Professional Documents
Culture Documents
Tai Trong Gio
Tai Trong Gio
Tai Trong Gio
MAI 4.90 +70.900 55.00 9.00 27.50 4.50 2.45 11.03 67.38
TUM 3.30 +66.000 74.50 28.00 64.75 18.50 4.10 75.85 265.48
T19 3.30 +62.700 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T18 3.30 +59.400 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T17 3.30 +56.100 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T16 3.30 +52.800 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T15 3.30 +49.500 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T14 3.30 +46.200 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T13 3.30 +42.900 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T12 3.30 +39.600 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T11 3.30 +36.300 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T10 3.30 +33.000 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T9 3.30 +29.700 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T8 3.30 +26.400 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T7 3.30 +23.100 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T6 3.30 +19.800 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T5 3.30 +16.500 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T4 3.30 +13.200 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T3 3.30 +9.900 74.50 28.00 74.50 28.00 3.30 92.40 245.85
T2 6.60 +6.600 74.50 28.00 74.50 28.00 4.95 138.60 368.78
T1 4.00 +0.000 90.00 37.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Base 0.00 -4.000 90.00 37.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
XÁC Đ ỊNH TẢI TRỌNG GIÓ
TCVN 2737:1995. T ải trọng v à tác đ ộng - Ti êu chu ẩn thiết kế
Dự án: Khu nhà ở xã hội AMC-I Thiết kế: NVC
Hạng mục: Kết cấu Kiểm: NKD
Giai đoạn: Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Ngày: 06/2022
V. THÀNH PH ẦN ĐỘNG
V.1. K ết quả phân tích dao động từ s ơ đồ tính
- Đối với công trình bê tông cốt thép và gạch đá, công trình khung thép có kết cấu bao che
=> Độ giảm loga giao động của kết cấu: d= 0.30
- Công trình thuộc vùng áp lực gió III => Tần số dao động riêng giới hạn: fL = 1.6
Kết quả phân tích dao động theo ph ương X
Dạng dao động i Mode T (s) f (Hz) e = (g.10.W0)/(940.f) d x
1 Mode 3 1.985 0.504 0.082 0.30 1.809
2 Mode 6 0.475 2.105 0.020 0.30 1.298
3
4
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 0.000 0.002 0.004 0.006 0.008 0.010
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A -0.010 -0.005 0.000 0.005 0.010
MAI +70.900 37.43 261.9 1.000 0.407 0.749 11.42 0.073 1.809 34.37
TUM +66.000 254.40 1348.7 1.000 0.410 0.696 72.63 0.073 1.809 177.02
T19 +62.700 307.35 1751.6 0.889 0.412 0.670 84.90 0.073 1.809 204.35
T18 +59.400 304.73 1751.6 0.889 0.414 0.670 84.58 0.073 1.809 204.35
T17 +56.100 301.81 1751.6 0.778 0.416 0.670 84.21 0.073 1.809 178.81
T16 +52.800 298.89 1751.6 0.778 0.418 0.670 83.85 0.073 1.809 178.81
T15 +49.500 295.75 1751.6 0.667 0.421 0.670 83.45 0.073 1.809 153.26
T14 +46.200 291.37 1751.6 0.667 0.423 0.670 82.73 0.073 1.809 153.26
T13 +42.900 286.99 1751.6 0.556 0.426 0.670 82.03 0.073 1.809 127.72
T12 +39.600 282.61 1751.6 0.556 0.429 0.670 81.36 0.073 1.809 127.72
T11 +36.300 278.23 1751.6 0.444 0.433 0.670 80.73 0.073 1.809 102.17
T10 +33.000 273.85 1754.2 0.444 0.436 0.670 80.14 0.073 1.809 102.33
T9 +29.700 269.27 1756.8 0.333 0.441 0.670 79.55 0.073 1.809 76.86
T8 +26.400 262.70 1756.8 0.333 0.445 0.670 78.44 0.073 1.809 76.86
T7 +23.100 256.13 1756.8 0.222 0.451 0.670 77.40 0.073 1.809 51.24
T6 +19.800 249.52 1756.8 0.222 0.457 0.670 76.46 0.073 1.809 51.24
T5 +16.500 242.22 1756.8 0.222 0.465 0.670 75.45 0.073 1.809 51.24
T4 +13.200 232.53 1757.9 0.111 0.474 0.670 73.90 0.073 1.809 25.64
