Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 144

THỜI KHÓA BI

STT MÃ MH MÃ LỚP TÊN MÔN HỌC

1 CE005 CE005.N11.MTCL Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính

2 CE105 CE105.N11.MTCL Xử lý tín hiệu số

3 CE105 CE105.N11.MTCL.1 Xử lý tín hiệu số

4 CE121 CE121.N11.MTCL Lý thuyết mạch điện

5 CE121 CE121.N11.MTCL.1 Lý thuyết mạch điện

6 CE121 CE121.N12.MTCL Lý thuyết mạch điện

7 CE121 CE121.N12.MTCL.1 Lý thuyết mạch điện

8 CE121 CE121.N13.MTCL Lý thuyết mạch điện

9 CE121 CE121.N13.MTCL.1 Lý thuyết mạch điện

10 CE201 CE201.N11.MTCL Đồ án 1

11 CE206 CE206.N11.MTCL Đồ án 2

12 CE213 CE213.N11.MTCL Thiết kế hệ thống số với HDL

13 CE213 CE213.N11.MTCL.1 Thiết kế hệ thống số với HDL

14 CE213 CE213.N11.MTCL.2 Thiết kế hệ thống số với HDL

15 CE213 CE213.N12.MTCL Thiết kế hệ thống số với HDL

16 CE213 CE213.N12.MTCL.1 Thiết kế hệ thống số với HDL

17 CE213 CE213.N12.MTCL.2 Thiết kế hệ thống số với HDL

18 CE213 CE213.N13.MTCL Thiết kế hệ thống số với HDL

19 CE213 CE213.N13.MTCL.1 Thiết kế hệ thống số với HDL

20 CE213 CE213.N13.MTCL.2 Thiết kế hệ thống số với HDL

21 CE222 CE222.N11.MTCL Thiết kế vi mạch số


22 CE222 CE222.N11.MTCL.1 Thiết kế vi mạch số

23 CE224 CE224.N11.MTCL Thiết kế hệ thống nhúng

24 CE224 CE224.N11.MTCL.1 Thiết kế hệ thống nhúng

25 CE224 CE224.N11.MTCL.2 Thiết kế hệ thống nhúng

26 CE224 CE224.N12.MTCL Thiết kế hệ thống nhúng

27 CE224 CE224.N12.MTCL.1 Thiết kế hệ thống nhúng

28 CE224 CE224.N12.MTCL.2 Thiết kế hệ thống nhúng

29 CE224 CE224.N13.MTCL Thiết kế hệ thống nhúng

30 CE224 CE224.N13.MTCL.1 Thiết kế hệ thống nhúng

31 CE224 CE224.N13.MTCL.2 Thiết kế hệ thống nhúng

32 CE232 CE232.N11.MTCL Thiết kế hệ thống nhúng không dây

33 CE232 CE232.N11.MTCL.1 Thiết kế hệ thống nhúng không dây

34 CE319 CE319.N11.MTCL Logic mờ và ứng dụng

35 CE319 CE319.N11.MTCL.1 Logic mờ và ứng dụng

36 CE334 CE334.N11.MTCL Thiết kế vi mạch tương tự

37 CE334 CE334.N11.MTCL.1 Thiết kế vi mạch tương tự


Đồ án chuyên ngành Hệ thống nhúng và
38 CE407 CE407.N11.MTCL
Robot
Đồ án chuyên ngành Thiết kế vi mạch và
39 CE408 CE408.N11.MTCL
phần cứng
40 CE410 CE410.N11.MTCL Kỹ thuật hệ thống máy tính

41 CE410 CE410.N11.MTCL.1 Kỹ thuật hệ thống máy tính

42 CE435 CE435.N11.MTCL Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 2

43 CE435 CE435.N11.MTCL.1 Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 2

44 CE435 CE435.N11.MTCL.2 Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 2

45 CE437 CE437.N11.MTCL Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 1


46 CE437 CE437.N11.MTCL.1 Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 1

47 CE502 CE502.N11.MTCL Thực tập doanh nghiệp

48 CE505 CE505.N11.MTCL Khóa luận tốt nghiệp

49 CE505 CE505.N12.MTCL Khóa luận tốt nghiệp

50 CNBU001 CNBU001.N11.KHBC Mạng máy tính

51 CNBU001 CNBU001.N11.KHBC.1 Mạng máy tính

52 CNBU005 CNBU005.N11.ATBC Internet of Things

53 CNBU005 CNBU005.N11.ATBC.1 Internet of Things

54 CS005 CS005.N11.KHCL Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính

55 CS005 CS005.N11.KHTN Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính

56 CS1113 CS1113.N11.CTTT Khoa học máy tính I

57 CS1113 CS1113.N11.CTTT.1 Khoa học máy tính I

58 CS1113 CS1113.N12.CTTT Khoa học máy tính I

59 CS1113 CS1113.N12.CTTT.1 Khoa học máy tính I

60 CS112 CS112.N11.KHCL Phân tích và thiết kế thuật toán

61 CS112 CS112.N11.KHCL.1 Phân tích và thiết kế thuật toán

62 CS112 CS112.N11.KHTN Phân tích và thiết kế thuật toán

63 CS112 CS112.N11.KHTN.1 Phân tích và thiết kế thuật toán

64 CS114 CS114.N11.KHCL Máy học

65 CS114 CS114.N11.KHCL.1 Máy học

66 CS114 CS114.N11.KHTN Máy học

67 CS114 CS114.N11.KHTN.1 Máy học

68 CS115 CS115.N11.KHCL Toán cho Khoa học máy tính

69 CS115 CS115.N11.KHTN Toán cho Khoa học máy tính


70 CS115 CS115.N12.KHCL Toán cho Khoa học máy tính

71 CS115 CS115.N13.KHCL Toán cho Khoa học máy tính

72 CS214 CS214.N11.KHCL Biểu diễn tri thức và suy luận

73 CS214 CS214.N11.KHCL.1 Biểu diễn tri thức và suy luận

74 CS221 CS221.N11.KHCL Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

75 CS221 CS221.N11.KHCL.1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

76 CS221 CS221.N11.KHTN Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

77 CS221 CS221.N11.KHTN.1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

78 CS221 CS221.N12.KHCL Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

79 CS221 CS221.N12.KHCL.1 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

80 CS231 CS231.N11.KHCL Nhập môn Thị giác máy tính

81 CS231 CS231.N11.KHCL.1 Nhập môn Thị giác máy tính

82 CS231 CS231.N11.KHTN Nhập môn Thị giác máy tính

83 CS231 CS231.N11.KHTN.1 Nhập môn Thị giác máy tính

84 CS231 CS231.N12.KHCL Nhập môn Thị giác máy tính

85 CS231 CS231.N12.KHCL.1 Nhập môn Thị giác máy tính

86 CS323 CS323.N11.KHCL Các hệ thống hỏi-đáp

87 CS323 CS323.N11.KHCL.1 Các hệ thống hỏi-đáp

88 CS331 CS331.N11.KHTN Thị giác máy tính nâng cao

89 CS331 CS331.N11.KHTN.1 Thị giác máy tính nâng cao

90 CS331 CS331.N12.KHCL Thị giác máy tính nâng cao

91 CS331 CS331.N12.KHCL.1 Thị giác máy tính nâng cao

92 CS336 CS336.N11.KHCL Truy vấn thông tin đa phương tiện

93 CS336 CS336.N11.KHCL.1 Truy vấn thông tin đa phương tiện


94 CS336 CS336.N11.KHTN Truy vấn thông tin đa phương tiện

95 CS336 CS336.N11.KHTN.1 Truy vấn thông tin đa phương tiện

96 CS3443 CS3443.N11.CTTT Hệ thống máy tính

97 CS3443 CS3443.N12.CTTT Hệ thống máy tính

98 CS406 CS406.N11.KHCL Xử lý ảnh và ứng dụng

99 CS406 CS406.N11.KHCL.1 Xử lý ảnh và ứng dụng

100 CS410 CS410.N11.KHCL Mạng neural và thuật giải di truyền

101 CS410 CS410.N11.KHCL.1 Mạng neural và thuật giải di truyền

102 CS419 CS419.N11.KHCL Truy xuất thông tin

103 CS419 CS419.N11.KHCL.1 Truy xuất thông tin


Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy
104 CS4243 CS4243.N11.CTTT
tính
Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy
105 CS4243 CS4243.N11.CTTT.1
tính
Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy
106 CS4243 CS4243.N12.CTTT
tính
Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy
107 CS4243 CS4243.N12.CTTT.1
tính
108 CS4273 CS4273.N11.CTTT Nhập môn Công nghệ phần mềm

109 CS4273 CS4273.N11.CTTT.1 Nhập môn Công nghệ phần mềm

110 CS4273 CS4273.N12.CTTT Nhập môn Công nghệ phần mềm

111 CS4273 CS4273.N12.CTTT.1 Nhập môn Công nghệ phần mềm

112 CS431 CS431.N11.KHCL Các kĩ thuật học sâu và ứng dụng

113 CS431 CS431.N11.KHCL.1 Các kĩ thuật học sâu và ứng dụng

114 CS4323 CS4323.N11.CTTT Hệ điều hành

115 CS4323 CS4323.N11.CTTT.1 Hệ điều hành

116 CS4323 CS4323.N12.CTTT Hệ điều hành

117 CS4323 CS4323.N12.CTTT.1 Hệ điều hành


118 CS4343 CS4343.N11.CTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

119 CS4343 CS4343.N11.CTTT.1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

120 CS4343 CS4343.N12.CTTT Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

121 CS4343 CS4343.N12.CTTT.1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

122 CS5000 CS5000.N11.CTTT Luận văn

123 CS5030 CS5030.N11.CTTT Thực tập tốt nghiệp

124 CS505 CS505.N11.KHCL Khoá luận tốt nghiệp

125 CS505 CS505.N11.KHTN Khoá luận tốt nghiệp

126 CS505 CS505.N12.KHCL Khoá luận tốt nghiệp

127 CS511 CS511.N11.KHCL Ngôn ngữ lập trình C#

128 CS511 CS511.N11.KHCL.1 Ngôn ngữ lập trình C#

129 CS522 CS522.N11.KHCL Đại số máy tính

130 CS522 CS522.N11.KHCL.1 Đại số máy tính


Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên
131 CS526 CS526.N11.KHCL
thiết bị di động
Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên
132 CS526 CS526.N11.KHCL.1
thiết bị di động
Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên
133 CS526 CS526.N11.KHTN
thiết bị di động
Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên
134 CS526 CS526.N11.KHTN.1
thiết bị di động
135 CS535 CS535.N11.KHCL Tổng hợp tiếng nói

136 CS535 CS535.N11.KHCL.1 Tổng hợp tiếng nói

137 CS535 CS535.N11.KHTN Tổng hợp tiếng nói

138 CS535 CS535.N11.KHTN.1 Tổng hợp tiếng nói

139 CS5433 CS5433.N11.CTTT Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán

140 CS5433 CS5433.N11.CTTT.1 Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán

141 CS5433 CS5433.N12.CTTT Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán


142 CS5433 CS5433.N12.CTTT.1 Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán

143 CS551 CS551.N11.KHCL Thực tập

144 CSBU001 CSBU001.N11.KHBC Lập trình

145 CSBU001 CSBU001.N11.KHBC.1 Lập trình

146 CSBU003 CSBU003.N11.KHBC Thực hành nghề nghiệp

147 CSBU007 CSBU007.N11.KHBC Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu

148 CSBU007 CSBU007.N11.KHBC.1 Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu

149 CSBU009 CSBU009.N11.KHBC Dự án nghiên cứu

150 CSBU009 CSBU009.N11.KHBC.1 Dự án nghiên cứu

151 CSBU010 CSBU010.N11.KHBC Công nghệ kinh doanh thông minh

152 CSBU010 CSBU010.N11.KHBC.1 Công nghệ kinh doanh thông minh

153 CSBU011 CSBU011.N11.KHBC Toán rời rạc

154 CSBU012 CSBU012.N11.KHBC Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

155 CSBU012 CSBU012.N11.KHBC.1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

156 CSBU013 CSBU013.N11.KHBC Lập trình nâng cao

157 CSBU013 CSBU013.N11.KHBC.1 Lập trình nâng cao

158 CSBU014 CSBU014.N11.KHBC Máy học

159 CSBU014 CSBU014.N11.KHBC.1 Máy học

160 CSBU015 CSBU015.N11.KHBC Điện toán đám mây

161 CSBU015 CSBU015.N11.KHBC.1 Điện toán đám mây

162 CU001 CU001.N11.CNCL Văn hóa doanh nghiệp Nhật

163 CU001 CU001.N12.CNCL Văn hóa doanh nghiệp Nhật

164 CU001 CU001.N13.CNCL Văn hóa doanh nghiệp Nhật

165 DS102 DS102.N11.CNCL Học máy thống kê


166 DS102 DS102.N11.CNCL.1 Học máy thống kê

167 DS102 DS102.N11.CNCL.2 Học máy thống kê

168 DS102 DS102.N12.CNCL Học máy thống kê

169 DS102 DS102.N12.CNCL.1 Học máy thống kê

170 DS102 DS102.N12.CNCL.2 Học máy thống kê

171 DS102 DS102.N13.CNCL Học máy thống kê

172 DS102 DS102.N13.CNCL.1 Học máy thống kê

173 DS102 DS102.N13.CNCL.2 Học máy thống kê

174 EC005 EC005.N11.TMCL Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử

175 EC208 EC208.N11.TMCL QuẢN trị dự án TMĐT

176 EC208 EC208.N12.TMCL QuẢN trị dự án TMĐT


Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung
177 EC213 EC213.N11.TMCL
cấp
Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung
178 EC213 EC213.N11.TMCL.1
cấp
Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung
179 EC213 EC213.N11.TMCL.2
cấp
Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung
180 EC213 EC213.N12.TMCL
cấp
Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung
181 EC213 EC213.N12.TMCL.1
cấp
Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung
182 EC213 EC213.N12.TMCL.2
cấp
183 EC214 EC214.N11.HTCL Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng

184 EC214 EC214.N11.TMCL Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng

185 EC222 EC222.N11.TMCL Thực tập doanh nghiệp

186 EC229 EC229.N11.TMCL Pháp luật trong thương mại điện tử

187 EC229 EC229.N12.TMCL Pháp luật trong thương mại điện tử

188 EC331 EC331.N11.TMCL Quản trị chiến lược kinh doanh điện tử

189 EC337 EC337.N11.TMCL Hệ thống thanh toán trực tuyến


190 EC337 EC337.N12.TMCL Hệ thống thanh toán trực tuyến

191 EC338 EC338.N11.TMCL Quản trị bán hàng

192 EC401 EC401.N11.TMCL Khóa luận tốt nghiệp

193 ENG01 ENG01.N11.CLC Anh văn 1

194 ENG01 ENG01.N11.CLC Anh văn 1

195 ENG01 ENG01.N11.CTTT Anh văn 1

196 ENG01 ENG01.N11.CTTT Anh văn 1

197 ENG01 ENG01.N11.CTTT Anh văn 1

198 ENG01 ENG01.N11.CTTT Anh văn 1

199 ENG01 ENG01.N11.CTTT Anh văn 1

200 ENG01 ENG01.N12.CLC Anh văn 1

201 ENG01 ENG01.N12.CLC Anh văn 1

202 ENG01 ENG01.N12.CTTT Anh văn 1

203 ENG01 ENG01.N12.CTTT Anh văn 1

204 ENG01 ENG01.N12.CTTT Anh văn 1

205 ENG01 ENG01.N12.CTTT Anh văn 1

206 ENG01 ENG01.N12.CTTT Anh văn 1

207 ENG01 ENG01.N13.CLC Anh văn 1

208 ENG01 ENG01.N13.CLC Anh văn 1

209 ENG02 ENG02.N11.CLC Anh văn 2

210 ENG02 ENG02.N11.CLC Anh văn 2

211 ENG02 ENG02.N11.CTTT Anh văn 2

212 ENG02 ENG02.N11.CTTT Anh văn 2

213 ENG02 ENG02.N11.CTTT Anh văn 2


214 ENG02 ENG02.N11.CTTT Anh văn 2

215 ENG02 ENG02.N11.CTTT Anh văn 2

216 ENG02 ENG02.N12.CLC Anh văn 2

217 ENG02 ENG02.N12.CLC Anh văn 2

218 ENG02 ENG02.N12.CTTT Anh văn 2

219 ENG02 ENG02.N12.CTTT Anh văn 2

220 ENG02 ENG02.N12.CTTT Anh văn 2

221 ENG02 ENG02.N12.CTTT Anh văn 2

222 ENG02 ENG02.N12.CTTT Anh văn 2

223 ENG02 ENG02.N13.CLC Anh văn 2

224 ENG02 ENG02.N13.CLC Anh văn 2

225 ENG02 ENG02.N14.CLC Anh văn 2

226 ENG02 ENG02.N14.CLC Anh văn 2

227 ENG02 ENG02.N15.CLC Anh văn 2

228 ENG02 ENG02.N15.CLC Anh văn 2

229 ENG03 ENG03.N11.CLC Anh văn 3

230 ENG03 ENG03.N11.CLC Anh văn 3

231 ENG03 ENG03.N11.CTTT Anh văn 3

232 ENG03 ENG03.N11.CTTT Anh văn 3

233 ENG03 ENG03.N11.CTTT Anh văn 3

234 ENG03 ENG03.N11.CTTT Anh văn 3

235 ENG03 ENG03.N11.CTTT Anh văn 3

236 ENG03 ENG03.N12.CLC Anh văn 3

237 ENG03 ENG03.N12.CLC Anh văn 3


238 ENG03 ENG03.N12.CTTT Anh văn 3

239 ENG03 ENG03.N12.CTTT Anh văn 3

240 ENG03 ENG03.N12.CTTT Anh văn 3

241 ENG03 ENG03.N12.CTTT Anh văn 3

242 ENG03 ENG03.N12.CTTT Anh văn 3

243 ENG03 ENG03.N13.CLC Anh văn 3

244 ENG03 ENG03.N13.CLC Anh văn 3

245 ENG03 ENG03.N14.CLC Anh văn 3

246 ENG03 ENG03.N14.CLC Anh văn 3

247 ENG03 ENG03.N15.CLC Anh văn 3

248 ENG03 ENG03.N15.CLC Anh văn 3

249 ENG04 ENG04.N11.CLC Anh văn 4

250 ENG04 ENG04.N11.CLC Anh văn 4

251 ENG04 ENG04.N12.CLC Anh văn 4

252 ENG04 ENG04.N12.CLC Anh văn 4

253 ENG04 ENG04.N13.CLC Anh văn 4

254 ENG04 ENG04.N13.CLC Anh văn 4

255 ENG04 ENG04.N14.CLC Anh văn 4

256 ENG04 ENG04.N14.CLC Anh văn 4

257 ENG05 ENG05.N11.CLC Anh văn 5

258 ENG05 ENG05.N11.CLC Anh văn 5

259 ENG05 ENG05.N12.CLC Anh văn 5

260 ENG05 ENG05.N12.CLC Anh văn 5

261 ENG05 ENG05.N13.CLC Anh văn 5


262 ENG05 ENG05.N13.CLC Anh văn 5

263 ENG05 ENG05.N14.CLC Anh văn 5

264 ENG05 ENG05.N14.CLC Anh văn 5

265 ENGL1113 ENGL1113.N11.CTTT Tiếng Anh I

266 ENGL1113 ENGL1113.N11.CTTT Tiếng Anh I

267 ENGL1113 ENGL1113.N11.CTTT Tiếng Anh I

268 ENGL1113 ENGL1113.N12.CTTT Tiếng Anh I

269 ENGL1113 ENGL1113.N12.CTTT Tiếng Anh I

270 ENGL1113 ENGL1113.N12.CTTT Tiếng Anh I

271 IE005 IE005.N11.CNCL Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin

272 IE005 IE005.N12.CNCL Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin

273 IE005 IE005.N13.CNCL Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin

274 IE005 IE005.N14.CNCL Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin

275 IE104 IE104.N11.CNCL Internet và công nghệ Web

276 IE104 IE104.N11.CNCL.1 Internet và công nghệ Web

277 IE104 IE104.N11.CNCL.2 Internet và công nghệ Web

278 IE104 IE104.N12.CNCL Internet và công nghệ Web

279 IE104 IE104.N12.CNCL.1 Internet và công nghệ Web

280 IE104 IE104.N12.CNCL.2 Internet và công nghệ Web

281 IE104 IE104.N13.CNCL Internet và công nghệ Web

282 IE104 IE104.N13.CNCL.1 Internet và công nghệ Web

283 IE104 IE104.N13.CNCL.2 Internet và công nghệ Web

284 IE104 IE104.N14.CNCL Internet và công nghệ Web

285 IE104 IE104.N14.CNCL.1 Internet và công nghệ Web


286 IE104 IE104.N14.CNCL.2 Internet và công nghệ Web

287 IE105 IE105.N11.CNCL Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

288 IE105 IE105.N11.CNCL.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

289 IE105 IE105.N12.CNCL Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

290 IE105 IE105.N12.CNCL.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

291 IE105 IE105.N13.CNCL Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

292 IE105 IE105.N13.CNCL.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

293 IE105 IE105.N14.CNCL Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

294 IE105 IE105.N14.CNCL.1 Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin

295 IE106 IE106.N11.CNCL Thiết kế giao diện người dùng

296 IE106 IE106.N11.CNCL.1 Thiết kế giao diện người dùng

297 IE106 IE106.N12.CNCL Thiết kế giao diện người dùng

298 IE106 IE106.N12.CNCL.1 Thiết kế giao diện người dùng

299 IE207 IE207.N11.CNCL Đồ án

300 IE212 IE212.N11.CNCL Công nghệ Dữ liệu lớn

301 IE212 IE212.N11.CNCL.1 Công nghệ Dữ liệu lớn

302 IE212 IE212.N12.CNCL Công nghệ Dữ liệu lớn

303 IE212 IE212.N12.CNCL.1 Công nghệ Dữ liệu lớn

304 IE212 IE212.N13.CNCL Công nghệ Dữ liệu lớn

305 IE212 IE212.N13.CNCL.1 Công nghệ Dữ liệu lớn

306 IE226 IE226.N11.CNCL Computer Graphics and Visualization

307 IE226 IE226.N11.CNCL.1 Computer Graphics and Visualization

308 IE226 IE226.N12.CNCL Computer Graphics and Visualization

309 IE226 IE226.N12.CNCL.1 Computer Graphics and Visualization


310 IE226 IE226.N13.CNCL Computer Graphics and Visualization

311 IE226 IE226.N13.CNCL.1 Computer Graphics and Visualization

312 IE230 IE230.N11.CNCL Viết báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Nhật
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
313 IE307 IE307.N11.CNCL
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
314 IE307 IE307.N11.CNCL.1
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
315 IE307 IE307.N11.CNCL.2
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
316 IE307 IE307.N12.CNCL
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
317 IE307 IE307.N12.CNCL.1
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
318 IE307 IE307.N12.CNCL.2
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
319 IE307 IE307.N13.CNCL
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
320 IE307 IE307.N13.CNCL.1
dụng di động
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng
321 IE307 IE307.N13.CNCL.2
dụng di động
322 IE309 IE309.N11.CNCL Thực tập doanh nghiệp

