Professional Documents
Culture Documents
1 VL
1 VL
,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
FINAL SUMMARY
BẢNG TỔNG HỢP
Treatment area
Div 4 178,125,620
Khu vực XLNT
Pumping Station
Div 5 255,811,132
Trạm bơm trung chuyển
Trang 1
Bill No. Description Amount (VND) Remark
Số Mô tả Thành tiền (VND) Nhận xét
Sewer/Drain Pipeline
Div 6 4,814,533,166
Đường cống nước thải/nước thoát
Trang 2
Bill No. Description Amount (VND) Remark
Số Mô tả Thành tiền (VND) Nhận xét
Total Amount of Tender carried to Letter of Tender (Excl VAT)
15,452,727,273
Tổng số tiền đấu thầu được chuyển đến Thư mời thầu (Ch ưa bao gồm VAT)
VAT Amount
1,545,272,727
Số tiền VAT
Mr. Tranh Nguyen Minh Hieu
Trang 3
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
The Bills Of Quanities shall be read in conjunction with all other Tender Documents. NOTE VLC Confirm
Các Hóa đơn Định lượng sẽ được đọc cùng với tất cả các Tài liệu Đấu th ầu khác. GHI CHÚ
The Contractor shall be deemed to have examined the Drawings and Specifications and Preambles to
Work Sections and allow here for the cost of compliance with the provisions to the extent that such NOTE VLC Confirm
costs are not included elsewhere in the Contract Lump Sum Fixed Price Sectional Schedules.
Nhà thầu sẽ được coi là đã kiểm tra các B ản v ẽ và Thông s ố k ỹ thu ật và L ời m ở đ ầu cho các Ph ần
công việc và cho phép ở đây chi phí tuân th ủ các quy đ ịnh trong ph ạm vi chi phí đó không đ ược bao
gồm ở nơi khác trong Biểu giá Ph ần Cố định Tổng h ợp Hợp đồng. GHI CHÚ
No alteration by the Contractor is to be made to the tender documents unless authorised in writing by
the Construction Manager. Any unauthorised alteration made will be ignored and the original text
NOTE VLC Confirm
adhered to.
Trang 4
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Nhà thầu không được thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào đ ối v ới h ồ s ơ m ời th ầu tr ừ khi đ ược phép b ằng
văn bản của Giám đốc xây dựng. Bất kỳ thay đổi trái phép nào đ ược th ực hi ện s ẽ b ị b ỏ qua và văn b ản GHI CHÚ
gốc được tuân thủ.
The Contractor is deemed to have inspected the Site during the Tender period and has allowed for all
existing Site conditions as they may affect the Works. If in the opinion of the Contractor existing
conditions have changed on taking possession of the Site and before commencing work, the Contractor
shall immediately report the changes to the Employer. Thereafter, the Contractor will be responsible for
protecting the Works from any damage whatsoever and repair of any damage caused at his own ITEM
expense.
Nhà thầu được coi là đã kiểm tra Công trường trong su ốt th ời gian Đ ấu th ầu và đã cho phép t ất c ả các
điều kiện hiện có của Công trường vì chúng có th ể ảnh h ưởng đ ến Công trình. N ếu theo ý ki ến c ủa Nhà
thầu, các điều kiện hiện có đã thay đổi khi chi ếm h ữu Công tr ường và tr ước khi b ắt đ ầu công vi ệc, Nhà
thầu phải báo cáo ngay những thay đổi đó cho Ch ủ đ ầu t ư. Sau đó, Nhà th ầu s ẽ ch ịu trách nhi ệm b ảo MỤC VLC Confirm
vệ Công trình khỏi bất kỳ thiệt hại nào và sửa chữa b ất kỳ thi ệt h ại nào gây ra b ằng chi phí c ủa mình.
The Site of the Works is situated at Phu Tan Industrial Park, Hoa Phu Ward, Binh Duong Province,
Vietnam. The Contractor shall meet with the Employer prior to commencing the Works to understand the
site handover process and procedure and determine the full nature of any restrictions, limitations and or ITEM
pre-conditions for gaining entry to the Site and proceeding with the Works.
Trang 5
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Địa điểm xây dựng công trình tại Khu công nghiệp Phú Tân, Ph ường Hòa Phú, T ỉnh Bình D ương, Vi ệt
Nam. Nhà thầu phải gặp Chủ đầu tư trước khi bắt đầu Công việc để hi ểu quy trình và th ủ t ục bàn giao
mặt bằng và xác định bản chất đầy đủ của b ất kỳ hạn ch ế, gi ới h ạn và ho ặc các đi ều ki ện ti ền đ ề đ ể MỤC VLC Confirm
được vào Công trường và tiến hành Công vi ệc.
Prevent workpeople, including those employed by Subcontractors, from trespassing on any part of the ITEM
Site not affected by the Works. If the Contractor wishes to erect scaffolding or otherwise make use of
adjoining land or its airspace, he shall obtain written permission from the Employer and clear away and
make good any damage at his own expense and pay all costs in connection therewith.
Ngăn chặn nhân viên làm việc, bao gồm cả nh ững ng ười do Nhà th ầu ph ụ thuê, xâm ph ạm vào b ất kỳ
phần nào của Công trường không bị ảnh hưởng b ởi Công trình. N ếu Nhà th ầu mu ốn l ắp d ựng giàn
giáo hoặc sử dụng đất liền kề hoặc vùng trời của nó, thì Nhà th ầu ph ải đ ược Ch ủ đ ầu t ư cho phép b ằng
văn bản và giải tỏa và khắc phục mọi thiệt h ại b ằng chi phí c ủa mình và thanh toán m ọi chi phí liên MỤC VLC Confirm
quan đến việc đó.
Allow for forming any temporary crossovers and other works necessary for entry to the Site, obtaining NOTE
any way leaves required and subsequently clearing away and making good all works disturbed or
damaged.
Cho phép tạo ra bất kỳ đường tắt tạm thời nào và các công trình khác c ần thi ết đ ể vào đ ịa đi ểm thi
công, lấy bất kỳ cách nào để lại được yêu c ầu và sau đó d ọn d ẹp và kh ắc ph ục m ọi công trình b ị xáo GHI CHÚ VLC Confirm
trộn hoặc hư hỏng.
Trang 6
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
The Contractor is advised to visit the Site and fully acquaint himself as to the nature, extent and NOTE
practicability of the Works. He shall include in his Tender for any costs in respect of any limitations
imposed by the Site as its surroundings.
Nhà thầu nên đến thăm Công trường và làm quen đ ầy đ ủ v ề b ản ch ất, m ức đ ộ và tính kh ả thi c ủa Công
trình. Nhà thầu sẽ đưa vào Thư mời thầu của mình bất kỳ chi phí nào đ ối v ới b ất kỳ h ạn ch ế b ắt bu ộc
áp đặt bởi địa điểm thi công cũng như khu vục xung quanh. GHI CHÚ VLC Confirm
Contractor has responsibility to protect his own works, materials, equipment & plant during his NOTE
construction time on Site.
Nhà thầu có trách nhiệm bảo vệ công trình, v ật li ệu, thi ết b ị và nhà máy c ủa mình trong th ời gian thi
công trên công trường. GHI CHÚ VLC Confirm
SAFETY
AN TOÀN
The Contractor shall ensure a safe working environment on the Site at all times. All safety provisions ITEM
shall be properly maintained to the satisfaction of the Employer.
