Professional Documents
Culture Documents
Questions BTF - Chương 1 7
Questions BTF - Chương 1 7
Questions BTF - Chương 1 7
Questions bank
1. What are the primary objectives of profit-oriented and non-profit oriented
organisations?
Mục tiêu chính của các tổ chức định hướng lợi nhuận và phi lợi nhuận là gì?
Option Profit-oriented organisation Non-profit oriented organisation
Tổ chức định hướng lợi nhuận Tổ chức phi lợi nhuận theo định hướng
1 Output of goods/services Minimise costs
Sản lượng hàng hóa / dịch vụ Giảm thiểu chi phí
2 Output of goods/services Provision of goods/services
Sản lượng hàng hóa / dịch vụ Cung cấp hàng hóa / dịch vụ
3 Maximisation of wealth Minimise costs
Tối đa hóa sự giàu có Giảm thiểu chi phí
4 Maximisation of wealth Provision of goods/services
Tối đa hóa sự giàu có Cung cấp hàng hóa / dịch vụ
A. Option 1
B. Option 2
C. Option 3
D. Option 4
Profit-oriented organisations should aim to maximise shareholder wealth. Non-
profit oriented organisations, such as charities, should aim to provide goods
and/or services.
Các tổ chức theo định hướng lợi nhuận nên nhằm tối đa hóa sự giàu có của cổ
đông. Các tổ chức phi lợi nhuận, chẳng hạn như tổ chức từ thiện, nên hướng tới
việc cung cấp hàng hóa và / hoặc dịch vụ.
2. At the Annual General Meeting (AGM) of Vortex plc a major shareholder claimed
that the company was suffering from the symptoms of satisficing. In the context of
corporate objectives, 'satisficing' means that:
Tại Đại hội cổ đông thường niên (ĐHCĐ) của Vortex plc, một cổ đông lớn cho
rằng công ty đang có dấu hiệu làm ăn thất bát. Trong bối cảnh các mục tiêu của
công ty, 'thỏa mãn' có nghĩa là:
A. managers seek to make satisfactory profits rather than maximise wealth
Các nhà quản lý tìm cách tạo ra lợi nhuận thỏa đáng hơn là tối đa hóa sự giàu có
B. managers seek to keep all stakeholders satisfied
Các nhà quản lý tìm cách làm hài lòng tất cả các bên liên quan
C. owners seek to meet a satisfactory level of corporate responsibility obligations
Chủ sở hữu tìm cách đáp ứng các nghĩa vụ trách nhiệm của công ty ở mức độ thỏa
đáng
D. owners seek to make satisfactory profits
Chủ sở hữu tìm cách kiếm lợi nhuận thỏa đáng
Satisficing is when managers are not maximising wealth for owners (which they
should in fact be doing) but are merely making enough profits to keep owners
satisfied. Beyond that they simply choose to pursue their own management
objectives. This is the classic agency problem caused by the separation of
ownership and control.
Thỏa mãn là khi các nhà quản lý không tối đa hóa sự giàu có cho chủ sở hữu (điều
mà thực tế họ nên làm) mà chỉ đơn thuần là tạo ra đủ lợi nhuận để khiến chủ sở
hữu hài lòng. Ngoài ra, họ chỉ đơn giản là chọn theo đuổi các mục tiêu quản lý
của riêng mình. Đây là vấn đề cơ quan cổ điển gây ra bởi sự tách biệt giữa quyền
sở hữu và quyền kiểm soát.
3. Joe, the Managing Director of Gargoyle Ltd has set a primary objective of growth
in profits for the company. He alms to concentrate on product development to
support this objective. Identify whether the following will be suitable secondary
objectives to achieve the growth in profits via product development.
(1) Bringing in new products
(2) Reducing labour turnover
(3) Investing in researeh and development
Joe, Giám đốc điều hành của Gargoyle Ltd đã đặt ra mục tiêu chính là tăng trưởng
lợi nhuận cho công ty. Anh tập trung phát triển sản phẩm để hỗ trợ mục tiêu này.
Xác định liệu những điều sau đây có phải là mục tiêu phụ phù hợp để đạt được sự
tăng trưởng lợi nhuận thông qua phát triển sản phẩm hay không.
(1) Đưa sản phẩm mới vào
(2) Giảm luân chuyển lao động
(3) Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
A. 1 and 2 only
B. 2 and 3 only
C. 1 and 3 only
D. 1,2 and 3
Listed under the broad heading of product development, Joe might choose to:
bring in new products; develop a product range; invest in researeh and
development; provide products of a certain quality at a certain price level. If he
was concentrating on employees and management to support his primary
objective, then he might aim to reduce labour turnover.
Được liệt kê dưới tiêu đề rộng rãi về phát triển sản phẩm, Joe có thể chọn: đưa sản
phẩm mới vào; phát triển một loạt sản phẩm; đầu tư vào nghiên cứu và phát triển;
cung cấp sản phẩm có chất lượng nhất định ở một mức giá nhất định. Nếu anh ta
đang tập trung vào nhân viên và quản lý để hỗ trợ mục tiêu chính của mình, thì
anh ta có thể hướng đến việc giảm luân chuyển lao động.
4. Maximilising the wealth of its shareholders is the stated goal of Avernanche plc.
The company's objectives have been expressed as a hierarehy of primary and
secondary objectives. Identify which of the following is most likely to be
Avernanche ple's primary business objective.
Tối đa hóa sự giàu có của các cổ đông là mục tiêu đã nêu của Avernanche plc. Các
mục tiêu của công ty đã được thể hiện như một hệ thống phân cấp các mục tiêu
chính và phụ. Xác định mục tiêu nào sau đây có nhiều khả năng trở thành mục tiêu
kinh doanh chính của Avernanche ple.
A. To Increase the annual profit after tax by 125% in the next 10 years
Tăng lợi nhuận sau thuế hàng năm lên 125% trong 10 năm tới
B. To introduce an average of two new products each year for the next six
years
Giới thiệu trung bình hai sản phẩm mới mỗi năm trong sáu năm tới
C. To double the share price within the next 10 years
Tăng gấp đôi giá cổ phiếu trong vòng 10 năm tới
D. To become the market leader in four market segments within the next 10
years
Trở thành người dẫn đầu thị trường trong bốn phân khúc thị trường trong vòng 10
năm tới
Doubling the share price within the next 10 years is most likely to be the primary
business objective. The other three options would be typical secondary objectives
for Avernanche plc in pursuit of the primary objective.
Tăng gấp đôi giá cổ phiếu trong vòng 10 năm tới rất có thể là mục tiêu kinh doanh
chính. Ba lựa chọn còn lại sẽ là những mục tiêu phụ điển hình cho Avernanche
plc trong việc theo đuổi mục tiêu chính.
5. A major shareholder has stated that for three years the directors of Barrington plc
have run the company in a manner designed solely to increase their prestige in the
business community. According to William Baumol, this is most likely to be
shown in the directors' aim to:
Một cổ đông lớn đã tuyên bố rằng trong ba năm, các giám đốc của Barrington plc
đã điều hành công ty theo cách được thiết kế chỉ nhằm mục đích nâng cao uy tín
của họ trong cộng đồng doanh nghiệp. Theo William Baumol, điều này rất có thể
được thể hiện trong mục đích của các đạo diễn là:
A. maximise wealth
tối đa hóa sự giàu có
B. maximise sales revenue
tối đa hóa doanh thu bán hàng
C. minimise costs
giảm thiểu chi phí
D. minimise social impact
giảm thiểu tác động xã hội
William Baumol argued that businesses act to maximise sales revenue if
managers are rewarded on the basis of the size of the organisation rather than its
profitability or relative performance.
William Baumol lập luận rằng các doanh nghiệp hành động để tối đa hóa doanh
thu bán hàng nếu các nhà quản lý được khen thưởng dựa trên quy mô của tổ chức
hơn là lợi nhuận hoặc hiệu suất tương đối của nó.
6. To establish whether a particular organisation should be classified as a business or
not, it is necessary to enquire about the nature of its:
Để xác định xem một tổ chức cụ thể có nên được phân loại là một doanh nghiệp
hay không, cần phải hỏi về bản chất của tổ chức đó:
A. primary objective
mục tiêu chính
B. mission
nhiệm vụ
C. Vision
Tầm nhìn
D. secondary objective
Mục tiêu thứ cấp
Organisations whose primary objective is to make profits fortheir owners are
classified as businesses.
Các tổ chức có mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu của họ được
phân loại là doanh nghiệp.
7. The primary objective of ABC Car Rental Ltd is as follows: "We aim to be the
fastest growing company with the highest profit margin in the global vehicle rental
and leasing business." One of its secondary objectives is: "To Increase our market
share for global family car rentals to 20% within a reasonable time."
Which three components of the SMART acronym are present in the company's
secondary objective?
Mục tiêu chính của ABC Car Rental Ltd như sau: "Chúng tôi đặt mục tiêu trở
thành công ty phát triển nhanh nhất với tỷ suất lợi nhuận cao nhất trong lĩnh vực
kinh doanh cho thuê và cho thuê xe trên toàn cầu." Một trong những mục tiêu thứ
yếu của nó là: "Tăng thị phần cho thuê xe gia đình trên toàn cầu lên 20% trong
một thời gian hợp lý."
Ba thành phần nào của từ viết tắt SMART hiện diện trong mục tiêu phụ của công
ty?
A. S
B. M
C. A
D. R
E. T
S = specific; M = measurable; A = achievable; R = relevant; T = time-bound
The secondary objective is: specific (market share is a manageable feature of the
company); measurable (20% is a quantifiable yardstick of attainment). All of this
is relevant to the business. The objedive is not time-bound because 'a reasonable
time' does not set a specific time frame. Had it said that the objedive should be
met within, say, three years then it would have been. There is no information
about whether the secondary objective is achievable
S = cụ thể; M = có thể đo lường được; A = có thể đạt được; R = có liên quan; T =
giới hạn thời gian
Mục tiêu thứ cấp là: cụ thể (thị phần là một đặc điểm có thể quản lý được của
công ty); có thể đo lường được (20% là thước đo mức độ đạt được có thể định
lượng được). Tất cả những điều này đều liên quan đến doanh nghiệp. Người phản
đối không bị ràng buộc về thời gian vì 'thời gian hợp lý' không đặt ra khung thời
gian cụ thể. Nếu nó nói rằng sự phản đối nên được đáp ứng trong vòng ba năm thì
nó sẽ như vậy. Không có thông tin về việc liệu mục tiêu phụ có thể đạt được hay
không
8. For a business, which two of the following would be classified as secondary
objectives?
Đối với một doanh nghiệp, hai điều nào sau đây sẽ được xếp vào mục tiêu thứ
yếu?
A. The business's market share target for next year
Mục tiêu thị phần của doanh nghiệp trong năm tới
B. The business's productivity improvement target for next year
Mục tiêu cải thiện năng suất của doanh nghiệp trong năm tới
C. The business's mission statement
Tuyên bố sứ mệnh của doanh nghiệp
D. The business's financial objective of shareholderwealth maximisation
Mục tiêu tài chính của doanh nghiệp là tối đa hóa tài sản cổ đông
E. The business's vision
Tầm nhìn của doanh nghiệp
The mission statement and vision are general expressions of the business's basic
function and planned future status. Shareholder wealth maximisation would rank
as the primary objective of any organisation classified as a business.
Tuyên bố sứ mệnh và tầm nhìn là những biểu hiện chung về chức năng cơ bản của
doanh nghiệp và tình trạng dự kiến trong tương lai. Tối đa hóa tài sản của cổ đông
sẽ được xếp hạng là mục tiêu chính của bất kỳ tổ chức nào được phân loại là
doanh nghiệp
9. A major airline, FlotAir plc, has been drawing up a mission statement
Which three of the following items could be expected in it?
Một hãng hàng không lớn, FlotAir plc, đã đưa ra một tuyên bố sứ mệnh
Ba mục nào sau đây có thể được mong đợi trong đó?
A. We will double profits in three years
Chúng tôi sẽ tăng gấp đôi lợi nhuận trong ba năm
B. We will encourage diversity in the workplace
Chúng tôi sẽ khuyến khích sự đa dạng tại nơi làm việc
C. We intend to be the best airline in the world
Chúng tôi dự định trở thành hãng hàng không tốt nhất trên thế giới
D. We aim to give excellent customer service
Chúng tôi mong muốn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời
E. We intend to take over XYZ airlines
Chúng tôi dự định tiếp quản các hãng hàng không XYZ
F. We intend to have a 30% market share on the London to New York route
Chúng tôi dự định có 30% thị phần trên tuyến London đến New York
A mission statement should answer the following fundamental questions: What is
our business? What is our value to the customer? What do we want our business
to become? What should our business be? A and F are numerical targets and more
likely to be secondary objectives; E is a detailed tactic.
Một tuyên bố sứ mệnh phải trả lời những câu hỏi cơ bản sau: Doanh nghiệp của
chúng ta là gì? Giá trị của chúng tôi đối với khách hàng là gì? Chúng ta muốn
công việc kinh doanh của mình trở thành gì? Doanh nghiệp của chúng ta nên là
gì? A và F là các mục tiêu số và nhiều khả năng là các mục tiêu phụ; E là một
chiến thuật chi tiết.
10. Two of Sunshine Tours plc's stakeholder groups are putting the company under
pressure to improve its return on investment
These are most likely to comprise which two of the following groups?
Hai trong số các nhóm liên quan của Sunshine Tours plc đang khiến công ty chịu
áp lực cải thiện lợi tức đầu tư
Chúng có nhiều khả năng bao gồm hai nhóm nào sau đây?
A. Shareholders
Cổ đông
B. Customers
Khách hàng
C. Bankers
Chủ ngân hàng
D. Suppliers
Nhà cung cấp
E. Employees
Nhân viên
The two groups most likely to put the company under pressure to improve its
return on investment are shareholders and bankers. Customers want products of a
certain quality at a reasonable price; suppliers are interested in regular orders in
return for reliable delivery and good service; and employees' objectives include
job security, good conditions of work and job satisfaction.
Hai nhóm có khả năng khiến công ty chịu áp lực cải thiện lợi tức đầu tư nhất là cổ
đông và chủ ngân hàng. Khách hàng muốn sản phẩm có chất lượng nhất định với
giá cả hợp lý; các nhà cung cấp quan tâm đến các đơn đặt hàng thường xuyên để
đổi lại giao hàng đáng tin cậy và dịch vụ tốt; và các mục tiêu của nhân viên bao
gồm đảm bảo công việc, điều kiện làm việc tốt và sự hài lòng trong công việc.
11. The directors of Gordon Ltd have recently appointed two members of its unionised
workforce to an Internal committee. The committee makes suggestions to the
company's main board of directors about all aspects of the company's strategies
and policies.
These appointments illustrate the company's concern for which stakeholder?
Các giám đốc của Gordon Ltd gần đây đã bổ nhiệm hai thành viên của lực lượng
lao động hợp nhất của mình vào một ủy ban nội bộ. Ủy ban đưa ra đề xuất với ban
giám đốc chính của công ty về tất cả các khía cạnh của chiến lược và chính sách
của công ty.
Những cuộc hẹn này minh họa mối quan tâm của công ty đối với bên liên quan
nào?
A. Lenders
Người cho vay
B. Suppliers
Nhà cung cấp
C. Customers
Khách hàng
D. Trade unions
Công đoàn
Trade unions are the stakeholders most likely to press for employee representation
in the company's affairs.
Công đoàn là những bên liên quan có nhiều khả năng gây sức ép nhất đối với sự
đại diện của nhân viên trong các công việc của công ty.
12. Mandrake plc processes waste for local authorities. It has stated that it seeks to
provide our shareholders with increased value, our customers with value for
money, our employees with secure and interesting Jobs and the public with safe
and sustainable waste disposal."
This is analysed below into four statements. Identify which is Mandrake ple's
primary business objective
Mandrake plc xử lý chất thải cho chính quyền địa phương. Nó đã tuyên bố rằng nó
tìm cách cung cấp cho các cổ đông của chúng tôi giá trị gia tăng, khách hàng của
chúng tôi có giá trị đồng tiền, nhân viên của chúng tôi với Công việc an toàn và
thú vị và công chúng với việc xử lý chất thải an toàn và bền vững. "
Điều này được phân tích dưới đây thành bốn tuyên bố. Xác định mục tiêu kinh
doanh chính của Mandrake ple
A. To provide our shareholders with increased value
Để cung cấp cho các cổ đông của chúng tôi giá trị gia tăng
B. To provide our customers with value for money
Cung cấp cho khách hàng của chúng tôi giá trị đồng tiền
C. To provide our employees with secure and Interesting Jobs
Cung cấp cho nhân viên của chúng tôi những Công việc An toàn và Thú vị
D. To provide the public with safe and environmentally sustainable waste disposal
Cung cấp cho công chúng cách xử lý chất thải an toàn và bền vững với môi trường
The primary business objective of a profit-seeking company is the maximisation
of shareholder wealth (A). The other statements are secondary objectives that will
be pursued in support of this primary objertive.
Mục tiêu kinh doanh chính của một công ty tìm kiếm lợi nhuận là tối đa hóa sự
giàu có của cổ đông (A). Các tuyên bố khác là các mục tiêu phụ sẽ được theo đuổi
để hỗ trợ cho mục tiêu chính này
13. The ability to meet the needs of the present without compromising the ability of
future generations to meet their own needs is best described as:
Khả năng đáp ứng các nhu cầu của hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả
năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng các nhu cầu của chính họ được
mô tả tốt nhất là:
A. corporate responsibility
trách nhiệm của công ty
B. sustainability
bền vững
C. business ethics
đạo đức kinh doanh
D. natural capital
vốn tự nhiên
This is the definition of sustainability as set out in the Brundtland report.
Đây là định nghĩa về tính bền vững được nêu trong báo cáo Brundtland.
14. Sustainability is about the long-term use of both tangible and intangible resources.
Green plc manufactures customised furniture for customers from recycled
materials.
Which two of the following represent intangible resources of Green plc?
Tính bền vững là việc sử dụng lâu dài cả tài nguyên hữu hình và vô hình. Green
plc sản xuất đồ nội thất theo yêu cầu khách hàng từ vật liệu tái chế.
Hai yếu tố nào sau đây đại diện cho tài nguyên vô hình của Green plc?
A. The design expertise of its employees
Chuyên môn thiết kế của nhân viên
B. Stationery supplies to the factory office
Cung cấp văn phòng phẩm cho văn phòng nhà máy
C. Recycled timber received from suppliers
Gỗ tái chế nhận được từ nhà cung cấp
D. Its reputation in the community E its head office premises
Danh tiếng của nó trong cộng đồng E trụ sở chính của nó
Stationery, raw materials and property are all examples of tangible resources. By
contrast, intangible assets are those which have no physical form. Reputation and
employee expertise are examples of intangible assets.
Văn phòng phẩm, nguyên vật liệu thô và tài sản là tất cả các ví dụ về nguồn lực
hữu hình. Ngược lại, tài sản vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất.
Danh tiếng và chuyên môn của nhân viên là những ví dụ về tài sản vô hình.
15. Daycare is a charity that funds nursery places for children whose parents are both
unemployed. On its website, the organisation states that it continually needs to
raise funds that can be reinvested to produce an on-going income to fund its
activities. It also seeks to provide daycare for all families who need its support and
that it will never turn a family in need away.
A business adviser has made two statements:
Statement (1): The primary objective of Daycare is to maximise profit.
Statement (2): The secondary objective of Daycare is the funding of nursery
places. Identify whether each statement is accurate.
Nhà trẻ là một tổ chức từ thiện tài trợ các địa điểm nhà trẻ cho trẻ em có bố và mẹ
đều thất nghiệp. Trên trang web của mình, tổ chức tuyên bố rằng họ liên tục cần
gây quỹ có thể được tái đầu tư để tạo ra thu nhập liên tục để tài trợ cho các hoạt
động của mình. Nó cũng tìm cách cung cấp dịch vụ giữ trẻ ban ngày cho tất cả các
gia đình cần sự hỗ trợ của nó và nó sẽ không bao giờ khiến một gia đình khó khăn
bỏ đi.
Một cố vấn kinh doanh đã đưa ra hai tuyên bố:
Tuyên bố (1): Mục tiêu chính của Nhà trẻ là tối đa hóa lợi nhuận.
Tuyên bố (2): Mục tiêu thứ hai của Nhà trẻ là tài trợ cho các địa điểm nhà trẻ. Xác
định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) Inaccurate
B. Statement (1) Inaccurate; Statement (2) Inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) Inaccurate; Statement (2) accurate
Daycare is clearly a charity, therefore the funding of nursery places is its primary
objective. As a non-profit making organisation it does not seek to maximise profit
Nhà trẻ rõ ràng là một tổ chức từ thiện, do đó, việc tài trợ cho các địa điểm nhà trẻ
là mục tiêu chính của nó. Là một tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức này không tìm
cách tối đa hóa lợi nhuận
16. At its recent AGM, the shareholders of Boron plc voted by a small majority to
accept a small dividend. At the meeting many shareholders said that they accepted
the dividend because the company's profits were low, but were very unhappy with
the return because the company's financial statements showed a large increase in
revenue.
Which of the following describes what is most likely to be happening at Boron
plc?
Tại ĐHCĐ gần đây, các cổ đông của Boron plc đã biểu quyết theo đa số chấp nhận
mức cổ tức nhỏ. Tại đại hội, nhiều cổ đông cho biết họ chấp nhận chia cổ tức vì lợi
nhuận của công ty thấp, nhưng rất không hài lòng với việc thu về vì báo cáo tài
chính của công ty cho thấy doanh thu tăng lớn.
Điều nào sau đây mô tả những gì có nhiều khả năng xảy ra nhất tại Boron plc?
A. Revenue maximising
Tối đa hóa doanh thu
B. Profit satisficing
Lợi nhuận thỏa mãn
C. Profit maximising
Tối đa hóa lợi nhuận
D. Revenue satisficing
Doanh thu đạt yêu cầu
Revenue maximisation is where a business acts to maximise revenue (not
necessarily profit or wealth) in order to maintain or increase its market share,
ensure survival, and discourage competition. Having a large increase in revenue
but low profit indicates that the business is maximising revenue at the expense of
profit. There is no satisficing because the shareholders are unhappy with the
return.
Tối đa hóa doanh thu là việc doanh nghiệp thực hiện để tối đa hóa doanh thu
(không nhất thiết là lợi nhuận hoặc của cải) nhằm duy trì hoặc tăng thị phần, đảm
bảo sự tồn tại và không khuyến khích cạnh tranh. Doanh thu tăng lớn nhưng lợi
nhuận lại thấp chứng tỏ doanh nghiệp đang tối đa hóa doanh thu bằng chi phí tạo
ra lợi nhuận. Không có gì hài lòng bởi vì các cổ đông không hài lòng với sự trở
lại.
Self-test questions
1. What is an organisation?
Tổ chức là gì?
ANSWER: An organisation is a social arrangement for the controlled
performance of collective goals, which has a boundary separating it from its
environment.
TRẢ LỜI: Tổ chức là một tổ chức xã hội nhằm thực hiện có kiểm soát các mục
tiêu tập thể, có ranh giới ngăn cách tổ chức với môi trường của nó.
2. List four ways in which organisations may differ from each other.
Liệt kê bốn cách mà các tổ chức có thể khác nhau.
ANSWER: They may differ in terms of who owns them (public or private), who
controls their operations (owners or managers), what they do, whether they are
oriented towards making a profit, how big they are, their legal form (club,
association, sole tradership, partnership, or company), where they get their money
from and what technology they use.
TRẢ LỜI: Chúng có thể khác nhau về việc ai sở hữu chúng (nhà nước hoặc tư
nhân), ai kiểm soát hoạt động của chúng (chủ sở hữu hoặc người quản lý), những
gì họ làm, liệu họ có định hướng tạo ra lợi nhuận hay không, quy mô của họ như
thế nào, hình thức pháp lý của họ (câu lạc bộ, hiệp hội, tư cách thương nhân duy
nhất, quan hệ đối tác hoặc công ty), nơi họ kiếm tiền và họ sử dụng công nghệ
nào.
