Professional Documents
Culture Documents
Đáp Án Test 2 Unit 2 (Ta9 Cũ)
Đáp Án Test 2 Unit 2 (Ta9 Cũ)
take OFF sth: cởi ra (quần áo, mũ) / sth TAKES OFF
(U) sọc ca rô
like/love/hate + V-ing
In case + HTĐ
it rains
rain hard = rain heavily /// a heavy rain = a driving rain
play
see + SB/STH + Vbare / V-ing
Vbare: toàn bộ hành động / V-ing: 1 phần hành động
a few
few + N số nhiều : cực kì ít (không đủ) a few + N số nhiều : một vài
little + N không đếm được : cực kì ít (không đủ) a little + N không đếm được : một chút
x
be made OF: được làm từ (KHÔNG bị biến đổi chất liệu)
be made FROM: được làm từ (bị biến đổi chất liệu e.g. Glass is made FROM sand)
haven't seen
TLĐ + as soon as + HTHT
has finished
speak
WOULD be awarded
fondness
economize
conclusion
unknown