323 IE402 IE402.N11.CNCL Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều

324 IE402 IE402.N11.CNCL.1 Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều

325 IE505 IE505.N11.CNCL Khóa luận tốt nghiệp

326 IEM5723 IEM5723.N11.CTTT Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng

327 IEM5723 IEM5723.N11.CTTT.1 Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng

328 IEM5723 IEM5723.N12.CTTT Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng

329 IEM5723 IEM5723.N12.CTTT.1 Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng

330 IS005 IS005.N11.CTTT Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin

331 IS005 IS005.N11.HTCL Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin

332 IS005 IS005.N12.CTTT Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin

333 IS201 IS201.N11.HTCL Phân tích thiết kế hệ thống thông tin


334 IS201 IS201.N11.HTCL.1 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin

335 IS201 IS201.N11.HTCL.2 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin

336 IS207 IS207.N11.HTCL Phát triển ứng dụng web

337 IS207 IS207.N11.HTCL.1 Phát triển ứng dụng web

338 IS207 IS207.N11.HTCL.2 Phát triển ứng dụng web

339 IS207 IS207.N11.TMCL Phát triển ứng dụng web

340 IS207 IS207.N11.TMCL.1 Phát triển ứng dụng web

341 IS207 IS207.N11.TMCL.2 Phát triển ứng dụng web

342 IS207 IS207.N12.HTCL Phát triển ứng dụng web

343 IS207 IS207.N12.HTCL.1 Phát triển ứng dụng web

344 IS207 IS207.N12.HTCL.2 Phát triển ứng dụng web

345 IS210 IS210.N11.HTCL Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

346 IS210 IS210.N11.HTCL.1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

347 IS210 IS210.N11.HTCL.2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

348 IS211 IS211.N11.HTCL Cơ sở dữ liệu phân tán

349 IS211 IS211.N11.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu phân tán

350 IS211 IS211.N11.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu phân tán

351 IS211 IS211.N12.HTCL Cơ sở dữ liệu phân tán

352 IS211 IS211.N12.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu phân tán

353 IS211 IS211.N12.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu phân tán

354 IS212 IS212.N11.HTCL Thực tập tốt nghiệp

355 IS220 IS220.N11.HTCL Xây dựng HTTT trên các framework

356 IS220 IS220.N11.HTCL.1 Xây dựng HTTT trên các framework

357 IS220 IS220.N11.HTCL.2 Xây dựng HTTT trên các framework


358 IS220 IS220.N12.HTCL Xây dựng HTTT trên các framework

359 IS220 IS220.N12.HTCL.1 Xây dựng HTTT trên các framework

360 IS220 IS220.N12.HTCL.2 Xây dựng HTTT trên các framework

361 IS232 IS232.N11.HTCL Hệ thống thông tin kế toán

362 IS232 IS232.N12.HTCL Hệ thống thông tin kế toán

363 IS252 IS252.N11.TMCL Khai thác dữ liệu

364 IS252 IS252.N11.TMCL.1 Khai thác dữ liệu

365 IS252 IS252.N11.TMCL.2 Khai thác dữ liệu

366 IS254 IS254.N11.HTCL Hệ hỗ trợ quyết định

367 IS254 IS254.N11.TMCL Hệ hỗ trợ quyết định

368 IS334 IS334.N11.HTCL Thương mại điện tử

369 IS335 IS335.N11.HTCL An toàn và bảo mật hệ thống thông tin

370 IS335 IS335.N12.HTCL An toàn và bảo mật hệ thống thông tin

371 IS336 IS336.N11.HTCL Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

372 IS336 IS336.N11.HTCL.1 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

373 IS336 IS336.N11.HTCL.2 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

374 IS336 IS336.N12.HTCL Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

375 IS336 IS336.N12.HTCL.1 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

376 IS336 IS336.N12.HTCL.2 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp

377 IS353 IS353.N11.HTCL Mạng xã hội

378 IS353 IS353.N12.HTCL Mạng xã hội

379 IS401 IS401.N11.HTCL Khóa luận tốt nghiệp

380 IS402 IS402.N11.HTCL Điện toán đám mây

381 IS405 IS405.N11.HTCL Dữ liệu lớn


382 IS405 IS405.N11.HTCL.1 Dữ liệu lớn

383 IS405 IS405.N11.HTCL.2 Dữ liệu lớn

384 IS502 IS502.N11.HTCL Thực tập doanh nghiệp

385 IT001 IT001.N11.ANTN Nhập môn lập trình

386 IT001 IT001.N11.ANTN.1 Nhập môn lập trình

387 IT001 IT001.N11.CNCL Nhập môn lập trình

388 IT001 IT001.N11.CNCL.1 Nhập môn lập trình

389 IT001 IT001.N11.CNCL.2 Nhập môn lập trình

390 IT001 IT001.N11.KHTN Nhập môn lập trình

391 IT001 IT001.N11.KHTN.1 Nhập môn lập trình

392 IT001 IT001.N12.CNCL Nhập môn lập trình

393 IT001 IT001.N12.CNCL.1 Nhập môn lập trình

394 IT001 IT001.N12.CNCL.2 Nhập môn lập trình

395 IT001 IT001.N13.CNCL Nhập môn lập trình

396 IT001 IT001.N13.CNCL.1 Nhập môn lập trình

397 IT001 IT001.N13.CNCL.2 Nhập môn lập trình

398 IT002 IT002.N11.CLC Lập trình hướng đối tượng

399 IT002 IT002.N11.CLC.1 Lập trình hướng đối tượng

400 IT002 IT002.N11.CLC.2 Lập trình hướng đối tượng

401 IT002 IT002.N12.CLC Lập trình hướng đối tượng

402 IT002 IT002.N12.CLC.1 Lập trình hướng đối tượng

403 IT002 IT002.N12.CLC.2 Lập trình hướng đối tượng

404 IT002 IT002.N13.CLC Lập trình hướng đối tượng

405 IT002 IT002.N13.CLC.1 Lập trình hướng đối tượng


406 IT002 IT002.N13.CLC.2 Lập trình hướng đối tượng

407 IT003 IT003.N11.CLC Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

408 IT003 IT003.N11.CLC.1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

409 IT003 IT003.N11.CLC.2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

410 IT004 IT004.N11.ANTN Cơ sở dữ liệu

411 IT004 IT004.N11.ANTN.1 Cơ sở dữ liệu

412 IT004 IT004.N11.ATCL Cơ sở dữ liệu

413 IT004 IT004.N11.ATCL.1 Cơ sở dữ liệu

414 IT004 IT004.N11.ATCL.2 Cơ sở dữ liệu

415 IT004 IT004.N11.CNCL Cơ sở dữ liệu

416 IT004 IT004.N11.CNCL.1 Cơ sở dữ liệu

417 IT004 IT004.N11.HTCL Cơ sở dữ liệu

418 IT004 IT004.N11.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu

419 IT004 IT004.N11.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu

420 IT004 IT004.N11.KHCL Cơ sở dữ liệu

421 IT004 IT004.N11.KHCL.1 Cơ sở dữ liệu

422 IT004 IT004.N11.KHCL.2 Cơ sở dữ liệu

423 IT004 IT004.N11.KHTN Cơ sở dữ liệu

424 IT004 IT004.N11.KHTN.1 Cơ sở dữ liệu

425 IT004 IT004.N11.MMCL Cơ sở dữ liệu

426 IT004 IT004.N11.MMCL.1 Cơ sở dữ liệu

427 IT004 IT004.N11.MMCL.2 Cơ sở dữ liệu

428 IT004 IT004.N11.MTCL Cơ sở dữ liệu

429 IT004 IT004.N11.MTCL.1 Cơ sở dữ liệu


430 IT004 IT004.N11.MTCL.2 Cơ sở dữ liệu

431 IT004 IT004.N11.PMCL Cơ sở dữ liệu

432 IT004 IT004.N11.PMCL.1 Cơ sở dữ liệu

433 IT004 IT004.N11.PMCL.2 Cơ sở dữ liệu

434 IT004 IT004.N11.TMCL Cơ sở dữ liệu

435 IT004 IT004.N11.TMCL.1 Cơ sở dữ liệu

436 IT004 IT004.N11.TMCL.2 Cơ sở dữ liệu

437 IT004 IT004.N12.ATCL Cơ sở dữ liệu

438 IT004 IT004.N12.ATCL.1 Cơ sở dữ liệu

439 IT004 IT004.N12.ATCL.2 Cơ sở dữ liệu

440 IT004 IT004.N12.CNCL Cơ sở dữ liệu

441 IT004 IT004.N12.CNCL.1 Cơ sở dữ liệu

442 IT004 IT004.N12.HTCL Cơ sở dữ liệu

443 IT004 IT004.N12.HTCL.1 Cơ sở dữ liệu

444 IT004 IT004.N12.HTCL.2 Cơ sở dữ liệu

445 IT004 IT004.N12.KHCL Cơ sở dữ liệu

446 IT004 IT004.N12.KHCL.1 Cơ sở dữ liệu

447 IT004 IT004.N12.KHCL.2 Cơ sở dữ liệu

448 IT004 IT004.N12.MMCL Cơ sở dữ liệu

449 IT004 IT004.N12.MMCL.1 Cơ sở dữ liệu

450 IT004 IT004.N12.MMCL.2 Cơ sở dữ liệu

451 IT004 IT004.N12.MTCL Cơ sở dữ liệu

452 IT004 IT004.N12.MTCL.1 Cơ sở dữ liệu

453 IT004 IT004.N12.MTCL.2 Cơ sở dữ liệu


454 IT004 IT004.N12.PMCL Cơ sở dữ liệu

455 IT004 IT004.N12.PMCL.1 Cơ sở dữ liệu

456 IT004 IT004.N12.PMCL.2 Cơ sở dữ liệu

457 IT004 IT004.N12.TMCL Cơ sở dữ liệu

458 IT004 IT004.N12.TMCL.1 Cơ sở dữ liệu

459 IT004 IT004.N12.TMCL.2 Cơ sở dữ liệu

460 IT004 IT004.N13.CNCL Cơ sở dữ liệu

461 IT004 IT004.N13.CNCL.1 Cơ sở dữ liệu

462 IT004 IT004.N13.KHCL Cơ sở dữ liệu

463 IT004 IT004.N13.KHCL.1 Cơ sở dữ liệu

464 IT004 IT004.N13.KHCL.2 Cơ sở dữ liệu

465 IT004 IT004.N13.MMCL Cơ sở dữ liệu

466 IT004 IT004.N13.MMCL.1 Cơ sở dữ liệu

467 IT004 IT004.N13.MMCL.2 Cơ sở dữ liệu

468 IT004 IT004.N13.MTCL Cơ sở dữ liệu

469 IT004 IT004.N13.MTCL.1 Cơ sở dữ liệu

470 IT004 IT004.N13.MTCL.2 Cơ sở dữ liệu

471 IT004 IT004.N13.PMCL Cơ sở dữ liệu

472 IT004 IT004.N13.PMCL.1 Cơ sở dữ liệu

473 IT004 IT004.N13.PMCL.2 Cơ sở dữ liệu

474 IT005 IT005.N11.ANTN Nhập môn mạng máy tính

475 IT005 IT005.N11.ANTN.1 Nhập môn mạng máy tính

476 IT005 IT005.N11.ATCL Nhập môn mạng máy tính

477 IT005 IT005.N11.ATCL.1 Nhập môn mạng máy tính


478 IT005 IT005.N11.CNCL Nhập môn mạng máy tính

479 IT005 IT005.N11.CNCL.1 Nhập môn mạng máy tính

480 IT005 IT005.N11.HTCL Nhập môn mạng máy tính

481 IT005 IT005.N11.HTCL.1 Nhập môn mạng máy tính

482 IT005 IT005.N11.KHCL Nhập môn mạng máy tính

483 IT005 IT005.N11.KHCL.1 Nhập môn mạng máy tính

484 IT005 IT005.N11.KHTN Nhập môn mạng máy tính

485 IT005 IT005.N11.KHTN.1 Nhập môn mạng máy tính

486 IT005 IT005.N11.MMCL Nhập môn mạng máy tính

487 IT005 IT005.N11.MMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

488 IT005 IT005.N11.MTCL Nhập môn mạng máy tính

489 IT005 IT005.N11.MTCL.1 Nhập môn mạng máy tính

490 IT005 IT005.N11.PMCL Nhập môn mạng máy tính

491 IT005 IT005.N11.PMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

492 IT005 IT005.N11.TMCL Nhập môn mạng máy tính

493 IT005 IT005.N11.TMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

494 IT005 IT005.N12.ATCL Nhập môn mạng máy tính

495 IT005 IT005.N12.ATCL.1 Nhập môn mạng máy tính

496 IT005 IT005.N12.CNCL Nhập môn mạng máy tính

497 IT005 IT005.N12.CNCL.1 Nhập môn mạng máy tính

498 IT005 IT005.N12.HTCL Nhập môn mạng máy tính

499 IT005 IT005.N12.HTCL.1 Nhập môn mạng máy tính

500 IT005 IT005.N12.KHCL Nhập môn mạng máy tính

501 IT005 IT005.N12.KHCL.1 Nhập môn mạng máy tính


502 IT005 IT005.N12.MMCL Nhập môn mạng máy tính

503 IT005 IT005.N12.MMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

504 IT005 IT005.N12.MTCL Nhập môn mạng máy tính

505 IT005 IT005.N12.MTCL.1 Nhập môn mạng máy tính

506 IT005 IT005.N12.PMCL Nhập môn mạng máy tính

507 IT005 IT005.N12.PMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

508 IT005 IT005.N12.TMCL Nhập môn mạng máy tính

509 IT005 IT005.N12.TMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

510 IT005 IT005.N13.CNCL Nhập môn mạng máy tính

511 IT005 IT005.N13.CNCL.1 Nhập môn mạng máy tính

512 IT005 IT005.N13.KHCL Nhập môn mạng máy tính

513 IT005 IT005.N13.KHCL.1 Nhập môn mạng máy tính

514 IT005 IT005.N13.MMCL Nhập môn mạng máy tính

515 IT005 IT005.N13.MMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

516 IT005 IT005.N13.MTCL Nhập môn mạng máy tính

517 IT005 IT005.N13.MTCL.1 Nhập môn mạng máy tính

518 IT005 IT005.N13.PMCL Nhập môn mạng máy tính

519 IT005 IT005.N13.PMCL.1 Nhập môn mạng máy tính

520 IT006 IT006.N11.ANTN Kiến trúc máy tính

521 IT006 IT006.N11.ATCL Kiến trúc máy tính

522 IT006 IT006.N11.MMCL Kiến trúc máy tính

523 IT006 IT006.N12.ATCL Kiến trúc máy tính

524 IT006 IT006.N12.MMCL Kiến trúc máy tính

525 IT006 IT006.N13.MMCL Kiến trúc máy tính


526 IT007 IT007.N11.KHCL Hệ điều hành

527 IT007 IT007.N11.KHCL.1 Hệ điều hành

528 IT007 IT007.N11.KHCL.2 Hệ điều hành

529 IT007 IT007.N11.KHTN Hệ điều hành

530 IT007 IT007.N11.KHTN.1 Hệ điều hành

531 IT007 IT007.N11.MTCL Hệ điều hành

532 IT007 IT007.N11.MTCL.1 Hệ điều hành

533 IT007 IT007.N11.MTCL.2 Hệ điều hành

534 IT007 IT007.N11.PMCL Hệ điều hành

535 IT007 IT007.N11.PMCL.1 Hệ điều hành

536 IT007 IT007.N11.PMCL.2 Hệ điều hành

537 IT007 IT007.N12.KHCL Hệ điều hành

538 IT007 IT007.N12.KHCL.1 Hệ điều hành

539 IT007 IT007.N12.KHCL.2 Hệ điều hành

540 IT007 IT007.N12.MTCL Hệ điều hành

541 IT007 IT007.N12.MTCL.1 Hệ điều hành

542 IT007 IT007.N12.MTCL.2 Hệ điều hành

543 IT007 IT007.N12.PMCL Hệ điều hành

544 IT007 IT007.N12.PMCL.1 Hệ điều hành

545 IT007 IT007.N12.PMCL.2 Hệ điều hành

546 IT007 IT007.N13.KHCL Hệ điều hành

547 IT007 IT007.N13.KHCL.1 Hệ điều hành

548 IT007 IT007.N13.KHCL.2 Hệ điều hành

549 IT007 IT007.N13.MTCL Hệ điều hành


550 IT007 IT007.N13.MTCL.1 Hệ điều hành

551 IT007 IT007.N13.MTCL.2 Hệ điều hành

552 IT007 IT007.N13.PMCL Hệ điều hành

553 IT007 IT007.N13.PMCL.1 Hệ điều hành

554 IT007 IT007.N13.PMCL.2 Hệ điều hành

555 IT008 IT008.N11.PMCL Lập trình trực quan

556 IT008 IT008.N11.PMCL.1 Lập trình trực quan

557 IT008 IT008.N11.PMCL.2 Lập trình trực quan

558 IT008 IT008.N12.PMCL Lập trình trực quan

559 IT008 IT008.N12.PMCL.1 Lập trình trực quan

560 IT008 IT008.N12.PMCL.2 Lập trình trực quan

561 IT008 IT008.N13.PMCL Lập trình trực quan

562 IT008 IT008.N13.PMCL.1 Lập trình trực quan

563 IT008 IT008.N13.PMCL.2 Lập trình trực quan

564 IT012 IT012.N11.CNCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

565 IT012 IT012.N11.CNCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

566 IT012 IT012.N11.CNCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

567 IT012 IT012.N12.CNCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

568 IT012 IT012.N12.CNCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

569 IT012 IT012.N12.CNCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

570 IT012 IT012.N13.CNCL Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

571 IT012 IT012.N13.CNCL.1 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

572 IT012 IT012.N13.CNCL.2 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II

573 JAN01 JAN01.N11.CNCL Tiếng Nhật 1


574 JAN01 JAN01.N11.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

575 JAN01 JAN01.N11.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

576 JAN01 JAN01.N12.CNCL Tiếng Nhật 1

577 JAN01 JAN01.N12.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

578 JAN01 JAN01.N12.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

579 JAN01 JAN01.N13.CNCL Tiếng Nhật 1

580 JAN01 JAN01.N13.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

581 JAN01 JAN01.N13.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

582 JAN01 JAN01.N14.CNCL Tiếng Nhật 1

583 JAN01 JAN01.N14.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

584 JAN01 JAN01.N14.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

585 JAN01 JAN01.N15.CNCL Tiếng Nhật 1

586 JAN01 JAN01.N15.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

587 JAN01 JAN01.N15.CNCL.1 Tiếng Nhật 1

588 JAN04 JAN04.N11.CNCL Tiếng Nhật 4

589 JAN04 JAN04.N11.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

590 JAN04 JAN04.N11.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

591 JAN04 JAN04.N12.CNCL Tiếng Nhật 4

592 JAN04 JAN04.N12.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

593 JAN04 JAN04.N12.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

594 JAN04 JAN04.N13.CNCL Tiếng Nhật 4

595 JAN04 JAN04.N13.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

596 JAN04 JAN04.N13.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

597 JAN04 JAN04.N14.CNCL Tiếng Nhật 4


598 JAN04 JAN04.N14.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

599 JAN04 JAN04.N14.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

600 JAN04 JAN04.N15.CNCL Tiếng Nhật 4

601 JAN04 JAN04.N15.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

602 JAN04 JAN04.N15.CNCL.1 Tiếng Nhật 4

603 JAN07 JAN07.N11.CNCL Tiếng Nhật 7

604 JAN07 JAN07.N11.CNCL.1 Tiếng Nhật 7

605 JAN07 JAN07.N12.CNCL Tiếng Nhật 7

606 JAN07 JAN07.N12.CNCL.1 Tiếng Nhật 7

607 JAN07 JAN07.N13.CNCL Tiếng Nhật 7

608 JAN07 JAN07.N13.CNCL.1 Tiếng Nhật 7

609 JAN07 JAN07.N14.CNCL Tiếng Nhật 7

610 JAN07 JAN07.N14.CNCL.1 Tiếng Nhật 7

611 JAN07 JAN07.N15.CNCL Tiếng Nhật 7

612 JAN07 JAN07.N15.CNCL.1 Tiếng Nhật 7

613 MA003 MA003.N11.ANTN Đại số tuyến tính

614 MA003 MA003.N11.CLC Đại số tuyến tính

615 MA003 MA003.N11.CNCL Đại số tuyến tính

616 MA003 MA003.N11.KHTN Đại số tuyến tính

617 MA003 MA003.N12.CNCL Đại số tuyến tính

618 MA003 MA003.N13.CNCL Đại số tuyến tính

619 MA004 MA004.N11.CLC Cấu trúc rời rạc

620 MA004 MA004.N11.CNCL Cấu trúc rời rạc

621 MA004 MA004.N11.TMCL Cấu trúc rời rạc


622 MA004 MA004.N12.CNCL Cấu trúc rời rạc

623 MA004 MA004.N12.TMCL Cấu trúc rời rạc

624 MA004 MA004.N13.CNCL Cấu trúc rời rạc

625 MA005 MA005.N11.ANTN Xác suất thống kê

626 MA005 MA005.N11.ATCL Xác suất thống kê

627 MA005 MA005.N11.CLC Xác suất thống kê

628 MA005 MA005.N11.TMCL Xác suất thống kê

629 MA005 MA005.N12.ATCL Xác suất thống kê

630 MA005 MA005.N12.TMCL Xác suất thống kê

631 MA006 MA006.N11.ANTN Giải tích

632 MA006 MA006.N11.CLC Giải tích

633 MA006 MA006.N11.CNCL Giải tích

634 MA006 MA006.N11.KHTN Giải tích

635 MA006 MA006.N12.CNCL Giải tích

636 MA006 MA006.N13.CNCL Giải tích

637 MATH2153 MATH2153.N11.CTTT Giải tích II

638 MATH2153 MATH2153.N11.CTTT.1 Giải tích II

639 MATH2153 MATH2153.N12.CTTT Giải tích II

640 MATH2153 MATH2153.N12.CTTT.1 Giải tích II

641 MATH3013 MATH3013.N11.CTTT Đại số tuyến tính

642 MATH3013 MATH3013.N11.CTTT.1 Đại số tuyến tính

643 MATH3013 MATH3013.N12.CTTT Đại số tuyến tính

644 MATH3013 MATH3013.N12.CTTT.1 Đại số tuyến tính

645 MSIS207 MSIS207.N11.CTTT Phát triển ứng dụng web


646 MSIS207 MSIS207.N11.CTTT.1 Phát triển ứng dụng web

647 MSIS207 MSIS207.N12.CTTT Phát triển ứng dụng web

648 MSIS207 MSIS207.N12.CTTT.1 Phát triển ứng dụng web

649 MSIS2433 MSIS2433.N11.CTTT Lập trình hướng đối tượng

650 MSIS2433 MSIS2433.N11.CTTT.1 Lập trình hướng đối tượng

651 MSIS2433 MSIS2433.N12.CTTT Lập trình hướng đối tượng

652 MSIS2433 MSIS2433.N12.CTTT.1 Lập trình hướng đối tượng

653 MSIS402 MSIS402.N11.CTTT Điện toán đám mây

654 MSIS402 MSIS402.N12.CTTT Điện toán đám mây


Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền
655 NT005 NT005.N11.MMCL
thông dữ liệu
656 NT015 NT015.N11.ANTN Giới thiệu ngành An toàn Thông tin

657 NT015 NT015.N11.ATCL Giới thiệu ngành An toàn Thông tin

658 NT101 NT101.N11.ANTN An toàn mạng máy tính

659 NT101 NT101.N11.ANTN.1 An toàn mạng máy tính

660 NT101 NT101.N11.ATCL An toàn mạng máy tính

661 NT101 NT101.N11.ATCL.1 An toàn mạng máy tính

662 NT101 NT101.N11.ATCL.2 An toàn mạng máy tính

663 NT101 NT101.N11.MMCL An toàn mạng máy tính

664 NT101 NT101.N11.MMCL.1 An toàn mạng máy tính

665 NT101 NT101.N12.ATCL An toàn mạng máy tính

666 NT101 NT101.N12.ATCL.1 An toàn mạng máy tính

667 NT101 NT101.N12.ATCL.2 An toàn mạng máy tính

668 NT101 NT101.N12.MMCL An toàn mạng máy tính

669 NT101 NT101.N12.MMCL.1 An toàn mạng máy tính


670 NT113 NT113.N11.MMCL Thiết kế Mạng

671 NT113 NT113.N11.MMCL.1 Thiết kế Mạng

672 NT113 NT113.N12.MMCL Thiết kế Mạng

673 NT113 NT113.N12.MMCL.1 Thiết kế Mạng

674 NT114 NT114.N11.ANTN Đồ án chuyên ngành

675 NT114 NT114.N11.ATCL Đồ án chuyên ngành

676 NT114 NT114.N11.MMCL Đồ án chuyên ngành

677 NT118 NT118.N11.MMCL Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động

678 NT118 NT118.N11.MMCL.1 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động

679 NT118 NT118.N12.MMCL Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động

680 NT118 NT118.N12.MMCL.1 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động

681 NT131 NT131.N11.MMCL Hệ thống nhúng Mạng không dây

682 NT131 NT131.N11.MMCL.1 Hệ thống nhúng Mạng không dây

683 NT131 NT131.N12.MMCL Hệ thống nhúng Mạng không dây

684 NT131 NT131.N12.MMCL.1 Hệ thống nhúng Mạng không dây

685 NT132 NT132.N11.ANTN Quản trị mạng và hệ thống

686 NT132 NT132.N11.ANTN.1 Quản trị mạng và hệ thống

687 NT132 NT132.N11.ATCL Quản trị mạng và hệ thống

688 NT132 NT132.N11.ATCL.1 Quản trị mạng và hệ thống

689 NT132 NT132.N11.ATCL.2 Quản trị mạng và hệ thống

690 NT132 NT132.N12.ATCL Quản trị mạng và hệ thống

691 NT132 NT132.N12.ATCL.1 Quản trị mạng và hệ thống

692 NT132 NT132.N12.ATCL.2 Quản trị mạng và hệ thống

693 NT137 NT137.N11.ANTN Kỹ thuật phân tích mã độc


694 NT137 NT137.N11.ANTN.1 Kỹ thuật phân tích mã độc
Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong
695 NT207 NT207.N11.ATCL
doanh nghiệp
Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong
696 NT207 NT207.N11.ATCL.1
doanh nghiệp
697 NT208 NT208.N11.ANTN Lập trình ứng dụng Web

698 NT208 NT208.N11.ANTN.1 Lập trình ứng dụng Web

699 NT208 NT208.N11.ATCL Lập trình ứng dụng Web

700 NT208 NT208.N11.ATCL.1 Lập trình ứng dụng Web

701 NT209 NT209.N11.MMCL Lập trình hệ thống

702 NT209 NT209.N11.MMCL.1 Lập trình hệ thống

703 NT215 NT215.N11.ANTN Thực tập doanh nghiệp

704 NT215 NT215.N11.ATCL Thực tập doanh nghiệp

705 NT215 NT215.N11.MMCL Thực tập doanh nghiệp

706 NT330 NT330.N11.MMCL An toàn mạng không dây và di động

707 NT330 NT330.N11.MMCL.1 An toàn mạng không dây và di động

708 NT332 NT332.N11.MMCL Xử lý tín hiệu trong truyền thông

709 NT332 NT332.N11.MMCL.1 Xử lý tín hiệu trong truyền thông

710 NT405 NT405.N11.MMCL Bảo mật Internet

711 NT405 NT405.N11.MMCL.1 Bảo mật Internet

712 NT505 NT505.N11.ANTN Khóa luận tốt nghiệp

713 NT505 NT505.N11.ATCL Khóa luận tốt nghiệp

714 NT505 NT505.N11.MMCL Khóa luận tốt nghiệp


Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần
715 NT521 NT521.N11.ANTN
mềm
Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần
716 NT521 NT521.N11.ANTN.1
mềm
Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần
717 NT521 NT521.N11.ATCL
mềm
Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần
718 NT521 NT521.N11.ATCL.1
mềm
Phương pháp học máy trong an toàn thông
719 NT522 NT522.N11.ANTN
tin
Phương pháp học máy trong an toàn thông
720 NT522 NT522.N11.ANTN.1
tin
Phương pháp học máy trong an toàn thông
721 NT522 NT522.N11.ATCL
tin
Phương pháp học máy trong an toàn thông
722 NT522 NT522.N11.ATCL.1
tin
Phương pháp học máy trong an toàn thông
723 NT522 NT522.N11.ATCL.2
tin
An toàn thông tin trong kỷ nguyên máy tính
724 NT523 NT523.N11.ATCL
lượng tử
An toàn thông tin trong kỷ nguyên máy tính
725 NT523 NT523.N11.ATCL.1
lượng tử
726 NT532 NT532.N11.MMCL Công nghệ Internet of things hiện đại

727 NT535 NT535.N11.MMCL Bảo mật Internet of things

728 NT535 NT535.N11.MMCL.1 Bảo mật Internet of things

729 NT536 NT536.N11.MMCL Công nghệ truyền thông đa phương tiện

730 NT538 NT538.N11.MMCL Giải thuật xử lý song song và phân bố

731 NT538 NT538.N11.MMCL.1 Giải thuật xử lý song song và phân bố

732 PH001 PH001.N11.CLC Nhập môn điện tử

733 PH002 PH002.N11.ANTN Nhập môn mạch số

734 PH002 PH002.N11.ANTN.1 Nhập môn mạch số

735 PHYS1214 PHYS1214.N11.CTTT Vật lý đại cương II

736 PHYS1214 PHYS1214.N11.CTTT.1 Vật lý đại cương II

737 PHYS1214 PHYS1214.N12.CTTT Vật lý đại cương II

738 PHYS1214 PHYS1214.N12.CTTT.1 Vật lý đại cương II

739 SE005 SE005.N11.PMCL Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm


Phương pháp Phát triển phần mềm hướng
740 SE100 SE100.N11.PMCL
đối tượng
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng
741 SE100 SE100.N11.PMCL.1
đối tượng
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng
742 SE100 SE100.N12.PMCL
đối tượng
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng
743 SE100 SE100.N12.PMCL.1
đối tượng
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng
744 SE100 SE100.N13.PMCL
đối tượng
Phương pháp Phát triển phần mềm hướng
745 SE100 SE100.N13.PMCL.1
đối tượng
746 SE104 SE104.N11.KHCL Nhập môn Công nghệ phần mềm

