Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 29

BẢNG ĐĂNG KÝ DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN DỰ THI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP

CHUYÊN KHỐI 12 THPT NĂM HỌC 2022 - 2023


(Danh sách lập theo thứ tự các môn Văn, Toán, Sinh, Sử, Pháp, Nhật, Lý, Hóa, Anh, Tin, Địa)
Tên đơn vị dự thi: Trường THPT Chuyên Quốc Học - Huế Tổng số lớp 12: 14 lớp

Kết quả học tập năm học Kết quả


2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

1 1 Lê Thị Bình An 15/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
2 2 Nguyễn Trần Mai Anh 31/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.8
3 3 Nguyễn Thị Mỹ Dung 17/08/2005 Nghệ An Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
4 4 Trần Hạnh Dung 28/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
5 5 Võ Hương Giang 24/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
6 6 Nguyễn Thị Minh Hiền 27/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
7 7 Nguyễn Phước Khánh Hòa 31/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
8 8 Hà Thị Xuân Hoài 29/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.8
9 9 Vũ Hoài Hương 07/02/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
10 10 Nguyễn Mai Khanh 02/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
11 11 Hồ Thị Nhật Linh 05/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
12 12 Nguyễn Hồ Khánh Linh 16/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.8
13 13 Nguyễn Hữu Thùy Linh 30/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
14 14 Nguyễn Thị Kiều Loan 12/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
15 15 Hồ Đăng Thùy Minh 25/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
16 16 Dương Huyền My 29/04/2005 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
17 17 Lê Thị Diễm My 28/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
18 18 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 24/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
19 19 Trần Thị Thảo Nguyên 06/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
20 20 Hồ Thị Ngọc Nhi 01/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
21 21 Lê Thị Uyên Nhi 10/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
22 22 Nguyễn Ngọc Nguyệt Nhi 20/02/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
23 23 Hoàng Trần Quỳnh Như 06/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
24 24 Lê Trân Anh Phương 24/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

25 25 Võ Uyên Phương 20/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
26 26 Trương Nguyễn Khánh Quỳnh 10/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
27 27 Hoàng Thị Mỹ Tâm 14/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
28 28 Lê Thanh Khánh Thi 11/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
29 29 Trần Nhật Thi 19/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
30 30 Dương Nguyễn Thanh Thư 10/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
31 31 Ngô Anh Thư 06/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
32 32 Huỳnh Thị Thủy Tiên 02/05/2005 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
THPT Chuyên Quốc
33 33 Đinh Võ Ngọc Trâm 15/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn
Học Tốt Giỏi 8.9
THPT Chuyên Quốc
34 34 Hoàng Hồ Cẩm Tú 10/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Văn Văn
Học Khá Khá 9.2
35 35 Phan Bảo Y Anh 06/12/2006 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
36 36 Võ Thị Hồng Anh 09/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
37 37 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/01/2006 Quảng Bình Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
38 38 Bùi Ngọc Mỹ Hạnh 19/08/2006 Đà Nẵng Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.1
39 39 Nguyễn Ngọc An Hiên 29/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
40 40 Hoàng Thị Diệu Hiền 06/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
41 41 Hoàng Phan Diệu Huyền 30/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.5
42 42 Nguyễn Thị Hường 19/10/2006 Quảng Trị Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
43 43 Đào Lê Khánh Linh 19/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
44 44 Lê Hồng Nhật Linh 03/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
45 45 Văn Nguyễn Diệu Linh 04/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
46 46 Hoàng Thị Bích Ngọc 17/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.6
47 47 Nguyễn Bảo Ngọc 17/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
48 48 Phan Bích Ngọc 28/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
49 49 Tôn Nữ Mỹ Ngọc 03/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
50 50 Phan Ngọc Khánh Nguyên 14/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
51 51 Nguyễn Thị Anh Nhàn 03/02/2006 Quảng Trị Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
52 52 Đỗ Trần Xuân Nhi 04/10/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.5
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

53 53 Lê Ngọc Xuân Nhi 22/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
54 54 Nguyễn Hữu Hoàng Nhi 30/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
55 55 Trần Thị Thảo Nhi 08/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
56 56 Đỗ Phan Thụy Thùy Nhung 15/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.6
57 57 Lê Thị Phương Như 09/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
58 58 Huỳnh Nguyễn Ngọc Phú 19/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
59 59 Nguyễn Anh Phương 16/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
60 60 Lê Thục Quyên 21/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
61 61 Bạch Hồng Thanh 23/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
62 62 Hoàng Minh Xuân Thảo 05/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
63 63 Nguyễn Anh Thư 04/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.5
64 64 Trần Vũ Nguyên Thư 21/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
65 65 Lê Nguyễn Tường Vi 29/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
66 66 Nguyễn Thị Như Ý 23/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
67 67 Phan Thị Gia Bảo 10/02/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
68 68 Phan Thị Thu Hồng 27/12/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
THPT Chuyên Quốc
69 69 Phan Thị Tịnh Minh 21/03/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Văn Văn
Học Tốt Giỏi 9.7
70 70 Trương Thị Thục Nhi 13/08/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
71 71 Đào Nguyễn Nguyên Thịnh 22/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
72 72 Nguyễn Thị Mỹ Thủy 30/06/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Văn Văn THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
73 1 Trần Lê Đức An 12/12/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
74 2 Từ Nguyễn Đức Anh 11/04/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
75 3 Phan Lê Thúc Bảo 24/03/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
76 4 Văn Ngọc Bình 11/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
77 5 Trần Trân Châu 16/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
78 6 Lê Nguyễn Ái Duyên 26/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
79 7 Lê Đức Đạt 12/05/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

