Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 71

SOFA VĂNG GÓC L - F002 SOFA VĂNG GÓC L - F026

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa góc L trái/


C1-1I (Trái) L3070 x C1-1I (Trái) - Sofa góc L trái/ L2670/3070 x
phải 78,000,000 105,000,000
C2 - 0I (Phải) W1020/1610 x H790 C2 - 0I (Phải) phải W930/1550 x H840
- Chất da CAT 4

- Sofa Văng 2 L2190 x W1060 x - Sofa văng 3 chỗ L2670/3070 x W930


DC 58,000,000 L3 - LT - L2 101,000,000
- Chất da CAT 4 H790 - Chất da CAT 4 x H840

- Sofa Văng 2 L1600 x W1020 x L1860/2260 x W930


DA 47,000,000 L3/L2 - Sofa văng 2 chỗ 72,000,000
- Chất da CAT 4 H790 x H840
- Chất da CAT 4

- Sofa Đơn L1030 x W1020 x - Sofa Văng 2 L1860/2260 x W930


CA 33,000,000 DC 65,000,000
- Chất da CAT 4 H790 - Chất da CAT 4 x H840

- Sofa Đôn L860 x W860 x - Sofa Văng 2 L1560/1960 x W930


BA 20,000,000 DA 58,000,000
- Chất da CAT 4 H460 - Chất da CAT 4 x H840

Văng nối giữa L860 x W1020 x - Sofa Đơn L930/1300 x W930


LT 21,500,000 CA 39,000,000
- Chất da CAT 4 H790 - Chất da CAT 4 x H840

- Sofa Đôn L800/600 x W930 x


BA 16,000,000
- Chất da CAT 4 H840
SOFA VĂNG GÓC L - E119

SOFA VĂNG GÓC L - F021

- Sofa góc L trái/


C1-1I (Trái) L3070 x
phải 85,000,000
C2 - 0I (Phải) W1060/1610 x H820
- Chất da CAT 4
- Sofa góc L trái/
6W-R2 (Phải)
phải (Loại nhỡ) L2700xW1060/1610 85,000,000 Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá
6Z - R3 (Trái)
- Chất da CAT 4 xH820
- Sofa góc L trái/ L2920 x
- Sofa Văng 2 L2210 x W1060 x C1-1I (Trái)
DC 63,000,000 phải W1080/1710 x 172,200,000
- Chất da CAT 4 H820 C2 - 0I (Phải)
- Chất da CAT 6 H740/930

- Sofa góc L trái/ L2920 x


- Sofa Văng 2 L1670 x W1060 x C1-1I (Trái)
DA 56,000,000 phải W1080/1710 x 123,000,000
- Chất da CAT 4 H820 C2 - 0I (Phải)
- Chất da CAT 4 H740/930

- Sofa góc L L3720 x


- Sofa Đơn L1090 x W1060 x C1-LT-1I (Trái)
CA 36,000,000 phải/Trái, văng 3 W1080/1710 x 154,000,000
- Chất da CAT 4 H820 C2-LT-0I (phải)
- Chất da CAT 4 H740/930

- Sofa góc L L4520 x


- Sofa Đôn L850 x W850 x C1-LT-LT-1L(Trái)
BA
- Chất da CAT 4 H460
16,500,000
C2-LT-LT-0I (Phải)
trái/phải, văng 4 W1080/1710 x 185,000,000
- Chất da CAT 4 H740/930

Văng nối giữa L860 x W1060 x - Sofa Văng 2 L2100 x W1080 x


LT 24,000,000 DC 78,000,000
- Chất da CAT 4 H820 - Chất da CAT 4 H740/930

- Sofa Văng 2 nhỏ L1700 x W1080 x


DA 69,000,000
- Chất da CAT 4 H740/930

- Sofa Đơn L1050 x W1080 x


CA 43,000,000
- Chất da CAT 4 H740/930

- Sofa Đôn L860 x W1000 x


LT 31,000,000
- Chất da CAT 4 H820
SOFA VĂNG THẲNG- FE10

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


L2/LT/0I (Văng L
phải) - Sofa góc L trái/ phải L2820 x W1090 x
136,000,000
L3/LT/1I (Văng L - Chất da CAT 4 780/1080
trái)

- Sofa Văng 3 L2820 x W1090 x


L3/LT/L2 126,000,000
- Chất da CAT 4 780/1080

- Sofa Văng 2 L2040 x W1090 x


L3/L2 92,000,000
- Chất da CAT 4 780/1080

- Sofa ghế đơn L1080 x W1090 x


CA 49,000,000
- Chất da CAT 4 780/1080

SOFA VĂNG THẲNG- F010

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa 3 chỗ
L8 L2150 x W950 x H880 65,000,000
- Chất da CAT 4

- Sofa 2 chỗ
DC L1900 x W950 x H880 60,500,000
- Chất da CAT 4

- Sofa 2 chỗ nhỏ


DA L1500 x W950 x H880 51,500,000
- Chất da CAT 4

- Sofa đơn
CA L850 x W950 x H880 27,500,000
- Chất da CAT 4

- Sofa đôn
BA L770 x W950 x H880 17,500,000
- Chất da CAT 4
L8 - DC - CA sofa set 3-2-1 x 144,000,000
SOFA VĂNG THẲNG-EE27

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa 3 chỗ L3070 x W1000 x


6Y/OT/N5 137,500,000
- Có động cơ H920

- Sofa 3 chỗ L3070 x W1000 x


L3/LT/L2 109,500,000
- Không động cơ H920

- Sofa 2 chỗ L2260 x W1000 x


6Y/N5 97,000,000
- Có động cơ thư giãn chân H920

- Sofa 2 chỗ L2260 x W1000 x


L3/L2 76,000,000
- Không động cơ H920

- Sofa ghế đơn L1260 x W1000 x


XO 54,000,000
- Có động cơ H920

- Sofa ghế đơn L1260 x W1000 x


CA 46,500,000
- Không động cơ H920
BA - Sofa vă ng-quâ
Đôny sofa
5 L800 x W650 x H920 21,500,000
N5/OT/CC/OT/6Y - Có ĐC 223,500,000
L3060 x W3060 x
L3/LT/CC/LT/L2 - Sofa vă ng quâ y 5 H920 188,500,000
- Khô ng ĐC

N5/OT/CC/OT/OT/6Y - Sofa vă ng quâ y 6 264,000,000


- Có ĐC L3870 x W3060 x
H920
L3/LT/CC/LT/LT/L2 - Sofa vă ng quâ y 6 222,000,000
- Khô ng ĐC

N5/OT/0I6Y/OT/1I - Sofa vă ng L 134,500,000


- 2 ĐC thư giã n (order) L2880 x W1000 x
L2/LT/0I (L phả i) H920
L3/LT/1I (l trá i) 117,000,000
- Sofa vă ng L
- Khô ng ĐC thư giã n (order)

L2500 x W1000 x
C6/KQ/C5 - Sofa 3 chỗ nhỏ 135,000,000
H920
- Có ĐC (order)

C3/CB/C4 L2500 x W1000 x


- Sofa 3 chỗ nhỏ 105,000,000
H920
- Khô ng ĐC (order)

L1880 x W1000 x
C6/C5 - Sofa 2 chỗ nhỏ 95,000,000
H920
- Có ĐC thư giã n (order)

N5/6Y 48,500,000 38,000,000


L2/L3
OT 33,500,000
40,500,000 LT

CC L1120 x W1120 x
Văng sofa nối tạo góc vuông H920 45,000,000

SOFA THẲNG F032

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa đôn
BA - Chất da CAT 4 L1030xW1030xH460 30,000,000

- Sofa văng 3 chỗ


DC - Chất da CAT 4 L2100xW1060xH850 75,000,000

- Sofa văng 2 chỗ


DA - Chất da CAT 4 L1800xW1060xH850 66,000,000

- Sofa văng tay trái + bàn


T8 - Chất da CAT 4 L2460xW1060xH850 78,000,000

- Sofa văng tay phải + bàn


T5 - Chất da CAT 4 L2460xW1060xH850 78,000,000

- Sofa văng 2 chỗ


L3L2 - Chất da CAT 4 L2120xW1060xH850 90,000,000

- Sofa văng 2 chỗ L2080xW1080xH850/


4E-6E - Chất da CAT 4 1150 96,000,000

- Sofa văng 3 chỗ


Y9 - Chất da CAT 4 L1800xW1060xH850 63,000,000
- Sofa văng 3 chỗ
L3LTL2 - Chất da CAT 4 L3020xW1060xH850 126,000,000

150,000,000
- Sofa kèm bàn ở giữa
LT+.T+TV+LT - Chất da CAT 4

SOFA E026

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa văng 3 chỗ


- Chất da CAT 4
L2LTL3 L3410xW1020xH850 122,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4
L2L3 L2480xW1020xH850 86,000,000

- Sofa văng 2 chỗ


- Chất da CAT 4
DC L2200xW1020xH850 70,500,000

- Sofa văng 2 chỗ nhỏ


- Chất da CAT 4
DA L2040xW1020xH850 60,500,000

SOFA E091
SOFA E091

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa văng 3 chỗ


56,000,000
- Chất da CAT 4
L8 L2170xW940xH800

- Sofa văng 3 chỗ nhỏ


52,500,000
- Chất da CAT 4
DC L2000xW940xH800

- Sofa văng 2 chỗ 48,500,000


- Chất da CAT 4
DA L1530xW940xH800

- Set sofa văng 3 chỗ, văng 2


chỗ, ghế đơn 134,000,000
- Chất da CAT 4
L8DACA

- Ghế đơn
- Chất da CAT 4 29,500,000

CA L880xW940xH800

SOFA DA THẬT BERGEN F006

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT 4
L2180xW1020xH960

L8 70,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4
L1910xW1020xH960

DC 58,000,000
- Sofa văng 2 chỗ nhỏ
- Chất da CAT 4 L1500xW1020xH960
DA 49,000,000
- Sofa ghế đơn
- Chất da CAT 4
L810xW1020xH960

CA 33,500,000

SOFA FE14

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Ghế đơn
CA
- Chất da CAT 4
L840xW780xH850 30,000,000

- Sofa văng 2 chỗ


6YN5
- Chất da CAT 4
L2080xW1090xH940 90,000,000

- Sofa văng 3 chỗ


6YOTN5 - Chất da CAT 4
L2910xW1090xH940 90,000,000

- Sofa set
6Y-OT-CC-S4
- Chất da CAT 4
177,000,000
S4 - Sofa văng
- Chất da CAT 4
L1200xW1090xH940 45,000,000

- Sofa văng tay phải


CO
- Chất da CAT 4

L1040xW1650xH940 52,000,000

- Sofa văng tay trái


QQ
- Chất da CAT 4

L940xW1000xH920 52,000,000

SOFA F031

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT 4

L8 L2450xW940xH860 71,500,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4

DC L2300xW940xH860 63,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4

DA L1700xW940xH860 52,000,000
- Ghế đơn
- Chất da CAT 4

CA L1100xW940xH860 34,500,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4

C1C2 L4440xW940xH860 126,000,000


- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4

CNCM L3140xW940xH860 96,000,000

SOFA DA THẬT F027

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT4

L8 L2260xW1010xH870 72,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT4

DC L2100xW1010xH870 70,000,000
- Sofa văng 2 chỗ nhỏ
- Chất da CAT4

DA L1610xW1010xH870 54,000,000
- Ghế đơn
- Chất da CAT4
CA L940xW1010xH870 40,000,000
- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT4

L2LTL3 L3020xW1010xH870 104,000,000


- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT4

L2L3 L2100xW1010xH870 74,000,000

SOFA F029
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

DC Sofa văng 2 chỗ L1910xW880xH740 57,000,000

DA Sofa văng 2 chỗ nhỏ L1610xW880xH740 51,000,000

CA Ghế đơn L960xW880xH740 39,000,000

L2LTL3 Sofa văng 3 chỗ L2700xW880xH740 87,000,000

L2L3 Sofa văng 2 chỗ L1900xW880xH740 60,000,000

C1C2 Sofa văng 2 chỗ L3500xW880xH740 96,000,000


SOFA VĂNG THẲNG-EE87

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa 3 chỗ
L3080 x W1140 x
6R-4W-6J - Có động cơ thư 178,000,000
H860/1080
giãn chân và đầu

