Professional Documents
Culture Documents
Sofa Văng Góc L - F002 Sofa Văng Góc L - F026
Sofa Văng Góc L - F002 Sofa Văng Góc L - F026
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá
- Sofa 3 chỗ
L8 L2150 x W950 x H880 65,000,000
- Chất da CAT 4
- Sofa 2 chỗ
DC L1900 x W950 x H880 60,500,000
- Chất da CAT 4
- Sofa đơn
CA L850 x W950 x H880 27,500,000
- Chất da CAT 4
- Sofa đôn
BA L770 x W950 x H880 17,500,000
- Chất da CAT 4
L8 - DC - CA sofa set 3-2-1 x 144,000,000
SOFA VĂNG THẲNG-EE27
L2500 x W1000 x
C6/KQ/C5 - Sofa 3 chỗ nhỏ 135,000,000
H920
- Có ĐC (order)
L1880 x W1000 x
C6/C5 - Sofa 2 chỗ nhỏ 95,000,000
H920
- Có ĐC thư giã n (order)
CC L1120 x W1120 x
Văng sofa nối tạo góc vuông H920 45,000,000
- Sofa đôn
BA - Chất da CAT 4 L1030xW1030xH460 30,000,000
150,000,000
- Sofa kèm bàn ở giữa
LT+.T+TV+LT - Chất da CAT 4
SOFA E026
SOFA E091
SOFA E091
- Ghế đơn
- Chất da CAT 4 29,500,000
CA L880xW940xH800
L8 70,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4
L1910xW1020xH960
DC 58,000,000
- Sofa văng 2 chỗ nhỏ
- Chất da CAT 4 L1500xW1020xH960
DA 49,000,000
- Sofa ghế đơn
- Chất da CAT 4
L810xW1020xH960
CA 33,500,000
SOFA FE14
- Ghế đơn
CA
- Chất da CAT 4
L840xW780xH850 30,000,000
- Sofa set
6Y-OT-CC-S4
- Chất da CAT 4
177,000,000
S4 - Sofa văng
- Chất da CAT 4
L1200xW1090xH940 45,000,000
L1040xW1650xH940 52,000,000
L940xW1000xH920 52,000,000
SOFA F031
L8 L2450xW940xH860 71,500,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4
DC L2300xW940xH860 63,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4
DA L1700xW940xH860 52,000,000
- Ghế đơn
- Chất da CAT 4
CA L1100xW940xH860 34,500,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4
L8 L2260xW1010xH870 72,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT4
DC L2100xW1010xH870 70,000,000
- Sofa văng 2 chỗ nhỏ
- Chất da CAT4
DA L1610xW1010xH870 54,000,000
- Ghế đơn
- Chất da CAT4
CA L940xW1010xH870 40,000,000
- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT4
SOFA F029
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá
- Sofa 3 chỗ
L3080 x W1140 x
6R-4W-6J - Có động cơ thư 178,000,000
H860/1080
giãn chân và đầu
- Sofa 3 chỗ
L3080 x W1140 x
36-TW-38 - Không động cơ thư 156,000,000
H860/1080
giãn chân, đầu
- Sofa 2 chỗ
L2220 x W1140 x
6R-6J - Có động cơ thư 123,000,000
H860/1080
giãn chân, đầu
- Sofa 2 chỗ
L2220 x W1140 x
36-38 - Không động cơ thư 108,000,000
H860/1080
giãn chân, đầu
3X
46,000,000 LT
1I/0I
52,000,000 X X
SOFA VĂNG THẲNG- F019
SOFA EE54
Sofa văng 3
N5OT6Y Có động cơ nâng L3040xW1000x
chân H950 119,000,000
Sofa văng 2
N56Y Có động cơ nâng L2200xW1000x
chân H950 85,000,000
L1130xW1000x
Sofa đơn H950
XO
Có động cơ nâng
chân 51,500,000
L2LTL3
L3040xW1000x
Sofa văng 3 H950 82,500,000
L2L3
L2200xW1000x
Sofa văng 2 H950 57,000,000
L1130xW1000x
H950
CA
Sofa đơn 33,000,000
L2380xW1000x
H950
C5KQC6 Sofa văng 3
Có động cơ nâng
chân 107,500,000
L1760xW1000x
H950
C5C6 Sofa văng 2
Có động cơ nâng
chân 76,000,000
L2380xW1000x
H950
C3CBC4
Sofa văng 3 80,500,000
L1760xW1000x
H950
C3C4
Sofa văng 2 58,000,000
N5OTCCOTOT6Y
Sofa văng góc quây
rộng 222,000,000
SOFA E052
SOFA FE15
L2340xW960xH
6YN5 910 84,000,000
- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT 4
L3190xW960xH
6YOTN5 910 120,000,000
- Văng nối giữa
- Chất da CAT 4
L850xW960xH9
LT 10 30,000,000
- Sofa văng L tay
trái
- Chất da CAT 4
L1170xW1600x
1I H910 45,000,000
- Sofa văng L tay
phải
- Chất da CAT 4
L1170xW1600x
0I H910 45,000,000
SOFA DA THẬT FE02
L770xW860xH7
CA Sofa ghế đơn 80 33,500,000
L1860xW1100x
6YN5 Sofa văng H780 90,000,000
SOFA DA THẬT FE07
SOFA FE08
Ghế đơn
L940xW890xH8
CA 00 64,500,000
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
- Nâu GK166 - Sofa văng góc L
- Sofa văng 4 chỗ L4920 x W1220 C1 - HD L2920 x W960/2100
L2 - LT - LT - L3 400,000,000 - Kem GK101 - Chất da C.A.T 6
- Chất da C.A.T 6 x H800 - Cam 4457 (L trái) x H810