80 8 Võ Quốc Gia 09/02/2005 Quảng Trị Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
81 9 Trần Nguyễn Thị Hằng 28/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
82 10 Trần Quốc Hùng 21/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
83 11 Nguyễn Văn Huy 19/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
84 12 Trần Anh Kiệt 22/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
85 13 Võ Ngọc Tuấn Kiệt 15/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
86 14 Nguyễn Kỳ Nam 13/06/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
87 15 Trần Trọng Nghĩa 04/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
88 16 Nguyễn Hoàng Ngọc 16/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
89 17 Mai Hồng An Nguyên 01/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
90 18 Trương Hồ Bảo Nhi 05/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
91 19 Mai Bá Quốc 28/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
92 20 Nguyễn Thanh Tâm 06/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
93 21 Nguyễn Tuấn Thành 23/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
94 22 Từ Công Thành 10/08/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
95 23 Hoàng Phương Thảo 23/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
96 24 Nguyễn Phương Thảo 20/06/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
97 25 Nguyễn Thành Thăng 10/03/2005 Quảng Trị Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
98 26 Phạm Quang Thắng 29/05/2005 Bình Định Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
99 27 Trần Thị Thanh Thư 14/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
100 28 Phan Thị Bảo Trâm 13/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
101 29 Nguyễn Minh Trí 18/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
102 30 Lê Ngọc Cẩm Tú 05/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
103 31 Huỳnh Nguyên Vỹ 16/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
104 32 Phạm Xuân Bắc 01/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
105 33 Phan Thị Minh Châu 11/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
106 34 Lê Ngọc Cương 19/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

107 35 Lê Quý Dũng 16/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
108 36 Nguyễn Thị Thanh Hà 23/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
109 37 Lê Viết Quang Huy 15/09/2004 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
110 38 Nguyễn Quốc Hưng 05/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
111 39 Cáp Văn Kiệt 29/06/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
112 40 Lê Cảnh Nhật Minh 01/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
113 41 Nguyễn Đức Tuấn Minh 24/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
114 42 Nguyễn Thị Bảo Ngân 12/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
115 43 Đặng Minh Nhật 14/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
116 44 Đỗ Nguyễn Tâm Như 13/10/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.7
117 45 Đặng Thị Hải Oanh 22/12/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 6.8
118 46 Đường Tiểu Quyên 28/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
119 47 Lê Thị Thanh Tâm 07/12/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
120 48 Nguyễn Lê Đan Tâm 16/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
121 49 Nguyễn Phú Thịnh 11/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
122 50 Nguyễn Hương Thủy 15/02/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
123 51 Trần Nữ Minh Thư 02/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
124 52 Lê Thủy Tiên 15/08/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
125 53 Võ Thế Hạ Tiên 25/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.6
126 54 Nguyễn Hà Công Toàn 02/05/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
127 55 Trần Nhân Trực 03/10/2005 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
128 56 Đặng Huyền Vũ 28/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
129 57 Huỳnh Phước Xuân 10/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
130 58 Võ Minh Hiển 25/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
131 59 Phạm Quang Huy 01/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
132 60 Nguyễn Chính Minh 18/08/2006 Quảng Bình Kinh Nam 11 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
133 61 Đỗ Đại Phong 07/03/2006 Quảng Bình Kinh Nam 11 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.8
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

134 62 Phan Quốc Thắng 03/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
135 63 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền 09/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
136 64 Hoàng Trường Bảo Lâm 14/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
137 65 Tôn Thất Bửu Lân 04/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
138 66 Hoàng Thị Phương Nga 04/01/2006 Quảng Bình Kinh Nữ 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
139 67 Võ Văn Phi 10/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
140 68 Cáp Thanh Phong 04/03/2006 Quảng Trị Kinh Nam 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 6.9
141 69 Huỳnh Công Tâm 20/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
142 70 Nguyễn Thị Nhật Thảo 20/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
143 71 Nguyễn Quang Trí 05/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
144 72 Đặng Quỳnh Bảo Uyên 14/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
145 73 Phan Tiến Dũng 10/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
146 74 Hồ Đăng Minh Đức 01/01/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
147 75 Nguyễn Hồng Đức 26/03/2007 Quảng Bình Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
148 76 Võ Quang Phú Đức 01/08/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
149 77 Nguyễn Tuấn Minh 02/12/2007 Quảng Bình Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
150 78 Phùng Hoàng Hữu Phú 24/01/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
151 79 Ngô Hoàng Bảo Thạch 18/06/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
152 80 Hồ Trần Quốc Thắng 17/11/2007 Quảng Trị Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
153 81 Hồ Phan Phú Thịnh 28/11/2007 Quảng Bình Kinh Nữ 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
154 82 Nguyễn Như Thuật 02/08/2007 Quảng Trị Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
155 83 Phan Đặng Hữu Toàn 28/11/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
156 84 Mai Quang Minh Trí 02/11/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
157 85 Trần Bá Quang Trường 06/09/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
158 86 Hoàng Thế Vinh 28/12/2007 Quảng Bình Kinh Nam 10 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
159 87 Huỳnh Phương Bình An 17/10/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
160 88 Trần Trọng Quân 27/12/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Toán 2 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
161 1 Nguyễn Văn Bình An 12/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

162 2 Trần Bảo Anh 25/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
163 3 Trần Thị Minh Anh 24/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
164 4 Lê Minh Anh Bảo 11/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
165 5 Lê Trần Quốc Bảo 06/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
166 6 Trần Ngọc Bích 17/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
167 7 Hồ Đăng Hòa Bình 02/01/2005 Đà Lạt Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
168 8 Trần Thị Kim Chi 08/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
169 9 Lê Ngọc Duy 24/08/2005 Quảng Nam Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Khá Giỏi 9.1
170 10 Nguyễn Phan Thảo Duyên 08/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
171 11 Ngô Anh Hào 01/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
172 12 Hoàng Ngọc Hùng 14/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
173 13 Nguyễn Thảo Hương 23/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
174 14 Nguyễn Hà Anh Khoa 15/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
175 15 Nguyễn Bảo Kiên 09/09/2005 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
176 16 Hà Tuấn Kiệt 21/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
177 17 Lê Thị Thanh Lam 01/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
178 18 Ngô Diệu Linh 29/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
179 19 Nguyễn Thị Xuân Minh 19/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
180 20 Huỳnh Minh Nhật 28/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
181 21 Lê Hoàng Bảo Nhiên 12/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
182 22 Lê Thừa Tấn Phong 27/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
183 23 Đỗ Thanh Phôn 27/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
184 24 Nguyễn Phú 27/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
185 25 Dương Thị Hồng Phúc 11/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
186 26 Trần Xuân Minh Phúc 21/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
187 27 Lê Uyên Phương 25/02/2005 Thanh Hóa Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
188 28 Vũ Nhật Phương 08/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
189 29 Nguyễn Tấn Tài 28/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

