Professional Documents
Culture Documents
Lịch Thi Giữa Kỳ Các Lớp K41 Kỳ I, Năm Học 2022-2023
Lịch Thi Giữa Kỳ Các Lớp K41 Kỳ I, Năm Học 2022-2023
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Số Số phòng
TT Lớp hành chính Lớp Tín chỉ Sĩ số Mã học phần Tên học phần Hình thức thi Thời gian Ngày Thi Tên phòng Hệ
TC dự kiến
1 CSC_K41 ĐC01017_K41.1 61 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 VĐ+TH 7h00-9h00 03.10.2022 2 SVĐ ĐT
4 QUAYPHIM_K41 LS01002_K41.6 48 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Viết 7h00-9h00 04.10.2022 2 B8. 101, 102 ĐT
ĐC01015_K41.3,
B8. 103, 201, 202,
TRIET_K41, CTXH_K41, ĐC01015_K41.4,
5 275 ĐC01015 Lý luận và Phương pháp giáo dục thể chất 1 Viết 7h00-9h00 04.10.2022 10 203, 301, 302, 303, ĐT
TTĐC_K41A1+TTĐC_K41A2 ĐC01015_K41.5,
401, 402, 403
ĐC01015_K41.6
TG01004_K41.1,
ANH_K41, Phương pháp nghiên cứu khoa B8. 101, 102, 103,
6 TG01004_K41.3, 200 TG01004 2 Viết 9h15-11h15 04.10.2022 6 ĐT
BTXB_K41+XBĐT_K41 học xã hội và nhân văn 201, 202, 203
TG01004_K41.4
CTDV_K41+CTTC_K41, QQ01002_K41.1, B8. 301, 302, 303,
7 155 QQ01002 Quan hệ công chúng 2 Viết 9h15-11h15 04.10.2022 6 ĐT
NNA_K41 QQ01002_K41.2 401, 402, 403
XD01001_K41.1, B8. 101, 102, 103,
KT&QL_K41+KTCT_K41+QL
8 XD01001_K41.2, 250 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 7h00-9h00 05.10.2022 9 201, 202, 203, 301, ĐT
KT_K41
XD01001_K41.3 302, 303
KT01011_K41.1,
BAOIN_K41, B8. 101, 102, 103,
KT01011_K41.2,
9 TRUYENHINH_K41, 240 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 9h15-11h15 05.10.2022 9 201, 202, 203, 301, ĐT
KT01011_K41.3,
CTXH_K41, TTQT_K41 302, 303
KT01011_K41.5
10 NNA_K41 CN01002_K41.9 68 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 7h00-9h00 06.10.2022 3 B8. 101, 102, 103 ĐT
CNXHKH_K41+LSĐ_K41+TT
TT01002_K41.3,
HCM_K41, B8. 201, 202, 203,
11 TT01002_K41.4, 185 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 7h00-9h00 06.10.2022 7 ĐT
CSC_K41+CTPT_K41A1+CTP 301, 302, 303, 401
TT01002_K41.5
T_K41A2+QLC_K41
CNXHKH_K41+LSĐ_K41+TT
HCM_K41, TT01002_K41.1, B8. 101, 102, 103,
12 170 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 9h15-11h15 06.10.2022 6 ĐT
CSC_K41+CTPT_K41A1+CTP TT01002_K41.6 201, 202, 203
T_K41A2+QLC_K41
Page 2
TG01007_K41.1, B8. 301, 302, 303,
13 TTĐC_K41A1+TTĐC_K41A2 140 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 Viết 9h15-11h15 06.10.2022 5 ĐT
TG01007_K41.2 401, 402
14 TTĐN_K41 ĐC01016_K41.7 62 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 VĐ+TH 7h00-9h00 07.10.2022 2 SVĐ ĐT
17 MĐT(CLC)_K41 CT51001_K41.1 60 CT51001 Chính trị học đại cương 2 Viết 9h15-11h15 07.10.2022 2 B8. 203, 301 CLC
18 QHQT&TTTC(CLC)_K41 QT56002_K41.1 47 QT56002 Kinh tế đối ngoại Việt Nam 2 Vấn đáp 9h15-11h15 07.10.2022 2 B8. 302, 303 CLC
19 KT&QL(CLC)_K41 ĐC01017_K41.10 50 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 VĐ+TH 9h15-11h15 07.10.2022 2 SVĐ CLC
(Đã ký)