- Sofa 3 chỗ
L3080 x W1140 x
36-TW-38 - Không động cơ thư 156,000,000
H860/1080
giãn chân, đầu

- Sofa 2 chỗ
L2220 x W1140 x
6R-6J - Có động cơ thư 123,000,000
H860/1080
giãn chân, đầu

- Sofa 2 chỗ
L2220 x W1140 x
36-38 - Không động cơ thư 108,000,000
H860/1080
giãn chân, đầu

- Sofa ghế đơn


L1160 x W1140 x
T1 - Có động cơ thư 61,500,000
H860/1080
giãn chân, đàu

- Sofa văng quây 5


6R/4W/CC/4W/6J 282,500,000
- Có ĐC
L3060 x W1140 x
H860/1080
- Sofa văng quây 5
36/TW/CC/TƯ/38 253,500,000
- Không ĐC

6R/4W/CC/4W/ - Sofa vă ng quâ y 6


4W/6J - Có ĐC châ n, cổ L3870 x W3060 x 301,500,000
H860/1080
36/TW/CC/TW/ - Sofa vă ng quâ y 6
TW/38 - Khô ng ĐC 337,500,000

18-WC-15 - Sofa 3 chỗ nhỏ 160,500,000


- Có ĐC (order) L2510 x W1000 x
H860/1080
- Sofa 3 chỗ nhỏ 136,500,000
NM-WB-NL - Khô ng ĐC (order)

NM-NL L1840 x W1000 x


- Sofa 2 chỗ nhỏ 97,000,000
H860/1080
- Có ĐC (order)

6R/6J 61,500,000 36-38


4W 55,000,000 TW

Văng sofa nối tạo


CC L1120 x W1120 x 49,500,000
góc vuông
SOFA VĂNG THẲNG-FE04

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa văng 3 L2730 x W1010 x


WY/3X/WI 156,000,000
- Có động cơ H990

- Sofa văng 3 L2730 x W1010 x


L3/LT/L2 125,000,000
- k động cơ H990

- Sofa văng 2 L1920 x W1010 x


WY/WI 110,000,000
- Có động cơ H990

- Sofa văng 2 L1920 x W1010 x


L3/L2 90,000,000
- K động cơ H990

- Sofa ghế đơn L890 x W1010 x


T1 60,000,000
- Có động cơ H990

- Sofa ghế đơn L890 x W1010 x


CA 48,000,000
- Sofa- K động
L trá cơ i
i/phả H990
WY/3X/1I (L trá i) -- Có 2 ĐC thư giãin
Sofa L trá i/phả
châ n (order) L2730 x 153,000,000
WI/3X/01(L(lphả
L2/LT/0I phải)i) - Khô ng có ĐC thư W1010/1670 x
L3/LT/1I (L trá i) giã n châ n (order) H990 132,000,000
WY/WI
55,000,000 L3/L2

3X
46,000,000 LT

1I/0I
52,000,000 X X
SOFA VĂNG THẲNG- F019

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa 3 chỗ L2460 x W970 x


L8 75,000,000
- Chất da CAT 4 H860

- Sofa 2 chỗ L2120 x W970 x


DC 68,000,000
- Chất da CAT 4 H860
- Sofa 2 chỗ nhỏ L1800 x W970 x
DA 57,000,000
- Chất da CAT 4 H860

- Sofa đơn L1160 x W970 x


CA 42,000,000
- Chất da CAT 4 H860

L8 - DC - CA sofa set 3-2-1 x 174,000,000

SOFA EE54

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

Sofa văng 3
N5OT6Y Có động cơ nâng L3040xW1000x
chân H950 119,000,000
Sofa văng 2
N56Y Có động cơ nâng L2200xW1000x
chân H950 85,000,000
L1130xW1000x
Sofa đơn H950
XO
Có động cơ nâng
chân 51,500,000

L2LTL3
L3040xW1000x
Sofa văng 3 H950 82,500,000

L2L3
L2200xW1000x
Sofa văng 2 H950 57,000,000
L1130xW1000x
H950
CA
Sofa đơn 33,000,000
L2380xW1000x
H950
C5KQC6 Sofa văng 3
Có động cơ nâng
chân 107,500,000
L1760xW1000x
H950
C5C6 Sofa văng 2
Có động cơ nâng
chân 76,000,000
L2380xW1000x
H950
C3CBC4
Sofa văng 3 80,500,000
L1760xW1000x
H950
C3C4
Sofa văng 2 58,000,000

L3LTCCLTLTL2 Sofa văng góc quây


rộng 168,500,000

N5OTCCOTOT6Y
Sofa văng góc quây
rộng 222,000,000
SOFA E052

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT 4
L2LTL3
L3430xW1050x
H780 115,500,000
- Sofa văng 3 chỗ
L2L3 - Chất da CAT 4 L2480xW1050x
H780 82,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4
DC
L2280xW1050x
H780 67,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
nhỏ
DA - Chất da CAT 4
L1880xW1050x
L2-LT-L3 H780 58,500,000
DA - Set sofa văng 3 194,000,000
BA chỗ, văng 2 chỗ và
SOFA DA THẬT F004
ghế đơn
- Chất da CAT 4
SOFA DA THẬT F004

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa văng 3 chỗ L2180xW980xH


L8 59,500,000
- Chất da CAT 4 840

- Sofa văng 2 chỗ L1980xW980xH


DC 55,000,000
- Chất da CAT 4 840

- Sofa văng 2 chỗ


DA nhỏ L1580xW980xH 46,000,000
840
- Chất da CAT 4

- Sofa ghế đơn L780xW980xH8


CA - Chất da CAT 4 40 31,500,000

- Sofa văng 3 chỗ L2890xW980xH


L2LTL3 - Chất da CAT 4 840 85,000,000

- Sofa văng 2 chỗ L1980xW980xH


L2L3 - Chất da CAT 4 840 59,000,000

- Sofa góc L phải L2890xW3540x


L2LT0I 93,000,000
- Chất da CAT 4 H840

- Sofa góc L trái L2890xW3540x


L3LT1I 93,000,000
- Chất da CAT 4 H840
SOFA DA THẬT F007

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa văng 2 chỗ L2480xW1080x


L2L3 78,000,000
- Chất da CAT 4 H810

- Sofa văng 3 chỗ L3510xW1080x


L2LTL3 111,500,000
- Chất da CAT 4 H810

SOFA FE15

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da CAT 4

L2340xW960xH
6YN5 910 84,000,000
- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da CAT 4

L3190xW960xH
6YOTN5 910 120,000,000
- Văng nối giữa
- Chất da CAT 4

L850xW960xH9
LT 10 30,000,000
- Sofa văng L tay
trái
- Chất da CAT 4
L1170xW1600x
1I H910 45,000,000
- Sofa văng L tay
phải
- Chất da CAT 4
L1170xW1600x
0I H910 45,000,000
SOFA DA THẬT FE02

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

L770xW860xH7
CA Sofa ghế đơn 80 33,500,000

L1860xW1100x
6YN5 Sofa văng H780 90,000,000
SOFA DA THẬT FE07

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

- Sofa văng 2 chỗ L2130xW980xH


DC 70,000,000
- Chất da CAT 4 1040

- Sofa văng 2 chỗ


L1510xW980xH
DA nhỏ 54,000,000
1040
- Chất da CAT 4
- Ghế đơn L930xW980xH1
T1 57,000,000
- Chất da CAT 4 040

SOFA FE08

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


- Sofa văng 3 chỗ
- Có động cơ
- Chất da cat4 L2170xW1030x
FE08/C H1000 89,000,000
- Sofa văng 2 chỗ
- Có động cơ
- Chất da cat4
L1640xW1030x
FE08/A H1000 73,500,000
- Ghế đơn
- Có động cơ
- Chất da cat4 L1030xW1030x
FE08T1 H1000 47,500,000
SOFA F028

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da cat4 69,000,000
L2060xW1090x
DC H860/1050
- Sofa văng 2 chỗ
nhỏ 60,000,000
- Chất da cat4 L1760xW1090x
DA H860/1050
- Ghế đơn
- Chất da cat4
30,000,000
L900xW800xH8
CA 60
- Sofa văng 3 chỗ
- Chất da cat4
105,000,000
L2910xW1090x
L2LTL3 H860
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da cat4
72,000,000
L2080xW1090x
L2L3 H860
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da cat4
120,000,000
L3700xW1090x
C1C2 H860/1050
SOFA F024

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

Sofa văng 2 chỗ


L2140xW1100x
DC H800/990 72,000,000

Sofa văng 2 chỗ


nhỏ L1730xW1100x
DA H800/990 62,000,000

Ghế đơn
L940xW890xH8
CA 00 64,500,000

Sofa văng 2 chỗ


L3760xW890xH
C1C2 800 136,000,000
Sofa văng 3 chỗ
L2870xW890xH
L2LTL3 800 67,500,000

Sofa văng 2 chỗ


L2060xW890xH
L2L3 800 75,000,000

Sofa góc L trái


L2920xW890xH
L3LT1I 800 126,000,000

Sofa góc L phải


L2920xW890xH
L2LT0I 800 126,000,000
SOFA CHATEAU D'AX
SOFA AVENUE - 3814

SOFA AUSTIN - 4148

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
- Nâu GK166 - Sofa văng góc L
- Sofa văng 4 chỗ L4920 x W1220 C1 - HD L2920 x W960/2100
L2 - LT - LT - L3 400,000,000 - Kem GK101 - Chất da C.A.T 6
- Chất da C.A.T 6 x H800 - Cam 4457 (L trái) x H810
- Nâu GK166 - Đôn Sofa
- Sofa văng 3 chỗ L3880 x W1220
L2 - LT - L3 315,000,000 - Kem GK101
- Nâu GK166 BA - Chất da C.A.T 6 L600xW600xH400
- Chất da C.A.T
Sofa văng 2 chỗ6 x H800
L2840 x W1220 L2920 x W960/2100
L2 - L3 230,000,000 - -Kem
CamGK101
4457
C1-C2 Sofa văng 4 chỗ ngồi
- Chất da C.A.T
- Sofa đôn 6 x H800
L1070 x W730 x - Nâu GK166 x H810x W960/2100
Sofa văng 4 chỗ ngồi L4200
BA 55,000,000 - -Kem
CamGK101
4457
HD-HE
- Chất da C.A.T 6 H420 - Cam 4457 lớn x H810
L2/L3 LT L2920 x W960/2100
115,000,000 85,000,000 CM-CN Sofa văng 4 chỗ ngồi
x H810
L1420 x W1220 x H800 L1040 x W1220 x H800

DC Sofa văng 2 L2360xW960xH810

CL Văng giữa không tay L1260xW960xH810

OFA EMMA - 966E

SOFA CANALET

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
- Sofa văng 3 chỗ - Nâu GK166 - Sofa văng 3 chỗ
L3120 x W1010
6Y - KQ - N5 - Chất da C.A.T
Sofa văng 2 chỗ6 305,500,000 -- Kem GK101
Nâu GK166 LM - Chất
Sofa da C.A.T
văng 3 chỗ6 L2900xW1100xH830
x H930
L2280 x W1010
6Y - N5 -- Chất
Sofa văng
- Có
da ĐC 2 chỗ6
C.A.T 216,000,000 - -Kem
CamGK101
4457
- Nâu GK166 L8 - Chất
Sofa da C.A.T
văng 3 chỗ6 L2600xW1100xH830
nhỏ x H930
L2000 x W1010
-- -Kem
CamGK101
4457
DC - -Sofa
- Chất
Có ĐC
đơn 6
da C.A.T x H930
152,500,000 Nâu GK166 DC - Chất
Sofa da C.A.T
văng 3 chỗ6 L2100xW1100xH830
L960xW1010xH - Cam 4457
CA - N5
6Y - KQ - Chất- KdaĐCC.A.T 6 98,500,000 -- Kem GK101
Nâu GK166 DA - Chất da C.A.T 6 L1700xW1100xH830
930 - Cam 4457
6Y6Y - N5
- KQ - N5 Full- K
setĐC
3-2-1 x 620,000,000 - Kem GK101
- Nâu GK166
- -Kem
CA CamGK101
4457
DC Full set 3-2-1 x 556,500,000
CA - Cam 4457
6Y - N5 SOFA INDIANAPO
108,000,000 KQ 89,500,000
L1140 x W1010 x H930 L840 x W1010 x H930