190 30 Đặng Phùng Minh Tâm 30/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.7
191 31 Võ Lê Nguyên Thảo 01/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
192 32 Hồ Trần Anh Thy 01/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
193 33 Võ Nữ Huyền Trân 12/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
194 34 Võ Trần Tố Uyên 07/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
195 35 Nguyễn Phan Hạ Vi 20/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
196 36 Lê Văn Chính 07/08/2006 Nghệ An Kinh Nam 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
197 37 Mai Trí Dũng 06/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
198 38 Hồ Minh Đức 09/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
199 39 Võ Đình Duy Hưng 26/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
200 40 Trần Phan Hạ Lan 18/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
201 41 Lê Trà My 29/12/2006 Quảng Trị Kinh Nữ 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
202 42 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 23/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
203 43 Hồ Đức Trung 24/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
204 44 Đặng Ngọc Công Vinh 12/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
205 45 Hồ Thị Bảo Vy 12/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
206 46 Nguyễn Ngọc Chi An 29/07/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
207 47 Bùi Hoàng Đại Dương 16/06/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
208 48 Lê Minh Đức 12/01/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Sinh Sinh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
209 1 Đinh Thái Gia Bảo 24/11/2005 Thừa Thiên Huế Cơ tu Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
210 2 Nguyễn Tấn Dũng 05/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
211 3 Trịnh Phúc Hiếu 25/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
212 4 Trần Thiên Khánh 20/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 9.3
213 5 Trần Thị Kim Mỹ 11/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
214 6 Võ Trần Đình Nguyên 16/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
215 7 Hồ Ngọc Ý Nhi 12/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.5
216 8 Lê Thị Ý Nhi 29/06/2005 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
217 9 Lê Thị Xuân Niên 14/02/2005 Thanh Hóa Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 9.1
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

218 10 Lê Như Quý Phương 20/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
219 11 Trần Thị Như Quỳnh 01/10/2005 Nghệ An Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 6.6
220 12 Bạch Thị Minh Thi 18/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
221 13 Lê Thị Anh Thư 05/01/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
222 14 Nguyễn Cửu Anh Thư 03/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.1
223 15 Phùng Uyển Cát Tiên 04/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
224 16 Hoàng Hồ Tuệ Anh 27/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.9
225 17 Phan Thị Hải Duyên 21/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
226 18 Nguyễn Trần Khả Đan 01/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
227 19 Mai Khánh Huyền 18/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
228 20 Bùi Nguyên Hưng 19/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
229 21 Bùi Thị Khánh Linh 21/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
230 22 Lê Khánh Ngọc 23/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
231 23 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 09/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.5
232 24 Trần Lê Uyên Nhi 25/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
233 25 Lê Kỳ Nguyên Phương 18/04/2006 Quảng Trị Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
234 26 Nguyễn Minh Quân 14/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
235 27 Trần Lê Như Quỳnh 15/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
236 28 Huỳnh Đức Minh Thắng 25/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
237 29 Lê Minh Cẩm Tiên 15/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.0
238 30 Trần Nguyễn Bảo Trân 12/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
239 31 Lê Cảnh Hoàng Tùng 17/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Sử Sử THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
240 1 Lê Hoàng Bảo 11/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
241 2 Nguyễn Thị Thúy Hà 06/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
242 3 Hoàng Lê Tịnh Hân 09/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.3
243 4 Tôn Nữ Hoàng Khánh 22/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.8
244 5 Đoàn Hoàng Linh 06/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
245 6 Đinh Thị Vân Ly 18/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

246 7 Trương Hồng Mai 26/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
247 8 Trần Mỹ Kim Ngân 21/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
248 9 Nguyễn Trí Minh Ngọc 01/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
249 10 Hoàng Thị Phương Nhi 04/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
250 11 Lê Uyên Nhi 03/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
251 12 Nguyễn Phan Quỳnh Như 21/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
252 13 Trần Nhật Uyên Phúc 10/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
253 14 Lê Thị Bảo Phương 22/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
254 15 Võ Trí Minh Phương 01/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
255 16 Tôn Thất Quang 14/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
256 17 Nguyễn Anh Thư 03/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
257 18 Nguyễn Minh Thy 31/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.2
258 19 Trương Tất Trí 10/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
259 20 Nguyễn Đăng Hoàng Trúc 17/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
260 21 Đoàn Nhật Minh Anh 08/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
261 22 Nguyễn Tăng Quốc Đạt 01/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
262 23 Hồ Thị Nguyên Hảo 08/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.4
263 24 Trần Thị Thu Hằng 31/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
264 25 Dương Bảo Hân 19/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
265 26 Nguyễn Thị Ánh Hồng 28/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
266 27 Ngô Khánh Hưng 11/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
267 28 Nguyễn Trần Bảo Khuê 31/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.7
268 29 Hoàng Ngọc Thư Kỳ 22/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
269 30 Nguyễn Ngọc Hương Ly 01/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
270 31 Lê Hoàng Bảo Ngọc 19/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
271 32 Nguyễn Phan Bảo Nguyên 05/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
272 33 Nguyễn Đình Minh Thư 15/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
273 34 Nguyễn Minh Thư 24/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
274 35 Nguyễn Thùy Trang 23/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

275 36 Dương Nguyễn Ngọc Trâm 25/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
276 37 Trần Ngọc Trâm 09/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
277 38 Trần Hứa Bảo Trân 13/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
278 39 Bùi Lê Uyên Vy 15/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
279 40 Phan Thị Thanh Xuân 04/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
280 41 Lê Nữ Quỳnh Dao 19/06/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
281 42 Phan Hoài Hương 20/12/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
282 43 Phan Trọng Khôi 09/02/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
283 44 Phạm Ngọc Khánh Linh 21/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
284 45 Trần Diễm Hà My 18/10/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
285 46 Võ Bảo Ngọc 14/08/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
286 47 Võ Hoàng Uyên Nhi 15/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Pháp Pháp THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
287 1 Nguyễn Thanh Hoàng Anh 28/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
288 2 Nguyễn Lê Nhật Ân 27/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
289 3 Nguyễn Khoa Phương Hạ 28/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
290 4 Hồ Viết Thanh Hải 28/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
291 5 Tôn Nữ Ngọc Lan 27/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
292 6 Nguyễn Thị Trà My 26/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
293 7 Ngô Vũ Phương Ngọc 21/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
294 8 Trần Thị Thanh Nhàn 08/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
295 9 Đinh Nguyễn Thanh Nhật 10/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
296 10 Đường Nguyên Thảo Nhi 15/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
297 11 Võ Thị Yến Nhi 29/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
298 12 Trần Lê Diễm Quỳnh 20/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
299 13 Lê Nguyễn Phương Thảo 07/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
300 14 Nguyễn Hồ Anh Thư 30/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
301 15 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
302 16 Phạm Hồng Anh Thư 05/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

