Questions BTF - Chương 1 7

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 151

CHAPTER 1: INTRODUCTION TO BUSINESS

Questions bank
1. What are the primary objectives of profit-oriented and non-profit oriented
organisations?
Mục tiêu chính của các tổ chức định hướng lợi nhuận và phi lợi nhuận là gì?
Option Profit-oriented organisation Non-profit oriented organisation
Tổ chức định hướng lợi nhuận Tổ chức phi lợi nhuận theo định hướng
1 Output of goods/services Minimise costs
Sản lượng hàng hóa / dịch vụ Giảm thiểu chi phí
2 Output of goods/services Provision of goods/services
Sản lượng hàng hóa / dịch vụ Cung cấp hàng hóa / dịch vụ
3 Maximisation of wealth Minimise costs
Tối đa hóa sự giàu có Giảm thiểu chi phí
4 Maximisation of wealth Provision of goods/services
Tối đa hóa sự giàu có Cung cấp hàng hóa / dịch vụ
A. Option 1
B. Option 2
C. Option 3
D. Option 4
 Profit-oriented organisations should aim to maximise shareholder wealth. Non-
profit oriented organisations, such as charities, should aim to provide goods
and/or services.
 Các tổ chức theo định hướng lợi nhuận nên nhằm tối đa hóa sự giàu có của cổ
đông. Các tổ chức phi lợi nhuận, chẳng hạn như tổ chức từ thiện, nên hướng tới
việc cung cấp hàng hóa và / hoặc dịch vụ.
2. At the Annual General Meeting (AGM) of Vortex plc a major shareholder claimed
that the company was suffering from the symptoms of satisficing. In the context of
corporate objectives, 'satisficing' means that:
Tại Đại hội cổ đông thường niên (ĐHCĐ) của Vortex plc, một cổ đông lớn cho
rằng công ty đang có dấu hiệu làm ăn thất bát. Trong bối cảnh các mục tiêu của
công ty, 'thỏa mãn' có nghĩa là:
A. managers seek to make satisfactory profits rather than maximise wealth
Các nhà quản lý tìm cách tạo ra lợi nhuận thỏa đáng hơn là tối đa hóa sự giàu có
B. managers seek to keep all stakeholders satisfied
Các nhà quản lý tìm cách làm hài lòng tất cả các bên liên quan
C. owners seek to meet a satisfactory level of corporate responsibility obligations
Chủ sở hữu tìm cách đáp ứng các nghĩa vụ trách nhiệm của công ty ở mức độ thỏa
đáng
D. owners seek to make satisfactory profits
Chủ sở hữu tìm cách kiếm lợi nhuận thỏa đáng
 Satisficing is when managers are not maximising wealth for owners (which they
should in fact be doing) but are merely making enough profits to keep owners
satisfied. Beyond that they simply choose to pursue their own management
objectives. This is the classic agency problem caused by the separation of
ownership and control.
 Thỏa mãn là khi các nhà quản lý không tối đa hóa sự giàu có cho chủ sở hữu (điều
mà thực tế họ nên làm) mà chỉ đơn thuần là tạo ra đủ lợi nhuận để khiến chủ sở
hữu hài lòng. Ngoài ra, họ chỉ đơn giản là chọn theo đuổi các mục tiêu quản lý
của riêng mình. Đây là vấn đề cơ quan cổ điển gây ra bởi sự tách biệt giữa quyền
sở hữu và quyền kiểm soát.
3. Joe, the Managing Director of Gargoyle Ltd has set a primary objective of growth
in profits for the company. He alms to concentrate on product development to
support this objective. Identify whether the following will be suitable secondary
objectives to achieve the growth in profits via product development.
(1) Bringing in new products
(2) Reducing labour turnover
(3) Investing in researeh and development
Joe, Giám đốc điều hành của Gargoyle Ltd đã đặt ra mục tiêu chính là tăng trưởng
lợi nhuận cho công ty. Anh tập trung phát triển sản phẩm để hỗ trợ mục tiêu này.
Xác định liệu những điều sau đây có phải là mục tiêu phụ phù hợp để đạt được sự
tăng trưởng lợi nhuận thông qua phát triển sản phẩm hay không.
(1) Đưa sản phẩm mới vào
(2) Giảm luân chuyển lao động
(3) Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
A. 1 and 2 only
B. 2 and 3 only
C. 1 and 3 only
D. 1,2 and 3
 Listed under the broad heading of product development, Joe might choose to:
bring in new products; develop a product range; invest in researeh and
development; provide products of a certain quality at a certain price level. If he
was concentrating on employees and management to support his primary
objective, then he might aim to reduce labour turnover.
 Được liệt kê dưới tiêu đề rộng rãi về phát triển sản phẩm, Joe có thể chọn: đưa sản
phẩm mới vào; phát triển một loạt sản phẩm; đầu tư vào nghiên cứu và phát triển;
cung cấp sản phẩm có chất lượng nhất định ở một mức giá nhất định. Nếu anh ta
đang tập trung vào nhân viên và quản lý để hỗ trợ mục tiêu chính của mình, thì
anh ta có thể hướng đến việc giảm luân chuyển lao động.
4. Maximilising the wealth of its shareholders is the stated goal of Avernanche plc.
The company's objectives have been expressed as a hierarehy of primary and
secondary objectives. Identify which of the following is most likely to be
Avernanche ple's primary business objective.
Tối đa hóa sự giàu có của các cổ đông là mục tiêu đã nêu của Avernanche plc. Các
mục tiêu của công ty đã được thể hiện như một hệ thống phân cấp các mục tiêu
chính và phụ. Xác định mục tiêu nào sau đây có nhiều khả năng trở thành mục tiêu
kinh doanh chính của Avernanche ple.
A. To Increase the annual profit after tax by 125% in the next 10 years
Tăng lợi nhuận sau thuế hàng năm lên 125% trong 10 năm tới
B. To introduce an average of two new products each year for the next six
years
Giới thiệu trung bình hai sản phẩm mới mỗi năm trong sáu năm tới
C. To double the share price within the next 10 years
Tăng gấp đôi giá cổ phiếu trong vòng 10 năm tới
D. To become the market leader in four market segments within the next 10
years
Trở thành người dẫn đầu thị trường trong bốn phân khúc thị trường trong vòng 10
năm tới
 Doubling the share price within the next 10 years is most likely to be the primary
business objective. The other three options would be typical secondary objectives
for Avernanche plc in pursuit of the primary objective.
 Tăng gấp đôi giá cổ phiếu trong vòng 10 năm tới rất có thể là mục tiêu kinh doanh
chính. Ba lựa chọn còn lại sẽ là những mục tiêu phụ điển hình cho Avernanche
plc trong việc theo đuổi mục tiêu chính.
5. A major shareholder has stated that for three years the directors of Barrington plc
have run the company in a manner designed solely to increase their prestige in the
business community. According to William Baumol, this is most likely to be
shown in the directors' aim to:
 Một cổ đông lớn đã tuyên bố rằng trong ba năm, các giám đốc của Barrington plc
đã điều hành công ty theo cách được thiết kế chỉ nhằm mục đích nâng cao uy tín
của họ trong cộng đồng doanh nghiệp. Theo William Baumol, điều này rất có thể
được thể hiện trong mục đích của các đạo diễn là:
A. maximise wealth
tối đa hóa sự giàu có
B. maximise sales revenue
tối đa hóa doanh thu bán hàng
C. minimise costs
giảm thiểu chi phí
D. minimise social impact
giảm thiểu tác động xã hội
 William Baumol argued that businesses act to maximise sales revenue if
managers are rewarded on the basis of the size of the organisation rather than its
profitability or relative performance.
 William Baumol lập luận rằng các doanh nghiệp hành động để tối đa hóa doanh
thu bán hàng nếu các nhà quản lý được khen thưởng dựa trên quy mô của tổ chức
hơn là lợi nhuận hoặc hiệu suất tương đối của nó.
6. To establish whether a particular organisation should be classified as a business or
not, it is necessary to enquire about the nature of its:
Để xác định xem một tổ chức cụ thể có nên được phân loại là một doanh nghiệp
hay không, cần phải hỏi về bản chất của tổ chức đó:
A. primary objective
mục tiêu chính
B. mission
nhiệm vụ
C. Vision
Tầm nhìn
D. secondary objective
Mục tiêu thứ cấp
 Organisations whose primary objective is to make profits fortheir owners are
classified as businesses.
 Các tổ chức có mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu của họ được
phân loại là doanh nghiệp.
7. The primary objective of ABC Car Rental Ltd is as follows: "We aim to be the
fastest growing company with the highest profit margin in the global vehicle rental
and leasing business." One of its secondary objectives is: "To Increase our market
share for global family car rentals to 20% within a reasonable time."
Which three components of the SMART acronym are present in the company's
secondary objective?
Mục tiêu chính của ABC Car Rental Ltd như sau: "Chúng tôi đặt mục tiêu trở
thành công ty phát triển nhanh nhất với tỷ suất lợi nhuận cao nhất trong lĩnh vực
kinh doanh cho thuê và cho thuê xe trên toàn cầu." Một trong những mục tiêu thứ
yếu của nó là: "Tăng thị phần cho thuê xe gia đình trên toàn cầu lên 20% trong
một thời gian hợp lý."
Ba thành phần nào của từ viết tắt SMART hiện diện trong mục tiêu phụ của công
ty?
A. S
B. M
C. A
D. R
E. T
 S = specific; M = measurable; A = achievable; R = relevant; T = time-bound
The secondary objective is: specific (market share is a manageable feature of the
company); measurable (20% is a quantifiable yardstick of attainment). All of this
is relevant to the business. The objedive is not time-bound because 'a reasonable
time' does not set a specific time frame. Had it said that the objedive should be
met within, say, three years then it would have been. There is no information
about whether the secondary objective is achievable
 S = cụ thể; M = có thể đo lường được; A = có thể đạt được; R = có liên quan; T =
giới hạn thời gian
Mục tiêu thứ cấp là: cụ thể (thị phần là một đặc điểm có thể quản lý được của
công ty); có thể đo lường được (20% là thước đo mức độ đạt được có thể định
lượng được). Tất cả những điều này đều liên quan đến doanh nghiệp. Người phản
đối không bị ràng buộc về thời gian vì 'thời gian hợp lý' không đặt ra khung thời
gian cụ thể. Nếu nó nói rằng sự phản đối nên được đáp ứng trong vòng ba năm thì
nó sẽ như vậy. Không có thông tin về việc liệu mục tiêu phụ có thể đạt được hay
không
8. For a business, which two of the following would be classified as secondary
objectives?
Đối với một doanh nghiệp, hai điều nào sau đây sẽ được xếp vào mục tiêu thứ
yếu?
A. The business's market share target for next year
Mục tiêu thị phần của doanh nghiệp trong năm tới
B. The business's productivity improvement target for next year
Mục tiêu cải thiện năng suất của doanh nghiệp trong năm tới
C. The business's mission statement
Tuyên bố sứ mệnh của doanh nghiệp
D. The business's financial objective of shareholderwealth maximisation
Mục tiêu tài chính của doanh nghiệp là tối đa hóa tài sản cổ đông
E. The business's vision
Tầm nhìn của doanh nghiệp
 The mission statement and vision are general expressions of the business's basic
function and planned future status. Shareholder wealth maximisation would rank
as the primary objective of any organisation classified as a business.
 Tuyên bố sứ mệnh và tầm nhìn là những biểu hiện chung về chức năng cơ bản của
doanh nghiệp và tình trạng dự kiến trong tương lai. Tối đa hóa tài sản của cổ đông
sẽ được xếp hạng là mục tiêu chính của bất kỳ tổ chức nào được phân loại là
doanh nghiệp
9. A major airline, FlotAir plc, has been drawing up a mission statement
Which three of the following items could be expected in it?
Một hãng hàng không lớn, FlotAir plc, đã đưa ra một tuyên bố sứ mệnh
Ba mục nào sau đây có thể được mong đợi trong đó?
A. We will double profits in three years
Chúng tôi sẽ tăng gấp đôi lợi nhuận trong ba năm
B. We will encourage diversity in the workplace
Chúng tôi sẽ khuyến khích sự đa dạng tại nơi làm việc
C. We intend to be the best airline in the world
Chúng tôi dự định trở thành hãng hàng không tốt nhất trên thế giới
D. We aim to give excellent customer service
Chúng tôi mong muốn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời
E. We intend to take over XYZ airlines
Chúng tôi dự định tiếp quản các hãng hàng không XYZ
F. We intend to have a 30% market share on the London to New York route
Chúng tôi dự định có 30% thị phần trên tuyến London đến New York
 A mission statement should answer the following fundamental questions: What is
our business? What is our value to the customer? What do we want our business
to become? What should our business be? A and F are numerical targets and more
likely to be secondary objectives; E is a detailed tactic.
 Một tuyên bố sứ mệnh phải trả lời những câu hỏi cơ bản sau: Doanh nghiệp của
chúng ta là gì? Giá trị của chúng tôi đối với khách hàng là gì? Chúng ta muốn
công việc kinh doanh của mình trở thành gì? Doanh nghiệp của chúng ta nên là
gì? A và F là các mục tiêu số và nhiều khả năng là các mục tiêu phụ; E là một
chiến thuật chi tiết.
10. Two of Sunshine Tours plc's stakeholder groups are putting the company under
pressure to improve its return on investment
These are most likely to comprise which two of the following groups?
Hai trong số các nhóm liên quan của Sunshine Tours plc đang khiến công ty chịu
áp lực cải thiện lợi tức đầu tư
Chúng có nhiều khả năng bao gồm hai nhóm nào sau đây?
A. Shareholders
Cổ đông
B. Customers
Khách hàng
C. Bankers
Chủ ngân hàng
D. Suppliers
Nhà cung cấp
E. Employees
Nhân viên
 The two groups most likely to put the company under pressure to improve its
return on investment are shareholders and bankers. Customers want products of a
certain quality at a reasonable price; suppliers are interested in regular orders in
return for reliable delivery and good service; and employees' objectives include
job security, good conditions of work and job satisfaction.
 Hai nhóm có khả năng khiến công ty chịu áp lực cải thiện lợi tức đầu tư nhất là cổ
đông và chủ ngân hàng. Khách hàng muốn sản phẩm có chất lượng nhất định với
giá cả hợp lý; các nhà cung cấp quan tâm đến các đơn đặt hàng thường xuyên để
đổi lại giao hàng đáng tin cậy và dịch vụ tốt; và các mục tiêu của nhân viên bao
gồm đảm bảo công việc, điều kiện làm việc tốt và sự hài lòng trong công việc.
11. The directors of Gordon Ltd have recently appointed two members of its unionised
workforce to an Internal committee. The committee makes suggestions to the
company's main board of directors about all aspects of the company's strategies
and policies.
These appointments illustrate the company's concern for which stakeholder?
Các giám đốc của Gordon Ltd gần đây đã bổ nhiệm hai thành viên của lực lượng
lao động hợp nhất của mình vào một ủy ban nội bộ. Ủy ban đưa ra đề xuất với ban
giám đốc chính của công ty về tất cả các khía cạnh của chiến lược và chính sách
của công ty.
Những cuộc hẹn này minh họa mối quan tâm của công ty đối với bên liên quan
nào?
A. Lenders
Người cho vay
B. Suppliers
Nhà cung cấp
C. Customers
Khách hàng
D. Trade unions
Công đoàn
 Trade unions are the stakeholders most likely to press for employee representation
in the company's affairs.
 Công đoàn là những bên liên quan có nhiều khả năng gây sức ép nhất đối với sự
đại diện của nhân viên trong các công việc của công ty.
12. Mandrake plc processes waste for local authorities. It has stated that it seeks to
provide our shareholders with increased value, our customers with value for
money, our employees with secure and interesting Jobs and the public with safe
and sustainable waste disposal."
This is analysed below into four statements. Identify which is Mandrake ple's
primary business objective
Mandrake plc xử lý chất thải cho chính quyền địa phương. Nó đã tuyên bố rằng nó
tìm cách cung cấp cho các cổ đông của chúng tôi giá trị gia tăng, khách hàng của
chúng tôi có giá trị đồng tiền, nhân viên của chúng tôi với Công việc an toàn và
thú vị và công chúng với việc xử lý chất thải an toàn và bền vững. "
Điều này được phân tích dưới đây thành bốn tuyên bố. Xác định mục tiêu kinh
doanh chính của Mandrake ple
A. To provide our shareholders with increased value
Để cung cấp cho các cổ đông của chúng tôi giá trị gia tăng
B. To provide our customers with value for money
Cung cấp cho khách hàng của chúng tôi giá trị đồng tiền
C. To provide our employees with secure and Interesting Jobs
Cung cấp cho nhân viên của chúng tôi những Công việc An toàn và Thú vị
D. To provide the public with safe and environmentally sustainable waste disposal
Cung cấp cho công chúng cách xử lý chất thải an toàn và bền vững với môi trường
 The primary business objective of a profit-seeking company is the maximisation
of shareholder wealth (A). The other statements are secondary objectives that will
be pursued in support of this primary objertive.
 Mục tiêu kinh doanh chính của một công ty tìm kiếm lợi nhuận là tối đa hóa sự
giàu có của cổ đông (A). Các tuyên bố khác là các mục tiêu phụ sẽ được theo đuổi
để hỗ trợ cho mục tiêu chính này
13. The ability to meet the needs of the present without compromising the ability of
future generations to meet their own needs is best described as:
Khả năng đáp ứng các nhu cầu của hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả
năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng các nhu cầu của chính họ được
mô tả tốt nhất là:
A. corporate responsibility
trách nhiệm của công ty
B. sustainability
bền vững
C. business ethics
đạo đức kinh doanh
D. natural capital
vốn tự nhiên
 This is the definition of sustainability as set out in the Brundtland report.
Đây là định nghĩa về tính bền vững được nêu trong báo cáo Brundtland.
14. Sustainability is about the long-term use of both tangible and intangible resources.
Green plc manufactures customised furniture for customers from recycled
materials.
Which two of the following represent intangible resources of Green plc?
Tính bền vững là việc sử dụng lâu dài cả tài nguyên hữu hình và vô hình. Green
plc sản xuất đồ nội thất theo yêu cầu khách hàng từ vật liệu tái chế.
Hai yếu tố nào sau đây đại diện cho tài nguyên vô hình của Green plc?
A. The design expertise of its employees
Chuyên môn thiết kế của nhân viên
B. Stationery supplies to the factory office
Cung cấp văn phòng phẩm cho văn phòng nhà máy
C. Recycled timber received from suppliers
Gỗ tái chế nhận được từ nhà cung cấp
D. Its reputation in the community E its head office premises
Danh tiếng của nó trong cộng đồng E trụ sở chính của nó
 Stationery, raw materials and property are all examples of tangible resources. By
contrast, intangible assets are those which have no physical form. Reputation and
employee expertise are examples of intangible assets.
 Văn phòng phẩm, nguyên vật liệu thô và tài sản là tất cả các ví dụ về nguồn lực
hữu hình. Ngược lại, tài sản vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất.
Danh tiếng và chuyên môn của nhân viên là những ví dụ về tài sản vô hình.
15. Daycare is a charity that funds nursery places for children whose parents are both
unemployed. On its website, the organisation states that it continually needs to
raise funds that can be reinvested to produce an on-going income to fund its
activities. It also seeks to provide daycare for all families who need its support and
that it will never turn a family in need away.
A business adviser has made two statements:
Statement (1): The primary objective of Daycare is to maximise profit.
Statement (2): The secondary objective of Daycare is the funding of nursery
places. Identify whether each statement is accurate.
Nhà trẻ là một tổ chức từ thiện tài trợ các địa điểm nhà trẻ cho trẻ em có bố và mẹ
đều thất nghiệp. Trên trang web của mình, tổ chức tuyên bố rằng họ liên tục cần
gây quỹ có thể được tái đầu tư để tạo ra thu nhập liên tục để tài trợ cho các hoạt
động của mình. Nó cũng tìm cách cung cấp dịch vụ giữ trẻ ban ngày cho tất cả các
gia đình cần sự hỗ trợ của nó và nó sẽ không bao giờ khiến một gia đình khó khăn
bỏ đi.
Một cố vấn kinh doanh đã đưa ra hai tuyên bố:
Tuyên bố (1): Mục tiêu chính của Nhà trẻ là tối đa hóa lợi nhuận.
Tuyên bố (2): Mục tiêu thứ hai của Nhà trẻ là tài trợ cho các địa điểm nhà trẻ. Xác
định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) Inaccurate
B. Statement (1) Inaccurate; Statement (2) Inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) Inaccurate; Statement (2) accurate
 Daycare is clearly a charity, therefore the funding of nursery places is its primary
objective. As a non-profit making organisation it does not seek to maximise profit
 Nhà trẻ rõ ràng là một tổ chức từ thiện, do đó, việc tài trợ cho các địa điểm nhà trẻ
là mục tiêu chính của nó. Là một tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức này không tìm
cách tối đa hóa lợi nhuận
16. At its recent AGM, the shareholders of Boron plc voted by a small majority to
accept a small dividend. At the meeting many shareholders said that they accepted
the dividend because the company's profits were low, but were very unhappy with
the return because the company's financial statements showed a large increase in
revenue.
Which of the following describes what is most likely to be happening at Boron
plc?
Tại ĐHCĐ gần đây, các cổ đông của Boron plc đã biểu quyết theo đa số chấp nhận
mức cổ tức nhỏ. Tại đại hội, nhiều cổ đông cho biết họ chấp nhận chia cổ tức vì lợi
nhuận của công ty thấp, nhưng rất không hài lòng với việc thu về vì báo cáo tài
chính của công ty cho thấy doanh thu tăng lớn.
Điều nào sau đây mô tả những gì có nhiều khả năng xảy ra nhất tại Boron plc?
A. Revenue maximising
Tối đa hóa doanh thu
B. Profit satisficing
Lợi nhuận thỏa mãn
C. Profit maximising
Tối đa hóa lợi nhuận
D. Revenue satisficing
Doanh thu đạt yêu cầu
 Revenue maximisation is where a business acts to maximise revenue (not
necessarily profit or wealth) in order to maintain or increase its market share,
ensure survival, and discourage competition. Having a large increase in revenue
but low profit indicates that the business is maximising revenue at the expense of
profit. There is no satisficing because the shareholders are unhappy with the
return.
 Tối đa hóa doanh thu là việc doanh nghiệp thực hiện để tối đa hóa doanh thu
(không nhất thiết là lợi nhuận hoặc của cải) nhằm duy trì hoặc tăng thị phần, đảm
bảo sự tồn tại và không khuyến khích cạnh tranh. Doanh thu tăng lớn nhưng lợi
nhuận lại thấp chứng tỏ doanh nghiệp đang tối đa hóa doanh thu bằng chi phí tạo
ra lợi nhuận. Không có gì hài lòng bởi vì các cổ đông không hài lòng với sự trở
lại.

