Load and Combinations TCVN 2737-1995

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Trọng lượng riêng Chiều cao tường Chiều dài tường

Loại tường Trừ cửa

kN/m3 m m
Tường gạch có lỗ dày 220 15.00 20% 3.00 34.60
Tường gạch đăc dày 110 18.00 20% 3.00 16.05
Tổng (làm tròn)
- Diện tích 1 căn hộ…………….: 72.10

-Tải tường phân bố trên sàn: 5.83


Tổng
TL Trọng lượng riêng
Loại tường

kN kN/m3
328.84 Tường gạch có lỗ dày 220 (có cửa) 15.00
91.52 Tường gạch đăc dày 110 (có cửa) 18.00
420.36 Tường gạch có lỗ dày 220 (không cửa) 15.00
m2 Tường gạch đăc dày 110 (không cửa) 18.00

Ghi chú: đơn giản và thiên về an toàn lấy


+ Tải tường 220 bằng 12kN/m
+ Tải tường 110 bằng 8.5kN/m
kN/m2

Trọng lượng riêng


Loại tường tầng 1
kN/m3
Tường gạch có lỗ dày 220 (có cửa) 15.00
Tường gạch đăc dày 110 (có cửa) 18.00
Tường gạch có lỗ dày 220 (không cửa) 15.00
Tường gạch đăc dày 110 (không cửa) 18.00

Trọng lượng riêng


Loại tường tầng 2
kN/m3
Tường gạch có lỗ dày 220 (có cửa) 15.00
Tường gạch đăc dày 110 (có cửa) 18.00
Tường gạch có lỗ dày 220 (không cửa) 15.00
Tường gạch đăc dày 110 (không cửa) 18.00

Trọng lượng riêng


Loại tường tầng mái
kN/m3

Tường gạch có lỗ dày 220 (không cửa) 15.00

tường seno 0.4


18
Tổng
Chiều cao tường TL
Trừ cửa

m kN/m
20% 3.10 9.82
20% 3.55 6.75
0% 3.10 12.28
0% 3.55 8.43

n giản và thiên về an toàn lấy


220 bằng 12kN/m
110 bằng 8.5kN/m

Tổng
Chiều cao tường
Trừ cửa TL
m kN/m
20% 3.50 11.09
20% 3.50 6.65
0% 3.50 13.86
0% 3.50 8.32

Tổng
Chiều cao tường
Trừ cửa TL
m kN/m
20% 3.20 10.14
20% 3.20 6.08
0% 3.20 12.67
0% 3.20 7.60

Tổng
Chiều cao tường
Trừ cửa TL
m kN/m

0% 1.80 7.13
SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH

STT Vật liệu

1 Các lớp hoàn thiện sàn và trần


2 - Gạch Ceramic
3 - Vữa lát nền
4 - Vữa lát trần
5 Tổng tĩnh tải:

SÀN TẦNG HẦM

STT Vật liệu

1 Các lớp hoàn thiện sàn và trần


2 - Vữa lát nền + tạo dốc
3 - Lớp chống thấm
4 Tổng tĩnh tải:

SÀN MÁI

STT Vật liệu

1 Các lớp hoàn thiện sàn và trần


2 - Vữa lát nền + tạo dốc
3 - Lớp chống thấm
4 - Vữa lát trần
5 Tổng tĩnh tải:
Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải
Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)

20 10 0.20 1.2 0.24


18 40 0.72 1.3 0.94
18 15 0.27 1.3 0.35
1.19 1.53

Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải


Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)

18 50 0.90 1.3 1.17


10 3 0.03 1.3 0.04
0.93 1.21

Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải


Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)

18 35 0.63 1.3 0.82


10 3 0.03 1.3 0.04
18 15 0.27 1.3 0.35
0.93 1.21
SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH

STT Vật liệu

1 Bản thân kết cấu sàn


2 Các lớp hoàn thiện sàn và trần
3 - Gạch Ceramic
4 - Vữa lát nền
5 - Vữa lát trần
6 Hệ thống kỹ thuật
7 Tường xây trên sàn
8 Tổng tĩnh tải:

SÀN TẦNG TRỆT

STT Vật liệu

1 Bản thân kết cấu sàn


2 Các lớp hoàn thiện sàn và trần
- Gạch Ceramic
- Vữa lát nền
- Vữa lát trần
3 Hệ thống kỹ thuật
4 Tường xây trên sàn
5 Tổng tĩnh tải có kể đến trọng lượng bản thân

SÀN TẦNG HẦM

STT Vật liệu

1 Bản thân kết cấu sàn


2 Các lớp hoàn thiện sàn và trần
- Vữa lát nền + tạo dốc
- Lớp chống thấm
3 Hệ thống kỹ thuật
4 Tường xây trên sàn
5 Tổng tĩnh tải:
SÀN MÁI

STT Vật liệu

1 Bản thân kết cấu sàn


2 Các lớp hoàn thiện sàn và trần
- Lớp gạch chống nóng
- Vữa lát nền
- Vữa tạo dốc
- Lớp chống thấm
- Vữa lát trần
3 Hệ thống kỹ thuật
4 Tường xây trên sàn
5 Tổng tĩnh tải:

SÀN VỆ SINH

STT Vật liệu

1 Bản thân kết cấu sàn


2 Các lớp hoàn thiện sàn và trần
3 - Gạch Ceramic
4 - Vữa lát nền + tạo dốc
5 -Lớp chống thấm
5 - Vữa lát trần
6 Hệ thống kỹ thuật
7 Tường xây trên sàn
8 Tổng tĩnh tải:
Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải
Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
25 100 2.50 1.1 2.75

20 10 0.20 1.2 0.24


18 35 0.63 1.3 0.82
18 15 0.27 1.3 0.35
0.50 1.2 0.60
0.00 1.2 0.00
4.10 4.76

2.01

Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải


Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
25 150 3.75 1.1 4.13

20 15 0.30 1.1 0.33


18 35 0.63 1.3 0.82
18 15 0.27 1.3 0.35
0.50 1.2 0.60
0.50 1.2 0.60
5.95 6.83

Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải


Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
25 200 5.00 1.1 5.50

18 50 0.90 1.3 1.17


10 3 0.03 1.3 0.04
0.00 0.00
0.00 0.00
5.93 1.21
Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải
Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
25 150 3.75 1.1 4.13

20 10 0.20 1.2 0.24


18 15 0.27 1.3 0.35
18 30 0.54 1.3 0.70
10 3 0.03 1.3 0.04
18 20 0.36 1.3 0.47
0.50 1.2 0.60
0.00 0.00
5.65 6.53
2.40

Trọng lượng Tĩnh tải Tĩnh tải


Chiều dày Hệ số
riêng tiêu chuẩn tính toán
vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
25 150 3.75 1.1 4.13

20 10 0.20 1.2 0.24


18 20 0.36 1.3 0.47
10 3 0.03 1.3 0.04
18 15 0.27 1.3 0.35
0.50 1.2 0.60
0.00 1.2 0.00
5.11 5.82
1.70
HOẠT TẢI TÁC DỤNG LÊN SÀN (TRA TCVN 2737:1995)
Giá trị tiêu chuẩn (kN/m
STT Tên sàn Phần
Phần dài
ngắn
hạn
hạn
1 Nhà để xe 1.80 3.20
2 Phòng thể thao 1.80 3.20
3 Thang, sảnh, hành lang 1.00 2.00
4 Phòng ở 0.30 1.20
5 Sàn WC 0.30 1.20
6 Ban công 1.00 2.00
7 Mái bằng có sử dụng 0.50 1.00
8 Mái bằng không có sử dụng 0.00 0.75

Giá trị tiêu chuẩn (kN/m


STT Tên sàn Phần
Phần dài
ngắn
hạn
hạn
1 Tầng hầm 1.80 3.20
2 Thang, sảnh, hành lang 1.00 2.00
3 Phòng ở 0.30 1.20
4 Sàn WC 0.30 1.20
5 Ban công 1.00 2.00
6 Mái bằng có sử dụng (sân thượng) 0.50 1.00
7 Mái bằng không có sử dụng 0.00 0.75

thí nghiệm
thư viện
Hoạt tải
iá trị tiêu chuẩn (kN/m2)
tính toán
Hệ số
vượt tải
Toàn phần (kN/m2)