3. A government funded agency exists to provide services to a group of beneficiaries.
What would its secondary objective be?
Có một cơ quan do chính phủ tài trợ để cung cấp dịch vụ cho một nhóm người thụ
hưởng. Mục tiêu phụ của nó sẽ là gì?
ANSWER: To minimise the costs of providing the services
TRẢ LỜI: Để giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
4. What is a business?
Doanh nghiệp là gì?
ANSWER: A business is an organisation that is oriented towards making a profit
for its owners, but that can be regarded as an entity separate from its owners.
TRẢ LỜI: Doanh nghiệp là một tổ chức hướng tới việc tạo ra lợi nhuận cho chủ
sở hữu của nó, nhưng đó có thể được coi là một thực thể tách biệt với chủ sở hữu
của nó.
5. What three things are normally expected of a business by its suppliers as
stakeholders?
Các nhà cung cấp của nó với tư cách là các bên liên quan thường mong đợi ba điều
gì ở một doanh nghiệp
ANSWER: Fair terms of trade; prompt payment; continuity of custom
TRẢ LỜI: Các điều khoản thương mại công bằng; thanh toán kịp thời; liên tục
của phong tục
6. State two possible primary business objectives other than profit/wealth
maximisation.
Nêu hai mục tiêu kinh doanh chính có thể có ngoài tối đa hóa lợi nhuận / của cải.
ANSWER: Two of: profit satisficing; revenue maximisation; multiple objectives
TRẢ LỜI: Hai trong số: thỏa mãn lợi nhuận; tối đa hóa doanh thu; nhiều mục tiêu
Trong thị trường máy tính gia đình, máy tính xách tay là một ví dụ về:
A. product form
B. brand
C. product class
D. generic product
A. dạng sản phẩm
B. nhãn hiệu
C. lớp sản phẩm
D. sản phẩm chung
Laptop or desktop computers are both examples of product form (A). Home
computers would be referred to as either a product class or a generic product (C
and D) since those two terms can be used interchangeably. A particular
manufacturer's brand version of a home computer would be B.
Máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn đều là những ví dụ về dạng sản phẩm (A).
Máy tính gia đình sẽ được gọi là một loại sản phẩm hoặc một sản phẩm chung (C
và D) vì hai thuật ngữ đó có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Phiên bản
thương hiệu của nhà sản xuất cụ thể của máy tính gia đình sẽ là B.
2. Nevin works for Dorchester plc. Nevin's manager has asked him to undertake an
internal analysis of the company as part of a strategic planning review.
Which three of the following analytical techniques will be useful in this context?
Nevin làm việc cho Dorchester plc. Người quản lý của Nevin đã yêu cầu anh ta
thực hiện phân tích nội bộ của công ty như một phần của quá trình đánh giá kế
hoạch chiến lược.
Ba kỹ thuật phân tích nào sau đây sẽ hữu ích trong bối cảnh này?
Sharma đang thực hiện một phân tích PESTEL cho chủ nhân của cô ấy, Decron
plc. Trong quá trình nghiên cứu của mình, Sharma đã nhận ra sự già đi của dân số
Vương quốc Anh là một vấn đề chiến lược quan trọng tiềm tàng đối với công ty.
Sharma nên ghi lại vấn đề này trong phần phân tích nào?
A. P
B. S
C. T
D. L
Age is a demographic factor that falls under the Social aspect of PESTEL analysis
(B). p = political, T = technological, L = legal.
Tuổi tác là một yếu tố nhân khẩu học nằm trong khía cạnh Xã hội của phân tích
PESTEL (B). p = chính trị, T = công nghệ, L = pháp lý.
Giám đốc Tiếp thị của Birstall plc đang xác định liệu một trong những sản phẩm
của công ty, nhắm đến một thị trường ngách nhỏ, có nên khác biệt với các đối thủ
cạnh tranh gần gũi của nó hay không. Ở giai đoạn này, cô không chắc làm thế nào
để đạt được sự khác biệt đó trong thực tế. Quyết định có khác biệt hay không là
một quyết định liên quan đến công ty:
A. functional strategy
B. business strategy
C. competitive strategy
D. product/market strategy
A. chiến lược chức năng
B. chiến lược kinh doanh
C. chiến lược cạnh tranh
D. chiến lược sản phẩm / thị trường
Competitive strategy (C) is concerned with how the business will compete in terms
of source of competitive advantage (cost or differentiation) and extent of
competitive scope (broad or narrow). A functional strategy (A) would be
concerned with the role of the marketing function itself within the company.
Business strategy (B) is concerned in particular with how the marketing mix would
be adjusted in due course if a competitive strategy of differentiation was decided
upon. Product/market strategy (D) is concerned with how the business will grow
(Ansoff's Matrix).
Chiến lược cạnh tranh (C) quan tâm đến việc doanh nghiệp sẽ cạnh tranh như thế
nào về nguồn lợi thế cạnh tranh (chi phí hoặc sự khác biệt) và mức độ của phạm vi
cạnh tranh (rộng hay hẹp). Một chiến lược chức năng (A) sẽ liên quan đến vai trò
của chính chức năng tiếp thị trong công ty. Chiến lược kinh doanh (B) đặc biệt
quan tâm đến việc hỗn hợp tiếp thị sẽ được điều chỉnh như thế nào trong thời gian
thích hợp nếu một chiến lược cạnh tranh về sự khác biệt được quyết định. Chiến
lược sản phẩm / thị trường (D) quan tâm đến việc doanh nghiệp sẽ phát triển như
thế nào (Ma trận Ansoff).
5. Cassion plc has entered a market and achieved a reasonably dominant position in
just under a year. Cassion plc is pleased that the threat of new entrants into the
market seems to be relatively low.
Which of the following factors is most likely to have contributed towards this
situation?
Cassion plc đã gia nhập thị trường và đạt được vị trí thống lĩnh hợp lý chỉ trong
vòng chưa đầy một năm. Cassion plc hài lòng rằng mối đe dọa của những người
mới tham gia vào thị trường dường như là tương đối thấp.
Yếu tố nào sau đây rất có thể đã góp phần gây ra tình trạng này?
A. Low initial capital costs
B. A customer base consisting of a few large customers
C. A highly competitive supplier market
D. The market is for services rather than manufacturing
A. Chi phí vốn ban đầu thấp
B. Một cơ sở khách hàng bao gồm một vài khách hàng lớn
C. Thị trường nhà cung cấp cạnh tranh cao
D. Thị trường dành cho dịch vụ hơn là sản xuất
The relatively concentrated customer base (B) means that existing players have a
distinct advantage, and it also gives the customers higher bargaining power, so
makes the sector less attraơive to new entrants. Low initial capital costs (A) reduce
risk in a project by decreasing the break-even point, allowing time to build up a
large customer base. This can encourage new entrants, c may increase rivalry but it
does not affect new entrants; D has no effect.
Cơ sở khách hàng tương đối tập trung (B) có nghĩa là những người chơi hiện tại có
một lợi thế khác biệt và nó cũng mang lại cho khách hàng khả năng thương lượng
cao hơn, do đó, làm cho lĩnh vực này ít thu hút những người mới tham gia hơn.
Chi phí vốn ban đầu thấp (A) làm giảm rủi ro trong một dự án bằng cách giảm
điểm hòa vốn, cho phép có thời gian để xây dựng cơ sở khách hàng lớn. Điều này
có thể khuyến khích những người mới tham gia, c có thể gia tăng sự cạnh tranh
nhưng nó không ảnh hưởng đến những người mới tham gia; D không ảnh hưởng
gì.
6.
Option Encourages new entrants Erects a barrier to new entrants
Khuyến khích những người mới tham gia Dựng rào cản đối với những người mới
tham gia
Một nhà cung cấp độc quyền của một Cạnh tranh cao
thành phần quan trọng
Một khách hàng lớn Một nhà cung cấp độc quyền của một
thành phần quan trọng
With regard to Porter’s Five Forces Analysis and new entrants into a market,
which of the following pairs of statements is correct?
Liên quan đến Phân tích Năm Lực lượng của Porter và những người mới tham gia
vào thị trường, cặp phát biểu nào sau đây là đúng?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Low levels of competition in an industry make it more attractive for new entrants.
High capital costs involve risk and fund raising challenges which can act as a
barrier to new entrants
Mức độ cạnh tranh thấp trong một ngành làm cho ngành đó trở nên hấp dẫn hơn
đối với những người mới gia nhập. Chi phí vốn cao liên quan đến rủi ro và thách
thức huy động vốn có thể hoạt động như một rào cản đối với những người mới
tham gia
7. In the past a major stakeholder in Justin plc has exerted considerable influence
over the environmental impact of the company's manufacturing operations.
Specifically, a production facility was temporarily closed down for three weeks as
a result of one recent campaign orchestrated by this stakeholder. The stakeholder
writes regularly to the company's chairman about a range of environmental issues
involving the company.
In terms of Mendelow's matrix which of the following strategies should Justin plc
pursue for this stakeholder?
Trong quá khứ, một bên liên quan chính của Justin plc đã gây ảnh hưởng đáng kể
đến tác động môi trường của hoạt động sản xuất của công ty. Cụ thể, một cơ sở
sản xuất đã tạm thời đóng cửa trong ba tuần do kết quả của một chiến dịch gần đây
do bên liên quan này tổ chức. Bên liên quan thường xuyên viết thư cho chủ tịch
của công ty về một loạt các vấn đề môi trường liên quan đến công ty.
Về mặt ma trận Mendelow, Justin plc nên theo đuổi chiến lược nào sau đây cho
bên liên quan này?
Seago plc cung cấp các kỳ nghỉ lặn biển dành riêng cho những người trên 60 tuổi.
Về chiến lược cạnh tranh chung của Michael Porter, điều này thể hiện chiến lược:
A. differentiation
B. cost leadership
C. cost focus
D. differentiation focus
A. sự khác biệt
B. dẫn đầu về chi phí
C. tập trung vào chi phí
D. trọng tâm phân hóa
The exclusivity of the holidays indicates an emphasis on generating competitive
advantage through differentiation rather than low cost, whilst their specialist
nature and precise target market (age 60+) indicate a focus strategy rather than a
broad competitive scope.
Sự độc quyền của các kỳ nghỉ cho thấy sự tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh
tranh thông qua sự khác biệt hóa thay vì chi phí thấp, trong khi tính chất chuyên
môn hóa và thị trường mục tiêu chính xác (độ tuổi 60+) chỉ ra một chiến lược tập
trung hơn là phạm vi cạnh tranh rộng rãi.
9. Martin is a Product Manager with Mangrove plc. He is preparing an assessment
for the company's directors of each of the company's product lines. In preparing
his assessment, Martin is making use of the BCG matrix. He has classified one
particular product, the Pluton, as having a low market share in a high growth
market. Martin should recommend to the directors that, with regard to the Pluton,
the company should pursue:
Martin là Giám đốc sản phẩm của Mangrove plc. Ông đang chuẩn bị một bản đánh
giá cho các giám đốc của công ty về từng dòng sản phẩm của công ty. Để chuẩn bị
đánh giá của mình, Martin đang sử dụng ma trận BCG. Ông đã phân loại một sản
phẩm cụ thể, Pluton, là có thị phần thấp trong một thị trường tăng trưởng cao.
Martin nên khuyến nghị với các giám đốc rằng, đối với Pluton, công ty nên theo
đuổi:
With a low market share of a high growth market, the Pluton would be classified
as a Question mark within the BCG matrix, for which the possible recommended
strategies are Build or Harvest. Option A relates to a Dog, option B to a Cash Cow
and option D to a Star.
Với thị phần thấp của một thị trường tăng trưởng cao, Pluton sẽ được phân loại là
Dấu hỏi trong ma trận BCG, trong đó các chiến lược có thể được đề xuất là Xây
dựng hoặc Thu hoạch. Tùy chọn A liên quan đến Chó, tùy chọn B liên quan đến
Bò tiền mặt và tùy chọn D liên quan đến Ngôi sao.
10. Nextron plc manufactures washing machines. It has a 20% share of the UK
market. The company wants to increase its revenues so has decided to add tumble
dryers to its range of products. In terms of Ansoff's matrix, this represents a
growth strategy of:
Nextron plc sản xuất máy giặt. Nó chiếm 20% thị trường Vương quốc Anh. Công
ty muốn tăng doanh thu của mình nên đã quyết định bổ sung máy sấy quần áo vào
loạt sản phẩm của mình. Về mặt ma trận Ansoff, điều này thể hiện chiến lược tăng
trưởng:
A. market penetration
B. market development
C. product development
D. diversification
D. đa dạng hóa
The company is introducing a new product but clearly targeted at the same
market as its existing products, hence growth by means of produrt development.
Công ty đang giới thiệu một sản phẩm mới nhưng được nhắm mục tiêu rõ ràng
vào cùng một thị trường với các sản phẩm hiện có của mình, do đó tăng trưởng
bằng cách phát triển thúc đẩy.
11. The board of directors of Swinson plc is evaluating whether to pursue a new
strategic option for a major strategic business unit. The final decision should be
judged against which three of the following criteria?
Ban giám đốc của Swinson plc đang đánh giá xem có nên theo đuổi một lựa chọn
chiến lược mới cho một đơn vị kinh doanh chiến lược lớn hay không. Quyết định
cuối cùng nên được đánh giá dựa trên ba tiêu chí nào sau đây?
Gerry Johnson and Kevan Scholes recommend evaluating strategies against the
following criteria: Suitability - does the strategy fit the strengths, objectives and
image of the company?
Feasibility - does the company have the necessary resources to pursue the
strategy effectively?
Acceptability - is the strategy acceptable to the company's stakeholders?
Gerry Johnson và Kevan Scholes khuyên bạn nên đánh giá chiến lược dựa trên
các tiêu chí sau: Tính phù hợp - chiến lược có phù hợp với điểm mạnh, mục tiêu
và hình ảnh của công ty không?
Tính khả thi - công ty có đủ các nguồn lực cần thiết để theo đuổi chiến lược một
cách hiệu quả không?
Khả năng chấp nhận - chiến lược có được các bên liên quan của công ty chấp
nhận không?
12. Arto plc manufactures the Zulon. The Zulon's dominant market share has
continued for over five years, but market growth has now almost ceased. Zulon's
product manager does not believe that the product merits further significant
financial support. In terms of the BCG matrix, which of the following strategies
should the product manager recommend?
Arto plc sản xuất Zulon. Thị phần thống trị của Zulon đã tiếp tục trong hơn 5 năm,
nhưng sự tăng trưởng của thị trường hiện đã gần như không còn. Giám đốc sản
phẩm của Zulon không tin rằng sản phẩm có được hỗ trợ tài chính đáng kể hơn
nữa. Trong điều kiện của ma trận BCG, người quản lý sản phẩm nên đề xuất chiến
lược nào sau đây?
A. Hold
B. Harvest
C. Divest
D. Build
A. Giữ
B. Thu hoạch
C. Thoái vốn
D. Xây dựng
With a high market share in a low/no growth market, the Zulon is clearly a Cash
Cow. The two strategy options are Hold (which implies continuing to support the
product financially to maintain its position) or Harvest (which implies running
down investment in the product and just managing the product for cash flow
during its final years). The product manager appears to rule out the Hold strategy
(withdraw investment), hence Harvest is the key (B).
Với thị phần cao trong một thị trường tăng trưởng thấp / không có, Zulon rõ ràng
là một con bò tiền mặt. Hai lựa chọn chiến lược là Giữ (ngụ ý tiếp tục hỗ trợ sản
phẩm về mặt tài chính để duy trì vị thế của nó) hoặc Thu hoạch (ngụ ý giảm đầu tư
vào sản phẩm và chỉ quản lý sản phẩm để có dòng tiền trong những năm cuối của
nó). Giám đốc sản phẩm dường như loại trừ chiến lược Nắm giữ (rút vốn đầu tư),
do đó Thu hoạch là chìa khóa (B).
13. Which of the following statements about a product life cycle diagram is true?
Phát biểu nào sau đây về sơ đồ chu kỳ sống của sản phẩm là đúng?
A. The life cycle diagram predicts when the decline phase will start
B. Sales growth always follows the introduction of a product
C. Profits are normally highest during the maturity phase
D. The mature phase usually lasts about 10 years
A. Biểu đồ chu kỳ sống dự đoán khi nào giai đoạn suy giảm sẽ bắt đầu
B. Tăng trưởng doanh số bán hàng luôn theo sau sự ra đời của một sản phẩm
C. Lợi nhuận thường cao nhất trong giai đoạn đáo hạn
The maturity phase is the phase during which profits from the product are
usually maximised (C). The decline phase starts after the maturity phase ends,
but the diagram will not predict when that will be (A). Sales growth is never
guaranteed - the introduction could be a flop (B). There is a vast range of
mature phase lengths and it cannot be said that they are usually 10 years (D).
Giai đoạn chín muồi là giai đoạn mà lợi nhuận từ sản phẩm thường được tối đa
hóa (C). Giai đoạn suy giảm bắt đầu sau khi giai đoạn trưởng thành kết thúc,
nhưng biểu đồ sẽ không dự đoán khi nào đó sẽ là (A). Tăng trưởng doanh số
bán hàng không bao giờ được đảm bảo - phần giới thiệu có thể là một thất bại
(B). Có rất nhiều độ dài pha trưởng thành và không thể nói rằng chúng thường
là 10 năm (D).
14. Millward Ltd sells garden sheds. It has a number of local competitors who
regularly use price cuts and other sales promotions to win business. Its competitors
have noticed that Millward Ltd responds to price cuts by matching prices and then
launching a leafleting campaign to houses in the local area. In terms of Philip
Kotler's competitor reaction profiles, Millward Ltd is:
Millward Ltd bán lán vườn. Nó có một số đối thủ cạnh tranh địa phương thường
xuyên sử dụng các biện pháp giảm giá và khuyến mại khác để giành chiến thắng
trong kinh doanh. Các đối thủ cạnh tranh của nó đã nhận thấy rằng Millward Ltd
phản ứng với việc giảm giá bằng cách phù hợp với giá và sau đó tung ra một chiến
dịch phát tờ rơi cho các ngôi nhà trong khu vực địa phương. Xét về hồ sơ phản
ứng đối thủ cạnh tranh của Philip Kotler, Millward Ltd là:
A. laid back
B. a tiger
C. selective
D. stochastic
A. nằm lại
B. một con hổ
C. chọn lọc
D. ngẫu nhiên
15. Manson Ltd aims to pursue a differentiation strategy for its Portex sliding door
product.
Manson Ltd đặt mục tiêu theo đuổi chiến lược khác biệt hóa cho sản phẩm cửa
trượt Portex của mình.
Ba yếu tố nào sau đây sẽ là một phần của chiến lược này?
A. Action to minimise labour and overhead costs
B. Action to improve productivity
C. Improved product features and benefits
D. Promotion of the Portex brand
E. Use of higher quality materials in the manufacturing process
C. Cải tiến các tính năng và lợi ích của sản phẩm
E. Sử dụng vật liệu chất lượng cao hơn trong quá trình sản xuất
16. Glenway Ltd sells package holidays from a chain of retail outlets. Brantham Ltd
sells new and used cars from a chain of car dealerships. Glenway Ltd and
Brantham Ltd are:
Glenway Ltd bán các kỳ nghỉ trọn gói từ một chuỗi các cửa hàng bán lẻ. Brantham
Ltd bán ô tô mới và đã qua sử dụng từ một chuỗi đại lý ô tô. Glenway Ltd và
Brantham Ltd là:
A. brand competitors
B. industry competitors
C. generic competitors
D. form competitors
The companies offer distinctly different products that satisfy different needs but
which are highly likely to be competing for the same disposable income. They
are, therefore, generic competitors (C).
Các công ty cung cấp các sản phẩm khác nhau rõ ràng đáp ứng các nhu cầu khác
nhau nhưng có khả năng cạnh tranh cao để có cùng thu nhập khả dụng. Do đó, họ
là những đối thủ cạnh tranh chung (C).
17. Hairdooz Ltd operates a large chain of hairdressing salons. Peter, a Management
Consultant, has undertaken a review of the company's activities in providing its
services to customers. In terms of Porter's Value Chain, Peter has been asked to
focus on the primary activities of the company. Peter will, therefore, be analysing
which three of the following?
Hairdooz Ltd điều hành một chuỗi lớn các tiệm làm tóc. Peter, Chuyên gia Tư vấn
Quản lý, đã thực hiện đánh giá các hoạt động của công ty trong việc cung cấp dịch
vụ của mình cho khách hàng. Về Chuỗi giá trị của Porter, Peter được yêu cầu tập
trung vào các hoạt động chính của công ty. Do đó, Phi-e-rơ sẽ phân tích ba điều
nào sau đây?
A. Inbound logistics
B. Procurement
C. Firm infrastructure
D. Marketing and sales
E. Service
B. Mua sắm
18. A consultant has told Nag ple's board that the strategic planning process should
result in a strategic plan, a business plan and an operational plan. The consultant
gave the board two definitions.
Definition 1: A business plan sets out the markets the business intends to serve,
how it will serve each market and what finance is required
Definition 2: A strategic plan sets out how overall objectives are to be achieved,
by specifying what is expected from specific functions, stores and departments
Are these definitions accurate or inaccurate?
Một nhà tư vấn đã nói với hội đồng quản trị của Nag ple rằng quá trình hoạch định
chiến lược phải dẫn đến một kế hoạch chiến lược, một kế hoạch kinh doanh và
một kế hoạch hoạt động. Nhà tư vấn đã đưa ra hai định nghĩa cho hội đồng.
Định nghĩa 1: Kế hoạch kinh doanh đưa ra các thị trường mà doanh nghiệp dự
định phục vụ, cách thức phục vụ từng thị trường và tài chính cần thiết
Định nghĩa 2: Một kế hoạch chiến lược đưa ra các mục tiêu tổng thể cần đạt được
như thế nào, bằng cách xác định cụ thể những gì được mong đợi từ các chức năng,
cửa hàng và bộ phận cụ thể Các định nghĩa này chính xác hay không chính xác?
1 Accurate Inaccurate
2 Inaccurate Inaccurate
3 Accurate Accurate
4 Inaccurate Accurate
A. Option 1
B. Option 2
C. Option 3
D. Option 4
A business plan sets out the market(s) to be served, how they will be served and
the finance required, so Definition 1 is accurate. A strategic plan sets out the
business's overall objectives and how to achieve them, but it is the operational plan
which specifies what is expected of each function in a business, so Definition 2 is
inaccurate.
Một kế hoạch kinh doanh đặt ra (các) thị trường sẽ được phục vụ, cách chúng sẽ
được phục vụ và nguồn tài chính cần thiết, vì vậy Định nghĩa 1 là chính xác. Kế
hoạch chiến lược đặt ra các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp và cách thức đạt
được chúng, nhưng kế hoạch hoạt động lại chỉ rõ những gì mong đợi của từng
chức năng trong doanh nghiệp, do đó Định nghĩa 2 là không chính xác.
19. Simian plc operates in the financial services sector. Its marketing director is
developing the firm's marketing plan. An external marketing consultant has
recommended that the PESTEL framework should be used as part of this process.
Which of the following statements correctly describes the reason why the PESTEL
framework might prove useful?
Simian plc hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ tài chính. Giám đốc tiếp thị của nó
đang phát triển kế hoạch tiếp thị của công ty. Một nhà tư vấn tiếp thị bên ngoài đã
khuyến nghị rằng khuôn khổ PESTEL nên được sử dụng như một phần của quá
trình này. Câu nào sau đây mô tả chính xác lý do tại sao khung PESTEL có thể tỏ
ra hữu ích?