747 SE104 SE104.N11.KHCL.1 Nhập môn Công nghệ phần mềm

748 SE104 SE104.N11.KHTN Nhập môn Công nghệ phần mềm

749 SE104 SE104.N11.KHTN.1 Nhập môn Công nghệ phần mềm

750 SE106 SE106.N11.PMCL Đặc tả hình thức

751 SE106 SE106.N12.PMCL Đặc tả hình thức

752 SE113 SE113.N11.PMCL Kiểm chứng phần mềm

753 SE113 SE113.N11.PMCL.1 Kiểm chứng phần mềm

754 SE113 SE113.N12.PMCL Kiểm chứng phần mềm

755 SE113 SE113.N12.PMCL.1 Kiểm chứng phần mềm

756 SE121 SE121.N11.PMCL Đồ án 1

757 SE122 SE122.N11.PMCL Đồ án 2

758 SE214 SE214.N11.PMCL Công nghệ phần mềm chuyên sâu

759 SE214 SE214.N11.PMCL.1 Công nghệ phần mềm chuyên sâu

760 SE214 SE214.N12.PMCL Công nghệ phần mềm chuyên sâu

761 SE214 SE214.N12.PMCL.1 Công nghệ phần mềm chuyên sâu

762 SE215 SE215.N11.PMCL Giao tiếp người máy

763 SE215 SE215.N11.PMCL.1 Giao tiếp người máy

764 SE215 SE215.N12.PMCL Giao tiếp người máy

765 SE215 SE215.N12.PMCL.1 Giao tiếp người máy


766 SE301 SE301.N11.PMCL Phát triển phần mềm mã nguồn mở

767 SE301 SE301.N12.PMCL Phát triển phần mềm mã nguồn mở

768 SE310 SE310.N11.PMCL Công nghệ .NET

769 SE310 SE310.N11.PMCL.1 Công nghệ .NET

770 SE310 SE310.N12.PMCL Công nghệ .NET

771 SE310 SE310.N12.PMCL.1 Công nghệ .NET

772 SE313 SE313.N11.PMCL Một số thuật toán thông minh

773 SE313 SE313.N12.PMCL Một số thuật toán thông minh

774 SE328 SE328.N11.PMCL Lập trình TTNT trong Game

775 SE328 SE328.N11.PMCL.1 Lập trình TTNT trong Game

776 SE329 SE329.N11.PMCL Thiết kế 3D Game Engine

777 SE329 SE329.N11.PMCL.1 Thiết kế 3D Game Engine

778 SE344 SE344.N11.PMCL Lập trình game trong các thiết bị di động

779 SE344 SE344.N11.PMCL.1 Lập trình game trong các thiết bị di động

780 SE347 SE347.N11.PMCL Công nghệ Web và ứng dụng

781 SE347 SE347.N11.PMCL.1 Công nghệ Web và ứng dụng

782 SE347 SE347.N12.PMCL Công nghệ Web và ứng dụng

783 SE347 SE347.N12.PMCL.1 Công nghệ Web và ứng dụng

784 SE355 SE355.N11 Máy học và các công cụ

785 SE355 SE355.N11.1 Máy học và các công cụ

786 SE355 SE355.N11.PMCL Máy học và các công cụ

787 SE355 SE355.N11.PMCL.1 Máy học và các công cụ

788 SE356 SE356.N11.PMCL Kiến trúc Phần mềm

789 SE356 SE356.N11.PMCL.1 Kiến trúc Phần mềm


790 SE356 SE356.N12.PMCL Kiến trúc Phần mềm

791 SE356 SE356.N12.PMCL.1 Kiến trúc Phần mềm

792 SE357 SE357.N11.PMCL Kỹ thuật phân tích yêu cầu

793 SE357 SE357.N11.PMCL.1 Kỹ thuật phân tích yêu cầu

794 SE357 SE357.N12.PMCL Kỹ thuật phân tích yêu cầu

795 SE357 SE357.N12.PMCL.1 Kỹ thuật phân tích yêu cầu

796 SE358 SE358.N11.PMCL Quản lý dự án Phát triển Phần mềm

797 SE358 SE358.N11.PMCL.1 Quản lý dự án Phát triển Phần mềm

798 SE358 SE358.N12.PMCL Quản lý dự án Phát triển Phần mềm

799 SE358 SE358.N12.PMCL.1 Quản lý dự án Phát triển Phần mềm

800 SE400 SE400.N11.PMCL Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM

801 SE400 SE400.N12.PMCL Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM

802 SE401 SE401.N11.PMCL Mẫu thiết kế

803 SE401 SE401.N12.PMCL Mẫu thiết kế


Chuyên đề Mobile and Pervasive
804 SE405 SE405.N11.PMCL
Computing
Chuyên đề Mobile and Pervasive
805 SE405 SE405.N12.PMCL
Computing
806 SE501 SE501.N11.PMCL Thực tập tốt nghiệp

807 SE505 SE505.N11.PMCL Khóa luận tốt nghiệp

808 SS004 SS004.N11.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

809 SS004 SS004.N12.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

810 SS004 SS004.N13.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

811 SS004 SS004.N14.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

812 SS004 SS004.N15.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

813 SS004 SS004.N16.CLC Kỹ năng nghề nghiệp


814 SS004 SS004.N17.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

815 SS004 SS004.N18.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

816 SS004 SS004.N19.CLC Kỹ năng nghề nghiệp

817 STAT3013 STAT3013.N11.CTTT Phân tích thống kê

818 STAT3013 STAT3013.N11.CTTT.1 Phân tích thống kê

819 STAT3013 STAT3013.N12.CTTT Phân tích thống kê

820 STAT3013 STAT3013.N12.CTTT.1 Phân tích thống kê


THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023_VĂN PHÒNG CÁ

TỐ THỰC
MÃ GIẢNG VIÊN TÊN GIẢNG VIÊN SĨ SỐ HTGD THỨ TIẾT
TC HÀNH
45(0) 1 0 LT 3 678

80354 Nguyễn Thanh Thiện 20(0) 3 0 LT 3 678

80354 Nguyễn Thanh Thiện 20(0) 1 1 HT2 * *

80337 Trịnh Lê Huy 40(0) 3 0 LT 2 678

40(0) 1 1 HT2 2 12345

80385 Phạm Minh Quân 40(0) 3 0 LT 3 678

40(0) 1 1 HT2 3 12345

80337 Trịnh Lê Huy 40(0) 3 0 LT 4 123

40(0) 1 1 HT2 4 67890

100(0) 2 0 ĐA * *

100(0) 2 0 ĐA * *

80022 Hồ Ngọc Diễm 40(0) 3 0 LT 2 678

80022 Hồ Ngọc Diễm 20(0) 1 1 HT1 2 12345

80022 Hồ Ngọc Diễm 20(0) 1 1 HT1 2 12345

80074 Lâm Đức Khải 40(0) 3 0 LT 4 123

80350 Ngô Hiếu Trường 20(0) 1 1 HT1 4 67890

80350 Ngô Hiếu Trường 20(0) 1 1 HT1 4 67890

80022 Hồ Ngọc Diễm 40(0) 3 0 LT 5 123

80350 Ngô Hiếu Trường 20(0) 1 1 HT1 5 67890

80350 Ngô Hiếu Trường 20(0) 1 1 HT1 5 67890

10758 Nguyễn Trần Sơn 30(0) 3 0 LT 7 7890


80350 Ngô Hiếu Trường 30(0) 1 1 HT1 5 12345

80484 Đỗ Trí Nhựt 40(0) 3 0 LT 2 123

80484 Đỗ Trí Nhựt 20(0) 1 1 HT1 2 67890

80484 Đỗ Trí Nhựt 20(0) 1 1 HT1 2 67890

80466 Phạm Quốc Hùng 40(0) 3 0 LT 7 123

80466 Phạm Quốc Hùng 20(0) 1 1 HT1 7 67890

80466 Phạm Quốc Hùng 20(0) 1 1 HT1 7 67890

80447 Đoàn Duy 40(0) 3 0 LT 6 678

80402 Trần Hoàng Lộc 20(0) 1 1 HT1 6 12345

80402 Trần Hoàng Lộc 20(0) 1 1 HT1 6 12345

80447 Đoàn Duy 30(0) 3 0 LT 3 123

80402 Trần Hoàng Lộc 30(0) 1 1 HT1 3 67890

80491 Nguyễn Hoài Nhân 30(0) 3 0 LT 5 678

80491 Nguyễn Hoài Nhân 30(0) 1 1 HT1 3 67890

80308 Nguyễn Minh Sơn 30(0) 3 0 LT 5 678

80350 Ngô Hiếu Trường 30(0) 1 1 HT1 5 12345

40(0) 2 0 ĐA * *

80349 Trương Văn Cương 40(0) 2 0 ĐA * *

80349 Trương Văn Cương 40(0) 3 0 LT 3 123

80349 Trương Văn Cương 40(0) 1 1 HT2 * *

80350 Ngô Hiếu Trường 50(0) 3 0 LT 6 1234

80350 Ngô Hiếu Trường 25(0) 1 1 HT1 6 67890

80350 Ngô Hiếu Trường 25(0) 1 1 HT1 6 67890

80484 Đỗ Trí Nhựt 30(0) 3 0 LT 4 678


80484 Đỗ Trí Nhựt 30(0) 1 1 HT1 4 12345

100(0) 2 0 TTTN * *

100(0) 10 0 KLTN * *

100(0) 10 0 KLTN * *

50(0) 3 0 LT 5 678

50(0) 1 1 HT1 5 12345

50(0) 3 0 LT 6 123

50(0) 1 1 HT1 6 67890

45(0) 1 0 LT 2 678

30(0) 1 0 LT 4 678

80273 Ngô Đức Thành 35(0) 3 0 LT 4 678

80197 Đỗ Văn Tiến 35(0) 1 1 HT1 3 67890

80416 Lê Minh Hưng 35(0) 3 0 LT 3 123

80197 Đỗ Văn Tiến 35(0) 1 1 HT1 3 67890

80070 Huỳnh Thị Thanh Thương 45(0) 3 0 LT 4 123

80070 Huỳnh Thị Thanh Thương 45(0) 1 1 HT2 * *


80036 Lê Đình Duy
30(0) 3 0 LT 5 678
80382 Nguyễn Thanh Sơn
80382 Nguyễn Thanh Sơn 30(0) 1 1 HT2 * *
80036 Lê Đình Duy
45(0) 3 0 LT 7 678
80001 Phạm Nguyễn Trường An
80001 Phạm Nguyễn Trường An 45(0) 1 1 HT2 * *
80036 Lê Đình Duy
30(0) 3 0 LT 4 789
80001 Phạm Nguyễn Trường An
80001 Phạm Nguyễn Trường An 30(0) 1 1 HT2 * *

80435 Lương Ngọc Hoàng 48(0) 4 0 LT 6 6789

80435 Lương Ngọc Hoàng 30(0) 4 0 LT 2 6789


80435 Lương Ngọc Hoàng 48(0) 4 0 LT 3 1234

80435 Lương Ngọc Hoàng 48(0) 4 0 LT 2 1234

80052 Nguyễn Đình Hiển 45(0) 3 0 LT 2 678

80052 Nguyễn Đình Hiển 45(0) 1 1 HT2 * *

80155 Nguyễn Thị Quý 45(0) 3 0 LT 6 123

80155 Nguyễn Thị Quý 45(0) 1 1 HT2 * *

80155 Nguyễn Thị Quý 30(0) 3 0 LT 3 123

80155 Nguyễn Thị Quý 30(0) 1 1 HT2 * *

80155 Nguyễn Thị Quý 45(0) 3 0 LT 6 678

80155 Nguyễn Thị Quý 45(0) 1 1 HT2 * *

80373 Nguyễn Vinh Tiệp 45(0) 3 0 LT 3 123

80373 Nguyễn Vinh Tiệp 45(0) 1 1 HT2 * *

80029 Mai Tiến Dũng 30(0) 3 0 LT 2 123

80029 Mai Tiến Dũng 30(0) 1 1 HT2 * *

80029 Mai Tiến Dũng 45(0) 3 0 LT 3 678

80029 Mai Tiến Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80288 Nguyễn Trọng Chỉnh 45(0) 3 0 LT 2 123

80288 Nguyễn Trọng Chỉnh 45(0) 1 1 HT2 * *

80029 Mai Tiến Dũng 30(0) 3 0 LT 6 123

80029 Mai Tiến Dũng 30(0) 1 1 HT2 * *

80029 Mai Tiến Dũng 45(0) 3 0 LT 6 678

80029 Mai Tiến Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80273 Ngô Đức Thành 45(0) 3 0 LT 3 678

80273 Ngô Đức Thành 45(0) 1 1 HT2 * *


80273 Ngô Đức Thành 30(0) 3 0 LT 4 123

80273 Ngô Đức Thành 30(0) 1 1 HT2 * *

80074 Lâm Đức Khải 30(0) 3 0 LT 3 1234

80074 Lâm Đức Khải 30(0) 3 0 LT 2 6789

80029 Mai Tiến Dũng 45(0) 3 0 LT 3 123

80029 Mai Tiến Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80435 Lương Ngọc Hoàng 45(0) 3 0 LT 4 123

80435 Lương Ngọc Hoàng 45(0) 1 1 HT2 * *

80288 Nguyễn Trọng Chỉnh 45(0) 3 0 LT 5 678

80288 Nguyễn Trọng Chỉnh 45(0) 1 1 HT2 * *

80116 Nguyễn Tuấn Nam 40(0) 3 0 LT 6 1234

80290 Trần Thị Dung 40(0) 0 1 HT1 4 67890

80116 Nguyễn Tuấn Nam 40(0) 3 0 LT 6 6789

80290 Trần Thị Dung 40(0) 0 1 HT1 4 67890

80116 Nguyễn Tuấn Nam 30(0) 3 0 LT 2 6789

80503 Vũ Tuấn Hải 30(0) 1 1 HT1 5 67890

80116 Nguyễn Tuấn Nam 30(0) 3 0 LT 3 1234

80503 Vũ Tuấn Hải 30(0) 1 1 HT1 5 12345

80373 Nguyễn Vinh Tiệp 45(0) 2 0 LT 5 123

80373 Nguyễn Vinh Tiệp 45(0) 1 1 HT2 * *

80308 Nguyễn Minh Sơn 30(0) 3 0 LT 4 1234

80402 Trần Hoàng Lộc 30(0) 0 1 HT1 3 67890

80308 Nguyễn Minh Sơn 30(0) 3 0 LT 4 6789

80402 Trần Hoàng Lộc 30(0) 0 1 HT1 3 67890


80434 Đỗ Trọng Hợp 30(0) 3 0 LT 6 1234

80265 Phạm Thế Sơn 30(0) 1 1 HT1 2 12345

80434 Đỗ Trọng Hợp 30(0) 3 0 LT 6 6789

80265 Phạm Thế Sơn 30(0) 1 1 HT1 2 12345

40(0) 10 0 KLTN * *

40(0) 3 0 TTTN * *

45(0) 10 0 KLTN * *

30(0) 10 0 KLTN * *

45(0) 10 0 KLTN * *

80226 Nguyễn Bích Vân 45(0) 3 0 LT 4 678

80226 Nguyễn Bích Vân 45(0) 1 1 HT2 * *

80052 Nguyễn Đình Hiển 45(0) 3 0 LT 5 123

80052 Nguyễn Đình Hiển 45(0) 1 1 HT2 * *

80001 Phạm Nguyễn Trường An 45(0) 3 0 LT 5 678

80001 Phạm Nguyễn Trường An 45(0) 1 1 HT2 * *

80001 Phạm Nguyễn Trường An 30(0) 3 0 LT 5 123

80001 Phạm Nguyễn Trường An 30(0) 1 1 HT2 * *

80162 Trịnh Quốc Sơn 45(0) 3 0 LT 2 678

80162 Trịnh Quốc Sơn 45(0) 1 1 HT2 * *

80162 Trịnh Quốc Sơn 30(0) 3 0 LT 3 678

80162 Trịnh Quốc Sơn 30(0) 1 1 HT2 * *

80304 Đỗ Phúc 40(0) 3 0 LT 4 123

80143 Nguyễn Thị Kim Phụng 40(0) 0 1 HT1 2 67890

80304 Đỗ Phúc 40(0) 3 0 LT 2 123


80143 Nguyễn Thị Kim Phụng 40(0) 0 1 HT1 2 67890

45(0) 2 0 TTTN * *

80273 Ngô Đức Thành 50(0) 3 0 LT 2 678

80273 Ngô Đức Thành 50(0) 1 1 HT1 2 12345

50(0) 4 0 LT 3 6789

80304 Đỗ Phúc 50(0) 3 0 LT 3 123

80471 Võ Viết Đạt 50(0) 1 1 HT1 4 67890

80273 Ngô Đức Thành 50(0) 4 0 LT 5 1234

80273 Ngô Đức Thành 50(0) 4 1 HT1 5 67890

80304 Đỗ Phúc 50(0) 3 0 LT 3 678

80471 Võ Viết Đạt 50(0) 1 1 HT1 3 12345

80375 Nguyễn Ngọc Ái Vân 30(0) 4 0 LT 4 6789

80155 Nguyễn Thị Quý 50(0) 3 0 LT 4 678

80155 Nguyễn Thị Quý 50(0) 1 1 HT1 4 12345

50(0) 3 0 LT 6 678

80001 Phạm Nguyễn Trường An 50(0) 1 1 HT1 6 12345

80435 Lương Ngọc Hoàng 30(0) 3 0 LT 5 678

80435 Lương Ngọc Hoàng 30(0) 1 1 HT1 5 12345

30(0) 3 0 LT 3 123

80440 Bùi Thanh Bình 30(0) 1 1 HT1 3 67890

45(0) 2 0 LT 4 123

45(0) 2 0 LT 6 678

45(0) 2 0 LT 5 123

80298 Nguyễn Văn Kiệt 35(0) 3 0 LT 6 1234


80473 Huỳnh Văn Tín 18(0) 1 1 HT1 7 67890

80473 Huỳnh Văn Tín 17(0) 1 1 HT1 7 67890

80419 Nguyễn Đức Vũ 35(0) 3 0 LT 3 678


80419 Nguyễn Đức Vũ
18(0) 1 1 HT1 6 67890
80515 Phạm Nguyễn Phúc Toàn
80419 Nguyễn Đức Vũ
17(0) 1 1 HT1 6 67890
80515 Phạm Nguyễn Phúc Toàn
80048 Dương Ngọc Hảo
40(0) 3 0 LT 3 1234
80263 Nguyễn Lưu Thùy Ngân
80438 Lưu Thanh Sơn 20(0) 1 1 HT1 2 12345
80419 Nguyễn Đức Vũ
20(0) 1 1 HT1 2 12345
80515 Phạm Nguyễn Phúc Toàn
80302 Huỳnh Đức Huy 45(0) 1 0 LT 5 123