Nhà thầu phải luôn đảm bảo một môi tr ường làm vi ệc an toàn trên Công tr ường. T ất c ả các đi ều kho ản
an toàn phải được duy trì thích hợp để Chủ đầu tư hài lòng. MỤC VLC Confirm
Without limiting the obligations, liabilities and responsibilities, the Contractor shall effect Insurances for: NOTE
Ngoài các nghĩa vụ, quy định pháp luật và trách nhi ệm, Nhà th ầu ph ải th ực b ảo hi ểm cho:
GHI CHÚ VLC Confirm
Construction All Risk and Third Party Insurance as per requirement ITEM
Xây dựng tất cả rủi ro và bảo hiểm bên thứ ba theo yêu cầu MỤC VLC Confirm
Trang 7
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Contractor’s Plant & Equipment ITEM
Máy móc và thiết bị của nhà thầu MỤC VLC Confirm
Any other insurance the Contractor deems necessary to supplement the Construction All Risks ITEM
insurance effected by the Employer
Bất kỳ bảo hiểm nào khác mà Nhà thầu cho là c ần thi ết đ ể b ổ sung cho B ảo hi ểm m ọi r ủi ro xây d ựng
MỤC VLC Confirm
do Chủ đầu tư thực hiện
The Contractor shall submit the proposed name of the insurance company(ies) for consideration of the NOTE Bao Viet Ben Thanh
Employer at the time of submission of this tender. Company
Nhà thầu phải đệ trình tên công ty b ảo hi ểm đ ược đ ề xu ất đ ể Ch ủ đ ầu t ư xem xét t ại th ời đi ểm n ộp h ồ Công ty Bảo Việt Bến
sơ dự thầu này. GHI CHÚ
Thành
INSURANCES
BẢO HIỂM
The Contractor shall be responsible for any additional premiums in connection with extending the NOTE
period(s) of insurance cover in the event that the Contractor fails to complete the Works within the Time
for Completion or extended Time for Completion fixed in accordance with the Conditions of Contract.
Nhà thầu phải chịu trách nhiệm về bất kỳ khoản phí bổ sung nào liên quan đ ến vi ệc kéo dài (các) th ời
hạn bảo hiểm trong trường hợp Nhà th ầu không hoàn thành Công vi ệc trong Th ời gian Hoàn thành
hoặc Thời gian Hoàn thành kéo dài đã được ấn định theo các Đi ều ki ện c ủa H ợp đ ồng. GHI CHÚ VLC Confirm
The Contractor shall employ a professionally qualified surveyor to set out the Works. Provide, maintain, ITEM
protect and reinstate reference pegs and marks as required by the Employer for the duration of the
Contract.
Trang 8
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Nhà thầu phải sử dụng một nhà khảo sát có trình độ chuyên môn đ ể thi ết l ập Công trình. Cung c ấp, duy
trì, bảo vệ và khôi phục các chốt và dấu tham chiếu theo yêu c ầu c ủa Ch ủ đ ầu t ư trong su ốt th ời gian MỤC VLC Confirm
của Hợp đồng.
At completion of the Contract Works and before issue of the Taking Over Certificate, execute a NOTE
confirmatory survey of the setting out of the Works (inclusive of any underground services) and provide
04 copies of certified survey plans to the Employer.
Khi hoàn thành Công việc theo Hợp đồng và trước khi c ấp Giấy ch ứng nh ận Nghi ệm thu, ti ến hành
khảo sát xác nhận tình hình hoàn thành Công trình (bao g ồm b ất kỳ d ịch v ụ ng ầm nào) và cung c ấp 04
bản sao kế hoạch khảo sát đã được chứng nh ận cho Ch ủ đầu t ư. GHI CHÚ VLC Confirm
CONTRACTOR’S EQUIPMENT
THIẾT BỊ CỦA NHÀ THẦU
Contractor is to allow mobilization of all necessary plant, tools, equipment, etc., necessary for the proper ITEM
execution of the Works and demobilization of all these equipments upon completion of Works.
Nhà thầu phải cho phép huy động t ất cả các nhà máy, công c ụ, thi ết b ị, v.v. c ần thi ết đ ể th ực hi ện t ốt
Công việc và thu hồi tất cả các thiết bị này sau khi hoàn thành Công vi ệc. MỤC VLC Confirm
The Contractor shall constantly keep upon the Works on a full-time basis, the following key site ITEM
personnel :
Nhà thầu phải liên tục theo dõi Công trình trên c ơ s ở toàn th ời gian, nh ững nhân s ự ch ủ ch ốt sau đây:
MỤC VLC Confirm
(1) A full-time Project Manager with proven management experience who shall supervise plan &
administrate all works on site
(1) Người quản lý dự án toàn thời gian với kinh nghi ệm qu ản lý đã đ ược ch ứng minh, ng ười s ẽ giám sát
VLC Confirm
kế hoạch và quản lý tất cả các công việc trên công tr ường
Trang 9
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
(2) A full-time English Language speaking and writing Site Manager with proven experience on all
aspects of the site works.
(2) Người quản lý địa điểm thi công nói và viết ti ếng Anh toàn th ời gian v ới kinh nghi ệm đã đ ược ch ứng
VLC Confirm
minh trên tất cả các khía cạnh của địa điểm thi công.
(3) A full time qualified safety supervison at all times the Contractor is carrying out the Works
(3) Giám sát an toàn đủ điều kiện toàn thời gian tại mọi th ời đi ểm Nhà th ầu đang th ực hi ện Công vi ệc
VLC Confirm
(4) Full time experienced QA/QC personnel to be responsible in setting up and monitoring the quality of
the Works
(4) Nhân viên QA / QC toàn thời gian có kinh nghi ệm ch ịu trách nhi ệm thi ết l ập và giám sát ch ất l ượng
VLC Confirm
Công trình.
(5) Full time experienced Surveyor personnel to be responsible in setting up and monitoring the level
and dimension of the Works.
(5) Nhân viên giám sát có kinh nghiệm toàn th ời gian ch ịu trách nhi ệm thi ết l ập và giám sát m ức đ ộ và
VLC Confirm
kích thước của Công trình.
(6) adequate foremen, assistances, site supervisors and all necessary "back-up" staffs who are skilled,
competent and experienced in their respective callings.
(6) đầy đủ quản đốc, trợ lý, giám sát hiện trường và t ất c ả các nhân viên "h ỗ tr ợ" c ần thi ết, nh ững ng ười
có kỹ năng, năng lực và kinh nghiệm trong các cu ộc g ọi t ương ứng c ủa h ọ. VLC Confirm
OVERTIME
TĂNG CA
Trang 10
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
24 Hours prior notification to the Employer shall be given before overtime work is carried out. The ITEM
Contractor shall be responsible for any additional costs incurred by the Employer if his attendance is
required during overtime hours.
Thông báo trước 24 giờ cho Người sử dụng lao động s ẽ được đ ưa ra tr ước khi th ực hi ện làm thêm gi ờ. MỤC
Nhà thầu phải chịu trách nhiệm về b ất kỳ chi phí b ổ sung nào mà Ch ủ đ ầu t ư ph ải ch ịu n ếu Ch ủ đ ầu t ư VLC Confirm
phải tham dự trong giờ làm thêm.
Bao gồm tất cả các nghĩa vụ và thuế áp dụng cho toàn b ộ Công trình nh ưng không bao g ồm VAT MỤC
VLC Confirm
There shall be no adjustments whatsoever on the cost and the expenses so included in consequence of ITEM
any directions and instructions ordered, addition, omission or substitution of work, materials or goods for
any price fluctuations under the Contract.
Sẽ không có bất kỳ điều chỉnh nào về chi phí và các chi phí đ ược bao g ồm trong h ệ qu ả c ủa b ất kỳ MỤC
hướng dẫn và chỉ dẫn nào được đặt hàng, bổ sung, b ỏ sót ho ặc thay th ế công vi ệc, v ật li ệu ho ặc hàng VLC Confirm
hóa cho bất kỳ biến động giá nào theo Hợp đồng.
Trong trường hợp có sự chậm trễ xảy ra trên một ph ần của Công trình vì b ất kỳ lý do gì, Nhà th ầu ph ải MỤC
chuyển nhà máy, nhân công và vật liệu c ủa mình càng xa càng t ốt đ ến m ột ph ần khác c ủa Công trình
để không cho phép chúng ngừng ho ạt động ho ặc gây ra s ự ch ậm tr ễ. VLC Confirm
Trang 11
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
If the Contractor fails to carry out a transfer when such a step is considered reasonable and practicable ITEM
by the Engineer, no claim for extra payments or extension of time will be entertained.
Nếu Nhà thầu không thực hiện chuyển giao khi m ột b ước nh ư v ậy đ ược K ỹ s ư coi là h ợp lý và kh ả thi, MỤC
VLC Confirm
thì sẽ không được giải quyết yêu cầu thanh toán thêm ho ặc kéo dài th ời gian.