B. Nó sẽ cho phép phân tích chi tiết cấu trúc của ngành dịch vụ tài chính
C. Nó sẽ hoạt động như một danh sách kiểm tra chi tiết để hỗ trợ tìm hiểu những
ảnh hưởng khác nhau trong môi trường của Simian ple
D. Nó sẽ giúp xác định mức độ quan tâm và quyền lực tương đối của các bên liên
quan của Simian plc
A PESTEL analysis (C) reveals the key influences in the organisation's macro-
environment (rather than its market or task environment). Strengths and
weaknesses (A) would be revealed by a SWOT analysis; the structure of an
industry would be revealed by a Five Forces Analysis (B); and helping to identify
the relative levels of interest and power (D) refers to stakeholder mapping.
Phân tích PESTEL (C) cho thấy những ảnh hưởng chính trong môi trường vĩ mô
của tổ chức (chứ không phải là thị trường hoặc môi trường nhiệm vụ của nó).
Điểm mạnh và điểm yếu (A) sẽ được tiết lộ bằng phân tích SWOT; Cấu trúc của
một ngành sẽ được tiết lộ bởi Phân tích Năm Lực lượng (B); và giúp xác định mức
độ quan tâm và quyền lực tương đối (D) đề cập đến việc lập bản đồ các bên liên
quan.
20. Asif plc is a large supermarket chain which manages all its distribution internally.
Each of the 120 stores is a profit centre. As part of its strategy development
process, Asif plc has identified the following two strategies.
Strategy (1): Offer its distribution capability from warehouse to stores as a service
to other supermarkets
Strategy (2): Train some store staff in the handling of personal safety issues
Identify whether each strategy is a corporate strategy.
Asif plc là một chuỗi siêu thị lớn quản lý toàn bộ việc phân phối trong nội bộ. Mỗi
cửa hàng trong số 120 cửa hàng là một trung tâm lợi nhuận. Là một phần của quá
trình phát triển chiến lược của mình, Asif plc đã xác định hai chiến lược sau.
Chiến lược (1): Cung cấp khả năng phân phối từ kho đến các cửa hàng như một
dịch vụ cho các siêu thị khác
Chiến lược (2): Đào tạo một số nhân viên cửa hàng trong việc xử lý các vấn đề an
toàn cá nhân Xác định xem mỗi chiến lược có phải là một chiến lược của công ty
hay không.
A. Strategy (1): A corporate strategy, Strategy (2): Not a corporate strategy
B. Strategy (1): Not a corporate strategy; Strategy (2): Not a corporate strategy
C. Strategy (1): A corporate strategy, Strategy (2): A corporate strategy
D. Strategy (1): Not a corporate strategy, Strategy (2): A corporate strategy
A. Chiến lược (1): Chiến lược công ty, Chiến lược (2): Không phải chiến lược
công ty
B. Chiến lược (1): Không phải là chiến lược của công ty; Chiến lược (2): Không
phải là chiến lược của công ty
C. Chiến lược (1): Một chiến lược công ty, Chiến lược (2): Một chiến lược công
ty
D. Chiến lược (1): Không phải chiến lược công ty, Chiến lược (2): Chiến lược
công ty
Training store staff is very much an operational issue that does not constitute a
corporate strategy, but offering its capability to other supermarkets is a
fundamental long-term 'directional* decision which commits the company's
resources.
Đào tạo nhân viên cửa hàng là một vấn đề rất quan trọng trong hoạt động không
cấu thành chiến lược của công ty, nhưng việc cung cấp năng lực của nó cho các
siêu thị khác là một quyết định cơ bản về lâu dài 'định hướng * cam kết nguồn lực
của công ty.
21. The specialist services division of Klaxon plc uses highly qualified professional
staff to provide its government-accredited service to its customers. The company
has prepared a draft Five Forces Analysis. The following two statements are
included in the draft analysis:
Statement (2): Two key customers of the specialist service will merge, so there
will be increased rivalry Identify whether each statement is accurate.
Bộ phận dịch vụ chuyên gia của Klaxon plc sử dụng đội ngũ nhân viên chuyên
nghiệp có trình độ cao để cung cấp dịch vụ được chính phủ công nhận cho khách
hàng của mình. Công ty đã chuẩn bị một bản thảo Phân tích Năm Lực lượng. Hai
tuyên bố sau được bao gồm trong phân tích dự thảo:
Tuyên bố (1): Các khoản trợ cấp của chính phủ dành cho các nhà cung cấp hiện tại
sẽ bị xóa bỏ, do đó sẽ gia tăng sự cạnh tranh
Tuyên bố (2): Hai khách hàng chính của dịch vụ chuyên gia sẽ hợp nhất, do đó sẽ
có sự cạnh tranh gia tăng Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.
22. Simone, the strategy director of Principle plc recently undertook a review of a
number of the company's product lines using the BCG matrix to develop
recommendations. For one particular product, ZD737, the model recommended
that a 'harvest' or a 'hold' strategy should be adopted.
Which of the following did the BCG matrix classify the ZD737 as?
Simone, giám đốc chiến lược của Principle plc gần đây đã tiến hành đánh giá một
số dòng sản phẩm của công ty bằng cách sử dụng ma trận BCG để phát triển các
khuyến nghị. Đối với một sản phẩm cụ thể, ZD737, mô hình khuyến nghị nên áp
dụng chiến lược 'thu hoạch' hoặc 'giữ lại'.
Ma trận BCG đã phân loại ZD737 thành giá trị nào sau đây?
A. A dog
B. A question mark
C. A cash cow
D. A star
A. Một con chó
Harvest or hold are the specific strategy options for a product classified as a cash
cow. Note that harvest or build apply to a product classified as a question mark.
Thu hoạch hoặc giữ lại là các lựa chọn chiến lược cụ thể đối với một sản phẩm
được phân loại là bò cho tiền. Lưu ý rằng thu hoạch hoặc xây dựng áp dụng cho
một sản phẩm được phân loại là một dấu hỏi.
4. Xenon plc runs restaurants while Zenos plc operates a chain of cinemas. The
two companies are:
Xenon plc điều hành các nhà hàng trong khi Zenos plc điều hành một chuỗi rạp
chiếu phim. Hai công ty là:
A. industry competitors
B. generic competitors
C. form competitors
D. brand competitors
A. đối thủ cạnh tranh trong ngành
B. đối thủ cạnh tranh chung
C. hình thành đối thủ cạnh tranh
D. thương hiệu đối thủ cạnh tranh
Restaurants and cinemas compete for the part of consumers' income that is
allocated to leisure/entertainment
Các nhà hàng và rạp chiếu phim cạnh tranh để giành được phần thu nhập
của người tiêu dùng được phân bổ cho việc giải trí / giải trí
5. A competitor with a stochastic reaction profile:
Một đối thủ có cấu hình phản ứng ngẫu nhiên:
A. reacts aggressively to all opposing moves by competitors
B. does not react to any moves by competitors
C. reacts to some moves by competitors, but not all
D. reacts unpredictably to competitor moves
A. phản ứng quyết liệt trước mọi động thái chống đối của đối thủ cạnh tranh
B. không phản ứng với bất kỳ động thái nào của đối thủ cạnh tranh
C. phản ứng với một số động thái của đối thủ cạnh tranh, nhưng không phải
tất cả
D. phản ứng không thể đoán trước với các động thái của đối thủ cạnh tranh
A, B and c describe tiger, laid back and selective reactions respectively.
A, B và c lần lượt mô tả các phản ứng hổ, nằm ngửa và chọn lọc.
6. Which of the following is a primary activity in Porter's value chain?
Hoạt động nào sau đây là hoạt động chính trong chuỗi giá trị của Porter?
A. HRM
B. Procurement
C. Outbound logistics
D. Technology development
A. HRM
B. Mua sắm
C. Dịch vụ hậu cần ra nước ngoài
D. Phát triển công nghệ
All the others are secondary, support activities.
Tất cả các hoạt động khác chỉ là hoạt động phụ, hỗ trợ.
7. PenPen pals 'free' product has high market share in a market that is fully
saturated. In terms of the BCG matrix, for Penpen plc the 'frebis:
Sản phẩm 'miễn phí' của PenPen pals có thị phần cao trong một thị trường đã
hoàn toàn bão hòa. Về mặt ma trận BCG, đối với Penpen plc, 'frebis:
A. a star
B. a cash cow
C. a question mark
D. a dog
A.
HRM
B.
Procurement
C.
Outbound logistics
D.
Technology development
A. HRM
B. Mua sắm
C. Dịch vụ hậu cần ra nước ngoài
D. Phát triển công nghệ
From its reaction, we can see that Hubert is being treated as a key player.
Từ phản ứng của nó, chúng ta có thể thấy rằng Hubert đang được coi như
một người chơi chủ chốt.
CHAPTER 5: INTRODUCTION TO BUSINESS
STRATEGY
Question bank
A. hoạt động
B. phạm vi địa lý
C. vay
D. vốn cổ phần
In a highly-geared company, the higher the proportion of borrowings the greater
the financial risk. If business activity falls, the company may not be able to meet
its interest payments.
Trong một công ty có định hướng cao, tỷ trọng đi vay càng cao thì rủi ro tài
chính càng lớn. Nếu hoạt động kinh doanh sa sút, công ty có thể không đáp ứng
được các khoản thanh toán lãi vay.
3. The strategy director of Milton plc is assessing a project that he may recommend
to the board of directors. He is concerned about the risk-averse attitude of the
board to similar projects in the past. In terms of risk, risk aversion is a
measurement of:
Giám đốc chiến lược của Milton plc đang đánh giá một dự án mà ông có thể đề
xuất với ban giám đốc. Ông lo ngại về thái độ không thích rủi ro của hội đồng
quản trị đối với các dự án tương tự trong quá khứ. Về rủi ro, ngại rủi ro là thước
đo của:
A. 2,4
B. 1,4
C. 2,3
D. 3,4
A risk averse investor will always choose the lowest risk investments, whatever
their potential return.
Một nhà đầu tư không thích rủi ro sẽ luôn chọn những khoản đầu tư có rủi ro thấp
nhất, bất kể lợi nhuận tiềm năng của chúng.
11. Which of the following is the best definition of the risk concept of 'exposure'?
A. How the factor to which a company is exposed is likely to alter
B. The amount of the loss if the undesired outcome occurs
C. The measure of the way in which a business is faced by risks
D. The likelihood that the undesirable outcome occurs
Định nghĩa nào sau đây là đúng nhất về khái niệm rủi ro 'phơi nhiễm'?
A. Yếu tố mà một công ty tiếp xúc có khả năng thay đổi như thế nào
B. Số tiền mất mát nếu kết quả không mong muốn xảy ra
C. Thước đo cách thức mà một doanh nghiệp đối mặt với rủi ro
D. Khả năng xảy ra kết quả không mong muốn
Risk exposure is simply the measure of the way a business is faced by risks,
whether financial, business, event etc.
Mức độ rủi ro chỉ đơn giản là thước đo cách một doanh nghiệp đối mặt với rủi ro,
cho dù là tài chính, kinh doanh, sự kiện, v.v.
12. Which of the following sequences represents the order in which an organisation
should respond to risk?
A. Reduction, avoidance, sharing (or transfer), acceptance (or retention)
B. Avoidance, reduction, sharing (or transfer), acceptance (or retention)
C. Reduction, sharing (or transfer), avoidance, acceptance (or retention)
D. Avoidance, sharing (or transfer), reduction, acceptance (or retention)
Trình tự nào sau đây thể hiện thứ tự tổ chức phải ứng phó với rủi ro?
A. Giảm, tránh, chia sẻ (hoặc chuyển giao), chấp nhận (hoặc giữ lại)
B. Tránh, giảm, chia sẻ (hoặc chuyển giao), chấp nhận (hoặc giữ lại)
C. Giảm, chia sẻ (hoặc chuyển giao), tránh, chấp nhận (hoặc giữ lại)
D. Lẩn tránh, chia sẻ (hoặc chuyển giao), giảm bớt, chấp nhận (hoặc giữ lại)
First the company should see if the risk can be avoided; if not, it should try to
reduce it; having reduced it as far as is feasible, it should explore the possibilities
for sharing the risk (eg, using insurance). Finally, it must accept the remaining
risk.
Trước tiên, công ty nên xem liệu rủi ro có thể tránh được hay không; nếu không,
nó nên cố gắng giảm nó; sau khi giảm nó xuống mức khả thi, nó nên khám phá
các khả năng chia sẻ rủi ro (ví dụ: sử dụng bảo hiểm). Cuối cùng, nó phải chấp
nhận rủi ro còn lại.
13. Briggs plc analysed a risk faced by its Scarborough division on a risk map. It
concluded that the matter has a low impact but there is a high probability of its
occurrence. Which of the following risk responses is most appropriate?
A. Risk avoidance
B. Risk reduction
C. Risk transfer
D. Risk acceptance
Briggs plc đã phân tích rủi ro mà bộ phận Scarborough phải đối mặt trên bản đồ
rủi ro. Nó kết luận rằng vấn đề có tác động thấp nhưng có khả năng xảy ra cao.
Rủi ro nào sau đây câu trả lời là thích hợp nhất?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
Where a risk falls into the low impact, high probability quadrant of the risk map
the most appropriate response is risk reduction, focusing on reducing the
likelihood of the adverse event occurring.
Khi rủi ro rơi vào mức tác động thấp, góc phần tư xác suất cao của bản đồ rủi ro
thì phản ứng thích hợp nhất là giảm thiểu rủi ro, tập trung vào việc giảm khả năng
xảy ra sự kiện bất lợi.
14. An organisation responds to an identified risk by restructuring. Which category of
control has it used?
A. Physical controls
B. System controls
C. Management controls
D. Financial controls
Một tổ chức ứng phó với một rủi ro đã xác định bằng cách tái cấu trúc. Nó đã sử
dụng loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát vật lý
B. Kiểm soát hệ thống
C. Kiểm soát quản lý
D. Kiểm soát tài chính
Management controls include all aspects of management that ensure the business
is properly planned, controlled and led, including the organisation's structure
Kiểm soát quản lý bao gồm tất cả các khía cạnh của quản lý nhằm đảm bảo hoạt
động kinh doanh được lập kế hoạch, kiểm soát và lãnh đạo đúng đắn, bao gồm cả
cơ cấu của tổ chức.
15. Grenville Ltd is renewing its buildings and contents insurance policy for its
factories. In terms of risk management, this is an example of:
A. risk avoidance
B. risk reduction
C. risk transfer
D. risk retention
Grenville Ltd đang đổi mới các tòa nhà và nội dung chính sách bảo hiểm cho các
nhà máy của mình. Về mặt quản lý rủi ro, đây là một ví dụ về:
A. Tránh rủi ro
B. giảm thiểu rủi ro
C. chuyển giao rủi ro
D. giữ lại rủi ro
Insurance transfers risk (C). In return for an insurance premium, the insurance
company agrees to take on an agreed proportion of the financial burden of a risk.
Bảo hiểm chuyển rủi ro (C). Để đổi lại phí bảo hiểm, công ty bảo hiểm đồng ý
nhận một tỷ lệ đã thỏa thuận đối với gánh nặng tài chính của rủi ro.
16. What type of risk includes process risk, people risk and event risk?
A. Operational risk
B. Financial risk
C. Business risk
D. Strategy risk
Loại rủi ro nào bao gồm rủi ro quy trình, rủi ro con người và rủi ro sự kiện?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro kinh doanh
D. Rủi ro chiến lược
These risks are to do with the operations of the business - a process going wrong,
a valued employee leaving, a regulation being broken.
Những rủi ro này liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp - một quy trình bị
sai, một nhân viên có giá trị rời đi, một quy định bị phá vỡ.
17. For many years, Manley plc's main source of revenue was the sale of 8mm colour
films for cameras. This source of revenue fell sharply after the introduction of
digital cameras. In relation to the success of digital cameras, Manley plc was the
victim of:
A. operational risk
B. financial risk
C. business risk
D. market risk
Trong nhiều năm, nguồn thu chính của Manley plc là bán phim màu 8mm cho máy
ảnh. Nguồn thu này giảm mạnh sau khi máy ảnh kỹ thuật số ra đời. Liên quan đến
sự thành công của máy ảnh kỹ thuật số, Manley plc là nạn nhân của:
A. rủi ro hoạt động
B. rủi ro tài chính
C. rủi ro kinh doanh
D. Rủi ro thị trường
The nature of the imaging business changed through new technology bringing
innovations. The company's main business radically fell because of this: it suffered
product risk, a form of business risk.
Bản chất của ngành kinh doanh hình ảnh đã thay đổi thông qua công nghệ mới
mang lại những cải tiến. Hoạt động kinh doanh chính của công ty sa sút hoàn toàn
vì điều này: nó phải chịu rủi ro về sản phẩm, một dạng rủi ro kinh doanh.
18. A company has automated production and this resulted in redundancies of some
employees paid on an hourly basis (ie, variable labour). The company borrowed
heavily to finance the purchase of the machinery needed. The effects of these
changes on the company's financial risk are that:
A. both changes (machinery and borrowing) increase the company's
financial risk
B. automation increases financial risk, borrowing decreases it
C. automation decreases financial risk, borrowing increases it
D. both changes (machinery and borrowing) decrease the company's financial
risk
Một công ty đã tự động hóa sản xuất và điều này dẫn đến tình trạng dư thừa một
số nhân viên được trả lương theo giờ (tức là lao động thay đổi). Công ty đã vay
nặng lãi để tài trợ cho việc mua máy móc cần thiết. Ảnh hưởng của những thay đổi
này đến rủi ro tài chính của công ty là:
A. Cả hai thay đổi (máy móc và vay nợ) đều làm tăng rủi ro tài chính của công
ty
B. Tự động hóa làm tăng rủi ro tài chính, đi vay làm giảm nó
C. Tự động hóa làm giảm rủi ro tài chính, vay nợ làm tăng rủi ro
D. Cả hai thay đổi (máy móc và vay nợ) đều làm giảm rủi ro tài chính của
công ty
Both changes (machinery and borrowing) increase the company's liquidity risk, a
type of financial risk, as they increase the amounts (fixed overheads and interest)
that have to be paid however much revenue is achieved. They both mean that the
company is more exposed if there is a downturn in demand for its products.
Cả hai thay đổi (máy móc và đi vay) đều làm tăng rủi ro thanh khoản của công ty,
một loại rủi ro tài chính, vì chúng làm tăng số tiền (chi phí chung cố định và lãi
vay) phải trả cho dù đạt được bao nhiêu doanh thu. Cả hai đều có nghĩa là công ty
sẽ tiếp xúc nhiều hơn nếu nhu cầu đối với sản phẩm của mình suy giảm.
19. Matrix Ltd has recently failed to supply raw materials in line with the terms of its
contract with Banfield plc. As a result, Banfield plc has had to delay the delivery
of products to a major customer. For Banfield plc, the failure of Matrix Ltd to
meet its contractual obligations is an example of:
A. financial risk
B. product risk
C. business risk
D. event risk
Matrix Ltd gần đây đã không cung cấp nguyên liệu theo đúng các điều khoản
trong hợp đồng với Banfield plc. Do đó, Banfield plc đã phải trì hoãn việc giao sản
phẩm cho một khách hàng lớn. Đối với Banfield plc, việc Matrix Ltd không đáp
ứng được các nghĩa vụ theo hợp đồng là một ví dụ về:
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro sản phẩm
C. rủi ro kinh doanh
D. Rủi ro sự kiện
The failure of a participant in the business's supply chain to honour their
contractual obligations is classified as systemic risk which is a specific type of
event risk.
Việc một bên tham gia vào chuỗi cung ứng của doanh nghiệp không tuân theo
các nghĩa vụ hợp đồng của họ được phân loại là rủi ro hệ thống, là một loại rủi ro
sự kiện cụ thể.
20. In which order should the following aspects of the risk management process take
place?
1 Risk response and control
2 Risk analysis and measurement
3 Risk awareness and identification
4 Risk monitoring and reporting
A. 1, 2, 4, 3
B. 3, 2, 1, 4
C. 2, 3, 1, 4
D. 4, 2, 1, 3
Các khía cạnh sau đây của quá trình quản lý rủi ro nên diễn ra theo trình tự nào?
1 Phản ứng và kiểm soát rủi ro
2 Phân tích và đo lường rủi ro
3 Nhận thức và xác định rủi ro
4 Giám sát và báo cáo rủi ro
A. 1, 2, 4, 3
B. 3, 2, 1, 4
C. 2, 3, 1, 4
D. 4, 2, 1, 3
Following risk awareness and identification (3), the risk manager analyses and
measures the risk (2) and assesses how it can be responded to and controlled (1).
The risk is then monitored and reported (4).
Sau khi nhận thức và xác định rủi ro (3), nhà quản lý rủi ro phân tích và đo lường
rủi ro (2) và đánh giá cách ứng phó và kiểm soát rủi ro (1). Rủi ro sau đó được
theo dõi và báo cáo (4).
21. Candle plc is concerned about the risk management of its information systems
function. Its systems director has suggested wholly outsourcing information
systems management to a third-party provider. This action would be a form of:
A. risk reduction
B. risk transfer
C. risk avoidance
D. risk retention
Candle plc quan tâm đến việc quản lý rủi ro của chức năng hệ thống thông tin của
mình. Giám đốc hệ thống của nó đã đề xuất thuê ngoài hoàn toàn việc quản lý hệ
thống thông tin cho một nhà cung cấp bên thứ ba. Hành động này sẽ là một dạng:
A. Giảm thiểu rủi ro
B. chuyển giao rủi ro
C. tránh rủi ro
D. giữ lại rủi ro
The risk is transferred to the outsource provider (B). Outsourcing does not
necessarily reduce the probability or impact (A), and the risk still exists, so it is not
avoided (C). Clearly the company is not retaining the risk by outsourcing (D).
Rủi ro được chuyển cho nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài (B). Việc thuê ngoài
không nhất thiết làm giảm xác suất hoặc tác động (A), và rủi ro vẫn tồn tại nên
không tránh được (C). Rõ ràng là công ty không giữ lại rủi ro bằng cách thuê ngoài
(D).
22. Which of the following risks faced by Lump plc should be classified as business
risk?
A. Product risk
B. Event risk
C. Process risk
D. Financial risk
Rủi ro nào sau đây mà Lump plc phải đối mặt nên được xếp vào loại rủi ro kinh
doanh?
A. Một rủi ro về sản phẩm
B. Rủi ro sự kiện
C. Xử lý rủi ro
D. Rủi ro tài chính
ANSWER: Rủi ro kinh doanh phát sinh từ bản chất của doanh nghiệp, hoạt động
của doanh nghiệp và các điều kiện hoạt động của doanh nghiệp đó; điều này bao
gồm các rủi ro về chiến lược, doanh nghiệp và sản phẩm. Rủi ro tài chính và rủi
ro hoạt động, bao gồm rủi ro sự kiện và rủi ro quy trình, là các loại rủi ro riêng
biệt
23. Which type of cyber attack involves criminals recording what a user types onto
their keyboard?
A. Phishing
B. Keylogging
C. Ad clicker
D. Screenshot manager
Loại tấn công mạng nào liên quan đến tội phạm ghi lại những gì người dùng gõ
vào bàn phím của họ?
A. Lừa đảo
B. Keylogging
C. Trình nhấp quảng cáo
D. Trình quản lý ảnh chụp màn hình
ANSWER: Keylogging là nơi bọn tội phạm ghi lại những gì người dùng nhập
vào bàn phím của họ
24. Amos Green, the financial controller of Little Ltd, recently received an email that
appeared to be from the company's bank. It instructed Amos to click on a link and
confirm some of the company's security information. Just days later, Amos noticed
that money had been transferred unexpectedly out of Little Ltd's bank account.
Of which of the following cyber attacks is Little Ltd a victim?
A. File hijacking
B. Webcam manager
C. Phishing
D. Keylogging
Amos Green, người kiểm soát tài chính của Little Ltd, gần đây đã nhận được một
email dường như là từ ngân hàng của công ty. Nó hướng dẫn Amos nhấp vào một
liên kết và xác nhận một số thông tin bảo mật của công ty. Chỉ vài ngày sau, Amos
nhận thấy rằng tiền đã được chuyển bất ngờ ra khỏi tài khoản ngân hàng của Little
Ltd.