T3 +9.900 220.67 1759.0 0.111 0.486 0.670 71.97 0.073 1.809 25.65
T2 +6.600 304.73 1950.1 0.054 0.505 0.670 103.08 0.073 1.809 13.88
T1 +0.000 0.00 4545.2 0.003 0.000 0.000 0.00 0.073 1.809 1.60
Base -+4.000 0.00 0.0 0.000 0.000 0.000 0.00 0.073 1.809 0.00
XÁC Đ ỊNH TẢI TRỌNG GIÓ
TCVN 2737:1995. T ải trọng v à tác đ ộng - Ti êu chu ẩn thiết kế
Dự án: Khu nhà ở xã hội AMC-I Thiết kế: NVC
Hạng mục: Kết cấu Kiểm: NKD
Giai đoạn: Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Ngày: 06/2022
MAI +70.900 37.43 261.9 1.000 0.407 0.672 10.25 0.057 1.912 28.47
TUM +66.000 254.40 1348.7 1.000 0.410 0.594 62.01 0.057 1.912 146.63
T19 +62.700 307.35 1751.6 1.000 0.412 0.577 73.03 0.057 1.912 190.43
T18 +59.400 304.73 1751.6 0.875 0.414 0.577 72.76 0.057 1.912 166.62
T17 +56.100 301.81 1751.6 0.875 0.416 0.577 72.44 0.057 1.912 166.62
T16 +52.800 298.89 1751.6 0.875 0.418 0.577 72.13 0.057 1.912 166.62
T15 +49.500 295.75 1751.6 0.750 0.421 0.577 71.79 0.057 1.912 142.82
T14 +46.200 291.37 1751.6 0.750 0.423 0.577 71.16 0.057 1.912 142.82
T13 +42.900 286.99 1751.6 0.750 0.426 0.577 70.56 0.057 1.912 142.82
T12 +39.600 282.61 1751.6 0.625 0.429 0.577 69.99 0.057 1.912 119.02
T11 +36.300 278.23 1751.6 0.625 0.433 0.577 69.45 0.057 1.912 119.02
T10 +33.000 273.85 1754.2 0.500 0.436 0.577 68.94 0.057 1.912 95.35
T9 +29.700 269.27 1756.8 0.500 0.441 0.577 68.44 0.057 1.912 95.49
T8 +26.400 262.70 1756.8 0.375 0.445 0.577 67.48 0.057 1.912 71.62
T7 +23.100 256.13 1756.8 0.375 0.451 0.577 66.58 0.057 1.912 71.62
T6 +19.800 249.52 1756.8 0.250 0.457 0.577 65.77 0.057 1.912 47.75
T5 +16.500 242.22 1756.8 0.250 0.465 0.577 64.90 0.057 1.912 47.75
T4 +13.200 232.53 1757.9 0.125 0.474 0.577 63.57 0.057 1.912 23.89
T3 +9.900 220.67 1759.0 0.125 0.486 0.577 61.91 0.057 1.912 23.90
T2 +6.600 304.73 1950.1 0.125 0.505 0.577 88.67 0.057 1.912 26.50
T1 +0.000 0.00 4545.2 0.012 0.000 0.000 0.00 0.057 1.912 5.99
Base -+4.000 0.00 0.0 0.000 0.000 0.000 0.00 0.057 1.912 0.00
XÁC Đ ỊNH TẢI TRỌNG GIÓ
TCVN 2737:1995. T ải trọng v à tác đ ộng - Ti êu chu ẩn thiết kế
Dự án: Khu nhà ở xã hội AMC-I Thiết kế: NVC
Hạng mục: Kết cấu Kiểm: NKD
Giai đoạn: Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Ngày: 06/2022
MAI +70.900 37.43 261.9 1.000 0.407 1.000 15.25 -0.043 1.407 -15.73
TUM +66.000 254.40 1348.7 0.778 0.410 1.000 104.33 -0.043 1.407 -62.99
T19 +62.700 307.35 1751.6 0.667 0.412 1.000 126.63 -0.043 1.407 -70.12
T18 +59.400 304.73 1751.6 0.556 0.414 1.000 126.16 -0.043 1.407 -58.43
T17 +56.100 301.81 1751.6 0.444 0.416 1.000 125.59 -0.043 1.407 -46.74
T16 +52.800 298.89 1751.6 0.222 0.418 1.000 125.06 -0.043 1.407 -23.37
T15 +49.500 295.75 1751.6 0.111 0.421 1.000 124.47 -0.043 1.407 -11.69
T14 +46.200 291.37 1751.6 -0.111 0.423 1.000 123.39 -0.043 1.407 11.69
T13 +42.900 286.99 1751.6 -0.222 0.426 1.000 122.34 -0.043 1.407 23.37
T12 +39.600 282.61 1751.6 -0.444 0.429 1.000 121.35 -0.043 1.407 46.74
T11 +36.300 278.23 1751.6 -0.556 0.433 1.000 120.41 -0.043 1.407 58.43
T10 +33.000 273.85 1754.2 -0.556 0.436 1.000 119.53 -0.043 1.407 58.52
T9 +29.700 269.27 1756.8 -0.667 0.441 1.000 118.65 -0.043 1.407 70.32
T8 +26.400 262.70 1756.8 -0.667 0.445 1.000 116.99 -0.043 1.407 70.32
T7 +23.100 256.13 1756.8 -0.667 0.451 1.000 115.45 -0.043 1.407 70.32
T6 +19.800 249.52 1756.8 -0.667 0.457 1.000 114.04 -0.043 1.407 70.32
T5 +16.500 242.22 1756.8 -0.556 0.465 1.000 112.53 -0.043 1.407 58.60
T4 +13.200 232.53 1757.9 -0.444 0.474 1.000 110.22 -0.043 1.407 46.91
T3 +9.900 220.67 1759.0 -0.333 0.486 1.000 107.34 -0.043 1.407 35.21
T2 +6.600 304.73 1950.1 -0.222 0.505 1.000 153.74 -0.043 1.407 26.02
T1 +0.000 0.00 4545.2 -0.039 0.000 1.000 0.00 -0.043 1.407 10.56
Base -+4.000 0.00 0.0 0.000 0.000 1.000 0.00 -0.043 1.407 0.00