Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Tổng quát về Ngũ Độc

1- [Nhập số] Level 103 Kỹ năng Tiềm năng


Thêm vào 2 4

[Kết quà] SINH LỰC 2,380

2- [Nhập số] ĐIỂM TIỀM NĂNG 4- [Nhập số] ĐIỂM KỸ

SỨC MẠNH 245 THÂN PHÁP 35 DSC

SINH KHÍ 309 NỘI CÔNG 25 0

XDTT

3- [Nhập số] TRƯỜNG PHÁI 2 0

ĐAO PHÁP NĐ MIN MAX SVH

[Kết quả] LỰC TAY 1,417 1,765 1

[Kết quả] % TCCM 48% TCDS

5 - [Nhập số] TỔNG HỖ TRỢ TỪ TRANG BỊ


- Tổng Sinh lực thêm vào từ trang bị (+ngựa) 526 Tổng điểm kỹ năng

- Tổng Sinh khí thêm vào từ trang bị 0 Còn lạI

- Tổng Sức mạnh thêm vào từ trang bị 0


- Tổng Thân Pháp thêm vào từ trang bị 0 6

Chi tiết

*Hướng dẫn các bước nhập số liệu : Điểm STVL cơ bản


1- Nhập đẳng cấp của bạn vào ô Level Điểm STVL + thêm
2- Nhập cách tăng điểm tiềm năng % STVL + thêm
3- Chọn 1 trường phái bạn muốn kiểm tra (1:Chưởng - 2: Đao) Băng/Lôi/Hoả sát + thêm và
4- Nhập cách tăng điểm kỹ năng Độc sát/cấp + thêm
5- Nhập thêm thông tin cho Tổng Sinh lực, Sinh khí, Thân pháp và
Sức mạnh được hỗ trợ từ trang bị.
6- Nếu theo Đao pháp thì đưa thông tin vũ khí bạn dùng
vào 2 bảng bên cạnh. Nếu kích hoạt được dòng nào thì đưa thông tin của
opt đó vào. Nếu chưa kích hoạt được thì chưa nên đưa vào.
Credit belong to dvuminh, copyright by trangnhi, special thanks to trantuelam, ngaohy, and all other membe
4- [Nhập số] ĐIỂM KỸ NĂNG

HDDS NDPC NDDP CTCL

9 1 0 0

TNDK UMKL BDXT BLHT

1 0 0 0

XYPA VDTT XTDT NDKK

20 1 0 33

CCTM APTC HAT DGHC

20 20 20 0

Tổng điểm kỹ năng 104 Tổng điểm tiềm năng 514


Còn lạI 18 Còn lạI 0

6 - [Nhập số] VŨ KHÍ


Nội công Đơn đao
Chi tiết
Min Max Min Max
Điểm STVL cơ bản 0 0 36 105
Điểm STVL + thêm 0
% STVL + thêm 0%
Băng/Lôi/Hoả sát + thêm vào 28
Độc sát/cấp + thêm 0 0
ngaohy, and all other member ^_^
Công thức tính lực tay APTC ( tham khảo )

Vũ khí
Yếu tố cơ bản Chỉ số
Min Max
Tỷ lệ tấn công chí mạng 2 0 0
A Độc sát nội công của vũ khí 0
B Độc sát từ trấn phái NDDK 110
C Độc sát của chiêu sử dụng 121
D Độc sát của NDCP 15
E % Hỗ trợ của APTC 0%

F Độc sát chiêu 9x 1476 1476


G Độc sát thêm vào từ hỗ trợ 0 0

H Lực tay của APTC 1476 1476


hảo )
Cách tính lực tay Ngũ độc đao ( mang tính chất tham khảo )

Vũ khí
Yếu tố cơ bản Chỉ số
Min Max
Tỷ lệ tấn công chí mạng 2
A Sức mạnh tiềm năng cơ bản 245 36 105
B STVL điểm - ngoại công của đao 0

C % STVL thêm vào từ vũ khí 0%


D % STVL của chiêu sử dụng 173%
E % STVL của NDDP 0%
G % Hỗ trợ của skill 9x 85%
H Độc sát từ trấn phái NDDK 49
I Độc sát của chiêu sử dụng 60
J Các loại sát thêm vào từ vũ khí 28
K Độc sát thêm vào từ vũ khí 0