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước


SOFA SOFTY - 1739

- Sofa văng 3 chỗ


L2830 x W1090 x
6Y - KQ - N5 - Chất da C.A.T 6
H770
- Có động cơ chân

- Sofa văng 2 chỗ


L2180 x W1090 x
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc 6Y - N5 - Chất da C.A.T 6
H770
- Sofa văng 3 chỗ L3150 x - Nâu GK166 - -Có động
Sofa cơ đơn
văng chân
T3 - SS - T6 - Chất da C.A.T
Sofa văng 2 chỗ6 W1090/1630
L2200 x x 521,000,000 -- Kem GK101
Nâu GK166 CA - Chất da C.A.T 6 L1330xW1090xH770
L2830 x W1090 x
T3 - T6 --Sofa
- ChấtCódađộng cơ 6
C.A.T
ghế đơn H890x x
W1090/1630
L980 376,000,000 -- -Kem
CamGK166
Nâu 4457
GK101 L2-LT-L3 Sofa văng 3 chỗ
- Códađộng cơ 6 H890 x L2180H770
x W1090 x
T3P739CA
- SS - T6 - Chất C.A.T W1100/1630 175,000,000 -- -Kem
CamGK166
Nâu 4457
GK101 L2-L3 Sofa văng 2 chỗ
T3 - T6 -Full
Cóset
động cơ
3-2-1 H890
x 1,072,000,000 - Cam 4457
- Kem GK101
H770
SOFA H
CA - Cam 4457
L2/L3
188,000,000 SS 145,000,000
L1100 x W1090/1630 x H890 L950x W1090/1630 x H890
Mã Module Minh họa Mô tả
- Sofa chi 3tiết
văng chỗ Kích thước
L3550 x W1050/1650
T3 - SS - T6 - Chất da C.A.T 6
x H790
SOFA GEORGE 2252 T3 - T6
- Sofa văng 2 chỗ
- Chất da C.A.T 6
L2600 x W1050/1650
x H790

SOFA DORIAN 2253

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

L4060xW1050x GK166 L4060xW1040xH73


2252CM-CN Sofa văng 4 chỗ H770 448,000,000 2252CM-CN Sofa văng 4 chỗ 0
L4660xW1050x GK166 L4660xW1040xH73
2252C1-C2 Sofa văng 4 chỗ H770 512,000,000 2252C1-C2 Sofa văng 4 chỗ 0
GK166
L3390xW1050x
H770 L2030xW1050xH77
2252L2-LT-L3 Sofa văng 3 chỗ 427,000,000 2252DA Sofa văng 2 tay 2 bên 0
GK166
L2030xW1050x
Sofa văng 2 tay 2 H770 L2330xW1050xH77
2252DA bên 238,000,000 2252DC Sofa văng 2 tay 2 bên 0
Sofa văng 2 tay 2 L2330xW1050x GK166 L3400xW1040xH73
2252DC bên H770 271,000,000 2252L2-LT-L3 Sofa văng 3 chỗ 0

2252CM-PH- CN Sofa set 619,000,000 GK166

2252CM-PH- CN Sofa set

2252C1-PH- C2 Sofa set 683,000,000 GK166

2252C1-PH- C2 Sofa set

2252L2-LT-L3
Sofa set 698,000,000 GK166
DC 2252L2-LT-L3
DC Sofa set
Sofa văng L tay bên L3560xW2890x Sofa văng L tay bên L3560xW2890xH86
22520I-C1 phải H860 643,000,000 GK166 22520I-C1 phải 0

Sofa văng L tay bên L3560xW2890x 643,000,000 GK166 Sofa văng L tay bên L3560xW2890xH86
22521I-C2 trái H860 22521I-C2 trái 0

SOFA DA THẬT MONACO 284E

SOFA DA KẾT HỢP


NỈ MONTGOMERY

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

284EL8 Sofa văng 3 L2220xW1070x 170,000,000 4457/GK166


H750 CC Sofa góc L1080xW1080xH810

L1820xW1070x
284EDA Sofa văng 2 156,000,000 4457/GK166
H750 CB Sofa văng giữa không taL890xW990xH81
L2020xW1070x
284EDC Sofa văng đôi lớn 161,000,000 4457/GK166 BA Sofa đôn L1080xW1080xH400
H750
Sofa văng 2 L2220xW1070x
284EQU 244,000,000 4457/GK166
Ghế có động cơ H750 JX Sofa đôn L890xW1010xH400
Sofa văng 2 L1820xW1070x
284ERN
Ghế có động cơ H750
231,000,000 4457/GK166 SOFA DA THẬT EOS 3718
Sofa văng 2 L2020xW1070x
284EX5 235,000,000 4457/GK166
Ghế có động cơ H750
Sofa văng 2, động L1820xW1070x
284ERG 197,000,000 4457/GK166
Sofacơvăng
bên 2,
tráiđộng H750
L1820xW1070x
284ERH 197,000,000 4457/GK166
cơvăng
Sofa bên phải
2, động H750
L2220xW1070x
284ER4 210,000,000 4457/GK166
cơ bên trái H750
Sofa văng 2, động L2020xW1070x
284ER5 202,000,000 4457/GK166 Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
cơ bên phải H750
Sofa văng 2, động L2020xW1070x L5020xW1060xH7
284ER6 202,000,000 4457/GK166 HE-HD Sofa văng 4 chỗ
cơ bên phải H750 30
L1020xW1070x L3700xW1060xH7
284ECA Ghế đơn
H750
109,000,000 4457/GK166 C1C2 Sofa văng 4 chỗ
30
Ghế đơn L1020xW1070x L3300xW1060xH7
284EX0
Có động cơ chân H750
146,000,000 4457/GK166 CN-CM Sofa văng 4 chỗ
30

Z1 Sofa văng tay phải L1450xW1060xH7


SOFA DA THẬT BELLAGIO 957E 30
L1450xW1060xH7
Z2 Sofa văng tay trái 30

DA Sofa văng 2 chỗ L1900xW1060xH7


30

DC Sofa văng 2 chỗ lớn L2100xW1060xH7


30

CA Ghế đơn L950xW1060xH73


0

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc BA Đôn L1600xW600xH40
0
DC Sofa văng 3 chỗ
L2180xW1040x
H800
6051 SOFA DA THẬT
L3440xW1040x
WI-3X-WY Sofa văng 3 chỗ H800 353,000,000 6051 OSCAR 2241
L1880xW1040x
DA Sofa văng 2 chỗ 6051
H800
L2400xW1040x
WI-WY Sofa văng 2 chỗ L2200xW1040x
H800
250,000,000 6051
C3-C4 Sofa văng 2 chỗ H800
L2200xW1040x 6051
C5C6 Sofa văng 2 chỗ H800 6051 Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

CA L1180xW1040x Sofa văng 3 chỗ ngồi


WI-3X-WY L2910xW1060xH770
Ghế đơn H800
L1180xW1040x 6051 Có động cơ chân
X0 Có động
Sofa văngcơ taychân
trái H800
L1200xW1040x 129,000,000 6051 L2-LT-L3 Sofa văng 3 chỗ ngồi L2910xW1000xH800
WI Có động Sofa văng 2 chỗ ngỗi,
Sofa
Sofa văngcơ
văng taychân
phải
không H800
L1200xW1040x 125,000,000 không có sẵn DA
tay 2 văng
Sofa bên 2 chỗ ngồi
L1780xW1000xH800
WY Có độngtaycơ chân H800
L1040xW1040x 125,000,000 không có sẵn WI-WY L2100xW1060xH770
Có động cơ chân
3X Có động cơ chân H800 103,000,000 không có sẵn L2-L3 Sofa văng 2 chỗ ngồi L2100xW1000xH800

SOFA NỈ EDO 2817 SOFA DA THẬT VINCY PS14


Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

L4180xW1030x
C1C2 Sofa văng 4 chỗ ngồi 369,600,000 Sofa văng 4 chỗ L3940xW990xH850
H830 C1C2
L2350xW1030x LM
L8 Sofa văng 3 chỗ 204,600,000 Sofa văng 4 chỗ L2500xW990xH850
H830
L1950xW1030x
DA Sofa văng 2 chỗ DC Sofa văng 3 chỗ L2200xW990xH850
H830
L2130xW1030x
DC Sofa văng 2 chỗ lớn 194,000,000 Y3 Sofa văng 2,5 chỗ L2500xW990xH850
H830
L2320xW2760x
C2-1I Sofa góc L trái 344,300,000
H830 DA Sofa văng 2 chỗ L1700xW990xH850

SOFA DA THẬT GARDA PS17 HD Sofa văng tay trái L2260xW990xH850


HE Sofa văng tay phải L2260xW990xH850
CA Ghế đơn L1100xW990xH850
BA Đôn L600xW600xH440

SOFA DA THẬT
EDWARD PS26
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc
L830xW830xH3
BA Đôn 30
L950xW930xH8 54,000,000 4457/ GK166
CA Ghế đơn 80
L1730xW930xH 87,000,000 4457/ GK166
DA Sofa văng 2 chỗ 880
L2230xW930xH 154,000,000 4457/ GK166 Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
DC Sofa văng 3 chỗ 880
L1000xW1000x 175,000,000 4457/ GK166 C1C2 Sofa văng 4 chỗ L2680xW950xH740
JX Ghế thư giãn H450
L2530xW930xH 55,000,000 4457/ GK166 DA Sofa văng 2 chỗ L2040xW940xH740
LM Sofa văng 4 chỗ 880
L2030xW930xH 197,000,000 4457/ GK166 DC Sofa văng 3 chỗ L1700xW950xH740
Y3 Sofa văng 2,5 chỗ 880 167,000,000 4457/ GK166 LT Sofa văng không tay L1700xW950xH740

SOFA MONZA 1780 L8


Sofa văng L2720xW950xH740
C1-1I
Sofa văng L trái L2200xW1550xH730

Mã Module Mô tả chi tiết Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc
BA Không động cơ Sofa đôn
L1050xW900xH
46,000,000
SOFA DA THẬT
C1 Không động cơ
Sofa văng 3 tay bên
phải
Sofa văng 3 tay bên
440
L1820xW1110x
H960
L1820xW1110x
143,000,000 SILHOUETTE 1044
C2 Không động cơ 143,000,000
trái H960
L1820xW1110x
DA Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 150,000,000
H960
L2120xW1110x
DC Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 171,000,000
H960
L1050xW1710x
0I Không động cơ Sofa văng L phải 117,000,000
H960
L1050xW1710x
1I Không động cơ Sofa văng L trái 117,000,000
H960

SOFA DA THẬT ROMA 2121


Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
L1090xW1090xH40
BA Ghế đôn 0
CB Ghế thư giãn xoay L860xW1080xH900
L1270xW1270xH90
CC Sofa góc 0
HL Sofa văng L L860xW1650xH900
JX Sofa đôn L820xW820xH400
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc KQ Sofa văng không tay L1270xW1270xH90
L860xW1080xH900
L910xW830xH8 PF Sofa góc lớn 0
CK Ghế đơn xoay 101,000,000 4457/ GK166
80
L1760xW990xH
DA Sofa văng 2 chỗ 208,000,000 4457/ GK166
880
L2160xW990xH
DC Sofa văng 3 chỗ 221,000,000 4457/ GK166
880

CK-DA-DC Sofa set x 530,000,000 4457/ GK166


SOFA DA THẬT
ATLANTIC 1055

SOFA DA THẬT
GOLDEN 2220

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

CA Ghế đơn L1430xW1010xH820


Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc
DA Sofa văng 2 chỗ L1920xW1010xH820
L1150xW1090x
CA Ghế đơn 101,000,000 4457/ GK166
H760 DC Sofa văng 2 chỗ lớn L2280xW1010xH820
L1800xW1090x
DA Sofa văng 2 chỗ 151,000,000 4457/ GK166
H760 C1C2 Sofa văng lớn L5020xW1010xH820
L2200xW1090x
DC Sofa văng 3 chỗ 171,000,000 4457/ GK166
H760 CN-CM Sofa văng 3 chỗ L3660xW1010xH820
L2600xW1090x
L8 Sofa văng 3 chỗ 192,000,000 4457/ GK166
H760 C3C4 Sofa văng 2 chỗ L2200xW1010xH820
L1150xW1090x
HD Sofa góc trái 170,000,000 4457/ GK166
H760 C3CBC4 Sofa văng 3 chỗ L2900xW1010xH820
L1150xW1090x
HE Sofa góc phải 170,000,000 4457/ GK166
H760 CN-CL- CM Sofa văng lớn L5080xW1010xH820
L3100xW1090x
CN-CM Sofa văng 4 chỗ 266,000,000 4457/ GK166
H760 SOFA DA THẬT FESTIVAL 1722
L3920xW1090x
C1C2 Sofa văng 4 chỗ 284,000,000 4457/ GK166
H760