Self-test questions
1. What is an organisation?
Tổ chức là gì?
 ANSWER: An organisation is a social arrangement for the controlled
performance of collective goals, which has a boundary separating it from its
environment.
 TRẢ LỜI: Tổ chức là một tổ chức xã hội nhằm thực hiện có kiểm soát các mục
tiêu tập thể, có ranh giới ngăn cách tổ chức với môi trường của nó.

2. List four ways in which organisations may differ from each other.
Liệt kê bốn cách mà các tổ chức có thể khác nhau.
 ANSWER: They may differ in terms of who owns them (public or private), who
controls their operations (owners or managers), what they do, whether they are
oriented towards making a profit, how big they are, their legal form (club,
association, sole tradership, partnership, or company), where they get their money
from and what technology they use.
 TRẢ LỜI: Chúng có thể khác nhau về việc ai sở hữu chúng (nhà nước hoặc tư
nhân), ai kiểm soát hoạt động của chúng (chủ sở hữu hoặc người quản lý), những
gì họ làm, liệu họ có định hướng tạo ra lợi nhuận hay không, quy mô của họ như
thế nào, hình thức pháp lý của họ (câu lạc bộ, hiệp hội, tư cách thương nhân duy
nhất, quan hệ đối tác hoặc công ty), nơi họ kiếm tiền và họ sử dụng công nghệ
nào.
3. A government funded agency exists to provide services to a group of beneficiaries.
What would its secondary objective be?
Có một cơ quan do chính phủ tài trợ để cung cấp dịch vụ cho một nhóm người thụ
hưởng. Mục tiêu phụ của nó sẽ là gì?
 ANSWER: To minimise the costs of providing the services
 TRẢ LỜI: Để giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
4. What is a business?
Doanh nghiệp là gì?
 ANSWER: A business is an organisation that is oriented towards making a profit
for its owners, but that can be regarded as an entity separate from its owners.
 TRẢ LỜI: Doanh nghiệp là một tổ chức hướng tới việc tạo ra lợi nhuận cho chủ
sở hữu của nó, nhưng đó có thể được coi là một thực thể tách biệt với chủ sở hữu
của nó.
5. What three things are normally expected of a business by its suppliers as
stakeholders?
Các nhà cung cấp của nó với tư cách là các bên liên quan thường mong đợi ba điều
gì ở một doanh nghiệp
 ANSWER: Fair terms of trade; prompt payment; continuity of custom
 TRẢ LỜI: Các điều khoản thương mại công bằng; thanh toán kịp thời; liên tục
của phong tục
6. State two possible primary business objectives other than profit/wealth
maximisation.
Nêu hai mục tiêu kinh doanh chính có thể có ngoài tối đa hóa lợi nhuận / của cải.
 ANSWER: Two of: profit satisficing; revenue maximisation; multiple objectives
 TRẢ LỜI: Hai trong số: thỏa mãn lợi nhuận; tối đa hóa doanh thu; nhiều mục tiêu