M Lực tay bình thường 49 85 154


N Tổng STVL% hỗ trợ 173% 173% 173%
O Tổng lực tay từ độc sát 654 654 654
P Lực tay thêm vào từ băng/lôi/hoả sát 28 28 28
Q Lực tay thêm vào từ gia tăng kỹ năng 503 663

R Tổng lực tay đao pháp 1417 1765

Lưu ý, để tính lực tay của BDXT, các bạn để HAT = 0


% hỗ trợ (căn cứ điểm đã tăng)
Đao
0%

173%
0%
85%
Ngũ Độc Chưởng Pháp
Độc sa chưởng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tiêu hao nội lực 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Độc sát 2 3 4 5 7 8 9 10 12 13 14
Ngũ Hành Tương khắc 1 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5
Hỗ trợ APTC 2 5 8 11 15 18 21 25 28 31 35

Ngũ độc chưởng pháp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Độc sát 15 16 18 19 21 22 24 26 27 29 30

U Minh Khô Lâu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40
Độc sát 11 12 14 15 17 18 20 21 23 24 26
Ngũ Hành Tương khắc 5 6 7 8 9 10 11 12 13 15 16
Hỗ trợ APTC 2 6 10 15 19 23 28 32 36 41 45

Thiên Cương Địa Sát 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
Độc sát 50 54 58 63 67 72 76 81 85 90 94
Ngũ Hành Tương khắc 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 31
Hỗ trợ TCDT 2 11 20 30 39 49 58 67 77 86 96

Âm Phong Thực Cốt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 50 51 53 54 56 57 59 61 62 64 65
Độc sát 20 22 24 26 28 30 32 34 35 37 39
Ngũ Hành Tương khắc 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20

Ngũ Độc Đao Pháp


Huyết Đao Độc Sát 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tiêu hao nội lực 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
Độc sát 4 4 4 5 5 5 6 6 6 7 7
Sát Thương Vật Lý 15 17 20 22 25 28 30 33 36 38 41
Ngũ Hành Tương khắc 1 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5
Hỗ trợ CCTM 1 2 4 6 8 9 11 13 15 17 18
Hỗ trợ HAT 1 4 7 10 13 16 19 22 25 28 32

Ngũ Độc Đao Pháp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Sát Thương Vật Lý 20 28 36 45 5 362 70 78 87 95 104
Tỷ lệ tấn công chí mạng 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Bách Độc Xuyên Tâm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 10 11 12 13 14 15 16 18 19 20 21
Độc sát 4 4 5 6 7 8 9 9 10 11 12
Sát Thương Vật Lý 10 14 18 23 27 32 36 41 45 50 54
Ngũ Hành Tương khắc 5 6 7 8 10 11 12 14 15 16 18
Hỗ trợ TKP 1 4 8 11 15 19 22 26 30 33 37
Chu Cáp Thanh Minh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tiêu hao nội lực 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35 37
Độc sát 16 17 19 21 23 25 27 29 31 33 35
Sát Thương Vật Lý 30 49 68 87 106 125 144 163 182 201 220
Ngũ Hành Tương khắc 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 31
Hỗ trợ HAT 1 4 7 10 13 16 19 22 25 28 32

Huyền Âm Trảm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tiêu hao nội lực 30 31 33 34 36 37 39 41 42 44 45
Độc sát 20 20 21 22 22 23 24 25 25 26 27
Sát Thương Vật Lý 15 19 24 28 33 38 42 47 52 56 61
Ngũ Hành Tương khắc 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20

Trấn Phái + Bùa Chú


Ngũ Độc Kỳ Kinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Độc sát ngoại công 5 6 7 9 10 11 13 14 16 17 18
Độc sát nội công 5 8 11 14 18 21 24 27 31 34 37
Thời gian nhảy độc giảm 12 13 14 15 17 18 19 21 22 23 25
Tỷ lệ tấn công chí mạng 4 5 6 8 9 11 12 13 15 16 18

Cửu Thiên Cuồng Lôi 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 10 12 15 17 20 23 25 28 31 33 36
Kháng lôi giảm bớt 9 12 14 16 18 20 22 24 26 28 31

Xích Viêm Thực Thiên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 10 12 15 17 20 23 25 28 31 33 36
Kháng hoả giảm bớt 9 12 14 16 18 20 22 24 26 28 31

Băng Lam Huyên Tinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 10 12 15 17 20 23 25 28 31 33 36
Kháng băng giảm bớt 9 12 14 16 18 20 22 24 26 28 31