Little Ltd là nạn nhân của cuộc tấn công mạng nào sau đây?
A. Đánh cắp tệp
B. Quản lý webcam
C. Lừa đảo
D. Keylogging
ANSWER: Việc sử dụng email để lấy thông tin ngân hàng được gọi là lừa
đảo.
25. FromUsTo You plc is a courier company that promises to deliver parcels to
consumers only when the consumer is home. A consultant has made the following
statements about the types of risk which face FromUsToYou plc.
Statement (1) A competitor could deliberately breach our methods of
communicating with both consumers and courier drivers online, in order to disrupt
our services and cause us embarrassment Statement (2) A courier driver could
mislay her tablet computer, which contains sensitive data about our customers
Identify whether each statement is an accurate description of cyber risk.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
FromUsTo You plc là một công ty chuyển phát nhanh hứa hẹn chỉ giao bưu kiện
cho người tiêu dùng khi người tiêu dùng ở nhà. Một nhà tư vấn đã đưa ra những
tuyên bố sau đây về các loại rủi ro mà FromUsToYou plc phải đối mặt.
Tuyên bố (1) Một đối thủ cạnh tranh có thể cố tình vi phạm các phương pháp giao
tiếp của chúng tôi với cả người tiêu dùng và tài xế chuyển phát nhanh trực tuyến,
để làm gián đoạn dịch vụ của chúng tôi và khiến chúng tôi bối rối Tuyên bố (2)
Một tài xế chuyển phát nhanh có thể phát nhầm máy tính bảng của họ, chứa dữ
liệu nhạy cảm về khách hàng
Xác định xem mỗi tuyên bố có phải là mô tả chính xác về rủi ro mạng hay không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
C. Câu lệnh (1) chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
D. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
ANSWER: Rủi ro mạng bao gồm: vi phạm bảo mật có chủ ý và trái phép để truy
cập vào hệ thống thông tin nhằm mục đích gián điệp, tống tiền hoặc gây bối rối
(Tuyên bố (1)); vi phạm bảo mật không cố ý hoặc ngẫu nhiên, tuy nhiên vẫn có thể
tạo thành một vấn đề cần được giải quyết (Tuyên bố (2)). Rủi ro mạng cũng bao
gồm rủi ro CNTT hoạt động do tính toàn vẹn của hệ thống kém hoặc các yếu tố
khác
26. A cyber security consultant has listed the following actions that a small to
medium-sized business can take to reduce the risk of cyber attack:
Action 1: Implement access controls
Action 2: Install internet gateways
Action 3: Use patch management software
Which of these actions are included in the UK government's Cyber Essentials
scheme?
A. Actions 1 and 2 only
B. Actions 2 and 3 only
C. Actions 1 and 3 only
D. Actions 1, 2 and 3
Một nhà tư vấn an ninh mạng đã liệt kê các hành động sau đây mà một doanh
nghiệp vừa và nhỏ có thể thực hiện để giảm nguy cơ bị tấn công mạng:
Hành động 1: Triển khai các kiểm soát truy cập
Hành động 2: Cài đặt cổng internet
Hành động 3: Sử dụng phần mềm quản lý bản vá
Những hành động nào trong số này được đưa vào chương trình Cyber Essentials
của chính phủ Vương quốc Anh?
A. Chỉ hành động 1 và 2
B. Chỉ hành động 2 và 3
C. Chỉ hành động 1 và 3
D. Hành động 1, 2 và 3
ANSWER: Cùng với tính năng bảo vệ phần mềm độc hại và cấu hình an toàn, cả
ba hành động đều được đưa vào danh sách các hành động Cyber Essentials do
chính phủ Vương quốc Anh và các tổ chức khác phát triển
27. Hammer plc makes a range of agricultural machines and other agricultural
equipment for sale in its home market. Hammer plc has a large share of this
market, but it has several competitors who sell similar machinery.
Which of the following would normally be classified as an operational risk for
Hammer plc?
A. The risk that the Production Director will be recruited by Tiller plc, a
key competitor
B. The risk that a new type of irrigation system will fail to find a large enough
market
C. The risk of competitors moving their production overseas and being able to
cut costs
D. The risk of resource depletion, meaning that new sources of metal will have
to be found
Hammer plc sản xuất nhiều loại máy nông nghiệp và thiết bị nông nghiệp khác để
bán tại thị trường nội địa. Hammer plc chiếm một thị phần lớn trong thị trường
này, nhưng nó có một số đối thủ cạnh tranh bán máy móc tương tự.
Điều nào sau đây thường được xếp vào loại rủi ro hoạt động đối với Hammer plc?
A. Rủi ro khi Giám đốc sản xuất sẽ được Tiller plc, một đối thủ cạnh tranh
chính, tuyển dụng
B. Rủi ro khi một loại hệ thống tưới mới sẽ không tìm được thị trường đủ lớn
C. Rủi ro đối thủ cạnh tranh chuyển sản xuất ra nước ngoài và có thể cắt giảm
chi phí
D. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, nghĩa là sẽ phải tìm ra các nguồn kim loại mới
ANSWER: Rủi ro Giám đốc sản xuất chuyển sang đối thủ cạnh tranh là ví dụ duy
nhất ở đây về rủi ro hoạt động. Các lựa chọn khác liên quan đến rủi ro chiến lược
28. St Stephen's Hospital has an electricity generator on standby at all times. The
purpose of the generator is to provide an electricity supply to the hospital's
operating theatres and life support machines in the event of a power cut.
The electricity generator forms part of St Stephen's Hospital’s:
Bệnh viện St Stephen luôn có máy phát điện ở chế độ chờ. Mục đích của máy phát
điện là cung cấp điện cho các phòng điều hành của bệnh viện và các máy hỗ trợ sự
sống trong trường hợp bị cắt điện.
Máy phát điện là một phần của Bệnh viện St Stephen:
A. crisis management
B. disaster prevention
C. operational planning
D. strategic planning
A. quản lý khủng hoảng
B. phòng chống thiên tai
C. lập kế hoạch hoạt động
D. hoạch định chiến lược
A power cut would cause a major breakdown in the running of the hospital and
could cause loss of life if life support machines or operating theatres lose power.
Therefore it is a crisis. Crisis management concerns identifying a crisis, planning a
response to the crisis and confronting and resolving the crisis. The generator
shows that the hospital has identified a crisis (lack of electricity) and has planned,
confronted and provided a resolution to the crisis (the generator). This means that
the generator is part of the hospital's crisis management.
A disaster (such as a power cut) is a major crisis or event which causes a
breakdown in the organisation's operations. The generator cannot prevent the
power cut, but helps the hospital deal with and manage the impact of it.
Việc cắt điện sẽ gây ra sự cố lớn trong quá trình vận hành của bệnh viện và có thể
gây thiệt mạng nếu máy móc hỗ trợ sự sống hoặc rạp đang vận hành bị mất điện.
Do đó nó là một cuộc khủng hoảng. Quản lý khủng hoảng quan tâm đến việc xác
định một cuộc khủng hoảng, lập kế hoạch ứng phó với khủng hoảng và đương đầu
và giải quyết khủng hoảng. Máy phát điện cho thấy bệnh viện đã xác định được
tình trạng khủng hoảng (thiếu điện) và đã lên kế hoạch, đối mặt và đưa ra giải
pháp cho tình trạng khủng hoảng (máy phát điện). Điều này có nghĩa là máy phát
điện là một phần trong quản lý khủng hoảng của bệnh viện.
Một thảm họa (chẳng hạn như cắt điện) là một cuộc khủng hoảng hoặc sự kiện lớn
gây ra sự cố trong hoạt động của tổ chức. Máy phát điện không thể ngăn chặn việc
cắt điện, nhưng giúp bệnh viện đối phó và quản lý tác động của nó
29. Greenwood Ltd is a wholesaler of coffee. The business has contracts with all the
major coffee chains to supply coffee beans and fixes the price it charges them
every month. Greenwood Ltd buys the coffee beans on the international coffee
market for which it pays the market price on the day of purchase.
The process of buying and selling coffee beans presents which of the following
risks to Greenwood Ltd?
Greenwood Ltd là nhà bán buôn cà phê. Doanh nghiệp có hợp đồng với tất cả các
chuỗi cà phê lớn để cung cấp hạt cà phê và ấn định mức giá họ tính hàng tháng.
Greenwood Ltd mua hạt cà phê trên thị trường cà phê quốc tế mà nó sẽ trả theo giá
thị trường vào ngày mua.
Quá trình mua và bán hạt cà phê có rủi ro nào sau đây đối với Greenwood Ltd?
A. Credit risk
B. Strategy risk
C. Product risk
D. Market risk
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro chiến lược
C. Rủi ro sản phẩm
D. Rủi ro thị trường
Market risk the exposure to potential loss that results from changes in market
prices or rates. Greenwood Ltd faces market risk because it fixes the price it sells
the coffee beans for but buys the coffee beans at whatever the market price is on
the day of purchase. The company will face a loss if the price it pays for the coffee
beans is greater than the price it has agreed to sell them on for.
Thị trường có rủi ro về khả năng mất mát do thay đổi giá thị trường hoặc tỷ giá.
Greenwood Ltd phải đối mặt với rủi ro thị trường vì nó cố định giá bán hạt cà phê
nhưng mua hạt cà phê với bất kỳ giá thị trường nào vào ngày mua. Công ty sẽ phải
đối mặt với một khoản lỗ nếu giá mà họ trả cho hạt cà phê lớn hơn giá mà họ đã
đồng ý bán chúng.
30. An investor has been offered the opportunity to invest in four projects. The
investor has assessed the level of risk associated with each project, alongside the
expected return.
Assuming that the investor is risk averse, which two investments from the
following list will they select?
Một nhà đầu tư đã được cung cấp cơ hội đầu tư vào bốn dự án. Nhà đầu tư đã đánh
giá mức độ rủi ro liên quan đến từng dự án, cùng với lợi nhuận kỳ vọng.
Giả sử rằng nhà đầu tư không thích rủi ro, họ sẽ chọn hai khoản đầu tư nào trong
danh sách sau đây?
Investment Risk (standard deviation) Expected return on
1 8% investment
12%
2 6% 11%
3 7% 11%
4 5% 10%
A. Investment 1 and Investment 2
B. Investment 1 and Investment 3
C. Investment 2 and Investment 4
D. Investment 3 and Investment 4
A risk averse investor, or a risk averse organisation, will prefer investments that
offer greater certainty (ie lower risk), even though these potentially offer lower
returns than other less certain (ie higher risk) alternatives.
Although Investment 1 offers the highest potential return, it also has the highest
level of risk; therefore it will not be attractive to a risk averse investor.
Investments 2 and 3 offer the same potential level of return. However, because
Investment 2 involves lower risk, the investor will choose Investment 2 ahead of
Investment 3. Although Investment 4 offers the lowest potential level of return, it
presents the lowest risk, and therefore will be attraơive to a risk averse investor.
Một nhà đầu tư không thích rủi ro, hoặc một tổ chức không thích rủi ro, sẽ thích
các khoản đầu tư mang lại sự chắc chắn hơn (tức là rủi ro thấp hơn), mặc dù những
khoản đầu tư này có khả năng mang lại lợi nhuận thấp hơn so với các lựa chọn
thay thế ít chắc chắn hơn (tức là rủi ro cao hơn).
Mặc dù Đầu tư 1 mang lại lợi nhuận tiềm năng cao nhất, nó cũng có mức rủi ro
cao nhất; do đó nó sẽ không hấp dẫn đối với một nhà đầu tư không thích rủi ro.
Các khoản đầu tư 2 và 3 cung cấp cùng một mức lợi nhuận tiềm năng. Tuy nhiên,
vì Đầu tư 2 có rủi ro thấp hơn, nhà đầu tư sẽ chọn Đầu tư 2 trước Đầu tư 3. Mặc dù
Đầu tư 4 cung cấp mức lợi tức tiềm năng thấp nhất, nhưng nó lại có rủi ro thấp
nhất và do đó sẽ phù hợp với nhà đầu tư không thích rủi ro.
31. Hannon Ltd in an online retailer. The company has recently suffered a cyber attack
which resulted in the company's website being overwhelmed with vast amounts of
traffic which caused it to crash.
Which of the following best describes the type of attack Hannon Ltd has suffered?
Hannon Ltd trong một nhà bán lẻ trực tuyến. Gần đây, công ty đã phải chịu một
cuộc tấn công mạng dẫn đến việc trang web của công ty bị quá tải với lượng truy
cập lớn khiến nó bị sập.
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về kiểu tấn công mà Hannon Ltd đã phải hứng
chịu?
A. Distributed denial of service attack
B. Hacking
C. Phishing
D. Keylogging
A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
B. Hacking
C. Lừa đảo
D. Keylogging
Distributed denial of service (DDoS) attacks are used to bring down a business'
website by overwhelming it with vast amounts of internet traffic.
Hacking involves using specialist software to gain unauthorised access to systems.
Phishing involves using bogus emails to obtain security information and personal
details. Keylogging involves cyber criminals recording what users type into their
keyboards.
Các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) phân tán được sử dụng để đánh sập
trang web của một doanh nghiệp bằng cách áp đảo nó với một lượng lớn lưu lượng
truy cập internet.
Lấy cắp dữ liệu liên quan đến việc sử dụng phần mềm chuyên dụng để truy cập
trái phép vào hệ thống. Lừa đảo liên quan đến việc sử dụng email không có thật để
lấy thông tin bảo mật và chi tiết cá nhân. Keylogging liên quan đến tội phạm mạng
ghi lại những gì người dùng nhập vào bàn phím của họ.
32. According to the report produced by ICSA Solutions - Building a resilient
organisation - which of the following are potential problems to successfully
building a resilient organisation?
(1) Directors delegate delivery of resilience policies and procedures to operational
managers
(2) Business íunơions focus specifically on resilience programmes for their own
areas
Theo báo cáo do ICSA Solutions - Xây dựng một tổ chức có khả năng phục hồi -
những vấn đề tiềm ẩn nào sau đây để xây dựng thành công một tổ chức có khả
năng phục hồi?
(1) Giám đốc ủy thác việc cung cấp các chính sách và thủ tục về khả năng phục
hồi cho các nhà quản lý hoạt động
(2) Các doanh nghiệp tập trung đặc biệt vào các chương trình phục hồi cho các
lĩnh vực của riêng họ
A. A Neither of them
B. B 1 only
C. 2 only
D. Both 1 and 2
Lack of input from senior management and directors (Statement 1) presents
potential problems because the operational managers to whom work is delegated
may not fully understand what is required or the urgency of the task at hand.
Although it is important for business functions to identify key issues within their
area, successful resilience programmes also require collaboration across an
organisation (eg sharing information between functions, which can allow synergies
to be created). If each function focuses solely on their own area (Statement 2) this
collaboration and sharing of ideas will not be achieved.
Thiếu ý kiến đóng góp từ quản lý cấp cao và giám đốc (Tuyên bố 1) đưa ra các vấn
đề tiềm ẩn vì các nhà quản lý vận hành được giao nhiệm vụ có thể không hiểu đầy
đủ những gì được yêu cầu hoặc tính cấp bách của nhiệm vụ hiện tại.
Mặc dù điều quan trọng đối với các chức năng kinh doanh là xác định các vấn đề
chính trong khu vực của họ, nhưng các chương trình phục hồi thành công cũng đòi
hỏi sự hợp tác trong một tổ chức (ví dụ: chia sẻ thông tin giữa các chức năng, điều
này có thể cho phép tạo ra sự hợp lực). Nếu mỗi chức năng chỉ tập trung vào lĩnh
vực riêng của họ (Tuyên bố 2) thì sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng sẽ không đạt được.
33. Which two of the following are suggested by the National Crime Agency to
reduce the risk of cyber attacks?
Cơ quan tội phạm quốc gia đề xuất hai cách nào sau đây để giảm nguy cơ bị tấn
công mạng?
A. Encourage staff to use the same password for different systems to ensure
they do not forget their passwords
B. Install updates to software and operating systems regularly
C. Avoid using password management apps
D. Use two factor authentication methods at log in
E. Monitor unusual activities on the system using data analytics
A. Khuyến khích nhân viên sử dụng cùng một mật khẩu cho các hệ thống khác
nhau để đảm bảo họ không quên mật khẩu của mình
B. Cài đặt các bản cập nhật cho phần mềm và hệ điều hành thường xuyên
C. Tránh sử dụng các ứng dụng quản lý mật khẩu
D. Sử dụng phương pháp xác thực hai yếu tố khi đăng nhập
E. Giám sát các hoạt động bất thường trên hệ thống bằng cách sử dụng phân
tích dữ liệu
Encouraging staff to use one password is not recommended, the NCA suggests
the opposite.
Updates to software and hardware are issued regularly by software providers
and fix bugs in the software, including security vulnerabilities.
Password management apps are recommended, as they will suggest more secure
passwords, and then remember them.
Two factor authentication is a more reliable way of verifying the identity of the
person logging into the system and is recommended by the NCA. The use of
data analytics to identify unusual transactions could be used to identify the
presence of hackers. However, this is not one of the steps recommended by the
National Crime Agency.
Khuyến khích nhân viên sử dụng một mật khẩu là không nên, NCA đề xuất
ngược lại.
Các bản cập nhật cho phần mềm và phần cứng được các nhà cung cấp phần
mềm phát hành thường xuyên và sửa các lỗi trong phần mềm, bao gồm cả các lỗ
hổng bảo mật.
Nên sử dụng các ứng dụng quản lý mật khẩu vì chúng sẽ đề xuất các mật khẩu
an toàn hơn và sau đó ghi nhớ chúng.
Xác thực hai yếu tố là một cách đáng tin cậy hơn để xác minh danh tính của
người đăng nhập vào hệ thống và được NCA khuyến nghị. Việc sử dụng phân
tích dữ liệu để xác định các giao dịch bất thường có thể được sử dụng để xác
định sự hiện diện của tin tặc. Tuy nhiên, đây không phải là một trong những
bước được Cơ quan Tội phạm Quốc gia khuyến nghị.
Self- test questions
1. Which of the following is a definition of risk ?
Định nghĩa nào sau đây là định nghĩa về rủi ro?
A. That events in the future cannot be predicted with certainty
B. The element of a decision which is unknown
C. The inability to predict the outcome of an activity due to a lack of
information
D. The possibility that an event will occur and adversely affect the
achievement of objectives
A. Không thể dự đoán chắc chắn các sự kiện trong tương lai
B. Yếu tố quyết định không xác định
C. Không có khả năng dự đoán kết quả của một hoạt động do thiếu
thông tin
D. Khả năng xảy ra sự kiện và ảnh hưởng xấu đến việc đạt được các
mục tiêu
Option A describes variability, option B is not a definition of risk and
optiondefines uncertainty.
Phương án A mô tả sự thay đổi, phương án B không phải là định nghĩa về rủi
ro và phương án C xác định sự không chắc chắn.
2. Which of the following is a downside risk for a business ?
Điều nào sau đây là rủi ro giảm giá đối với doanh nghiệp?
A. That costs might rise
B. That revenue might rise
C. That controls may succeed
D. That quality might improve
A. Chi phí có thể tăng
B. Doanh thu đó có thể tăng
C. Việc kiểm soát đó có thể thành công
D. Chất lượng đó có thể cải thiện
All of the other options are upside risks.
Tất cả các tùy chọn khác đều là rủi ro tăng.
3. Benbuck plc has had a wide range of returns to shareholders in recent years .
This means that as an investment Benbuck plc shares are:
Benbuck plc đã có nhiều loại lợi nhuận cho cổ đông trong những năm gần
đây. Điều này có nghĩa là khi đầu tư, cổ phiếu của Benbuck plc là:
A. volatile and low risk
B. non - volatile and low risk
C. volatile and high risk
D. non - volatile and high risk
A. Rủi ro thấp và dễ bay hơi
B. không biến động và rủi ro thấp
C. biến động và rủi ro cao
D. không biến động và rủi ro cao
Volatility measures the variation of returns in terms of profits, dividends and
share prices; the more volatile the return, the higher the risk.
Sự biến động đo lường sự thay đổi của lợi nhuận về lợi nhuận, cổ tức và giá cổ
phiếu; lợi nhuận càng biến động, rủi ro càng cao.
4. Strang plc is considering an investment in new production machinery. It has
identified that the machinery may soon become obsolete on the grounds of
low productivity. This business risk could be identified as:
A. a product risk
B. a strategy risk
C. an enterprise risk
D. an event risk
Strang plc đang xem xét đầu tư vào máy móc sản xuất mới. Nó đã xác định
rằng máy móc có thể sớm trở nên lỗi thời với lý do năng suất thấp. Rủi ro
kinh doanh này có thể được xác định là:
A. Một rủi ro sản phẩm
B. một rủi ro chiến lược
C. rủi ro doanh nghiệp
D. một rủi ro sự kiện
5. Mimso Bank plc's staff appear to be unaware of the importance of risk . For
Mimso Bank plc this is:
A. a business risk
B. an enterprise risk
C. a financial risk
D. an operational risk
Nhân viên của Mimso Bank plc dường như không nhận thức được tầm quan
trọng của rủi ro. Đối với Mimso Bank plc, đây là:
A. Một rủi ro kinh doanh
B. rủi ro doanh nghiệp
C. rủi ro tài chính
D. một rủi ro hoạt động
This is a people risk, which is a kind of operational risk
Đây là rủi ro về con người, là một loại rủi ro hoạt động.
6. The size of the gross risk facing a business is measured as:
A. volatility ( exposure )
B. impact ( exposure )
C. impact ( probability )
D. volatility ( probability )
Quy mô rủi ro gộp mà một doanh nghiệp phải đối mặt được đo lường như
sau:
A. Một sự biến động (tiếp xúc)
B. tác động (tiếp xúc)
C. tác động (xác suất)
D. biến động (xác suất)
7. In terms of risk management , choosing to transfer some risk is part of :
A. risk awareness
B. response awareness
C. assessment awareness
D. monitoring awareness
Về mặt quản lý rủi ro, việc lựa chọn chuyển giao một số rủi ro là một phần
của:
A. Nhận thức rủi ro
B. Nhận thức về phản ứng
C. Nhận thức đánh giá
D. giám sát nhận thức
8. Brando plc has 40 employees engaged in an activity that has been identified
as having a high element of risk to the company's reputation . The company
decides that the activity is necessary but that only 10 staff should be engaged
in it in future , and these staff should receive extra training . The risk
responses that Brando plc has applied are :
A. avoidance and reduction
B. transfer and acceptance
C. reduction and acceptance
D. avoidance and transfer
Brando plc có 40 nhân viên tham gia vào một hoạt động được xác định là có
yếu tố rủi ro cao đối với danh tiếng của công ty. Công ty quyết định rằng
hoạt động này là cần thiết nhưng trong tương lai chỉ có 10 nhân viên nên
tham gia và những nhân viên này nên được đào tạo thêm. Các biện pháp ứng
phó rủi ro mà Brando plc đã áp dụng là:
A. Tránh và giảm
B. chuyển giao và chấp nhận
C. giảm và chấp nhận
D. tránh và chuyển
Reducing the number of staff is a form of avoidance; training the remaining
ones is a form of risk reduction.
Giảm số lượng biên chế là một hình thức tránh; đào tạo những người còn lại
là một hình thức giảm thiểu rủi ro.
9. Heller & Co is a firm of solicitors which has long been aware that the
departure of one partner , Mike Heller, would constitute a crisis for the firm.