- Nâu GK166 - Đôn Sofa
- Sofa văng 3 chỗ L3880 x W1220
L2 - LT - L3 315,000,000 - Kem GK101
- Nâu GK166 BA - Chất da C.A.T 6 L600xW600xH400
- Chất da C.A.T
Sofa văng 2 chỗ6 x H800
L2840 x W1220 L2920 x W960/2100
L2 - L3 230,000,000 - -Kem
CamGK101
4457
C1-C2 Sofa văng 4 chỗ ngồi
- Chất da C.A.T
- Sofa đôn 6 x H800
L1070 x W730 x - Nâu GK166 x H810x W960/2100
Sofa văng 4 chỗ ngồi L4200
BA 55,000,000 - -Kem
CamGK101
4457
HD-HE
- Chất da C.A.T 6 H420 - Cam 4457 lớn x H810
L2/L3 LT L2920 x W960/2100
115,000,000 85,000,000 CM-CN Sofa văng 4 chỗ ngồi
x H810
L1420 x W1220 x H800 L1040 x W1220 x H800
SOFA CANALET
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
- Sofa văng 3 chỗ - Nâu GK166 - Sofa văng 3 chỗ
L3120 x W1010
6Y - KQ - N5 - Chất da C.A.T
Sofa văng 2 chỗ6 305,500,000 -- Kem GK101
Nâu GK166 LM - Chất
Sofa da C.A.T
văng 3 chỗ6 L2900xW1100xH830
x H930
L2280 x W1010
6Y - N5 -- Chất
Sofa văng
- Có
da ĐC 2 chỗ6
C.A.T 216,000,000 - -Kem
CamGK101
4457
- Nâu GK166 L8 - Chất
Sofa da C.A.T
văng 3 chỗ6 L2600xW1100xH830
nhỏ x H930
L2000 x W1010
-- -Kem
CamGK101
4457
DC - -Sofa
- Chất
Có ĐC
đơn 6
da C.A.T x H930
152,500,000 Nâu GK166 DC - Chất
Sofa da C.A.T
văng 3 chỗ6 L2100xW1100xH830
L960xW1010xH - Cam 4457
CA - N5
6Y - KQ - Chất- KdaĐCC.A.T 6 98,500,000 -- Kem GK101
Nâu GK166 DA - Chất da C.A.T 6 L1700xW1100xH830
930 - Cam 4457
6Y6Y - N5
- KQ - N5 Full- K
setĐC
3-2-1 x 620,000,000 - Kem GK101
- Nâu GK166
- -Kem
CA CamGK101
4457
DC Full set 3-2-1 x 556,500,000
CA - Cam 4457
6Y - N5 SOFA INDIANAPO
108,000,000 KQ 89,500,000
L1140 x W1010 x H930 L840 x W1010 x H930
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
2252L2-LT-L3
Sofa set 698,000,000 GK166
DC 2252L2-LT-L3
DC Sofa set
Sofa văng L tay bên L3560xW2890x Sofa văng L tay bên L3560xW2890xH86
22520I-C1 phải H860 643,000,000 GK166 22520I-C1 phải 0
Sofa văng L tay bên L3560xW2890x 643,000,000 GK166 Sofa văng L tay bên L3560xW2890xH86
22521I-C2 trái H860 22521I-C2 trái 0
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
L1820xW1070x
284EDA Sofa văng 2 156,000,000 4457/GK166
H750 CB Sofa văng giữa không taL890xW990xH81
L2020xW1070x
284EDC Sofa văng đôi lớn 161,000,000 4457/GK166 BA Sofa đôn L1080xW1080xH400
H750
Sofa văng 2 L2220xW1070x
284EQU 244,000,000 4457/GK166
Ghế có động cơ H750 JX Sofa đôn L890xW1010xH400
Sofa văng 2 L1820xW1070x
284ERN
Ghế có động cơ H750
231,000,000 4457/GK166 SOFA DA THẬT EOS 3718
Sofa văng 2 L2020xW1070x
284EX5 235,000,000 4457/GK166
Ghế có động cơ H750
Sofa văng 2, động L1820xW1070x
284ERG 197,000,000 4457/GK166
Sofacơvăng
bên 2,
tráiđộng H750
L1820xW1070x
284ERH 197,000,000 4457/GK166
cơvăng
Sofa bên phải
2, động H750
L2220xW1070x
284ER4 210,000,000 4457/GK166
cơ bên trái H750
Sofa văng 2, động L2020xW1070x
284ER5 202,000,000 4457/GK166 Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
cơ bên phải H750
Sofa văng 2, động L2020xW1070x L5020xW1060xH7
284ER6 202,000,000 4457/GK166 HE-HD Sofa văng 4 chỗ
cơ bên phải H750 30
L1020xW1070x L3700xW1060xH7
284ECA Ghế đơn
H750
109,000,000 4457/GK166 C1C2 Sofa văng 4 chỗ
30
Ghế đơn L1020xW1070x L3300xW1060xH7
284EX0
Có động cơ chân H750
146,000,000 4457/GK166 CN-CM Sofa văng 4 chỗ
30
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc BA Đôn L1600xW600xH40
0
DC Sofa văng 3 chỗ
L2180xW1040x
H800
6051 SOFA DA THẬT
L3440xW1040x
WI-3X-WY Sofa văng 3 chỗ H800 353,000,000 6051 OSCAR 2241
L1880xW1040x
DA Sofa văng 2 chỗ 6051
H800
L2400xW1040x
WI-WY Sofa văng 2 chỗ L2200xW1040x
H800
250,000,000 6051
C3-C4 Sofa văng 2 chỗ H800
L2200xW1040x 6051
C5C6 Sofa văng 2 chỗ H800 6051 Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
L4180xW1030x
C1C2 Sofa văng 4 chỗ ngồi 369,600,000 Sofa văng 4 chỗ L3940xW990xH850
H830 C1C2
L2350xW1030x LM
L8 Sofa văng 3 chỗ 204,600,000 Sofa văng 4 chỗ L2500xW990xH850
H830
L1950xW1030x
DA Sofa văng 2 chỗ DC Sofa văng 3 chỗ L2200xW990xH850