Xuyên Y Phá Giáp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 10 12 15 17 20 23 25 28 31 33 36
PTVL giảm bớt 9 12 14 16 18 20 22 24 26 28 31

Vạn cổ thực tâm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40
Thời gian trung độc thêm vào 100 106 111 116 122 127 132 137 143 148 153

Xuyên tâm độc thích 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 10 12 15 17 20 23 25 28 31 33 36
Kháng độc giảm bớt 29 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40

Đoạn gân hủ cốt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11


Tiêu hao nội lực 60 63 66 69 72 75 78 82 85 88 91
Kháng tất cả giảm bớt 1 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22
Tạp nan dược kinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Kháng độc thêm vào 9 10 12 13 15 16 18 20 21 23 24

Sâu Vô Hình 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Độc sát/cấp 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
15 17 18 19 20 22 23 24 26 27 28 30 31
6 6 7 7 8 8 9 9 10 10 11 11 12
38 41 45 48 51 55 58 61 65 68 71 75 78

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
32 33 35 37 38 40 41 43 45 46 48 49 51

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40
27 29 30 32 33 35 36 38 40 41 43 44 46
18 19 20 22 23 24 26 28 30 32 34 36 38
50 54 58 63 67 71 76 80 85 89 74 78 83

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
99 103 108 112 117 121 126 130 135 139 144 149 153
33 35 37 39 41 43 45 47 50 52 54 56 58
105 115 124 133 143 152 162 171 181 190 200 209 219

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
67 68 70 72 73 75 76 78 80 82 84 86 88
40 42 44 46 61 76 91 106 121 135 150 165 180
20 20 20 20 28 36 44 52 60 68 76 84 92

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
8 8 8 9 9 9 10 10 11 11 11 12 12
43 46 49 51 54 57 59 62 65 67 70 73 76
6 6 7 7 8 8 9 9 10 10 11 11 12
20 22 24 26 27 29 31 33 35 36 38 40 42
35 38 41 44 47 50 53 56 60 63 66 69 72

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
112 121 129 137 146 154 163 171 180 188 197 205 214
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
22 23 25 26 27 28 29 30 32 33 34 35 36
13 14 14 15 16 17 18 19 20 20 21 22 23
59 63 68 72 77 81 86 90 95 99 104 109 114
19 20 22 23 25 26 27 28 30 31 32 33 35
40 44 48 51 55 59 62 66 70 74 78 81 85
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
39 41 43 45 47 49 51 53 55 57 59 61 63
37 39 41 43 45 47 49 51 53 54 56 59 61
239 259 277 296 315 334 353 372 392 411 430 449 468
33 35 37 39 41 43 45 47 50 52 54 56 58
35 38 41 44 47 50 53 56 60 63 66 70 73

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
47 48 50 52 53 55 56 58 60 62 64 66 68
27 28 29 30 36 42 48 54 60 66 72 80 86
66 70 75 80 98 117 135 154 173 191 209 227 245
20 20 20 20 28 36 44 52 60 68 76 84 92

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
20 21 22 24 25 27 28 29 31 32 33 35 36 38 39
41 44 47 50 54 57 60 63 67 70 73 77 80 83 86
26 27 29 30 31 32 34 35 36 38 39 40 42 44 46
19 20 22 23 25 26 28 29 30 32 33 35 36 37 39

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
39 41 44 47 49 52 55 57 60 62 65 67 70
33 35 37 39 41 43 45 47 49 52 54 56 58

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
39 41 44 47 49 52 55 57 60 62 65 67 70
33 35 37 39 41 43 45 47 49 52 54 56 58

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
39 41 44 47 49 52 55 57 60 62 65 67 70
33 35 37 39 41 43 45 47 49 52 54 56 58

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
39 41 44 47 49 52 55 57 60 62 65 67 70
33 35 37 39 41 43 45 47 49 52 54 56 58

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40
158 164 169 174 179 185 190 195 200 206 211 216 222

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
39 41 44 47 49 52 55 57 60 62 65 67 70
41 42 43 44 45 46 47 48 49 51 52 53 54

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
94 97 101 104 107 110 113 117 120 123 126 129 132
24 26 28 30 32 34 36 38 40 43 45 47 49
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
26 27 29 31 32 34 35 37 39 40 42 43 45

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
27 28 29 30 31 32 33
40 42 43 45 46 47 49
90 93 96 100 103 106 110
47 48 49 50 51 52 53
40 42 43 45 46 47 48

You might also like