Professional Documents
Culture Documents
Bài 2 Giải Phẫu Hệ Xương Khớp
Bài 2 Giải Phẫu Hệ Xương Khớp
2
NỘI DUNG
3/16/2017 3
I. ĐẠI CƯƠNG
3/16/2017
4
I. ĐẠI CƯƠNG
Phân loại xương theo hình dạng, cấu trúc
Mỏm chũm
Mastoid process
Mỏm trâm
(X. thái dương)
Styloid process
X. Thái dương X. sàng X. bướm X. chẩm
Temporal bones Ethmoid bone Sphenoid bone Occipital bone
3/16/2017 9
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG ĐẦU MẶT
Các xương sọ não
X. trán
Frontal bone X. sàng
Ethmoid bone
X. đỉnh
Parietal bones Hố yên
Hypophyseal fossa
Lỗ lớn
(X. chẩm)
Foramen magnum
X. chẩm
Occipital bones
X. Mũi X. Lệ
Nasal bones Lacrimal bones
X. Hàm trên
Maxilla bone
X. Gò má
Zygomatic X. Khẩu cái
bones Palatine bones
X. Xoăn mũi dưới
Inferior nasal conchae
X. Hàm dưới X. Lá mía
Mandible bone Vomer 11
3/16/2017
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG ĐẦU MẶT
Các xương sọ mặt
X. Hàm trên
Maxilla bone
X. Gò má
X. Khẩu cái Zygomatic bones
Palatine bones
X. Lá mía
Vomer
X. Móng
Hyroid bone
13
3/16/2017
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG ĐẦU MẶT
Khớp thái dương – hàm dưới
Temporomandibular joint
Các dây chằng của khớp Cắt dọc bao hoạt dịch
thái dương hàm dưới khi hàm mở to
3/16/2017 14
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG ĐẦU MẶT
Xương hàm dưới
Khuyết hàm
Góc
Đường hàm móng
Đường chéo
3/16/2017 15
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
Tổng quát
Cột sống X. lồng ngực
(Vertebral column/Spinal cord) (Thoracic cage)
7 Đốt sống cổ X. Ức (Sternum)
(Cervical vertebrae)
3/16/2017 16
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
Đặc điểm chung các đốt sống
Thân đốt sống
Body of vertebra
Mỗi đốt sống đều có:
Lỗ đốt sống
Cung đốt sống
Thân đốt sống (trừ C1)
Lỗ đốt sống Mỏm khớp
Các mỏm (mỏm khớp, Vertebral foramen Articular process
mỏm gai, mỏm ngang)
Cung đốt sống
23 đĩa gian đốt sống (đĩa đệm) Lamina
Mỏm gai
Mỏm ngang Spinous process
Transverse process
Đốt T6
T4 Thoracic vertebra
Nhìn từ trên 17
3/16/2017
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
7 đốt sống đoạn cổ
Cervical vertebrae
Đốt C1
Atlas
Đốt C7
C7 Cervical vertevra
Lỗ đốt sống
Vertebral foramen Đốt C2 (Đốt trục)
Đốt C1 (Đốt đội) Axis
Atlas Nhìn từ trước
Nhìn từ trên Mỏm răng
Dens
Lỗ ngang
Transverse foramen
Lỗ đốt sống
Vertebral foramen
Mỏm gai
Spinous process
Đốt C4
C4 cervical vertebra Đốt C7
Nhìn từ trên C7 Cervical vertebra
Nhìn từ trên
3/16/2017 21
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
12 đốt sống đoạn ngực
Thoracic vertebrae
Đốt T1
T1 Thoracic
vertebra
Đốt T12
T12 Thoracic
vertebra
Diện sườn
Costal facet
Diện sườn ngang
Transverse costal facet
Đốt T6 Đốt T6
T4 Thoracic vertebra T4 Thoracic vertebra
3/16/2017 Nhìn từ trên Nhìn bên 23
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
5 đốt sống đoạn thắt lưng
Lumbar vertebrae
Đốt L1
L1 Lumbar
vertebra
Đốt L5
L5 Lumbar
vertebra
L3
Mỏm ngang
Transverse process
L4
Mỏm gai
Spinous process
L5
Đốt L2 Các Đốt Thắt lưng
L2 Lumbar vertebra Lumbar vertebrae
3/16/2017 Nhìn từ trên Nhìn bên 25
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
Lỗ cùng
Sacral foramen
Mào cùng giữa
3/16/2017 29
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
Xương ức
Sternum
Cán xương ức
Manubrium
Góc Louis
Angle of Louis/
Thân xương ức sternal angle
Body of sternum
3/16/2017 30
II. XƯƠNG KHỚP VÙNG THÂN MÌNH
Các xương sườn
Ribs
X. sườn 1 (P)
X. sườn 7 (P)
X. sườn 8 (P)
X. sườn giả
False ribs
2 X. trụ 2 X. quay
(Ulna) (Radius)
16 X. cổ tay
(Wrists/carpals)
10 X. bàn tay
(Palms/metacarpals)
28 X. ngón tay
(Fingers/phalanges)
3/16/2017 32
III. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI TRÊN
Xương đòn
Clavicle
Định hướng: đầu dẹt hướng ra ngoài, bờ lõm của đầu dẹt
hướng ra trước, mặt có rãnh hướng xuống dưới
Đầu ức
Sternal end
Mặt trên
Mặt dưới
Đường thang
Trapezoid line
Củ nón
X. Đòn P
Conoid tubercle
3/16/2017
Right clavicle 33
III. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI TRÊN