Nhà thầu phải đảm bảo vệ sinh công trường, thường xuyên d ọn rác và m ảnh v ụn xây d ựng ra kh ỏi MỤC
công trường và phải đảm bảo rằng lực lượng lao động c ủa mình duy trì thói quen v ệ sinh. Ch ỉ đ ược
phép tiêu thụ thực phẩm tại các địa điểm được chỉ định và tất c ả các h ộp đ ựng th ực ph ẩm, gi ấy gói và
chất thải thực phẩm phải được xử lý đúng cách. Nhà th ầu ph ải cung c ấp nhà v ệ sinh và thi ết b ị r ửa VLC Confirm
Provide and maintain temporary channels, drains and the like for keeping the Site clear of water. NOTE
Cung cấp và duy trì các kênh, cống rãnh t ạm th ời và nh ững th ứ t ương t ự đ ể gi ữ cho Đ ịa đi ểm không có GHI CHÚ
VLC Confirm
nước.
Take all reasonable precautions to ensure the efficient protection of all streams and waterways (if any) NOTE
against pollution arising out of or by reason of the execution of the Works.
Thực hiện tất cả các biện pháp phòng ng ừa h ợp lý đ ể đ ảm b ảo b ảo v ệ hi ệu qu ả t ất c ả các con su ối và GHI CHÚ
đường dẫn nước (nếu có) chống lại ô nhiễm phát sinh t ừ ho ặc do nguyên nhân c ủa quá trình th ực hi ện VLC Confirm
Công trình.
Where water is discharged into drains, silt traps, settling tanks or other means of removing sediment are NOTE
to be used.
Khi nước được xả vào cống rãnh, phải sử dụng bẫy phù sa, b ể l ắng ho ặc các ph ương ti ện lo ại b ỏ c ặn GHI CHÚ
khác. VLC Confirm
Trang 12
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
The Contractor shall not dump unwanted building debris, chemicals, any noxious or polluting matter on NOTE
any vacant plot of land, roadside or drains thereby causing chokage leading to mosquito breeding or
causing contamination of the Site or the drainage system.
Nhà thầu không được đổ các mảnh vụn xây dựng không mong mu ốn, hóa ch ất, b ất kỳ ch ất đ ộc h ại GHI CHÚ
hoặc ô nhiễm nào lên bất kỳ khu đất trống, ven đường ho ặc c ống rãnh nào gây t ắc ngh ẽn d ẫn đ ến mu ỗi
sinh sôi hoặc gây ô nhiễm Công trường ho ặc h ệ th ống thoát n ước. VLC Confirm
Comply with and pay all charges levied by any Government or Public Authority with jurisdiction on NOTE
matters of pollution or site hygiene.
Tuân thủ và thanh toán tất cả các kho ản phí do b ất kỳ Chính ph ủ ho ặc C ơ quan Công quy ền nào có GHI CHÚ
thẩm quyền về các vấn đề ô nhiễm hoặc vệ sinh địa điểm thu. VLC Confirm
REMOVAL OF RUBBISH
VẬN CHUYỂN RÁC THẢI
The Contractor shall arrange and pay all fees for disposing of all rubbish, unwanted building debris, ITEM
earth, rubble, chemicals, noxious or polluting matter, etc. from the site both at regular intervals and on
completion.
Nhà thầu phải thu xếp và thanh toán mọi kho ản phí đ ể x ử lý t ất c ả rác, m ảnh v ụn xây d ựng không mong MỤC
muốn, đất, gạch vụn, hóa ch ất, chất độc hại hoặc ô nhi ễm, v.v. kh ỏi công tr ường theo đ ịnh kỳ và khi VLC Confirm
hoàn thành.
Trang 13
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Nhà thầu phải đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn và phúc l ợi đ ược yêu c ầu theo ho ặc d ựa trên MỤC
các quy định của bất kỳ ban hành hoặc quy định nào v ề điều ki ện lao đ ộng đ ều đ ược tuân th ủ đ ầy đ ủ. VLC Confirm
The Contractor shall provide for his employees on the site and all persons visiting the Site with safety NOTE
boots, helmets, gloves, goggles, safety belts, railed gang-ways, safety nets, and other safety
equipments and comply in full all the requirements laid down in the current Vietnam or local
Regulations.
Nhà thầu phải cung cấp cho các nhân viên c ủa mình trên công tr ường và t ất c ả nh ững ng ười đ ến thăm GHI CHÚ
công trường ủng bảo hộ, mũ bảo hiểm, găng tay, kính b ảo h ộ, dây an toàn, băng qu ấn có ray, l ưới an
toàn và các thiết bị an toàn khác và tuân th ủ đ ầy đ ủ t ất c ả các yêu c ầu đ ặt ra trong các Quy đ ịnh hi ện VLC Confirm
hành của Việt Nam hoặc địa phương.
Nhà thầu cung cấp tất cả nước cần thiết cho công trình xây d ựng ph ải ch ịu trách nhi ệm v ề t ất c ả các TBC
yếu tố cần thiết cho việc xây dựng giếng nước. Vị trí c ủa gi ếng ph ải đ ược k ỹ s ư phê duy ệt. VLC Confirm
All temporary electrical installation shall be carried out under the responsibility of licensed electrical NOTE
workers and shall comply with the requirements of Vietnam and local Regulations.
Tất cả việc lắp đặt điện tạm thời phải được thực hiện d ưới trách nhiệm c ủa công nhân đi ện đ ược c ấp GHI CHÚ
phép và phải tuân theo các yêu cầu của Việt Nam và Quy đ ịnh đ ịa ph ương. VLC Confirm
Trang 14
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Pay all costs and charges in connection with temporary lighting and power for the Works. Alter, shift and NOTE
adapt from time to time as necessary and clear away and make good on completion of the Works.
Thanh toán tất cả các chi phí và lệ phí liên quan đ ến ánh sáng t ạm th ời và ngu ồn đi ện cho Công trình. GHI CHÚ
Thay đổi, thay đổi và điều chỉnh theo thời gian khi c ần thiết và xóa b ỏ và hoàn thành t ốt Công vi ệc. VLC Confirm
TEMPORARY HOARDINGS
HÀNG RÀO TẠM THỜI
Contractor to provide temporary fencing to protect his own works. Item
Nhà thầu cung cấp hàng rào tạm thời để bảo vệ công trình c ủa mình. Mục VLC Confirm
STORAGES
KHO LƯU TRỮ
Provide and maintain any necessary watertight temporary storage for Contractor’s tools, plant etc. Alter, ITEM
shift and adapt from time to time as necessary.
Cung cấp và duy trì mọi kho lưu trữ t ạm th ời kín n ước c ần thi ết cho các công c ụ, máy móc c ủa Nhà MỤC
VLC Confirm
thầu, v.v. Thay đổi, thay đổi và điều chỉnh theo th ời gian n ếu c ần.
Storages used for the storage of cement, lime and other perishable materials shall have raised floors. NOTE
Các kho dùng để chứa xi măng, vôi và các vật liệu d ễ h ỏng khác ph ải có sàn nâng. GHI CHÚ
VLC Confirm
All petroleum, explosives and flammable materials shall be stored in fire-proof buildings and precautions NOTE
taken with regard to siting and fire risks.
Tất cả xăng dầu, chất nổ và vật liệu dễ cháy phải được bảo qu ản trong các tòa nhà ch ống cháy và có GHI CHÚ
các biện pháp phòng ngừa đối v ới các rủi ro v ề vị trí và h ỏa ho ạn VLC Confirm
Trang 15
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
BẢN VẼ CHI TIẾT VÀ BẢN VẼ PHỐI HỢP
The Contractor shall provide the Employer as required with full and complete shop drawings. ITEM
Nhà thầu phải cung cấp cho Chủ đầu tư các bản vẽ shop drawings đ ầy đ ủ và hoàn ch ỉnh theo yêu c ầu. MỤC
VLC Confirm
No work shall be carried out until the relevant shop drawings andor co-ordination drawings have been NOTE
approved. The approval of such drawings by the Employer or delegated assistants, is solely an approval
of subject matters in principle and does not constitute checking of detail measurements or acceptance
of auxiliary units or materials unless specifically mentioned in writing by the Employer.