H830
L2130xW1030x
DC Sofa văng 2 chỗ lớn 194,000,000 Y3 Sofa văng 2,5 chỗ L2500xW990xH850
H830
L2320xW2760x
C2-1I Sofa góc L trái 344,300,000
H830 DA Sofa văng 2 chỗ L1700xW990xH850
SOFA DA THẬT
EDWARD PS26
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc
L830xW830xH3
BA Đôn 30
L950xW930xH8 54,000,000 4457/ GK166
CA Ghế đơn 80
L1730xW930xH 87,000,000 4457/ GK166
DA Sofa văng 2 chỗ 880
L2230xW930xH 154,000,000 4457/ GK166 Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
DC Sofa văng 3 chỗ 880
L1000xW1000x 175,000,000 4457/ GK166 C1C2 Sofa văng 4 chỗ L2680xW950xH740
JX Ghế thư giãn H450
L2530xW930xH 55,000,000 4457/ GK166 DA Sofa văng 2 chỗ L2040xW940xH740
LM Sofa văng 4 chỗ 880
L2030xW930xH 197,000,000 4457/ GK166 DC Sofa văng 3 chỗ L1700xW950xH740
Y3 Sofa văng 2,5 chỗ 880 167,000,000 4457/ GK166 LT Sofa văng không tay L1700xW950xH740
Mã Module Mô tả chi tiết Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc
BA Không động cơ Sofa đôn
L1050xW900xH
46,000,000
SOFA DA THẬT
C1 Không động cơ
Sofa văng 3 tay bên
phải
Sofa văng 3 tay bên
440
L1820xW1110x
H960
L1820xW1110x
143,000,000 SILHOUETTE 1044
C2 Không động cơ 143,000,000
trái H960
L1820xW1110x
DA Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 150,000,000
H960
L2120xW1110x
DC Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 171,000,000
H960
L1050xW1710x
0I Không động cơ Sofa văng L phải 117,000,000
H960
L1050xW1710x
1I Không động cơ Sofa văng L trái 117,000,000
H960
SOFA DA THẬT
GOLDEN 2220
AR Không động cơ Mặt bàn 32,000,000 Sofa văng nối giữa L1050xW1060xH77
LT Không động cơ không tay 0
L2060xW1090x Sofa văng 1 chỗ tay L1170xW1060xH77
CM Không động cơ Sofa văng taytrái 161,000,000
H660 L2 Không động cơ bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay 0
L1170xW1060xH77
L2060xW1090x L3 Không động cơ bên phải 0
CN Không động cơ Sofa văng tay phải 161,000,000 L1120xW1060xH77
H660
Sofa văng 3 tay L2360xW1090x
C1 Không động cơ 182,000,000 PH Không động cơ Sofa góc 0
L1230xW1840xH77
Sofabên phải
văng H660
3 tay L2360xW1090x 0I Không động cơ Sofa văng L phải 0
C2 Không động cơ 182,000,000 L1230xW1840xH77
bên trái H660
L2060xW1090x 1I Không động cơ Sofa văng L trái
DA Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 191,000,000 0
H660
L2360xW1090x
DC Không động cơ Sofa văng tay 2 bên
H660
212,000,000 SOFA SUZUKA 2327
D6 Không động cơ Bàn L1050xW1090 51,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
L800xW120xH
GT Không động cơ Gối lưng 20,000,000 BA Không động cơ Sofa đôn L810xW810xH440
L880xW1140xH96
450
Sofa văng góc kèm L2380xW1090x
HD Không động cơ 182,000,000 CB Không động cơ Sofa văng không tay L1760xW1140xH9
0
đôn trái
Sofa văng H660
góc kèm L2380xW1090x
HE Không động cơ 182,000,000 CL Không động cơ 60
Sofa văng 2 chỗ khôngL1920xW1140xH9
Sofa đôn
văngphải H660
nối giữa L1060xW1090x DA Không động cơ Sofa văng 2 tay 2 bên L2320xW1140xH9
60
LT Không động cơ 105,000,000
Sofakhông
văngtay H660
1 chỗ L1180xW1090x
L2 Không động cơ 114,000,000 DC Không động cơ 60
Sofa văng 2 tay 2 bên L2080xW1150xH4
tayvăng
Sofa bên trái H660
1 chỗ L1180xW1090x
L3 Không động cơ 114,000,000 DG Không động cơ Sofa văng 40
L880xW1740xH96
tay bên phải H660
L1120xW1090x
PH Không động cơ Sofa góc 139,000,000 HL Không động cơ Sofa văng L 0
L1150xW1150xH4
H660
L800xW100xH
QH Không động cơ Gối lưng 25,000,000 JX Không động cơ Sofa đôn 40
L1150xW840xH44
600
L1050xW100x
QY Không động cơ Lưng 32,000,000 PC Không động cơ Sofa đôn 0
H600
L1050xW120x
VT Không động cơ Gối lưng 25,000,000 QY Không động cơ Lưng L840xW470xH540
L1710xW1140xH9
H450
L1230xW1840x
0I Không động cơ Sofa văng L phải 149,000,000 0I Không động cơ Sofa văng L phải 60
L1710xW1140xH9
H660
L1230xW1840x
1I Không động cơ Sofa văng L trái 149,000,000 1I Không động cơ Sofa văng L trái 60
H660
SOFA DA THẬT CATULLO 2541 SOFA DA THẬT AMERICA 270P