It has therefore ensured that he is highly paid and that Sue Jones, another
partner, shadows his work and knows his clients. On 15 June Mike walks
out of the firm and provokes a serious crisis, which the firm's very expensive
PR consultants handle. The area of crisis management which Heller & Co
has neglected to address in their management of the crisis is:
A. crisis prevention
B. contingency planning
C. analysis of the causes of Mike's actions on 15 June
D. Taking action to mitigate the crisis
Heller & Co là một công ty luật sư từ lâu đã nhận thức được rằng sự ra đi
của một đối tác, Mike Heller, sẽ tạo thành một cuộc khủng hoảng cho công
ty. Do đó, nó đã đảm bảo rằng anh ta được trả lương cao và Sue Jones, một
đối tác khác, luôn che giấu công việc của anh ta và biết khách hàng của anh
ta. Vào ngày 15 tháng 6, Mike bước ra khỏi công ty và gây ra một cuộc
khủng hoảng nghiêm trọng, mà các nhà tư vấn PR rất tốn kém của công ty
phải xử lý. Lĩnh vực quản lý khủng hoảng mà Heller & Co đã bỏ qua trong
việc quản lý khủng hoảng của họ là:
A. Phòng chống khủng hoảng
B. lập kế hoạch dự phòng
C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến hành động của Mike vào ngày 15
tháng 6
D. Hành động để giảm thiểu khủng hoảng
10. Klib plc operates in a politically unstable country . It has arranged that a
consultancy firm with access to similar facilities as Klib plc has a complete
set of backup files for Klib plc . This strategy is part of Klib plc's:
A. risk management
B. crisis management
C. disaster recovery planning
D. operational planning
Klib plc hoạt động tại một quốc gia bất ổn về chính trị. Nó đã sắp xếp rằng
một công ty tư vấn có quyền truy cập vào các cơ sở tương tự như Klib plc có
một bộ tệp sao lưu hoàn chỉnh cho Klib plc. Chiến lược này là một phần của
Klib plc's:
A. Quản lý rủi ro
B. quản lý khủng hoảng
C. Lập kế hoạch khắc phục hậu quả thiên tai
D. lập kế hoạch hoạt động
11. Which of the following statements best describes a cyber attack ?
A. Accidental damage to a computer system caused by an inexperienced
user
B. Data corruption caused by poor systems integrity
C. Deliberate action through the internet causing loss or damage to
an organisation
D. Data loss caused by physical damage such as vandalism to a
computer system
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về một cuộc tấn công mạng?
A. Thiệt hại ngẫu nhiên đối với hệ thống máy tính do người dùng thiếu
kinh nghiệm gây ra
B. Lỗi dữ liệu do tính toàn vẹn của hệ thống kém
C. Cố ý hành động qua Internet gây tổn thất hoặc thiệt hại cho tổ chức
D. Mất dữ liệu do hư hỏng vật lý như phá hoại hệ thống máy tính
Cyber-attacks are deliberate and take place through the internet.
Các cuộc tấn công mạng là có chủ ý và diễn ra thông qua internet.
12. What is the meaning of business resilience ?
A. The ability of a business to continue its planned strategic direction
and not become distracted by external changes .
B. A business's ability to maintain its market share in a competitive
environment .
C. A business's ability to manage and survive against planned or
unplanned shocks and disruption to its operations .
D. A business's ability to continue to deliver stable growth in profits
over the longer term .
Ý nghĩa của khả năng phục hồi trong kinh doanh là gì?
A. Khả năng doanh nghiệp tiếp tục định hướng chiến lược đã hoạch định
và không bị phân tâm bởi những thay đổi bên ngoài.
B. Khả năng duy trì thị phần của doanh nghiệp trong môi trường cạnh
tranh.
C. Khả năng quản lý và tồn tại của một doanh nghiệp trước những cú
sốc có kế hoạch hoặc không có kế hoạch và sự gián đoạn hoạt động
của doanh nghiệp đó.
D. Khả năng doanh nghiệp tiếp tục mang lại lợi nhuận tăng trưởng ổn
định trong dài hạn.
13. One of the threats that Blogs Co has identified to its cyber resilience is that
broadband and Wi-Fi networks may become unavailable, so people working
from home would be unable to access Blog Co's systems.
In terms of the ICAEW report "Developing a cyber- resilience strategy",
what type of threat has Blog Co identified?
A. Mobile threat
B. Networking and cloud considerations
C. Access controls in the mobile world
D. Denial of service
Một trong những mối đe dọa mà Blogs Co đã xác định được đối với khả
năng phục hồi không gian mạng của mình là mạng băng thông rộng và Wi-
Fi có thể không khả dụng, vì vậy những người làm việc tại nhà sẽ không thể
truy cập vào hệ thống của Blog Co.
Về báo cáo ICAEW "Phát triển chiến lược chống chịu trên không gian
mạng", Blog Co đã xác định được loại mối đe dọa nào?
A. Mối đe dọa di động
B. Cân nhắc về mạng và đám mây
C. Kiểm soát quyền truy cập trong thế giới di động
D. Từ chối dịch vụ
Mobile threats refers to the risk of mobile devices containing confidential
information or access the business's networks being lost or stolen. Access
controls in the mobile world relates to the threat of poor access controls on the
company's main systems ting to provie denial of service attack is not mentioned
as a category of cyber resilience threats in the ICAEW report, but is a type of
cyber-attack where the perpetrators try to crash ccess to mobile devices. A a
target system.
Mối đe dọa di động đề cập đến nguy cơ các thiết bị di động chứa thông tin bí
mật hoặc truy cập vào mạng của doanh nghiệp bị mất hoặc bị đánh cắp. Kiểm
soát truy cập trong thế giới di động liên quan đến mối đe dọa kiểm soát truy cập
kém trên các hệ thống chính của công ty dẫn đến tấn công từ chối dịch vụ
provie không được đề cập đến như một loại mối đe dọa về khả năng phục hồi
không gian mạng trong báo cáo của ICAEW, nhưng là một loại tấn công mạng
trong đó thủ phạm cố gắng truy cập vào thiết bị di động. Một hệ thống mục tiêu.
14. A firm of chartered accountants, XYZ LLP is updating the priority of the
tasks in its business continuity plan and wishes to be consistent with the
priorities used in the ICAEW's own business continuity plan.
Which of the following tasks is likely to have the highest level of priority?
A. Ensuring all systems recover from the disaster
B. Communicating with staff and other key stakeholders
C. Recovering mission critical systems so business activities can be
resumed
D. Protecting the safety and wellbeing of employees, visitors and
contractors
Là một công ty kế toán điều lệ, XYZ LLP đang cập nhật mức độ ưu tiên của
các nhiệm vụ trong kế hoạch liên tục kinh doanh của mình và mong muốn
phù hợp với các ưu tiên được sử dụng trong kế hoạch liên tục kinh doanh
của ICAEW.
Nhiệm vụ nào sau đây có khả năng có mức độ ưu tiên cao nhất?
A. Đảm bảo tất cả các hệ thống phục hồi sau thảm họa
B. Giao tiếp với nhân viên và các bên liên quan chính khác
C. Khôi phục các hệ thống quan trọng của sứ mệnh để các hoạt động
kinh doanh có thể được tiếp tục
D. Bảo vệ sự an toàn và phúc lợi của nhân viên, du khách và nhà thầu
This is the first priority in the ICAEW's business continuity plan. It recognises
that when a disaster occurs (eg, an earthquake or terrorist attack) the safety of
humans is paramount.
Đây là ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch liên tục kinh doanh của ICAEW. Nó
thừa nhận rằng khi một thảm họa xảy ra (ví dụ, một trận động đất hoặc tấn
công khủng bố), sự an toàn của con người là điều tối quan trọng.
CHAPTER 6: INTRODUCTION TO FINANCE
INFORMATION
Self-test questions
1. Womble ple's managers are quick to address immediate problems as they
arise in operations on the basis of financial information they receive. The
company's trial balance always agrees. Monthly variance reports, however,
consistently show that the operation is failing to meet its targets. It would
appear that Womble ple's financial information fails to provide managers
information for:
Các nhà quản lý của Womble ple nhanh chóng giải quyết các vấn đề tức thì
khi chúng phát sinh trong hoạt động trên cơ sở thông tin tài chính mà họ
nhận được. Số dư dùng thử của công ty luôn đồng ý. Tuy nhiên, các báo
cáo phương sai hàng tháng luôn cho thấy rằng hoạt động không đạt được
mục tiêu của nó. Có vẻ như thông tin tài chính của Womble ple không
cung cấp cho các nhà quản lý thông tin để:
A. decision making
B. recording transactions
C. planning and control
D. measuring performance
A.Ra quyết định
B ghi giao dịch
C lập kế hoạch và kiểm soát
D đo hiệu suất
Lập kế hoạch và kiểm soát Việc cân bằng số dư thử nghiệm cho thấy rằng
TPS có hiệu quả và các nhà quản lý có thể đưa ra các quyết định sáng suốt
khi họ phải làm như vậy. Công ty biết mình đang thiếu chỉ tiêu nên đang đo
lường hiệu quả hoạt động, vì vậy những thất bại của nó phải là do thiếu
thông tin để lập kế hoạch và sau đó là kiểm soát hoạt động.
2. Lan has to make a decision about whether to allow overtime tonight to
Gonzalez, a customer service adviser, but he is unsure whether this extra
time is needed between 7pm and 9pm on a Wednesday. The type of
information he needs to answer this query is:
Lan phải đưa ra quyết định về việc có cho phép làm thêm giờ tối nay cho
Gonzalez, một cố vấn dịch vụ khách hàng, nhưng anh ta không chắc liệu có
cần thêm thời gian này trong khoảng thời gian từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối thứ
Tư hay không. Loại thông tin anh ta cần để trả lời truy vấn này là:
A. planning
B. operational
C. tactical
D. strategic
A.Một kế hoạch
B hoạt động
C chiến thuật
D chiến lược
hoạt động Theo bản chất ngắn hạn của nó, thông tin không thể là kế
hoạch hoặc chiến lược; thực tế là đây là một vấn đề hàng ngày có nghĩa
là nó không phải là chiến thuật.
3. Rachel has presented some information on how to measure performance to
a panel of managers at Jab plc. She found this information on the internet
the previous evening as aPowerPoint file and has presented it to the panel
unedited. Within five minutes they found it to be highly informative and
targeted at the issues they are concerned with. The drawback to the
information as presented by Rachel is that it fails to meet the ACCURATE
criteria for good information of:
Rachel đã trình bày một số thông tin về cách đo lường hiệu suất cho một
nhóm các nhà quản lý tại Jab plc. Cô ấy đã tìm thấy thông tin này trên
internet vào tối hôm trước dưới dạng tệp PowerPoint và đã trình bày nó với
bảng điều khiển chưa được chỉnh sửa. Trong vòng năm phút, họ nhận thấy
nó có nhiều thông tin và nhắm vào các vấn đề họ đang quan tâm. Hạn chế
của thông tin như Rachel trình bày là nó không đáp ứng các tiêu chí
CHÍNH XÁC về thông tin tốt của:
A. being cost beneficial
B. being relevant
C. being easy to use
D. being authortative
A.Một chi phí có lợi
B có liên quan
C.dễ sử dụng
D.có thẩm quyền
có thẩm quyền rõ ràng người dùng thấy thông tin dễ sử dụng và có liên
quan, và việc Rachel dành rất ít thời gian để tạo ra thông tin khiến nó có
lợi về mặt chi phí.
4. Which of the following statements about the value of information is true?
A. It is always a measure of its scarcity.
B. It is subjective.
C. It is undermined if it is too accessible.
D. it is independent of its source.
Phát biểu nào sau đây về giá trị của thông tin là đúng?
A. Nó luôn là thước đo cho sự khan hiếm của nó.
B. Nó mang tính chủ quan.
C. Nó bị phá hủy nếu nó quá dễ tiếp cận.
D. nó độc lập với nguồn của nó.
Đó là chủ quan. Giá trị của thông tin nằm trong mắt người xem, tức là
không có sự định giá khách quan nào về nó. Nó không phải lúc nào cũng
được đánh giá cao về độ khan hiếm của nó (A) vì ngay cả thông tin có sẵn
cho tất cả mọi người cũng có thể rất có giá trị. Thông tin sẽ bị hủy hoại nếu
nó không đủ truy cập (C), và giá trị của nó phụ thuộc rất nhiều vào nguồn
của nó (D).
5. Pap plc makes a single product with five operatives working five machines
in a 35-hour week, for which they are paid £8.50 per hour. National
insurance etc, adds another £150 to the weekly labour bill. Last week the
gross cost of labour was £2,050. In which internal source should the
managers of Pap plc refer to identify why the bill was this size?
Pap plc tạo ra một sản phẩm duy nhất với năm nhân viên làm việc năm
máy trong một tuần 35 giờ, họ được trả 8,50 bảng mỗi giờ. Bảo hiểm quốc
gia, v.v., thêm 150 bảng khác vào hóa đơn lao động hàng tuần. Tuần trước,
tổng chi phí lao động là £ 2.050. Các nhà quản lý của Pap plc nên tham
khảo nguồn nội bộ nào để xác định tại sao hóa đơn lại có kích thước như
vậy?
A. The payroll
B. The computerised accounting system
C. The machine logs
D. The workers
A Bảng lương
B Hệ thống kế toán trên máy vi tính
C Máy ghi nhật ký
D Nhân công
Bảng lương Nơi đầu tiên cần xem xét là bảng lương, nó sẽ cho biết phương sai
đến từ mức lương, số lượng công nhân được trả hay bảo hiểm quốc gia, v.v.
Các nguồn khác sẽ cung cấp thêm thông tin để sao lưu bằng chứng trong bảng
lương
6. Which of the following is the CATIVA definition of verifiability of
information processing?
Định nghĩa nào sau đây của CATIVA về khả năng xác minh của quá trình
xử lý thông tin?
A. The data remains true to its sources and contains no errors.
B. The process is not open to unauthorised intervention or amendment.
C. The effectiveness of processing is open to scrutiny so that its quality
can be judged.
D. The trail from data through processing to output information
can be followed through.
A. Dữ liệu vẫn đúng với nguồn của nó và không có lỗi.
B. Quy trình không mở đối với sự can thiệp hoặc sửa đổi trái phép.
C. Hiệu quả của quá trình chế biến được mở để xem xét kỹ lưỡng để
có thể đánh giá chất lượng của nó.
D. Có thể theo dõi từ dữ liệu thông qua quá trình xử lý đến thông tin
đầu ra.
Có thể theo dõi từ dữ liệu thông qua quá trình xử lý đến thông tin đầu ra.
A mô tả độ chính xác; B mô tả tính không thể thay đổi; C mô tả khả năng
đánh giá.
7. Hob plc needs to ensure that the prices it sets for the services of its
consultants are rigorously and accurately prepared. To effect this, it needs a
pricing system as part of its:
Hob plc cần đảm bảo rằng các mức giá mà công ty đặt ra cho các dịch vụ
của các chuyên gia tư vấn được chuẩn bị một cách chặt chẽ và chính xác.
Để thực hiện điều này, nó cần một hệ thống định giá như là một phần của:
A. financial accounting system
B. operations system
C. marketing system
D. human resources system
A. Hệ thống kế toán tài chính
B. Hệ thống hoạt động
C. Hệ thống tiếp thị
D. Hệ thống nguồn nhân lực
8. Cranfield, a highway engineer, inputs some data about the stage of
completeness of the road-building project he is working on into his laptop
each night, and by the morning the system has produced a report telling
him which tasks will need completing that day and how many labourers
will be required. This is an example of:
Cranfield, một kỹ sư đường cao tốc, nhập một số dữ liệu về giai đoạn hoàn
thiện của dự án xây dựng đường mà anh ta đang thực hiện vào máy tính
xách tay của mình mỗi đêm và đến sáng
hệ thống đã tạo ra một báo cáo cho anh ta biết nhiệm vụ nào sẽ cần hoàn
thành trong ngày hôm đó và cần bao nhiêu lao động. Đây là một ví dụ về:
A. an expert system
B. a management information system
C. a transaction processing system
D. a human resources system
A. một hệ thống chuyên gia
B. một hệ thống thông tin quản lý
C. một hệ thống xử lý giao dịch
D. một hệ thống nhân sự
9. Data verification is a form of:
A. physical access control
B. output control
C. integrity control
D. security control
Xác minh dữ liệu là một hình thức:
A. kiểm soát truy cập vật lý
B. kiểm soát đầu ra
C. kiểm soát toàn vẹn
D. kiểm soát an ninh
10. Which of the following groups is not a primary user of a company's
financial statements?
A. The government
B. Shareholders
C. Potential investors
D. Lenders
Nhóm nào sau đây không phải là người sử dụng chính báo cáo tài chính
của công ty?
A. Chính phủ
B. Cổ đông
C. Nhà đầu tư tiềm năng
D. Người cho vay
11. The fact that financial statements should be free from bias is a facet of
which of the following qualitative characteristics of financial information?
A. Relevance
B. Faithful representation
C. Comparability
D. Understandability
Việc báo cáo tài chính không bị sai lệch là do đặc điểm định tính nào sau
đây của thông tin tài chính?
A. Mức độ phù hợp
B. Sự thể hiện trung thực
C. Tính có thể so sánh được
D. Tính dễ hiểu
12. Which of the following is/are a type of digital asset?
(1) Image files copied from a website without the owner's knowledge
(2) Videos downloaded from YouTube
(3) Music downloaded from an artist's website
(4) Electronic versions of accounting standards downloaded from the IASB
Loại nào sau đây là / là một loại tài sản kỹ thuật số?
(1) Các tệp hình ảnh được sao chép từ một trang web mà chủ sở hữu không
biết
(2) Video tải xuống từ YouTube
(3) Nhạc tải xuống từ trang web của nghệ sĩ
(4) Phiên bản điện tử của các chuẩn mực kế toán được tải xuống từ IASB
A. (1) and (2) only
B. (2) and (4) only
C. (2), (3) and (4) only
D. (3) only
(2), (3) và (4) chỉ Tài sản kỹ thuật số là bất kỳ tệp văn bản hoặc phương tiện
nào được định dạng thành nguồn nhị phân và bao gồm quyền sử dụng nó;
các tệp kỹ thuật số không mang quyền này không được coi là tài sản kỹ
thuật số.
13. What is the process where value is extracted from big data known as?
A. Data science
B. Data extraction
C. Data analytics
D. Data creation
Quá trình mà giá trị được trích xuất từ dữ liệu lớn được gọi là gì?
A. Khoa học dữ liệu
B. Trích xuất dữ liệu
C. Phân tích dữ liệu
D. Tạo dữ liệu
Phân tích dữ liệu Giá trị được trích xuất từ dữ liệu lớn thông qua quá trình
phân tích dữ liệu của các nhà khoa học dữ liệu.
Questions bank
1. Moreton plc produces monthly variance reports for all its production
managers. These show the extent and cause of all variances from the
company's production plans. The reports enable managers to take corrective
action during the following month. In terms of financial information, these
reports can be classified as:
Moreton plc tạo báo cáo phương sai hàng tháng cho tất cả các giám đốc sản
xuất của mình. Những điều này cho thấy mức độ và nguyên nhân của tất cả
các sai lệch so với kế hoạch sản xuất của công ty. Các báo cáo cho phép
người quản lý thực hiện hành động khắc phục trong tháng tiếp theo. Về mặt
thông tin tài chính, các báo cáo này có thể được phân loại là:
A. planning information
B. operational information
C. tactical information
D. strategic information
A. thông tin quy hoạch
B. thông tin hoạt động
C. thông tin chiến thuật
D. thông tin chiến lược
Tactical information (C) helps staff deal with short-term issues and
opportunities. Planning information specifically helps staff involved in
the planning process (A). Operational information (B) is concerned with
day-to-day issues. Strategic information (D) has longer-term concerns
than both tactical and operational information.
Thông tin chiến thuật (C) giúp nhân viên đối phó với các vấn đề và cơ
hội ngắn hạn. Thông tin lập kế hoạch giúp nhân viên tham gia vào quá
trình lập kế hoạch một cách cụ thể (A). Thông tin hoạt động (B) liên
quan đến các vấn đề hàng ngày. Thông tin chiến lược (D) có mối quan
tâm dài hạn hơn cả thông tin chiến thuật và hoạt động.
2. The area outside an information systems boundary is known as the:
A. location
B. setting
C. context
D. environment
Khu vực bên ngoài ranh giới hệ thống thông tin được gọi là:
A. địa điểm
B. Cài đặt
C. Ngữ cảnh
D. Môi trường
Systems sit within an environmental setting (D).
Các hệ thống nằm trong một bối cảnh môi trường (D).
3. The directors of Royguard plc have recently decided to establish an
extensive management information system within one of its subsidiaries. In
arriving at this decision, the directors were likely to have been conscious
that the subsidiary's operations were largely characterised by:
A. structured decisions
B. unstructured decisions
C. non-programmable decisions
D. non-routine decisions
Các giám đốc của Royguard plc gần đây đã quyết định thiết lập một hệ
thống thông tin quản lý mở rộng trong một trong các công ty con của nó.
Khi đi đến quyết định này, các giám đốc có thể đã nhận thức được rằng hoạt
động của công ty con phần lớn được đặc trưng bởi:
A. quyết định có cấu trúc
B. quyết định phi cấu trúc
C. quyết định không thể lập trình
D. quyết định không theo thông lệ
Structured decisions can be reduced to a series of rules which, if followed,
will lead to the correct decision being made. This is what management
information systems specialise in.
Các quyết định có cấu trúc có thể được rút gọn thành một loạt các quy tắc,
nếu tuân theo, sẽ dẫn đến việc đưa ra quyết định chính xác. Đây là những gì
hệ thống thông tin quản lý chuyên về.
4. The information systems manager of Detrex plc wants all data input into
the company's databases to be complete and accurate. As part of his
information management role, he makes use of range checks. The use of
range checks should help to deliver:
A. completeness only
B. accuracy only
C. both accuracy and completeness
D. neither accuracy nor completeness
Người quản lý hệ thống thông tin của Detrex plc muốn tất cả dữ liệu nhập
vào cơ sở dữ liệu của công ty phải đầy đủ và chính xác. Là một phần của
vai trò quản lý thông tin của mình, anh ấy sử dụng các kiểm tra phạm vi.
Việc sử dụng kiểm tra phạm vi sẽ giúp cung cấp:
A. sự hoàn chỉnh chỉ
B. Chỉ độ chính xác
C. cả độ chính xác và tính đầy đủ
D. không chính xác cũng không đầy đủ
A range check can give some assurance that a value is accurate (for
example, months in a date should be from 1 to 12). A range check can
give no assurance that all transactions have been accounted for.
Kiểm tra phạm vi có thể cung cấp một số đảm bảo rằng một giá trị là
chính xác (ví dụ: các tháng trong một ngày phải từ 1 đến 12). Kiểm tra
phạm vi không thể đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đã được tính đến.
5. The manager of Hettie plc's information systems wants all data input into
the company's databases to be accurate and complete. As part of her
information management role, she makes use of control totals. The use of
control totals should help to deliver:
A. accuracy only
B. completeness only
C. both accuracy and completeness
D. neither accuracy nor completeness
Người quản lý hệ thống thông tin của Hettie plc muốn tất cả dữ liệu nhập
vào cơ sở dữ liệu của công ty phải chính xác và đầy đủ. Là một phần của
vai trò quản lý thông tin, cô ấy sử dụng tổng số kiểm soát. Việc sử dụng
các tổng kiểm soát sẽ giúp mang lại:
A. Độ chính xác chỉ
B. chỉ tính đầy đủ
C. cả độ chính xác và tính đầy đủ
D. không chính xác cũng không đầy đủ
A pre-established control total will reconcile if data is subsequently entered
inaccurately or not all data is entered. The control total, therefore, addresses
both completeness and accuracy.
Tổng kiểm soát được thiết lập trước sẽ điều chỉnh nếu dữ liệu sau đó được
nhập không chính xác hoặc không phải tất cả dữ liệu được nhập. Do đó,
tổng kiểm soát đề cập đến cả tính đầy đủ và độ chính xác.