SOFA DA THẬT UNIVERSAL 2221

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

CB Sofa văng không tay


Có động cơ chân L830xW1050xH970
HL Sofa văng L L830xW1660xH970
Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc JX
Đôn
Sofa văng không tay L830xW960xH440
L1160xW1010x KQ Có động cơ chân L830xW1050xH970
CA Ghế đơn 101,000,000 4457/GK166 1722KQ-CB-CC-
H820
L3260xW1010x Sofa set
CN-CM Sofa văng 4 chỗ 290,000,000 4457/GK166 KQ
H820 1722JX
L3900xW1010x
C1-C2 Soofa văng 4 chỗ 322,000,000 4457/GK166
H820 SOFA HERMAN
L1890xW1010x
DA Sofa văng 2 chỗ 155,000,000 4457/GK166
H820 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
L2160xW1010x Sofa văng tay bên L2030xW1060xH77
DC Sofa văng 2 chỗ 173,000,000 4457/GK166
H820 CM Không động cơ trái 0
L2200xW1010x Sofa văng tay bên L2030xW1060xH77
HD Sofa góc trái 165,000,000 4457/GK166
H820 CN Không động cơ phải 0
L2200xW1010x Sofa văng 3 tay bên L2330xW1060xH77
HE Sofa góc phải 165,000,000 4457/GK166
H820 C1 Không động cơ phải 0
L2560xW1010x Sofa văng 3 tay bên L2330xW1060xH77
L8 Sofa văng 3 chỗ 198,000,000 4457/GK166
H820 C2 Không động cơ trái 0
L2030xW1060xH77
SOFA JAMES 2251 DA Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 0
L2330xW1060xH77
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn DC Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 0

AR Không động cơ Mặt bàn 32,000,000 Sofa văng nối giữa L1050xW1060xH77
LT Không động cơ không tay 0
L2060xW1090x Sofa văng 1 chỗ tay L1170xW1060xH77
CM Không động cơ Sofa văng taytrái 161,000,000
H660 L2 Không động cơ bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay 0
L1170xW1060xH77
L2060xW1090x L3 Không động cơ bên phải 0
CN Không động cơ Sofa văng tay phải 161,000,000 L1120xW1060xH77
H660
Sofa văng 3 tay L2360xW1090x
C1 Không động cơ 182,000,000 PH Không động cơ Sofa góc 0
L1230xW1840xH77
Sofabên phải
văng H660
3 tay L2360xW1090x 0I Không động cơ Sofa văng L phải 0
C2 Không động cơ 182,000,000 L1230xW1840xH77
bên trái H660
L2060xW1090x 1I Không động cơ Sofa văng L trái
DA Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 191,000,000 0
H660
L2360xW1090x
DC Không động cơ Sofa văng tay 2 bên
H660
212,000,000 SOFA SUZUKA 2327
D6 Không động cơ Bàn L1050xW1090 51,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
L800xW120xH
GT Không động cơ Gối lưng 20,000,000 BA Không động cơ Sofa đôn L810xW810xH440
L880xW1140xH96
450
Sofa văng góc kèm L2380xW1090x
HD Không động cơ 182,000,000 CB Không động cơ Sofa văng không tay L1760xW1140xH9
0
đôn trái
Sofa văng H660
góc kèm L2380xW1090x
HE Không động cơ 182,000,000 CL Không động cơ 60
Sofa văng 2 chỗ khôngL1920xW1140xH9
Sofa đôn
văngphải H660
nối giữa L1060xW1090x DA Không động cơ Sofa văng 2 tay 2 bên L2320xW1140xH9
60
LT Không động cơ 105,000,000
Sofakhông
văngtay H660
1 chỗ L1180xW1090x
L2 Không động cơ 114,000,000 DC Không động cơ 60
Sofa văng 2 tay 2 bên L2080xW1150xH4
tayvăng
Sofa bên trái H660
1 chỗ L1180xW1090x
L3 Không động cơ 114,000,000 DG Không động cơ Sofa văng 40
L880xW1740xH96
tay bên phải H660
L1120xW1090x
PH Không động cơ Sofa góc 139,000,000 HL Không động cơ Sofa văng L 0
L1150xW1150xH4
H660
L800xW100xH
QH Không động cơ Gối lưng 25,000,000 JX Không động cơ Sofa đôn 40
L1150xW840xH44
600
L1050xW100x
QY Không động cơ Lưng 32,000,000 PC Không động cơ Sofa đôn 0
H600
L1050xW120x
VT Không động cơ Gối lưng 25,000,000 QY Không động cơ Lưng L840xW470xH540
L1710xW1140xH9
H450
L1230xW1840x
0I Không động cơ Sofa văng L phải 149,000,000 0I Không động cơ Sofa văng L phải 60
L1710xW1140xH9
H660
L1230xW1840x
1I Không động cơ Sofa văng L trái 149,000,000 1I Không động cơ Sofa văng L trái 60
H660
SOFA DA THẬT CATULLO 2541 SOFA DA THẬT AMERICA 270P

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc

L1800xW1020x Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước


DA Sofa văng 2 chỗ H850 - 4457/ GK166
L2000xW1020x
DC Sofa văng 3 chỗ H850 Đơn giá 4457/ GK166 BA Sofa đôn L800xW600xH460
L2500xW1020x L1250xW940xH90
LM Sofa văng 4 chỗ H850 296,000,000 4457/ GK166 CA Ghế đơn 0
L2200xW1020x L2060xW940xH90
L8 Sofa văng 3 chỗ H850 252,000,000 4457/ GK166 DA Sofa văng 2 chỗ 0
Sofa văng không L1600xW1020x L2360xW940xH90
Y9 tay giữa
Sofa văng H850
L1800xW1020x 172,000,000 4457/ GK166 DC Sofa văng 2 lớn 0
L2510xW940xH90
6L không tay H850
L3200xW1020x - 4457/ GK166 HD Sofa văng L trái 0
L2510xW940xH90
CN-CM Sofa văng 4 chỗ H850 - 4457/ GK166 HE Sofa văng L phải 0
L3600xW1020x L1300xW940xH90
C1-C2 Sofa văng 4 chỗ H850 - 4457/ GK166 CL Sofa văng 2 không tay0
L16000xW940xH9
SOFA DA THẬT GREEN 2830 Y9 Sofa không tay 00
L3840xW940xH90
C1C2 Sofa văng 4 chỗ 0
L3240xW940xH90
CN-CM Sofa văng 4 chỗ 0
L2240xW940xH90
3L2 Sofa văng 2 chỗ 0
L1940xW940xH90
C3C4 Sofa văng 2 chỗ 0
SOFA DA THẬT ATENEO 763T/ 763P

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
L4120xW980xH
2830C1-C2 Sofa văng 4 chỗ 920 296,000,000 4457/ GK166
L3520xW980xH
2830CN-CM Sofa văng 4 chỗ
gồm góc 920
nối L2280xW980xH 252,000,000 4457/ GK166
2830HD và văng
Sofa gồmL tay
góctrái 920
nối L2280xW980xH 172,000,000 4457/ GK166
2830HE và văng L tay phải 920 172,000,000 4457/ GK166
L2440xW980xH
2830L3L2 Sofa văng 2 chỗ 920 194,000,000 4457/ GK166 Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
Sofa văng không L160xW980xH9
2830Y9 tay 20 127,000,000 4457/ GK166 763TCA Ghế đơn L1250xW970xH890
2830L3LTL2 Sofa văng 3 chỗ L3240xW980xH 270,000,000 4457/ GK166
920 763TDA Sofa văng 2 chỗ L2060xW970xH890

SOFA DA THẬT INTERNATIONAL 4722 763TDC Sofa văng 3 chỗ L2360xW970xH890

763TC1C2 Sofa văng 4 chỗ L3900xW970xH890

763TCN-CM Sofa văng 4 chỗ L3240xW970xH890


SOFA DA THẬT MILANO 915T

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
Sofa văng không
4722CB tay L860xW1040xH1 70,000,000 4457/ GK166

4722CC Sofa góc L1220xW1220xH 95,000,000 4457/ GK166 Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
L1030xW1040xH81
4722HL Sofa văng L L860xW1650xH1 103,000,000 4457/ GK166 915TCA Ghế đơn 0
Sofa văng không L1230xW1040xH81
4722JX Sofa
tayđôn L860xW960xH40 45,000,000 4457/ GK166 915TL1 Sofa văng 2 tay 0
L2040xW1040xH81
4722KQ Ghế có động cơ L860xW104xH98 104,000,000 4457/ GK166 915TL3L2 Sofa văng 2 tay 0
L2840xW1040xH81
SOFA STAR 3923 915TL3LTL2 Sofa văng 3 chỗ 0
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn SOFA STAR 3924
Sofa văng nối giữa L920xW1160x
CB Không động cơ 109,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
Sofakhông
văng 2tay
không H880
L1790xW1160x
CL Không động cơ 187,000,000 CB Không động cơ Sofa văng nối giữa khônL930xW1160xH880
tay H880
L920xW1580x
HL Không động cơ Sofa văng L 133,000,000 CL Không động cơ Sofa văng 2 không tay L1820xW1160xH880
H880
L480xW1060x
KT Không động cơ Bàn nhỏ 47,000,000 HL Không động cơ Sofa văng L L920xW1580xH880
H450
L630xW1170x
YQ Không động cơ Đệm ngồi 1 chỗ 59,000,000 KT Không động cơ Bàn nhỏ L480xW1160xH450
H450
L1120xW1120x
ZS Không động cơ Kệ góc vuông 128,000,000 YQ Không động cơ Đệm ngồi 1 chỗ L650xW1160xH450
H690
GHẾ THƯ GIÃN GIROTTINA P302 ZS Không động cơ Kệ góc vuông L1120xW1120xH690
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn SOFA REB8 BALTIC
L710xW710xH7
CA Không động cơ Ghế đơn 00 53,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
CK Không động cơ Ghế đơn chân xoay L710xW710xH7 59,000,000 DA Không động cơ Ghế sofa 2 tay L1700xW1060xH800
SOFA RE56 ALLEGRA 00 HD Không động cơ Sofa góc kèm đôn phải L2210xW1060xH800
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn HE Không động cơ Sofa góc kèm đôn trái L2210xW1060xH800
L1080xW1030x
CA Không động cơ Ghế đơn 73,000,000 LT Không động cơ Sofa không tay L790xW1060xH800
Sofa văng nối giữa H1000
L600xW1030xH
CB Không động cơ 50,000,000 N5 Không động cơ Sofa văng 31 chỗ tay bên L1040xW1060xH800
trái
không tay 1000
L1200xW1200x
CC Không động cơ Sofa góc 74,000,000 U8 Có động cơ Có 2 văng
Sofa động 3cơchỗ tay bên L1830xW1060xH800
phải
Sofa văng 1 chỗ tay H1000
L830xW1030xH
C3 Không động cơ 64,000,000 U9 Có động cơ Có 2 động cơ L1830xW1060xH800
bên phải
Sofa văng 1 chỗ tay 1000
L830xW1030xH
C4 Không động cơ 64,000,000 0I Không động cơ Sofa văng L trái L1040xW1710xH800
bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay 980
L830xW1030xH
C5 Không động cơ 81,000,000 1I Không động cơ Sofa văng L phải L1040xW1710xH800
bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay 1000
L830xW1030xH
C6 Không động cơ 81,000,000 6Y Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay bên L1040xW1060xH800
DA Không động cơ
bên phải
Sofa văng tay 2 bên
1000
L1660xW1030x
H1000
L2060xW1030x
103,000,000 SOFA RE97 BACCO
DC Không động cơ Sofa văng tay 2 bên 120,000,000 Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
H1000
L740xW1030xH
LT Không động cơ Sofa không tay 56,000,000 CA Không động cơ Sofa Ghế
văngđơn
nối giữa L1130xW980xH940
Sofa văng 1 chỗ tay 1000
L1030xW1030x
L2 Không động cơ 72,000,000 CB Không động cơ không tay L590xW980xH940
bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay H1000
L1030xW1030x
L3 Không động cơ 72,000,000 CC Không động cơ Sofa góc L1120xW1120xH940
bên phải H1000
L1180xW660xH
MX Không động cơ Đôn chứa đồ 45,000,000 C3 Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
Sofa văng 1 chỗ tay 440
L1030xW1030x
N5 Không động cơ 89,000,000 C4 Không động cơ bên phải
Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
bên trái
Sofa văng tay 2 bên H1000
L1660xW1030x
RN Có động cơ 156,000,000 C5 Không động cơ bên trái
Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
Có động
Ghế đơncơ H1000
L1080xW1030x bên trái
X0 Có động cơ 96,000,000 C6 Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay L860xW980xH940
SofaCó động
văng taycơ
2 bên H1000
L2060xW1030x DA Không động cơ bên phải
X5 Có động cơ 168,000,000 Sofavăng
Sofa văngnối
2 tay
giữa L1720xW980xH940
SofaCó động
văng cơ tay
1 chỗ H1000
L1030xW1030x DC Không động cơ
6Y Không động cơ 89,000,000 Sofa văngtay
không 2 tay L2120xW980xH940
bên phải H1000
KQ Có động cơ Có động cơ
Sofa văng nối giữa L590xW980xH940
LT Không động cơ không tay L710xW980xH940
L2 Không động cơ Sofa văng 1 chỗ tay L980xW980xH940
L3 Không động cơ Sofa bên trái
Sofavăng
văng 1nối
chỗgiữa
tay L980xW980xH940
N5 Không động cơ bên phải
Sofa không
văng 1tay
chỗ tay L980xW980xH940
OT Có động cơ Cóbên tráicơ
động L710xW980xH940
PZ Không động cơ Sofa góc kết thúc L1200xW1280xH940
P0 Không động cơ Sofa bên
góc phải
Sofavăng kết
tay thúc
2 bên L1200xW1280xH940
RN Có động cơ Cóbên tráicơ
động
Ghế đơn L1720xW980xH940
X0 Có động cơ SofaCó động
văng taycơ2 bên L1130xW980xH940
X5 Có động cơ Có động cơ L2120xW980xH940
0I Không động cơ Sofa văng L phải L980xW1580xH940
1I Không động cơ Sofa văng L trái L980xW1580xH940
3U Không động cơ Đôn chân bên phải L970xW720xH420
3V Không động cơ Đôn văng
Sofa chân1bên
chỗtrái
tay L970xW720xH420
6Y Không động cơ bên phải L980xW980xH940