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
L4120xW980xH
2830C1-C2 Sofa văng 4 chỗ 920 296,000,000 4457/ GK166
L3520xW980xH
2830CN-CM Sofa văng 4 chỗ
gồm góc 920
nối L2280xW980xH 252,000,000 4457/ GK166
2830HD và văng
Sofa gồmL tay
góctrái 920
nối L2280xW980xH 172,000,000 4457/ GK166
2830HE và văng L tay phải 920 172,000,000 4457/ GK166
L2440xW980xH
2830L3L2 Sofa văng 2 chỗ 920 194,000,000 4457/ GK166 Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
Sofa văng không L160xW980xH9
2830Y9 tay 20 127,000,000 4457/ GK166 763TCA Ghế đơn L1250xW970xH890
2830L3LTL2 Sofa văng 3 chỗ L3240xW980xH 270,000,000 4457/ GK166
920 763TDA Sofa văng 2 chỗ L2060xW970xH890
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
Sofa văng không
4722CB tay L860xW1040xH1 70,000,000 4457/ GK166
4722CC Sofa góc L1220xW1220xH 95,000,000 4457/ GK166 Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
L1030xW1040xH81
4722HL Sofa văng L L860xW1650xH1 103,000,000 4457/ GK166 915TCA Ghế đơn 0
Sofa văng không L1230xW1040xH81
4722JX Sofa
tayđôn L860xW960xH40 45,000,000 4457/ GK166 915TL1 Sofa văng 2 tay 0
L2040xW1040xH81
4722KQ Ghế có động cơ L860xW104xH98 104,000,000 4457/ GK166 915TL3L2 Sofa văng 2 tay 0
L2840xW1040xH81
SOFA STAR 3923 915TL3LTL2 Sofa văng 3 chỗ 0
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn SOFA STAR 3924
Sofa văng nối giữa L920xW1160x
CB Không động cơ 109,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
Sofakhông
văng 2tay
không H880
L1790xW1160x
CL Không động cơ 187,000,000 CB Không động cơ Sofa văng nối giữa khônL930xW1160xH880
tay H880
L920xW1580x
HL Không động cơ Sofa văng L 133,000,000 CL Không động cơ Sofa văng 2 không tay L1820xW1160xH880
H880
L480xW1060x
KT Không động cơ Bàn nhỏ 47,000,000 HL Không động cơ Sofa văng L L920xW1580xH880
H450
L630xW1170x
YQ Không động cơ Đệm ngồi 1 chỗ 59,000,000 KT Không động cơ Bàn nhỏ L480xW1160xH450
H450
L1120xW1120x
ZS Không động cơ Kệ góc vuông 128,000,000 YQ Không động cơ Đệm ngồi 1 chỗ L650xW1160xH450
H690
GHẾ THƯ GIÃN GIROTTINA P302 ZS Không động cơ Kệ góc vuông L1120xW1120xH690
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn SOFA REB8 BALTIC
L710xW710xH7
CA Không động cơ Ghế đơn 00 53,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
CK Không động cơ Ghế đơn chân xoay L710xW710xH7 59,000,000 DA Không động cơ Ghế sofa 2 tay L1700xW1060xH800
SOFA RE56 ALLEGRA 00 HD Không động cơ Sofa góc kèm đôn phải L2210xW1060xH800
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn HE Không động cơ Sofa góc kèm đôn trái L2210xW1060xH800
L1080xW1030x
CA Không động cơ Ghế đơn 73,000,000 LT Không động cơ Sofa không tay L790xW1060xH800
Sofa văng nối giữa H1000
L600xW1030xH
CB Không động cơ 50,000,000 N5 Không động cơ Sofa văng 31 chỗ tay bên L1040xW1060xH800
trái
không tay 1000
L1200xW1200x
CC Không động cơ Sofa góc 74,000,000 U8 Có động cơ Có 2 văng
Sofa động 3cơchỗ tay bên L1830xW1060xH800
phải
Sofa văng 1 chỗ tay H1000
L830xW1030xH
C3 Không động cơ 64,000,000 U9 Có động cơ Có 2 động cơ L1830xW1060xH800
bên phải
Sofa văng 1 chỗ tay 1000
L830xW1030xH
C4 Không động cơ 64,000,000 0I Không động cơ Sofa văng L trái L1040xW1710xH800
bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay 980
L830xW1030xH
C5 Không động cơ 81,000,000 1I Không động cơ Sofa văng L phải L1040xW1710xH800
bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay 1000
L830xW1030xH
C6 Không động cơ 81,000,000 6Y Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay bên L1040xW1060xH800
DA Không động cơ
bên phải
Sofa văng tay 2 bên
1000
L1660xW1030x
H1000
L2060xW1030x
103,000,000 SOFA RE97 BACCO
DC Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 120,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
H1000
L740xW1030xH
LT Không động cơ Sofa không tay 56,000,000 CA Không động cơ Sofa Ghế
văngđơn
nối giữa L1130xW980xH940
Sofa văng 1 chỗ tay 1000
