Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Group A Group B

1 2100010257 Cao Ngọc Vân Anh A


2 2100010853 Hoàng Đức Anh A
3 2100008881 Nguyễn Hồ Tinh Anh A
4 2100008637 Nguyễn Thị Minh Châu A
5 2100011504 Nguyễn Phạm Lan Chi A
6 2100010570 Nguyễn Duy Việt Cường A
7 2100000027 Phạm Chí Cường A
8 2100009849 Nguyễn Đức Đại A
9 2100010854 Lê Thành Đạt A
10 2100011913 Nguyễn Lý Ánh Dương A
11 1900009358 Nguyễn Hoàng Anh Duy A
12 2100010287 Nguyễn Hoàng Gia A
13 2100009189 Ngô Thị Cẩm Giang A
14 2100010490 Lê Thanh Hải A
15 2100002927 Lê Thị Ngọc Hân A
16 2100010502 Tào Gia Hân A
17 2100006855 Nguyễn Thị Thu Hằng A
18 2100010285 Lý Quốc Hưng A
19 2100011019 Phan Ngọc Lan Hương A
20 2100011291 Châu Ngọc Quốc Huy A
21 2100010634 Võ Lê Nhật Huy A
22 2100002195 Thái Thị Kiều Huyền A
23 2100011990 Lê Tuấn Kiệt A
24 2100008638 Nguyễn Lê Khánh Linh A
25 1911546754 Tống Khánh Loan A
26 2100010966 Cao Thuận Lộc A
27 2100010850 Nguyễn Thị Tuyết Mai A
28 2100010635 Trần Lê Thị Xuân Mai B
29 2100010849 Nguyễn Thị Huyền My B
30 2100009613 Đậu Thị Ánh Ngọc B
31 2100010366 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi B
32 2100007092 Phạm Ngọc Mai Như B
33 2100008773 Nguyễn Trung Phong B
34 2100010498 Huỳnh Nguyễn Quang Phú B
35 2100009091 Ngô Hùng Phúc B
36 1911548971 Nguyễn Thị Như Phương B
37 2100010087 Nguyễn Đức Quân B
38 2100010481 Nguyễn Xuân Quang B
39 2100010855 Bùi Thanh Tài B
40 2100010965 Nguyễn Tấn Tài B
41 2100009187 Cao Thị Thanh Tâm B
42 2100010288 Phùng Nhật Thanh B
43 2100003595 Tô Thị Thanh Thảo B
44 2100010727 Lê Minh Thư B
45 2100010371 Phạm Lương Anh Thư B
46 2100011070 Phạm Thị Minh Thư B
47 2100011713 Phùng Thị Minh Thúy B
48 2100010497 Nguyễn Việt Tiến B
49 2100006681 Phạm Mai Trinh B
50 2100009905 Đàm Thảo Vân B
51 2100010852 Vương Thị Bích Vân B
52 2100010492 Phạm Thế Vĩnh B
53 2100010848 Huỳnh Nguyễn Anh Vương B
54 2100009969 Đoàn Thị Hải Yến B

You might also like