Sẽ không có công việc nào được th ực hiện cho đ ến khi các b ản v ẽ shop drawings liên quan và các b ản GHI CHÚ
vẽ phối hợp đã được phê duyệt. Việc Chủ đầu t ư ho ặc các trợ lý đ ược ủy quy ền phê duy ệt các b ản v ẽ
đó chỉ là sự phê duyệt các vấn đề về nguyên tắc và không c ấu thành vi ệc ki ểm tra các phép đo chi ti ết VLC Confirm
hoặc nghiệm thu các đơn vị hoặc vật liệu phụ trừ khi được Ch ủ đ ầu t ư đề cập c ụ th ể b ằng văn b ản.
The Contractor shall not be relieved of his responsibilities for executing the Works in accordance with NOTE
the Contract even though the shop drawings andor co-ordination drawings have been approved by the
Employer or delegated assistants.
Nhà thầu sẽ không được miễn trách nhiệm th ực hi ện Công vi ệc theo H ợp đ ồng m ặc dù b ản v ẽ x ưởng GHI CHÚ
và bản vẽ phối hợp đã được Chủ đầu tư hoặc các trợ lý được ủy quyền phê duy ệt. VLC Confirm
Shop drawings andor co-ordination drawings shall be provided or revised as necessary for all variations NOTE
to the Works.
Bản vẽ shop drawings và bản vẽ phối hợp sẽ được cung c ấp ho ặc s ửa đ ổi khi c ần thi ết cho t ất c ả các GHI CHÚ
biến thể của Công trình. VLC Confirm
Trang 16
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
AS-BUILT DRAWINGS
BẢN VẼ HOÀN CÔNG
As-built drawings shall be prepared and presented in a format approved by the Employer. ITEM
Các bản vẽ hoàn công phải được chuẩn bị và trình bày theo đ ịnh d ạng đ ược Ch ủ đ ầu t ư ch ấp thu ận. MỤC
VLC Confirm
The Contractor shall keep accurate records of the actual formation levels throughout the contract period. NOTE
This information shall be submitted to the Employer and shall form the basis of the as-built record of the
completed work.
Nhà thầu phải lưu giữ hồ sơ chính xác về các cấp đ ộ hình thành th ực t ế trong su ốt th ời gian h ợp đ ồng. GHI CHÚ
Thông tin này sẽ được nộp cho Chủ đầu tư và sẽ là cơ sở c ủa h ồ s ơ hoàn thành công vi ệc đã xây VLC Confirm
dựng.
Number of As-built drawings and Manual set is advised by the Enginner : 7 sets. NOTE
Số lượng Bản vẽ hoàn công và Sổ tay hướng dẫn do K ỹ sư tư vấn: 7 b ộ. GHI CHÚ VLC Confirm
Take colour photographs at weekly intervals and at agreed locations to show the works in progress. NOTE
Copies of the photographs shall be provided to the Employer via email with soft electronic copy marked
dates and necessary notes.
Chụp ảnh màu định kỳ hàng tuần và tại các địa đi ểm đã th ỏa thu ận để hi ển th ị các công vi ệc đang GHI CHÚ
được tiến hành. Bản sao của các bức ảnh sẽ được cung c ấp cho Ch ủ đ ầu t ư qua email v ới b ản sao VLC Confirm
điện tử mềm có đánh dấu ngày tháng và các ghi chú c ần thi ết.
As-built drawings and Manuals must be submitted to the Engineer at least 21 days prior to the Test on NOTE
Completion (or TOC Inspection Date)
Bản vẽ hoàn công và Sổ tay hướng dẫn phải được đệ trình cho Kỹ s ư ít nh ất 21 ngày tr ước khi Ki ểm tra GHI CHÚ
VLC Confirm
khi Hoàn thành (hoặc Ngày Kiểm tra TOC)
Trang 17
Qty Rate Amount
Item Description Unit Remark
Số (VND) (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Nhận xét
lượng Đơn giá Thành tiền
Provide and keep in working order adequate fire fighting equipment for emergency use, to ensure ITEM
compliance with the Authorities' requirements.
Cung cấp và duy trì hoạt động đầy đủ các thi ết b ị ch ữa cháy đ ể s ử d ụng trong tr ường h ợp kh ẩn c ấp, MỤC VLC Confirm
đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của Cơ quan chức năng.
Sau khi hoàn thành công trình và trước khi Ch ủ đ ầu tư c ấp Gi ấy ch ứng nh ận nghi ệm thu, Nhà th ầu ph ải MỤC
tháo dỡ và di chuyển khỏi Công trường tất cả hàng hóa, thi ết b ị, nhà t ạm và công trình t ạm th ời, v ật li ệu
thừa và rác rưởi và làm cho mọi công việc không b ị xáo tr ộn. VLC Confirm
Before the Taking Over Certificate is issued the Contractor shall clear, tidy and remove all spoil and ITEM
excess materials arising from the Works from the Site and adjacent roads to the satisfaction of the
Employer.
Trước khi Giấy chứng nhận nghiệm thu được cấp, Nhà th ầu ph ải thu d ọn, d ọn d ẹp và lo ại b ỏ t ất c ả các MỤC
hư hỏng và vật liệu thừa phát sinh từ Công trình kh ỏi Công tr ường và các tuy ến đ ường lân c ận đ ể Ch ủ VLC Confirm
đầu tư hài lòng.
Trang 18
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
1 Provide new letters for signage board as below: lot 1 44,745,404 44,745,404
BINH DUONG INDUSTRIAL PARK
SEWAGE TREATMENT PLANT
ADDRESS: ROAD 08 VSIP 2, PHU TAN INDUSTRIAL PARK,
HOA PHU WARD, THU DAU MOT CITY, BINH DUONG PROVINCE
Cung cấp các chữ cái mới cho bảng hiệu như sau: ht 1
KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH DƯƠNG
NHÀ MÁY XỬ LÍ NƯỚC THẢI
ĐỊA CHỈ: ĐƯỜNG SỐ 08 VSIP 2, KHU CÔNG NGHIỆP PHÚ TÂN,
PHƯỜNG HÒA PHÚ, THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT, TỈNH BÌNH
DƯƠNG
2 Replace damaged tiles at signage board by Indian Granite Stone m2 8.64 2,569,665 22,201,902
Thay thế gạch bị hư hỏng tại bảng hiệu bằng Đá Granite Ấn Độ m2 8.64
Trang 18
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
3 Remove the planter box sys 1 4,222,943 4,222,943
Phá dỡ bồn hoa ht 1
4 Remove the peeled off painting layer and repaint the Signage m2 23.84 115,557 2,754,874
board where needed m2 23.84
Xả lớp sơn cũ và sơn lại Bảng hiệu ở những vị trí cần thiết
5 Replace the damaged entrance gate by poweder coated steel sys 1 24,982,282 24,982,282
sliding door
Thay thế cửa cổng ra vào bị hư hỏng bằng cửa kéo thép sơn tĩnh đi ện ht 1
6 Replace damaged tiles at entrance columns by Indian Granite Stone m2 10.8 2,569,665 27,752,378
Thay thế gạch bị hư hỏng ở cột lối vào bằng Đá Granite Ấn Độ m2 10.8
7 Clean the road and road kerb at the entrance and inside lot 1 2,662,849 2,662,849
Dọn dẹp lòng đường và lề đường ở lối vào và bên trong ht 1
8 Paint the road kerb in front of the entrance gate (black & yellow) md 18.6 238,642 4,438,744
Sơn lề đường trước cổng vào (đen và vàng) md 18.6
9 Remove the existing manhole cover at the entrance & replace by sys 1 5,818,323 5,818,323
2-wing concrete cover
Tháo nắp hố ga hiện có ở cửa ra vào & thay bằng n ắp bê tông 2 cánh hệ 1