7. Define what is meant by a business's mission.


Xác định ý nghĩa của sứ mệnh kinh doanh.
 Answer: A business's mission is its basic function in society expressed in terms of
how it satisfies its stakeholders.
 Trả lời: Sứ mệnh của một doanh nghiệp là chức năng cơ bản của nó trong xã hội
được thể hiện ở chỗ nó làm hài lòng các bên liên quan như thế nào.
8. Inch plc's operational objective for its Yem manufacturing division is 'increasing
manufacturing activities within a year'. On which of the SMART criteria for
objectives does this objective fail?
Mục tiêu hoạt động của 8 Inch plc đối với bộ phận sản xuất Yem của mình là 'gia
tăng các hoạt động sản xuất trong vòng một năm'. Mục tiêu này không đạt được
dựa trên tiêu chí SMART nào cho mục tiêu?
A. Specific
Cụ thể
B. Measurable
Có thể đo lường
C. Relevant
Có liên quan
D. Time-bounded
Giới hạn thời gian
 ANSWER: Measurable The objective is time-bound and specific, as it is clear in
which direction it wants activities to go. Being related to manufacturing it can be
said to be relevant. However, it gives no indication of how the 'increase' is to be
measured.
 TRẢ LỜI: Có thể đo lường được Mục tiêu là có thời hạn và cụ thể, vì nó rõ ràng
là nó muốn các hoạt động đi theo hướng nào. Có liên quan đến sản xuất nó có thể
nói là có liên quan. Tuy nhiên, nó không đưa ra dấu hiệu nào về cách đo lường
'mức tăng'.
CHAPTER 2: MANAGING A BUSINESS
Questions bank
1. Hu Song works for Premidian plc. Because of his personal stature and credibility,
he has strong support from owners, employees and customers for his application to
be a senior manager. He generates strong feelings of loyalty and commitment
among the people that currently work for him. They know that he has great
capabilities and should progress in the company. Hu Song appears to exhibit
which kind of power?
Hu Song làm việc cho Premidian plc. Vì tầm vóc cá nhân và sự tín nhiệm của
mình, anh ấy đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ chủ sở hữu, nhân viên và khách
hàng cho đơn xin trở thành quản lý cấp cao của anh ấy. Anh ấy tạo ra cảm giác
trung thành và cam kết mạnh mẽ giữa những người hiện đang làm việc cho anh ấy.
Họ biết rằng anh ấy có năng lực tuyệt vời và nên thăng tiến trong công ty. Hồ
Song xuất hiện để thể hiện loại sức mạnh nào?
A. Legitimate power
Một quyền lực hợp pháp
B. Referent power
Quyền lực giới thiệu
C. Coercive power
Quyền lực cưỡng chế
D. Expert power
Quyền lực chuyên gia
 Referent power (B) is individual power based on identification with, admiration
of or respect for the individual. This can be summed up as power based on force
of personality. Legitimate power (A) is based on agreement and commonly held
values which allow one person to have power over another person. It normally
arises from position and derives from our cultural system of rights, obligations
and duties in which a 'position' is accepted by people as being legitimate.
Coercive power (C) enables a person to mediate punishments for others: for
example, to dismiss, suspend or reprimand them, or make them carry out
unpleasant tasks. Expert power (D) is based upon one person perceiving that the
other person has expert knowledge of a given subject (often based on possession
of formal qualifications) and is a recognised authority in a given situation.
 Quyền lực giới thiệu (B) là quyền lực cá nhân dựa trên sự đồng nhất, ngưỡng mộ
hoặc tôn trọng đối với cá nhân đó. Điều này có thể được tóm tắt là sức mạnh dựa
trên lực lượng của nhân cách. Quyền lực hợp pháp (A) dựa trên thỏa thuận và các
giá trị thường được nắm giữ cho phép một người có quyền lực đối với người
khác. Nó thường phát sinh từ vị trí và bắt nguồn từ hệ thống văn hóa của chúng ta
về quyền, nghĩa vụ và bổn phận, trong đó một 'vị trí' được mọi người chấp nhận là
hợp pháp. Quyền lực cưỡng chế (C) cho phép một người dàn xếp các hình phạt
đối với người khác: ví dụ: sa thải, đình chỉ hoặc khiển trách họ, hoặc bắt họ thực
hiện những nhiệm vụ khó chịu. Quyền lực chuyên gia (D) dựa trên việc một
người nhận thức rằng người kia có kiến thức chuyên môn về một chủ đề nhất định
(thường dựa trên việc sở hữu bằng cấp chính thức) và là một thẩm quyền được
công nhận trong một tình huống nhất định
2. Amanda is a Regional Lending Manager with a major international bank. She has
the authority to lend up to $1 million on an unsecured basis to any single corporate
customer without reference to the bank's head office. What sort of power does
Amanda have?
Amanda là Giám đốc cho vay khu vực của một ngân hàng quốc tế lớn. Cô có
quyền cho vay lên đến 1 triệu đô la trên cơ sở không có bảo đảm cho bất kỳ khách
hàng doanh nghiệp nào mà không cần tham chiếu đến trụ sở chính của ngân hàng.
Amanda có sức mạnh gì?
A. Referent power
Quyền lực giới thiệu
B. Expert power
Quyền lực chuyên gia
C. Legitimate power
Quyền lực hợp pháp
D. Reward power
Phần thưởng quyền lực
 The company's procedures allow the manager to authorise lending up to £1
million. This is legitimate power (C) - power given by her position and bank
procedures. Referent power (A) - sometimes called personal power - is capable of
influencing the behaviour of others. Trust, respect, charm and enthusiasm are all
attributes that allow us to influence people without apparently imposing on them.
Expert power (B) is the power that belongs to an individual because of his/her
expertise. Reward power is power to grant promotion or pay increases (D).
 Các thủ tục của công ty cho phép người quản lý ủy quyền cho vay lên đến 1 triệu
bảng Anh. Đây là quyền lực hợp pháp (C) - quyền lực được trao bởi vị trí của cô
ấy và các thủ tục ngân hàng. Quyền lực giới thiệu (A) - đôi khi được gọi là quyền
lực cá nhân - có khả năng ảnh hưởng đến hành vi của người khác. Tin tưởng, tôn
trọng, quyến rũ và nhiệt tình là tất cả các thuộc tính cho phép chúng ta ảnh hưởng
đến mọi người mà không cần áp đặt họ. Quyền lực chuyên gia (B) là quyền lực
thuộc về một cá nhân vì khả năng chuyên môn của họ. Quyền lực phần thưởng là
quyền lực để thăng tiến hoặc tăng lương (D).
3. Cerise can authorise her own travel expenses up to £1,000. Cerise will soon travel
abroad on business, and she has a choice between flying economy class for f350 or
flying business class for £1,050. Cerise is an old friend of the company's travel
administrator, Malcolm, who arranges bookings. She persuades him to book the
business class seat. This is an example of Cerise exercising:
Cerise có thể ủy quyền chi phí du lịch của riêng mình lên đến 1.000 bảng Anh.
Cerise sẽ sớm đi công tác nước ngoài và cô có sự lựa chọn giữa bay hạng phổ
thông cho f350 hoặc bay hạng thương gia với giá £ 1,050. Cerise là một người bạn
cũ của quản trị viên du lịch của công ty, Malcolm, người sắp xếp các đặt phòng.
Cô thuyết phục anh đặt ghế hạng thương gia. Đây là một ví dụ về việc Cerise tập
thể dục:
A. authority without power
cơ quan không có quyền lực
B. power without authority
quyền lực không có thẩm quyền
C. delegation of authority
ủy quyền
D. power with authority
quyền lực với thẩm quyền
 Authority is the exercise of power for the proper purpose. Booking the business
class seat is not within Cerise's authority, but she has had the power to persuade
Malcolm nevertheless to book the seat. Delegation of authority (C) occurs where
superior gives to a subordinate the discretion to make decisions within a certain
sphere of influence.
 Quyền hành là việc thực thi quyền lực với mục đích thích hợp. Đặt ghế hạng
thương gia không thuộc thẩm quyền của Cerise, nhưng cô ấy đã có khả năng
thuyết phục Malcolm đặt chỗ. Ủy quyền (C) xảy ra khi cấp trên trao cho cấp dưới
quyền quyết định trong một phạm vi ảnh hưởng nhất định.
4. Michael is a Senior Manager working for Chirac plc. He decides to delegate
completion of an internal report to one of his subordinates. In doing this, Michael
is transferring to the subordinate:
Michael là Quản lý cấp cao làm việc cho Chirac plc. Anh ta quyết định ủy quyền
hoàn thành một báo cáo nội bộ cho một trong những cấp dưới của mình. Khi làm
điều này, Michael đang chuyển giao cho cấp dưới:
A. authority, responsibility and power
quyền hạn, trách nhiệm và quyền lực
B. authority, accountability and power
quyền hạn, trách nhiệm giải trình và quyền lực
C. responsibility and authority
trách nhiệm và quyền hạn
D. power, responsibility and accountability
quyền lực, trách nhiệm và trách nhiệm giải trình
 Accountability cannot be delegated so B and D are incorrect. Some power must
be transferred by delegation if the person is to be able to accomplish the task for
which they have been given authority and responsibility. Delegation embraces
both authority and responsibility. Authority can be delegated readily, but many
problems of delegation stem from failure to provide the necessary information
and resources in order to achieve expected results, or from failure to delegate
sufficient power for subordinates to fulfil their responsibilities.
 Không thể giao trách nhiệm giải trình nên B và D không chính xác. Một số quyền
lực phải được chuyển giao bằng cách ủy quyền nếu người đó có thể hoàn thành
nhiệm vụ mà họ đã được giao quyền hạn và trách nhiệm. Ủy quyền bao gồm cả
quyền hạn và trách nhiệm. Quyền hạn có thể được giao dễ dàng, nhưng nhiều vấn
đề của việc ủy quyền xuất phát từ việc không cung cấp thông tin và nguồn lực cần
thiết để đạt được kết quả mong đợi, hoặc do không giao đủ quyền cho cấp dưới
hoàn thành trách nhiệm của họ.
5. Pamela is a Line Manager in the accounting function of Holland plc. This means
that Pamela has line authority:
Pamela là Giám đốc phụ trách bộ phận kế toán của Holland plc. Điều này có nghĩa
là Pamela có quyền hạn:
A. over a subordinate down the chain of command
cấp trên giao việc xuống cho cấp dưới
B. to give specialist advice, but not the right to insist the advice is followed
để đưa ra lời khuyên chuyên môn, nhưng không có quyền đòi hỏi lời
khuyên được tuân theo
C. over a project team's function
trên chức năng của nhóm dự án
D. in certain areas over another department
ở một số khu vực nhất định so với bộ phận khác
 Line authority refers to the relationship that exists between a manager and his/her
direct staff, and occurs in most organisations. This line runs in an uninterrupted
series of steps and is based on the scalar chain principle of hierarehy in which
there is a clear line of authority from the top of the organisation to the bottom.
Essentially, the scalar chain is used to implement decision-making and the issue
of instructions.
 Quyền hạn chỉ đạo đề cập đến mối quan hệ tồn tại giữa người quản lý và nhân
viên trực tiếp của họ và xảy ra trong hầu hết các tổ chức. Đường này chạy theo
một chuỗi các bước không bị gián đoạn và dựa trên nguyên tắc chuỗi vô hướng
của hệ thống phân cấp, trong đó có một đường phân quyền rõ ràng từ cấp cao nhất
đến cấp dưới cùng của tổ chức. Về cơ bản, chuỗi vô hướng được sử dụng để thực
hiện việc ra quyết định và ban hành các hướng dẫn.
6. Which of the following managers is operating as a functional manager?
Người quản lý nào sau đây đang hoạt động với tư cách là người quản lý theo chức
năng?
A. A human resources manager suggesting aptitude tests for managers to use
when recruiting
nhà quản lý nguồn nhân lực đề xuất các bài kiểm tra năng khiếu để người
quản lý sử dụng khi tuyển dụng
B. An IT manager setting out rules for internet and email use
Một người quản lý CNTT đặt ra các quy tắc cho việc sử dụng Internet và
email
C. A manager setting targets for the workforce
Một nhà quản lý đặt mục tiêu cho lực lượng lao động
D. A product manager asking IT and marketing staff to help with a big product
launch
Người quản lý sản phẩm yêu cầu nhân viên tiếp thị và CNTT trợ giúp trong
việc ra mắt sản phẩm lớn
 A functional relationship means that a manager has authority in certain areas over
another department. The IT manager could have functional authority over all
other departments when defining rules for internet and email use. C is a line
manager; D is a project manager; and A is a staff manager.
 Mối quan hệ chức năng có nghĩa là người quản lý có quyền hạn trong một số lĩnh
vực nhất định so với bộ phận khác. Người quản lý CNTT có thể có quyền hạn đối
với tất cả các bộ phận khác khi xác định các quy tắc sử dụng internet và email. C
là quản lý đường dây; D là giám đốc dự án; và A là quản lý nhân viên.
7. Andrew is a Manager in Fortwarren plc. He has to re-arrange a staff rota after a
staff member fell ill. According to Henry Mintzberg, this forms part of Andrew's:
Andrew là Quản lý ở Fortwarren plc. Anh ta phải sắp xếp lại một nhân viên sau
khi một nhân viên bị ốm. Theo Henry Mintzberg, điều này tạo nên một phần của
Andrew's:
A. decisional role
vai trò quyết định
B. interpersonal role
vai trò giữa các cá nhân
C. disseminator role
vai trò tuyên truyền viên
D. informational role
vai trò thông tin
 Mintzberg's managerial roles are interpersonal, informational and decisional. This
is a simple decision (A) for Andrew. The disseminator role (C) would form part
of the informational role (D) and involves distributing information to staff, either
as fact or as information involving some interpretation and integration. The
interpersonal role (B) relates to such matters as listening to employees or giving
feedback.
 Các vai trò quản lý của Mintzberg là giữa các cá nhân, thông tin và quyết định.
Đây là một quyết định đơn giản (A) đối với Andrew. Vai trò tuyên truyền viên
(C) sẽ là một phần của vai trò cung cấp thông tin (D) và liên quan đến việc phân
phối thông tin cho nhân viên, dưới dạng thực tế hoặc dưới dạng thông tin liên
quan đến một số diễn giải và tích hợp. Vai trò giữa các cá nhân (B) liên quan đến
những vấn đề như lắng nghe nhân viên hoặc đưa ra phản hồi.
8. Charlize is a Manager at Tordos Ltd. She complains to a friend that all she does is
attend meetings along with other managers in the company, and represent her team
at conferences. In terms of Henry Mintzberg's managerial roles, Charlize is
describing her:
Charlize là Giám đốc tại Tordos Ltd. Cô ấy phàn nàn với một người bạn rằng tất
cả những gì cô ấy làm là tham gia các cuộc họp cùng với các quản lý khác trong
công ty và đại diện cho cô ấy tại các hội nghị. Về vai trò quản lý của Henry
Mintzberg, Charlize đang mô tả về cô ấy:
A. decisional role
vai trò quyết định
B. interpersonal role
vai trò giữa các cá nhân
C. disseminator role
vai trò tuyên truyền viên
D. informational role
vai trò thông tin
 Charlize is describing her interpersonal role (B) as a manager - representing her
team in her capacity as their leader as well as interacting with managers of other
teams within the company.
 Charlize đang mô tả vai trò giữa các cá nhân của cô (B) với tư cách là người quản
lý - đại diện cho nhóm của cô với tư cách là người lãnh đạo của họ cũng như
tương tác với các nhà quản lý của các đội khác trong công ty.
9. Tristam plc has recently established a new project team. The team agreed clear
objectives and performance measures for the project in hand at a meeting
lastweek. At today's weekly progress meeting there were many arguments about
which roles would be undertaken by which members of staff. From this, it is clear
that the project team is at which stage of group development?
Tristam plc gần đây đã thành lập một nhóm dự án mới. Nhóm đã thống nhất các
mục tiêu rõ ràng và các biện pháp thực hiện cho dự án trong cuộc họp cuối tuần.
Tại cuộc họp tiến độ hàng tuần hôm nay, đã có nhiều tranh luận về vai trò nào sẽ
do nhân viên nào đảm nhận. Từ đó có thể thấy rõ rằng nhóm dự án đang ở giai
đoạn phát triển nhóm nào?
A. Forming
hình thành
B. Storming
Giai đoạn bão
C. Norming
Định mức
D. Performing
Biểu diễn
 The forming stage (A) is associated primarily with seeking to define the purpose
of the group (achieved at last week's meeting), but the storming stage (B) is where
conflict first arises, particularly concerning competition for chosen roles. Once
such conflicts have been addressed, the group will norm (C) and then, hopefully,
perform (D).
 Giai đoạn hình thành (A) chủ yếu liên quan đến việc tìm cách xác định mục đích
của nhóm (đạt được trong cuộc họp tuần trước), nhưng giai đoạn bão bùng (B) là
nơi xung đột nảy sinh đầu tiên, đặc biệt liên quan đến việc cạnh tranh cho các vai
trò đã chọn. Khi những xung đột như vậy đã được giải quyết, nhóm sẽ định mức
(C) và sau đó, hy vọng sẽ thực hiện (D).
10. A management consultant has identified that Samp plc's organisational culture is
outward-looking but controlling. Samp plc is, therefore:
Một nhà tư vấn quản lý đã xác định rằng văn hóa tổ chức của Samp plc là hướng
ngoại nhưng kiểm soát. Do đó, plc samp là:
A. an internal process culture
nền văn hóa quy trình nội bộ
B. a rational goal culture
một nền văn hóa mục tiêu hợp lý
C. an open systems culture
một nền văn hóa hệ thống mở
D. a human relations culture
văn hóa quan hệ con người
 According to Robert E Quinn, when an organisational culture is outward-looking
and high on control, it is termed a 'rational goal' culture (B). An internal process
culture (A) is one in which the business looks inwards, aiming to make its internal
environment stable and controlled. Goals are known and unchanging, and there
are defined methods, rules and procedures governing all activities. Security,
stability and order motivate staff. In an open systems culture (C) the external
environment is a source of energy and opportunity, but it is ever-changing and
unpredictable. The business must be highly flexible and open to new ideas, so is
very adaptable in structure. Staff are motivated by growth, creativity and variety.
In a human relations culture (D) the business looks inwards, aiming to maintain
its existence and the well-being of staff. Staff are motivated by a sense of
belonging.
 Theo Robert E Quinn, khi một nền văn hóa tổ chức hướng ngoại và có tính kiểm
soát cao, nó được gọi là văn hóa 'mục tiêu hợp lý' (B). Văn hóa quy trình nội bộ
(A) là văn hóa trong đó doanh nghiệp hướng nội, nhằm mục đích làm cho môi
trường nội bộ của mình ổn định và được kiểm soát. Các mục tiêu được biết đến và
không thay đổi, đồng thời có các phương pháp, quy tắc và thủ tục xác định chi
phối tất cả các hoạt động. An ninh, ổn định và trật tự tạo động lực cho nhân viên.
Trong một nền văn hóa hệ thống mở (C) t môi trường bên ngoài là một nguồn
năng lượng và cơ hội, nhưng nó luôn thay đổi và không thể đoán trước. Doanh
nghiệp phải có tính linh hoạt cao và cởi mở với những ý tưởng mới, do đó phải rất
thích nghi trong cấu trúc. Nhân viên được thúc đẩy bởi sự phát triển, sáng tạo và
đa dạng. Trong văn hóa quan hệ con người (D), doanh nghiệp hướng nội, nhằm
mục đích duy trì sự tồn tại và hạnh phúc của nhân viên. Nhân viên được thúc đẩy
bởi cảm giác thân thuộc.
11. Malcolm is a Marketing Manager with Stone plc. The Marketing Director has
primary responsibility for the company's overall marketing strategies, but Malcolm
has day-to-day responsibility for all aspects of the company's marketing mix. This
means that Malcolm will be responsible for:
Malcolm là Giám đốc Tiếp thị của Stone plc. Giám đốc Tiếp thị chịu trách nhiệm
chính về các chiến lược tiếp thị tổng thể của công ty, nhưng Malcolm có trách
nhiệm hàng ngày đối với tất cả các khía cạnh của hỗn hợp tiếp thị của công ty.
Điều này có nghĩa là Malcolm sẽ chịu trách nhiệm về:
A. a set of variables that he manages in order to achieve a desired
response from the company's various target markets
tập hợp các biến mà anh ta quản lý để đạt được phản ứng mong muốn từ
các thị trường mục tiêu khác nhau của công ty
B. budgets setting out the volumes to be sold to the company's various target
markets
ngân sách đề ra số lượng bán cho các thị trường mục tiêu khác nhau của
công ty
C. the sets of different features and benefits that are present in the company's
range of products
tập hợp các tính năng và lợi ích khác nhau có trong các dòng sản phẩm của
công ty
D. the types of advertising used by a firm to reach and influence its various
target markets
các loại quảng cáo được sử dụng bởi một công ty để tiếp cận và ảnh hưởng
đến các thị trường mục tiêu khác nhau của nó
 The marketing mix comprises four variables (A): product, price, promotion and
place. The marketing mix is not the same as the sales mix (B) nor is it the same as
the communications mix (D). It is also a broader concept than mere product
features and benefits (C).
 Hỗn hợp tiếp thị bao gồm bốn biến số (A): sản phẩm, giá cả, khuyến mại và địa
điểm. Hỗn hợp tiếp thị không giống với hỗn hợp bán hàng (B) và cũng không
giống với hỗn hợp truyền thông (D). Nó cũng là một khái niệm rộng hơn các tính
năng và lợi ích sản phẩm đơn thuần (C).
12. Pemble Ltd emphasises its adoption of the marketing orientation. Which of the
following statements is most likely to be made by Elaine Pemble, its Managing
Director?
Pemble Ltd nhấn mạnh việc áp dụng định hướng tiếp thị của mình. Elaine Pemble,
Giám đốc điều hành của công ty, nhận định nào sau đây nhất?
A. Rather than focusing on product development, we offer discounts on our
current lines to increase sales.
Thay vì tập trung vào phát triển sản phẩm, chúng tôi giảm giá cho các dòng
sản phẩm hiện tại của mình để tăng doanh số bán hàng.
B. We increase sales by spending money on development of products our
customers want.
Chúng tôi tăng doanh số bán hàng bằng cách chi tiền vào việc phát triển các
sản phẩm mà khách hàng của chúng tôi muốn.
C. We put all our effort into persuading customers to buy our products as our
sales targets are of paramount importance.
Chúng tôi nỗ lực hết sức để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của
chúng tôi vì mục tiêu bán hàng của chúng tôi là điều tối quan trọng.
D. We aim to increase sales by spending to develop products we think are
innovative.
Chúng tôi đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng bằng cách chi tiêu để phát
triển các sản phẩm mà chúng tôi cho là sáng tạo.
 The marketing orientation looks outwards and is concerned with ascertaining and
supplying customers' requirements. Marketing is about supplying what the
customer wants (B). The other statements show features of sales-orientation and
product-orientation - a concentration on selling rather than marketing and a
concentration on what we as a company have to offer (C) rather than on what the
customer wants or needs. Instead of finding out what the customer wants, such a
company would be trying to sell whatever items it happens to have in stock (A) or
whatever Pemble staff thought innovative (D). Instead of a product-centred 'make
and sell' philosophy, the marketing approach is a customer-centred 'sense and
respond' philosophy.
