Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

|Class: TA11 |Lesson: 2 |Date: 13/10/2022

Vocabulary Notes for TA11


Examples Vietnamese
No Words / Phrases Vietnamese meaning Examples
meaning

I go to library to borrow
1 Library (n) Thư viện Tôi đến thư viện để mượn sách
books

2 Delicous (adj) Ngon, hấp dẫn This bread is delicious Cái bánh mì này ngon

We like to talk about the Chúng tôi thích bàn về trận đấu
3 Match (n) Trận đấu
football match bóng đá

4 Jump (v) Nhảy I jump over the puddle Tôi nhảy qua vũng nước

She invites me to her Cô ấy mời tôi đến bữa tiệc sinh


5 Invite (v) Mời
birthday party nhật của cô ấy

The room upstairs is very


6 Upstairs (n) Tầng trên Phòng ở tầng trên rất ồn
noisy

I vacuum my room twice a Tôi hút bụi phòng tôi 2 lần 1


7 Vacuum (v) Hút bụi
week tuần

Jenny’s house has a Nhà Jenny có 1 cái máy rửa


8 Dishwasher (n) Máy rửa chén
dishwasher chén

I have to go the dentist once Tôi phải đi khám răng 1 lần 1


9 Go to the dentist (v) Đi khám răng
a week tuần

Lilly study hard so she can Lilly học hành chăm chỉ để có
10 Examination (n) Kì thi
pass the examination thể đỗ kì thì

You might also like