L1030xW1030x
L2 Không động cơ 72,000,000 CB Không động cơ không tay L590xW980xH940
bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay H1000
L1030xW1030x
L3 Không động cơ 72,000,000 CC Không động cơ Sofa góc L1120xW1120xH940
bên phải H1000
L1180xW660xH
MX Không động cơ Đôn chứa đồ 45,000,000 C3 Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
Sofa văng 1 chỗ tay 440
L1030xW1030x
N5 Không động cơ 89,000,000 C4 Không động cơ bên phải
Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
bên trái
Sofa văng tay 2 bên H1000
L1660xW1030x
RN Có động cơ 156,000,000 C5 Không động cơ bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
Có động
Ghế đơncơ H1000
L1080xW1030x bên trái
X0 Có động cơ 96,000,000 C6 Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
SofaCó động
văng taycơ
2 bên H1000
L2060xW1030x DA Không động cơ bên phải
X5 Có động cơ 168,000,000 Sofavăng
Sofa văngnối
2 tay
giữa L1720xW980xH940
SofaCó động
văng cơ tay
1 chỗ H1000
L1030xW1030x DC Không động cơ
6Y Không động cơ 89,000,000 Sofa văngtay
không 2 tay L2120xW980xH940
bên phải H1000
KQ Có động cơ Có động cơ
Sofa văng nối giữa L590xW980xH940
LT Không động cơ không tay L710xW980xH940
L2 Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay L980xW980xH940
L3 Không động cơ Sofa bên trái
Sofavăng
văng 1nối
chỗgiữa
tay L980xW980xH940
N5 Không động cơ bên phải
Sofa không
văng 1tay
chỗ tay L980xW980xH940
OT Có động cơ Cóbên tráicơ
động L710xW980xH940
PZ Không động cơ Sofa góc kết thúc L1200xW1280xH940
P0 Không động cơ Sofa bên
góc phải
Sofavăng kết
tay thúc
2 bên L1200xW1280xH940
RN Có động cơ Cóbên tráicơ
động
Ghế đơn L1720xW980xH940
X0 Có động cơ SofaCó động
văng taycơ2 bên L1130xW980xH940
X5 Có động cơ Có động cơ L2120xW980xH940
0I Không động cơ Sofa văng L phải L980xW1580xH940
1I Không động cơ Sofa văng L trái L980xW1580xH940
3U Không động cơ Đôn chân bên phải L970xW720xH420
3V Không động cơ Đôn văng
Sofa chân1bên
chỗtrái
tay L970xW720xH420
6Y Không động cơ bên phải L980xW980xH940
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn Mã Module Module minh họa GhếMô
đơntảchân
chi tiết
không Kích thước
CA Ghế thư giãn L840xW850xH72 95,000,000 6044 CA xoay L680xW710xH640
Module Loại Mô tả chi tiết
Ghế thư giãn chân Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn Module Loại Mô tả chi tiết
Ghế đơn chân không Kích thước
CA Không động cơ không xoay L840xW850xH72 95,000,000 x CA Không động cơ xoay L680xW710xH640
GHẾ THƯ GIÃN EASTWAY P318 GHẾ THƯ GIÃN KRIS SWIVEL P321
GHẾ THƯ GIÃN P343 AMY GHẾ THƯ GIÃN P344 JOLLA
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
L900xW760xH7
P343CK Ghế thư giãn xoay 97,000,000 4457/ GK166
00
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L900xW760xH7
P343CK Không động cơ Ghế thư giãn xoay 97,000,000
00
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L870xW900xH1
P347CK Không động cơ Ghế thư giãn xoay 110,000,000 x
100
GHẾ PALOMBAGGIA P352
L710xW900xH8
P352CA Ghế thư giãn 75,000,000 4457/ GK166
80
GHẾ THƯ
P35CK GIÃN
Không động cơ BỌC
GhếDA
thư giãn xoay L770xW850xH930
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
P352CA Không động cơ Ghế thư giãn
L710xW900xH8
80
75,000,000 JULIA P353
GHẾ BỌC DA
PARIS PS28
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
L770xW920xH8
PS28CA Ghế thư giãn 106,000,000 4457/ GK166
50
PS27X8 Không động cơ Ghế thư giãn L760xW820xH850
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn GHẾ THƯ GIÃN P118 JACK
L770xW920xH8
PS28CA Không động cơ Ghế thư giãn 106,000,000
50
GHẾ THƯ GIÃN BRIGITTE P140
L740xW740xH7
P140CA Ghế thư giãn
80
86,000,000 4491/ 4457/ GK166 GHẾ THƯ GIÃN P158 JK
Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
Ghế thư giãn chân L740xW740xH7
P140CK Không động cơ 95,000,000 P158CK Không động cơ Ghế thư giãn chân xoay L880xW870xH910
xoay 80
L740xW740xH7
P140CA Không động cơ Ghế thư giãn 86,000,000
80