 Định hướng tiếp thị hướng ra bên ngoài và quan tâm đến việc xác định và cung
cấp các yêu cầu của khách hàng. Tiếp thị là cung cấp những gì khách hàng muốn
(B). Các tuyên bố khác cho thấy các đặc điểm của định hướng bán hàng và định
hướng sản phẩm - tập trung vào việc bán hàng hơn là tiếp thị và tập trung vào
những gì chúng ta với tư cách là một công ty phải cung cấp (C) hơn là những gì
khách hàng muốn hoặc cần. Thay vì tìm hiểu khách hàng muốn gì, một công ty
như vậy sẽ cố gắng bán bất kỳ mặt hàng nào họ có trong kho (A) hoặc bất cứ thứ
gì mà nhân viên của Pemble cho là sáng tạo (D). Thay vì triết lý "sản xuất và bán"
lấy sản phẩm làm trung tâm, phương pháp tiếp thị là triết lý "cảm nhận và phản
hồi" lấy khách hàng làm trung tâm
13. In terms of authority, which of the following is the best description of a staff
function?
Về quyền hạn, điều nào sau đây là mô tả đúng nhất về chức năng nhân viên?
A. A situation where a person is entitled to command another
Một tình huống mà một người đang say mê lộn xộn để chỉ huy người khác
B. A function that is carried out only at head office
Một chức năng chỉ được thực hiện tại trụ sở chính
C. A situation where a person can give advice and guidance to another
Một tình huống mà một người có thể đưa ra lời khuyên và hướng dẫn cho
người khác
D. A function that is carried out locally only
Một chức năng chỉ được thực hiện cục bộ
 A staff function is one in which authority arises in giving specialist advice to
another manager or department over which you have no line authority (C) and,
therefore, no authority to make or influence decisions in that other department.
 Chức năng nhân viên là chức năng trong đó có quyền đưa ra lời khuyên chuyên
môn cho người quản lý hoặc bộ phận khác mà bạn không có quyền hạn trực tiếp
(C) và do đó, không có quyền đưa ra hoặc ảnh hưởng đến các quyết định trong bộ
phận khác đó.
14. In terms of the organisational iceberg, which three of the following are classified
as covert variables affecting organisational behaviour in a company?
Xét về tảng băng tổ chức, ba yếu tố nào sau đây được xếp vào nhóm các biến ẩn
ảnh hưởng đến hành vi tổ chức trong một công ty?
A. Formal goals
B. Attitudes
C. Underlying competencies and skills
D. Organisation design
E. Communication patterns about the benefits of market segmen
A. Mục tiêu chính thức
B. Thái độ
C. Năng lực và kỹ năng cơ bản
D. Thiết kế tổ chức
E. Các mẫu truyền thông về lợi ích của các nhà phân tích thị trường
 Attitudes, underlying competencies and skills, as well as communication patterns,
are all classified as covert variables in the model. Formal goals (A) and
organisation design (D) are overt variables.
 Thái độ, năng lực và kỹ năng cơ bản, cũng như các mẫu giao tiếp, tất cả đều được
phân loại là các biến ẩn trong mô hình. Các mục tiêu chính thức (A) và thiết kế tổ
chức (D) là các biến công khai.
15. Hamid is the managing director of Welldean Ltd, a small company selling
aromatherapy products. He has read about the benefits of market segmentation
with regard to both competitive strategy and resource allocation. Adoption of
market segmentation by Welldean Ltd would mean that:
Hamid là giám đốc điều hành của Welldean Ltd, một công ty nhỏ bán các sản
phẩm hương liệu. Ông đã đọc về lợi ích của việc phân khúc thị trường đối với cả
chiến lược cạnh tranh và phân bổ nguồn lực. Việc chấp nhận phân đoạn thị trường
của Welldean Ltd có nghĩa là:
A. the company would sell to only one section of the market
B. the market is broken down into several different sections
C. the company sees the aromatherapy market as homogeneous
D. the competitive scope of the company would be narrow
A. công ty sẽ chỉ bán cho một phần của thị trường
B. thị trường được chia thành nhiều khu vực khác nhau
C. Công ty coi thị trường hương liệu là đồng nhất
D. phạm vi cạnh tranh của công ty sẽ hẹp
 Market segmentation means that the market can be broken down into several
sections (B) using segmentation bases such as age and gender. You can practice
market segmentation and then target all the segments of the market (A) with a
broad competitive scope (D). Markets are segmented into homogenous (ie,
distinct) groups of customers, each of them likely to react differently to a
particular marketing mix. The fact that there are homogeneous sections within the
total market, implies that the total market is heterogeneous rather than
homogenous (C).
 Phân đoạn thị trường có nghĩa là thị trường có thể được chia thành nhiều phần (B)
bằng cách sử dụng các cơ sở phân đoạn như độ tuổi và giới tính. Bạn có thể thực
hành phân đoạn thị trường và sau đó nhắm mục tiêu tất cả các phân đoạn của thị
trường (A) với phạm vi cạnh tranh rộng (D). Thị trường được phân khúc thành
các nhóm khách hàng đồng nhất (tức là khác biệt), mỗi nhóm có khả năng phản
ứng khác nhau với một hỗn hợp tiếp thị cụ thể. Thực tế là có các phần đồng nhất
trong tổng thị trường, ngụ ý rằng tổng thị trường là không đồng nhất chứ không
phải đồng nhất (C).
16. Manton plc has decided to support the launch of its latest product by means of a
major television advertising campaign. This is an example of:
Manton plc đã quyết định hỗ trợ ra mắt sản phẩm mới nhất của mình bằng một
chiến dịch quảng cáo truyền hình lớn. Đây là một ví dụ về:
A. pull promotion
B. push promotion
C. a combination of pull and push promotion
D. personal selling
A. Khuyến mại kéo
B. đẩy khuyến mãi
C. kết hợp giữa khuyến mãi kéo và đẩy
D. bán cá nhân
 TV advertising is addressed to consumers to 'pull' them in and encourage them to
demand the goods (A). A push promotion (B) involves convincing trade
intermediary channel members to 'push' the product through the distribution
channels to the ultimate consumer via promotions and personal selling efforts.
The company promotes the product through a reseller who in turn promotes it to
yet another reseller or the final consumer. Trade promotion objectives are to
persuade retailers or wholesalers to carry a brand, give a brand shelf space,
promote a brand in advertising, and/or push a brand to final consumers. Car
dealers often provide a good example of a combination of pull and push
promotions (C). If you pay attention to car dealers' advertising, you will often
hear them speak of cash-back offers and dealer incentives. Personal selling (D)
involves the use of a sales force to support a push strategy (encouraging
intermediaries to buy the product) or a pull strategy (where the role of the sales
force may be limited to supporting retailers and providing after-sales service).
 Quảng cáo truyền hình hướng đến người tiêu dùng để 'kéo' họ đến và khuyến
khích họ yêu cầu hàng hóa (A). Khuyến mại đẩy (B) bao gồm việc thuyết phục
các thành viên kênh trung gian thương mại 'đẩy' sản phẩm qua các kênh phân phối
đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua các chương trình khuyến mại và nỗ lực
bán hàng cá nhân. Công ty quảng bá sản phẩm thông qua người bán lại, người này
sẽ quảng bá sản phẩm đến người bán lại khác hoặc người tiêu dùng cuối cùng.
Mục tiêu của xúc tiến thương mại là thuyết phục người bán lẻ hoặc người bán
buôn mang thương hiệu, cung cấp không gian cho thương hiệu, quảng bá thương
hiệu trong quảng cáo và / hoặc đẩy thương hiệu đến người tiêu dùng cuối cùng.
Các đại lý xe hơi thường cung cấp một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa khuyến
mại kéo và đẩy (C). Nếu bạn chú ý đến quảng cáo của các đại lý xe hơi, bạn sẽ
thường nghe họ nói về các ưu đãi hoàn lại tiền và các ưu đãi dành cho đại lý. Bán
hàng cá nhân (D) bao gồm việc sử dụng lực lượng bán hàng để hỗ trợ chiến lược
đẩy (khuyến khích người trung gian mua sản phẩm) hoặc chiến lược kéo (trong đó
vai trò của lực lượng bán hàng có thể bị giới hạn trong việc hỗ trợ các nhà bán lẻ
và cung cấp dịch vụ sau bán hàng)
17. The process of dividing a market into homogeneous groups of potential customers
who may be treated similarly for marketing purposes is called:
Quá trình phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng tiềm năng đồng nhất có
thể được đối xử như nhau cho các mục đích tiếp thị được gọi là:
A. market researeh
B. marketing orientation
C. marketing mix
D. market segmentation
A. Nghiên cứu thị trường
B. định hướng tiếp thị
C. tiếp thị hỗn hợp
D. Phân khúc thị trường
 Dividing a market into homogeneous groups of potential customers who may be
treated similarly for marketing purposes is the process of market segmentation
(D). The marketing mix comprises the 4 or the 7 Ps, while the marketing
orientation describes the focus of the firm as a whole. Market researeh is the
process of finding out more about a particular market or market segment.
 Phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng tiềm năng thuần nhất có thể
được đối xử tương tự cho các mục đích tiếp thị là quá trình phân khúc thị trường
(D). Hỗn hợp tiếp thị bao gồm 4 hoặc 7 Ps, trong khi định hướng tiếp thị mô tả
trọng tâm của toàn bộ công ty. Nghiên cứu thị trường là quá trình tìm hiểu thêm
về một thị trường hoặc phân khúc thị trường cụ thể.
18. Saggy plc accepts the needs of potential customers as the basis for its operations.
Its success is dependent on developing and marketing products that satisfy those
needs. Saggy plc can be described as having:
Saggy plc chấp nhận nhu cầu của khách hàng tiềm năng làm cơ sở cho hoạt động
của mình. Thành công của nó phụ thuộc vào việc phát triển và tiếp thị các sản
phẩm thỏa mãn những nhu cầu đó. Saggy plc có thể được mô tả là có:
A. a marketing orientation
B. a sales orientation
C. a product orientation
D. a production orientation
A. định hướng tiếp thị
B. định hướng bán hàng
C. định hướng sản phẩm
D. định hướng sản xuất
 A business which accepts the needs of potential customers as the basis for its
operations, and whose success is seen as being dependent on developing and
marketing products that satisfy those needs would be described as having a
marketing orientation (A). A sales orientation (B) is found in businesses that see
their main purpose as being just to sell more of the products or services which
they already have available. A product orientation (C) usually means that the
business focuses on the product and its features and effectively forgets what it is
that the customer needs and wants, while a business with a production orientation
(D) is just preoccupied with making as many units as possible; customer needs are
subordinated to the desire to increase output.
 Một doanh nghiệp chấp nhận nhu cầu của khách hàng tiềm năng làm nền tảng cho
hoạt động của mình và thành công của họ được coi là phụ thuộc vào việc phát
triển và tiếp thị các sản phẩm thỏa mãn những nhu cầu đó sẽ được mô tả là có
định hướng tiếp thị (A). Định hướng bán hàng (B) được tìm thấy trong các doanh
nghiệp xem mục đích chính của họ là chỉ để bán thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ
mà họ đã có sẵn.Định hướng sản phẩm (C) thường có nghĩa là doanh nghiệp tập
trung vào sản phẩm và các tính năng của sản phẩm mà quên mất khách hàng cần
và muốn gì, trong khi doanh nghiệp có định hướng sản xuất (D) chỉ bận tâm đến
việc sản xuất càng nhiều đơn vị càng khả thi; nhu cầu của khách hàng phụ thuộc
vào mong muốn tăng sản lượng.
19. The main influences on a business's pricing are:
Những ảnh hưởng chính đến giá cả của một doanh nghiệp là:
A. place, price, promotion and product
B. volume, variety, variation in demand and visibility
C. costs, competitors, customers and corporate objectives
D. people, processes and physical evidence
A. Địa điểm, giá cả, khuyến mãi và sản phẩm
B. khối lượng, sự đa dạng, sự thay đổi về nhu cầu và khả năng hiển thị
C. chi phí, đối thủ cạnh tranh, khách hàng và mục tiêu của công ty
D. con người, quy trình và bằng chứng vật lý
 The main influences are costs, competitors, customers and corporate objectives
(C). The concepts in (A) and (D) are those of the marketing mix, while those in
(B) relate to operations management.
 Những ảnh hưởng chính là chi phí, đối thủ cạnh tranh, khách hàng và mục tiêu
của công ty (C). Các khái niệm trong (A) và (D) là những khái niệm về tiếp thị
hỗn hợp, trong khi những khái niệm trong (B) liên quan đến quản lý hoạt động.
20. Harris plc has capital-intensive operations, with specialisation of work and well-
established systems. Each month its operations manager is required to produce
more items than in previous periods. Using the four Vs model, Harris plc's
operations manager is expected to manage:
Harris plc có các hoạt động thâm dụng vốn, với sự chuyên môn hóa công việc và
các hệ thống được thiết lập tốt. Mỗi tháng người quản lý hoạt động của nó được
yêu cầu sản xuất nhiều mặt hàng hơn so với các kỳ trước. Sử dụng mô hình bốn
chữ V, giám đốc hoạt động của Harris plc dự kiến sẽ quản lý:
A. high volume and high unit costs
B. high volume and low unit costs
C. low volume and low unit costs
D. low volume and high unit costs
A. khối lượng lớn và chi phí đơn vị cao
B. khối lượng lớn và chi phí đơn vị thấp
C. khối lượng thấp và chi phí đơn vị thấp
D. khối lượng thấp và chi phí đơn vị cao
 High volume lends itself to Harris plc's capital-intensive operation, with
specialisation of work and well-established systems for getting the work done.
Unit costs should therefore be low (B).
 Khối lượng lớn cho thấy hoạt động thâm dụng vốn của Harris plc, với việc
chuyên môn hóa công việc và các hệ thống được thiết lập tốt để hoàn thành công
việc. Do đó, chi phí đơn vị phải thấp (B).
21. Researeh into products which have obvious commercial or practical use is called:
Nghiên cứu về các sản phẩm có mục đích sử dụng thương mại hoặc thực tế rõ ràng
được gọi là:
A. market researeh
B. pure researeh
C. applied researeh
D. process researeh
A. Nghiên cứu thị trường
B. nghiên cứu thuần túy
C. nghiên cứu ứng dụng
D. quá trình nghiên cứu
 Researeh into products which have obvious commercial or practical use is called
applied researeh (C). Market researeh (A) is into the market itself, not the product,
while process researeh (D) is into processes rather than products. The aim of pure
researeh (B) is to obtain new scientific or technical knowledge or understanding.
There is no obvious commercial or practical end in view.
 Nghiên cứu về các sản phẩm có mục đích sử dụng thương mại hoặc thực tế rõ
ràng được gọi là nghiên cứu ứng dụng (C). Nghiên cứu thị trường (A) là vào
chính thị trường, không phải sản phẩm, trong khi nghiên cứu quá trình (D) là vào
các quá trình chứ không phải sản phẩm. Mục đích của nghiên cứu thuần túy (B) là
thu được kiến thức hoặc hiểu biết mới về khoa học và kỹ thuật. Không có mục
đích thương mại hoặc thực tế rõ ràng nào.
22. What are the four elements of the procurement mix?
Bốn yếu tố của hỗn hợp mua sắm là gì?
A. Price, product, place, promotion
B. Quantity, quality, price, lead time
C. Volume, variety, variation in demand and visibility
D. Costs, competitors, customers and corporate objectives
A. Giá, sản phẩm, địa điểm, khuyến mãi
B. Số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian thực hiện
C. Khối lượng, sự đa dạng, sự thay đổi về nhu cầu và khả năng hiển thị
D. Chi phí, đối thủ cạnh tranh, khách hàng và mục tiêu của công ty
 The four elements of the procurement mix are quantity, quality, price and lead
time (B). Price, product, place and promotion (A) are the four elements of the
product marketing mix, while volume, variety, variation in demand and visibility
(C) are the four Vs of operations management. Costs, competitors, customers and
corporate objectives (D) are the four Cs of pricing.
 Bốn yếu tố của hỗn hợp mua sắm là số lượng, chất lượng, giá cả và thời gian thực
hiện (B). Giá cả, sản phẩm, địa điểm và khuyến mãi (A) là bốn yếu tố của hỗn
hợp tiếp thị sản phẩm, trong khi khối lượng, sự đa dạng, sự thay đổi trong nhu cầu
và khả năng hiển thị (C) là bốn yếu tố V của quản lý hoạt động. Chi phí, đối thủ
cạnh tranh, khách hàng và mục tiêu của công ty (D) là bốn chữ C của định giá.
23. Wesley is a General Manager with Chain Ltd. The company is restructuring and
Wesley will have a larger team of staff reporting to him. Wesley is trying to
persuade the Managing Director that he does not want to delegate more of his
work but the Managing Director has responded by telling Wesley about the
advantages of delegating. Which of the following is an advantage for Wesley of
delegating?
Wesley là Tổng Giám đốc của Chain Ltd. Công ty đang tái cấu trúc và Wesley sẽ
có một nhóm nhân viên lớn hơn để báo cáo cho anh ta. Wesley đang cố gắng
thuyết phục Giám đốc điều hành rằng anh ta không muốn giao thêm công việc của
mình nhưng Giám đốc điều hành đã đáp lại bằng cách nói với Wesley về những
lợi ích của việc ủy quyền. Điều nào sau đây là một lợi thế cho Wesley khi ủy
quyền?
A. Wesley can give more focus to those tasks that require his management
experience
B. Wesley can ask other people to do the tasks that he finds boring
C. Wesley can spend less time supervising
D. Wesley's team will enjoy having more work to do
A. Wesley có thể tập trung hơn vào những công việc đòi hỏi kinh nghiệm quản
lý của anh ta
B. Wesley có thể yêu cầu người khác làm những công việc mà anh ấy cảm thấy
nhàm chán
C. Wesley có thể dành ít thời gian giám sát hơn
D. Nhóm của Wesley sẽ thích có nhiều việc phải làm
 Wesley will be able to devote more time to managerial tasks. Even though it may
be true that he can delegate the 'boring' tasks, this is unlikely to be a real
advantage as it may lead to a demotivated team if staff are given what they
perceive as the undesirable tasks. Having a larger team to delegate to may mean
that Wesley does more supervising, not less. It is not necessarily true that
Wesley's team will enjoy having more work to do- it is the nature of the work that
they are given that will make the delegation effective for Wesley in improving
their job satisfaction and motivation.
 Wesley sẽ có thể dành nhiều thời gian hơn cho các nhiệm vụ quản lý. Mặc dù có
thể đúng là anh ta có thể ủy thác những nhiệm vụ 'nhàm chán', nhưng đây không
chắc là một lợi thế thực sự vì nó có thể dẫn đến một đội bị sa sút nếu nhân viên
được giao những nhiệm vụ mà họ cho là những nhiệm vụ không mong muốn. Có
một nhóm lớn hơn để ủy thác có thể có nghĩa là Wesley thực hiện nhiều công việc
giám sát hơn, chứ không phải ít hơn. Không nhất thiết là nhóm của Wesley sẽ
thích có nhiều việc hơn để làm - bản chất công việc mà họ được giao sẽ làm cho
việc ủy quyền trở nên hiệu quả đối với Wesley trong việc cải thiện sự hài lòng và
động lực làm việc của họ.
24. The HD5000 is a state of the art TV and audio system. The makers of the HD5000
have decided against advertising the system and instead the marketing team has
focussed its efforts on negotiating with shops and online retailers to stock the
product, by persuading them that consumers would be attracted to their store if
they sold it. Which of the following techniques is the marketing team using?
HD5000 là hệ thống âm thanh và TV hiện đại. Các nhà sản xuất HD5000 đã quyết
định không quảng cáo hệ thống và thay vào đó nhóm tiếp thị đã tập trung nỗ lực
đàm phán với các cửa hàng và nhà bán lẻ trực tuyến để cung cấp sản phẩm, bằng
cách thuyết phục họ rằng người tiêu dùng sẽ bị thu hút đến cửa hàng của họ nếu họ
bán nó. Nhóm tiếp thị đang sử dụng kỹ thuật nào sau đây?
A. Pull marketing technique
B. Digital marketing technique
C. Push marketing technique
D. Direct marketing technique
A. kỹ thuật tiếp thị kéo
B. Kỹ thuật tiếp thị kỹ thuật số
C. Kỹ thuật tiếp thị đẩy
D. Kỹ thuật tiếp thị trực tiếp
 The marketing team is 'pushing' the HD5000 onto retailers by persuading them to
sell it.
 Nhóm tiếp thị đang 'đẩy' HD5000 vào các nhà bán lẻ bằng cách thuyết phục họ
bán nó.
25. Trews Ltd manufactures clothes, which it then sells to a number of major retailers
as well as directly to consumers (through its own website).
Which of the following is part of Trews Ltd's upstream supply chain?
Trews Ltd sản xuất quần áo, sau đó nó bán cho một số nhà bán lẻ lớn cũng như
trực tiếp cho người tiêu dùng (thông qua trang web riêng của mình).
Điều nào sau đây là một phần của chuỗi cung ứng thượng nguồn của Trews Ltd?
A. Orders received from retailers
B. Deliveries of raw materials used to make the clothes
C. Trews Ltd's online advertising and marketing campaigns
D. Distribution of clothes from Trews Ltd's warehouse to the retailers
A. Đơn đặt hàng nhận được từ các nhà bán lẻ
B. Cung cấp nguyên liệu thô được sử dụng để may quần áo
C. Các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị trực tuyến của Trews Ltd
D. Phân phối quần áo từ kho của Trews Ltd đến các nhà bán lẻ
 The upstream supply chain relates to an organisation's suppliers (and, in turn,
their suppliers), to provide the materials and other inputs required for the
production process. Activities relating to customers and the marketing and
distribution of finished products comprise the downstream supply chain, rather
than the upstream.
 Chuỗi cung ứng thượng nguồn liên quan đến các nhà cung cấp của một tổ chức
(và đến lượt các nhà cung cấp của họ), để cung cấp nguyên liệu và các yếu tố đầu
vào khác cần thiết cho quá trình sản xuất. Các hoạt động liên quan đến khách
hàng và tiếp thị và phân phối thành phẩm bao gồm chuỗi cung ứng ở hạ nguồn,
chứ không phải ở thượng nguồn.
26. The Managing Director of Birdot is concerned about the company's procurement
function, because production of Birdot's product recently had to be halted because
it had run out of a key component used in the production process. Birdot's
problems are most likely to be the result of it failing to achieve which two of the
following 'rights' of procurement?
(1) Right quality
(2) Right time
(3) Right quantity
(4) Right price
Giám đốc điều hành của Birdot lo ngại về chức năng thu mua của công ty, vì việc
sản xuất sản phẩm của Birdot gần đây đã phải tạm dừng vì nó đã hết thành phần
quan trọng được sử dụng trong quá trình sản xuất. Các vấn đề của Birdot rất có thể
là do nó không đạt được hai 'quyền' mua sắm nào sau đây?
(1) Chất lượng phù hợp
(2) Đúng lúc
(3) Số lượng phù hợp
(4) Giá cả phù hợp
A. 1 and 2
B. 1 and 3
C. 2 and 3
 The fact that Birdot ran out of a key component suggests it had failed to order
sufficient quantities of the component, and/or that it had not ordered them in time
for them to be available when required. Problems with quality and price would
not directly affect the availability of the component in this way.
 Thực tế là Birdot đã hết một thành phần quan trọng cho thấy rằng họ đã không thể
đặt hàng đủ số lượng thành phần đó và / hoặc đã không đặt hàng kịp thời để
chúng có sẵn khi được yêu cầu. Các vấn đề về chất lượng và giá cả sẽ không ảnh
hưởng trực tiếp đến tính khả dụng của thành phần theo cách này.