303 17 Bùi Hạnh Tiên 09/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
304 18 Tôn Nữ Bảo Trân 23/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
305 19 Nguyễn Phúc Minh Tuyền 12/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
306 20 Nguyễn Phương Thảo Uyên 26/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
307 21 Phạm Châu Anh 27/02/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
308 22 Hồ Minh Ánh 14/05/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
309 23 Phan Thị Hương Bình 14/02/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
310 24 Lê Nguyễn Hoài Giang 25/07/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
311 25 Lê Thị Ngọc Huyền 19/10/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
312 26 Nguyễn Xuân Nhật Lâm 18/04/2006 Thành phố Huế Kinh Nam 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.5
313 27 Nguyễn Như Bảo Ngân 07/04/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
314 28 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 18/04/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
315 29 Nguyễn Trọng Anh Nguyên 11/3/2006 Thành phố Huế Kinh Nam 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học TTốt Khá 8.1
316 30 Tôn Thất Nhật Nguyên 29/01/2006 Thành phố Huế Kinh Nam 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.7
317 31 Nguyễn Khánh Nhật 23/11/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
318 32 Võ Hồ Uyển Nhi 29/08/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
319 33 Nguyễn Thi Tuyết Nhung 06/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
320 34 Đỗ Thị Minh Tâm 01/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
321 35 Phạm Hữu Khánh Tâm 27/02/2006 Thành phố Huế Kinh Nam 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.1
322 36 Tạ Quang Bảo Thái 09/06/2006 Thành phố Huế Kinh Nam 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
323 37 Phan Thị Thanh Thanh 28/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
324 38 Đặng Thị Thanh Thảo 02/02/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
325 39 Trần Nguyễn Anh Thư 14/09/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
326 40 Lê Vĩnh Tường 16/02/2006 Thành phố Huế Kinh Nam 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.4
327 41 Ngô Lê Hải Yến 12/07/2006 Thành phố Huế Kinh Nữ 11 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.0
328 42 Nguyễn Thị Hà An 09/05/2007 Hà Tĩnh Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
329 43 Trần Nhật Anh 28/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
330 44 Nguyễn Ngọc Nhã Ca 16/08/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

331 45 Nguyễn Bảo Châu 17/06/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
332 46 Nguyễn Phan Thảo Dung 06/09/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
333 47 Trần Nguyễn Thanh Huyền 20/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
334 48 Phan Nữ Thuỳ Nhân 22/11/2007 Quảng Nam Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
335 49 Huỳnh Lê Anh Thư 15/05/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Nhật Nhật THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
336 1 Nguyễn Trần Cẩm Anh 08/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
337 2 Hà Huy Bách 01/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
338 3 Trương Văn Gia Bảo 27/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
339 4 Nguyễn Phan Mỹ Duyên 17/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
340 5 Ngô Trần Quang Đạt 25/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
341 6 Thiều Đình Tiến Đạt 24/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.8
342 7 Trần Ngọc Minh Hân 22/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.1
343 8 Lê Quyết Trung Hiếu 09/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
344 9 Hà Văn Lê Hùng 19/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 6.8
345 10 Phan Nguyễn Tuấn Hùng 29/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
346 11 Đoàn Lê Gia Huy 11/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
347 12 Phùng Hữu Quốc Huy 04/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
348 13 Lê Nguyên Hưng 16/08/2005 Quảng Trị Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
349 14 Võ Thùy Linh 19/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
350 15 Nguyễn Minh Tài Lộc 17/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
351 16 Lê Thiên Minh 16/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
352 17 Nguyễn Thị Diệu My 07/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
353 18 Lê Hải Nam 01/11/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.2
354 19 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.5
355 20 Nguyễn Đức Minh Nhật 02/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.2
356 21 Nguyễn Quang Nhật 15/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
357 22 Nguyễn Hoài Thảo Nhi 27/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
358 23 Nguyễn Trần Ý Nhi 29/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
359 24 Võ Thị Yến Nhi 15/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

360 25 Trần Đỗ Đức Phát 22/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
361 26 Ngô Lê Bảo Phúc 12/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
362 27 Nguyễn Hữu Phước 03/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
363 28 Nguyễn Thái Phước 27/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
364 29 Lê Sĩ Nhật Quang 27/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
365 30 Phạm Thái Sơn 26/05/2005 Quảng Trị Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
366 31 Trương Phước Tiến 28/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
367 32 Nguyễn Phan Quốc Trung 21/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
368 33 Nguyễn Xuân Việt 20/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
369 34 Đồng Ngọc Bảo Châu 23/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
370 35 Trương Thị Cẩm Giang 02/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
371 36 Trần Thanh Hà 22/06/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
372 37 Nguyễn Quốc Hải 12/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
373 38 Bùi Quang Huy 17/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
374 39 Lê Gia Huy 20/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
375 40 Nguyễn Nhật Khánh 11/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
376 41 Nguyễn Hoàng Long 21/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
377 42 Huỳnh Thiện Lộc 21/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
378 43 Nguyễn Đình Nhật Minh 21/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.1
379 44 Nguyễn Đức Minh 12/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.7
380 45 Tôn Nữ Hạnh Nguyên 25/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
381 46 Huỳnh Hoài Nhân 04/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
382 47 Nguyễn Mạnh Thành Nhân 21/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.8
383 48 Nguyễn Hữu Thảo Nhi 10/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
384 49 Hồng Hồ Phong 09/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
385 50 Phạm Văn Duy Quang 05/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
386 51 Đào Hữu Quý 05/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.0
387 52 Huỳnh Kim Quý 07/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