Xương vai
Scapula
Định hướng: mặt có gờ ra sau, góc có diện khớp lên trên và ra ngoài
Mỏm quạ (X.vai) Mỏm cùng vai
Coracoid process Acromial angle
Hố trên gai
Supraspinous fossa
X. Vai P
Mặt trước Mặt sau
3/16/2017
Right scapula 34
III. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI TRÊN
Xương cánh tay
Humerus
Định hướng: đầu tròn hướng lên, vào trong; hố khuỷu (hố lớn) ra sau
Lồi củ delta
Deltoid tuberosity
Rãnh thần kinh quay
Radial groove
Hố vẹt Hố khuỷu
Coronoid fossa Olecranon fossa
X. Cánh tay P
Mặt trước Right humerus Mặt sau 35
3/16/2017
III. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI TRÊN
Các xương của khuỷu
Ròng rọc
3/16/2017 36
III. XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN
Các xương cẳng tay
Forearm bones
X. trụ P
Right Ulna
X. quay P
Right radius
X. Quay (T)
Mặt sau Left Radius Mặt trước 38
3/16/2017
III. XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN
Xương trụ Mỏm khuỷu
Ulna Olecnaron process
Định hướng: Khuyết ròng rọc
Trochlear notch
đặt xương đứng
Mỏm vẹt (X.trụ)
thẳng, đầu lớn lên Coronoid process
X. Trụ (T)
3/16/2017 Mặt sau Left Ulna Mặt trước 39
III. XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN
Các xương cổ tay
Wrist/Carpus
Mỗi bên gồm 8 xương: Thuyền – Nguyệt – Pháp – Đậu
Thang – Thê – Cả – Móc
X. Nguyệt P
Right lunate
X. Tháp P
Right lunate
X. Thuyền P X. Đậu P
Right Scaphoid Right pisiform
X. Móc P
Right hamate
X. Cả P
Right capitate
X. Thang P X. Thê P X. Thê P X. Thang P
Right trapezium Right trapezoid Cổ tay (P) Right trapezoid Right trapezium
Khi tay ngửa Right carpus Khi tay sấp 40
3/16/2017
III. XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN
Các xương bàn tay & ngón tay
Palm/metacarpus & fingers/phalanges
Mỗi bên gồm 5 X. bàn tay; 5 X. ngón gần,
4 X. ngón giữa và 5 X. ngón xa
14 X. cổ chân
(Ankles/tarsals)
10 X. bàn chân
(metatarsals)
28 X. ngón chân
(Toes/phalanges)
3/16/2017 42
IV. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI DƯỚI
Các xương chậu hông
Bones of pelvic
Đốt sống cùng – cụt
Sacrum & cocycx
Xương chậu
Hip bones
Khớp mu
Pubic symphysis
Chậu hông nam Chậu hông nữ
Male pelvic Female pelvic
Nhìn trước Nhìn trước 43
3/16/2017
IV. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI DƯỚI
Xương chậu
Hip bones
Định hướng: đặt xương thẳng đứng, phần có lỗ xuống dưới,
mặt lõm hình chén ra ngoài, bờ có khuyết lớn ra sau
X. chậu P X. chậu P
Right hip bone Right hip bone
Mặt ngoài Mặt trong 44
3/16/2017
IV. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI DƯỚI
Cấu tạo xương chậu
Xương chậu gồm 3 xương:
Xương cánh chậu (Ilium)
Xương mu (Pubis)
Củ mu Gai ngồi
Pubic tubercle Ischial spine
Chỏm X. đùi
Mấu chuyển lớn Head of femur
Greater trochanter
Cổ X. đùi
Neck of femur Mấu chuyển bé
Lesser trochanter
Đường ráp
Linea aspera
Diện kheo
Lồi cầu trong Popliteal surface
Medial condyle
Lồi cầu ngoài
Lateral condyle Hố gian lồi cầu
Intercondylar fossa
X. Đùi P X. Đùi P
Right femur Right femur
3/16/2017 Mặt trước Mặt sau 46
IV. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI DƯỚI
Khớp hông
Hip joint
Về cấu trúc khớp hông là khớp hoạt dịch; về
hình dạng, khớp hông cũng là khớp chỏm
Ghi chú: Cổ X. đùi là điểm yếu nhất của X. đùi. Khớp hông P
Người già thường mắc bệnh lý gãy cổ x.đùi Right hip joint
3/16/2017 Mặt trước, đã mở 47
IV. XƯƠNG KHỚP PHẦN CHI DƯỚI
Khớp gối & Xương bánh chè
Knee joint & Patella
X. Bánh chè P
Right patella
X. mác
fibula
Lồi củ chày
Tibial tuberosity
Định hướng: đặt xương
thẳng đứng; đầu nhỏ
xuống dưới, mấu nhọn
đầu này hướng vào
trong, bờ sắc ra trước
Mắt cá ngoài
Lateral malleolus
Mắt cá ngoài X. Chày & X. mác P
Malleolar fossa of Right tibia & Fibula
3/16/2017
Mặt trước lateral malleolus Mặt sau 51
III. XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN
Các xương cổ chân, bàn chân & ngón chân
Tarsal, metatarsals & phalanges
Mỗi bên gồm 7 x. cổ chân: Gót – Hộp – Sên – Ghe
Chêm trong – Chêm giữa – Chêm ngoài
X. Sên P
Right Talus