Self- test questions


1. When a manager delegates a task to a subordinate, which of the following must
also be delegated?
Khi người quản lý ủy quyền một nhiệm vụ cho cấp dưới, người nào sau đây cũng
phải được ủy quyền?
A. Power
Quyền lực
B. Authority
Quyền hạn
C. Responsibility
Trách nhiệm
D. Accountability
Trách nhiệm giải trình
 To ensure the task is completed, the subordinate must be given authority to make
decisions relating to it. The manager remains accountable and responsible to their
superiors for the task. A manager cannot delegate their power.
 Để đảm bảo nhiệm vụ được hoàn thành, cấp dưới phải được trao quyền đưa ra các
quyết định liên quan đến nó. Người quản lý vẫn phải chịu trách nhiệm và chịu
trách nhiệm trước cấp trên của họ về nhiệm vụ. Người quản lý không thể ủy
quyền cho họ.
2. Cedric is the manager of his company's digital marketing strategy. If Kara, a
human resources manager, attempted to alter the strategy, Cedric could prevent her
from doing so by exercising:
Cedric là người quản lý chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của công ty anh ấy. Nếu
Kara, một giám đốc nhân sự, cố gắng thay đổi chiến lược, Cedric có thể ngăn cản
cô ấy làm như vậy bằng cách thực hiện:
A. line authority
cơ quan quản lý trực tiếp
B. staff authority
quyền hạn của nhân viên
C. functional authority
cơ quan chức năng
D. project authority
cơ quan quản lý dự án
 Cedric has line authority only over his immediate subordinates. He has general
staff authority by which he can advise other line managers on the strategy, but in
an issue such as this where he is responsible for the strategy, he can exercise
functional authority to prevent Kara from changing it.
 Cedric chỉ có quyền hạn đối với cấp dưới trực tiếp của mình. Anh ta có quyền
tham mưu tổng thể mà nhờ đó anh ta có thể tư vấn cho các quản lý tuyến khác về
chiến lược, nhưng trong một vấn đề như thế này khi anh ta chịu trách nhiệm về
chiến lược, anh ta có thể thực hiện quyền hạn chức năng để ngăn Kara thay đổi
nó.
3. Ethel has been given responsibility for identifying the processes, technology and
up to five people required to complete a particular project, and then to allocate the
work and co-ordinate it. In terms of the management process, Ethel is:
Ethel đã được giao trách nhiệm xác định các quy trình, công nghệ và tối đa năm
người cần thiết để hoàn thành một dự án cụ thể, sau đó phân bổ công việc và đồng
phong cho nó. Về quy trình quản lý, Ethel là:
A. Planning
Lập kế hoạch
B. controlling
Kiểm soát
C. organising
Tổ chức
D. leading
Lãnh đạo
4. Which two of the following qualities are typical of a rational goal culture?
Hai phẩm chất nào sau đây là tiêu biểu của văn hóa mục tiêu hợp lý?
A. Inward looking
Hướng nội
B. The need to be flexible
Nhu cầu linh hoạt
C. The need to control the environment
Cần kiểm soát môi trường
D. Outward looking
Hướng ngoại
5. Which two of the following elements of the marketing mix are peculiar to services
marketing?
Hai yếu tố nào sau đây của hỗn hợp tiếp thị là đặc biệt của tiếp thị dịch vụ?
A. Price
Giá
B. Place
Địa điểm
C. People
Con người
D. Promotion
Khuyến mãi
E. Processes
Chế biến
F. Product
Sản phẩm
6. Strand plc operates in the fast moving consumer goods market, where it is a
medium-sized player. When determining how much to charge its customers for
one of its established products, the main influence on Strand plc will be its:
Strand plc hoạt động trong thị trường hàng tiêu dùng nhanh, nơi nó là một công ty
có quy mô trung bình. Khi xác định số tiền phải tính phí khách hàng của mình cho
một trong những sản phẩm, ảnh hưởng chính đến Strand plc sẽ là:
A. Customers
Khách hàng
B. Costs
Chi phí
C. corporate objectives
Mục tiêu doanh nghiệp
D. competitors
Đối thủ cạnh tranh
 FMCG are highly competitive markets so the prices charged by competitors will
in the end be the greatest influence.
 FMCG là những thị trường có tính cạnh tranh cao nên giá của các đối thủ cạnh
tranh cuối cùng sẽ là ảnh hưởng lớn nhất.
7. Randalf, a manager with Trent plc, is faced with a decision about a service that is
being marketed to consumers. The service requires four people for delivery and
costs £1,000 when these people are directly employed. A sub-contrađor has told
Randalf that he would charge Trent plc £1,000 to deliver the service to customers.
This decision is about:
Randalf, một nhà quản lý của Trent plc, đang phải đối mặt với một quyết định về
một dịch vụ đang được tiếp thị cho người tiêu dùng. Dịch vụ này yêu cầu bốn
người giao hàng và chi phí 1.000 bảng Anh khi những người này được tuyển dụng
trực tiếp. Một nhà thầu phụ đã nói với Randalf rằng anh ta sẽ tính phí cho Trent
1.000 bảng Anh để cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Quyết định này là về:
A. marketing management (place)
quản lý tiếp thị (địa điểm)
B. operations management (procurement)
quản lý hoạt động (mua sắm)
C. finance (relative costs)
tài chính (chi phí tương đối)
D. human resources management
quản lý nguồn nhân lực
8. In terms of the organisational iceberg, which of the following is a covert variable
affecting organisational behaviour?
Xét về tảng băng của tổ chức, điều nào sau đây là một biến số ẩn ảnh hưởng đến
hành vi của tổ chức?
A. Political behaviour
Hành vi chính trị
B. Organisational design
Thiết kế tổ chức
C. Organisational goals
Các mục tiêu của tổ chức
D. Regulations
Các quy định
9. Sitin's team leader has told him that as a member of the team he is very committed
to the team's task and always promotes activity, but that sometimes he can be too
aggressive and challenging. In terms of Belbin's roles. Sitin is the team’s:
Trưởng nhóm của Sitin đã nói với anh ấy rằng với tư cách là một thành viên của
nhóm, anh ấy rất tận tâm với nhiệm vụ của đội và luôn thúc đẩy hoạt động, nhưng
đôi khi anh ấy có thể quá hung hăng và thách thức. Về vai trò của Belbin, Sitin là
người của nhóm:
A. plant
B. evaluator
C. shaper
D. finisher
CHAPTER 3: ORGANISATIONAL AND BUSINESS
STRUCTURES
Questions bank
1. Identify which of the following statements about an organisation chart for Ginger
plc are true.
(1) The chart will show the degree of decentralisation in Ginger plc
(2) The chart will show the span of control in Ginger plc
(3) The chart will show the scalar chain in Ginger plc
Hãy xác định câu nào sau đây về sơ đồ tổ chức của Ginger plc là đúng.
(1) Biểu đồ sẽ hiển thị mức độ phân cấp trong Ginger plc
(2) Biểu đồ sẽ hiển thị khoảng kiểm soát trong Ginger plc
(3) Biểu đồ sẽ hiển thị chuỗi vô hướng trong Ginger plc
A. 1 and 2 only
B. 2 and 3 only
C. 1 and 3 only
D. 1, 2 and 3
 The degree of decentralisation is a measure of how power and authority are
passed down an organisation. This is not shown on an organisation chart, which
concentrates on the shape of the organisation. The span of control refers to the
number of subordinates working for a superior, while the scalar chain is the
formal arrangement of authority or the organisation hierarehy. Both are shown on
the chart.
 Mức độ phân quyền là thước đo cách thức quyền lực và quyền hạn được truyền lại
trong một tổ chức. Điều này không được thể hiện trên sơ đồ tổ chức, mà tập trung
vào hình dạng của tổ chức. Khoảng kiểm soát đề cập đến số lượng cấp dưới làm
việc cho cấp trên, trong khi chuỗi vô hướng là sự sắp xếp chính thức của quyền
hạn hoặc hệ thống phân cấp của tổ chức. Cả hai đều được hiển thị trên biểu đồ.
2. Lan plc trains bankers. It has been established for over 30 years. Lan plc has a
large operating core which consists of all the well-qualified lecturing staff. They
need to keep their teaching material constantly updated to reflect current issues in
the complex banking industry, and to ensure that the company's courses remain
competitive. The lecturers are supported by a large administrative team which
follows procedures to ensure the smooth delivery of courses. Which of the
following organisational structures does Lan plc have?
Lan plc đào tạo nhân viên ngân hàng. Nó đã được thành lập trong hơn 30 năm.
Lan plc có một đội ngũ hoạt động lớn bao gồm tất cả đội ngũ giảng viên có trình
độ chuyên môn tốt. Họ cần cập nhật liên tục tài liệu giảng dạy của mình để phản
ánh các vấn đề hiện tại trong ngành ngân hàng phức tạp và để đảm bảo rằng các
khóa học của công ty vẫn mang tính cạnh tranh. Các giảng viên được hỗ trợ bởi
một đội ngũ hành chính lớn làm theo quy trình để đảm bảo việc cung cấp các
khóa học diễn ra suôn sẻ. Lan plc có cơ cấu tổ chức nào sau đây?
A. Entrepreneurial
B. Machine bureaucracy
C. Professional bureaucracy
D. Divisionalised
A. Một doanh nhân
B. Bộ máy quan liêu
C. Bộ máy hành chính chuyên nghiệp
D. Phân chia
 A professional bureaucracy (C) will hire trained specialists who are all imbued
with the skills and values of the profession. The operating core is the key part
because it will have an elaborate support staff to service it and the work is too
complex to be standardised by a technostructure. The entrepreneurial structure
(A) is characteristic of small, young organisations revolving round a single
entrepreneur or small management team. A machine bureaucracy (B) works on a
sophisticated and well-tuned set of rules and procedures. The technostructure is
the key part of this structure and the management philosophy is often that of
scientific management. There is strong emphasis on the division of labour and
authority is hierarehical. A divisional struđure (D) is where the middle line seeks
as much autonomy for itself as possible. It exerts a pull to split into small self-
managed units with autonomy given to managers lower down the line.
 Một cơ quan hành chính chuyên nghiệp (C) sẽ thuê các chuyên gia được đào tạo,
những người đều thấm nhuần các kỹ năng và giá trị của nghề nghiệp. Lõi vận
hành là phần quan trọng vì nó sẽ có một đội ngũ nhân viên hỗ trợ phức tạp để
phục vụ nó và công việc này quá phức tạp để được tiêu chuẩn hóa bởi một cơ sở
hạ tầng công nghệ. Cấu trúc doanh nhân (A) là đặc trưng của các tổ chức nhỏ, trẻ
xoay quanh một doanh nhân hoặc một nhóm quản lý nhỏ. Một bộ máy quan liêu
(B) hoạt động dựa trên một bộ quy tắc và thủ tục tinh vi và được điều chỉnh tốt.
Cơ cấu công nghệ là phần quan trọng của cơ cấu này và triết lý quản lý thường là
của quản lý khoa học. Sự phân công lao động được nhấn mạnh và quyền lực là
thứ bậc. Cấu trúc bộ phận (D) là nơi tuyến giữa tìm kiếm quyền tự chủ cho chính
nó càng nhiều càng tốt. Nó tạo ra một lực cản để tách thành các đơn vị nhỏ tự
quản với quyền tự chủ được trao cho các nhà quản lý cấp dưới.
3. Identify which three of the following are Henry Mintzberg's building blocks of an
organisation.
Xác định ba yếu tố nào sau đây là cơ sở xây dựng tổ chức của Henry Mintzberg.
A. Support staff
B. Middle line
C. Functional division
D. Scalar chain
E. Ideology
F. Matrix structure
A. Nhân viên hỗ trợ
B. Đường giữa
C. Sự phân chia chức năng
D. Chuỗi vô hướng
E. Hệ tư tưởng
F. Cấu trúc ma trận
 The support staff (A) carry out the ancillary activities that are neither part of the
core nor the technostruđure. Support staff have no role in the direct activities of
the organisation: these activities include such things as catering and public
relations. The middle line (B) represents that part of the organisation where the
middle managers operate. Its role is to turn the instructions of the strategic apex
into activities for the operating core. The ideology (E) is what binds the
organisation together. It represents the organisational values and beliefs, which
provide a common focus for all the other elements.
Functional division (C) and matrix (F) structures are both types of organisational
struđure, and scalar chain (D) is the reporting chain.
 Các nhân viên hỗ trợ (A) thực hiện các hoạt động phụ trợ không phải là một phần
cốt lõi cũng như kỹ thuật công nghệ. Nhân viên hỗ trợ không có vai trò gì trong
các hoạt động trực tiếp của tổ chức: những hoạt động này bao gồm những việc
như phục vụ ăn uống và quan hệ công chúng. Dòng giữa (B) đại diện cho bộ phận
đó của tổ chức nơi các nhà quản lý điều hành. Vai trò của nó là biến các chỉ dẫn
của đỉnh chiến lược thành các hoạt động cho lõi điều hành. Hệ tư tưởng (E) là thứ
gắn kết tổ chức lại với nhau. Nó đại diện cho các giá trị và niềm tin của tổ chức,
cung cấp trọng tâm chung cho tất cả các yếu tố khác.
Cấu trúc bộ phận chức năng (C) và ma trận (F) đều là loại cấu trúc tổ chức, và
chuỗi vô hướng (D) là chuỗi báo cáo.
4. Jane's job description at Glue Pot plc states that her role is part of the company's
technostructure. According to Henry Mintzberg, a technostructure:
Mô tả công việc của Jane tại Glue Pot plc nói rằng vai trò của cô ấy là một phần
của cơ cấu công nghệ của công ty. Theo Henry Mintzberg, một cấu trúc công
nghệ:
A. ensures that an organisation follows its mission
B. provides ancillary services
C. standardises work processes
D. controls the work of the operating core
A. đảm bảo rằng một tổ chức tuân theo sứ mệnh của mình
B. cung cấp các dịch vụ phụ trợ
C. tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc
D. điều khiển công việc của lõi điều hành
 The function of the technostructure is to standardise work processes (C), for
example by producing technical specifications and procedures manuals. The
strategic apex, which represents the higher management of the organisation, will
ensure the organisation follows its mission (A). The support staff provide
ancillary services (B) to the operating core. The middle line, representing the
managers between the operating core and the strategic apex, will control the work
of the operating core (D).
 Chức năng của cơ sở hạ tầng kỹ thuật là tiêu chuẩn hóa các quy trình làm việc
(C), ví dụ bằng cách đưa ra các thông số kỹ thuật và sổ tay hướng dẫn quy trình.
Đỉnh chiến lược, đại diện cho cấp quản lý cao hơn của tổ chức, sẽ đảm bảo tổ
chức tuân theo sứ mệnh của mình (A). Các nhân viên hỗ trợ cung cấp các dịch vụ
phụ trợ (B) cho lõi điều hành. Đường giữa, đại diện cho các nhà quản lý giữa lõi
điều hành và đỉnh chiến lược, sẽ kiểm soát công việc của lõi điều hành (D).
5. Benton plc is a machine bureaucracy. Which of the following characteristics is the
company most likely to exhibit?
Benton plc là một bộ máy quan liêu. Đặc điểm nào sau đây là công ty có nhiều
khả năng trưng bày sản phẩm nhất?
A. The technostructure exerts a pull towards standardised processes
B. The operating core exerts a pull towards standardised skills
C. The middle line exerts a pull towards fragmentation
D. The support staff exert a pull towards collaboration
A. Cấu trúc công nghệ có tác dụng thúc đẩy các quy trình được tiêu chuẩn
hóa
B. Cốt lõi điều hành tác động đến các kỹ năng được tiêu chuẩn hóa
C. Đường giữa tạo ra một lực kéo theo hướng phân mảnh
D. Các nhân viên hỗ trợ nỗ lực hướng tới sự hợp tác
 Machine bureaucracy depends primarily on the standardisation of its operating
work processes (A) for coordination. Because of that the technostructure, which
houses the analysts (technocrats) who do the standardising, emerges as the key
part of the structure. When the operating core exerts a pull towards standardised
skills (B), it is generally a professional bureaucracy. In a divisionalised structure,
a good deal of power is delegated to market-based units in the middle line (C),
whose efforts are coordinated by the standardisation of outputs through the
extensive use of performance control systems. Adhocracy coordinates primarily
by mutual adjustment among all of its parts, calling especially for the
collaboration of its support staff (D).
 Bộ máy quan liêu phụ thuộc chủ yếu vào việc tiêu chuẩn hóa các quy trình làm
việc vận hành của nó (A) để phối hợp. Do đó, cấu trúc công nghệ, nơi chứa các
nhà phân tích (nhà công nghệ) thực hiện việc tiêu chuẩn hóa, nổi lên như một
phần quan trọng của cấu trúc. Khi cốt lõi điều hành tác động đến các kỹ năng
được tiêu chuẩn hóa (B), nó thường là một bộ máy quan liêu chuyên nghiệp.
Trong cơ cấu phân chia, phần lớn quyền lực được giao cho các đơn vị dựa trên thị
trường ở tuyến giữa (C), những đơn vị có nỗ lực được điều phối bằng cách tiêu
chuẩn hóa đầu ra thông qua việc sử dụng rộng rãi các hệ thống kiểm soát hiệu
suất. Adhocracy điều phối chủ yếu bằng cách điều chỉnh lẫn nhau giữa tất cả các
bộ phận của nó, đặc biệt kêu gọi sự cộng tác của các nhân viên hỗ trợ của nó (D).
6. Justin works for Edwinstone plc. He is part of a project team developing a large
construction site. The team has a matrix structure with employees from many
different departments working on this
Which of the following management principles set out by Henri Fayol is
necessarily contravened by this type of structure?
Justin làm việc cho Edwinstone plc. Anh ấy là một phần của nhóm dự án phát
triển một công trường lớn. Nhóm có cấu trúc ma trận với các nhân viên từ nhiều
bộ phận khác nhau làm việc này
Nguyên tắc quản lý nào sau đây do Henri Fayol đưa ra nhất thiết trái ngược với
kiểu cấu trúc này?
A. Authority and responsibility
B. Subordination of individual interests
C. Unity of command
D. Esprit de corps
A. Quyền hạn và trách nhiệm
B. Phục tùng lợi ích cá nhân
C. Sự thống nhất của lệnh
D. Esprit de Corps
 A matrix structure would involve employees within the project team having
responsibility to more than one superior - for example, a functional supervisor and
a project leader. This breaks the principle of unity of command (C), which holds
that any employee should have to report to, or receive orders from, only one boss.
There is no reason why a matrix structure should contravene the principle of
authority and responsibility (A) as employees can be given both in such a
structure. Similarly, subordination of individual interests (B) - the principle that
the interest of one or more employees should not prevail over that of the general
interest of the organisation - would apply to a matrix structure, like any other.
Esprit de corps(D) is the principle that personnel should not be isolated (cohesion
should be encouraged), which would be ideal in this matrix setting.
 Một cấu trúc ma trận sẽ liên quan đến các nhân viên trong nhóm dự án có trách
nhiệm với nhiều hơn một cấp trên - ví dụ, một người giám sát chức năng và một
người lãnh đạo dự án. Điều này phá vỡ nguyên tắc thống nhất của mệnh lệnh (C),
vốn cho rằng bất kỳ nhân viên nào cũng phải báo cáo hoặc nhận lệnh từ chỉ một
sếp. Không có lý do gì tại sao cấu trúc ma trận lại trái với nguyên tắc quyền hạn
và trách nhiệm (A) vì nhân viên có thể được trao cả trong cấu trúc như vậy.
Tương tự, sự phụ thuộc vào lợi ích cá nhân (B) - nguyên tắc rằng lợi ích của một