80302 Huỳnh Đức Huy 50(0) 3 0 LT 6 1234

80302 Huỳnh Đức Huy 50(0) 3 0 LT 3 6789

80351 Văn Đức Sơn Hà 50(0) 2 0 LT 2 123

80351 Văn Đức Sơn Hà 25(0) 1 1 HT2 * *

80351 Văn Đức Sơn Hà 25(0) 1 1 HT2 * *

80351 Văn Đức Sơn Hà 50(0) 2 0 LT 2 678

80351 Văn Đức Sơn Hà 25(0) 1 1 HT2 * *

80351 Văn Đức Sơn Hà 25(0) 1 1 HT2 * *

80482 Nguyễn Minh Hằng 50(0) 3 0 LT 2 6789

80482 Nguyễn Minh Hằng 50(0) 3 0 LT 6 6789

50(0) 2 0 TTTN * *
80448 Nguyễn Thị Hạnh
50(0) 2 0 LT 4 123
80467 Phạm Ngọc Anh Thơ
80448 Nguyễn Thị Hạnh
50(0) 2 0 LT 4 678
80467 Phạm Ngọc Anh Thơ
80448 Nguyễn Thị Hạnh 50(0) 3 0 LT 3 1234

80352 Trình Trọng Tín 50(0) 3 0 LT 3 1234


80352 Trình Trọng Tín 50(0) 3 0 LT 2 1234

80482 Nguyễn Minh Hằng 50(0) 3 0 LT 6 1234

50(0) 10 0 KLTN * *

30(0) 4 0 LT 4 45

30(0) 4 0 LT 7 123

35(0) 4 0 LT 2 678

35(0) 4 0 LT 3 123

35(0) 4 0 LT 4 678

35(0) 4 0 LT 5 123

35(0) 4 0 LT 6 678

30(0) 4 0 LT 2 123

30(0) 4 0 LT 5 45

35(0) 4 0 LT 2 678

35(0) 4 0 LT 3 678

35(0) 4 0 LT 4 123

35(0) 4 0 LT 5 678

35(0) 4 0 LT 6 123

30(0) 4 0 LT 2 45

30(0) 4 0 LT 5 123

30(0) 4 0 LT 3 45

30(0) 4 0 LT 5 678

35(0) 4 0 LT 2 6789

35(0) 4 0 LT 3 1234

35(0) 4 0 LT 4 6789
35(0) 4 0 LT 5 1234

35(0) 4 0 LT 6 6789

30(0) 4 0 LT 3 123

30(0) 4 0 LT 5 90

35(0) 4 0 LT 2 6789

35(0) 4 0 LT 3 6789

35(0) 4 0 LT 4 1234

35(0) 4 0 LT 5 6789

35(0) 4 0 LT 6 1234

30(0) 4 0 LT 2 123

30(0) 4 0 LT 4 45

30(0) 4 0 LT 2 45

30(0) 4 0 LT 4 123

30(0) 4 0 LT 5 45

30(0) 4 0 LT 7 123

30(0) 4 0 LT 5 123

30(0) 4 0 LT 7 45

35(0) 4 0 LT 2 678

35(0) 4 0 LT 3 123

35(0) 4 0 LT 4 678

35(0) 4 0 LT 5 123

35(0) 4 0 LT 6 678

30(0) 4 0 LT 3 678

30(0) 4 0 LT 6 45
35(0) 4 0 LT 2 678

35(0) 4 0 LT 3 678

35(0) 4 0 LT 4 123

35(0) 4 0 LT 5 678

35(0) 4 0 LT 6 123

30(0) 4 0 LT 3 90

30(0) 4 0 LT 6 123

30(0) 4 0 LT 2 678

30(0) 4 0 LT 5 90

30(0) 4 0 LT 2 90

30(0) 4 0 LT 5 678

30(0) 4 0 LT 4 123

30(0) 4 0 LT 7 23

30(0) 4 0 LT 4 678

30(0) 4 0 LT 7 45

30(0) 4 0 LT 3 123

30(0) 4 0 LT 6 67

30(0) 4 0 LT 3 678

30(0) 4 0 LT 6 89

30(0) 4 0 LT 5 123

30(0) 4 0 LT 7 67

30(0) 4 0 LT 5 678

30(0) 4 0 LT 7 89

30(0) 4 0 LT 4 123
30(0) 4 0 LT 6 23

30(0) 4 0 LT 4 678

30(0) 4 0 LT 6 45

35(0) 3 0 LT 3 6789

35(0) 3 0 LT 5 6789

35(0) 3 0 LT 6 1234

35(0) 3 0 LT 3 1234

35(0) 3 0 LT 5 1234

35(0) 3 0 LT 6 6789

80299 Nguyễn Tấn Cầm 45(0) 1 0 LT 5 123

80299 Nguyễn Tấn Cầm 45(0) 1 0 LT 5 678


80438 Lưu Thanh Sơn
45(0) 1 0 LT 5 678
80240 Nguyễn Gia Tuấn Anh
80438 Lưu Thanh Sơn
45(0) 1 0 LT 2 678
80240 Nguyễn Gia Tuấn Anh
80266 Võ Tấn Khoa 35(0) 3 0 LT 2 1234

80266 Võ Tấn Khoa 18(0) 1 1 HT1 2 67890

80495 Phạm Nhật Duy 17(0) 1 1 HT1 2 67890

80265 Phạm Thế Sơn 35(0) 3 0 LT 4 6789

80265 Phạm Thế Sơn 18(0) 1 1 HT1 4 12345

80265 Phạm Thế Sơn 17(0) 1 1 HT1 4 12345

80266 Võ Tấn Khoa 40(0) 3 0 LT 4 1234

80495 Phạm Nhật Duy 20(0) 1 1 HT1 4 67890

80495 Phạm Nhật Duy 20(0) 1 1 HT1 4 67890

80265 Phạm Thế Sơn 40(0) 3 0 LT 5 6789

80265 Phạm Thế Sơn 20(0) 1 1 HT1 5 12345


80265 Phạm Thế Sơn 20(0) 1 1 HT1 5 12345

80299 Nguyễn Tấn Cầm 35(0) 3 0 LT 7 234

80299 Nguyễn Tấn Cầm 35(0) 1 1 HT2 * *

80299 Nguyễn Tấn Cầm 35(0) 3 0 LT 6 123

80495 Phạm Nhật Duy 35(0) 1 1 HT2 * *

80299 Nguyễn Tấn Cầm 40(0) 3 0 LT 3 123

80495 Phạm Nhật Duy 40(0) 1 1 HT2 * *

80299 Nguyễn Tấn Cầm 40(0) 3 0 LT 6 678

80495 Phạm Nhật Duy 40(0) 1 1 HT2 * *

80275 Tạ Thu Thủy 40(0) 3 0 LT 5 6789

80275 Tạ Thu Thủy 40(0) 1 1 HT2 * *

80275 Tạ Thu Thủy 40(0) 3 0 LT 5 1234

80275 Tạ Thu Thủy 40(0) 1 1 HT2 * *

150(0) 2 1 ĐA * *

80434 Đỗ Trọng Hợp 45(0) 3 0 LT 4 6789

80434 Đỗ Trọng Hợp 45(0) 1 1 HT2 * *

80434 Đỗ Trọng Hợp 45(0) 3 0 LT 5 1234

80434 Đỗ Trọng Hợp 45(0) 1 1 HT2 * *

80434 Đỗ Trọng Hợp 45(0) 3 0 LT 2 6789

80434 Đỗ Trọng Hợp 45(0) 1 1 HT2 * *


10998 Hiroshi Okumura
80494 Nguyễn Thành Luân 45(0) 3 0 LT 2 123
80461 Tô Quốc Huy
80494 Nguyễn Thành Luân
45(0) 1 1 HT2 * *
80461 Tô Quốc Huy
10998 Hiroshi Okumura
80494 Nguyễn Thành Luân 45(0) 3 0 LT 2 678
80461 Tô Quốc Huy
80494 Nguyễn Thành Luân
45(0) 1 1 HT2 * *
80461 Tô Quốc Huy
10998 Hiroshi Okumura
80494 Nguyễn Thành Luân 45(0) 3 0 LT 6 123
80461 Tô Quốc Huy
80494 Nguyễn Thành Luân
45(0) 1 1 HT2 * *
80461 Tô Quốc Huy
10979 Takayuki Yuda
150(0) 2 1 HT1 3 1234
80461 Tô Quốc Huy
80348 Võ Ngọc Tân 45(0) 3 0 LT 5 1234