BÀN TRÀ SOLANGE TA41/ TA42
BÀN TRÀ Ý BASKET TA71/
TA72/ TA73
L450xW450xH4
TA42ED Bàn trà 15,000,000 O8019/ M NOCEC
50
Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L1200xW1200x
TA41ED Cố định Bàn trà 36,000,000 x
H350
L1200xW1200x
TA41D6 Cố định Bàn trà
H350
L450xW450xH4
TA42ED Cố định Bàn trà 15,000,000 x
50
L450xW450xH4
TA42D6 Cố định Bàn trà
50
GIƯỜNG BỌC DA Ý MALTA 38TI
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
L2400xW1950x
38TI Giường 168,000,000 M204
H950
Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L2400xW1950x
38TI Không động cơ Giường 168,000,000 x
H950
USTIN - 4148
135,000,000
110,000,000
FA CANALETTO - 3422
INDIANAPOLIS - 863E
462,000,000 - 4496
351,000,000 - 4496
169,000,000 - 4496
420,000,000 4496
310,000,000 4496
SOFA HOST - 1719
386,000,000
444,000,000
221,000,000
250,000,000
394,000,000
540,000,000
598,000,000
644,000,000
417,000,000
417,000,000
96,000,000
68,000,000
42,000,000
38,000,000
524,000,000
352,000,000
364,000,000
178,000,000
178,000,000
198,000,000
236,000,000
125,500,000
68,000,000
302,000,000 GK101/4367
270,000,000 GK101/4367
137,000,000 GK101/4367
212,000,000 GK101/4367
190,000,000 GK101/4367
Đơn giá Màu sắc
185,000,000
185,000,000
206,000,000
206,000,000
202,000,000
223,000,000
105,000,000
117,000,000
117,000,000
125,000,000
171,000,000
171,000,000
85,000,000 x
86,500,000 x
Đơn giá Màu sắc có sẵn
121,000,000
145,000,000
109,000,000
4491/ 4457/
93,000,000 GK166
93,000,000 x
36,000,000
md casa
SOFA ZA25
SOFA ZA0
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả
- Sofa chi 2tiết
văng chỗ Kích thước Đơn giá
- Sofa văng góc L L2820 x W104 L2100xW930x
C1 - 1I 59,500,000 XB19 DC ngồi 35,500,000
- Chất da C.A.T 2 x H1020 H890
- Chất da C.A.T 2
- Sofa văng 2 chỗ L2020xW104x - Sofa văng đơn L870xW930xH
DC 37,000,000 XB19 CA 18,000,000
- Chất da C.A.T 2 H102 - Chất da C.A.T 2 890
SOFA ZA19
SOFA ZE7
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá
- Sofa văng góc L L2130xW930x - Sofa văng L trái L2500 x
DC 36,500,000 XB18 6Y - LT - 1I 65,000,000
- Chất da C.A.T 2 H970 - Chất da C.A.T 2 W1020 x H960
- Sofa văng 2 chỗ L1830xW930x - Đôn sofa L380xW1000x
DA 32,500,000 XB18 KT 12,000,000
- Chất da C.A.T 2 H970 - Chất da C.A.T 2 H610
23,500,000 15,000,000
6Y LT 1I
Màu sắc
XB21
XB21
SOFA ZE76
Màu sắc
XB20
XB20
26,500,000
Màu sắc
GHẾ THƯ GIÃN
Ghế, Eames
- Chân: Gỗ sồi kết hợp kim
MDC311WP5 loại, màu vàng sáng. L700xW620xH680 2,500,000
MDC311WP - Mặt: Nhựa màu trắng, bọc vải
màu đa sắc
Ghế, Eames
- Chân: Gỗ sồi kết hợp kim
MDC311P loại, màu vàng sáng. L610xW620xH800 2,000,000
- Mặt: Nhựa màu trắng, bọc vải
màu đa sắc
Thương hiệu
Magis
Magis
Magis
Magis
Magis
Magis
Magis
Magis
Magis
Magis
Magis
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Chateau D'ax
Chateau D'ax
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Milano &
Desgin
Chateau D'ax
BÀN TRÀ
BÀN TRÀ
CHÂN ÓC CHÓ
BÀN
TRÀ
CONCO
RDE
L1200 x
CT12O01
W600x H365
Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 19,500,000
BÀN
TRÀ Nhóm C: BQ8440, BQ8668,
CONCO 20,500,000
BQ8812
RDE
L1400 x
CT14O01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 22,000,000
W750x H365
CHÂN NHÔM
ĐÚC
CHÂN ÓC CHÓ
BÀN
MT1010V03L Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao 1060x1060x35
TRÀ 10,000,000
MASTER K cấp . Mặt LK 3460 HG 0
BÀN
MT1006V03L Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao
TRÀ 1060x600x350 5,000,000
MASTER K cấp . Mặt LK 3460 HG
P05O01BQ81 Bàn trà Power chân MDF sơn bệt R700 x W700
14,500,000
00 màu đen, mặt bàn đá Vico BQ8100 x C390
BÀN TRÀ ĐÁ Ý
- O0819
Chân B12M01 - Kim loại sơn tĩnh điện
(Nâu)
màu đen
- NOCEC
Mặt bàn: MG3987, MG3986, MG3988
(Vàng sáng)
BÀN TRÀ
BABA B12M01
- O0819
(Nâu)
- NOCEC
(Vàng sáng)
BÀN TRÀ
CONCORDE
CT14O01 MG3987, MG3986, MG3988
- GK166
- GK101
- M01
- M01
15,000,000
Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.