388 53 Nguyễn Trần Sony 05/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.8
389 54 Nguyễn Văn Trường Thanh 24/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 6.9
390 55 Huỳnh Phan Minh Thi 17/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
391 56 Lê Quang Nhật Tiến 28/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
392 57 Võ Thùy Trâm 31/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
393 58 Trần Nhật Quang Vinh 10/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
394 59 Trương Gia Bảo 07/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8 11.5
395 60 Trương Văn Chính 23/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4 10.5
396 61 Tôn Thất Duy Hiển 05/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6 11.0
397 62 Trương Gia Long 12/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7 4.8
398 63 Huỳnh Thế Anh Minh 01/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5 12.5
399 64 Hoàng Tuấn Vũ 06/02/2006 Quảng Bình Kinh Nam 11 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Khá Khá 7.5 5.8
400 65 Đặng Đình Ngọc 19/10/2006 Quảng Bình Kinh Nam 11 Toán 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4 13.3
401 66 Lê Quang Quốc Tuấn 30/08/2007 Quảng Trị Kinh Nam 10 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
402 67 Trần Lê Thiện Nhân 13/01/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Lý 2 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
403 68 Trần Trung Hiếu 30/03/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
404 69 Trần Trung Nghĩa 30/03/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
405 70 Cao Thiên Nhân 29/06/2007 Quảng Bình Kinh Nam 10 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
406 71 Trần Nhật Quang 10/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Lý 1 Lý THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
407 1 Nguyễn Phan Chí Bảo 29/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
408 2 Lại Tôn Nữ Linh Chi 29/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
409 3 Nguyễn Tiến Dũng 18/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
410 4 Ngô Hoàng Hải Đăng 10/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
411 5 Tôn Thất Vĩnh Hưng 26/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
412 6 Nguyễn Mạnh Quốc Khánh 02/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
413 7 Phạm Nhật Khoa 20/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
414 8 Lê Thị Ngọc Linh 25/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
415 9 Trương Công Tấn Luân 21/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

416 10 Nguyễn Thái Trúc Ly 16/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
417 11 Lương Vĩnh Khánh Nguyên 30/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
418 12 Nguyễn Trọng Nhân 22/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
419 13 Lê Đỗ Tịnh Nhi 17/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
420 14 Nguyễn Xuân Phương Nhi 14/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
421 15 Phan Thị Ý Nhi 03/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
422 16 Lê Huỳnh Kiều Oanh 11/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
423 17 Nguyễn Đức Phương 24/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
424 18 Nguyễn Văn Minh Phương 01/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
425 19 Văn Thái Quân 13/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
426 20 Hà Minh Tâm 30/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
427 21 Nguyễn Văn Bá Thành 17/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
428 22 Nguyễn Hoàng Trang Thi 23/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
429 23 Nguyễn Thị Quỳnh Thơ 03/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
430 24 Lê Khắc Bảo Trân 26/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 6.7
431 25 Nguyễn Hồ Bảo Trân 01/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
432 26 Hoàng Nguyễn Phương Trinh 10/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
433 27 Nguyễn Hoàng Quang Trung 20/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
434 28 Trần Trí Trung 23/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
435 29 Lê Hoàng Vũ 07/06/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Hóa 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
436 30 Lê Thị Vân Anh 14/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
437 31 Phùng Minh Anh 09/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
438 32 Phan Ngọc Thanh Châu 26/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
439 33 Nguyễn Văn Hoàng 22/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
440 34 Phạm Cao Hoàng 04/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
441 35 Đoàn Nhật Hưng 02/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
442 36 Phan Minh Khôi 08/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
443 37 Nguyễn Đức Trung Kiên 14/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

444 38 Phạm Tú Khánh Linh 06/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
445 39 Trần Bảo Long 19/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
446 40 Lê Thị Khánh Minh 17/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
447 41 Trương Nguyễn Hoàng Minh 19/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
448 42 Nguyễn Khoa Kiều My 06/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
449 43 Trương Nữ Gia Nghi 11/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
450 44 Hồ Thị Hương Nguyên 21/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
451 45 Trương Quang Nhật 21/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
452 46 Nguyễn Yến Nhi 19/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
453 47 Nguyễn Bá Quân 02/01/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
454 48 Phan Kiến Quốc 13/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
455 49 Nguyễn Ngọc Ái Quyên 20/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
456 50 Nguyễn Hữu Đức Tài 07/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
457 51 Phạm Phú Thịnh 04/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
458 52 Nguyễn Hồ Minh Thư 16/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
459 53 Vương Dũ Chân Trân 17/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
460 54 Nguyễn Minh Trí 20/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
461 55 Nguyễn Nhật Uyên 29/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
462 56 Phạm Thị Trang Uyên 23/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
463 57 Đặng Phúc Mạnh Cường 30/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
464 58 Phùng Hữu Hoàng 14/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
465 59 Lê Nguyễn Khánh Long 26/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
466 60 Võ Thoại Khanh 26/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Hóa 2 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
467 61 Nguyễn Chánh Thiên Ân 12/10/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
468 62 Đặng Nguyễn Minh Dương 24/05/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
469 63 Nguyễn Việt Đức 14/09/2007 Quảng Bình Kinh Nam 10 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
470 64 Mai Nguyễn Xuân Hoàng 05/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
471 65 Ngô Huy 04/05/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