The size of each wing: 1,1mx0,55m
Kích thước mỗi cánh: 1,1mx0,55m
10 Repaint the steel frame around the manhole sys 1 2,152,041 2,152,041 1 pcs
Sơn lại khung thép xung quanh miệng hố ga hệ 1 1 cái
11 Repaint the existing front fencing & replace the steel bars by md 110.5 1,430,778 158,100,954
hot deep galvanized steel md 110.5
Sơn lại hàng rào phía trước hiện có & thay thế các thanh thép b ằng thép
mạ kẽm nóng
Trang 19
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
12 Build new front fencing, using the same structure as existing md 10 3,125,076 31,250,758
Xây dựng mới hàng rào phía trước, sử dụng cùng một cấu trúc nh ư
hiện tại
13 Build new side & rear fencing, using structure as mentioned in SOW md 440.5 2,556,880 1,126,305,738
Xây dựng hàng rào bên và phía sau mới, sử d ụng c ấu trúc nh ư đã đ ề
md 440.5
cập trong SOW
14 Replace and repair the damaged internal road (by reinforced m2 60 1,181,563 70,893,766
concrete 150mm thk, 2 layers of rebars) and the terrazo tile area
Thay thế và sửa chữa hư hỏng đường nội bộ (bằng BTCT dày 150mm,
m2 60
2 lớp cốt thép) và khu vực lát gạch terrazo
15 Engage third party to check and issue certificate for the lighting sys 1 6,426,500 6,426,500
rod
Thuê đơn vị thứ 3 kiểm tra và cấp chứng nhận cho kim thu sét hệ 1
If the lightning rod system does not meet the requirements, the
Contractor will offer additional price for this item
Nếu hệ thống kim thu sét không đạt yêu cầu chủ đầu tư Nhà thầu sẽ
chào giá bổ sung mục này
According to the
16 Check the existing condition & replace damaged lights on the sys 1 15,835,359 15,835,359
attached drawing
office roof & treatment area
Kiểm tra điều kiện hiện tại và thay thế đèn trên nhà điều hành và khu Theo bản vẽ đính
-vựLed hệ 1
c trạflood
m xửlight
lý 100W: Duhal kèm
- Đèn led pha
Lighting 100W: Reuse
Lamppost: Duhal Existing
- Tr ụ đèn:Cadivi
Cable: Tận dụng hiện hữu
- Cáp điện: Cadivi
Accessory
08 camera + 1
17 -Provide
Phụ kiệCCTV
n (30-day recorder) on the boundary pcs 8 9,024,895 72,199,157
Recoder
08 camera4TB
+ 1 đầu
Cung cấp CCTV (lưu trữ trong 30 ngày) trong ranh gi ới tr ạm cái 8 ghi dung lượng
4TB
18 Site clearance, including: Gi ải phóng m ặt b ằng, bao g ồm: lot 1 21,307,335 21,307,335
Trang 20
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
removing grass, small trees, tidy up the site
removing the debris, broken pipes
removing the existing manhole & pipe installed by nearby tenants
Giải phóng mặt bằng, bao gồm: hệ 1
dọn cỏ, cây nhỏ, dọn dẹp mặt bằng
loại bỏ các mảnh vụn, đường ống bị hỏng
dỡ bỏ miệng cống và đường ống hiện có do những người thuê g ần đó
lắp đặt
Total Carried to Summary 1,644,051,307
Tổng
Trang 21
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền
1 main door, 3
1 Repaint the main door & windows lot 1 2,228,918 2,228,918 windows, 1
ventilation door
1 cửa chính, 3 cửa
Sơn lại cửa chính và cửa sổ hệ 1
sổ, 1 cửa thông gió
2 Replace the broken glass window sys 1 1,672,285 1,672,285 1 windows 2 wings
Thay thế cửa sổ kính bị vỡ hệ 1 1 cửa sổ 2 cánh
3 Replace the toilet door sys 1 2,889,559 2,889,559 1 pcs, size: 0.7mx2m
Trang 21
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền
1 cái, kích thước:
Thay thế cửa nhà vệ sinh hệ 1
0,7mx2m
4 Replace the toilet floor & wall tiles m2 13.28 550,883 7,315,723
Thay gạch lát nền & gạch ốp tường nhà vệ sinh m2 13.28
5 Replace sanitary wares in the toilet (refer to Design Guideline) lot 1 13,278,021 13,278,021
Thay thế thiết bị vệ sinh trong nhà vệ sinh (tham kh ảo H ướng d ẫn thi ết k ế) hệ 1
Bồn cầu liền 1 khối Viglacera V39 pcs/ cái 1
Vòi Xịt Toilet Viglacera VG826 (VGXP6) pcs/ cái 1
Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG508 pcs/ cái 1
Chậu rửa treo tường Viglacera VI61 pcs/ cái 1
Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG112 pcs/ cái 1
Hộp đựng giấy vệ sinh inox Dakoshi G686 pcs/ cái 1
6 Replace the neon light & all switches (refer to Design Guideline) sys 1 17,769,748 17,769,748
Replace the neon light & all switches
- Led mica, : Duhal
According to the
- Cable: Cadivi
attached drawing
- Switches, socket: Sino
- Accessory
Thay thế toàn bộ đèn, công tắc và ổ cắm
- Đèn led mica, led ốp trần: Duhal
- Cáp điện: Cadivi hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
- Công tắc, ổ cắm: Sino
- Phụ kiện
According to the
7 Replace the air conditioner (refer to Design Guideline) pcs 1 34,947,307 34,947,307
attached drawing
Thay thế máy điều hòa (Tham khảo hưỡng dẫn thiết kế)
cái 1 Theo bản vẽ đính kèm
- Máy lạnh Inverter 2,5 HP: Panasonic
Trang 22
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền
According to the
8 Replace the fan in the office (refer to Design Guideline) pcs 1 3,430,337 3,430,337
attached drawing
Thay thế quạt trần văn phòng (Tham khảo hưỡng dẫn thiết kế)
hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
- 02 Quạt trần 65W, sải cánh 1200mm: Asia
Trang 23
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
BILL 02 - BUILDER WORKS Division 03 - External Office building & Other room works
CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG Các công tác cho khu vực ngoài văn phòng & các phòng khác
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền
1 Replace new tiles 300x600mm for the walkway lot 1 12,647,438 12,647,438 Area: 25,8m2
Thay gạch mới 300x600mm cho lối đi hệ 1 Diện tích: 25,8m2
2 Waterproof for the R.C roof lot 1 17,835,878 17,835,878 Area: 102,84m2
Diện tích:
Chống thấm cho mái R.C hệ 1
102,84m2
3 Replace the lamps on the ceiling of each room sys 4 402,942 1,611,766
Replace the lamps on the ceiling of each room
pcs 4
-Thay
Led th
ceiling
ế đèn: trên
Duhaltrần nhà mỗi phòng
- Đèn led ốp trần: Duhal cái 4
Trang 23
Qty Amount
Item Description Unit Rate (VND) Remark
Số (VND)
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Nhận xét
lượng Thành tiền
1 set size:
4 Replace the roller doors sys 1 33,466,721 33,466,721
4mx2,5m + 1 motor
1 bộ Kích thước:
Thay thế cửa cuốn hệ 1
4mx2,5m + 1 motor
5 Repair the crack on the storage & mud treatment rooms lot 1 7,102,445 7,102,445
Sửa chữa các vết nứt trên kho chứa & phòng xử lý bùn hệ 1
Trang 24