6. Ranger ple's information systems manager wants all data on the company's
databases to be the same as their sources and not to have been accidentally
or deliberately altered, destroyed or disclosed. His concern, therefore, is
with:
A. data accuracy
B. data integrity
C. data authenticity
D. data completeness
Người quản lý hệ thống thông tin của Ranger xin muốn tất cả dữ liệu trên
cơ sở dữ liệu của công ty giống với nguồn của họ và không bị thay đổi,
phá hủy hoặc tiết lộ một cách vô tình hoặc cố ý. Do đó, mối quan tâm của
anh ấy là với:
A. Độ chính xác của dữ liệu
B. dữ liệu toàn vẹn
C. dữ liệu xác thực
D. đầy đủ dữ liệu
The manager's comments are a definition of the ACIANA quality of data
integrity. It is achieved by preventing accidental or deliberate but
unauthorised insertion, modification or destruction of data in the database.
Nhận xét của người quản lý là một định nghĩa về chất lượng của ACIANA
về tính toàn vẹn của dữ liệu. Nó đạt được bằng cách ngăn chặn việc chèn,
sửa đổi hoặc phá hủy dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách ngẫu nhiên hoặc
cố ý nhưng trái phép.
7. Zing ple's information system automatically maintains a log of user activity.
This log contains details of identity, log-on and log-off times and details of
processing carried out and access attempts made. All transactions are
tagged to identify the person responsible for that processing. The log-on
details of the user determine processing access.
Which three of the following control objectives does this system effectively
address?
A. Prevention
B. Detection
C. Deterrence
D. Correction
E. Accuracy
F. Completeness
Hệ thống thông tin của Zing ple tự động lưu giữ nhật ký hoạt động của
người dùng. Nhật ký này chứa thông tin chi tiết về danh tính, thời gian đăng
nhập và đăng xuất cũng như chi tiết về quá trình xử lý được thực hiện và
các nỗ lực truy cập được thực hiện. Tất cả các giao dịch được gắn thẻ để
xác định người chịu trách nhiệm cho việc xử lý đó. Chi tiết đăng nhập của
người dùng xác định quyền truy cập xử lý.
Hệ thống này giải quyết hiệu quả ba mục tiêu kiểm soát nào sau đây?
A. Phòng ngừa
B. Phát hiện
C. Răn đe
D. Sửa chữa
E. Độ chính xác
F. Tính hoàn chỉnh
The log should help to prevent (A) unauthorised processing as processing
privileges are defined by the log-in details. Because any transaction can be
traced to the perpetrator, the log will aid detection (B) and deterrence (C).
The log can do little about correction, completeness or accuracy of what the
user enters.
Nhật ký sẽ giúp ngăn (A) xử lý trái phép vì các đặc quyền xử lý được xác
định bởi chi tiết đăng nhập. Bởi vì bất kỳ giao dịch nào cũng có thể được
truy tìm thủ phạm, nhật ký sẽ hỗ trợ phát hiện (B) và ngăn chặn (C). Nhật
ký có thể giúp ích rất nhiều cho việc chỉnh sửa, tính đầy đủ hoặc độ chính
xác của những gì người dùng nhập vào.
8. Which of the following statements concerning management information
systems and transaction processing systems is correct?
A. Amanagement information system is likely to be the foundation of a
transaction processing system.
B. Management information systems and transaction processing systems are
usually independent.
C. Management information systems and transaction processing systems are
synonymous.
D. A transaction processing system is likely to be the foundation of a
management information system.
Câu nào sau đây liên quan đến hệ thống thông tin quản lý và hệ thống xử lý
giao dịch có đúng không?
A. Hệ thống thông tin quản lý có thể là nền tảng của hệ thống xử lý giao dịch.
B. Hệ thống thông tin quản lý và hệ thống xử lý giao dịch thường độc lập.
C. Hệ thống thông tin quản lý và hệ thống xử lý giao dịch đồng nghĩa với
nhau.
D. Hệ thống xử lý giao dịch có thể là nền tảng của hệ thống thông tin quản lý.
Amanagement information system concentrates on producing useful reports
from internal data. Much of the internal data will arise from transactions that
have been recorded by the transaction processing system.
Hệ thống thông tin quản lý tập trung vào việc tạo ra các báo cáo hữu ích từ dữ
liệu nội bộ. Phần lớn dữ liệu nội bộ sẽ phát sinh từ các giao dịch đã được hệ
thống xử lý giao dịch ghi lại.
9. Which of the following characteristics relates to strategic information as
opposed to operational information?
A. Often based on estimates
B. Often very detailed
C. Mostly very accurate
D. Usually routine
Đặc điểm nào sau đây liên quan đến thông tin chiến lược so với thông tin hoạt
động?
A. Thường dựa trên ước tính
B. Thường rất chi tiết
C. Hầu hết là rất chính xác
D. Thường lệ
Strategic information is used by an organisation's senior managers to plan its
long-term future. Therefore, much use is made of estimates (A) about future
sales, costs etc. Because strategic planning is undertaken at a level removed
from day-to-operations the information is not likely to be very detailed (B).
Characteristics C and D are associated with operational information.
Thông tin chiến lược được các nhà quản lý cấp cao của tổ chức sử dụng để lập
kế hoạch cho tương lai dài hạn của tổ chức. Do đó, người ta sử dụng nhiều các
ước tính (A) về doanh số bán hàng trong tương lai, chi phí, v.v. Bởi vì việc lập
kế hoạch chiến lược được thực hiện ở cấp độ được loại bỏ khỏi các hoạt động
hàng ngày nên thông tin có thể không được chi tiết lắm (B).
Đặc điểm C và D gắn liền với thông tin hoạt động.
10. Which three of the following are essential qualities of good information?
A. Detailed
B. Immediate
C. Accurate
D. Profuse
E. User-targeted
F. Complete
Ba yếu tố nào sau đây là phẩm chất cần thiết của một thông tin tốt?
A. Một chi tiết
B. Ngay lập tức
C. Chính xác
D. Lợi nhuận
E. Nhắm mục tiêu người dùng
F. Hoàn thành
This is based on the ACCURATE model of good information. Information does
not need to be detailed (A); in fact, too much detail could detract from it by
undermining its ease of use. Nor does it have to be immediate (B) - it only needs
to be available when it is required (timely). Profuse (D) implies lots of
information and this can obscure the important information which could
undermine both relevance and ease of use.
Điều này dựa trên mô hình CHÍNH XÁC của thông tin tốt. Thông tin không cần
chi tiết (A); trên thực tế, quá nhiều chi tiết có thể làm giảm giá trị của nó bằng
cách làm suy yếu tính dễ sử dụng của nó. Nó cũng không phải là ngay lập tức (B)
- nó chỉ cần có sẵn khi nó được yêu cầu (kịp thời). Lợi nhuận (D) ngụ ý rất nhiều
thông tin và điều này có thể che khuất thông tin quan trọng có thể làm giảm mức
độ liên quan và dễ sử dụng.
11. A company correctly records and analyses all its sales transactions. At the end of
each month, a report is produced for the sales director listing details of every
sales transaction: customer, products, quantities and prices. Which of the
following describes the quality of the report's data and information?
A. Good quality of data, but poor quality of information
B. Good quality of both data and information
C. Poor quality of data, but good quality of information
D. Poor quality of both data and information
Một công ty ghi lại và phân tích chính xác tất cả các giao dịch bán hàng của
mình. Vào cuối mỗi tháng, một báo cáo được lập cho giám đốc bán hàng liệt kê
chi tiết của mọi giao dịch bán hàng: khách hàng, sản phẩm, số lượng và giá cả.
Điều nào sau đây mô tả chất lượng của dữ liệu và thông tin của báo cáo?
A. Chất lượng dữ liệu tốt nhưng chất lượng thông tin kém
B. Chất lượng tốt của cả dữ liệu và thông tin
C. Chất lượng dữ liệu kém, nhưng chất lượng thông tin tốt
D. Chất lượng kém của cả dữ liệu và thông tin
The data is both accurate and complete, so as data it must be classed as good
data. However, the report is completely inappropriate for the sales director - too
much detail, no aggregation, not particularly relevant - so it fails the
ACCURATE requirements of being easy to use, user-targeted, relevant or cost-
beneficial
Dữ liệu vừa chính xác vừa đầy đủ, vì vậy dữ liệu đó phải được xếp vào loại dữ
liệu tốt. Tuy nhiên, báo cáo hoàn toàn không phù hợp với giám đốc bán hàng -
quá nhiều chi tiết, không tổng hợp, không liên quan đặc biệt - vì vậy nó không
đạt được các yêu cầu CHÍNH XÁC là dễ sử dụng, hướng tới người dùng, phù
hợp hoặc có lợi về chi phí.
12. An information system that fails to collect information from its environment will
be ignoring information about which three of the following?
A. Its transactions
B. Its budgets
C. Competitor action
D. Legislation
E. lts share price
F. its mission
Một hệ thống thông tin không thu thập được thông tin từ môi trường của nó sẽ bỏ
qua thông tin về ba yếu tố nào sau đây?
A. Các giao dịch của nó
B. Ngân sách của nó
C. Hành động của đối thủ cạnh tranh
D. Pháp luật
E. Giá cổ phiếu
F. nhiệm vụ của nó
All external information will be missed or ignored by this closed system.
Therefore, there will be no information about competitors, legislation or share
price.
Tất cả các thông tin bên ngoài sẽ bị bỏ sót hoặc bỏ qua bởi hệ thống khép kín
này. Do đó, sẽ không có thông tin về đối thủ cạnh tranh, pháp lý hoặc giá cổ
phiếu.
13. Royston is the Information Systems Manager of Alnwick plc. He is constructing
a system for use by the company which includes both a 'knowledge base' and an
'inference engine'. What is Royston constructing?
A. A transaction processing system
B. A management information system
C. An expert system
D. A relational database
Royston là Giám đốc Hệ thống Thông tin của Alnwick plc. Anh ấy đang xây
dựng một hệ thống để công ty sử dụng, bao gồm cả 'cơ sở kiến thức' và 'công cụ
suy luận'. Royston đang xây dựng công trình gì?
A. hệ thống xử lý giao dịch
B. hệ thống thông tin quản lý
C. Một hệ thống chuyên gia
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ
These terms are part of an expert system. The knowledge base contains the
expert's set of decision-making rules and the inference engine applies the rules to
the given circumstances.
Các điều khoản này là một phần của hệ thống chuyên gia. Cơ sở kiến thức chứa
tập hợp các quy tắc ra quyết định của chuyên gia và công cụ suy luận áp dụng
các quy tắc cho các trường hợp nhất định.
14. Arkwright Ltd analyses huge quantities of data about a wide variety of issues
from a wide variety of sources. Arkwright Ltd is seeking competitive advantage
from:
A. its transaction processing system
B. big data
C. cybersecurity
D. its strategic planning process
Arkwright Ltd phân tích lượng dữ liệu khổng lồ về nhiều vấn đề từ nhiều nguồn
khác nhau. Arkwright Ltd đang tìm kiếm lợi thế cạnh tranh từ:
A. hệ thống xử lý giao dịch của nó
B. dữ liệu lớn
C. an ninh mạng
D. quá trình hoạch định chiến lược của nó
A company which uses big data for competitive advantage streams in huge
quantities from a variety of internal and external sources, and applies data
analytics to obtain as much value from the data as possible.
Một công ty sử dụng dữ liệu lớn cho các luồng lợi thế cạnh tranh với số lượng
lớn từ nhiều nguồn bên trong và bên ngoài, đồng thời áp dụng phân tích dữ liệu
để thu được càng nhiều giá trị từ dữ liệu càng tốt
15. The depreciation policies adopted by Plumtree Ltd have not changed for the past
five years. According to the IFRS Framework, "Framework for the Preparation
and Presentation of Financial Statements" this supports the qualitative
characteristic for its financial information of:
A. understandability
B. relevance
C. timeliness
D. comparability
Chính sách khấu hao được Plumtree Ltd áp dụng không thay đổi trong năm năm
qua. Theo Khuôn khổ IFRS, "Khuôn khổ về Lập và Trình bày Báo cáo Tài
chính", điều này hỗ trợ đặc điểm định tính cho thông tin tài chính của nó là:
A. sự dễ hiểu
B. liên quan
C. kịp thời
D. so sánh được
Comparability from one year to the next is helped by companies choosing a
particular accounting policy and remaining with it.
Khả năng so sánh từ năm này sang năm tiếp theo được hỗ trợ bởi các công ty lựa
chọn một chính sách kế toán cụ thể và duy trì với nó.
16. As a result of reading Tatra plc's financial statements, Michaela decided to
increase its stake in the company. Regarding the IFRS Framework, the "Financial
Statements Framework and Presentation", this confirms that the information in
Tatra plc's financial statements is:
A. positive
B. timely
C. Material
D. Relevant
Kết quả của việc đọc báo cáo tài chính của Tatra plc, Michaela quyết định tăng
cổ phần của mình trong công ty. Về Khung IFRS, "Khung lập và trình bày báo
cáo tài chính", điều này khẳng định rằng thông tin trong báo cáo tài chính của
Tatra plc là:
A. tích cực
B. kịp thời
C. Vật liệu
D. liên quan
Trả lời: Khi thông tin tài chính ảnh hưởng đến quyết định của người dùng, nó
được cho là có liên quan.
17. Changes to Merrick Ltd's transaction processing system can only be made by
those responsible for the changes. Does this contribute to one of the essential
qualities of a secure information system?
A. Confidentiality
B. Integrity
C. No refusal.
D. Authorization
Thay đổi đối với hệ thống xử lý giao dịch của Merrick Ltd chỉ có thể được thực
hiện bởi những người chịu trách nhiệm về những thay đổi. Điều này góp phần
vào một trong những phẩm chất thiết yếu của một hệ thống thông tin an toàn?
A. Bảo mật
B. Liêm chính
C. Không từ chối
D. Ủy quyền
Trả lời: Ủy quyền, trong bối cảnh này, là thực tế là những thay đổi chỉ có thể
được thực hiện bởi các cá nhân có trách nhiệm. Đây là một trong những phẩm
chất ACIANA của một hệ thống an toàn (tính sẵn có; tính bảo mật; tính toàn vẹn;
tính xác thực; không từ chối; ủy quyền).
18. Each month, the Business School at Newtown University receives financial
performance data for the previous month. Every month, senior Business School
managers complain that they can't rely on this information because it contains
errors. Therefore, information is often ignored by managers. Regarding the
quality of a secure information system, the actions of managers show that the
system lacks the quality of:
A. Confidentiality
B. available
C. non-repudiation
D. Authorisation
Mỗi tháng, Trường Kinh doanh tại Đại học Newtown nhận được dữ liệu hiệu quả
tài chính cho tháng trước. Mỗi tháng, các nhà quản lý cấp cao của Trường Kinh
doanh phàn nàn rằng họ không thể dựa vào thông tin này vì nó chứa lỗi. Do đó,
thông tin thường bị các nhà quản lý bỏ qua. Về chất lượng của một hệ thống
thông tin an toàn, hành động của các nhà quản lý cho thấy hệ thống thiếu chất
lượng:
A. Bảo mật
B. sẵn có
C. không từ chối
D. Ủy quyền
Trả lời: Không từ chối đề cập đến thực tế là thông tin không nên được mở để bị
từ chối bởi người nhận của nó với lý do lỗi trong hệ thống thông tin. Đây là một
trong những phẩm chất ACIANA của một hệ thống an toàn.
19. The following issues are key to
Processing information in the company's accounting system?
Problem 1: Fullness
Problem 2: Don't refuse.
Problem 3: Verification
A. There are only problems 1 and 2.
B. Problems 2 and 3 only
C. Problems 1 and 3 only
D. Issues 1, 2 and 3
Những vấn đề sau đây là chìa khóa liên quan đến xử lý thông tin trong hệ thống
kế toán của công ty?
Vấn đề 1: Sự đầy đủ
Vấn đề 2: Không từ chối
Vấn đề 3: Xác minh
A. vấn đề 1 và 2
B. Vấn đề 2 và 3
C. Vấn đề 1 và 3
D. Vấn đề 1, 2 và 3
TRẢ LỜI: Để có hiệu quả, xử lý thông tin phải đáp ứng các tiêu chí CATIVA -
tính đầy đủ, chính xác, kịp thời, không thể chuyển nhược, khả năng kiểm chứng
và khả năng tiếp cận. Không theo học là một trong những phẩm chất ACIANA
của bảo mật hệ thống thông tin.
20. In relation to the user of financial information, which of the following reports is
true?
A. External users evaluate the company's management performance using
management accounting.
B. Financial statements provide information to managers and people
outside the company, such as investors.
C. Management accountant provides information to managers and people
outside the company, such as investors.
D. Financial statements generate confidential information for internal
decision-makeres such as executives and managers.
Liên quan đến người sử dụng thông tin tài chính, báo cáo nào sau đây là đúng?
A. Người dùng bên ngoài đánh giá hiệu suất quản lý của công ty bằng cách
sử dụng kế toán quản trị.
B. Báo cáo tài chính cung cấp thông tin cho các nhà quản lý và những người
bên ngoài công ty, chẳng hạn như các nhà đầu tư.
C. Kế toán quản lý cung cấp thông tin cho các nhà quản lý và những người
bên ngoài công ty, chẳng hạn như các nhà đầu tư.
D. Báo cáo tài chính tạo ra thông tin bí mật cho những người ra quyết định
nội bộ như giám đốc điều hành và quản lý.
TRẢ LỜI: Người dùng bên ngoài không có quyền truy cập vào thông tin kế toán
quản lý (A) và (C). Báo cáo tài chính cung cấp thông tin cho cả người quản lý và
những người bên ngoài công ty, chẳng hạn như nhà đầu tư (B) nhưng nó không
phải là bí mật (D).
21. The IFRS framework "Framework for making and presenting financial
statements" states that, in order to support the effective operation of capital
markets for the benefit of the business, financial statements must have two basic
characteristics?
A. An understandable one.
B. Related
C. Loyalty of the representative
D. Comparison
E. Timeliness
F. Verification
Khung IFRS "Khung lập và trình bày báo cáo tài chính" nêu rõ, để hỗ trợ hoạt
động hiệu quả của thị trường vốn vì lợi ích của doanh nghiệp, báo cáo tài chính
phải có hai đặc điểm định tính cơ bản?
A. sự dễ hiểu
B. Liên quan
C. Trung thành của đại diện
D. So sánh
E. Timeliness
F. Xác minh
Trả lời: Đây là những đặc điểm định tính cơ bản. Các đặc điểm định tính nâng
cao là tính dễ hiểu, khả năng so sánh, kiểm chứng và kịp thời. Nếu báo cáo tài
chính chứng minh ít nhất các đặc điểm cơ bản thì các nhà đầu tư sẽ có thể dựa
vào họ trong việc đưa ra quyết định của họ; sự phụ thuộc này được tăng cường
nếu các đặc điểm tiếp theo cũng được hiển thị.
22. Russell is an accountant working for Forsell plc. He made the following points
regarding financial statements. What is Russell's point of view correct?
A. Financial statements are used primarily by management.
B. Financial statements are used only by internal parties for the business
C. Financial statement is used only by investors
D. Financial statements used by investors, liabilities (creditors) and
managers
Russell là một kế toán làm việc cho Forsell plc. Ông đã đưa ra những điểm sau
đây liên quan đến báo cáo tài chính. Quan điểm nào của Russell là đúng?
A. Báo cáo tài chính được sử dụng chủ yếu bởi ban quản lý
B. B Báo cáo tài chính chỉ được sử dụng bởi các bên nội bộ cho doanh
nghiệp
C. Báo cáo tài chính C chỉ được sử dụng bởi các nhà đầu tư
D. Báo cáo tài chính được sử dụng bởi các nhà đầu tư, các khoản phải trả
(chủ nợ) và quản lý
Trả lời: Báo cáo tài chính mục đích chung được sử dụng bởi các nhà đầu tư, các
khoản phải trả (chủ nợ) và quản lý.
23. The characteristic that determines whether information is both of good quality
and valuable is:
A. accuracy
B. accessibility
C. timeliness
D. relevance
Đặc điểm xác định liệu thông tin có chất lượng tốt và có giá trị hay không là:
A. độ chính xác
B. khả năng tiếp cận
C. kịp thời
D. mức độ liên quan
Good quality information must be accurate (A) and timely (C), and valuable
information must be accessible (B), but to be both good quality and valuable it
must be relevant (D).
Thông tin chất lượng tốt phải chính xác (A) và kịp thời (C), và thông tin có giá trị
phải có thể truy cập được (B), nhưng để vừa có chất lượng tốt vừa có giá trị thì
nó phải phù hợp (D).
24. The ability to stream big data into an organisation's systems in real time is
example of which feature of big data?
A. Volume
B. Veracity
C. Velocity
D. Variety
Khả năng truyền dữ liệu lớn vào hệ thống của tổ chức trong thời gian thực là ví
dụ về tính năng nào của dữ liệu lớn?
A. khối lượng
B. Tính xác thực
C. Vận tốc
D. Đa dạng
Velocity concerns the speed of data and is therefore connected to the ability to
stream large amounts of data into an organisation's systems in real time. If
velocity was not quick enough, the data would be subject to a time-lag.
Tốc độ liên quan đến tốc độ của dữ liệu và do đó được kết nối với khả năng
truyền một lượng lớn dữ liệu vào hệ thống của tổ chức trong thời gian thực. Nếu
vận tốc không đủ nhanh, dữ liệu sẽ bị trễ thời gian.
25. Which of the following features of big data concerns the fact that data sets
contain anomalies and errors?
A. Veracity
B. Variety
C. Volume
D. Velocity
Đặc điểm nào sau đây của dữ liệu lớn liên quan đến thực tế là các tập dữ liệu có
chứa các lỗi bất thường và lỗi?
A. Veracity
B. Đa dạng
C. Khối lượng
D. Vận tốc
Veracity concerns the trustworthiness or accuracy of big data. All data sets have
inaccuracies, bias, anomalies and 'noise' in them and it is important that as much
is possible is done to clean up this 'dirty data' so that it can be relied upon.
Tính xác thực liên quan đến độ tin cậy hoặc độ chính xác của dữ liệu lớn. Tất cả
các tập dữ liệu đều có sự không chính xác, sai lệch, dị thường và 'nhiễu' trong
chúng và điều quan trọng là chúng ta phải làm sạch 'dữ liệu bẩn' này càng nhiều
càng tốt để có thể dựa vào đó.
26. Rees Ltd uses data analytics to enhance transparency. Insights into which of the
following are provided for Rees Ltd by using data analytics in this way?
A. Customer buying patterns
B. Customer needs
C. New products and services
D. Risk identification
Rees Ltd sử dụng phân tích dữ liệu để nâng cao tính minh bạch. Thông tin chi
tiết về điều nào sau đây được cung cấp cho Rees Ltd bằng cách sử dụng phân
tích dữ liệu theo cách này?
A. khách hàng mua hàng
B. Nhu cầu của khách hàng
C. Sản phẩm và dịch vụ mới
D. Nhận dạng rủi ro
In terms of transparency, data analytics creates insights into issues affecting
the business that may not have previously been fully understood, such as
customer buying patterns (A) or market price fluctuations.
The other options are insights provided by other uses of data analytics:
Customer needs (B) are in connection with market segmentation and
customisation.
New products and services are in connection with innovation.
Risk identification is in connection with risk management.
Về tính minh bạch, phân tích dữ liệu tạo ra cái nhìn sâu sắc về các vấn đề ảnh
hưởng đến hoạt động kinh doanh mà trước đây có thể chưa được hiểu đầy đủ,
chẳng hạn như mô hình mua của khách hàng (A) hoặc biến động giá thị
trường.
Các tùy chọn khác là thông tin chi tiết được cung cấp bởi các cách sử dụng
phân tích dữ liệu khác:
Nhu cầu của khách hàng (B) liên quan đến việc phân khúc thị trường và tùy
biến.
Sản phẩm và dịch vụ mới có liên quan đến sự đổi mới.Xác định rủi ro có liên
quan đến quản lý rủi ro.
27. Which of the following is a disadvantage for a small business of using cloud
accounting?
A. It is expensive, difficult and time-consuming for the business to upgrade
cloud accounting software
B. Only one person in the business can have access to the cloud accounting
software at any one time
C. Accounting data has to be moved from computer to computer manually
by the business's finance function employees
D. The small business relies completely on the security and backup
measures of the provider of the cloud accounting software
Điều nào sau đây là bất lợi cho một doanh nghiệp nhỏ sử dụng kế toán đám
mây?