472 66 Đỗ Gia Hưng 07/07/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
473 67 Trần Bá Tuấn Kiệt 07/04/2007 Hồ Chí Minh Kinh Nam 10 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
474 68 Nguyễn Minh Nghĩa 17/09/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
475 69 Lê Bảo Ngọc 23/03/2007 Quảng Bình Kinh Nữ 10 Hóa 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
476 70 Nguyễn Hữu Gia Nguyên 18/06/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hoá 1 Hoá THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
477 71 Phạm Hữu Ngọc Quý 30/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
478 72 Nguyễn Phúc Tâm 28/7/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hóa 1 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
479 73 Ngô Đức Tuấn Anh 13/05/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Hóa 2 Hóa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
480 1 Chế Thị Thùy An 05/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
481 2 Nguyễn Bảo Anh 25/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Khá Khá 9.4
482 3 Cung Trọng Gia Bảo 19/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Khá Giỏi 8.3
483 4 Phạm Minh Châu 11/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
484 5 Nguyễn Ngọc Linh Chi 30/09/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
485 6 Trương Khánh Hà 25/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
486 7 Trần Gia Hân 08/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
487 8 Trần Ngô Gia Hân 28/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
488 9 Trương Nguyên Nhã Hân 29/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
489 10 Lê Bá Gia Huy 15/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
490 11 Nguyễn Hữu Huy 01/01/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
491 12 Nguyễn Ngọc Huy 13/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
492 13 Nguyễn Văn Khải 04/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
493 14 Nguyễn Tùng Lâm 11/02/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
494 15 Trần Thanh Liêm 25/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
495 16 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 29/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
496 17 Lê Hà Khánh Linh 03/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
497 18 Hoàng Việt Linh Nga 10/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
498 19 Võ Hoàng Bảo Ngân 26/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
499 20 Võ Hoàng Bảo Ngọc 06/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
500 21 Võ Thụy Khánh Ngọc 21/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

501 22 Hoàng Ngọc Bảo Phú 28/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
502 23 Trần Nhật Phương 23/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
503 24 Nguyễn Mạnh Phú Quang 30/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
504 25 Tạ Ngọc Thành 04/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
505 26 Nguyễn Trần Uyên Thi 17/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
506 27 Hồ Đăng Anh Thư 12/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
507 28 Nguyễn Khoa Anh Thư 26/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
508 29 Nguyễn Minh Thư 31/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
509 30 Phan Trần Anh Thư 05/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
510 31 Ngô Anh Thy 03/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
511 32 Đoàn Nhật Tiên 31/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
512 33 Nguyễn Hoàng Gia Tuệ 22/07/2005 Quảng Nam Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
513 34 Nguyễn Hoàng Tố Uyên 16/04/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
514 35 Nguyễn Hoàng Hoài An 09/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
515 36 Nguyễn Dương Thái Bảo 23/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.9
516 37 Trần Anh Hào 18/10/2005 Nghệ An Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
517 38 Nguyễn Thị Bảo Hân 30/08/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
518 39 Dương Thúy Hiền 02/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
519 40 Võ Thúy Hiền 24/05/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
520 41 Đặng Thị Mộng Hoài 08/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
521 42 Trương Lê Thanh Huyền 29/03/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
522 43 Nguyễn Huỳnh Quang Hưng 08/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
523 44 Phạm Lê Nhật Khanh 20/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
524 45 Lê Ngô Anh Khôi 01/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
525 46 Lê Phương Linh 15/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
526 47 Nguyễn Phước Khánh Minh 10/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
527 48 Hoàng Văn Nam 12/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
528 49 Nguyễn Thị Thuý Ngân 29/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

529 50 Phạm Thị Minh Ngọc 29/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
530 51 Hồ Văn Khánh Nguyên 15/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
531 52 Lê Hoàng Thảo Nguyên 18/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.9
532 53 Lê Xuân Nguyên 15/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
533 54 Tống Khánh Nhật 03/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
534 55 Mai Thị Hải Nhi 12/03/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
535 56 Ngô Thị Yến Nhi 29/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
536 57 Trần Đăng Ninh 03/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
537 58 Lê Thiên Phong 15/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
538 59 Phạm Võ Thảo Phương 07/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
539 60 Nguyễn Hữu Khánh Quỳnh 06/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
540 61 Nguyễn Phương Thảo 16/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
541 62 Phạm Vy Thảo 15/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
542 63 Lê Đắc Nguyên Thi 12/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.0
543 64 Phan Đức Thịnh 01/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
544 65 Hồ Thị Thủy Tiên 09/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
545 66 Nguyễn Lê Bảo Trân 20/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
546 67 Nguyễn Xuân Trường 11/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
547 68 Nguyễn Hạnh Viên 02/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.0
548 69 Nguyễn Minh Anh 10/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
549 70 Trần Duy Anh 11/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
550 71 Huỳnh Việt Cường 26/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
551 72 Lê Thị Hương Điền 10/21/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
552 73 Đào Nhật Hiển 19/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
553 74 Võ Quang Huy 12/26/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
554 75 Trần Tấn Hưng 23/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
555 76 Nguyễn Quang Khiêm 13/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
556 77 Nguyễn Minh Khôi 26/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

557 78 Phan Vũ Minh Khuê 18/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
558 79 Dương Phan Long 21/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
559 80 Trần Uyên Nhi 16/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
560 81 Hồ Thanh Thuần Như 22/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
561 82 Phạm Lê Hoàng Phú 07/12/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
562 83 Lê Ngọc Bảo Trân 23/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
563 84 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 18/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
564 85 Lê Thanh Vân 22/09/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
565 86 Nguyễn Bảo Hân 22/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 9.1
566 87 Võ Hồng Nhi 05/01/2006 Quảng Bình Kinh Nữ 11 Anh 2 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
567 88 Bùi Vũ Tâm An 23/09/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
568 89 Nguyễn Ngọc Lan Anh 27/10/2007 Quảng Trị Kinh Nữ 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
569 90 Lê Ngọc Gia Hân 11/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6
570 91 Phan Vũ Minh Khanh 24/05/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
571 92 Nguyễn Lê Minh Khuê 19/07/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
572 93 Hoàng Nguyễn Lam Nghi 8/01/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
573 94 Nguyễn Bảo Phúc 26/03/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
574 95 Trần Đan Phương 15/02/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
575 96 Lương Trọng Quý 20/05/2007 Thanh Hoá Kinh Nam 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
576 97 Phạm Hải Sơn 05/02/2007 Quảng Trị Kinh Nam 10 Anh1 Anh THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
577 98 Trần Lê Đức An 12/12/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 1 Toán THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
578 1 Nguyễn Thị Xuân Dung 31/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
579 2 Trần Thị Thùy Dương 11/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
580 3 Hoàng Đình Minh Đạt 18/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
581 4 Trần Duy Thuận Đạt 30/12/2004 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
582 5 Tôn Thất Minh Đăng 14/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
583 6 Hà Thị Ái Hoa 09/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
584 7 Nguyễn Hữu Nhật Hoàng 18/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
585 8 Bùi Văn An Huy 07/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