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
2 Repaint the external wall and manhole covers m2 397.095 142,617 56,632,536 No mastic
Không bả
Sơn lại tường ngoài và nắp hố ga m2 397.095
mastic
Paint Epoxy A
3 Paint the internal wall (1m depth from the top) m2 302.31 158,171 47,816,527 Dong
S
Noơnmastic
Epoxy Á
Đông
Sơn tường bên trong (chiều sâu 1m tính từ đỉnh) m2 302.31
Không bả
mastic
1 pcs, size 1m
4 Provide missing cover for manhole sys 1 6,137,182 6,137,182
1x 1m
nắp ga kích
Cung cấp nắp bị thiếu cho hố ga hệ 1
thước: 1mx1m
Trang 25
Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark
Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét
Demolition of
the entire
5 Remove 0.5m top of the landscape R.C tank & fill in with soil from the excavation o sys 1 43,604,001 43,604,001
landscape lake
concrete
Phá bỏ toàn bộ
Loại bỏ 0,5m đỉnh của bể R.C cảnh quan và lấp đầy đất từ việc đào hồ sự cố hệ 1 bê tông hồ
cảnh quan
Area:
6 Clean the tiling & handrail lot 1 9,845,457 9,845,457 Diện tích:
128,71m2
Làm sạch gạch lát sàn bể và lan can hệ 1
128,71m2
Paint Epoxy A
Sơn Epoxy Á
7 Epoxy painting for internal wall & top of antiseptic tank m2 78.95 165,487 13,065,196 Dong
Đông
(remain the tiling) m2 78.95 No mastic
Sơn Epoxy cho tường bên trong và trên cùng của b ể kh ử trùng (v ẫn là ph ần ốp Không bả
lát) mastic
Total Carried to Summary 178,125,620
Tổng
Trang 26
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
1 Site clearance, including removing grass, small trees, steel fence lot 1 1,463,104 1,463,104
and
Giải all existing
phóng mặt obstructions
bằng, bao gồm loại bỏ cỏ, cây nhỏ, hàng rào thép và t ất
hệ 1
cả các vật cản hiện có
2 Remove the terrazzo tiles & kerb on the walkway, replace by R.C lot 1 32,276,351 32,276,351 Area: 24m2
Loại bỏ gạch terrazzo & lề đường trên lối đi, thay thế bằng R.C hệ 1 Diện tích: 24m2
According to the
5 Replace the new metal sheet roof, provide gutter on both sides lot 1 46,082,984 46,082,984
attached drawing
Trang 27
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Thay thế các mái nhà bằng tấm kim loại mới, cung cấp máng xối trên c ả
hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
hai mặt
According to the
6 Provide new main door with 2 wings sys 1 6,569,222 6,569,222
attached drawing
Cung cấp cửa chính 2 cánh mới hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
According to the
7 Provide new window 1m x 2m with safety steel bars sys 1 6,116,626 6,116,626
attached drawing
Cung cấp cửa sổ mới 1m x 2m với khung thanh thép an toàn hệ 1 Theo bản vẽ đính kèm
According to the
9 Provide grating for the manhole sys 1 7,159,265 7,159,265
attached drawing
Trang 28
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Cung cấp đèn chiếu sáng 1.2m
Cái 2
- Đèn led mica 40w: Duhal
13 Contractor to check & replace (if needed) all MEP system lot 1 72,855,303
Nhà thầu kiểm tra và thay thế (nếu cần) toàn bộ hệ thống MEP ht 1
Trang 29
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Thiết bị đo mực nước LSTC-A/B
Dạng cơ cái 2
Xuất xứ: Việt Nam
Trang 30
Unit Qty Amount
Item Description Rate (VND) Remark
Đơn Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn giá Nhận xét
vị lượng Thành tiền
Water pipe
Replaces 2-way valves,
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
2 1-way valves, 2 anti-
Pressure level: From 5 - 6bar
lot 1 7,583,270 7,583,270 vibration rubber, bolts,
Valve system: Korea/Malaysia
flanges at the new feed
Included accessories:
pump connection
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe
Trang 31
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
1 Supply and install the Drainage Pipeline HDPE D200, including md 364.5 959,455 349,721,208
the pipe, excavation, filling, re-plant grass on Road D8 where
the pipeline is installed and other nessesary items to accomplish
the work
Cung cấp và lắp đặt Đường ống thoát nước HDPE D200, bao g ồm đường ống, đào, l ấp, trồng l ại c ỏ
md 364.5
đường D8 ở đâu đường ống được cài đặt và các hạng mục cần thiết khác để hoàn thành công việc
2 Supply and install RC D200 (clearance) Manhole for Drainage nos 1 364,926,632 364,926,632
Pipeline, including the concrete, excavation, filling, re-plant grass
on Road D8 where the pipeline is installed and other nessesary
items to accomplish the work (30m/1 manhole)
Bao gồm : 15
Cung cấp và lắp đặt hố ga RC D700 (khe hở) thoát n ước
hố ga
Đường ống, bao gồm bê tông, đào, lấp, trồng lại cỏ trên Đ ường D8, n ơi đ ường ống đ ược l ắp đ ặt và hệ 1
LxBxH :
các trường hợp cần thiết khác hạng mục hoàn thành công việc (30m / 1 h ố ga)
600x600xH
Trang 31
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Đường kính
3 Replace the damaged Sewer Pipeline, including the pipe, md 313 3,690,966 1,155,272,514
cống D600
excavation, filling, re-plant grass on Road D8 where the pipeline
is installed and other nessesary items to accomplish
the work
Thay thế đường ống thoát nước bị hỏng, bao gồm cả đường ống, đào, lấp, tr ồng l ại c ỏ đường D8 n ơi
md 313
có đường ống được cài đặt và các mục cần thiết khác để hoàn thành công vi ệc
4 Supply and install RC D600 (clearance) Manhole for Sewer nos 1 530,819,411 530,819,411
Pipeline, including the concrete, excavation, filling, re-plant grass
on Road D8 where the pipeline is installed and other nessesary
items to accomplish the work (refer to Wastewater Masterplan for
the location of manholes)
Cung cấp và lắp đặt hố ga RC D600 (khe hở) cho hệ thống thoát n ước Bao gồm : 11
Đường ống, bao gồm bê tông, đào, lấp, trồng lại cỏ trên Đ ường D8, n ơi đ ường ống đ ược l ắp đ ặt và hố ga
hệ 1
các trường hợp cần thiết khác các hạng mục để hoàn thành công việc (tham kh ảo K ế ho ạch t ổng th ể LxBxH :
về nước thải cho vị trí của các hố ga) 1000x1000xH
Total Carried to Summary 2,400,739,766
Tổng
Trang 32
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Construction method to dig soil for the sewer line to drain wastewater into the wastewater treatment plant.
1 + The total construction length is 313 m md 313 7,711,800 2,413,793,400
Biện pháp thi công đào đất cho tuyến ống thoát n ước th ải KCN vào tr ạm x ử lý n ước th ải.