18,000,000
Mặt đá: MG3987, MG3986, MG3988
V05M01
Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.
18,500,000
Mặt đá: MG3989
- M01
- M01
CHÂN TITAN
28,500,000
30,500,000
33,500,000
30,000,000
32,000,000
35,000,000
12,000,000
13,000,000
14,500,000
x
x
CHÂN SỒI
7,000,000
O01
O01
O01
MDF, kính
cường lực
MDF,
Laminate
MDF, BQ8100
O01
O01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
- M01
RÀ ĐÁ Ý
34,500,000 - M01
43,000,000 - M01
7,500,000 - M01
L500xW400xH480
9,000,000 - M01
8,500,000 - M01/M03
Ø500xH520
9,500,000 - M01/M03
4,500,000 - M01
L400xW400xH400
5,500,000 - M01
9,500,000 - M01
Ø500xH380
10,500,000 - M01
24,000,000 - M01
L1200xW600XH300
28,500,000 - M01
28,000,000 - M01
L1400xW700xH300
34,500,000 - M01
6,000,000 - M01
Ø500xH480
7,500,000 - M01
16,000,000 - V03
1060x600x350
7,500,000 - V03
20,500,000 - V03
1060x1060x350
38,500,000 - V03
GHẾ ĂN
GỖ ÓC CHÓ/TEAK GỖ SỒI
MÃ SP HÌNH ẢNH MÔ TẢ KÍCH THƯỚC MÀU SẮC DA THẬT GIẢ DA DA THẬT
Ghế Kor
- Chân KDC828O01 (Óc - DT02 (Kem)
KDC828A chó)/ KDC827S03 (Sồi L480xW480xH8 - DT03 (Nâu) 8,500,000 6,500,000 7,000,000
nâu) 40 - DG09 (Kem)
- Mặt Da thật - DG06 (Nâu)
(DT02/DT03)
Ghế Jeese
- Chân KDC827O01 (Óc
chó)/ KDC827S03 (Sồi - DT02 (Kem)
L554 x W589 x - DT03 (Nâu)
KDC830 nâu) 8,500,000 5,000,000 6,500,000
- Mặt Da thật H831 - DG09 (Kem)
(DT02/DT03) hoặc Giả - DG06 (Nâu)
da (DG06/DG09)
Ghế Alva
- Chân KDC827O01 (Óc - DT02 (Kem)
chó)/ KDC827S05 (Sồi
L552xW547xH83 - DT03 (Nâu)
KDC838 sơn đen)
3 - DG09 (Kem) 9,500,000 7,500,000 8,000,000
- Mặt Da thật - DG06 (Nâu)
(DT02/DT03) hoặc Giả
da (DG06/DG09)
Ghế Alva
L552*W547*H83
CC19069.1 Ghế gỗ sồi giả da màu
3 PU 8738-3 x x x
PU 8738-3
Ghế Tulip
-Ghế
Chân: chân ghế nhôm L560xW575xH73
Wishbone
MDC541 trắng 5 x x x x
- Mặt: mặt ghế bằng
nhựa ABS
- Đệm ngồi: bọc đệm L480xW540xH8
MDC323B màu đỏ. x x x x
00
GỖ SỒI
GIẢ DA
4,000,000
4,000,000
3,300,000
4,000,000
6,000,000
9,500,000
5,000,000
x
3,000,000
3,500,000
BÀN ĂN HOWARD BÀN ĂN HOWARD
ALMA ALMA
Mã Sản Mô tả chi
Kích thước Gỗ óc chó Gỗ sồi ĐÁ Ý SANTAMARGHERITA
Phẩm tiết
L1600 x W800 x Mã Sản Mô tả chi Gỗ óc chó/
H16O01 33,500,000 31,500,000 Kích thước
H735 Phẩm tiết Teak
L1800 x W900 x L2000xW900x
H18O01 H735 37,000,000 34,500,000 H20O01 H735 51,000,000
L2600 x W1100
H26O01 x H735 51,500,000 48,500,000
L2800 x W1100
H28O01 x H735 56,000,000 53,000,000
L3000 x W1100
H30O01 x H735 61,000,000 58,000,000
L2600 x W1100
H26O01 x H735 56,500,000 53,500,000
L2800 x W1100
H28O01 x H735 62,500,000 59,500,000
L3000 x W1100
H30O01 x H735 68,500,000 65,000,000
L1600 x W800 x
H16O01 H735 42,000,000 40,000,000
L1800 x W900 x
H18O01 H735 46,000,000 44,000,000
L2000 x W900 x
H20O01 H735 51,000,000 49,000,000
L2600 x W1100
H26O01 x H735 65,500,000 62,500,000
L2800 x W1100
H28O01 x H735 68,500,000 65,000,000
L3000 x W1100
H30O01 x H735 73,500,000 70,500,000
ĂN HOWARD
BÀN ĂN CONCORDE
ALMA
Mã Sản Mô tả chi Gỗ óc chó/
GHERITA Kích thước Gỗ sồi ĐÁ Ý SANTAMARGHERITA
Phẩm tiết Teak
L1600xW800x Mã Sản Mô tả chi
Gỗ sồi C16O01 27,000,000 25,000,000
H735 Phẩm tiết
L1800xW900x
48,000,000 C18O01 H735 30,000,000 27,500,000 C20O01
L2000xW900x MG3987,
56,500,000 C20O01 H735 33,500,000 30,500,000 C24O01 MG3986,
Nhóm C: MG3988
65,500,000 C22O01 BQ8440, L2200xW1000
37,000,000 33,500,000 C28O01
xH735
BQ8668,
BQ8812 L2400xW1000
77,000,000 C24O01 xH735 43,000,000 40,000,000 C31O01
L2600xW1100
C26O01 xH735 46,000,000 43,000,000
L2800xW1100
C28O01 xH735 50,500,000 47,500,000
L3000xW1100
C30O01 xH735 54,500,000 51,000,000
L1600xW800x
