Bai Tap Tieng Anh Lop 8 Moi Unit 1 Leisure Activities

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Name: ……………………………………… Mark: ………………..

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES


1. Odd one out. (DỊCH NGHĨA)
1. A. skateboarding B. football C. novel D. badminton

Trượt ván bóng đá cầu lông

Saturday, July 2nd (the second), 2022


1, July (ju lai) Tháng 7
2, Skateboarding (s kết bót đinh) [N] Trượt ván
3, Novel (no vồ) [N] Tiểu thuyết
4, New (niu) [Adj] Mới
5, News (niu z) [N] Tin tức
6, Magazine (me gơ zin) [N] Tạp chí
7, Poetry (pâu ơ tri) [N] Thơ ca
8, Present (p re zừn t) [N] Hiện tại; Món quà
9, Broccoli (b ro cơ li) [N] Cải xanh
10, Apricot (ây p ri cọt) [N] Quả mơ
11, Adorable (ơ đo rơ bồ) [Adj] Đáng yêu
12, Detestable (đi the s thơ bồ) [Adj] Đáng ghét
=> Đuôi -able là đuôi Adj-Tính từ
13, Addicted (ơ đích tựt) [Adj] Bị nghiện
=> S + tobe + addicted + to + ………. :
Ai bị nghiện cái gì
He is addicted to computer games.
Cậu ta bị nghiện trò chơi vi tính
14, Hook (húc k) [N] Cái lưỡi câu
=> Hooked (húc t) [Adj] Có hình lưỡi câu
15, Love + Ving => Thích lâu dài (thói quen/ sở thích)
Love + to V => Thích tạm thời
16, Hate + Ving => Ghét lâu dài (thói quen / sở thích)
Hate + to V => Ghét tạm thời
17, On / for / at / in / about / before / from … + V-ing
(Giới từ) + V-ing
18, Like + Ving => Thích lâu dài (thói quen / sở thích)
Like + to V => Thích ngắn hạn
19, S + prefer + Ving + to + Ving … :
Ai thích làm gì hơn làm gì
Lan prefers singing to dancing.
1
Lan thích hát hơn nhảy.
20, Adore + Ving : Thích làm gì
21, Turn off : Tắt
Turn on : Bật
22, Stranger (s truên giờ) Người lạ
23, Make origami : Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
24, Stay up late : Thức khuya
25, Limited time : Thời gian giới hạn
Unlimited time : Thời gian không giới hạn

Unit 2: In the countryside


26, Colour / Color (ka lờ) [N] Màu sắc
=> Colourful (ka lờ fu) [Adj] Nhiều màu sắc
27, Crop (c róp) [N] Lúa
28, S + tobe + called + … :
… được gọi là …
29, Dry the rice (đờ rai dờ rai s) Phơi thóc
30, Load the rice (lốt đinh dờ rai s) Chất lúa lên xe
31, Scenery (si nơ ri) [N] Phong cảnh

ĐÁP ÁN
1. Old one out.
1 - C; 2 - D; 3 - D; 4 - D; 5 - B;
2. Write the correct form of the verbs.
1 - going; 2 - spending - going;
3 - drinking; 4 - listening;
5 - watching; 6 - making - drawing;
7 - hanging out; 8 - eating;
2
9 - turning; 10 - working;
3. Choose the correct answer.
1 - D; 2 - A; 3 - C; 4 - A; 5 - B;
6 - A; 7 - A; 8 - A; 9 - C; 10 - A;
4. Read the text and choose the correct answer.
1 - A; 2 - B; 3 - A; 4 - B;

Mời bạn đọc thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 8 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-8
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-8
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 8: https://vndoc.com/test/mon-tieng-
anh-lop-8

You might also like