80461 Tô Quốc Huy 25(0) 1 1 HT1 6 67890

80461 Tô Quốc Huy 20(0) 1 1 HT1 6 67890

80348 Võ Ngọc Tân 45(0) 3 0 LT 3 6789

80495 Phạm Nhật Duy 25(0) 1 1 HT1 4 12345

80495 Phạm Nhật Duy 20(0) 1 1 HT1 4 12345

80348 Võ Ngọc Tân 45(0) 3 0 LT 4 1234

80461 Tô Quốc Huy 25(0) 1 1 HT1 4 67890

80461 Tô Quốc Huy 20(0) 1 1 HT1 4 67890

140(0) 2 0 TTTN * *

80240 Nguyễn Gia Tuấn Anh 45(0) 3 0 LT 6 1234

80438 Lưu Thanh Sơn 45(0) 1 1 HT2 * *

150(0) 10 0 KLTN * *

80131 Cao Thị Nhạn 40(0) 3 0 LT 3 6789

80104 Dương Phi Long 40(0) 0 1 HT1 5 12345

80131 Cao Thị Nhạn 40(0) 3 0 LT 3 1234

80104 Dương Phi Long 40(0) 0 1 HT1 5 12345

80184 Nguyễn Đình Thuân 35(0) 1 0 LT 4 123

80184 Nguyễn Đình Thuân 45(0) 1 0 LT 3 123

80184 Nguyễn Đình Thuân 35(0) 1 0 LT 4 678

80131 Cao Thị Nhạn 50(0) 3 0 LT 6 6789


80104 Dương Phi Long 25(0) 1 1 HT1 6 12345

80104 Dương Phi Long 25(0) 1 1 HT1 6 12345

80064 Mai Xuân Hùng 50(0) 3 0 LT 3 6789

80064 Mai Xuân Hùng 25(0) 1 1 HT1 3 12345

80064 Mai Xuân Hùng 25(0) 1 1 HT1 3 12345

80436 Nguyễn Thanh Bình 50(0) 3 0 LT 4 6789

80509 Trần Vĩnh Khiêm 25(0) 1 1 HT1 4 12345

80509 Trần Vĩnh Khiêm 25(0) 1 1 HT1 4 12345

80160 Vũ Minh Sang 50(0) 3 0 LT 4 1234

80160 Vũ Minh Sang 25(0) 1 1 HT1 4 67890

80160 Vũ Minh Sang 25(0) 1 1 HT1 4 67890

80436 Nguyễn Thanh Bình 50(0) 3 0 LT 4 1234

80195 Trương Thu Thủy 25(0) 1 1 HT1 4 67890

80195 Trương Thu Thủy 25(0) 1 1 HT1 4 67890

80203 Thái Bảo Trân 50(0) 3 0 LT 3 1234

10990 Nguyễn Minh Nhựt 25(0) 1 1 HT1 3 67890

10990 Nguyễn Minh Nhựt 25(0) 1 1 HT1 3 67890

80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 50(0) 3 0 LT 2 1234

80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 25(0) 1 1 HT1 2 67890

80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 25(0) 1 1 HT1 2 67890

50(0) 3 0 TTTN * *

80064 Mai Xuân Hùng 50(0) 3 0 LT 6 6789

80064 Mai Xuân Hùng 25(0) 1 1 HT1 6 12345

80064 Mai Xuân Hùng 25(0) 1 1 HT1 6 12345


80160 Vũ Minh Sang 50(0) 3 0 LT 5 6789

80160 Vũ Minh Sang 25(0) 1 1 HT1 5 12345

80160 Vũ Minh Sang 25(0) 1 1 HT1 5 12345

80249 Đỗ Duy Thanh 50(0) 4 0 LT 3 6789

80249 Đỗ Duy Thanh 50(0) 4 0 LT 5 1234

80131 Cao Thị Nhạn 50(0) 3 0 LT 5 1234

80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 25(0) 1 1 HT1 5 67890

80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 25(0) 1 1 HT1 5 67890

80436 Nguyễn Thanh Bình 50(0) 3 0 LT 3 1234

80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 50(0) 3 0 LT 2 6789

80249 Đỗ Duy Thanh 50(0) 3 0 LT 4 1234

80211 Hà Lê Hoài Trung 50(0) 3 0 LT 5 6789

80211 Hà Lê Hoài Trung 50(0) 3 0 LT 5 1234

80249 Đỗ Duy Thanh 50(0) 3 0 LT 5 6789

80249 Đỗ Duy Thanh 25(0) 1 1 HT2 * *

80249 Đỗ Duy Thanh 25(0) 1 1 HT2 * *

80302 Huỳnh Đức Huy 50(0) 3 0 LT 7 1234

80302 Huỳnh Đức Huy 25(0) 1 1 HT2 * *

80302 Huỳnh Đức Huy 25(0) 1 1 HT2 * *

80143 Nguyễn Thị Kim Phụng 50(0) 3 0 LT 3 1234

80143 Nguyễn Thị Kim Phụng 50(0) 3 0 LT 6 1234

50(0) 10 0 KLTN * *

80211 Hà Lê Hoài Trung 50(0) 3 0 LT 3 6789

80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 50(0) 3 0 LT 4 6789


80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 25(0) 1 1 HT1 4 12345

80339 Nguyễn Hồ Duy Tri 25(0) 1 1 HT1 4 12345

50(0) 2 0 TTTN * *

30(0) 3 0 LT 6 6789

30(0) 1 1 HT1 6 12345

45(0) 3 0 LT 3 1234

23(0) 1 1 HT1 3 67890

22(0) 1 1 HT1 3 67890

30(0) 3 0 LT 5 1234

30(0) 1 1 HT1 6 12345

45(0) 3 0 LT 3 6789

23(0) 1 1 HT1 3 12345

22(0) 1 1 HT1 3 12345

45(0) 3 0 LT 4 1234

23(0) 1 1 HT1 4 67890

22(0) 1 1 HT1 4 67890

80056 Nguyễn Công Hoan 40(0) 3 0 LT 2 1234

80502 Đặng Việt Dũng 20(0) 1 1 HT1 2 67890

80502 Đặng Việt Dũng 20(0) 1 1 HT1 2 67890

80006 Huỳnh Tuấn Anh 40(0) 3 0 LT 5 1234

80464 Quan Chí Khánh An 20(0) 1 1 HT1 5 67890

80464 Quan Chí Khánh An 20(0) 1 1 HT1 5 67890

80498 Nguyễn Hồng Thủy 40(0) 3 0 LT 6 6789

80502 Đặng Việt Dũng 20(0) 1 1 HT1 6 12345


80502 Đặng Việt Dũng 20(0) 1 1 HT1 6 12345

40(0) 3 0 LT 3 678

20(0) 1 1 HT1 3 12345

20(0) 1 1 HT1 3 12345

30(0) 3 0 LT 6 123

80347 Trương Quốc Dũng 30(0) 1 1 HT1 4 67890

80278 Nguyễn Thị Anh Thư 45(0) 3 0 LT 4 678

80278 Nguyễn Thị Anh Thư 23(0) 1 1 HT1 4 12345

80278 Nguyễn Thị Anh Thư 22(0) 1 1 HT1 4 12345

80148 Nguyễn Đình Loan Phương 45(0) 3 0 LT 5 678

80471 Võ Viết Đạt 45(0) 1 1 HT1 6 67890

80142 Đỗ Thị Minh Phụng 45(0) 3 0 LT 2 678

80142 Đỗ Thị Minh Phụng 23(0) 1 1 HT1 2 12345

80142 Đỗ Thị Minh Phụng 22(0) 1 1 HT1 2 12345

80501 Nguyễn Quốc Việt 47(0) 3 0 LT 4 678

80243 Võ Ngọc Minh 24(0) 1 1 HT1 4 12345

80243 Võ Ngọc Minh 23(0) 1 1 HT1 4 12345

30(0) 3 0 LT 4 123

80347 Trương Quốc Dũng 30(0) 1 1 HT1 4 67890

80064 Mai Xuân Hùng 40(0) 3 0 LT 7 678

80369 Nguyễn Minh Nghĩa 20(0) 1 1 HT1 7 12345

80369 Nguyễn Minh Nghĩa 20(0) 1 1 HT1 7 12345

80104 Dương Phi Long 40(0) 3 0 LT 4 123

80395 Huỳnh Thiện Ý 20(0) 1 1 HT1 4 67890


80395 Huỳnh Thiện Ý 20(0) 1 1 HT1 4 67890

80301 Nguyễn Hồ Duy Trí 45(0) 3 0 LT 7 123

23(0) 1 1 HT1 7 67890

22(0) 1 1 HT1 7 67890

80143 Nguyễn Thị Kim Phụng 40(0) 3 0 LT 6 678

80243 Võ Ngọc Minh 20(0) 1 1 HT1 6 12345

80243 Võ Ngọc Minh 20(0) 1 1 HT1 6 12345

80203 Thái Bảo Trân 45(0) 3 0 LT 5 123

80104 Dương Phi Long 23(0) 1 1 HT1 5 67890

80104 Dương Phi Long 22(0) 1 1 HT1 5 67890

80203 Thái Bảo Trân 45(0) 3 0 LT 2 123

45(0) 1 1 HT1 5 67890

80142 Đỗ Thị Minh Phụng 45(0) 3 0 LT 3 123

80142 Đỗ Thị Minh Phụng 23(0) 1 1 HT1 3 67890

80142 Đỗ Thị Minh Phụng 22(0) 1 1 HT1 3 67890

80195 Trương Thu Thủy 47(0) 3 0 LT 5 123

80195 Trương Thu Thủy 24(0) 1 1 HT1 5 67890

80195 Trương Thu Thủy 23(0) 1 1 HT1 5 67890

80131 Cao Thị Nhạn 40(0) 3 0 LT 2 678

80395 Huỳnh Thiện Ý 20(0) 1 1 HT1 2 12345

80395 Huỳnh Thiện Ý 20(0) 1 1 HT1 2 12345

80227 Lê Ngô Thục Vi 40(0) 3 0 LT 5 678

80259 Nguyễn Thành Hiệp 20(0) 1 1 HT1 5 12345

80259 Nguyễn Thành Hiệp 20(0) 1 1 HT1 5 12345


80143 Nguyễn Thị Kim Phụng 45(0) 3 0 LT 2 123

80395 Huỳnh Thiện Ý 23(0) 1 1 HT1 2 67890

80395 Huỳnh Thiện Ý 22(0) 1 1 HT1 2 67890

80064 Mai Xuân Hùng 40(0) 3 0 LT 7 123

80369 Nguyễn Minh Nghĩa 20(0) 1 1 HT1 7 67890

80369 Nguyễn Minh Nghĩa 20(0) 1 1 HT1 7 67890

80227 Lê Ngô Thục Vi 45(0) 3 0 LT 3 678

80336 Lương Văn Song 45(0) 1 1 HT1 6 12345

80302 Huỳnh Đức Huy 47(0) 3 0 LT 6 678

24(0) 1 1 HT1 6 12345

23(0) 1 1 HT1 6 12345

80160 Vũ Minh Sang 40(0) 3 0 LT 3 123

80275 Tạ Thu Thủy 20(0) 1 1 HT1 3 67890

80275 Tạ Thu Thủy 20(0) 1 1 HT1 3 67890

80160 Vũ Minh Sang 40(0) 3 0 LT 6 123

80347 Trương Quốc Dũng 20(0) 1 1 HT1 6 67890

80347 Trương Quốc Dũng 20(0) 1 1 HT1 6 67890

80148 Nguyễn Đình Loan Phương 45(0) 3 0 LT 3 678

80275 Tạ Thu Thủy 23(0) 1 1 HT1 3 12345

80275 Tạ Thu Thủy 22(0) 1 1 HT1 3 12345

80254 Lê Kim Hùng 30(0) 3 0 LT 5 678

80514 Nguyễn Xuân Hà 30(0) 1 1 HT1 5 12345

80451 Nguyễn Khánh Thuật 45(0) 3 0 LT 5 123

80369 Nguyễn Minh Nghĩa 45(0) 1 1 HT1 5 67890


80269 Mai Văn Cường 45(0) 3 0 LT 4 123

80059 Nguyễn Mạnh Hoàng 45(0) 1 1 HT1 6 67890

80377 Trần Tuấn Dũng 45(0) 3 0 LT 3 123

45(0) 1 1 HT1 3 67890

80116 Nguyễn Tuấn Nam 47(0) 3 0 LT 5 123

80347 Trương Quốc Dũng 47(0) 1 1 HT1 5 67890

80485 Nguyễn Tấn Hoàng Phước 30(0) 3 0 LT 7 123

30(0) 1 1 HT1 5 12345

80365 Thái Huy Tân 40(0) 3 0 LT 2 123

80150 Võ Lê Phương 40(0) 1 1 HT1 2 67890

80442 Lê Minh Khánh Hội 40(0) 3 0 LT 5 678

80059 Nguyễn Mạnh Hoàng 40(0) 1 1 HT1 5 12345

80117 Trần Hồng Nghi 45(0) 3 0 LT 2 678

80012 Bùi Thị Thanh Bình 45(0) 1 1 HT1 2 12345

80154 Tô Nguyễn Nhật Quang 40(0) 3 0 LT 2 123

80135 Phạm Thị Nhung 40(0) 1 1 HT1 2 67890

45(0) 3 0 LT 6 678

80374 Nguyễn Thanh Nam 45(0) 1 1 HT1 6 12345

80334 Đặng Lê Bảo Chương 45(0) 3 0 LT 4 678

80012 Bùi Thị Thanh Bình 45(0) 1 1 HT1 5 67890

80485 Nguyễn Tấn Hoàng Phước 45(0) 3 0 LT 4 678

80135 Phạm Thị Nhung 45(0) 1 1 HT1 4 12345

80180 Lê Đức Thịnh 47(0) 3 0 LT 6 678

80441 Nguyễn Phước Bảo Long 47(0) 1 1 HT1 6 12345


80406 Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 40(0) 3 0 LT 3 123

80150 Võ Lê Phương 40(0) 1 1 HT1 3 67890

80132 Trần Bá Nhiệm 40(0) 3 0 LT 6 123

80486 Phan Trung Phát 40(0) 1 1 HT1 6 67890

80117 Trần Hồng Nghi 45(0) 3 0 LT 3 678

45(0) 1 1 HT1 3 12345

40(0) 3 0 LT 3 678

80347 Trương Quốc Dũng 40(0) 1 1 HT1 3 12345

80441 Nguyễn Phước Bảo Long 45(0) 3 0 LT 6 678

80374 Nguyễn Thanh Nam 45(0) 1 1 HT1 6 12345

80441 Nguyễn Phước Bảo Long 47(0) 3 0 LT 7 123

80441 Nguyễn Phước Bảo Long 47(0) 1 1 HT1 7 67890

40(0) 3 0 LT 4 678

80369 Nguyễn Minh Nghĩa 40(0) 1 1 HT1 4 12345

80407 Đỗ Thị Hương Lan 40(0) 3 0 LT 7 678

80133 Nguyễn Hạo Nhiên 40(0) 1 1 HT1 7 12345

80407 Đỗ Thị Hương Lan 45(0) 3 0 LT 4 123

80486 Phan Trung Phát 45(0) 1 1 HT1 4 67890

80038 Phan Đình Duy 30(0) 3 0 LT 4 123

80338 Chung Quang Khánh 45(0) 3 0 LT 6 678

80350 Ngô Hiếu Trường 45(0) 3 0 LT 4 123

80022 Hồ Ngọc Diễm 45(0) 3 0 LT 3 123

80038 Phan Đình Duy 45(0) 3 0 LT 4 678

80038 Phan Đình Duy 45(0) 3 0 LT 2 123


80038 Phan Đình Duy 48(0) 3 0 LT 3 123

80038 Phan Đình Duy 24(0) 1 1 HT1 3 67890

80038 Phan Đình Duy 24(0) 1 1 HT1 3 67890

80119 Lê Hoài Nghĩa 30(0) 3 0 LT 3 678

80499 Thân Thế Tùng 30(0) 1 1 HT1 4 67890

80119 Lê Hoài Nghĩa 45(0) 3 0 LT 6 123

80499 Thân Thế Tùng 23(0) 1 1 HT1 6 67890

80499 Thân Thế Tùng 22(0) 1 1 HT1 6 67890

80385 Phạm Minh Quân 45(0) 3 0 LT 3 123

80499 Thân Thế Tùng 23(0) 1 1 HT1 3 67890

80499 Thân Thế Tùng 22(0) 1 1 HT1 3 67890

80305 Trần Ngọc Đức 48(0) 3 0 LT 4 678

80305 Trần Ngọc Đức 24(0) 1 1 HT1 4 12345

80305 Trần Ngọc Đức 24(0) 1 1 HT1 4 12345

80447 Đoàn Duy 45(0) 3 0 LT 4 123

80447 Đoàn Duy 23(0) 1 1 HT1 4 67890

80447 Đoàn Duy 22(0) 1 1 HT1 4 67890

80383 Lầu Phi Tường 45(0) 3 0 LT 6 123

80383 Lầu Phi Tường 23(0) 1 1 HT1 6 67890

80383 Lầu Phi Tường 22(0) 1 1 HT1 6 67890

80282 Nguyễn Hữu Lượng 48(0) 3 0 LT 5 678

80282 Nguyễn Hữu Lượng 24(0) 1 1 HT1 5 12345

80282 Nguyễn Hữu Lượng 24(0) 1 1 HT1 5 12345

80385 Phạm Minh Quân 45(0) 3 0 LT 5 678


80385 Phạm Minh Quân 23(0) 1 1 HT1 5 12345

80385 Phạm Minh Quân 22(0) 1 1 HT1 5 12345

80345 Nguyễn Duy Xuân Bách 45(0) 3 0 LT 2 678

80345 Nguyễn Duy Xuân Bách 23(0) 1 1 HT1 2 12345

80345 Nguyễn Duy Xuân Bách 22(0) 1 1 HT1 2 12345

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 3 0 LT 4 678

80465 Trần Khánh Nguyên 23(0) 1 1 HT1 4 12345

80465 Trần Khánh Nguyên 22(0) 1 1 HT1 4 12345

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 3 0 LT 5 678

80465 Trần Khánh Nguyên 23(0) 1 1 HT1 5 12345

80465 Trần Khánh Nguyên 22(0) 1 1 HT1 5 12345

80477 Trần Thị Hồng Yến 45(0) 3 0 LT 6 123

80465 Trần Khánh Nguyên 23(0) 1 1 HT1 6 67890

80465 Trần Khánh Nguyên 22(0) 1 1 HT1 6 67890

80123 Trần Quang Nguyên 45(0) 3 0 LT 3 678

80123 Trần Quang Nguyên 23(0) 1 1 HT1 3 12345

80123 Trần Quang Nguyên 22(0) 1 1 HT1 3 12345

80350 Ngô Hiếu Trường 45(0) 3 0 LT 3 123

23(0) 1 1 HT1 3 67890

22(0) 1 1 HT1 3 67890

80349 Trương Văn Cương 45(0) 3 0 LT 4 123

80349 Trương Văn Cương 23(0) 1 1 HT1 4 67890

80349 Trương Văn Cương 22(0) 1 1 HT1 4 67890

30(0) 2 0 LT 2 6789
30(0) 3 1 HT1 4 2345

30(0) 3 1 HT1 6 6789

30(0) 2 0 LT 2 2345

30(0) 3 1 HT1 4 6789

30(0) 3 1 HT1 6 6789

30(0) 2 0 LT 3 6789

30(0) 3 1 HT1 5 2345

30(0) 3 1 HT1 7 2345

30(0) 2 0 LT 2 2345

30(0) 3 1 HT1 5 2345

30(0) 3 1 HT1 7 6789

30(0) 2 0 LT 2 2345

30(0) 3 1 HT1 5 2345

30(0) 3 1 HT1 7 6789

30(0) 2 0 LT 2 2345

30(0) 3 1 HT1 4 6789

30(0) 3 1 HT1 6 2345

30(0) 2 0 LT 2 6789

30(0) 3 1 HT1 4 2345

30(0) 3 1 HT1 6 2345

30(0) 2 0 LT 3 2345

30(0) 3 1 HT1 5 6789

30(0) 3 1 HT1 7 2345

30(0) 2 0 LT 2 6789
30(0) 3 1 HT1 5 2345

30(0) 3 1 HT1 7 6789

30(0) 2 0 LT 2 6789

30(0) 3 1 HT1 5 2345

30(0) 3 1 HT1 7 6789

30(0) 1 0 LT 3 2345

30(0) 2 1 HT1 5 6789

30(0) 1 0 LT 3 6789

30(0) 2 1 HT1 5 6789

30(0) 1 0 LT 3 6789

30(0) 2 1 HT1 7 2345

30(0) 1 0 LT 4 2345

30(0) 2 1 HT1 7 6789

30(0) 1 0 LT 4 2345

30(0) 2 1 HT1 7 6789

30(0) 3 0 LT 5 1234

40(0) 3 0 LT 2 1234

45(0) 3 0 LT 6 1234

30(0) 3 0 LT 4 1234

45(0) 3 0 LT 2 6789

45(0) 3 0 LT 6 6789

40(0) 4 0 LT 3 6789

45(0) 4 0 LT 7 1234

40(0) 4 0 LT 4 1234
45(0) 4 0 LT 6 6789

40(0) 4 0 LT 4 6789

45(0) 4 0 LT 2 1234

30(0) 3 0 LT 6 6789

45(0) 3 0 LT 6 1234

40(0) 3 0 LT 4 6789

40(0) 3 0 LT 5 6789

45(0) 3 0 LT 3 6789

40(0) 3 0 LT 6 1234

30(0) 4 0 LT 2 67890

40(0) 4 0 LT 5 1234

45(0) 4 0 LT 4 67890

30(0) 4 0 LT 5 67890

45(0) 4 0 LT 6 12345

45(0) 4 0 LT 3 12345

80375 Nguyễn Ngọc Ái Vân 35(0) 3 0 LT 2 6789

35(0) 0 1 TG * *

35(0) 3 0 LT 6 6789

35(0) 0 1 TG * *

35(0) 3 0 LT 3 1234

35(0) 0 1 TG * *

35(0) 3 0 LT 5 6789

35(0) 0 1 TG * *

80436 Nguyễn Thanh Bình 40(0) 3 0 LT 6 6789


80509 Trần Vĩnh Khiêm 40(0) 1 1 HT1 5 67890

80436 Nguyễn Thanh Bình 40(0) 3 0 LT 6 1234

80509 Trần Vĩnh Khiêm 40(0) 1 1 HT1 5 67890

80291 Phan Xuân Thiện 30(0) 3 0 LT 4 6789

80503 Vũ Tuấn Hải 30(0) 0 1 HT1 5 67890

80291 Phan Xuân Thiện 30(0) 3 0 LT 4 1234

80503 Vũ Tuấn Hải 30(0) 0 1 HT1 5 12345

80291 Phan Xuân Thiện 40(0) 3 0 LT 3 1234

80291 Phan Xuân Thiện 40(0) 3 0 LT 3 6789

45(0) 1 0 LT 6 123

30(0) 1 0 LT 3 123

45(0) 1 0 LT 2 678

80310 Phạm Văn Hậu 35(0) 3 0 LT 6 678

80418 Nghi Hoàng Khoa 35(0) 1 1 HT1 6 12345

80458 Nguyễn Ngọc Tự 35(0) 3 0 LT 3 123

80418 Nghi Hoàng Khoa 25(0) 1 1 HT1 3 67890

80418 Nghi Hoàng Khoa 25(0) 1 1 HT1 3 67890

80154 Tô Nguyễn Nhật Quang 45(0) 3 0 LT 2 678

80445 Văn Thiên Luân 45(0) 1 1 HT1 2 12345

80418 Nghi Hoàng Khoa 35(0) 3 0 LT 5 123

80418 Nghi Hoàng Khoa 25(0) 1 1 HT1 5 67890

80418 Nghi Hoàng Khoa 25(0) 1 1 HT1 5 67890

80458 Nguyễn Ngọc Tự 45(0) 3 0 LT 5 678

80445 Văn Thiên Luân 45(0) 1 1 HT1 5 12345


80440 Bùi Thanh Bình 45(0) 2 0 LT 3 45

80440 Bùi Thanh Bình 45(0) 1 1 HT2 * *

80440 Bùi Thanh Bình 45(0) 2 0 LT 2 23

80440 Bùi Thanh Bình 45(0) 1 1 HT2 * *

40(0) 2 0 ĐA * *

40(0) 2 0 ĐA * *

50(0) 2 0 ĐA * *
80254 Lê Kim Hùng
45(0) 2 0 LT 3 23
80365 Thái Huy Tân
80365 Thái Huy Tân 45(0) 1 1 HT1 3 67890

80291 Phan Xuân Thiện 45(0) 2 0 LT 2 45

80365 Thái Huy Tân 45(0) 1 1 HT1 2 67890

80312 Lê Trung Quân 45(0) 3 0 LT 4 678

80486 Phan Trung Phát 45(0) 1 1 HT1 4 12345

80312 Lê Trung Quân 45(0) 3 0 LT 3 678

80334 Đặng Lê Bảo Chương 45(0) 1 1 HT1 3 12345

80037 Nguyễn Duy 35(0) 3 0 LT 7 123

80400 Đỗ Hoàng Hiển 35(0) 1 1 HT1 3 12345

80290 Trần Thị Dung 35(0) 3 0 LT 2 123

80500 Trần Văn Như Ý 25(0) 1 1 HT1 2 67890

80500 Trần Văn Như Ý 25(0) 1 1 HT1 2 67890

80290 Trần Thị Dung 35(0) 3 0 LT 6 123

80445 Văn Thiên Luân 25(0) 1 1 HT1 6 67890

80445 Văn Thiên Luân 25(0) 1 1 HT1 6 67890

80299 Nguyễn Tấn Cầm 35(0) 2 0 LT 2 45


80390 Đỗ Thị Thu Hiền 35(0) 1 1 HT1 2 67890

80037 Nguyễn Duy 50(0) 2 0 LT 7 45

80037 Nguyễn Duy 50(0) 1 1 HT2 * *

80377 Trần Tuấn Dũng 35(0) 2 0 LT 2 78

80377 Trần Tuấn Dũng 35(0) 1 1 HT2 * *

80377 Trần Tuấn Dũng 45(0) 2 0 LT 2 45

80377 Trần Tuấn Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80334 Đặng Lê Bảo Chương 50(0) 2 0 LT 6 78

80455 Nguyễn Văn Bảo 30(0) 1 1 HT1 6 12345

40(0) 2 0 TTTN * *

40(0) 2 0 TTTN * *

90(0) 2 0 TTTN * *

80485 Nguyễn Tấn Hoàng Phước 50(0) 2 0 LT 7 45

80407 Đỗ Thị Hương Lan 50(0) 1 1 HT1 6 12345

80485 Nguyễn Tấn Hoàng Phước 30(0) 3 0 LT 7 678

80406 Nguyễn Huỳnh Quốc Việt 30(0) 1 1 HT1 4 67890

80154 Tô Nguyễn Nhật Quang 30(0) 2 0 LT 4 23

80154 Tô Nguyễn Nhật Quang 30(0) 1 1 HT2 * *

40(0) 10 0 KLTN * *

40(0) 10 0 KLTN * *

30(0) 10 0 KLTN * *
80310 Phạm Văn Hậu
35(0) 3 0 LT 3 678
80357 Phan Thế Duy
80357 Phan Thế Duy 35(0) 1 1 HT1 3 12345