57,000,000 C16O01 H735 30,000,000 28,000,000 C20O01
L1800xW900x
69,000,000 C18O01 H735 33,500,000 31,000,000 C24O01
MG3989
L2000xW900x
85,000,000 C20O01 H735 37,500,000 34,000,000 C28O01
Nhóm D:
BQ8738, L2200xW1000
92,000,000 C22O01 xH735 41,000,000 38,000,000 C31O01
BQ8740
L2400xW1000
C24O01 M2024 xH735 47,500,000 44,000,000
L2600xW1100
C26O01 xH735 51,000,000 48,000,000
L2800xW1100
C28O01 xH735 55,500,000 52,500,000
L3000xW1100
C30O01 xH735 59,000,000 55,500,000
L1600xW800x
C16O01 H735 38,000,000 35,500,000
L1800xW900x
C18O01 H735 42,000,000 39,000,000
L2000xW900x
C20O01 H735 44,000,000 41,000,000
Nhóm E: L2200xW1000
C22O01 BQ8660, xH735 48,500,000 45,000,000
BQ8270,
C24O01 BQ8825 L2400xW1000
52,500,000 49,500,000
xH735
L2600xW1100
C26O01 xH735 58,000,000 54,500,000
L2800xW1100
C28O01 xH735 63,000,000 60,000,000
L3000xW1100
C30O01 xH735 68,500,000 65,000,000
BÀN ĂN CONCORDE
ĐÁ Ý SANTAMARGHERITA
Gỗ óc chó/
Kích thước Gỗ sồi
Teak
L2000xW900xH7
35 44,000,000 41,000,000
L2400xW1000xH
735 52,500,000 49,500,000
L2800xW1100xH
735 63,000,000 60,000,000
L3100xW1100xH
735 75,000,000 72,000,000
L2000xW900xH7
35 57,000,000 54,000,000
L2400xW1000xH
735 70,000,000 67,000,000
L2800xW1100xH
735 82,000,000 79,000,000
L3100xW1100xH
735 92,000,000 89,000,000
BÀN ĂN
Mã sp + Kích thước + Mã gỗ + Mã mặt đá
BÀN ĂN TULIP
Mã Sản Phẩm Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Đơn giá x 10%
BQ8440, BQ8668,
KRT335RM01 Ø1200xH735 26,500,000 29,150,000
BQ8812
BQ8738, BQ8740
KRT335RM01 Ø1200xH735 29,500,000 32,450,000
M2024
BÀN ĂN GAIA
Ghi chú
BÀN ĂN GAIA
A
ĐÁ Ý
Ghi chú Mã Sản Phẩm Mô tả chi tiết Kích thước Gỗ óc chó Gỗ sồi
G12O01 MG3987, Ø1200xH735 37,500,000 34,500,000
- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng MG3986,
- S03: Gỗ sồi nâu
G15O01 MG3988 Ø1500xH735 46,000,000 43,000,000
- S05: Gỗ sồi đen
- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng
- S03: Gỗ sồi nâu
- S05: Gỗ sồi đen
GAIA
Ý
Ghi chú
- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng
- S03: Gỗ sồi nâu
- S05: Gỗ sồi đen
- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng
- S03: Gỗ sồi nâu
- S05: Gỗ sồi đen
GIƯỜNG DA
GIƯỜNG DA
Giường Laila
L02ZNZ L2300xW2480xH990 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường Laila
L02ZKZ L2000xW2480xH990 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường Dormi
L03ZNZ L1940xW2150xH1320 1800x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường Dormi
L03ZKZ L1640xW2150xH1320 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường Eta
L04ZNZ L1940xW2150xH1150 1800x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường Eta
L04ZKZ L1640xW2150xH1150 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường L13Z
L13ZNZ L2070xW2320xH1010 1800x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường L13Z
L13ZKZ L1770xW2320xH1010 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần
Giường L14Z
L14ZNZ L2050xW2240xH970 1800x2000
- Hàng order
Giường L14Z
L14ZKZ L1750xW2240xH970 1500x2000
- Hàng order
Giường L18Z
L18ZKZ L1870xW2230xH1130 1500x2000
- Hàng order
Giường, Piega
L07ZNZD02 L2150xW2280xH1120 1800x2000
- Hàng sẳn
Giường, Piega
L07ZKZD02 L1850xW2280xH1120 1500x2000
- Hàng sẳn
Giường 38 TI
38TIGK166 1800x2000
- Hàng sẳn
Giường Beta
L01ZMZ L2520xW2400xH820 1800x2000
- Hàng sẳn
L20ZNZ L1970xW2270xH970
L20ZKZ L1670xW2270xH970
A
Gía bán
56,000,000
51,500,000
60,000,000
55,500,000
66,000,000
61,500,000
65,500,000
60,500,000
54,000,000
50,500,000
42,000,000
49,500,000
50,500,000
50,500,000
168,000,000
105,000,000
57,500,000
52,500,000