A. Việc nâng cấp phần mềm kế toán đám mây rất tốn kém, khó khăn và mất
thời gian cho doanh nghiệp
B. Chỉ một người trong doanh nghiệp có thể truy cập vào phần mềm kế toán
đám mây tại bất kỳ thời điểm nào
C. Dữ liệu kế toán phải được nhân viên chức năng tài chính của doanh
nghiệp chuyển từ máy tính này sang máy tính khác theo cách thủ công
D. Doanh nghiệp nhỏ hoàn toàn dựa vào các biện pháp bảo mật và dự phòng
của nhà cung cấp phần mềm kế toán đám mây
In cloud accounting, the accounting software is stored in the cloud and accessed
by the user through the internet. Security, including file backups, is provided by
the service provider. The other options are disadvantages of traditional
accounting software.
Trong kế toán đám mây, phần mềm kế toán được lưu trữ trên đám mây và được
người dùng truy cập thông qua internet. Bảo mật, bao gồm sao lưu tệp, được
cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ. Các tùy chọn khác là nhược điểm của phần
mềm kế toán truyền thống.
28. Priya is investigating the use of cloud accounting for her employer, Withit plc.
She has discovered that accounting information stored in the cloud can be added
to or accessed from anywhere, using any device with an internet connection.
She is making a recommendation to her managers on the use of cloud
accounting which contains the following statements.
Statement (1): With the adoption of cloud accounting, Withit's project managers
at client sites can check whether a payment has been received.
Statement (2): With the adoption of cloud accounting, accounts staff will have
the ability to work from home. Identify whether each statement is accurate.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
Priya đang điều tra việc sử dụng kế toán đám mây cho chủ nhân của cô, Withit
plc. Cô đã phát hiện ra rằng thông tin kế toán được lưu trữ trên đám mây có thể
được thêm vào hoặc truy cập từ mọi nơi, sử dụng bất kỳ thiết bị nào có kết nối
internet. Cô ấy đang đưa ra đề xuất cho các nhà quản lý của mình về việc sử
dụng kế toán đám mây, bao gồm các tuyên bố sau đây.
Tuyên bố (1): Với việc áp dụng kế toán đám mây, các nhà quản lý dự án của
Withit tại các trang web của khách hàng có thể kiểm tra xem khoản thanh toán
đã được nhận hay chưa.
Tuyên bố (2): Với việc áp dụng kế toán đám mây, nhân viên tài khoản sẽ có khả
năng làm việc tại nhà. Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
C. Câu lệnh (1) chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
D. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
The fact that the information can be accessed and added to from anywhere does
open up the opportunity for home working, and staff can access accounting
information to get quick answers to questions.
Thực tế là thông tin có thể được truy cập và thêm vào từ bất kỳ đâu mở ra cơ
hội làm việc tại nhà và nhân viên có thể truy cập thông tin kế toán để nhận được
câu trả lời nhanh chóng cho các câu hỏi.
29. Big Data analytics typically involves the analysis of unstructured data. Which
of the following is an example of unstructured data for a company that operates
a chain of coffee shops?
A. Spreadsheet analysis of the purchase of new chairs for store
refurbishments
B. Data tables showing monthly sales figures at each store
C. A table of supplier names and addresses
D. Email communications between a customer and the marketing
department
Phân tích dữ liệu lớn thường liên quan đến việc phân tích dữ liệu phi cấu trúc.
Điều nào sau đây là ví dụ về dữ liệu phi cấu trúc cho một công ty điều hành một
chuỗi cửa hàng cà phê?
A. Bảng phân tích về việc mua ghế mới để tân trang lại cửa hàng
B. Bảng dữ liệu hiển thị số liệu bán hàng hàng tháng tại mỗi cửa hàng
C. Một bảng tên và địa chỉ nhà cung cấp
D. Liên lạc qua email giữa khách hàng và bộ phận tiếp thị
Structured data refers to any data that is contained within a field in a data record
or file. This includes data contained in databases and spreadsheets. Unstructured
data is data that is not easily contained within structured data fields, including
the content of pictures, videos, webpages, emails etc.
Dữ liệu có cấu trúc đề cập đến bất kỳ dữ liệu nào được chứa trong một trường
trong tệp hoặc bản ghi dữ liệu. Điều này bao gồm dữ liệu có trong cơ sở dữ liệu
và bảng tính. Dữ liệu phi cấu trúc là dữ liệu không dễ dàng chứa trong các
trường dữ liệu có cấu trúc, bao gồm nội dung của ảnh, video, trang web, email,
v.v.
30. Data science has great importance to big data and data analytics.
Statement (1) Data science deals with analysing and interpreting data rather
than how it is collected. Statement (2) One objective of data science is to extract
value from data. Identify whether each statement is accurate.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
Khoa học dữ liệu có tầm quan trọng lớn đối với dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu.
Tuyên bố (1) Khoa học dữ liệu liên quan đến việc phân tích và giải thích dữ liệu
hơn là cách nó được thu thập. Tuyên bố (2) Một mục tiêu của khoa học dữ liệu
là trích xuất giá trị từ dữ liệu. Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay
không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Câu lệnh (2) không chính xác
C. Tuyên bố (1) chính xác; Câu lệnh (2) chính xác
D. Câu lệnh (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
Khoa học dữ liệu đề cập đến tất cả các khía cạnh của dữ liệu, bao gồm cách nó
được thu thập và cách chiết xuất giá trị từ nó.
31. Finax plc is a credit referencing organisation. It collects data on the credit
transactions of millions of people and commercial organisations worldwide.
Vertex Ltd has an arrangement with Finax plc to access its store of big data so
that it can make decisions on whether to extend credit to new customers. Which
type of big data does Finax plc supply?
A. Created big data
B. Provoked big data
C. Transacted big data
D. Compiled big data
Finax plc là một tổ chức tham khảo tín dụng. Nó thu thập dữ liệu về các giao
dịch tín dụng của hàng triệu người và các tổ chức thương mại trên toàn thế giới.
Vertex Ltd có một sự sắp xếp với Finax plc để truy cập kho dữ liệu lớn của
mình để có thể đưa ra quyết định có mở rộng tín dụng cho khách hàng mới hay
không. Finax plc cung cấp loại dữ liệu lớn nào?
A. Dữ liệu lớn đã tạo
B. Dữ liệu lớn được cung cấp
C. Dữ liệu lớn đã giao dịch
D. Dữ liệu lớn được tổng hợp
Dữ liệu lớn đã tổng hợp được thu thập bởi một bên thứ ba (chẳng hạn như Finax
plc) và được truy cập bởi một doanh nghiệp (chẳng hạn như Vertex Ltd).
32. There are several sources of big data available to business organisations.
Statement (1): Open data is data primarily sourced from public sector data, such
as transport data and government financial data.
Statement (2): Human-sourced data is primarily from social networks, emails
and text messages. Identify whether each statement is accurate.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
Có một số nguồn dữ liệu lớn có sẵn cho các tổ chức kinh doanh.
Tuyên bố (1): Dữ liệu mở là dữ liệu chủ yếu có nguồn gốc từ dữ liệu khu vực
công, chẳng hạn như dữ liệu giao thông và dữ liệu tài chính của chính phủ.
Tuyên bố (2): Dữ liệu do con người cung cấp chủ yếu từ mạng xã hội, email và
tin nhắn văn bản. Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
C. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
D. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
Dữ liệu mở đề cập đến việc phát hành một lượng lớn dữ liệu chủ yếu của khu vực
công, chẳng hạn như dữ liệu không gian địa lý, dữ liệu giao thông, dữ liệu tài
chính của chính phủ và dữ liệu dịch vụ công. Dữ liệu do con người cung cấp là từ
các mạng xã hội, blog, email, tin nhắn văn bản và các tìm kiếm trên internet.
33. A system that allows people who do not know each other to trust a shared
record of events is an example of which type of technology?
A. Distributed ledger
B. Cloud computing
C. Internet of things
D. Data analytics
Một hệ thống cho phép những người không quen biết nhau tin cậy một bản ghi
các sự kiện được chia sẻ là một ví dụ về loại công nghệ nào?
A. Sổ cái phân tán
B. Điện toán đám mây
C. Internet vạn vật
D. Phân tích dữ liệu
Công nghệ sổ cái phân tán cho phép những người không biết nhau tin tưởng vào
một bản ghi các sự kiện được chia sẻ.
34. Tech Ltd has invented a device that allows the temperature controller of the
user's home to be adjusted automatically by an app on their smartphone, using
data about the weather.
Of which of the following types of technology is this an example?
A. Distributed ledger
B. Cloud computing
C. Internet of things
D. Data analytics
Tech Ltd đã phát minh ra một thiết bị cho phép bộ điều khiển nhiệt độ trong nhà
của người dùng được điều chỉnh tự động bằng một ứng dụng trên điện thoại
thông minh của họ, sử dụng dữ liệu về thời tiết.
Đây là một ví dụ của loại công nghệ nào sau đây?
A. Sổ cái phân tán
B. Điện toán đám mây
C. Internet vạn vật
D. Phân tích dữ liệu
Internet là một hệ thống các thiết bị tính toán, máy móc hoặc vật thể cơ học và
kỹ thuật số có liên quan với nhau có khả năng truyền dữ liệu qua mạng mà
không cần sự tương tác giữa người với người hoặc giữa người với máy tính.
Tech Ltd đã phát triển một thiết bị cho phép truyền dữ liệu từ điện thoại thông
minh sang bộ điều khiển nhiệt độ, vì vậy đây là một ví dụ về internet vạn vật.
35. Which of the following definitions best describes the characteristic of integrity
in relation to the security of data and information systems?
A. Data can be accessed as and when required, by authorised people
B. Data stored in the system is the same as its sources and has not
been altered or corrupted
C. Data is obtained from reliable and verifiable sources
D. Data cannot be accessed by anyone who does not have the right to see it
Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất đặc điểm của tính toàn vẹn liên quan
đến tính bảo mật của dữ liệu và hệ thống thông tin?
A. Dữ liệu có thể được truy cập khi được yêu cầu bởi những người có
thẩm quyền
B. Dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống giống với các nguồn của nó và
không bị thay đổi hoặc bị hỏng
C. Dữ liệu được lấy từ các nguồn đáng tin cậy và có thể xác minh được
D. Dữ liệu không thể được truy cập bởi bất kỳ ai làm không có quyền xem
nó
Tính toàn vẹn của một hệ thống đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập và lưu trữ
trong hệ thống giống như trong các nguồn của nó và nó không bị vô tình hay
cố ý làm giảm, thay đổi hoặc phá hủy. Thực tế là dữ liệu có thể được truy cập
khi được yêu cầu bởi những người có thẩm quyền phản ánh chất lượng sẵn có;
dữ liệu thu được từ các nguồn đáng tin cậy và có thể kiểm chứng phản ánh
tính xác thực; và thực tế là dữ liệu không thể được truy cập bởi bất kỳ ai
không có quyền xem nó phản ánh tính bảo mật.
36. Last year Rillet Ltd invested in a new information system to collect and
analyse big data in regards to the sale of one its products. Once collected and
analysed, the information was then reported to the board of directors. The
directors were so happy with the system that it was expanded to report on all
of the company's products. However, for one of the products, an error in the
system meant that a pattern in regards to sales was identified that did not
actually exist. As a consequence, the directors made a business decision that
made a substantial loss. Which of the following risks of big data does this
describe?
A. Information overload
B. Workforce skills
C. Data dependency
D. Data security
Năm ngoái, Rillet Ltd đã đầu tư vào một hệ thống thông tin mới để thu thập và
phân tích dữ liệu lớn liên quan đến việc bán một sản phẩm của mình. Sau khi
được thu thập và phân tích, thông tin được sau đó báo cáo với ban giám đốc.
Các giám đốc rất hài lòng với hệ thống này đến nỗi nó đã được mở rộng để
báo cáo về tất cả các sản phẩm của công ty. Tuy nhiên, đối với một trong các
sản phẩm, lỗi trong hệ thống có nghĩa là một mô hình liên quan đến bán hàng
được xác định là không thực sự tồn tại. Kết quả là, các giám đốc đưa ra một
quyết định kinh doanh đã gây ra một khoản lỗ đáng kể. Điều này mô tả rủi ro
nào sau đây của dữ liệu lớn?
A. Quá tải thông tin
B. Kỹ năng của lực lượng lao động
C. Phụ thuộc dữ liệu
D. Bảo mật dữ liệu
Việc kinh doanh trở nên phụ thuộc vào dữ liệu có nguy cơ dẫn đến lỗi dữ liệu
và sai sót trong việc diễn giải dữ liệu.
CHAPTER 7: THE BUSINESS’S FINANCE
FUNCTION
Questions bank:
1. Collinson plc is a medium-sized group operating at four locations in the UK.
It operates a centralised finance function and is concerned that the function
as a whole is not performing well. Centralisation of this finance function is
least likely to be effective in:
A. external reporting to shareholders
B. recording financial transactions
C. managing cash
D. internal reporting to operational managers
Centralisation of the finance function generally works very well for
transaction recording, external reporting and managing cash, but it is often
found to be less useful in terms of supporting the achievement of
organisational objectives when it comes to internal reporting on
performance to operational managers.
Collinson plc là một tập đoàn quy mô vừa hoạt động tại bốn địa điểm ở
Vương quốc Anh. Nó vận hành một chức năng tài chính tập trung và lo ngại
rằng toàn bộ chức năng này không hoạt động tốt. Việc tập trung hóa chức
năng tài chính này ít có khả năng hiệu quả nhất trong:
A. báo cáo bên ngoài cho các cổ đông
B. ghi lại các giao dịch tài chính
C. quản lý tiền mặt
D. báo cáo nội bộ cho các nhà quản lý hoạt động
Tập trung hóa chức năng tài chính nói chung hoạt động rất tốt cho việc ghi
chép giao dịch, báo cáo bên ngoài và quản lý tiền mặt, nhưng nó thường ít
hữu ích hơn về mặt hỗ trợ đạt được các mục tiêu của tổ chức khi báo cáo
nội bộ về kết quả hoạt động cho các nhà quản lý hoạt động.
2. Maureen is employed in the finance function of Gralam plc. Her duties are
to ensure that the company always has sufficient funds available to meet
both its short-term and long-term financial requirements. It is clear that
Maureen is employed by Gralam plc in its:
A. financial reporting section
B. management accounting section
C. treasury management section
D. transaction processing section
Treasury management (C) is concerned with managing the funds of a
business, namely cash and other working capital items plus long-term
investments, short-term and long-term debt and equity finance.
Maureen được tuyển dụng trong chức năng tài chính của Gralam plc.
Nhiệm vụ của bà là đảm bảo rằng công ty luôn có đủ vốn để đáp ứng các
yêu cầu tài chính ngắn hạn và dài hạn. Rõ ràng là Maureen được Gralam
plc sử dụng trong:
A. Phần báo cáo tài chính
B. phần kế toán quản trị
C. chuyên quản lý kho quỹ
D. phần xử lý giao dịch
Quản lý ngân quỹ (C) liên quan đến việc quản lý các quỹ của một doanh
nghiệp, cụ thể là tiền mặt và các khoản mục vốn lưu động khác cộng với
các khoản đầu tư dài hạn, nợ ngắn hạn và dài hạn và vốn chủ sở hữu.
3. Which three of the following are characteristics of management accounting
information rather than financial reporting information?
A. It is both forward looking and historical
B. It is governed by statute
C. It is primarily used by shareholders
D. It is likely to include a statement of cash flows
E. It is likely to include a cash flow forecast
F. It is likely to include budgetary information
The correct answers are:
A It is both forward looking and historical
E It is likely to include a cash flow forecast
F It is likely to include budgetary information
Management accounts are internal accounts used for managing the business.
Financial reporting is regulated by accounting standards and statute (B) and
report on historical results. Financial statements are used by shareholders
(C). Therefore, management accounts can look forward and backwards (A),
will probably have a cash flow forecast (E) - a statement of cash flows is an
historical summary of cash flows and forms part of the financial statements -
and will almost certainly have budgetary information (F) to assist planning.
Ba yếu tố nào sau đây là đặc điểm của thông tin kế toán quản trị hơn là
thông tin báo cáo tài chính?
A. Nó vừa hướng tới tương lai vừa mang tính lịch sử
B. Nó được điều chỉnh bởi luật
C. Nó chủ yếu được sử dụng bởi các cổ đông
D. Có khả năng bao gồm báo cáo lưu chuyển tiền tệ
E. Có thể bao gồm dự báo dòng tiền
F. Nó có khả năng bao gồm thông tin ngân sách
Tài khoản quản lý là tài khoản nội bộ được sử dụng để quản lý doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính được quy định bởi các chuẩn mực và quy chế kế toán (B) và
báo cáo về kết quả hoạt động trước đây. Báo cáo tài chính được sử dụng bởi các
cổ đông (C). Do đó, tài khoản quản lý có thể nhìn về phía trước và ngược (A),
có thể sẽ có dự báo dòng tiền (E) - báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một bản tóm tắt
lịch sử của các dòng tiền và là một phần của báo cáo tài chính - và gần như chắc
chắn sẽ có ngân sách thông tin (F) để hỗ trợ lập kế hoạch.
4. Harold is an accountant with Farnworth plc. He was asked to join a project
team examining the company's compliance with both FRC and IASB
standards. It appears, therefore, that Harold has been recruited into this
project team to exploit his expertise in:
A. financial reporting
B. performance measurement
C. corporate governance
D. information systems
The correct answer is:
A financial reporting
Financial reporting involves preparing financial information including the financial
statements, tax and regulatory reporting.
Harold là kế toán của Farnworth plc. Ông được yêu cầu tham gia một nhóm dự án
kiểm tra sự tuân thủ của công ty đối với cả tiêu chuẩn FRC và IASB. Do đó, dường
như Harold đã được tuyển dụng vào nhóm dự án này để khai thác kiến thức chuyên
môn của mình trong:
A. báo cáo tài chính
B. đo lường hiệu suất
C. quản trị công ty
D. hệ thống thông tin
Báo cáo tài chính liên quan đến việc chuẩn bị thông tin tài chính bao gồm báo cáo
tài chính, báo cáo thuế và quy định.
5. Novel plc is establishing its accounting and finance function. The company
has been told there are two purposes of published, audited financial
statements. These are to help users assess how effectively managers are
running a business, and to make judgements about the likely levels of risk
and return in the future.
Which of the following user groups of Novel plc's published, audited
financial statements is most likely to use accounting information for these
purposes?
A. Community representatives
B. Employees
C. Shareholders
D. Managers
Managers have stewardship over resources owned by the shareholders, so the
shareholders (C) use the financial statements to assess the quality and effectiveness
of their stewardship. Shareholders own shares (which are risky investments) in the
hope of earning a satisfactory return. Community representatives (A), employees
(B) and managers (D) have other primary interests.
Novel plc đang thiết lập chức năng kế toán và tài chính của mình. Công ty đã được
thông báo rằng có hai mục đích của việc công bố báo cáo tài chính đã được kiểm
toán. Những điều này nhằm giúp người dùng đánh giá mức độ hiệu quả của các
nhà quản lý đang điều hành một doanh nghiệp và đưa ra các đánh giá về mức độ
rủi ro và lợi tức có thể xảy ra trong tương lai.
Nhóm người dùng nào sau đây của báo cáo tài chính đã được công bố, đã kiểm
toán của Novel plc có nhiều khả năng sử dụng thông tin kế toán cho những mục
đích này nhất?
A. đại diện cộng đồng
B. Nhân viên
C. Cổ đông
D. Người quản lý
Các nhà quản lý có quyền quản lý các nguồn lực thuộc sở hữu của các cổ đông, vì
vậy các cổ đông (C) sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá chất lượng và hiệu quả
của công việc quản lý của họ. Cổ đông sở hữu cổ phiếu (là khoản đầu tư rủi ro) với
hy vọng thu được lợi nhuận thỏa đáng. Đại diện cộng đồng (A), nhân viên (B) và
người quản lý (D) có những lợi ích chính khác.
6. When a company's finance function prepares financial statements in
accordance with legal rules and accounting standards, it is engaged in the
support activity of:
A. record-keeping and stewardship
B. planning and control
C. external reporting
D. internal reporting
The correct answer is:
C external reporting
External reporting is financial reporting (C) - producing financial statements which
are used primarily by external users. Record-keeping and stewardship (A) relate
to double-entry bookkeeping; planning/control (B) is not a function of financial
statements as they essentially look back at past financial performance and
position. Financial statements are not primarily aimed at an internal audience (D),
which is the role of management accounting.
Khi chức năng tài chính của một công ty lập báo cáo tài chính phù hợp với các quy
tắc pháp luật và chuẩn mực kế toán, thì chức năng đó sẽ tham gia vào hoạt động hỗ
trợ của:
A Lưu trữ hồ sơ và quản lý
B lập kế hoạch và kiểm soát
C báo cáo bên ngoài
D báo cáo nội bộ
Báo cáo bên ngoài là báo cáo tài chính (C) - tạo ra các báo cáo tài chính được sử
dụng chủ yếu bởi những người sử dụng bên ngoài. Lưu trữ hồ sơ và quản lý (A)
liên quan đến việc ghi sổ kép; lập kế hoạch / kiểm soát (B) không phải là một chức
năng của báo cáo tài chính vì chúng về cơ bản là nhìn lại tình hình và hoạt động tài
chính trong quá khứ. Báo cáo tài chính chủ yếu không nhằm vào đối tượng nội bộ
(D), đó là vai trò của kế toán quản trị.
7. Mainstream Ltd's finance director is establishing an effective system in the
finance function for producing management accounting reports. Which issue
should be the finance director's primary consideration?
A. The information needs of the company's managers
B. The need for effective internal control mechanisms
C. The need for cost-effectiveness
D. The need for effective information security
The correct answer is:
A The information needs of the company's managers
Management accounting is driven not by rules or standards but by the need to meet
the information requirements of managers (A) within an organisation who use the
information to plan, control, make decisions and monitor performance.
Giám đốc tài chính của Mainstream Ltd đang thiết lập một hệ thống hiệu quả trong
chức năng tài chính để lập các báo cáo kế toán quản trị. Giám đốc tài chính nên
xem xét vấn đề nào?
A. Nhu cầu thông tin của các nhà quản lý công ty
B. Sự cần thiết phải có cơ chế kiểm soát nội bộ hiệu quả
C. Nhu cầu về hiệu quả chi phí
D. Nhu cầu bảo mật thông tin hiệu quả
Kế toán quản trị được thúc đẩy không phải bởi các quy tắc hoặc tiêu chuẩn mà do
nhu cầu đáp ứng các yêu cầu thông tin của các nhà quản lý (A) trong một tổ chức,
những người sử dụng thông tin để lập kế hoạch, kiểm soát, ra quyết định và giám
sát hoạt động.
8. Tram plc's finance function must provide information to management on the
company's balanced scorecard. This role is undertaken as part of Tram plc's:
A. statutory audit requirement
B. financial reporting function
C. treasury management process
D. performance measurement system
The correct answer is:
D performance measurement system
The balanced scorecard is a performance measurement tool (D) focused on a
variety of performance measures important to a business, rather than purely
financial ones.
Chức năng tài chính của Tram plc phải cung cấp thông tin cho ban giám đốc trên
thẻ điểm cân bằng của công ty. Vai trò này được đảm nhận như một phần của
Tram plc:
A. Yêu cầu kiểm toán theo luật định
B. chức năng báo cáo tài chính
C. Chương trình quản lý kho quỹ
D. Hệ thống đo lường hiệu suất
Thẻ điểm cân bằng là một công cụ đo lường hiệu suất (D) tập trung vào nhiều biện
pháp đo lường hiệu suất quan trọng đối với một doanh nghiệp, chứ không phải là
những thước đo tài chính thuần túy.