md 313
+ Tổng chiều dài tuyến cống là 313 m
Trang 33
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
1 Replace new filter tanks nos 2 0 -
Công nghệ đề
Thay bể lọc mới cái 2 xuất không xử
dụng lọc áp lực
Trang 34
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chain combs SC01
Slot size 10mm
Material SUS304
Motor power: 0.75 kW / 3pha / 380V / 50hz (Taiwan)
a pcs 1 174,800,800 174,800,800
Garbage truck:
- Size: 700 x 500 x 500 mm
- SUS304 2 mm thick, with wheels
Made in Viet Nam
Trang 35
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Bơm nước WP101-A/B/C
Dạng bơm chìm
Q = 32 m3/h @ H = 14m
P = 3,7 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 3
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam
Trang 36
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Flow meter FM102
Electromagnetic form
The display is in place
b pcs 1 41,772,250 41,772,250
Diameter: DN80- 3 INCH
Origin: Siemens - France
Includes a watch cover device SUS304 - Vietnam
Trang 37
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
- Đĩa phân phối khí thô
- Đường kính đĩa: 105 mm
- Nối ren ngoài 3/4"
cái 41
- Lưu lượng hoạt động: 2 - 25 m3/h
- Tổn thất áp lực: 10 - 40 hPa
Xuất xứ: Jaeger - Đức
Trang 38
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
M201 stirring motor
Capacity: 1.1kW / 380V / 50Hz
a pcs 1 16,129,230 16,129,230
Rev: 85.3 rpm
Origin: Sumitomo - Japan
Trang 39
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
Material SUS304
b pcs 1 7,711,800 7,711,800
Motor hood included
Made in Viet Nam
Trang 40
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
T204A Bể lắng hóa lý
Trang 41
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Ống lắng trung tâm
Dạng ống Tận dụng hiện
cái 1
Vật liệu: SUS 304 hữu
Xuất xứ: Việt Nam
Foam shield
Type: plate
e pcs 1 10,282,400 10,282,400
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam
Trang 42
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Mud pump SP204-A / B
Submersible pump type
Q = 15 m3 / h @ H = 7m
P = 0.75 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 16,377,293 32,754,585
Auto coupling set
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam
Trang 43
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
Material SUS304
b pcs 1 8,997,100 8,997,100
Motor hood included
Made in Viet Nam
Include:
b Chains, sliders: SUS304 pcs 2 8,997,100 17,994,200
Made in Viet Nam
Bao gồm:
Xích kéo, thanh trượt: SUS304 cái 2
Xuất xứ: Việt Nam
T303 Aerotank
T303 Bể hiếu khí
Trang 44
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Biological blowers AB303-A / B
Flow rate: 6.5 m3 / min
a Head pressure: 45kPa pcs 2 92,076,193 184,152,386
Power: 11kW / 380V / 50Hz / 3pha - Motor Enertech
Origin: Shinmaywa - Japan
Trang 45
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Ecirculating water pump WP303-A / B
Submersible pump type
Q = 42 m3 / h @ H = 5m
P = 2.2 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
c Origin: Shinmaywa - Japan pcs 2 25,635,437 51,270,874
Auto coupling set
Include:
Automatic coupling set
Chains, sliders: SUS304_Vietnam
T304A Bio-Clarifier
T304A Bể lắng sinh học
Trang 46
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Motor khuấy M304
Công suất: 0,2kW/380V/50Hz
Số vòng: 0,074 rpm cái 1
Moment lớn nhất: 3150 Nm
Xuất xứ: Sumitomo - Nhật
Trang 47
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
The serrated plate collects water
Type: plate
d pcs 1 12,724,470 12,724,470
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam
Foam shield
Type: plate
e pcs 1 16,323,310 16,323,310
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam
Trang 48
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Bơm bùn SP304-A/B
Dạng bơm chìm
Q = 30 m3/h @ H = 7m
P = 1,5 kW/3 pha/380V/50Hz
Xuất xứ: Shinmaywa - Nhật cái 2
Bộ auto coupling
Bao gồm:
Bộ khớp nối tự động
Xích kéo, thanh trượt: SUS304_Việt Nam
Trang 49
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
* Cụm xử lý bùn
T001 Sludge Thickener tank
T001 Bể nén bùn
Trang 50
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Ống lắng trung tâm
Dạng ống Tận dụng hiện
cái 1
Vật liệu: SUS 304 hữu
Xuất xứ: Việt Nam
Foam shield
Type: plate
e pcs 1 6,812,090 6,812,090
Material: 2mm thick SUS 304
Made in Viet Nam
Trang 51
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Bơm bùn vào máy ép bùn SP001-A/B
Dạng bơm chìm
Q = 1 m3/h @ H = 2 bar cái 2
P = 0,75 kW/3 pha/400V/50Hz
Xuất xứ: Seepex - Đức
Trang 52
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Máy nén khí MNKMEB
P = 1/2HP/1 pha/220V cái 1
Xuất xứ: Fusheng - Đài Loan
* Chemical clusters
* Cụm hóa chất
CT01 Chemical clusters lower PH
CT01 Cụm hóa chất hạ PH
Chemical tank CT01
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam
Trang 53
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical tank CT02
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam
Trang 54
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam
Trang 55
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Motor stirring MC03
Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan
Trang 56
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical pump DP04-A / B
Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 21,593,040 43,186,080
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi INOX
Origin: OBL - Italy
Trang 57
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical tank CT05
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam
Trang 58
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam
Trang 59
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Motor stirring MC06
Power: 0.4kW / 380V / 50Hz
c pcs 1 12,206,494 12,206,494
Rev: 132 rpm
Origin: Sumitomo - Japan
Trang 60
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical pump DP07-A / B
Diaphragm pump type
Q = 520 L / h @ H = 5 bar
b pcs 2 21,593,040 43,186,080
P = 0.37 kW / 3 phase / 380V / 50Hz
Bi INOX
Origin: OBL - Italy
Trang 61
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical tank CT08
Volume V = 1000L
a pcs 1 3,316,074 3,316,074
PE plastic material
Made in Viet Nam
Trang 62
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Shaft and paddle
d Material SUS304 pcs 1 2,570,600 2,570,600
Origin: Viet Nam
Water pipeline
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
a Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 434,431,400 434,431,400
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe
Trang 63
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Sludge pipeline
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
b Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 76,475,350 76,475,350
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe
Air pipeline
Material: Inox304 (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
c Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 68,763,550 68,763,550
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe
Trang 64
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Chemical pipeline and water supply
Material: uPVC (Vietnam) for pipes above water and under water
Underground pipeline: uPVC- Vietnam
d Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 19,279,500 19,279,500
Valve system: Korea/Viet Nam/ Taiwan
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe
3 Replace the control system (placed in the office) (remain and repaint the cover Pcs 1 291,935,529
Thay thế hệ thống điều khiển (đặt trong văn phòng) (giữ nguyên và sơn lại vỏ)
Trang 65
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Replace the control system (placed in the office) (remain and repaint the
cover)
- Material: Steel Encloser (Powder Coated)
- Equipment:
According to the
+ PLC: CPU S7-1200, Remote I/O: ET-200: Siemens
Pcs 1 291,935,529 291,935,529 attached
+ MCB, MCCB, Contactor, Overload Relay: Mitsubishi
drawing
+ Phase Protection Relay: Schneider
+ Power Meter: Klemsan
+ Pilot light, nút nhấn: ABB
+ Surge arrester: Phoenix Contact
Trang 66
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mục Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Cung cấp hệ thống điều khiển Scada
- 01 Máy tính vận hành (Dell)
- 01 Bộ lưu điện 2000 VA: Santak
- Bản quyền phần mềm Theo bản vẽ
hệ 1
+ Window đính kèm
+ Office
(Không bao gồm bản quyền phần mềm SCADA)
- Nhân công: Chương trình, vận hành & chạy thử
Trang 67
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Qty Rate
Item Description Unit Amount (VND) Remark
Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn vị Thành tiền Nhận xét
lượng Đơn giá
Nhà thầu thiết kế & xây dựng phân tích dựa trên đề xuất kỹ thu ật
Trang 65
Qty Rate
Item Description Unit Amount (VND) Remark
Số (VND)
Mụ c Mô tả Đơn vị Thành tiền Nhận xét
lượng Đơn giá
Footpath
Material:
- Soil compacted, K ≥ 0,9;
b m2 7.2 561,093 4,039,871
- Reinforcing stone foundation 0x4 thick 200mm, K ≥ 0,95;
- Reinforced concrete, grade 250, thickness 100mm,; a layer of welded wire mesh
d6a200;
Lối đi bộ
Vật liệu:
- Đất đầm chặt, K ≥ 0,9; m2 7.2
- Nền rải đá dăm 0x4 dày 200mm, K ≥ 0,95;
- BTCT đá 1x2 M250 dày 100mm; 1 l ớp l ưới thép l ưới hàn d6a200;
Trang 66
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 67
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Hồ sự cố - HSC
- Kích thước: xem bản vẽ đính kèm.
- Vật liệu:
+ Nền trải bạt HDPE Solmax Malaysia dày 1,5mm
(Mới 100%) m3 2000
+ Lối đi nền bê tông cốt thép M200, dày 100mm, r ộng 1m ch ạy xung quanh h ồ
+ Lan can trụ thép mạ kẽm D60, dây xích m ạ kẽm D6
+ Hệ thống đường ống uPVC D114 và D60 thoát khí, thu n ước ng ầm
+ Hố ga thu nước ngầm bằng BTCT mác 200 đường kính D1200
Trang 68
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 69
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Water pipe
Materials: Inox304 (Vietnam) for pipeline in light exposure, uPVC (Vietnam) for pipe
without exposure to light.