GHẾ THƯ GIÃN P164 JANE GHẾ THƯ GIÃN


P189 PLUTONE

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn Mã Module Module minh họa GhếMô
đơntảchân
chi tiết
không Kích thước
CA Ghế thư giãn L840xW850xH72 95,000,000 6044 CA xoay L680xW710xH640
Module Loại Mô tả chi tiết
Ghế thư giãn chân Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn Module Loại Mô tả chi tiết
Ghế đơn chân không Kích thước
CA Không động cơ không xoay L840xW850xH72 95,000,000 x CA Không động cơ xoay L680xW710xH640
GHẾ THƯ GIÃN EASTWAY P318 GHẾ THƯ GIÃN KRIS SWIVEL P321

Mã Module Module minh họa GhếMô tảgiãn


thư chi tiết
chân Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn Mã Module Module minh họa GhếMô
thưtả chichân
giãn tiết Kích thước
CA không xoay L680xW840xH79 68,500,000 4491/GK166/4457 CK xoay L720xW920xH1000
Module Loại GhếMô tảgiãn
thư chi tiết
chân Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn Module Loại GhếMô
thưtả chichân
giãn tiết Kích thước
CA Không động cơ không xoay L680xW840xH79 68,500,000 X CK Không động cơ xoay L720xW920xH1000

GHẾ THƯ GIÃN HANSEL P322

GHẾ THƯ GIÃN


ISOTTA P332

Mã Module Module minh họa GhếMô tảgiãn


thư chi tiết
chân Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
CK xoay L800xW850xH73 85,000,000 CA Ghế thư giãn chân khôn L690xW790xH690

Module Loại GhếMô tảgiãn


thư chi tiết
chân Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
CK Không động cơ xoay L800xW850xH73 85,000,000 X CA Không động cơ Ghế thư giãn chân khôn L690xW790xH690

GHẾ THƯ GIÃN P343 AMY GHẾ THƯ GIÃN P344 JOLLA
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
L900xW760xH7
P343CK Ghế thư giãn xoay 97,000,000 4457/ GK166
00
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L900xW760xH7
P343CK Không động cơ Ghế thư giãn xoay 97,000,000
00

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

GHẾ THƯ GIÃN


P344CK Ghế thư giãn xoay L840xW840xH850
EDVIGE P347
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước

P344CK Không động cơ Ghế thư giãn xoay L840xW840xH850


Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn GHẾ THƯ GIÃN TROPHEE P35
L870xW900xH1
P347CK Ghế thư giãn xoay 110,000,000 4457/ GK166
100

Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L870xW900xH1
P347CK Không động cơ Ghế thư giãn xoay 110,000,000 x
100
GHẾ PALOMBAGGIA P352

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

P35CK Ghế thư giãn xoay L770xW850xH930


Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước

L710xW900xH8
P352CA Ghế thư giãn 75,000,000 4457/ GK166
80
GHẾ THƯ
P35CK GIÃN
Không động cơ BỌC
GhếDA
thư giãn xoay L770xW850xH930
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
P352CA Không động cơ Ghế thư giãn
L710xW900xH8
80
75,000,000 JULIA P353

GHẾ THƯ GIÃN


BỌC DA MIRAGE
P359
GHẾ THƯ GIÃN
BỌC DA MIRAGE
P359 Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước
L1100xW1520xH7
P353HL Ghế thư giãn 00
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
L740xW910xH8
P359CA Ghế thư giãn 75,000,000 4457/ GK166 L1100xW1520xH7
60
GHẾ BỌC DA STOCCOLMA
P353HL Không động cơ
Ghế thư giãn
P353HL-PA-P3 Không động cơ
Full bộ
00
L1100xW1520xH7
01
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
P359CA Không động cơ Ghế thư giãn
L740xW910xH8
60
75,000,000 PS27

GHẾ BỌC DA
PARIS PS28
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

PS27X8 Ghế thư giãn L760xW820xH850


Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước

L770xW920xH8
PS28CA Ghế thư giãn 106,000,000 4457/ GK166
50
PS27X8 Không động cơ Ghế thư giãn L760xW820xH850
Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn GHẾ THƯ GIÃN P118 JACK
L770xW920xH8
PS28CA Không động cơ Ghế thư giãn 106,000,000
50
GHẾ THƯ GIÃN BRIGITTE P140

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

P118CK Ghế thư giãn L750xW910xH1040


Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
Ghế thư giãn chân L740xW740xH7
P140CK 95,000,000 4491/ 4457/ GK166
xoay 80 P118CK Không động cơ Ghế thư giãn L750xW910xH1040

L740xW740xH7
P140CA Ghế thư giãn
80
86,000,000 4491/ 4457/ GK166 GHẾ THƯ GIÃN P158 JK
Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước
Ghế thư giãn chân L740xW740xH7
P140CK Không động cơ 95,000,000 P158CK Không động cơ Ghế thư giãn chân xoay L880xW870xH910
xoay 80
L740xW740xH7
P140CA Không động cơ Ghế thư giãn 86,000,000
80
BÀN TRÀ SOLANGE TA41/ TA42
BÀN TRÀ Ý BASKET TA71/
TA72/ TA73

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước

Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước


TA71EA Không động cơ Bàn trà nhỏ L400xW400xH430
Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn TA73EA Không động cơ Bàn trà lớn L900xW900xH230
L1200xW1200x
TA41ED Bàn trà 36,000,000 O8019/ M NOCEC
H350

L450xW450xH4
TA42ED Bàn trà 15,000,000 O8019/ M NOCEC
50
Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L1200xW1200x
TA41ED Cố định Bàn trà 36,000,000 x
H350
L1200xW1200x
TA41D6 Cố định Bàn trà
H350
L450xW450xH4
TA42ED Cố định Bàn trà 15,000,000 x
50
L450xW450xH4
TA42D6 Cố định Bàn trà
50
GIƯỜNG BỌC DA Ý MALTA 38TI

Mã Module Module minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc có sẵn
L2400xW1950x
38TI Giường 168,000,000 M204
H950
Mã Module Loại Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Loại nhập có sẵn
L2400xW1950x
38TI Không động cơ Giường 168,000,000 x
H950
USTIN - 4148

Đơn giá Màu sắc


- Nâu GK166
288,000,000 - Kem GK101
- -Nâu
CamGK166
4457
62,000,000 -- Kem GK101
Nâu GK166
271,000,000 -- -Kem
CamGK166
Nâu 4457
GK101
305,000,000 - -Kem
CamGK101
4457
- Cam 4457
230,000,000

135,000,000

110,000,000

FA CANALETTO - 3422

Đơn giá - NâuMàuGK166


sắc
-- Kem GK101
Nâu GK166
248,000,000
-- -Kem
Cam 4457
GK101
Nâu GK166
235,500,000 -Nâu
NâuGK166
4491
-- -Kem
Cam 4457
GK101
192,000,000 - Cam
NâuGK101
4491
- -Kem 4457
175,000,000
-- Cam
Nâu 4491
4457
- Nâu 4491

INDIANAPOLIS - 863E

Đơn giá Màu sắc

462,000,000 - 4496

351,000,000 - 4496

169,000,000 - 4496
420,000,000 4496
310,000,000 4496
SOFA HOST - 1719

Đơn giá Màu sắc


426,600,000 - Nâu nhạt SID10

304,700,000 - Nâu nhạt SID10

Đơn giá Màu sắc

386,000,000

444,000,000

221,000,000

250,000,000
394,000,000

540,000,000

598,000,000

644,000,000
417,000,000

417,000,000

Đơn giá Màu sắc

96,000,000

68,000,000
42,000,000

38,000,000

Đơn giá Màu sắc

524,000,000

352,000,000

364,000,000

178,000,000
178,000,000

198,000,000

236,000,000

125,500,000

68,000,000

Đơn giá Màu sắc

302,000,000 GK101/4367

270,000,000 GK101/4367
137,000,000 GK101/4367
212,000,000 GK101/4367
190,000,000 GK101/4367
Đơn giá Màu sắc

310,000,000 4457/ GK101

181,000,000 4457/ GK101


165,000,000 4457/ GK101
156,000,000 4457/ GK101

143,000,000 4457/ GK101

174,000,000 4457/ GK101


174,000,000 4457/ GK101
82,000,000 4457/ GK101
56,000,000 4457/ GK101

Đơn giá Màu sắc


394,000,000 4457/ GK166
186,000,000 4457/ GK166
212,000,000 4457/ GK166
106,000,000 4457/ GK166

309,000,000 4457/ GK166

372,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Màu sắc


69,000,000 4457/ GK166
91,500,000 4457/ GK166
122,500,000 4457/ GK166
131,500,000 4457/ GK166
55,000,000 4457/ GK166
122,000,000 4457/ GK166
114,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Màu sắc

146,000,000 4457/ GK166

182,000,000 4457/ GK166

206,000,000 4457/ GK166

416,000,000 4457/ GK166

328,000,000 4457/ GK166

228,000,000 4457/ GK166

305,000,000 4457/ GK166


460,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Màu sắc

74,000,000 4457/ GK166


110,000,000 4457/ GK166

48,000,000 4457/ GK166


111,000,000 4457/ GK166
446,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Loại nhập có sẵn