586 9 Huỳnh Quốc Huy 06/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
587 10 Nguyễn Bắc Bảo Khang 15/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
588 11 Nguyễn Hoàng Thế Kiệt 07/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
589 12 Trần Tuấn Kiệt 15/01/2005 Quảng Trị Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9
590 13 Lê Phan Tiểu Liên 08/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
591 14 Đỗ Quang Lực 11/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
592 15 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/08/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.6
593 16 Lê Võ Thành Nam 24/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
594 17 Phan Công Nam 01/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
595 18 Phan Ngưng 13/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
596 19 Hồ Hữu Minh Nhật 18/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
597 20 Nguyễn Lan An Ninh 19/08/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
598 21 Nguyễn Xuân Quang 12/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
599 22 Hồ Tấn Quốc 09/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
600 23 Nguyễn Phương Thảo 26/01/2005 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
601 24 Kỳ Diệu Thi 05/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
602 25 Trần Thị Thùy Tiên 15/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4
603 26 Nguyễn Ngọc Quang Trí 01/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.3
604 27 Nguyễn Duy Bảo Tường 16/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2
605 28 Tôn Thất Văn 04/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
606 29 Nguyễn Văn Nhân 09/11/2006 Quảng Trị Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
607 30 Nguyễn Lê Thanh Nguyên 01/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9 22.5
608 31 Đặng Lê Đăng Khoa 09/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
609 32 Võ Văn Nghĩa 11/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5 8.3
610 33 Phan Bình Nguyên Lâm 24/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0 33.6
611 34 Bạch Chấn Hưng 27/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4 13.43
612 35 Hoàng Trần Gia Hưng 27/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
613 36 Tôn Thất Nhật Minh 17/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

614 37 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 08/11/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9 8.92
615 38 Nguyễn Đình Minh Quang 17/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5 13.58
616 39 Nguyễn Tuấn Khanh 04/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
617 40 Nguyễn Phan Bảo Tâm 06/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
618 41 Nguyễn Lương Hoàng Hải 05/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8
619 42 Lê Hoàng Minh Thư 16/02/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
620 43 Nguyễn Tấn Minh 24/09/2007 Đà Nẵng Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3 7.96
621 44 Nguyễn Thúc Trung Kiên 19/06/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0 3.15
622 45 Nguyễn Nguyễn Gia Bảo 05/03/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.6 14.46
623 46 Hoàng Nguyên Anh 29/11/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.9 5.23
624 47 Nguyễn Phan Minh Nhật 18/05/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5 0.0
625 48 Nguyễn Xuân Nguyên 12/12/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
626 49 Lê Thiện Nhân 04/03/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
627 50 Lê Quang Hoàng 08/04/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9,4
628 51 Đồng Lê Đức Minh 21/11/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Tin Tin THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1
629 1 Trần Duy Anh 20/11/2005 Hải Dương Kinh Nam 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
630 2 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 02/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
631 3 Nguyễn Thân Thành Đạt 06/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3
632 4 Nguyễn Mậu Hải Đăng 19/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
633 5 Trần Duy Hải 26/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.8
634 6 Phan Mai Tâm Hạnh 29/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.9
635 7 Nguyễn Phước Gia Hân 10/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
636 8 Nguyễn Thị Bảo Hân 20/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
637 9 Nguyễn Thị Ngọc Liên 02/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.7
638 10 Lê Văn Minh Nhân 04/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 8.0
639 11 Đinh Hà Thục Nhi 15/03/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
640 12 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
641 13 Tôn Nữ Quỳnh Nhi 07/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.7
642 14 Lê Phạm Thiên Phong 01/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

643 15 Trần Ngọc Uyên Phương 27/11/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.8
644 16 Nguyễn Đức Uy 31/05/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Khá 7.6
645 17 Nguyễn Hồ Bảo Anh 13/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.1
646 18 Phan Nguyễn Quốc Anh 07/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
647 19 Phạm Thị Thanh Cẩm 01/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 10.0
648 20 Nguyễn Hữu Hải Long 04/08/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
649 21 Phan Nguyễn Nhật Minh 09/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
650 22 Trần Ngọc Phương Minh 31/03/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
651 23 Hồ Hữu Thành Nhân 10/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.4
652 24 Đặng Nguyên Phú 25/01/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
653 25 Võ Văn Quang 10/05/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3
654 26 Phùng Thị Thu Sương 11/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
655 27 Nguyễn Thị Trang Thi 23/07/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
656 28 Nguyễn Tấn Phúc Thịnh 25/10/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.2
657 29 Phạm Trần Anh Thư 14/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
658 30 Võ Thị Minh Thư 22/04/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5
659 31 Võ Minh Trí 06/06/2006 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 11 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0
660 32 Lê Nguyễn Huyền Châu 24/03/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 10 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
661 33 Phan Nguyên Nhật 19/08/2007 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 10 Địa Địa THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.5
Danh sách này có 661 thí sinh. Huế, ngày 07 tháng 10 năm 2022
Người lập bảng Hiệu trưởng

Nguyễn Thị Túy Diễn


* Ghi chú:
+ Nếu đơn vị có học sinh dự thi môn chuyên thì lập danh sách một bảng riêng.
+ Đội tuyển dự thi MTCT lập theo mẫu trên (bảng riêng) theo thứ tự lớp 12, 11,9,8.
Kết quả học tập năm học Kết quả
2021 - 2022 điểm thi kỳ
thi chọn đội
Nơi sinh tuyển của
Số Dân Nam Lớp Môn Huyện (thị
TT Họ và tên Ngày sinh (Chỉ ghi tên tỉnh Tên trường đang học Xếp Xếp
ĐTB của Ghi chú
lượng hoặc thành phố) tộc (nữ) đang học thi loại loại
xã, Thành
phố, trường
môn dự
Hạnh Học THCS/THP
thi
kiểm lực T trực
thuộc)

+ Đối với môn Tin học, ghi rõ thí sinh lựa chọn ngôn ngữ lập trình nào: Free Pascal, C++ hay Python vào cột ghi chú
BẢNG ĐĂNG KÝ DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG TỈNH MÔN MÁY TÍNH CẦM TAY 12 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Danh sách lập theo thứ tự các môn Văn, Toán, Sinh, Sử, Pháp, Nhật, Lý, Hóa, Anh, Tin, Địa, MTCT)
Tên đơn vị dự thi: THPT Chuyên Quốc Học Huế Tổng số lớp 12: 14