Pressure level: From 5 - 6bar lot 1 69,149,140 69,149,140
Valve system: Korea/Malaysia
Included accessories:
- Flanges, bolts, pins, numbs, quails: the same material as the pipe
Trang 70
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 71
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Trang 71
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
COD meter
a Measuring Range: COD: 0-1000 mg / l lot 1 359,884,000 359,884,000
Origin: Hemera / France
Bộ đo COD
Dãy đo: COD : 0-1000 mg/l ht 1
Xuất xứ: Hemera / Pháp
Bộ hiển thị kết nối đa chỉ tiêu, kết nối thông số pH, TSS, amonia và nhi ệt đ ộ
ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia
Trang 72
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Sensor đo pH, nhiệt độ
Dãy đo : 0-14 ; 0-50 độ C ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia
Sensor đo TSS
Dãy đo : 0-300 mg/l ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia
Sensor Ammonium
e Measuring range: NH4: 0-100 ppm lot 1 122,103,500 122,103,500
Origin: Chemitec - Italy
Sensor Ammonium
Dãy đo: NH4: 0-100 ppm ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia
Trang 73
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Thiết bị đo lưu lượng đầu vào
Đường kính: DN125
ht 1
Xuất xứ: Siemens - Pháp
Bao gồm thiết bị che đồng hồ SUS304-Việt Nam
Electrical cabinets, lightning protection, fire alarm and other installation accessories
i lot 1 51,412,000 51,412,000
Made in Viet Nam
Tủ điện, chống sét, báo cháy và các phụ kiện lắp đặt khác
ht 1
Xuất xứ: Việt Nam
UPS 2KVA
j Capacity: 2000VA lot 1 7,968,860 7,968,860
Origin: Taiwan / Vietnam
Trang 74
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Chi phí nhân công lắp đặt tại trạm giám sát
ht 1
Xuất xứ: Việt Nam
Chi phí lập trình, kết nối với máy trung tâm của Sở Tài Nguyên Môi Tr ường ht 1
Cost of testing / calibration of equipment before installing COD, pH, TSS, Temp,
n NH4, flow in -ra lot 1 38,559,000 38,559,000
Implementation: competent authorities
Chi phí kiểm định / hiệu chuẩn thiết bị trước khi lắp đặt
COD, pH, TSS, Temp, NH4, l ưu lương vào -ra ht 1
Thực hiện : cơ quan chức năng có thẩm quyền
Trang 75
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Tính toán độ sai số tương đối RA
COD, pH, TSS, Temp, NH4, l ưu lương vào -ra ht 1
Thực hiện : cơ quan chức năng có thẩm quyền
Trang 76
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Color meter
a Measuring Range: color: 0-1000 Pt-Co lot 1 89,971,000 89,971,000
Origin: Hemera / France
Bộ đo màu
Dãy đo: Màu: 0-1000 Pt-Co ht 1
Xuất xứ: Hemera / Pháp
TP meter
b Measuring range: 0-100 mg / l lot 1 462,708,000 462,708,000
Origin: Hemera / France
Bộ đo TP
Dãy đo : 0-100 mg/l ht 1
Xuất xứ: Hemera / Pháp
TN meter
c TN = NH4 + NO3- lot 1 51,412,000 51,412,000
Origin: Chemitec - Italy
Bộ đo TN
TN = NH4 + NO3- ht 1
Xuất xứ: Chemitec - Italia
Trang 77
Unit Qty
Item Description Rate (VND) Amount (VND) Remark
Đơn Số
Mụ c Mô tả Đơn giá Thành tiền Nhận xét
vị lượng
Chi phí kiểm định / hiệu chuẩn thiết bị trước khi lắp đặt độ màu, TN, TP
ht 1
Thực hiện : cơ quan chức năng có thẩm quyền
Trang 78
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Trang 78
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
BILL 04a - OTHER SYSTEM / EQUIPMENT (PROPOSED BY TENDERER) Division 01 - OTHER SYSTEM / EQUIPMENT
CÁC HỆ THỐNG / THIẾT BỊ KHÁC (ĐỀ XUẤT BỞI NHÀ THẦU) HỆ THỐNG THIẾT BỊ BỔ SUNG
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 79
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 80
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 81
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 82
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Màn hình hiển thị pH, ORP cho bể phản ứng T201
Giao tiếp: 2x đầu ra 0/4 ... 20mA, HART
Nguồn điện: 100 ... 230VAC (50 / 60Hz)
7 CB box nos 1
Hộp CB
Isolator: Schneider psc 52 848,298 44,111,496
Trang 83
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Cách ly hiện trường : Schneider cái 52
Other
Khác
The Contractor is to allow for any expenses and costs required to carry out
the works described on the Scope of Work and other works contingency
required and not described or shown herein to complete the work to the
satisfaction of the Employer as described hereafter
Nhà thầu phải chấp nhận mọi chi phí và chi phí cần thiết đ ể thực hi ện các
công việc được mô tả trong Phạm vi công việc và các công vi ệc dự phòng
khác được yêu cầu và không được mô tả hoặc thể hiện ở đây để hoàn thành
công việc theo sự hài lòng của Chủ đầu tư như được mô tả sau đây
Trang 84
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
BILL 04b - OTHER SYSTEM / EQUIPMENT (PROPOSED BY TENDERER) Division 02 - OTHER SYSTEM / CIVIL SYSTEMS
CÁC HỆ THỐNG / THIẾT BỊ KHÁC (ĐỀ XUẤT BỞI NHÀ THẦU) HẠNG MỤC XÂY DỰNG BỔ SUNG
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 84
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 85
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Trang 86
Qty
Item Description Unit Rate (VND) Amount (VND) Remark
Số
Mụ c Mô tả Đơn vị Đơn giá Thành tiền Nhận xét
lượng
Other
Khác
Nhà thầu phải chấp nhận mọi chi phí và chi phí cần thiết đ ể thực
hiện các công việc được mô tả trong Phạm vi công vi ệc và các công
việc dự phòng khác được yêu cầu và không được mô tả ho ặc th ể
hiện ở đây để hoàn thành công việc theo sự hài lòng của Ch ủ đầu t ư
như được mô tả sau đây
Trang 87
VAN LANG INDUSTRIAL WASTE TREATMENT AND ENVIRONMENTAL CONSULTING COMPANY.,LTD
CÔNG TY TNHH XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG VĂN LANG
Adress: 1/1, Street No 5,Ward 7, Go Vap district, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 1/1 đường số 5, phường 7, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 028.39846641 - 39846640 - Fax: 028.62956985 - E.mail: vanlang@vlc.vn
Completion permit
2 lot 1 64,265,000 64,265,000
Work completion permit (work construction completion)
Giấy phép hoàn thành công trình (hoàn công xây d ựng công trình) ht 1
Trang 88
Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark
Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét
7.1 Cost of sample analysis during the 2-month test run lot 1 25,063,350 25,063,350
Chi phí phân tích mẫu trong quá trình ch ạy th ử 2 tháng ht 1
7.2 Operating labor cost during the 2-month trial run lot 1 52,697,300 52,697,300
Chi phí nhân công vận hành trong quá trình ch ạy th ử 2 tháng ht 1
7.3 Operating chemical costs during the 2-month test run lot 1 81,205,254 81,205,254
Chi phí hóa chất vận hành trong quá trình ch ạy th ử 2 tháng ht 1
Trang 89
Item Description Unit Qty Rate (VND) Amount (VND) Remark
Mụ c Mô tả Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Nhận xét
Trial operation of environmental protection works (including: apply for
approval of the test operation plan, take samples to assess the
effectiveness of the work, and accept the results with the relevant
8.1 lot 1 384,526,984 384,526,984
authorities)
Excluding the cost of checking samples and taking unscheduled samples
during the test operation of the licensing agency.
Vận hành thử nghiệm công trình bảo vệ môi trường (g ồm: xin ch ấp thu ận
kế hoạch vận hành thử nghiệm, lấy mẫu đánh giá hi ệu qu ả công trình,
nghiệm thu kết quả với cơ quan chức năng) ht 1
Chưa bao gồm chi phí lấy mẫu kiểm chứng và lấy m ẫu đ ột xu ất trong quá
trình vận hành thử nghiệm của cơ quan th ẩm đ ịnh gi ấy phép
Trang 90