185,000,000

185,000,000

206,000,000

206,000,000
202,000,000
223,000,000

105,000,000

117,000,000
117,000,000
125,000,000
171,000,000
171,000,000

Đơn giá Loại nhập có sẵn


45,000,000
73,000,000
137,000,000
127,000,000
151,000,000
95,000,000
130,000,000
73,000,000
66,000,000
27,000,000
115,000,000
115,000,000

Đơn giá Màu sắc có sẵn

52,000,000 4457/ GK166

100,000,000 4457/ GK166

130,000,000 4457/ GK166

149,000,000 4457/ GK166


149,000,000 4457/ GK166
149,000,000 4457/ GK166

108,000,000 4457/ GK166


120,000,000 4457/ GK166
252,000,000 4457/ GK166
228,000,000 4457/ GK166
192,000,000 4457/ GK166
178,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Màu sắc có sẵn

112,000,000 4457/ GK166

144,000,000 4457/ GK166

166,000,000 4457/ GK166

292,000,000 4457/ GK166

242,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Màu sắc có sẵn

105,000,000 4457/ GK166

111,000,000 4457/ GK166


186,000,000 4457/ GK166
259,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Loại nhập có sẵn


109,000,000
187,000,000
133,000,000
47,000,000
59,000,000
128,000,000

Đơn giá Loại nhập có sẵn


116,000,000
130,000,000
130,000,000
68,000,000
100,000,000
182,000,000
182,000,000
119,000,000
119,000,000
100,000,000

Đơn giá Loại nhập có sẵn


76,000,000
46,000,000
69,000,000
62,000,000
62,000,000
82,000,000
82,000,000
109,000,000
125,000,000
65,000,000
51,000,000
68,000,000
68,000,000
87,000,000
71,000,000
80,000,000
80,000,000
149,000,000
97,000,000
167,000,000
85,000,000
85,000,000
34,000,000
34,000,000
87,000,000

Đơn giá Màu sắc có sẵn


85,000,000
Đơn giá Loại nhập có sẵn
85,000,000 x

Đơn giá Màu sắc có sẵn


105,000,000 4491/4457
Đơn giá Loại nhập có sẵn
105,000,000 x

Đơn giá Màu sắc có sẵn


97,000,000

Đơn giá Loại nhập có sẵn


97,000,000 X

Đơn giá Màu sắc có sẵn

85,000,000 4457/ GK166


Đơn giá Loại nhập có sẵn

85,000,000 x

Đơn giá Màu sắc có sẵn

86,500,000 4457/ GK166


Đơn giá Loại nhập có sẵn

86,500,000 x
Đơn giá Màu sắc có sẵn

121,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Loại nhập có sẵn

121,000,000
145,000,000

Đơn giá Màu sắc có sẵn

109,000,000 4457/ GK166

Đơn giá Loại nhập có sẵn

109,000,000

Đơn giá Màu sắc có sẵn

4491/ 4457/
93,000,000 GK166

Đơn giá Loại nhập có sẵn

93,000,000 x

Đơn giá Loại nhập có sẵn


98,000,000

Đơn giá Màu sắc có sẵn

Đơn giá Loại nhập có sẵn


19,000,000

36,000,000
md casa
SOFA ZA25

SOFA ZA0

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả
- Sofa chi 2tiết
văng chỗ Kích thước Đơn giá
- Sofa văng góc L L2820 x W104 L2100xW930x
C1 - 1I 59,500,000 XB19 DC ngồi 35,500,000
- Chất da C.A.T 2 x H1020 H890
- Chất da C.A.T 2
- Sofa văng 2 chỗ L2020xW104x - Sofa văng đơn L870xW930xH
DC 37,000,000 XB19 CA 18,000,000
- Chất da C.A.T 2 H102 - Chất da C.A.T 2 890

SOFA ZA19

SOFA ZE7

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá
- Sofa văng góc L L2130xW930x - Sofa văng L trái L2500 x
DC 36,500,000 XB18 6Y - LT - 1I 65,000,000
- Chất da C.A.T 2 H970 - Chất da C.A.T 2 W1020 x H960
- Sofa văng 2 chỗ L1830xW930x - Đôn sofa L380xW1000x
DA 32,500,000 XB18 KT 12,000,000
- Chất da C.A.T 2 H970 - Chất da C.A.T 2 H610

23,500,000 15,000,000
6Y LT 1I

SOFA ZA50 SOFA ZA49

- Sofa 1 chỗ ngồi tay


Mã Module Minh họa phảiMô
Sofa tả chi
1 chỗ ngồitiết
tay Kích thước
L1200xW1030 Đơn giá Màu sắc Mã Module Minh họa SofaMô
3 chỗ ngồi
tả chi tiết L2020xW910x
Kích thước Đơn giá
L2 - Chất da CAT4
trái xH880
L1200xW1030
L1010xW1010 37,000,000 DC Chất 2dachỗ
Sofa CAT4
ngồi H850
L1420xW910x 54,000,000
Sofa 1 chỗ ngồi
L3 Chất datay
không CAT4 xH880 37,000,000 DA Chất 1dachỗ
Sofa CAT4
ngồi H850
L830xW910x 34,000,000
LT Chất chữ
Sofa da CAT4
L tay phải L1200xW1630 29,000,000 CA Chất da CAT4 H850 28,000,000
1l Chất chữ
Sofa da CAT4
L tay trái xH880
L1200xW1630 52,000,000
0I Chất đôn
Sofa da CAT4 xH880
L1020xW620x 52,000,000
BA Chất da CAT4 H410 17,000,000
SOFA ZA09

Màu sắc
XB21

XB21

SOFA ZE76

Màu sắc
XB20

XB20

26,500,000

Màu sắc
GHẾ THƯ GIÃN

GHẾ THƯ GIÃN MAGIS


& ĐÔN DA

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá


Ghế, Eames
- Chân: Gỗ sồi kết hợp kim
MDC311P5 loại, màu vàng sáng. L610xW620xH800 2,000,000
- Mặt: Nhựa màu trắng, bọc vải
màu đa sắc

Ghế, Eames
- Chân: Gỗ sồi kết hợp kim
MDC311WP5 loại, màu vàng sáng. L700xW620xH680 2,500,000
MDC311WP - Mặt: Nhựa màu trắng, bọc vải
màu đa sắc

Ghế, Eames
- Chân: Gỗ sồi kết hợp kim
MDC311P loại, màu vàng sáng. L610xW620xH800 2,000,000
- Mặt: Nhựa màu trắng, bọc vải
màu đa sắc

Ghế thư giãn, Rocking chair


- Chân: chân gỗ màu vàng
KDC108WP sáng L685xW600xH725 5,000,000
- Khung: bằng nhựa PP, bọc
đệm màu đa sắc

Ghế thư giãn, Elsa


- Chân: Khung kim loại sơn
KDC757AV trắng, L560xW560xH800 3,500,000
- Mặt: Mặt ghế bằng nhựa, bọc
vải trắng, nâu.

Ghế Grant Featherston


KDC917X - Chân: gỗ sồi màu vàng sáng, L640xW420xH430
8,000,000
KDC917D - Khung: khung ghế bằng gỗ L820xW720xH920
màu vàng, bọc vải.

Ghế thư giãn, Womb


KSF1239D - Chân: chân thép, L820xW960xH895
10,500,000
KSF1239X - Khung: khung ghế bằng L510xW660xH365
khung thép,bọc vải màu xanh.

Ghế thư giãn, KWD972


- Chân: Gỗ sồi, màu nâu.
KWD972 L685xW930xH965 10,500,000
- Mặt: khung gỗ bọc vải màu
nâu.
Ghế thư giãn, Swan
88102D - Chân: chân nhôm xước,
L755xW635xH850 6,000,000
88102X - Mặt: mặt ghế bằng khung kim
loại, bọc vải xanh

KSF1238 Ghế thư giãn, Swing


(xanh) - Chân: chân thép mạ.
L990xW870xH102,5 8,000,000
KSF1238.14 - Mặt: mặt ghế bằng khung kim
(vàng) loại, bọc vải màu xanh

Ghế thư giãn chân kim loại sơn


KDC1565F sần tĩnh điện . Đệm ngồi nỉ L850xW750xH900 10,500,000
nhung

Ghế thư giãn, Nut, 100% da


nhập khẩu Milan, Ý.
PE11CA L840xW980xH1080 25,800,000
- Khung gỗ tự nhiên
- Da: Da bò Ý

- Sofa đơn có động cơ


- Khung gỗ tự nhiên, chân kim
PB12XP L920xW840xH1110 47,500,000
loại
- Da: Da bò Ý

- Ghế thư giãn Hoop, bọc da


bò Ý toàn phần - Loại: CK -
Ghế thư giãn. Ghế xoay -
P001CKF05 L940xW990xH1040 55,300,000
Khung gỗ tự nhiên, chân kim
loại - Da: Da bò cao cấp
F05/CAT6

Ghế thư giãn F018, bọc da bò


Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA - 23,000,000
F018CA L740xW910xH870
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự 32,200,000
nhiên - Da: Da bò cao cấp
CAT3/4

Ghế thư giãn, P35, bọc da bò Ý


toàn phần - 100% da nhập khẩu
Milano, Ý - Loại: CA - Ghế thư
P35CA L680xW840xH790 86,500,000
giãn. Chân xoay. - Khung gỗ tự
nhiên, chân kim loại. - Da:
GK101 - Da bò màu kem

Ghế thư giãn, Eastway, bọc da


bò Ý toàn phần - Bao gồm: 1.
P318CA Loại: CA - Sofa đơn 2. Khung L680xW840xH790 68,500,000
gỗ tự nhiên 3. Da CAT 6: 4491
- Da bò màu nâu
Ghế thư giãn PE13, bọc da bò
Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
CAT3/4
PE13XP L860xW890xH1130 58,000,000

Ghế thư giãn PB13XP, bọc da


bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
CAT3/4 - Có động cơ
PB13XP L860xW890xH1130 63,000,000
Đôn Sofa, EPU1, bọc da bò Ý
toàn phần
EPU1OL - Đôn Sofa - Khung gỗ tự nhiên L440xW440xH440 8,800,000
- Da: Da bò - CAT3/CAT4
(D02/D08)
Ghế thư giãn PE16XP, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự L800xW890xH1140 55,000,000
nhiên - Da: Da bò cao cấp
PE16XP CAT3/4 - Có động cơ
Ghế thư giãn PB16XP, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự L800xW890xH1140 61,000,000
nhiên - Da: Da bò cao cấp
PB16XP CAT3/4 - Có động cơ
Ghế thư giãn E744CK, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA - L1300xW1240xH860 33,000,000
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
E744CK CAT3/4
Ghế thư giãn F009CA, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
F009CA CAT3/4 L760xW870xH1150 35,000,000

Đôn Sofa, F009BD, bọc da bò


Ý toàn phần
- Đôn Sofa - Khung gỗ tự nhiên
F009BD - Da: Da bò - CAT3/CAT4 L580xW410xH440 12,000,000
Ghế thư giãn F011CK, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
F011CK CAT3/4 L830xW840xH800 29,000,000
Ghế thư giãn FE16KQ, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
FE16KQ L900xW1020xH1000 54,000,000
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
CAT3/4
Ghế thư giãn FE16CB, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
FE16CB L900xW1020xH1000 33,000,000
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
CAT3/4
Ghế thư giãn P004CA, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự L710xW950xH830
nhiên - Da: Da bò cao cấp
P004CA CAT3/4 28,500,000

Ghế thư giãn P005CK, bọc da


bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA - Ghế
Sofa đơn - Khung gỗ tự nhiên -
P005CK Da: Da bò cao cấp CAT3/4 L780xW860xH1090 51,000,000

Đôn ghế, P005BD, bọc da bò Ý


toàn phần
- Đôn Sofa - Khung gỗ tự nhiên
P005BD - Da: Da bò - CAT3/Cat4 L470xW470xH420 21,000,000
Ghế thư giãn P002CA, bọc da
bò Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý- Loại: CA -
P002CA L670xW790xH780 24,500,000
Ghế Sofa đơn - Khung gỗ tự
nhiên - Da: Da bò cao cấp
CAT3/4
- CAT6 (F5) 12,320,000
Đôn Sofa, EPU1, bọc da bò Ý
toàn phần
EPU2OL - Đôn Sofa - Khung gỗ tự nhiên L400xW400xH400 8,000,000
- Da: Da bò - CAT3/CAT4
(D02/D08)
- CAT6 (F5) 11,200,000

Ghế thư giãn, P321, bọc da bò


Ý toàn phần - 100% da nhập
khẩu Milano, Ý. - Loại: CK -
P321CK L720xW920xH1000 105,000,000
Ghế Đơn. Ghế xoay - Khung gỗ
tự nhiên. - Da bò cao cấp
4457/CAT6 màu cam nghệ
GIS

Thương hiệu

Magis

Magis

Magis

Magis

Magis

Magis

Magis

Magis
Magis

Magis

Magis

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Chateau D'ax

Chateau D'ax
Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin
Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Milano &
Desgin

Chateau D'ax
BÀN TRÀ

BÀN TRÀ

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá

Bàn trà, TA41ED


- Khung gỗ, mặt gỗ. L1200xW1200
TA41ED 36,000,000
- Màu nâu O0819. hoặc - Màu vàng xH350
sáng NOCEC.