9. 'Effectiveness', 'economy' and 'efficiency' are often mentioned with reference
to resource use. Match these terms with the definitions below:
(1) A reduction or containment of costs
(2) Achieving maximum output at minimum cost
(3) The measure of achievement by reference to objectives
A. 1 = effectiveness; 2 = economy; 3 = efficiency
B. 1 = economy; 2 = efficiency; 3 = effectiveness
C. 1 = efficiency; 2 = effectiveness; 3 = economy
D. 1 = economy; 2 = effectiveness; 3 = efficiency
The correct answer is:
B 1 = economy; 2 = efficiency; 3 = effectiveness
Economy means obtaining the appropriate quantity and quality of inputs at the
lowest cost (1). An activity would not be economic if, for example, there was over-
staffing or failure to purchase materials of requisite quality at the lowest available
price. Efficiency is the relationship between outputs and the resources used to
produce those outputs. An efficient operation produces the maximum output for
any given set of resource inputs (2); or it has minimum inputs for any given
quantity and quality of output. Effectiveness is the measure of achievement and the
extent to which objectives have been attained (3)
'Tính hiệu quả', 'tính kinh tế' và 'tính hiệu quả' thường được đề cập đến với việc sử
dụng tài nguyên. Hãy đối sánh các thuật ngữ này với các định nghĩa bên dưới:
(1) Giảm hoặc hạn chế chi phí
(2) Đạt được sản lượng tối đa với chi phí tối thiểu
(3) Thước đo thành tích bằng cách tham chiếu đến các mục tiêu
A. 1 = hiệu quả; 2 = nền kinh tế; 3 = hiệu quả
B. 1 = nền kinh tế; 2 = hiệu quả; 3 = hiệu quả
C. 1 = hiệu suất; 2 = hiệu quả; 3 = nền kinh tế
D. 1 = nền kinh tế; 2 = hiệu quả; 3 = hiệu quả
Kinh tế nghĩa là thu được số lượng và chất lượng đầu vào phù hợp với chi phí thấp
nhất (1). Ví dụ, một hoạt động sẽ không mang tính kinh tế nếu có quá nhiều nhân
viên hoặc không mua được nguyên vật liệu có chất lượng cần thiết với mức giá
thấp nhất hiện có. Hiệu quả là mối quan hệ giữa các kết quả đầu ra và các nguồn
lực được sử dụng để tạo ra các đầu ra đó. Một hoạt động hiệu quả tạo ra đầu ra tối
đa cho bất kỳ tập hợp tài nguyên đầu vào nhất định nào (2); hoặc nó có đầu vào
tối thiểu cho bất kỳ số lượng và chất lượng đầu ra nhất định nào. Hiệu quả là
thước đo thành tích và mức độ đạt được các mục tiêu (3)
10.Which statement about critical success factors (CSFS) for a business is true?
A. Low costs will always be a CSF; high sales revenue will always be a CSF.
B. Low costs will always be a CSF; high sales revenue will not always be a
CSF.
C. Low costs will not always be a CSF; high sales revenue will always be a
CSF.
D. Low costs will not always be a CSF; high sales revenue will not always
be a CSF.
The correct answer is:
D Low costs will not always be a CSF; high sales revenue will not always
be a CSF.
High quality might be more important than costs, high margins might be more
important than revenue. We cannot therefore state that either low costs or high
sales revenue will always be CSFS.
Tuyên bố nào về các yếu tố thành công quan trọng (CSFS) đối với một doanh
nghiệp là đúng?
A. Chi phí thấp sẽ luôn là một CSF; doanh thu bán hàng cao sẽ luôn là một
CSF.
B. Chi phí thấp sẽ luôn là một CSF; doanh thu bán hàng cao không phải lúc nào
cũng là CSF.
C. Chi phí thấp không phải lúc nào cũng là một CSF; doanh thu bán hàng cao
sẽ luôn là một CSF.
D. Chi phí thấp sẽ không phải lúc nào cũng là một CSF; doanh thu bán hàng
cao không phải lúc nào cũng là CSF.
Chất lượng cao có thể quan trọng hơn chi phí, tỷ suất lợi nhuận cao có thể quan
trọng hơn doanh thu. Do đó, chúng tôi không thể tuyên bố rằng chi phí thấp hay
doanh thu bán hàng cao sẽ luôn là CSFS.
11.Three basic approaches to performance measures are measures of economy,
efficiency, and effectiveness. Economy is measured by:
A. the amount of resources used for the tasks that have been achieved
B. the success in achieving goals and targets
C. team member satisfaction and the motivational climate
D. the success of the team or work group in controlling its costs
The correct answer is:
D the success of the team or work group in controlling its costs
Economy is measured by the success of the team or work group in controlling its
costs (D). The amount of resources used for the tasks that have been achieved (A)
would be a measure of efficiency. Effectiveness would be measured by the
organisation's performance in achieving its goals and targets (B). Team member
satisfaction and the motivational climate cannot be used to measure economy (C).
Ba cách tiếp cận cơ bản để đo lường hiệu quả hoạt động là đo lường tính kinh tế,
hiệu quả và hiệu lực. Kinh tế được đo lường bằng:
A. Số lượng tài nguyên được sử dụng cho các nhiệm vụ đã đạt được
B. thành công trong việc đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu
C. sự hài lòng của các thành viên trong nhóm và môi trường tạo động lực
D. thành công của nhóm hoặc nhóm làm việc trong việc kiểm soát chi phí
Tính kinh tế được đo lường bằng sự thành công của nhóm hoặc nhóm làm việc
trong việc kiểm soát chi phí của nó (D). Số lượng tài nguyên được sử dụng cho
các nhiệm vụ đã đạt được (A) sẽ là thước đo hiệu quả. Hiệu quả sẽ được đo lường
bằng hiệu suất của tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu của mình
(B). Không thể sử dụng sự hài lòng của thành viên trong nhóm và môi trường tạo
động lực để đo lường nền kinh tế (C).
12.A consultant has made two statements about the primary focus of the users
of financial statements of an entity.
Statement (1): The primary focus of suppliers is on the entity's risk and
return.
Statement (2): The primary focus of shareholders is on the entity's solvency.
Identify whether each statement is true or false.
A. Statement (1) true; Statement (2) false
B. Statement (1) false; Statement (2) false
C. Statement (1) true; Statement (2) true
D. Statement (1) false; Statement (2) true
The correct answer is:
B Statement (1) false; Statement (2) false
Liquidity, not risk and return, is the main concern for the entity's suppliers.
Risk and return, not solvency, are the main concern of the entity's
shareholders.
Một nhà tư vấn đã đưa ra hai tuyên bố về trọng tâm chính của những người sử
dụng báo cáo tài chính của một đơn vị.
Tuyên bố (1): Trọng tâm chính của các nhà cung cấp là rủi ro và lợi nhuận của đơn
vị.
Tuyên bố (2): Trọng tâm hàng đầu của các cổ đông là khả năng thanh toán của đơn
vị.
Xác định xem mỗi câu là đúng hay sai.
A. Statement (1) true; Tuyên bố (2) sai
B. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) sai
C. Câu lệnh (1) đúng; Tuyên bố (2) đúng
D. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) đúng
Tính thanh khoản, không phải rủi ro và lợi nhuận, là mối quan tâm chính đối
với các nhà cung cấp của đơn vị.
Rủi ro và lợi nhuận, chứ không phải khả năng thanh toán, là mối quan tâm
chính của các cổ đông của đơn vị.
13.Tom works in the finance function of Bateman Ltd, which trades with many
companies around the world. His duties involve managing the company's
foreign exchange requirements. From this it can be seen that Tom is
employed by Bateman Ltd in its finance function's:
A. financial reporting section
B. management accounting section
C. treasury management section
D. financial transaction recording section
The correct answer is:
C treasury management section
Treasury management involves preparing and monitoring cash balances,
managing working capital, managing financing decisions and investments and
managing foreign exchange.
Tom làm việc trong bộ phận tài chính của Bateman Ltd, công ty giao dịch với
nhiều công ty trên thế giới. Nhiệm vụ của anh ta liên quan đến việc quản lý các yêu
cầu ngoại hối của công ty. Từ đó có thể thấy rằng Tom được Bateman Ltd tuyển
dụng trong chức năng tài chính của nó:
A. Phần báo cáo tài chính
B. phần kế toán quản trị
C. Chuyên quản lý kho quỹ
D. phần ghi giao dịch tài chính
Quản lý ngân quỹ liên quan đến việc chuẩn bị và theo dõi số dư tiền mặt, quản lý
vốn lưu động, quản lý các quyết định tài trợ và đầu tư và quản lý ngoại hối.
14.Chinward Ltd manufactures garden furniture from recycled wood and
wishes to apply the sustainability reporting standards issued by the Global
Reporting Initiative (GRI) in its sustainability reporting.
Statement (1): Under the environmental section of the report, the company
should identify the total weight of wood used in the manufacture of its
products in the financial period.
Statement (2): Under the social section of the report, the company should
identify the number of new workers employed in the financial period by age,
gender and region.
Identify whether each statement is true or false.
A. Statement (1) true; Statement (2) false
B. Statement (1) false; Statement (2) false
C. Statement (1) true; Statement (2) true
D. Statement (1) false; Statement (2) true
The correct answer is:
C Statement (1) true; Statement (2) true
Both statements correctly identify aspects reported on under the respective
sections of a sustainability report produced under the GRI standards.
Chinward Ltd sản xuất đồ nội thất sân vườn từ gỗ tái chế và mong muốn áp dụng
các tiêu chuẩn báo cáo bền vững do Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI) ban hành
trong báo cáo bền vững của mình.
Tuyên bố (1): Trong phần môi trường của báo cáo, công ty cần xác định tổng trọng
lượng gỗ được sử dụng để sản xuất các sản phẩm của mình trong kỳ tài chính.
Tuyên bố (2): Trong phần xã hội của báo cáo, công ty nên xác định số lượng công
nhân mới được tuyển dụng trong giai đoạn tài chính theo độ tuổi, giới tính và khu
vực.
Xác định xem mỗi câu là đúng hay sai.
A. Statement (1) true; Tuyên bố (2) sai
B. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) sai
C. Câu lệnh (1) đúng; Tuyên bố (2) đúng
D. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) đúng
Cả hai tuyên bố đều xác định chính xác các khía cạnh được báo cáo trong các
phần tương ứng của báo cáo bền vững được lập theo tiêu chuẩn GRI.
15.Historically, the role of the finance function at Delbin plc has been viewed
primarily in terms of reporting and control. However, the senior
management team at Delbin plc are keen for the finance function to have
more of a role as a business partner.
In which of the following should members of the finance function expect to
become increasingly involved as a result of the business partnering role?
A. 1 and 2 only
B. 1 and 3 only
C. 2 and 3 only
D. 1, 2 and 3
The correct answer is:
A 1 and 2 only
Finance business partnering typically includes members of the finance team
becoming more involved in strategy formulation and implementation, and in
commercial decision making.
The provision of accurate accounting information will continue to be important
for the finance function, but this has always been a key part of its role; this is
not something which increases specifically as a result of business partnering.
Về mặt lịch sử, vai trò của chức năng tài chính tại Delbin plc được xem chủ yếu
dưới góc độ báo cáo và kiểm soát. Tuy nhiên, đội ngũ quản lý cấp cao tại Delbin
plc rất muốn bộ phận tài chính có nhiều vai trò hơn như một đối tác kinh doanh.
Các thành viên của chức năng tài chính nên tham gia ngày càng nhiều hơn do vai
trò đối tác kinh doanh của công ty nào sau đây?
A. 1 và 2 chỉ
B. Chỉ 1 và 3
C. 2 và 3 only
D. 1, 2 và 3
Hợp tác kinh doanh tài chính thường bao gồm các thành viên của nhóm tài chính
tham gia nhiều hơn vào việc xây dựng và thực hiện chiến lược cũng như trong
việc ra quyết định thương mại.
Việc cung cấp thông tin kế toán chính xác sẽ tiếp tục quan trọng đối với chức
năng tài chính, nhưng đây luôn là một phần quan trọng trong vai trò của nó; đây
không phải là cái gì đó tăng lên cụ thể là kết quả của việc hợp tác kinh doanh.
16.Which TWO of the following encourage organisations to improve reporting
of their economic, environmental and social impact?
A. The International Accounting Standards Board (IASB)
B. The Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD)
C. Global Reporting Initiative (GRI) standards
D. The Climate Disclosure Standards Board framework (CDSB)
E. The Triple Bottom Line approach
The correct answers are:
C Global Reporting Initiative (GRI) standards
E The Triple Bottom Line approach
The IASB focus is on providing useful financial information, but it does not
deal with environmental or social reporting.
The TCFD focuses on the financial impact of climate change, but not financial
and social information.
The CDSB focus is on natural capital, not the economic and social impact of a
business.
The GRI standards and the Triple Bottom line both try to provide a holistic
view of the business's performance in respect of its economic, social and
environmental impact.
HAI điều nào sau đây khuyến khích các tổ chức cải thiện báo cáo về tác động kinh
tế, môi trường và xã hội của họ?
A. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Nhóm đặc nhiệm về công khai tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD)
C. Các tiêu chuẩn của Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI)
D. Khuôn khổ của Hội đồng Tiêu chuẩn Công bố Thông tin về Khí hậu (CDSB)
E. Phương pháp tiếp cận ba dòng dưới cùng
Trọng tâm của IASB là cung cấp thông tin tài chính hữu ích, nhưng không liên
quan đến báo cáo môi trường hoặc xã hội.
TCFD tập trung vào tác động tài chính của biến đổi khí hậu, nhưng không tập
trung vào thông tin tài chính và xã hội.
Trọng tâm của CDSB là vốn tự nhiên, không phải tác động kinh tế và xã hội
của một doanh nghiệp.
Cả hai tiêu chuẩn GRI và Triple Bottom đều cố gắng cung cấp một cái nhìn
tổng thể về hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến tác động kinh tế, xã hội
và môi trường của nó.
17.A factory emits greenhouse gasses which are currently within government
limits. The finance director is concerned that changes in legislation may be
introduced soon that would reduce the amount of greenhouse gasses that the
company is allowed to emit, leading to a requirement to invest in new
machinery or reducing production to reduce pollution.
In terms of the Task Force on Climate-related Financial Disclosure
categories of risk from climate change, what is the risk that the finance
director is concerned about an example of?
A. Physical
B. Market
C. Policy and legal
D. Technology
The correct answer is:
C Policy and legal
The categories are included in The Task Force on Climate-related Financial
Disclosures. Policy and legal risk is the risk related to changes in laws that may
bring about additional expenses or an adverse financial impact. This is what the
finance director is concerned about.
Physical risk is the risk of extreme weather causing damage, such as floods.
Technology risk is the risk that a business's products or services are replaced
by more economically friendly substitutes (eg, replacing power from coal
generators to power from wind and solar energy).
Market risk relates to the changing cost of raw materials or changing
customer behaviour.
Một nhà máy thải ra khí nhà kính hiện đang nằm trong giới hạn của chính phủ.
Giám đốc tài chính lo ngại rằng những thay đổi trong luật có thể sớm được đưa ra
sẽ làm giảm lượng khí nhà kính mà công ty được phép thải ra, dẫn đến yêu cầu đầu
tư vào máy móc mới hoặc giảm sản xuất để giảm ô nhiễm.
Xét về nhóm Công bố tài chính liên quan đến khí hậu về các loại rủi ro do biến đổi
khí hậu, giám đốc tài chính lo ngại về một ví dụ nào là rủi ro?
A. Hiện tượng vật lý
B. Thị trường
C. Chính sách và pháp lý
D. Công nghệ
Các danh mục này được bao gồm trong Nhóm Đặc nhiệm về Tiết lộ Tài chính
liên quan đến Khí hậu. Rủi ro về chính sách và pháp lý là rủi ro liên quan đến
những thay đổi trong luật có thể làm phát sinh thêm chi phí hoặc tác động bất
lợi về tài chính. Đây là điều mà giám đốc tài chính lo ngại.
Rủi ro vật chất là rủi ro do thời tiết khắc nghiệt gây ra thiệt hại, chẳng hạn
như lũ lụt.
Rủi ro công nghệ là rủi ro mà các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp bị
thay thế bằng các sản phẩm thay thế thân thiện hơn về mặt kinh tế (ví dụ: thay
thế điện từ máy phát điện than thành năng lượng từ gió và năng lượng mặt
trời).
Rủi ro thị trường liên quan đến việc thay đổi chi phí nguyên vật liệu hoặc thay
đổi hành vi của khách hàng.
Self-test questions:
1. Linus is an accountant for Magna plc, which is considering a substantial new
project. Linus has been asked to help in determining whether it should be financed
by retained earnings, equity, loans or a mix of all sources. It would appear that
Linus is employed by Magna plc's finance funơion's:
A. transaction recording section
B. treasury management section
C. financial reporting section
D. management accounting section
Linus là kế toán cho Magna plc, công ty đang xem xét một dự án mới đáng kể.
Linus đã được yêu cầu giúp đỡ trong việc xác định xem liệu nó có nên được tài trợ
bởi lợi nhuận giữ lại, vốn chủ sở hữu, các khoản vay hay kết hợp tất cả các nguồn
hay không. Có vẻ như Linus được tuyển dụng bởi công ty tài chính của Magna
plc's:
A. phần ghi lại giao dịch
B. phần quản lý ngân quỹ
C. phần báo cáo tài chính
D. phần kế toán quản trị
2. Moody plc is reviewing its internal control system. Its control activities should be
directed at controlling:
A. threats to its operations
B. its operations
C. threats to achievement of its objeơives
D. achievement of its objectives
Moody plc đang xem xét lại hệ thống kiểm soát nội bộ của mình. Các hoạt động
kiểm soát của nó nên hướng vào việc kiểm soát:
A. các mối đe dọa đối với hoạt động của nó
B. hoạt động của nó
C. các mối đe dọa đối với việc đạt được các mục tiêu
D. đạt được các mục tiêu của nó
3. In the balanced scorecard, measures of how quickly and fully employee
suggestions are implemented would be included in:
A. financial perspective measures
B. customer perspective measures
C. internal business process perspective measures
D. innovation and learning perspective measures
Trong thẻ điểm cân bằng, các thước đo về mức độ thực hiện nhanh chóng và đầy
đủ các đề xuất của nhân viên sẽ được bao gồm trong:
A. các thước đo quan điểm tài chính
B. thước đo quan điểm của khách hàng
C. thước đo quan điểm quy trình nội bộ của doanh nghiệp
D. các biện pháp đổi mới và quan điểm học tập
4. Anja works in the finance function of Mark Ltd. Her duties involve maintaining
the sales ledger, and providing information to the credit control department. It is
clear that Anja is employed by Mark Ltd in its finance function's:
A. financial reporting section
B. treasury management section
C. management accounting section
D. financial transaction recording section
Anja làm việc trong bộ phận tài chính của Mark Ltd. Nhiệm vụ của cô là duy trì
sổ cái bán hàng và cung cấp thông tin cho bộ phận kiểm soát tín dụng. Rõ ràng là
Anja được Mark Ltd tuyển dụng trong chức năng tài chính của nó:
A. phần báo cáo tài chính
B. phần quản lý ngân quỹ
C. phần kế toán quản trị
D. phần ghi lại giao dịch tài chính
5. Sven, a management accountant, is currently helping to prepare a performance
report which uses the balanced scorecard technique. Sven is calculating measures
of product quality and product failure rates. The measures calculated by Sven will
be included in the final balanced scorecard's:
A. financial perspective
B. internal business process perspective
C. innovation and learning perspective
D. customer perspective
Sven, một kế toán quản trị, hiện đang giúp chuẩn bị một báo cáo hiệu suất sử dụng
kỹ thuật thẻ điểm cân bằng. Sven đang tính toán các thước đo về chất lượng sản
phẩm và tỷ lệ hỏng hóc của sản phẩm. Các thước đo do Sven tính toán sẽ được đưa
vào thẻ điểm cân bằng cuối cùng của:
A. quan điểm tài chính
B. quan điểm quy trình kinh doanh nội bộ
C. đổi mới và quan điểm học tập
D. quan điểm của khách hàng
6. Kennedy plc wants to introduce a control activity within its finance function to
address a recent problem. The figure shown for trade payables in Kennedy plc's
interim financial statements, taken from the total trade payables account in the
nominal ledger, was understated by a large amount. This was an invoice entered in
a major supplier's account in the purchases ledger only. The required control
activity is:
A. reconciliation
B. security of assets
C. segregation of duties
D. review of operating performance
Kennedy plc muốn giới thiệu một hoạt động kiểm soát trong chức năng tài chính
của mình để giải quyết một vấn đề gần đây. Con số hiển thị cho các khoản phải trả
người bán trong báo cáo tài chính giữa niên độ của Kennedy plc, được lấy từ tổng
tài khoản các khoản phải trả người bán trên sổ cái danh nghĩa, bị đánh giá thấp hơn
một lượng lớn. Đây là một hóa đơn chỉ được nhập vào tài khoản của một nhà cung
cấp chính trong sổ cái mua hàng. Hoạt động kiểm soát bắt buộc là:
A. hòa giải
B. bảo đảm tài sản
C. phân chia nhiệm vụ
D. xem xét hiệu suất hoạt động
7. Someday plc is introducing a set of performance measures in its finance function.
A key measure for the sales ledger part of the system is the number of invoices
recorded per hour of employee time. The point of reference for this performance
measure is:
A. productivity
B. activity
C. profitability
D. economy
Một ngày nào đó, plc sẽ giới thiệu một tập hợp các biện pháp hoạt động trong chức
năng tài chính của mình. Một thước đo quan trọng cho phần sổ cái bán hàng của
hệ thống là số lượng hóa đơn được ghi lại trên mỗi giờ làm việc của nhân viên.
Điểm tham chiếu cho thước đo hiệu suất này là:
A. năng suất
B. hoạt động
C. lợi nhuận
D. nền kinh tế
8. Which body was set up due to concerns that asset valuations in the financial
markets do not correctly refleơ climate related risks due to insufficient
information?
A. Global Reporting Initiative (GRI)
B. Natural Capital Protocol
C. Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD)
D. Climate Disclosure Standards Board (CDSB)
Cơ quan nào được thành lập do lo ngại rằng việc định giá tài sản trên thị trường
tài chính không phản ánh đúng các rủi ro liên quan đến khí hậu do không đủ
thông tin?
A. Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI)
B. Nghị định thư vốn tự nhiên
C. Lực lượng đặc nhiệm về công khai tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD)
D. Ban Tiêu chuẩn Công bố Khí hậu (CDSB)
9. Which of the following disclosures would appear under social performance
information in a GRI based report?
A. Average hours of training that the organisation's employees have
undertaken during the operating period
B. Percentage of the procurement budget that is spent with local suppliers
C. Significant fines for non-compliance with environmental laws and
regulations
D. Total volume of water withdrawn from local wells
Tiết lộ nào sau đây sẽ xuất hiện dưới thông tin hiệu suất xã hội trong báo cáo dựa
trên GRI?
A. Số giờ đào tạo trung bình mà nhân viên của tổ chức đã thực hiện trong suốt thời
gian hoạt động
B. Phần trăm ngân sách mua sắm được chi cho các nhà cung cấp địa phương
C. Các khoản tiền phạt đáng kể cho việc không tuân thủ các luật và quy định về
môi trường
D. Tổng lượng nước rút từ các giếng địa phương
10. Raj plc operates supermarkets. The company has identified that it will outperform
its rivals if it always has inventory of its 100 top-selling products in its shops.
Availability of these items is Raj plc's:
A. key performance indicator
B. core competence
C. target
D. critical success factor
Raj plc điều hành các siêu thị. Công ty đã xác định rằng họ sẽ vượt trội so với các
đối thủ của mình nếu họ luôn có hàng tồn kho trong số 100 sản phẩm bán chạy
nhất tại các cửa hàng của mình. Sự sẵn có của những mặt hàng này là của Raj plc:
A. chỉ báo hiệu suất chính
B. năng lực cốt lõi
C. mục tiêu
D. yếu tố thành công quan trọng