5.00 1.20 6.00


5.00 1.20 6.00
3.00 1.20 3.60
1.50 1.30 1.95
1.50 1.30 1.95
3.00 1.20 3.60
1.50 1.30 1.95
0.75 1.30 0.98

Hoạt tải
iá trị tiêu chuẩn (kN/m2)
tính toán
Hệ số
vượt tải
Toàn phần (kN/m2)

5.00 1.20 6.00


3.00 1.20 3.60
1.50 1.30 1.95
1.50 1.30 1.95
3.00 1.20 3.60
1.50 1.30 1.95
0.75 1.30 0.98

2.4
4.8
TỔ HỢP TẢI TRỌNG KHÔNG CÓ TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT
TT TÊN TỔ HỢP CẤU TRÚC TỔ HỢP
1 COMB1 TT + HT
2 COMB2 TT + GX
3 COMB3 TT + GY
4 COMB4 TT + GXX
5 COMB5 TT + GYY
6 COMB6 TT + 0,9(HT+GX)
7 COMB7 TT + 0,9(HT+GY)
8 COMB8 TT + 0,9(HT+ GXX)
9 COMB9 TT + 0,9(HT+ GYY)
10 THBAO ENVE(COMB1, COMB2,…COMB9)

TỔ HỢP TẢI TRỌNG CÓ XÉT TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT


TT TÊN TỔ HỢP CẤU TRÚC TỔ HỢP
1 COMB1 TT + HT
2 COMB2 TT + GX
3 COMB3 TT + GY
4 COMB4 TT - GX
5 COMB5 TT - GY
6 COMB8 TT + 0,9(HT+GX)
7 COMB9 TT + 0,9(HT+GY)
8 COMB10 TT + 0,9(HT-GX)
9 COMB11 TT + 0,9(HT-GY)
10 COMB12 TT + 0.6HT+DDX
11 COMB13 TT + 0.6HT+DDY
12 THBAO ENVE(COMB1, COMB2,…COMB9)
CHÚ THÍCH CÁC TRƯỜNG HỢP TẢI TRỌNG
TT Ký hiệu Tên tải trọng
1 TT Tĩnh tải
2 HT Hoạt tải
3 GX Gió theo phương X
4 GY Gió theo phương Y
5 GXX Gió ngược phương X
6 GYY Gió ngược theo phương Y

CHÚ THÍCH CÁC TRƯỜNG HỢP TẢI TRỌNG CÁC TRƯỜNG HỢP TẢI TR
TT Ký hiệu Tên tải trọng TT Ký hiệu
1 TT Tĩnh tải 1 TT
2 HT Hoạt tải 2 HT
3 GX Gió tĩnh theo phương X 3 GTX
4 GY Gió tĩnh theo phương Y 4 GTY
5 -GX Gió tĩnh theo phương -X 5 GDX
6 -GY Gió tĩnh theo phương -Y 6 GDY
7 DDX Động đất theo phương X 7 DDX
8 DDY Động đất theo phương Y 8 DDY
9 GX
10 GY
13 DDX
14 DDY
15 GDX1
16 GDX2
17 GDY1
18 GDY2
ƯỜNG HỢP TẢI TRỌNG KHAI BÁO TRONG ETABS
Loại Thành phần
DEAD -
LIVE -
WIND -
WIND -
WIND -
WIND -
QUAKE -
QUAKE -
ADD GTX,GDX
ADD GTY,GDY
SRSS DDX1,DDX2,DDX3…
SRSS DDY1,DDY2,DDY3…
WIND -
WIND -
WIND -
WIND -
Ý nghĩa
Tĩnh tải
Hoạt tải
Gió tĩnh theo phương X
Gió tĩnh theo phương Y
Gió động theo phương X
Gió động theo phương Y
Động đất theo phương X
Động đất theo phương Y
Gió theo phương X
Gió theo phương Y
Động đất theo phương X
Động đất theo phương Y
Gió động theo phương X mode1
Gió động theo phương X mode 2
Gió động theo phương Y mode1
Gió động theo phương T mode1

You might also like