Đôn Sofa, bọc da bò Ý toàn phần -


100% da nhập khẩu Milano, Ý.
- Loại: BA - Đôn to. L1200xW1200
2007BA 46,200,000
- Khung gỗ tự nhiên. xH300
- Da: GK166 - Da bò màu nâu. Hoặc
GK101 - Da bò màu kem

TỔNG BÀN TRÀ TO + ĐÔN DA TO 82,200,000

Bàn trà, TA42ED


- Khung gỗ, mặt gỗ. L450xW450x
TA42ED 15,000,000
- Màu nâu O0819. hoặc - Màu vàng H450
sáng NOCEC.

Đôn Sofa, bọc da bò Ý toàn phần -


100% da nhập khẩu Milano, Ý
- Loại: KE - Đôn nhỏ. L400xW400x
2007KE Đơn giá
- Khung gỗ tự nhiên. H400
- Da: GK166 - Da bò màu nâu. Hoặc
GK101 - Da bò màu kem

TỔNG BÀN TRÀ NHỎ + ĐÔN DA NHỎ 15,000,000


Nhóm C: BQ8440, BQ8668,
23,500,000
BQ8812
L1000 x
B10/BT10 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 W1000 x 25,500,000
M01 H300

BÀN Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 30,000,000


TRÀ
BABA Nhóm C: BQ8440, BQ8668,
25,500,000
BQ8812
L1200 x
B12/BT10 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 28,500,000
W1200x H300
M01
Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 34,500,000

CHÂN ÓC CHÓ

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


15,000,000
BQ8812
Nhóm D: BQ8738, BQ8740 L1200 x 17,000,000
CT12O01
W600x H365

BÀN
TRÀ
CONCO
RDE
L1200 x
CT12O01
W600x H365
Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 19,500,000

BÀN
TRÀ Nhóm C: BQ8440, BQ8668,
CONCO 20,500,000
BQ8812
RDE

L1400 x
CT14O01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 22,000,000
W750x H365

Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 25,500,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


5,500,000
BQ8812
T05M01 Ø500xH340
Nhóm D: BQ8738, BQ8740 6,500,000

Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 8,500,000


Nhóm C: BQ8440, BQ8668,
16,500,000
BQ8812

T08M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 Ø800xH340 18,500,000


BÀN
TRÀ
TURNER Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 21,000,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


18,000,000
BQ8812

T10M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 Ø1000xH340 20,000,000

Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 23,000,000

CHÂN NHÔM
ĐÚC

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


19,500,000
BQ8812
L1200 x
V12M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 21,500,000
W600x H300

Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 24,500,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


21,500,000
BQ8812
BÀN
L1400 x
TRÀ V14M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 23,500,000
VAST W700x H300

Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 28,000,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


7,500,000
BQ8812

V05M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 Ø500xH380 8,500,000

Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 9,500,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


L10 46,000,000
BQ8812
BÀN
L1000xW
TRÀ
LYTHOS 1000 x H365
BÀN
L1000xW
TRÀ L10 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 54,500,000
LYTHOS 1000 x H365

L10 Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 66,000,000

CHÂN ÓC CHÓ

BÀN Bàn trà, Noguchi - Chân: S03- Gỗ sồi


L1260xW900x
NOGUC . sơn màu óc chó - Mặt: mặt kính 9,000,000
HI H365
cường lực 15mm.

Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao


MT1010V03 10,000,000
cấp

BÀN
MT1010V03L Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao 1060x1060x35
TRÀ 10,000,000
MASTER K cấp . Mặt LK 3460 HG 0

Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao


MT1010V03B
cấp. Mặt: BQ8825 Mặt đá nhân tạo 29,500,000
Q8825
màu trắng vân mây

Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao


MT1006V03 5,000,000
cấp

BÀN
MT1006V03L Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao
TRÀ 1060x600x350 5,000,000
MASTER K cấp . Mặt LK 3460 HG

Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao


MT1006V03B
cấp. Mặt: BQ8825 Mặt đá nhân tạo 16,000,000
Q8825
màu trắng vân mây

R09O01K8 Ø900xH400 6,000,000


BÀN Bàn trà, Round - Chân: O01- Gỗ óc
TRÀ R05AO01K8 chó, màu nâu. - Mặt: mặt kính cường Ø500xH400 3,500,000
ROUND lực 8mm.
R05BO01K8 Ø500xH500 3,500,000

Bàn trà Power, chân MDF sơn bệt, R700 x W700


P05O01K5 4,000,000
mặt kính cường lực x C390
BÀN
Bàn trà Power chân MDF sơn bệt R500 x W500
TRÀ P05O01LK 4,000,000
POWER màu đen, mặt Lamilate x C480

P05O01BQ81 Bàn trà Power chân MDF sơn bệt R700 x W700
14,500,000
00 màu đen, mặt bàn đá Vico BQ8100 x C390

Bàn trà Strict chân và mặt gỗ tự nhiên L830 x W830


S09O01A 17,000,000
BÀN óc chó L trái x H390
TRÀ
STRICT Bàn trà Strict chân và mặt gỗ tự nhiên L830 x W830
S09O01B 17,000,000
óc chó L phải x H390

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


7,000,000
BQ8812
BÀN
TRÀ KRT335SM01 Ø500xH520
TULIP
BÀN
TRÀ KRT335SM01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 Ø500xH520 7,500,000
TULIP
Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 8,500,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


3,500,000
BQ8812
BÀN
L400xW400x
TRÀ TW04M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 4,000,000
YARD H400
Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 4,500,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


5,500,000
BQ8812
BÀN
L500xW400x
TRÀ M05M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 6,500,000
YARD H480
Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 7,500,000

Nhóm C: BQ8440, BQ8668,


4,500,000
BQ8812
BÀN
TRÀ Y05M01 Nhóm D: BQ8738, BQ8740 Ø500xH480 5,500,000
YARD
Nhóm E: BQ8660, BQ8270, BQ8825 6,000,000
BÀN TRÀ

BÀN TRÀ ĐÁ Ý

Màu sắc Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết

- O0819
Chân B12M01 - Kim loại sơn tĩnh điện
(Nâu)
màu đen
- NOCEC
Mặt bàn: MG3987, MG3986, MG3988
(Vàng sáng)

BÀN TRÀ
BABA B12M01

Chân B12M01 - Kim loại sơn tĩnh điện


- GK166
màu đen
- GK101
Mặt bàn: MG3989

- O0819
(Nâu)
- NOCEC
(Vàng sáng)

BÀN TRÀ
CONCORDE
CT14O01 MG3987, MG3986, MG3988

- GK166
- GK101

- M01 MG3987, MG3986, MG3988


BÀN TRÀ
MYRON
M05M01
- M01 MG3989

- M01

- M01 MG3987, MG3986, MG3988


BÀN TRÀ KRT335S
TULIP M01/M03
- M01 MG3989

- M01

CHÂN SỒI MG3987, MG3986, MG3988


BÀN TRÀ
TW04M01
TWIN
13,500,000 MG3989

15,000,000
Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.
18,000,000
Mặt đá: MG3987, MG3986, MG3988
V05M01
Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.
18,500,000
Mặt đá: MG3989

Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.


20,500,000
Mặt đá: MG3987, MG3986, MG3988
BÀN TRÀ
VAST V12M01
Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.
24,000,000
Mặt đá: MG3989

Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.


Mặt đá: MG3987, MG3986, MG3988
V14M01
Chân kim loại sơn sần tĩnh điện màu đen.
- M01
Mặt đá: MG3989

- M01

- M01 MG3987, MG3986, MG3988


BÀN TRÀ
Y05M01
- M01 YARD MG3989

- M01

Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao cấp.


- M01
Mặt: MG3987, MG3986, MG3988
MT1006V03
Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao cấp.
- M01
BÀN TRÀ Mặt: MG2989
MASTER
Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao cấp.
- M01
Mặt: MG3987, MG3986, MG3988
MT1010V03
Chất liệu MDF phủ vener óc chó cao cấp.
- M01
Mặt: MG2989

CHÂN TITAN

28,500,000

30,500,000

33,500,000

30,000,000

32,000,000

35,000,000

12,000,000

13,000,000

14,500,000

x
x

CHÂN SỒI

7,000,000

O01

O01

O01

MDF, kính
cường lực

MDF,
Laminate

MDF, BQ8100

O01

O01

- M01
- M01

- M01

- M01

- M01

- M01

- M01

- M01

- M01

- M01

- M01

- M01
RÀ ĐÁ Ý

Kích thước Đơn giá Màu sắc

34,500,000 - M01

L1200 x W1200x H300

43,000,000 - M01

CHÂN ÓC CHÓ MÀU

L1400 x W750x H365 25,500,000 - O01

7,500,000 - M01
L500xW400xH480
9,000,000 - M01

8,500,000 - M01/M03
Ø500xH520
9,500,000 - M01/M03

4,500,000 - M01
L400xW400xH400
5,500,000 - M01
9,500,000 - M01
Ø500xH380

10,500,000 - M01

24,000,000 - M01
L1200xW600XH300

28,500,000 - M01

28,000,000 - M01
L1400xW700xH300
34,500,000 - M01

6,000,000 - M01
Ø500xH480
7,500,000 - M01

16,000,000 - V03
1060x600x350
7,500,000 - V03

20,500,000 - V03
1060x1060x350
38,500,000 - V03
GHẾ ĂN
GỖ ÓC CHÓ/TEAK GỖ SỒI
MÃ SP HÌNH ẢNH MÔ TẢ KÍCH THƯỚC MÀU SẮC DA THẬT GIẢ DA DA THẬT

Ghế Grace, Có tay


- Chân KDC827O01 (Óc
chó)/ KDC827S03 (Sồi - DT02 (Kem)
L540xW550xH7 - DT03 (Nâu)
KDC827 nâu)
70/SH:480 - DG09 (Kem) 7,500,000 5,000,000 6,500,000
- Mặt Da thật - DG06 (Nâu)
(DT02/DT03) hoặc Giả
da (DG06/DG09)

Ghế Grace, Không tay


- Chân KDC827O01 (Óc
chó)/ KDC827S03 (Sồi - DT02 (Kem)
L540xW550xH7 - DT03 (Nâu)
KDC827A nâu) 7,500,000 5,000,000 6,500,000
- Mặt Da thật 70/SH:480 - DG09 (Kem)
- DG06 (Nâu)
(DT02/DT03) hoặc Giả
da (DG06/DG09)

Ghế Kor
- Chân KDC828O01 (Óc - DT02 (Kem)
KDC828A chó)/ KDC827S03 (Sồi L480xW480xH8 - DT03 (Nâu) 8,500,000 6,500,000 7,000,000
nâu) 40 - DG09 (Kem)
- Mặt Da thật - DG06 (Nâu)
(DT02/DT03)

Ghế Kor nhỏ


- Chân KDC828O01 (Óc - DT02 (Kem)
KDC829 chó)/ KDC827S03 (Sồi L495xW440xH8 - DT03 (Nâu) 7,000,000 4,500,000 6,500,000
nâu) 25 - DG09 (Kem)
- Mặt Da thật - DG06 (Nâu)
(DT02/DT03)