80357 Phan Thế Duy 45(0) 3 0 LT 4 678


80357 Phan Thế Duy 45(0) 1 1 HT1 4 12345
80310 Phạm Văn Hậu
35(0) 2 0 LT 6 45
80357 Phan Thế Duy
80357 Phan Thế Duy 35(0) 1 1 HT1 6 67890

80357 Phan Thế Duy 50(0) 2 0 LT 2 45

80357 Phan Thế Duy 25(0) 1 1 HT1 2 67890

80357 Phan Thế Duy 25(0) 1 1 HT1 2 67890

80458 Nguyễn Ngọc Tự 40(0) 2 0 LT 6 78

80458 Nguyễn Ngọc Tự 40(0) 1 1 HT1 4 12345

80312 Lê Trung Quân 50(0) 2 0 LT 4 23

80451 Nguyễn Khánh Thuật 50(0) 2 0 LT 4 45

80451 Nguyễn Khánh Thuật 50(0) 1 1 HT2 * *

80407 Đỗ Thị Hương Lan 50(0) 2 0 LT 5 45

80254 Lê Kim Hùng 50(0) 2 0 LT 5 23

80442 Lê Minh Khánh Hội 50(0) 1 1 HT2 * *

40(0) 3 0 LT 6 1234

80384 Phạm Thanh Hùng 30(0) 3 0 LT 4 678

30(0) 1 1 HT1 4 12345

35(0) 4 0 LT 5 1234

35(0) 0 1 TG * *

35(0) 4 0 LT 4 1234

35(0) 0 1 TG * *

80031 Trần Anh Dũng 45(0) 1 0 LT 5 678

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 3 0 LT 3 123

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 1 1 HT2 * *


80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 3 0 LT 3 678

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 1 1 HT2 * *

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 3 0 LT 4 123

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 1 1 HT2 * *

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền 45(0) 3 0 LT 6 2345

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền 45(0) 1 1 HT2 * *

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền 30(0) 3 0 LT 6 7890

80220 Đỗ Thị Thanh Tuyền 30(0) 1 1 HT2 * *

80361 Thái Thụy Hàn Uyển 45(0) 4 0 LT 2 1234

80361 Thái Thụy Hàn Uyển 45(0) 4 0 LT 6 1234

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 3 0 LT 4 6789

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 1 1 HT2 * *

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 3 0 LT 4 1234

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 1 1 HT2 * *

50(0) 2 0 ĐA * *

150(0) 2 0 ĐA * *

80054 Phan Trung Hiếu 45(0) 3 0 LT 4 678

80054 Phan Trung Hiếu 45(0) 1 1 HT2 * *

80054 Phan Trung Hiếu 45(0) 3 0 LT 5 123

80054 Phan Trung Hiếu 45(0) 1 1 HT2 * *

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 3 0 LT 3 123

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 1 1 HT2 * *

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 3 0 LT 6 678

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 1 1 HT2 * *


80054 Phan Trung Hiếu 45(0) 3 0 LT 5 678

80054 Phan Trung Hiếu 45(0) 3 0 LT 7 678

80360 Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 45(0) 3 0 LT 6 1234

80360 Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 45(0) 1 1 HT2 * *

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 3 0 LT 7 1234

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 1 1 HT2 * *

80320 Nguyễn Tấn Toàn 45(0) 2 0 LT 5 1234

80320 Nguyễn Tấn Toàn 45(0) 2 0 LT 5 1234

80360 Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 45(0) 3 0 LT 6 6789

80360 Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh 45(0) 1 1 HT2 * *

80028 Đinh Nguyễn Anh Dũng 45(0) 3 0 LT 3 678

80028 Đinh Nguyễn Anh Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80028 Đinh Nguyễn Anh Dũng 45(0) 3 0 LT 2 678

80028 Đinh Nguyễn Anh Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80031 Trần Anh Dũng 45(0) 3 0 LT 6 1234

80031 Trần Anh Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80031 Trần Anh Dũng 45(0) 3 0 LT 6 6789

80031 Trần Anh Dũng 45(0) 1 1 HT2 * *

80498 Nguyễn Hồng Thủy 45(0) 2 0 LT 5 2345

80498 Nguyễn Hồng Thủy 45(0) 1 1 HT2 * *

80498 Nguyễn Hồng Thủy 45(0) 2 0 LT 5 6789

80498 Nguyễn Hồng Thủy 45(0) 1 1 HT2 * *

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 3 0 LT 2 678

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 1 1 HT2 * *


80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 3 0 LT 3 678

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 1 1 HT2 * *

80056 Nguyễn Công Hoan 45(0) 2 0 LT 4 1234

80056 Nguyễn Công Hoan 45(0) 1 1 HT2 * *

80056 Nguyễn Công Hoan 45(0) 2 0 LT 4 1234

80056 Nguyễn Công Hoan 45(0) 1 1 HT2 * *

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 3 0 LT 2 1234

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 1 1 HT2 * *

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 3 0 LT 2 6789

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 45(0) 1 1 HT2 * *

80498 Nguyễn Hồng Thủy 45(0) 4 0 LT 7 2345

11101 Huỳnh Ngọc Tín 45(0) 4 0 LT 7 6789

80361 Thái Thụy Hàn Uyển 45(0) 3 0 LT 5 123

80478 Nguyễn Trịnh Đông 45(0) 3 0 LT 5 678

80006 Huỳnh Tuấn Anh 45(0) 3 0 LT 7 678

80006 Huỳnh Tuấn Anh 45(0) 3 0 LT 7 123

150(0) 2 0 TTTN * *

100(0) 10 0 KLTN * *

80052 Nguyễn Đình Hiển 45(0) 2 0 LT 2 45

11011 Phạm Văn Anh 45(0) 2 0 LT 3 90

80209 Lê Thanh Trọng 45(0) 2 0 LT 4 45

80050 Trịnh Thị Mỹ Hiền 45(0) 2 0 LT 5 90

80365 Thái Huy Tân 45(0) 2 0 LT 6 45

80201 Nguyễn Văn Toàn 45(0) 2 0 LT 2 90


80052 Nguyễn Đình Hiển 45(0) 2 0 LT 5 45

80210 Nguyễn Thị Thanh Trúc 40(0) 2 0 LT 3 123

11011 Phạm Văn Anh 40(0) 2 0 LT 3 678

80184 Nguyễn Đình Thuân 30(0) 3 0 LT 5 1234

10990 Nguyễn Minh Nhựt 30(0) 0 1 TG 7 12345

80184 Nguyễn Đình Thuân 30(0) 3 0 LT 5 6789

10990 Nguyễn Minh Nhựt 30(0) 0 1 TG 7 12345


N PHÒNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT

CÁCH
PHÒNG HỌC KHOÁ HỌC HỌC KỲ NĂM HỌC HỆ ĐT KHOA QL
TUẦN
1 C307 16 1 2022 CLC KTMT

1 C313 11 1 2022 CLC KTMT

1 * 11 1 2022 CLC KTMT

1 C306 16 1 2022 CLC KTMT

1 * 16 1 2022 CLC KTMT

1 C212 16 1 2022 CLC KTMT

1 * 16 1 2022 CLC KTMT

1 C305 16 1 2022 CLC KTMT

1 * 16 1 2022 CLC KTMT

1 * 14 1 2022 CLC KTMT

1 * 14 1 2022 CLC KTMT

1 C313 15 1 2022 CLC KTMT

2 C110 15 1 2022 CLC KTMT

2 C110 15 1 2022 CLC KTMT

1 C313 15 1 2022 CLC KTMT

2 B3.06 15 1 2022 CLC KTMT

2 B3.06 15 1 2022 CLC KTMT

1 C313 15 1 2022 CLC KTMT

2 C302 15 1 2022 CLC KTMT

2 C302 15 1 2022 CLC KTMT

1 C313 14 1 2022 CLC KTMT


2 C302 14 1 2022 CLC KTMT

1 C313 15 1 2022 CLC KTMT

2 C110 15 1 2022 CLC KTMT

2 C110 15 1 2022 CLC KTMT

1 C313 15 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 15 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 15 1 2022 CLC KTMT

1 C313 15 1 2022 CLC KTMT

2 C110 15 1 2022 CLC KTMT

2 C110 15 1 2022 CLC KTMT

1 C313 14 1 2022 CLC KTMT

2 C202 14 1 2022 CLC KTMT

1 C201 14 1 2022 CLC KTMT

2 C202 14 1 2022 CLC KTMT

1 C313 13 1 2022 CLC KTMT

2 C302 13 1 2022 CLC KTMT

1 * 13 1 2022 CLC KTMT

1 * 13 1 2022 CLC KTMT

1 E116 13 1 2022 CLC KTMT

1 * 13 1 2022 CLC KTMT

1 C313 14 1 2022 CLC KTMT

2 B4.06 14 1 2022 CLC KTMT

2 B4.06 14 1 2022 CLC KTMT

1 C313 13 1 2022 CLC KTMT


2 B3.06 13 1 2022 CLC KTMT

1 * 14 1 2022 CLC KTMT

1 * 13 1 2022 CLC KTMT

1 * 13 1 2022 CLC KTMT

1 E41 17 1 2022 BCU MMT&TT

2 17 1 2022 BCU MMT&TT

1 E32 16 1 2022 BCU MMT&TT

2 B2.20 16 1 2022 BCU MMT&TT

1 C208 16 1 2022 CLC KHMT

1 C104 17 1 2022 CNTN KHMT

1 E10.1 16 1 2022 CTTT HTTT

2 B3.06 16 1 2022 CTTT HTTT

1 C316 16 1 2022 CTTT HTTT

2 B3.06 16 1 2022 CTTT HTTT

1 C318 16 1 2022 CLC KHMT

1 * 16 1 2022 CLC KHMT

1 E118 16 1 2022 CNTN KHMT

1 * 16 1 2022 CNTN KHMT

1 C316 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 E43 15 1 2022 CNTN KHMT

1 * 15 1 2022 CNTN KHMT

1 C305 16 1 2022 CLC KHMT

1 A325 16 1 2022 CNTN KHMT


1 C307 16 1 2022 CLC KHMT

1 C208 16 1 2022 CLC KHMT

1 C318 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 C316 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 E43 15 1 2022 CNTN KHMT

1 * 15 1 2022 CNTN KHMT

1 C316 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 B1.10 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 E43 15 1 2022 CNTN KHMT

1 * 15 1 2022 CNTN KHMT

1 C316 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 C316 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 E43 15 1 2022 CNTN KHMT

1 * 15 1 2022 CNTN KHMT

1 C318 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 C318 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT


1 E43 15 1 2022 CNTN KHMT

1 * 15 1 2022 CNTN KHMT

1 C318 15 1 2022 CTTT HTTT

1 C308 15 1 2022 CTTT HTTT

1 B1.12 14 1 2022 CLC KHMT

1 * 14 1 2022 CLC KHMT

1 C316 14 1 2022 CLC KHMT

1 * 14 1 2022 CLC KHMT

1 C316 14 1 2022 CLC KHMT

1 * 14 1 2022 CLC KHMT

1 E42 14 1 2022 CTTT HTTT

2 A205 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E41 14 1 2022 CTTT HTTT

2 A205 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E42 15 1 2022 CTTT HTTT

2 C110 15 1 2022 CTTT HTTT

1 E42 15 1 2022 CTTT HTTT

2 B4.08 15 1 2022 CTTT HTTT

1 C316 14 1 2022 CLC KHMT

1 * 14 1 2022 CLC KHMT

1 E24 15 1 2022 CTTT HTTT

2 A205 15 1 2022 CTTT HTTT

1 E42 15 1 2022 CTTT HTTT

2 A205 15 1 2022 CTTT HTTT


1 E44 15 1 2022 CTTT HTTT

2 B4.02 15 1 2022 CTTT HTTT

1 E44 15 1 2022 CTTT HTTT

2 B4.02 15 1 2022 CTTT HTTT

1 * 13 1 2022 CTTT HTTT

1 * 13 1 2022 CTTT HTTT

1 * 14 1 2022 CLC KHMT

1 * 14 1 2022 CNTN KHMT

1 * 14 1 2022 CLC KHMT

1 C316 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 C318 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 C318 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 E43 15 1 2022 CNTN KHMT

1 * 15 1 2022 CNTN KHMT

1 C316 15 1 2022 CLC KHMT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 E43 15 1 2022 CNTN KHMT

1 * 15 1 2022 CNTN KHMT

1 E34 14 1 2022 CTTT HTTT

2 B4.02 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E34 14 1 2022 CTTT HTTT


2 B4.02 14 1 2022 CTTT HTTT

1 * 15 1 2022 CLC KHMT

1 E43 17 1 2022 BCU KHMT

2 B4.06 17 1 2022 BCU KHMT

1 E41 17 1 2022 BCU KHMT

1 E44 17 1 2022 BCU KHMT

2 17 1 2022 BCU KHMT

1 E34 16 1 2022 BCU KHMT

2 16 1 2022 BCU KHMT

1 E44 16 1 2022 BCU KHMT

2 16 1 2022 BCU KHMT

1 A325 16 1 2022 BCU KHMT

1 E41 16 1 2022 BCU KHMT

2 A205 16 1 2022 BCU KHMT

1 E32 16 1 2022 BCU KHMT

2 16 1 2022 BCU KHMT

1 E43 16 1 2022 BCU KHMT

2 16 1 2022 BCU KHMT

1 E33 16 1 2022 BCU KHMT

2 B4.08 16 1 2022 BCU KHMT

1 E44 14 1 2022 CLC KTTT

1 C109 14 1 2022 CLC KTTT

1 C109 14 1 2022 CLC KTTT

1 C309 15 1 2022 CLC KTTT


2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

1 C315 15 1 2022 CLC KTTT

2 C302 15 1 2022 CLC KTTT

2 C302 15 1 2022 CLC KTTT

1 B4.10 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

1 C305 16 1 2022 CLC HTTT

1 C106 14 1 2022 CLC HTTT

1 B1.08 15 1 2022 CLC HTTT

1 C310 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 C310 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 C312 14 1 2022 CLC HTTT

1 C310 14 1 2022 CLC HTTT

1 * 14 1 2022 CLC HTTT

1 14 1 2022 CLC HTTT

1 C312 14 1 2022 CLC HTTT

1 B1.08 15 1 2022 CLC HTTT

1 C312 14 1 2022 CLC HTTT


1 C312 14 1 2022 CLC HTTT

1 C312 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 14 1 2022 CLC HTTT

1 A323 16 1 2022 CLC TTNN

1 A307 16 1 2022 CLC TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 C104 16 1 2022 CLC TTNN

1 A215 16 1 2022 CLC TTNN

1 E33 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 A311 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN


1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 E33 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 A307 16 1 2022 CLC TTNN

1 C104 16 1 2022 CLC TTNN

1 A311 16 1 2022 CLC TTNN

1 A323 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A215 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A215 16 1 2022 CLC TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A307 16 1 2022 CLC TTNN


1 E33 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 E23 17 1 2022 CTTT TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A325 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A325 16 1 2022 CLC TTNN

1 A309 16 1 2022 CLC TTNN

1 E33 16 1 2022 CLC TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 E33 16 1 2022 CLC TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 A307 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 E33 16 1 2022 CLC TTNN

1 A301 16 1 2022 CLC TTNN

1 A307 16 1 2022 CLC TTNN


1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 A307 16 1 2022 CLC TTNN

1 A305 16 1 2022 CLC TTNN

1 E32 17 1 2022 CTTT HTTT

1 E34 17 1 2022 CTTT HTTT

1 E24 17 1 2022 CTTT HTTT

1 E32 17 1 2022 CTTT HTTT

1 E34 17 1 2022 CTTT HTTT

1 E24 17 1 2022 CTTT HTTT

1 C212 16 1 2022 CLC KTTT

2 C307 17 1 2022 CLC KTTT

2 C307 17 1 2022 CLC KTTT

1 E34 17 1 2022 CLC KTTT

1 C315 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

1 C108 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

1 C108 15 1 2022 CLC KTTT

2 C302 15 1 2022 CLC KTTT

2 C302 15 1 2022 CLC KTTT

1 C315 15 1 2022 CLC KTTT

2 C202 15 1 2022 CLC KTTT


2 C202 15 1 2022 CLC KTTT

1 C315 15 1 2022 CLC KTTT

1 * 15 1 2022 CLC KTTT

1 B4.10 15 1 2022 CLC KTTT

1 * 15 1 2022 CLC KTTT

1 C308 15 1 2022 CLC KTTT

1 * 15 1 2022 CLC KTTT

1 A325 15 1 2022 CLC KTTT

1 * 15 1 2022 CLC KTTT

1 C212 15 1 2022 CLC KTTT

1 * 15 1 2022 CLC KTTT

1 E32 15 1 2022 CLC KTTT

1 * 15 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 C315 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 C108 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 C301 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 C301 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 C104 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT


1 C108 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 C315 14 1 2022 CLC KTTT

1 C315 14 1 2022 CLC KTTT

2 C202 14 1 2022 CLC KTTT

2 C202 14 1 2022 CLC KTTT

1 A325 14 1 2022 CLC KTTT

2 C302 14 1 2022 CLC KTTT

2 C302 14 1 2022 CLC KTTT

1 C315 14 1 2022 CLC KTTT

2 C202 14 1 2022 CLC KTTT

2 C202 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 C315 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 * 14 1 2022 CLC KTTT

