-weight, trọng lượng nhẹ,
ventilated thông gió
34211161806 Inner hex Chốt lục giác
bolt bên trong

83192158851 Brake pad Dán má phanh


paste

34116778234 Torx-bolt
with washer

34116768190 Hex bolt Chốt lục giác


34216868233 Caliper
housing left

34216868234 Caliper Bộ sửa chữa van


housing right thông gió

34116768188 Repair kit Ống thổi bộ sửa


ventilation chữa
valve

34206786053 Repair kit Niêm phong


bellows
34206868235 Calliper
carrier left Calliper nhà
cung cấp bên
phải

34216794618 Actuator Bộ truyền động


EMF EMF

34206786055 Torx bolt Bu lông Torx

34216864023 Cable Giá đỡ cáp, bên


bracket, left trái
34216864024 Cable
bracket, right Giá đỡ cáp, bên
phải

34521164653 Cable clip Kẹp cáp

34436870542 Control unit Đơn vị điều


EMF khiển EMF

64507336307 Plastic nut Hạt nhựa


34216858629 Protection Tấm bảo vệ bên
plate left trái

34216858630 Protection Tấm bảo vệ bên


plate right phải

34116772886 Hex bolt Chốt lục giác

34516870938 Hydro unit Đơn vị thủy lực


DSC DSC
34526870939 Repair kit, Bộ sửa chữa, bộ
control unit điều khiển DSC
DSC

34516858484 Bracket Bộ thủy lực giá


hydro unit đỡ

34106772427 Torx screw Trục vit

34511162818 Rubber Gắn cao su


Mounting
07146977328 Spacer sleeve

07119908066 Hex bolt with Chốt lục giác


washer

34526860949 Control unit Bộ điều khiển


for SAS cho SAS
07119904269 Hex bolt Chốt lục giác

34326757257 Wire clip, Kẹp dây, đơn


single

07146953045 Blind rivet Đai đinh tán mù,


nut, đầu chìm
countersunk
head

34336865472 Brake servo Bộ trợ lực phanh


unit
34336799317 Brake Vòng chữ o xi
master lanh chủ phanh
cylinder o-
ring

07129906196 Self-locking Đai ốc lục giác


hex nut tự khóa

34336799318 Gasket Miếng đệm

34336873409 Seal, brake Phớt, bộ trợ lực


booster phanh
34336753646 Brake pedal Chân phanh
pin

07129904567 Circlip

34336856290 Pressure Cảm biến áp


sensor suất

34336851289 Vacuum Bơm chân


pump không
07119905377 Hex bolt with
washer

12521741316 Cable holder Giá đỡ cáp

34336855658 Bracket for Giá đỡ cho bơm


vacuum chân không
pump

07147265827 Blind rivet Đinh tán mù


34336859075 Vacuum pipe Ống chân không
with non- với van một
return valve chiều

34336859077 Vacuum pipe Ống chân không


with non- với van một
return valve chiều

13547714512 Tubing Hỗ trợ ống


support

16131152490 Grommet

You might also like