Ghế Jeese
- Chân KDC827O01 (Óc
chó)/ KDC827S03 (Sồi - DT02 (Kem)
L554 x W589 x - DT03 (Nâu)
KDC830 nâu) 8,500,000 5,000,000 6,500,000
- Mặt Da thật H831 - DG09 (Kem)
(DT02/DT03) hoặc Giả - DG06 (Nâu)
da (DG06/DG09)

Ghế Alva
- Chân KDC827O01 (Óc - DT02 (Kem)
chó)/ KDC827S05 (Sồi
L552xW547xH83 - DT03 (Nâu)
KDC838 sơn đen)
3 - DG09 (Kem) 9,500,000 7,500,000 8,000,000
- Mặt Da thật - DG06 (Nâu)
(DT02/DT03) hoặc Giả
da (DG06/DG09)

Ghế Alva
L552*W547*H83
CC19069.1 Ghế gỗ sồi giả da màu
3 PU 8738-3 x x x
PU 8738-3

Ghế Ventura - Có tay/


Không tay
- Chân KDC827O01 (Óc - DT02 (Kem)
KDC836 chó)/ KDC827S03 (Sồi L510xW561xH81 - DT03 (Nâu)
KDC836A nâu) 0 - DG09 (Kem) 8,500,000 6,500,000 7,000,000
- Mặt Da thật - DG06 (Nâu)
(DT02/DT03) hoặc Giả
da (DG06/DG09)
Ghế Albow
- Chân KDC593 - Gỗ Óc L560xWW575xH7
KDC593 chó/ Gỗ sồi
35 DT01 (Đen) 5,000,000 x 3,000,000
- Mặt KDC593DT01 - Da
bò Ý cao cấp

Ghế Tulip
-Ghế
Chân: chân ghế nhôm L560xW575xH73
Wishbone
MDC541 trắng 5 x x x x
- Mặt: mặt ghế bằng
nhựa ABS
- Đệm ngồi: bọc đệm L480xW540xH8
MDC323B màu đỏ. x x x x
00
GỖ SỒI
GIẢ DA

4,000,000

4,000,000

3,300,000

4,000,000

6,000,000

9,500,000

5,000,000
x

3,000,000

3,500,000
BÀN ĂN HOWARD BÀN ĂN HOWARD
ALMA ALMA
Mã Sản Mô tả chi
Kích thước Gỗ óc chó Gỗ sồi ĐÁ Ý SANTAMARGHERITA
Phẩm tiết
L1600 x W800 x Mã Sản Mô tả chi Gỗ óc chó/
H16O01 33,500,000 31,500,000 Kích thước
H735 Phẩm tiết Teak
L1800 x W900 x L2000xW900x
H18O01 H735 37,000,000 34,500,000 H20O01 H735 51,000,000

L2000 x W900 x MG3987, L2400xW1000x


H20O01 H735 40,000,000 38,000,000 H24O01 MG3986, H735 59,500,000
Nhóm C: MG3988
H22O01 BQ8440, L2200 x W1000
43,000,000 41,000,000 H28O01
L2800xW1100x
68,500,000
x H735 H735
BQ8668,
BQ8812 L2400 x W1000 L3100xW1100x
H24O01 x H735 47,500,000 44,000,000 H31O01 H735 80,000,000

L2600 x W1100
H26O01 x H735 51,500,000 48,500,000

L2800 x W1100
H28O01 x H735 56,000,000 53,000,000

L3000 x W1100
H30O01 x H735 61,000,000 58,000,000

L1600 x W800 x L2000xW900x


H16O01 H735 37,000,000 34,500,000 H20O1 H735 60,000,000

L1800 x W900 x L2400xW1000x


H18O01 H735 40,500,000 38,500,000 H24O01 H735 72,000,000
MG3989
L2000 x W900 x L2800xW1100x
H20O01 H735 44,500,000 42,500,000 H28O01 H735 88,000,000
Nhóm D:
BQ8738, L2200 x W1000 L3100xW1100x
H22O01 x H735 47,500,000 45,000,000 H31O01 H735 95,000,000
BQ8740
L2400 x W1000
H24O01 M2024 x H735 52,000,000 49,000,000

L2600 x W1100
H26O01 x H735 56,500,000 53,500,000

L2800 x W1100
H28O01 x H735 62,500,000 59,500,000

L3000 x W1100
H30O01 x H735 68,500,000 65,000,000

L1600 x W800 x
H16O01 H735 42,000,000 40,000,000

L1800 x W900 x
H18O01 H735 46,000,000 44,000,000

L2000 x W900 x
H20O01 H735 51,000,000 49,000,000

Nhóm E: L2200 x W1000


H22O01 BQ8660, x H735 53,500,000 51,500,000
BQ8270,
H24O01 BQ8825 L2400 x W1000
59,500,000 56,000,000
x H735

L2600 x W1100
H26O01 x H735 65,500,000 62,500,000

L2800 x W1100
H28O01 x H735 68,500,000 65,000,000

L3000 x W1100
H30O01 x H735 73,500,000 70,500,000
ĂN HOWARD
BÀN ĂN CONCORDE
ALMA
Mã Sản Mô tả chi Gỗ óc chó/
GHERITA Kích thước Gỗ sồi ĐÁ Ý SANTAMARGHERITA
Phẩm tiết Teak
L1600xW800x Mã Sản Mô tả chi
Gỗ sồi C16O01 27,000,000 25,000,000
H735 Phẩm tiết
L1800xW900x
48,000,000 C18O01 H735 30,000,000 27,500,000 C20O01

L2000xW900x MG3987,
56,500,000 C20O01 H735 33,500,000 30,500,000 C24O01 MG3986,
Nhóm C: MG3988
65,500,000 C22O01 BQ8440, L2200xW1000
37,000,000 33,500,000 C28O01
xH735
BQ8668,
BQ8812 L2400xW1000
77,000,000 C24O01 xH735 43,000,000 40,000,000 C31O01

L2600xW1100
C26O01 xH735 46,000,000 43,000,000

L2800xW1100
C28O01 xH735 50,500,000 47,500,000

L3000xW1100
C30O01 xH735 54,500,000 51,000,000

L1600xW800x
57,000,000 C16O01 H735 30,000,000 28,000,000 C20O01

L1800xW900x
69,000,000 C18O01 H735 33,500,000 31,000,000 C24O01
MG3989
L2000xW900x
85,000,000 C20O01 H735 37,500,000 34,000,000 C28O01
Nhóm D:
BQ8738, L2200xW1000
92,000,000 C22O01 xH735 41,000,000 38,000,000 C31O01
BQ8740
L2400xW1000
C24O01 M2024 xH735 47,500,000 44,000,000

L2600xW1100
C26O01 xH735 51,000,000 48,000,000

L2800xW1100
C28O01 xH735 55,500,000 52,500,000

L3000xW1100
C30O01 xH735 59,000,000 55,500,000

L1600xW800x
C16O01 H735 38,000,000 35,500,000

L1800xW900x
C18O01 H735 42,000,000 39,000,000

L2000xW900x
C20O01 H735 44,000,000 41,000,000

Nhóm E: L2200xW1000
C22O01 BQ8660, xH735 48,500,000 45,000,000
BQ8270,
C24O01 BQ8825 L2400xW1000
52,500,000 49,500,000
xH735

L2600xW1100
C26O01 xH735 58,000,000 54,500,000

L2800xW1100
C28O01 xH735 63,000,000 60,000,000

L3000xW1100
C30O01 xH735 68,500,000 65,000,000
BÀN ĂN CONCORDE

ĐÁ Ý SANTAMARGHERITA
Gỗ óc chó/
Kích thước Gỗ sồi
Teak
L2000xW900xH7
35 44,000,000 41,000,000

L2400xW1000xH
735 52,500,000 49,500,000

L2800xW1100xH
735 63,000,000 60,000,000

L3100xW1100xH
735 75,000,000 72,000,000

L2000xW900xH7
35 57,000,000 54,000,000

L2400xW1000xH
735 70,000,000 67,000,000

L2800xW1100xH
735 82,000,000 79,000,000

L3100xW1100xH
735 92,000,000 89,000,000
BÀN ĂN
Mã sp + Kích thước + Mã gỗ + Mã mặt đá

BÀN ĂN TULIP

Mã Sản Phẩm Mô tả chi tiết Kích thước Đơn giá Đơn giá x 10%
BQ8440, BQ8668,
KRT335RM01 Ø1200xH735 26,500,000 29,150,000
BQ8812
BQ8738, BQ8740
KRT335RM01 Ø1200xH735 29,500,000 32,450,000
M2024

KRT335RM01 BQ8660 Ø1200xH735 33,500,000 36,850,000

BÀN ĂN GAIA

Mã Sản Phẩm Mô tả chi tiết Kích thước Gỗ óc chó Gỗ sồi


G12O01 Ø1200xH735 29,500,000 26,500,000

BQ8440, BQ8668, Ø1400xH735 33,500,000 30,500,000


G14O01
BQ8812
G16O01 Ø1600xH735 47,500,000 44,000,000

G12O01 Ø1200xH735 32,500,000 29,000,000


BQ8738, BQ8740
Ø1400xH735 37,000,000 34,000,000
G14O01 M2024
G16O01 Ø1600xH735 52,000,000 49,000,000

G12O01 Ø1200xH735 37,500,000 33,500,000

G14O01 BQ8660 Ø1400xH735 42,500,000 39,000,000

G16O01 Ø1600xH735 60,000,000 56,000,000


á

Ghi chú

- M01: Chân nhôm


đen
- M03: Chân nhôm
trắng

BÀN ĂN GAIA
A
ĐÁ Ý

Ghi chú Mã Sản Phẩm Mô tả chi tiết Kích thước Gỗ óc chó Gỗ sồi
G12O01 MG3987, Ø1200xH735 37,500,000 34,500,000
- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng MG3986,
- S03: Gỗ sồi nâu
G15O01 MG3988 Ø1500xH735 46,000,000 43,000,000
- S05: Gỗ sồi đen

G12O01 Ø1200xH735 43,000,000 40,000,000


- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng MG3989
- S03: Gỗ sồi nâu
G15O01 Ø1500xH735 58,000,000 55,000,000
- S05: Gỗ sồi đen

- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng
- S03: Gỗ sồi nâu
- S05: Gỗ sồi đen
GAIA
Ý

Ghi chú
- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng
- S03: Gỗ sồi nâu
- S05: Gỗ sồi đen

- O01: Gỗ óc chó
- S01: Gỗ sồi vàng
- S03: Gỗ sồi nâu
- S05: Gỗ sồi đen
GIƯỜNG DA

GIƯỜNG DA

Mã Module Minh họa Mô tả chi tiết Kích thước Đệm

Giường Laila
L02ZNZ L2300xW2480xH990 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường Laila
L02ZKZ L2000xW2480xH990 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường Dormi
L03ZNZ L1940xW2150xH1320 1800x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường Dormi
L03ZKZ L1640xW2150xH1320 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường Eta
L04ZNZ L1940xW2150xH1150 1800x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường Eta
L04ZKZ L1640xW2150xH1150 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường L13Z
L13ZNZ L2070xW2320xH1010 1800x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường L13Z
L13ZKZ L1770xW2320xH1010 1500x2000
- Hàng order 8-10 tuần

Giường L14Z
L14ZNZ L2050xW2240xH970 1800x2000
- Hàng order
Giường L14Z
L14ZKZ L1750xW2240xH970 1500x2000
- Hàng order

L18ZNZ L2170xW2230xH1130 1800x2000

Giường L18Z
L18ZKZ L1870xW2230xH1130 1500x2000
- Hàng order

Giường, Piega
L07ZNZD02 L2150xW2280xH1120 1800x2000
- Hàng sẳn

Giường, Piega
L07ZKZD02 L1850xW2280xH1120 1500x2000
- Hàng sẳn

Giường 38 TI
38TIGK166 1800x2000
- Hàng sẳn

Giường Beta
L01ZMZ L2520xW2400xH820 1800x2000
- Hàng sẳn

L20ZNZ L1970xW2270xH970

L20ZKZ L1670xW2270xH970
A

Gía bán

56,000,000

51,500,000

60,000,000

55,500,000

66,000,000

61,500,000

65,500,000

60,500,000

54,000,000
50,500,000

42,000,000

49,500,000

50,500,000

50,500,000

168,000,000

105,000,000

57,500,000

52,500,000

You might also like