1 E32 14 1 2022 CTTT HTTT

2 A213 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E32 14 1 2022 CTTT HTTT

2 A213 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E32 17 1 2022 CTTT HTTT

1 C310 16 1 2022 CLC HTTT

1 E32 17 1 2022 CTTT HTTT

1 C106 15 1 2022 CLC HTTT


2 C302 15 1 2022 CLC HTTT

2 C302 15 1 2022 CLC HTTT

1 C312 15 1 2022 CLC HTTT

2 C202 15 1 2022 CLC HTTT

2 C202 15 1 2022 CLC HTTT

1 C310 15 1 2022 CLC HTTT

2 C110 15 1 2022 CLC HTTT

2 C110 15 1 2022 CLC HTTT

1 C310 15 1 2022 CLC HTTT

2 C209 15 1 2022 CLC HTTT

2 C209 15 1 2022 CLC HTTT

1 C106 15 1 2022 CLC HTTT

2 B4.06 15 1 2022 CLC HTTT

2 B4.06 15 1 2022 CLC HTTT

1 A325 15 1 2022 CLC HTTT

2 B3.08 15 1 2022 CLC HTTT

2 B3.08 15 1 2022 CLC HTTT

1 C106 15 1 2022 CLC HTTT

2 B3.06 15 1 2022 CLC HTTT

2 B3.06 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 11 1 2022 CLC HTTT

1 C312 15 1 2022 CLC HTTT

2 C202 15 1 2022 CLC HTTT

2 C202 15 1 2022 CLC HTTT


1 C312 15 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 15 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 15 1 2022 CLC HTTT

1 C310 14 1 2022 CLC HTTT

1 C310 14 1 2022 CLC HTTT

1 C106 14 1 2022 CLC HTTT

2 C202 14 1 2022 CLC HTTT

2 C202 14 1 2022 CLC HTTT

1 14 1 2022 CLC HTTT

1 C106 15 1 2022 CLC HTTT

1 C312 14 1 2022 CLC HTTT

1 C310 14 1 2022 CLC HTTT

1 C312 14 1 2022 CLC HTTT

1 C106 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 C310 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 * 15 1 2022 CLC HTTT

1 C106 13 1 2022 CLC HTTT

1 C310 13 1 2022 CLC HTTT

1 * 13 1 2022 CLC HTTT

1 C106 13 1 2022 CLC HTTT

1 C106 13 1 2022 CLC HTTT


2 B3.08 13 1 2022 CLC HTTT

2 B3.08 13 1 2022 CLC HTTT

1 * 14 1 2022 CLC HTTT

1 C104 17 1 2022 CNTN KHMT

2 B4.02 17 1 2022 CNTN KHMT

1 E24 17 1 2022 CLC KHMT

2 C110 17 1 2022 CLC KHMT

2 C110 17 1 2022 CLC KHMT

1 C104 17 1 2022 CNTN KHMT

2 B4.02 17 1 2022 CNTN KHMT

1 E24 17 1 2022 CLC KHMT

2 B4.02 17 1 2022 CLC KHMT

2 B4.02 17 1 2022 CLC KHMT

1 C307 17 1 2022 CLC KHMT

2 B4.04 17 1 2022 CLC KHMT

2 B4.04 17 1 2022 CLC KHMT

1 C307 16 1 2022 CLC CNPM

2 B3.08 16 1 2022 CLC CNPM

2 B3.08 16 1 2022 CLC CNPM

1 E10.1 16 1 2022 CLC CNPM

2 B4.02 16 1 2022 CLC CNPM

2 B4.02 16 1 2022 CLC CNPM

1 C308 16 1 2022 CLC CNPM

2 B4.04 16 1 2022 CLC CNPM


2 B4.04 16 1 2022 CLC CNPM

1 C308 16 1 2022 CLC KHMT

2 B4.04 16 1 2022 CLC KHMT

2 B4.04 16 1 2022 CLC KHMT

1 C104 16 1 2022 CNTN HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CNTN HTTT

1 C206 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

1 E24 16 1 2022 CLC HTTT

2 A205 16 1 2022 CLC HTTT

1 E32 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C301 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C104 16 1 2022 CNTN HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CNTN HTTT

1 E32 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C301 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT


2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 E32 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C206 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

1 C206 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

1 E32 16 1 2022 CLC HTTT

2 A205 16 1 2022 CLC HTTT

1 C301 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 E24 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C305 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

1 E32 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT


1 C201 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 E34 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

1 C201 16 1 2022 CLC HTTT

2 A213 16 1 2022 CLC HTTT

1 C201 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C201 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.04 16 1 2022 CLC HTTT

1 C201 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C301 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

2 B3.02 16 1 2022 CLC HTTT

1 C104 16 1 2022 CNTN MMT&TT

2 B3.06 16 1 2022 CNTN MMT&TT

1 C210 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.08 16 1 2022 CLC MMT&TT


1 C206 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A205 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C206 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A213 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C208 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.08 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C104 16 1 2022 CNTN MMT&TT

2 B3.06 16 1 2022 CNTN MMT&TT

1 C305 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.04 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C206 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B2.16 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C201 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.06 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C206 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.04 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C212 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A205 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C208 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A205 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C210 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B2.18 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C210 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A213 16 1 2022 CLC MMT&TT


1 C208 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A213 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C206 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.04 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C206 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.06 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C208 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.06 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C208 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A205 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 E42 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 A205 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C212 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B2.18 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 E34 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B3.04 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 C208 16 1 2022 CLC MMT&TT

2 B2.22 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 A325 16 1 2022 CNTN KTMT

1 C301 16 1 2022 CLC KTMT

1 C201 16 1 2022 CLC KTMT

1 C306 16 1 2022 CLC KTMT

1 C201 16 1 2022 CLC KTMT

1 C306 16 1 2022 CLC KTMT


1 C212 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.04 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.04 16 1 2022 CLC KTMT

1 C104 16 1 2022 CNTN KTMT

2 B2.22 16 1 2022 CNTN KTMT

1 C210 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

1 C305 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.06 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.06 16 1 2022 CLC KTMT

1 E44 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

1 C212 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

1 C208 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.06 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.06 16 1 2022 CLC KTMT

1 C208 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

1 C210 16 1 2022 CLC KTMT


2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

1 C206 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

1 C305 16 1 2022 CLC CNPM

2 B4.04 16 1 2022 CLC CNPM

2 B4.04 16 1 2022 CLC CNPM

1 C301 16 1 2022 CLC CNPM

2 B4.04 16 1 2022 CLC CNPM

2 B4.04 16 1 2022 CLC CNPM

1 C212 16 1 2022 CLC CNPM

2 C110 16 1 2022 CLC CNPM

2 C110 16 1 2022 CLC CNPM

1 C210 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

1 C210 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

2 B4.02 16 1 2022 CLC KTMT

1 C210 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

2 B3.08 16 1 2022 CLC KTMT

1 E118 17 1 2022 CLC P.DTDH


1 E114 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E118 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E118 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E33 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E118 17 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 16 1 2022 CLC P.DTDH


1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E112 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E114 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E116 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E33 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E33 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 E43 15 1 2022 CLC P.DTDH

1 C306 17 1 2022 CNTN BMTL

1 C210 16 1 2022 CLC BMTL

1 E34 17 1 2022 CLC BMTL

1 C308 17 1 2022 CNTN BMTL

1 C307 17 1 2022 CLC BMTL

1 E34 17 1 2022 CLC BMTL

1 E10.1 16 1 2022 CLC BMTL

1 E44 16 1 2022 CLC BMTL

1 C306 16 1 2022 CLC BMTL


1 C306 16 1 2022 CLC BMTL

1 C306 16 1 2022 CLC BMTL

1 C308 16 1 2022 CLC BMTL

1 C307 16 1 2022 CNTN BMTL

1 C301 16 1 2022 CLC BMTL

1 C308 16 1 2022 CLC BMTL

1 C305 16 1 2022 CLC BMTL

1 C305 16 1 2022 CLC BMTL

1 C305 16 1 2022 CLC BMTL

1 C212 17 1 2022 CNTN BMTL

1 C307 16 1 2022 CLC BMTL

1 C307 17 1 2022 CLC BMTL

1 E10.1 17 1 2022 CNTN BMTL

1 C307 17 1 2022 CLC BMTL

1 E10.1 17 1 2022 CLC BMTL

1 E44 16 1 2022 CTTT HTTT

2 * 16 1 2022 CTTT HTTT

1 E10.1 16 1 2022 CTTT HTTT

2 * 16 1 2022 CTTT HTTT

1 C108 16 1 2022 CTTT HTTT

2 * 16 1 2022 CTTT HTTT

1 E44 16 1 2022 CTTT HTTT

2 * 16 1 2022 CTTT HTTT

1 E42 14 1 2022 CTTT HTTT


2 B3.06 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E24 14 1 2022 CTTT HTTT

2 B3.06 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E34 15 1 2022 CTTT HTTT

2 C110 15 1 2022 CTTT HTTT

1 E42 15 1 2022 CTTT HTTT

2 B4.08 15 1 2022 CTTT HTTT

1 E34 14 1 2022 CTTT HTTT

1 E34 14 1 2022 CTTT HTTT

1 C306 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 A215 17 1 2022 CNTN MMT&TT

1 C210 16 1 2022 CLC MMT&TT

1 E118 15 1 2022 CNTN MMT&TT

2 15 1 2022 CNTN MMT&TT

1 C218 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 E41 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 C201 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 B4.10 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT


1 E41 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 E42 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 14 1 2022 KSTN MMT&TT

1 * 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 A315 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 E41 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 B4.10 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 B4.10 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 E41 15 1 2022 CNTN MMT&TT

2 15 1 2022 CNTN MMT&TT

1 E41 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 E41 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 E33 14 1 2022 KSTN MMT&TT


2 14 1 2022 KSTN MMT&TT

1 E41 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 C315 15 1 2022 CNTN MMT&TT

1 * 15 1 2022 CNTN MMT&TT

1 E42 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 C108 13 1 2022 CLC MMT&TT

2 13 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 14 1 2022 KSTN MMT&TT

1 * 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 E24 14 1 2022 CLC MMT&TT

2 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 E41 13 1 2022 CLC MMT&TT

2 13 1 2022 CLC MMT&TT

1 B4.10 13 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 13 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 13 1 2022 KSTN MMT&TT

1 * 13 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 13 1 2022 CLC MMT&TT

1 E33 15 1 2022 CNTN MMT&TT

2 15 1 2022 CNTN MMT&TT

1 C218 15 1 2022 CLC MMT&TT


2 15 1 2022 CLC MMT&TT

1 E33 14 1 2022 KSTN MMT&TT

2 14 1 2022 KSTN MMT&TT

1 E44 14 1 2022 CLC MMT&TT

2 14 1 2022 CLC MMT&TT

2 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 B1.22 14 1 2022 CLC MMT&TT

2 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 A315 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 E41 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 E41 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 A323 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 * 14 1 2022 CLC MMT&TT

1 C308 16 1 2022 CLC BMTL

1 C318 17 1 2022 CNTN KTMT

1 B4.06 17 1 2022 CNTN KTMT

1 A325 16 1 2022 CTTT HTTT

2 * 16 1 2022 CTTT HTTT

1 E10.1 16 1 2022 CTTT HTTT

2 * 16 1 2022 CTTT HTTT

1 C306 16 1 2022 CLC CNPM

1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM


1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C311 2020 1 2022 CLC CNPM

1 * 2020 1 2022 CLC CNPM

1 A215 2020 1 2022 CNTN CNPM

1 * 2020 1 2022 CNTN CNPM

1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 C101 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C101 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C101 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C101 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM


1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 C216 15 1 2022 CLC CNPM

1 C101 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C216 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

2 C218 14 1 2022 CLC CNPM

2 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 C216 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C101 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C216 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

2 B6.02 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

2 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM


1 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

2 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

2 C218 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 C101 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C101 15 1 2022 CLC CNPM

1 * 15 1 2022 CLC CNPM

1 C101 13 1 2022 CLC CNPM

1 C101 13 1 2022 CLC CNPM

1 C101 13 1 2022 CLC CNPM

1 C108 13 1 2022 CLC CNPM

1 C218 13 1 2022 CLC CNPM

1 C218 13 1 2022 CLC CNPM

1 * 14 1 2022 CLC CNPM

1 * 13 1 2022 CLC CNPM

1 C206 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 C206 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 C206 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 C208 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 C208 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 C206 16 1 2022 CLC P.DTDH


1 C210 16 1 2022 CLC P.DTDH

1 C104 17 1 2022 CNTN P.DTDH

1 C306 17 1 2022 CNTN P.DTDH

1 E44 15 1 2022 CTTT HTTT

2 A205 15 1 2022 CTTT HTTT

1 E42 15 1 2022 CTTT HTTT

2 A205 15 1 2022 CTTT HTTT


NBD NKT GHICHU Đã ĐK

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-12-24 Mở theo đề nghị của SV VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-11-26 Mở cho sv K14 (2019) học trễ EN


2022-09-26 2022-12-10 Mở cho sv K14 (2019) học trễ EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-24 Mở cho sv K14 (2019) học trễ EN

2022-09-26 2022-12-10 Mở cho sv K14 (2019) học trễ EN


Môn tự chọn chuyên ngành Hệ
2022-09-05 2022-12-24 VN
thống nhúng và Robot
Môn tự chọn chuyên ngành Hệ
2022-09-19 2022-12-17 VN
thống nhúng và Robot
Môn tự chọn chuyên ngành Thiết kế
2022-09-05 2022-12-24 vi mạch và phần cứng mở cho VN
Môn tự chuyên đề tốt ngành
chọn chuyên nghiệpThiết kế
2022-09-19 2022-12-17 vi mạch và phần cứng mở cho VN
chuyên đề tốt nghiệp
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN
Môn tự chọn chuyên ngành Thiết kế
2022-09-19 2022-12-10 VN
vi mạch và phần cứng
Môn tự chọn chuyên ngành Thiết kế
2022-10-03 2022-12-31 VN
vi mạch và phần cứng
Môn tự chọn chuyên ngành Thiết kế
2022-10-10 2022-12-24 VN
vi mạch và phần cứng
Môn tự chọn chuyên ngành Hệ
2022-09-05 2022-12-24 thống nhúng và Robot mở cho VN
chuyên đề tốt nghiệp
Môn tự chọn chuyên ngành Hệ
2022-09-19 2022-12-17 thống nhúng và Robot mở cho VN
chuyên đề tốt nghiệp
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 Hướng dẫn bằng tiếng việt VN

2022-09-05 2022-12-24 Hướng dẫn bằng tiếng anh EN

2022-10-03 2022-12-17 EN

2022-10-17 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-19 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-26 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN
2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-19 VN

2022-09-05 2022-11-19 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-17 EN
2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN
2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-10-03 2022-12-17 EN

2022-10-17 2022-12-17 EN

2022-10-03 2022-12-17 EN

2022-10-03 2022-12-17 EN

2022-10-17 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-19 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-19 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-19 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-19 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-26 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-11-19 EN

2022-09-19 2022-11-19 EN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN
2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-19 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-19 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-19 VN

2022-09-05 2022-11-19 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN
2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-10-01 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN
2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-10-10 2022-10-29 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN
2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN
2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-09-05 2022-12-03 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-12-05 2022-12-31 EN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-12 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN
2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 JP

2022-09-12 2022-12-24 JP

2022-09-05 2022-12-24 JP

2022-09-12 2022-12-24 JP
2022-09-05 2022-12-24 JP

2022-09-12 2022-12-24 JP

2022-09-05 2022-12-24 JP

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-10 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-31 EN

2022-10-03 2022-11-12 VN

2022-09-05 2022-12-31 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN
2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN
2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 Tự chọn EN

2022-09-26 2022-12-10 Tự chọn EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN
2022-09-19 2022-12-17 Chuyên đề tốt nghiệp VN

2022-09-26 2022-12-10 Chuyên đề tốt nghiệp VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2023-01-07 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-19 2023-01-07 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-19 2023-01-07 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-19 2023-01-07 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN
2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN
2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-26 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN
2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 JP
2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP
2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-11-19 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-17 JP

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-12-31 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-31 VN

2022-09-05 2022-12-31 VN

2022-09-05 2022-12-31 VN

2022-09-05 2022-12-31 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN
2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN
2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 mở lại VN

2022-09-05 2022-12-17 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-17 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-17 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-17 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN

2022-09-05 2022-12-17 VN
2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 môn TC VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN
2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-19 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-26 2022-12-10 VN

2022-09-05 2022-12-17 môn CN EN

2022-09-05 2022-12-17 môn TC VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 môn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 môn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-12 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-10-08 VN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN
2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-12-24 EN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-11-26 VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-12-24 DA VN

2022-09-05 2022-12-24 DA VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN


2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-12-24 TC CS ngành VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 Tự chọn CN VN

2022-09-12 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN


2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-12-17 Tự chọn CN VN

2022-09-12 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-12 2022-12-24 Tự chọn CN VN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-11-26 TC CS ngành EN

2022-09-05 2022-12-24 CĐTN VN

2022-09-05 2022-12-24 CĐTN VN

2022-09-05 2022-12-24 CĐTN VN

2022-09-05 2022-12-24 CĐTN VN

2022-09-05 2022-12-24 CĐTN VN

2022-09-05 2022-12-24 CĐTN VN

2022-09-05 2022-12-24 TTTN VN

2022-09-05 2022-12-24 KLTN VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-24 VN
2022-09-05 2022-12-24 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-12-17 VN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-19 2022-12-17 EN

2022-09-05 2022-11-26 EN

2022-09-26 2022-12-10 EN
STT MÃ MH MÃ LỚP TÊN MÔN HỌC

Người lập bảng

Trần Bá Nhiệm
THỰC
MÃ GIẢNG VIÊN TÊN TRỢ GIẢNG SĨ SỐ SỐ TC HTGD
HÀNH
CÁCH PHÒNG
THỨ TIẾT KHOÁ HỌC HỌC KỲ NĂM HỌC
TUẦN HỌC

Trưởng Phòng Đào Tạo Đại Học

Nguyễn Lưu Thuỳ Ngân


HỆ ĐT KHOA QL NBD NKT GHICHU

You might also like