hoặc nhiều nhân viên không được chiếm ưu thế hơn lợi ích chung của tổ chức - sẽ
áp dụng cho cấu trúc ma trận, giống như bất kỳ cấu trúc nào khác. Esprit de Corps
(D) là nguyên tắc không nên tách biệt nhân sự (nên khuyến khích sự gắn kết),
điều này sẽ là lý tưởng trong thiết lập ma trận này.
7. The Chief Executive of Acton plc has identified problems caused by the
centralised nature of the company's decision-making processes. These have led to
accusations from staff and some customers that the company is increasingly slow
and unresponsive. The Chief Executive wants to increase the amount of
decentralised decision-making over the next year. Which three of the following
characteristics of Acton plc are likely to increase the amount of decentralisation
that is possible?
Giám đốc điều hành của Acton plc đã xác định các vấn đề gây ra bởi tính chất tập
trung của các quy trình ra quyết định của công ty. Những điều này đã dẫn đến
những cáo buộc từ nhân viên và một số khách hàng rằng công ty ngày càng chậm
chạp và không phản hồi. Giám đốc điều hành muốn tăng số lượng ra quyết định
phi tập trung trong năm tới. Ba đặc điểm nào sau đây của Acton plc có khả năng
làm tăng mức độ phân quyền có thể xảy ra?
A. The authoritarian style of its management
B. Its well-skilled workforce
C. Its large size
D. The slow pace of technological change in its markets
E. The effectiveness of communication across the company
A. Phong cách quản lý độc đoán của nó
B. Lực lượng lao động có tay nghề cao
C. Kích thước lớn của nó
D. Tốc độ thay đổi công nghệ chậm chạp trên thị trường của nó
E. Hiệu quả của giao tiếp trong toàn công ty
 Decentralisation depends on workforce ability (B), company size (C) the larger
the organisation, the harder it is to centralise and effective communication (E),
which is an essential ingredient of effective delegation. Centralisation and
decentralisation refer to the extent to which authority for decision making is either
retained at the top of the organisation or delegated to lower levels.
If the management style is authoritarian (A). the organisation will be more
centralised.
Slow technological change (D) means that there is little need to decentralise.
Lower level managers do not need to be familiar with changing technology.
 Phi tập trung phụ thuộc vào khả năng của lực lượng lao động (B), quy mô công ty
(C) tổ chức càng lớn thì càng khó tập trung và giao tiếp hiệu quả (E), đây là yếu
tố cần thiết của phân quyền hiệu quả. Tập trung và phân quyền đề cập đến mức độ
mà quyền ra quyết định được giữ lại ở cấp cao nhất của tổ chức hoặc được giao
cho các cấp thấp hơn.
Nếu phong cách quản lý là độc đoán (A). tổ chức sẽ tập trung hơn.
Thay đổi công nghệ chậm (D) có nghĩa là có rất ít nhu cầu phân cấp. Các nhà
quản lý cấp thấp hơn không cần phải quen với việc thay đổi công nghệ.
8. In terms of structure, Platlet plc is a wide, flat organisation. Which three of the
following characteristics is the company most likely to exhibit?
Về cấu trúc, Platlet plc là một tổ chức phẳng, rộng. Công ty có khả năng trưng
bày ba đặc điểm nào sau đây nhất?
A. A greater need to delegate
B. Higher administration and overhead costs
C. Many opportunities for promotion
D. Better communication between the strategic apex and operating core
E. Large spans of control
F. Slow decision making
A. Một nhu cầu lớn hơn để ủy quyền
B. Quản lý cao hơn và chi phí chung
C. Nhiều cơ hội thăng tiến
D. Giao tiếp tốt hơn giữa đỉnh chiến lược và lõi điều hành
E. Khoảng kiểm soát lớn
F. Ra quyết định chậm
 A wide, flat organisation implies looking after many subordinates, so delegation
will be called upon frequently (A) The vertical flow of information between the
top and bottom of the company follows a shorter, more efficient route in a wide,
flat organisation (D), so communication is likely to be improved. Looking after
many employees implies large spans of control (E).
The features you would expect to see in a tall narrow organisation are higher
administration and overhead costs (B) to support the many levels within the
structure; many opportunities for promotion (C) because there are more rungs in
the ladder to the top; and slow decision making (F) because the management
structure requires more coordination and consultation before decisions are taken.
 Một tổ chức rộng rãi, phẳng có nghĩa là trông nom nhiều cấp dưới, do đó sẽ được
ủy quyền thường xuyên (A) Dòng thông tin theo chiều dọc giữa cấp trên và cấp
dưới của công ty theo một lộ trình ngắn hơn, hiệu quả hơn trong một tổ chức rộng
và phẳng (D), vì vậy khả năng giao tiếp có thể được cải thiện. Việc trông đợi
nhiều nhân viên ngụ ý phạm vi kiểm soát lớn (E).
Các tính năng mà bạn mong đợi sẽ thấy trong một tổ chức hẹp cao bao gồm quản
trị cao hơn và chi phí chung (B) để hỗ trợ nhiều cấp trong cấu trúc; nhiều cơ hội
thăng tiến (C) vì có nhiều nấc thang hơn trong bậc thang lên đến đỉnh; và chậm ra
quyết định (F) vì cơ cấu quản lý đòi hỏi nhiều sự phối hợp và tham khảo ý kiến
trước khi đưa ra quyết định).
9. Logical Computing Ltd adopts a wide, flat organisational structure. Which of the
following is likely to present problems for the company?
Logical Computing Ltd áp dụng một cơ cấu tổ chức rộng và phẳng. Điều nào sau
đây có khả năng gây ra các vấn đề cho công ty?
A. Ensuring enough face-to-face contact takes place between superiors
and staff members
B. High management overhead costs
C. Internal communication
D. Superiors not delegating enough work to staff
A. Đảm bảo có đủ sự tiếp xúc trực tiếp giữa cấp trên và nhân viên
B. Chi phí quản lý cao
C. Giao tiếp nội bộ
D. Cấp trên không giao đủ công việc cho nhân viên
 If there are many subordinates to supervise, as there would be in a wide, flat
organisation, it can be difficult to give each enough individual time (A) High
management overhead costs (B), internal communication difficulties (C) and
superiors not delegating enough work to staff (D) are problems associated with
tall, narrow organisational structures.
 Nếu có nhiều cấp dưới phải giám sát, như sẽ có trong một tổ chức rộng và phẳng,
có thể khó để dành đủ thời gian cho từng cá nhân (A) Chi phí quản lý cao (B),
khó khăn trong giao tiếp nội bộ (C) và cấp trên không ủy quyền đủ làm việc với
nhân viên (D) các vấn đề vòng cung liên quan đến cơ cấu tổ chức cao và hẹp.
10. Which three of the following are characteristics of limited companies?
Ba nội dung nào sau đây là đặc điểm của công ty TNHH?
A. Perpetual succession
B. Separate legal personality
C. Financial statements can remain private
D. Simple withdrawal of capital
E. The company's liability is limited
F. Regulation under the Companies Act 2006
A. Sự kế thừa vĩnh viễn
B. Tư cách pháp nhân riêng biệt
C. Báo cáo tài chính có thể được giữ kín
D. Rút vốn đơn giản
E. Trách nhiệm hữu hạn của công ty
F. Quy định theo Đạo luật Công ty 2006
 If a shareholder dies, their shares are transferred to another person without any
effect on the company at all this is known as 'perpetual succession' (A) A limited
company is legally distinct from its owners it has a separate legal identity (B)
Limited companies, both private and public, are subject to stringent regulations
governing the keeping of accounting records, the fifing of financial statements
with the Registrar and. in the ease of larger companies, the requirement to have an
audit (F). Withdrawal of capital (D) is relatively difficult as it provides a buffer
for creditors. A limited company's liability is unlimited (E) it is the liability of the
owners (shareholders) that is limited. Because financial statements are hied they
are not private (C).
 Nếu một cổ đông qua đời, cổ phần của họ được chuyển nhượng cho người khác
mà không ảnh hưởng gì đến công ty, điều này được gọi là 'kế thừa vĩnh viễn' (A)
Các công ty trách nhiệm hữu hạn, cả tư nhân và công cộng, phải tuân theo các
quy định nghiêm ngặt quản lý việc lưu giữ hồ sơ kế toán, báo cáo tài chính năm
mươi với Cơ quan đăng ký và. đối với các công ty lớn hơn, yêu cầu phải có kiểm
toán (F). Việc rút vốn (D) tương đối khó khăn vì nó tạo ra một vùng đệm cho các
chủ nợ. Trách nhiệm hữu hạn của một công ty là vô hạn (E) đó là trách nhiệm hữu
hạn của các chủ sở hữu (cổ đông). Bởi vì báo cáo tài chính được che giấu nên
chúng không phải là báo cáo riêng tư (C).
11. Tom Burns and GM Stalker classified organisations as 'mechanistic' or 'organic'.
Which of the following is an appropriate description of a mechanistic
organisation?
Tom Burns và GM Stalker đã phân loại các tổ chức là 'cơ học' hoặc 'hữu cơ'. Điều
nào sau đây là mô tả thích hợp về một tổ chức cơ học?
A. Commitment to organisation's mission
B. Network structure of control
C. Relatively flexible job descriptions
D. Suitable for slow moving environments
A. Cam kết đối với sứ mệnh của tổ chức
B. Cấu trúc mạng kiểm soát
C. Mô tả công việc tương đối linh hoạt
D. Thích hợp cho môi trường di chuyển chậm
 Mechanistic organisations are machine like and efficient at performing the same
task over and over, implying a slow moving environment (D) Organic
organisations are flexible and adaptable (like a living organism), implying they
are suitable for dynamic environments. Employees working for a mechanistic
organisation are expected to obey superiors, whereas for those working for an
organic organisation, commitment to mission is more highly valued than loyalty
as such. In terms of structure of control, the network structure is more prevalent in
organic organisations as is the relatively flexible job descriptions. Precise job
descriptions and hierarehical structure of control are typical features of a
mechanistic organisation.
 Các tổ chức cơ học giống như máy móc và hiệu quả thực hiện lặp đi lặp lại cùng
một nhiệm vụ, ngụ ý môi trường chuyển động chậm (D) Các tổ chức hữu cơ linh
hoạt và dễ thích nghi (như cơ thể sống), ngụ ý chúng thích hợp với môi trường
năng động. Nhân viên làm việc cho một tổ chức cơ giới phải tuân theo cấp trên,
trong khi đối với những người làm việc cho một tổ chức hữu cơ, cam kết với sứ
mệnh được đánh giá cao hơn sự trung thành như vậy. Về cấu trúc kiểm soát, cấu
trúc mạng phổ biến hơn trong các tổ chức hữu cơ cũng như mô tả công việc tương
đối linh hoạt. Mô tả công việc chính xác và cấu trúc kiểm soát theo thứ bậc là
những đặc điểm điển hình của một tổ chức cơ học.
12. Protin plc has a modern manufacturing operation. It uses components
manufactured by suppliers and sub-contractors all over the world to assemble
finished goods to customer specifications in its assembly plant. Operations
managers are technically competent and their competence within the area of their
expertise is rarely questioned. There is a high degree of specialisation of labour.
Procedures ensure that, whoever carries out tasks, they are executed in the same
way each time.
From this description of Protin plc, identify which of the following statements
about the company are likely to be true.
(1) Innovation is suppressed.
(2) Employees are concerned with completing the task efficiently, rather than with
how the task can be improved upon for the benefit of the organisation.
(3) Everyone in the organisation finds it easy to learn from their mistakes.
Protin plc có một hoạt động sản xuất hiện đại. Nó sử dụng các thành phần được
sản xuất bởi các nhà cung cấp và nhà thầu phụ trên toàn thế giới để lắp ráp thành
phẩm theo yêu cầu của khách hàng trong nhà máy lắp ráp của mình. Các nhà quản
lý hoạt động là những người có năng lực về mặt kỹ thuật và năng lực của họ trong
lĩnh vực chuyên môn của họ hiếm khi bị nghi ngờ. Có trình độ chuyên môn hóa
lao động cao.
Các thủ tục đảm bảo rằng bất kỳ ai thực hiện nhiệm vụ, họ đều được thực hiện
theo cùng một cách mỗi lần.
Từ mô tả này của Protin plc, hãy xác định những tuyên bố nào sau đây về công ty
có khả năng đúng.
(1) Đổi mới bị kìm hãm.
(2) Nhân viên quan tâm đến việc hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả hơn là
cách thức cải thiện nhiệm vụ vì lợi ích của tổ chức.
(3) Mọi người trong tổ chức cảm thấy dễ dàng học hỏi từ những sai lầm của họ.
A. Statements 1 and 2
B. Statements 2 and 3
C. Statements 1 and 3
D. Statements 1, 2 and 3
 The company could be described as a bureaucracy or mechanistic organisation.
As well as innovation being suppressed (Statement A), this type of structure can
inhibit creativity, initiative and openness to new ideas and ways of doing things.
People would certainly be concerned with completing the task efficiently
(Statement B) - task specification and efficiency is a feature of a bureaucratic
design. Jobs are generally broken down into narrow areas of work/responsibility
so as to secure the benefits of specialisation. In bureaucracies it is hard to leam
from mistakes (Statement C) due to the lack of feedback (especially upwards).
 Công ty có thể được mô tả như một tổ chức quan liêu hoặc cơ chế. Cũng như sự
đổi mới bị kìm hãm (Tuyên bố A), kiểu cấu trúc này có thể kìm hãm sự sáng tạo,
chủ động và cởi mở với những ý tưởng và cách làm mới. Mọi người chắc chắn sẽ
quan tâm đến việc hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả (Tuyên bố B) - đặc tả
nhiệm vụ và hiệu quả là một đặc điểm của thiết kế quan liêu. Công việc thường
được chia thành các lĩnh vực công việc / trách nhiệm hẹp để đảm bảo lợi ích của
chuyên môn hóa. Trong các cơ quan hành chính, khó có thể học hỏi từ những sai
lầm (Tuyên bố C) do thiếu phản hồi (đặc biệt là cấp trên).
13. Imperiax Ltd wishes to expand abroad. It has agreed with a foreign manufacturer
of a complementary product to market both products jointly in both countries.
What method of expansion has Imperiax Ltd adopted?
Imperiax Ltd mong muốn mở rộng ra nước ngoài. Nó đã thỏa thuận với một nhà
sản xuất nước ngoài về một sản phẩm bổ sung để tiếp thị cả hai sản phẩm cùng
nhau ở cả hai quốc gia. Imperiax Ltd đã áp dụng phương pháp mở rộng nào?
A. A group structure
B. A joint venture
C. A strategic alliance
D. A licensing agreement
A. Cấu trúc nhóm
B. liên doanh
C. Một liên minh chiến lược
D. Thỏa thuận cấp phép
 A strategic alliance (C) is fairly informal cooperation. A group structure (A)
implies one company owning one or more subsidiaries, while a joint venture (B)
implies that a third party business is set up and owned by the joint venturers. A
licensing agreement (D) involves giving permission to another company to
manufacture or sell a product, or to use a brand name. In this circumstance, there
is no new separate legal company, as would be expected for a joint venture, and
no evidence of a licensing agreement The two companies have instead agreed to
enter into a loose and probably short-term strategic alliance.
 Một liên minh chiến lược (C) là sự hợp tác khá không chính thức. Cấu trúc nhóm
(A) ngụ ý một công ty sở hữu một hoặc nhiều công ty con, trong khi liên doanh
(B) ngụ ý rằng doanh nghiệp của bên thứ ba được thành lập và sở hữu bởi các liên
doanh. Thỏa thuận cấp phép (D) liên quan đến việc cho phép một công ty khác
sản xuất hoặc bán sản phẩm hoặc sử dụng tên thương hiệu. Trong trường hợp này,
không có công ty pháp lý riêng biệt mới, như mong đợi đối với một liên doanh, và
không có bằng chứng về thỏa thuận cấp phép. Thay vào đó, hai công ty đã đồng ý
tham gia vào một liên minh chiến lược lỏng lẻo và có thể là ngắn hạn.
14. Angela is a Sole Trader who currently employs one person. Her business,
Markstat, performs statistical analysis for market research companies. Workloads
are increasing rapidly and Angela has realised that she now needs to employ three
more people. This will require new office premises plus new furniture and
equipment. Markstat operates in a highly competitive sector. Identify which two
of the following factors are disadvantages of Markstat's current business structure
in this context.
Angela là một Sole Trader hiện đang thuê một người. Doanh nghiệp của cô,
Markstat, thực hiện phân tích thống kê cho các công ty nghiên cứu thị trường.
Khối lượng công việc đang tăng lên nhanh chóng và Angela nhận ra rằng hiện cô
cần tuyển thêm ba người. Điều này sẽ yêu cầu mặt bằng văn phòng mới cộng với
nội thất và thiết bị mới. Markstat hoạt động trong lĩnh vực cạnh tranh cao. Xác
định hai yếu tố nào sau đây là nhược điểm của cơ cấu kinh doanh hiện tại của
Markstat trong bối cảnh này.
A. A floating charge cannot be used to secure borrowing
B. Angela's liability is unlimited
C. The business's liability is unlimited
D. Financial statements do not have to be filed with the Registrar of
Companies
E. The stringent legal rules that apply to the business's constitution
A. Một khoản phí thả nổi không thể được sử dụng để đảm bảo khoản vay
B. Angela chịu trách nhiệm vô hạn
C. Trách nhiệm của doanh nghiệp là vô hạn
D. Báo cáo tài chính không phải nộp cho Cơ quan đăng ký công ty
E. Các quy tắc pháp lý nghiêm ngặt áp dụng cho hiến pháp của doanh
nghiệp
 A floating charge (which gives lenders security for their loan) cannot be created
over the business of a sole trader (A), but it can be over the assets of a limited
company. This could hinder her ability to raise finance. Currently, Angela has
unlimited liability (B) and with the increasing financial commitments of the
business it might be better for her personally to seek limited liability, though the
business will still have unlimited liability for its own debts (C). As a sole trader,
the business's liability is not distinct from her own. Filing financial statements
with the Registrar of Companies (D), and the rules that apply to the business's
constitution (E), do not apply to Angela as she is not operating as a company.
 Một khoản phí thả nổi (giúp người cho vay đảm bảo khoản vay của họ) không thể
được tạo ra đối với hoạt động kinh doanh của một thương nhân duy nhất (A),
nhưng nó có thể được áp dụng đối với tài sản của một công ty trách nhiệm hữu
hạn. Điều này có thể cản trở khả năng huy động tài chính của cô ấy. Hiện tại,
Angela có trách nhiệm vô hạn (B) và với các cam kết tài chính ngày càng tăng
của doanh nghiệp, tốt hơn hết là cá nhân cô nên tìm kiếm trách nhiệm hữu hạn,
mặc dù doanh nghiệp vẫn sẽ chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của
chính mình (C). Với tư cách là một thương nhân duy nhất, trách nhiệm của doanh
nghiệp không khác biệt với trách nhiệm của doanh nghiệp. Việc nộp báo cáo tài
chính với Cơ quan đăng ký công ty (D) và các quy tắc áp dụng cho hiến pháp của
doanh nghiệp (E), không áp dụng cho Angela vì cô ấy không hoạt động với tư
cách là một công ty.
15. Rumbert plc is a large group listed in the UK. It has a head office in London and
strategic business units (SBUs) spread throughout the world. Only overall