Kết quả học tập Kết quả điểm


năm học 2021-2022 thi kỳ thi
chọn đội
Nơi sinh (Chỉ tuyển của
Số Dân Nam Lớp đang
TT
lượng
Họ và tên Ngày sinh ghi tên tỉnh
tộc (nữ) học
Môn thi Tên trường đang học Xếp Xếp ĐTB Huyện (thị
hoặc thành phố) xã, Thành
loại loại của phố, trường
Hạnh Học môn THCS/THPT
kiểm lực dự thi trực thuộc)

1 1 Văn Ngọc Bình 11/12/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.3 14.0
2 2 Lê Nguyễn Ái Duyên 26/04/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4 15.5
3 3 Trần Quốc Hùng 21/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.5 14.0
4 4 Trần Trọng Nghĩa 04/09/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4 13.0
5 5 Nguyễn Thành Thăng 10/03/2005 Quảng Trị Kinh Nam 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.2 13.0
6 6 Phạm Quang Thắng 29/05/2005 Bình Định Kinh Nam 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3 15.5
7 7 Trần Thị Thanh Thư 14/06/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4 18.0
8 8 Nguyễn Minh Trí 18/07/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 1 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.1 16.5
9 9 Phạm Xuân Bắc 01/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3 16.5
10 10 Lê Ngọc Cương 19/02/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3 13.0
11 11 Cáp Văn Kiệt 29/06/2005 Quảng Bình Kinh Nam 12 Toán 2 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 8.8 13.0
12 12 Nguyễn Thị Bảo Ngân 12/10/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 12 Toán 2 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.4 18.0
13 13 Lê Thị Thanh Tâm 07/12/2005 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Toán 2 MTCT 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.3 16.0
MTCT
14 14 Huỳnh Phước Xuân 10/01/2005 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12 Toán 2 12 THPT Chuyên Quốc Học Tốt Giỏi 9.0 18.0
Danh sách này có 14 thí sinh. Huế, ngày 07 tháng 10 năm 2022
* Ghi chú: Hiệu trưởng
+ Nếu đơn vị có học sinh dự thi môn chuyên thì lập danh sách một bảng riêng.
+ Đội tuyển dự thi MTCT lập theo mẫu trên (bảng riêng) theo thứ tự lớp 12, 11,9,8.
+ Đối với môn Tin học, ghi rõ thí sinh lựa chọn ngôn ngữ lập trình nào: Free Pascal, C++ hay Python vào cột ghi chú
BẢNG ĐĂNG KÝ DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN DỰ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI TỈNH LỚP CHUYÊN
NĂM HỌC 2022 - 2023
Tổ chuyên môn đăng ký dự thi: …………………………………

Kết quả học tập Kết quả điểm thi


năm học 2019-2020 kỳ thi chọn đội
Nơi sinh
tuyển của Huyện
(Chỉ ghi tên Nam Lớp đang Môn Xếp Xếp ĐTB (thị xã, Thành
TT Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Tên trường đang học
tỉnh hoặc (nữ) học thi loại loại của phố, trường
thành phố) Hạnh Học môn THCS/THPT trực
kiểm lực dự thi thuộc)

1 THPT Chuyên Quốc Học


2 THPT Chuyên Quốc Học
3 THPT Chuyên Quốc Học
4 THPT Chuyên Quốc Học
5 THPT Chuyên Quốc Học
6 THPT Chuyên Quốc Học
7 THPT Chuyên Quốc Học
8 THPT Chuyên Quốc Học
9 THPT Chuyên Quốc Học
10 THPT Chuyên Quốc Học
11 THPT Chuyên Quốc Học
12 THPT Chuyên Quốc Học
13 THPT Chuyên Quốc Học
14 THPT Chuyên Quốc Học
15 THPT Chuyên Quốc Học
16 THPT Chuyên Quốc Học
17 THPT Chuyên Quốc Học
18 THPT Chuyên Quốc Học
Kết quả học tập Kết quả điểm thi
năm học 2019-2020 kỳ thi chọn đội
Nơi sinh
tuyển của Huyện
(Chỉ ghi tên Nam Lớp đang Môn Xếp Xếp ĐTB (thị xã, Thành
TT Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Tên trường đang học
tỉnh hoặc (nữ) học thi loại loại của phố, trường
thành phố) Hạnh Học môn THCS/THPT trực
kiểm lực dự thi thuộc)

19 THPT Chuyên Quốc Học


20 THPT Chuyên Quốc Học
21 THPT Chuyên Quốc Học
22 THPT Chuyên Quốc Học
23 THPT Chuyên Quốc Học
24 THPT Chuyên Quốc Học
25 THPT Chuyên Quốc Học
26 THPT Chuyên Quốc Học
27 THPT Chuyên Quốc Học
28 THPT Chuyên Quốc Học
29 THPT Chuyên Quốc Học
30 THPT Chuyên Quốc Học
31 THPT Chuyên Quốc Học
32 THPT Chuyên Quốc Học
33 THPT Chuyên Quốc Học
34 THPT Chuyên Quốc Học
35 THPT Chuyên Quốc Học
Người lập bảng Huế, ngày 03 tháng 10 năm 2022
Hiệu trưởng

* Ghi chú:
Kết quả học tập Kết quả điểm thi
năm học 2019-2020 kỳ thi chọn đội
Nơi sinh
tuyển của Huyện
(Chỉ ghi tên Nam Lớp đang Môn Xếp Xếp ĐTB (thị xã, Thành
TT Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Tên trường đang học
tỉnh hoặc (nữ) học thi loại loại của phố, trường
thành phố) Hạnh Học môn THCS/THPT trực
kiểm lực dự thi thuộc)
+ Nếu đơn vị có học sinh dự thi môn chuyên thì lập danh sách một bảng riêng.
+ Đội tuyển dự thi MTCT lập theo mẫu trên (bảng riêng) theo thứ tự lớp 12, 11,9,8.
+ Đối với môn Tin học, ghi rõ thí sinh lựa chọn ngôn ngữ lập trình nào: Free Pascal, C++ hay Python vào cột ghi chú

You might also like