strategic direction, research and development, and consolidated financial
reporting are provided by London. All SBUs manage their own marketing and
operations, and report directly to regional centres which provide all other forms of
functional support. Rumbert Insurance is an SBU operating in South Africa and
reporting to the Rumbert Southern Africa regional centre. It provides home and
car insurance direct to consumers. Which of the following areas of functional
support would be provided to Rurbert Insurance by the Rumbert Southern Africa
regional centre?
Rumbert plc là một tập đoàn lớn được liệt kê tại Vương quốc Anh. Nó có trụ sở
chính tại London và các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) trải rộng khắp thế
giới. London chỉ cung cấp định hướng chiến lược tổng thể, nghiên cứu và phát
triển và báo cáo tài chính hợp nhất. Tất cả các SBU tự quản lý hoạt động tiếp thị
và hoạt động của mình, đồng thời báo cáo trực tiếp cho các trung tâm khu vực,
nơi cung cấp tất cả các hình thức hỗ trợ chức năng khác. Rumbert Insurance là
một SBU hoạt động tại Nam Phi và báo cáo cho trung tâm khu vực Rumbert Nam
Phi. Nó cung cấp bảo hiểm nhà và xe hơi trực tiếp cho người tiêu dùng. Những
lĩnh vực hỗ trợ chức năng nào sau đây sẽ được cung cấp cho Bảo hiểm Rurbert
bởi trung tâm khu vực Rumbert Nam Phi?
A. Sales management
B. Financial reporting for the London Stock Exchange
C. Periodic management accounts
D. Research and development
A. Quản lý bán hàng
B. Báo cáo tài chính cho Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn
C. Tài khoản quản lý định kỳ
D. Nghiên cứu và phát triển
 Sales management is part of both marketing and operations, so would be handled
by Rumbert Insurance itself, not by the Regional Office. Financial reporting, and
research and development, are centralised at Head Office so again would not be
provided by the Regional Office. Periodic management accounts would be
provided by the Regional Office as they are neither marketing/operations, nor are
they related to strategic direơion, R&D or consolidated financial reporting.
 Quản lý bán hàng là một phần của cả hoạt động tiếp thị và hoạt động, do đó sẽ do
Rumbert Insurance tự xử lý, không phải bởi Văn phòng khu vực. Báo cáo tài
chính và nghiên cứu và phát triển được tập trung tại Trụ sở chính vì vậy một lần
nữa sẽ không được Văn phòng khu vực cung cấp. Các tài khoản quản lý định kỳ
sẽ do Văn phòng khu vực cung cấp vì chúng không phải là hoạt động tiếp thị /
hoạt động cũng như không liên quan đến định hướng chiến lược, R&D hoặc báo
cáo tài chính hợp nhất.
16. Which of the following business structures necessarily have a legal identity
separate from that of its owner(s)?
(1) A strategic alliance between a limited company and a limited liability
partnership
(2) A limited liability partnership
(3) A registered company
Cơ cấu kinh doanh nào sau đây nhất thiết phải có danh tính pháp lý riêng biệt với
(các) chủ sở hữu của nó?
(1) Liên minh chiến lược giữa công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty hợp danh
trách nhiệm hữu hạn
(2) Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn
(3) Một công ty đã đăng ký
A. 1 and 2 only
B. 2 and 3 only
C. 1 and 3 only
D. 1, 2 and 3
 A strategic alliance - No separate legal identity
A limited liability partnership - Separate legal identity
A registered company - Separate legal identity
A strategic alliance is an informal or weak contractual agreement between parties
or a minority cross-shareholding arrangement, neither of which imply a separate
legal identity from the owners. Both companies and limited liability partnerships
are separate legal entities.
 Một liên minh chiến lược - Không có danh tính pháp lý riêng biệt
Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn - Nhận dạng pháp lý riêng biệt
Một công ty đã đăng ký - Nhận dạng pháp lý riêng biệt
Liên minh chiến lược là một thỏa thuận hợp đồng không chính thức hoặc yếu giữa
các bên hoặc thỏa thuận sở hữu chéo thiểu số, cả hai đều không bao hàm danh
tính pháp lý riêng biệt với các chủ sở hữu. Cả công ty và công ty hợp danh trách
nhiệm hữu hạn đều là những pháp nhân riêng biệt.
17. Mr Dafinone is a Sole Trader who works alone, maintaining and repairing IT
systems. He works 60 hours per week. He wants to take on a major new
maintenance and repair contract for a local hospital's operating theatre. This will
require at least 60 working hours each week. It will be extremely profitable if he
can acquire the necessary equipment. Which of the following statements about his
sole trader status is true?
Mr Dafinone là một Sole Trader làm việc một mình, bảo trì và sửa chữa các hệ
thống CNTT. Anh ấy làm việc 60 giờ mỗi tuần. Anh ấy muốn nhận một hợp đồng
bảo trì và sửa chữa lớn mới cho nhà điều hành của một bệnh viện địa phương.
Điều này sẽ yêu cầu ít nhất 60 giờ làm việc mỗi tuần. Sẽ cực kỳ lợi nhuận nếu anh
ta có thể có được những trang bị cần thiết. Câu nào sau đây về tư cách thương
nhân duy nhất của anh ta là đúng?
A. It prevents him from employing staff to help with the contract.
B. It gives him personal liability for any failure of his in relation to the
hospital IT system.
C. It prevents him from obtaining a loan to obtain the equipment.
D. It allows him to issue shares in his business to friends and family.
A. Nó ngăn cản anh ta thuê nhân viên để giúp đỡ trong hợp đồng.
B. Nó quy cho anh ta trách nhiệm cá nhân đối với bất kỳ lỗi nào của anh ta
liên quan đến hệ thống CNTT của bệnh viện.
C. Nó ngăn anh ta vay tiền để lấy thiết bị.
D. Nó cho phép anh ta phát hành cổ phiếu trong doanh nghiệp của mình cho
bạn bè và gia đình.
 As a sole trader he can raise loans and employ staff so neither of these statements
is true. He cannot issue shares to anyone as there is no limited company, so this
statement is false. As a sole trader he does have the disadvantage of personal
liability.
 Là một thương nhân duy nhất, anh ta có thể huy động các khoản vay và thuê nhân
viên, vì vậy cả hai câu trên đều không đúng. Anh ta không thể phát hành cổ phiếu
cho bất kỳ ai vì không có công ty trách nhiệm hữu hạn, vì vậy tuyên bố này là sai.
Là một thương nhân duy nhất, anh ta có bất lợi về trách nhiệm cá nhân.
18. Pliar Ltd is considering a number of business structures to market a new product
with Secateur Ltd's help. Which of the following business structures is a joint
venture?
Pliar Ltd đang xem xét một số cấu trúc kinh doanh để tiếp thị một sản phẩm mới
với sự giúp đỡ của Secateur Ltd. Cơ cấu kinh doanh nào sau đây là công ty liên
doanh?
A. Buy Secateur Ltd and market the product through that company
B. Form a project team with employees of both Secateur Ltd and Pliar Ltd and
market the product through that team
C. With Secateur Ltd as equal partner, form Plicateur Ltd and market the
product through that company
D. Sell Secateur Ltd the right to market the product in return for a percentage of
the revenues
A. Bán Secateur Ltd và tiếp thị sản phẩm thông qua công ty đó
B. Thành lập một nhóm dự án với các nhân viên của cả Secateur và Pliar Ltd và
tiếp thị sản phẩm thông qua nhóm đó
C. Với Secateur Ltd là đối tác bình đẳng, thành lập Plicateur Ltd và tiếp thị sản
phẩm thông qua công ty đó
D. Bán Secateur Ltd quyền tiếp thị sản phẩm để đổi lại phần trăm doanh thu
 Buy Secateur Ltd - Group structure
Form a project team - Strategic alliance
With Secateur Ltd as equal partner - Joint venture
Sell Secateur Ltd the rights to market - Licensing agreement
Purchasing the company will make it part of a group; forming a project team is a
form of strategic alliance, while selling Secateur the marketing rights in return for
a fee is a licensing agreement. Plicateur Ltd would be a separate legal entity
owned 50:50 by the two companies and this is the most usual form of joint
venture. A strategic alliance is more informal.
 Mua Secateur Ltd - Cơ cấu nhóm
Thành lập nhóm dự án - Liên minh chiến lược
Với Secateur Ltd là đối tác bình đẳng - Liên doanh
Bán quyền tiếp thị cho Secateur Ltd - Thỏa thuận cấp phép
Mua công ty sẽ làm cho nó trở thành một phần của một nhóm; thành lập một
nhóm dự án là một hình thức liên minh chiến lược, trong khi bán cho Secateur
quyền tiếp thị để đổi lại một khoản phí là một thỏa thuận cấp phép. Plicateur Ltd
sẽ là một pháp nhân riêng biệt do hai công ty sở hữu theo tỷ lệ 50:50 và đây là
hình thức liên doanh thông thường nhất. Một liên minh chiến lược là không chính
thức hơn.
19. Jacinta works in the Human Resources department of Huff plc. She is preparing a
job description for a new vacancy for an accounts payable assistant in the finance
function.
Which three of the following items would be included in the job description that
Jacinta is preparing?
Jacinta làm việc trong bộ phận Nhân sự của Huff plc. Cô ấy đang chuẩn bị mô tả
công việc cho vị trí tuyển dụng mới cho vị trí trợ lý tài khoản phải trả trong bộ
phận tài chính.
Ba mục nào sau đây sẽ có trong bản mô tả công việc mà Jacinta đang chuẩn bị?
A. Duties and responsibilities of the role
B. Job title
C. Organisation chart showing all positions within Huff plc
D. Huff ple's health and safety policy
E. Pay grade
A. Nhiệm vụ và trách nhiệm của vai trò
B. Chức danh
C. Sơ đồ tổ chức hiển thị tất cả các vị trí trong Huff plc
D. Chính sách về sức khỏe và an toàn của D Huff ple
E. Trả điểm
 The organisation chart of Huff plc, and its health and safety policy, will not be
included in a job description for a particular role but are more likely to be
included in the company's organisation manual or staff handbook.
 Sơ đồ tổ chức của Huff plc, và chính sách an toàn và sức khỏe của nó, sẽ không
được đưa vào bản mô tả công việc cho một vai trò cụ thể nhưng có nhiều khả
năng được đưa vào sổ tay tổ chức của công ty hoặc sổ tay nhân viên.
20. The organisational structure for Grenestede Ltd is flat compared to many
businesses. There are only three levels in its hierarchy, directors, managers and
workers. Which of the following is an advantage of this type of organisational
structure to Grenestede Ltd?
Cơ cấu tổ chức của Grenestede Ltd là không đổi so với nhiều doanh nghiệp. Chỉ
có ba cấp trong hệ thống phân cấp của nó, giám đốc, quản lý và công nhân. Điều
nào sau đây là một lợi thế của loại cơ cấu tổ chức này đối với Grenestede Ltd?
A. Greater opportunity to delegate
B. Narrower spans of control
C. More participation in decision making
D. Improved management training
A. Cơ hội lớn hơn để ủy quyền
B. Khoảng kiểm soát hẹp hơn
C. Tham gia nhiều hơn vào việc ra quyết định
D. Cải thiện đào tạo quản lý
 B, C and D are advantages of a tall organisational structure. These have smaller
groups which aid participative decision making. They provide more stages in the
career ladder for employees to work through which improves training. In a tall
hierarchy, the span of control is narrowed for managers. In a flat structure, the
span of control for managers is wider which increases the number of staff they
can delegate work to.
 B, C và D là những lợi thế của một cơ cấu tổ chức cao. Những nhóm này có các
nhóm nhỏ hơn hỗ trợ việc ra quyết định có sự tham gia. Họ cung cấp nhiều giai
đoạn hơn trong nấc thang nghề nghiệp để nhân viên làm việc qua đó cải thiện việc
đào tạo. Trong hệ thống phân cấp cao, phạm vi kiểm soát bị thu hẹp đối với người
quản lý. Trong một cấu trúc phẳng, phạm vi kiểm soát cho các nhà quản lý rộng
hơn, điều này làm tăng số lượng nhân viên mà họ có thể ủy thác công việc.
Self- test questions
1. According to Henry Mintzberg, five building blocks of an organisation exist
within an overarching sixth element. He called this sixth element:
Theo Henry Mintzberg, năm khối xây dựng của một tổ chức tồn tại bên trong
yếu tố thứ sáu bao quát. Ông gọi yếu tố thứ sáu này:
A. the environment
B. the technostructure
C. the ideology
D. the strategic apex
A. môi trường
B. cấu trúc kỹ thuật
C. hệ tư tưởng
D. đỉnh chiến lược
2. Which three of the following are classical principles of organisational
structure according to Henri Fayol?
Theo Henri Fayol, ba nguyên tắc cổ điển nào sau đây là nguyên tắc cơ cấu tổ
chức?
A. The scalar chain
B. The matrix structure
C. Flexibility of personnel
D. Unity of direction
E. Division of work
A. Chuỗi vô hướng
B. Cấu trúc ma trận
C. Tính linh hoạt của nhân sự
D. Sự thống nhất về phương hướng
E. Phân chia công việc
 Flexibility is a more modern approach, while the matrix structure cuts
across the classical principle of unity of command.
 Tính linh hoạt là một cách tiếp cận hiện đại hơn, trong khi cấu trúc ma
trận cắt ngang nguyên tắc thống nhất của mệnh lệnh cổ điển.
3. Tranche Ltd is a company that was set up by Rosa Tranche, a 25-year-old
entrepreneur, in 2015. It operates in a sector in which innovation is key and
which changes very quickly. There are a great many factors that drive both
supply and demand. Tranche Ltd's three staff are together engaged in varying
and complex tasks which require a high degree of intelligence, flexibility and
self-direction. Tranche Ltd would be expected to have:
Tranche Ltd là công ty được thành lập bởi Rosa Tranche, một doanh nhân 25
tuổi, vào năm 2015. Nó hoạt động trong một lĩnh vực mà sự đổi mới là then
chốt và thay đổi rất nhanh. Có rất nhiều yếu tố thúc đẩy cả cung và cầu. Ba
nhân viên của Tranche Ltd cùng tham gia vào các nhiệm vụ phức tạp và khác
nhau, đòi hỏi mức độ thông minh, linh hoạt và khả năng tự định hướng cao.
Tranche Ltd dự kiến sẽ có:
A. an adhocracy sưucture
B. a divisionalised structure
C. a machine bureaucracy structure
D. a simple structure
A. một cơ cấu giáo dục cấp cao
B. một cấu trúc phân chia
C. một cơ cấu quan liêu máy móc
D. một cấu trúc đơn giản
 Both the divisionalised and the bureaucratic organisational structure would be
unsuitable as the business is so small and young. The simple struđure is unsuitable
as the tasks involved are complex
 Cả cơ cấu tổ chức bộ phận và cơ cấu tổ chức quan liêu sẽ không phù hợp vì doanh
nghiệp quá nhỏ và non trẻ. Cấu trúc đơn giản không phù hợp vì các nhiệm vụ liên
quan rất phức tạp
4. The board of Cranford plc has decided that its existing organisational structure
is unsuited to the demands of its current environment and strategy and wish to
change to one that is more decentralised. Which of the following aspects of
Cranford plc and its management would hamper decentralisation?
Hội đồng quản trị của Cranford plc đã quyết định rằng cơ cấu tổ chức hiện tại
của nó không phù hợp với yêu cầu của môi trường và chiến lược hiện tại và
muốn thay đổi sang một cơ cấu tổ chức phi tập trung hơn. Các khía cạnh nào
sau đây của Cranford plc và quản lý của nó sẽ cản trở sự phân cấp?
A. It has many employees working in various locations.
B. It operates in several different sectors.
C. It has senior and junior managers who are technical able.
D. It has senior managers who have an authoritative leadership style.
A. Nó có nhiều nhân viên làm việc ở nhiều địa điểm khác nhau.
B. Nó hoạt động trong một số lĩnh vực khác nhau.
C. Nó có các nhà quản lý cấp cao và cấp dưới có khả năng về kỹ thuật.
D. Nó có các nhà quản lý cấp cao, những người có phong cách lãnh đạo có
thẩm quyền.
5. Which of the following factors directly limits how many subordinates should
report to a single manager?
Yếu tố nào sau đây trực tiếp giới hạn số lượng cấp dưới phải báo cáo cho một
người quản lý?
A. The size of the business
B. Where the manager is situated in the management hierarchy
C. How far the manager is engaged in dealings with customers and
suppliers
D. The length of the scalar chain
A. Quy mô của doanh nghiệp
B. Vị trí của người quản lý trong hệ thống phân cấp quản lý
C. Mức độ tham gia của người quản lý trong các giao dịch với khách hàng và
nhà cung cấp
D. Chiều dài của chuỗi vô hướng
6. A bureaucracy is suited to a situation where the business's environment is:
Bộ máy hành chính phù hợp với tình hình môi trường kinh doanh:
A. dynamic and complex
B. static and complex
C. static and simple
D. dynamic and simple
A. động và phức tạp
B. tĩnh và phức tạp
C. tĩnh và đơn giản
D. năng động và đơn giản
7. Which of the following statements about sole tradership is corrert?
Phát biểu nào sau đây về tư cách thương nhân duy nhất là tương quan?
A. The business has perpetual succession
B. The owner has limited liability for unpaid business debts
C. The owner must do all the work
D. The business may borrow money against a fixed charge on the sole
trader's assets
A. Công việc kinh doanh có sự kế thừa vĩnh viễn
B. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ kinh doanh
chưa thanh toán
C. Chủ sở hữu phải làm tất cả các công việc
D. Doanh nghiệp có thể vay tiền với một khoản phí cố định trên tài sản của
thương nhân duy nhất
8. Pedro, Lynn and Shi I pa wish to go into business together. None of them
wishes to publicise whether or not they make a financial success of the
business. Which business structure should it take?
Pedro, Lynn và Shi Tôi muốn kinh doanh cùng nhau. Không ai trong số họ
muốn công khai liệu họ có tạo ra thành công tài chính cho doanh nghiệp hay
không. Cơ cấu kinh doanh nào nên thực hiện?
A. A general partnership
B. A sole tradership
C. A limited liability partnership
D. A limited company
A. Một quan hệ đối tác chung
B. Một tư cách thương nhân duy nhất
C. Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn
D. Một công ty TNHH
 Their desire to avoid publicity prevents them from operating as either a
company or a limited liability partnership as both forms must file details
with the Registrar. Only an individual can operate as a sole trader.
 Mong muốn tránh công khai của họ khiến họ không thể hoạt động như
một công ty hoặc một công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn vì cả hai
hình thức đều phải nộp thông tin chi tiết cho Cơ quan đăng ký. Chỉ một cá
nhân mới có thể hoạt động như một thương nhân duy nhất.
9. Which, if any, of the following businesses has limited liability for its debts?
Doanh nghiệp nào sau đây chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của
mình?
A. A general partnership
B. A limited liability partnership
C. A limited company
D. None of the above
A. Một quan hệ đối tác chung
B. Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn
C. Một công ty TNHH
D. Không có điều nào ở trên
10. A franchise is a form of:
Nhượng quyền thương mại là một hình thức:
A. joint venture
B. licensing agreement
C. strategic alliance
D. agency
A. liên doanh
B. thỏa thuận cấp phép
C. liên minh chiến lược
D. cơ quan
CHAPTER 4: INTRODUCTION TO BUSINESS
STRATEGY
Questions bank
1. In the home computer market, laptop computers are an example of a:

Trong thị trường máy tính gia đình, máy tính xách tay là một ví dụ về:

A. product form
B. brand
C. product class
D. generic product
A. dạng sản phẩm
B. nhãn hiệu
C. lớp sản phẩm
D. sản phẩm chung
 Laptop or desktop computers are both examples of product form (A). Home
computers would be referred to as either a product class or a generic product (C
and D) since those two terms can be used interchangeably. A particular
manufacturer's brand version of a home computer would be B.
 Máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn đều là những ví dụ về dạng sản phẩm (A).
Máy tính gia đình sẽ được gọi là một loại sản phẩm hoặc một sản phẩm chung (C
và D) vì hai thuật ngữ đó có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Phiên bản
thương hiệu của nhà sản xuất cụ thể của máy tính gia đình sẽ là B.
2. Nevin works for Dorchester plc. Nevin's manager has asked him to undertake an
internal analysis of the company as part of a strategic planning review.

Which three of the following analytical techniques will be useful in this context?

Nevin làm việc cho Dorchester plc. Người quản lý của Nevin đã yêu cầu anh ta
thực hiện phân tích nội bộ của công ty như một phần của quá trình đánh giá kế
hoạch chiến lược.

Ba kỹ thuật phân tích nào sau đây sẽ hữu ích trong bối cảnh này?

A. Value chain analysis


B. Porter's five forces analysis
C. The BCG Matrix
D. PESTEL analysis
E. Analysis of distinctive competencies
F. Ansoff's Matrix
A. Phân tích chuỗi giá trị
B. Phân tích năm lực lượng của Porter
C. Ma trận BCG
D. Phân tích PESTEL
E. Phân tích các năng lực khác biệt
F. Ma trận Ansoff
 Options B and D are methods of analysing the company's external environment -
B analyses the task (or market) environment, whilst D analyses the macro
environment. F is a means of assessing potential growth strategies of the company.
 Phương án B và D là các phương pháp phân tích môi trường bên ngoài của công ty
- B phân tích môi trường nhiệm vụ (hoặc thị trường), trong khi D phân tích môi
trường vĩ mô. F là phương tiện đánh giá các chiến lược tăng trưởng tiềm năng của
công ty.
3. Sharma is carrying out a PESTEL analysis for her employer, Decron plc. During
her research Sharma has realised the ageing of the UK's population is a potentially
important strategic issue for the company. In which section of her analysis should
Sharma record this matter?

Sharma đang thực hiện một phân tích PESTEL cho chủ nhân của cô ấy, Decron
plc. Trong quá trình nghiên cứu của mình, Sharma đã nhận ra sự già đi của dân số
Vương quốc Anh là một vấn đề chiến lược quan trọng tiềm tàng đối với công ty.
Sharma nên ghi lại vấn đề này trong phần phân tích nào?

A. P
B. S
C. T
D. L

 Age is a demographic factor that falls under the Social aspect of PESTEL analysis
(B). p = political, T = technological, L = legal.
 Tuổi tác là một yếu tố nhân khẩu học nằm trong khía cạnh Xã hội của phân tích
PESTEL (B). p = chính trị, T = công nghệ, L = pháp lý.

4. The Marketing Director of Birstall plc is formulating whether one of the


company's products, which is aimed at a small niche market, should be
differentiated from its close competitors. At this stage she is unsure how such
differentiation would be achieved in practice. The decision on whether to
differentiate or not is a decision concerning the company's:

Giám đốc Tiếp thị của Birstall plc đang xác định liệu một trong những sản phẩm
của công ty, nhắm đến một thị trường ngách nhỏ, có nên khác biệt với các đối thủ
cạnh tranh gần gũi của nó hay không. Ở giai đoạn này, cô không chắc làm thế nào
để đạt được sự khác biệt đó trong thực tế. Quyết định có khác biệt hay không là
một quyết định liên quan đến công ty:

A. functional strategy
B. business strategy
C. competitive strategy
D. product/market strategy
A. chiến lược chức năng
B. chiến lược kinh doanh
C. chiến lược cạnh tranh
D. chiến lược sản phẩm / thị trường
Competitive strategy (C) is concerned with how the business will compete in terms
of source of competitive advantage (cost or differentiation) and extent of
competitive scope (broad or narrow). A functional strategy (A) would be
concerned with the role of the marketing function itself within the company.
Business strategy (B) is concerned in particular with how the marketing mix would
be adjusted in due course if a competitive strategy of differentiation was decided
upon. Product/market strategy (D) is concerned with how the business will grow
(Ansoff's Matrix).
Chiến lược cạnh tranh (C) quan tâm đến việc doanh nghiệp sẽ cạnh tranh như thế
nào về nguồn lợi thế cạnh tranh (chi phí hoặc sự khác biệt) và mức độ của phạm vi
cạnh tranh (rộng hay hẹp). Một chiến lược chức năng (A) sẽ liên quan đến vai trò
của chính chức năng tiếp thị trong công ty. Chiến lược kinh doanh (B) đặc biệt
quan tâm đến việc hỗn hợp tiếp thị sẽ được điều chỉnh như thế nào trong thời gian
thích hợp nếu một chiến lược cạnh tranh về sự khác biệt được quyết định. Chiến
lược sản phẩm / thị trường (D) quan tâm đến việc doanh nghiệp sẽ phát triển như
thế nào (Ma trận Ansoff).
5. Cassion plc has entered a market and achieved a reasonably dominant position in
just under a year. Cassion plc is pleased that the threat of new entrants into the
market seems to be relatively low.
Which of the following factors is most likely to have contributed towards this
situation?
Cassion plc đã gia nhập thị trường và đạt được vị trí thống lĩnh hợp lý chỉ trong
vòng chưa đầy một năm. Cassion plc hài lòng rằng mối đe dọa của những người
mới tham gia vào thị trường dường như là tương đối thấp.
Yếu tố nào sau đây rất có thể đã góp phần gây ra tình trạng này?
A. Low initial capital costs
B. A customer base consisting of a few large customers
C. A highly competitive supplier market
D. The market is for services rather than manufacturing
A. Chi phí vốn ban đầu thấp
B. Một cơ sở khách hàng bao gồm một vài khách hàng lớn
C. Thị trường nhà cung cấp cạnh tranh cao
D. Thị trường dành cho dịch vụ hơn là sản xuất
The relatively concentrated customer base (B) means that existing players have a
distinct advantage, and it also gives the customers higher bargaining power, so
makes the sector less attraơive to new entrants. Low initial capital costs (A) reduce
risk in a project by decreasing the break-even point, allowing time to build up a
large customer base. This can encourage new entrants, c may increase rivalry but it
does not affect new entrants; D has no effect.
Cơ sở khách hàng tương đối tập trung (B) có nghĩa là những người chơi hiện tại có
một lợi thế khác biệt và nó cũng mang lại cho khách hàng khả năng thương lượng
cao hơn, do đó, làm cho lĩnh vực này ít thu hút những người mới tham gia hơn.
Chi phí vốn ban đầu thấp (A) làm giảm rủi ro trong một dự án bằng cách giảm
điểm hòa vốn, cho phép có thời gian để xây dựng cơ sở khách hàng lớn. Điều này
có thể khuyến khích những người mới tham gia, c có thể gia tăng sự cạnh tranh
nhưng nó không ảnh hưởng đến những người mới tham gia; D không ảnh hưởng
gì.
6.
Option Encourages new entrants Erects a barrier to new entrants

Khuyến khích những người mới tham gia Dựng rào cản đối với những người mới
tham gia

1 High competition Low capital costs

Cạnh tranh cao Chi phí vốn thấp


2 A monopoly supplier of a vital component High competition

Một nhà cung cấp độc quyền của một Cạnh tranh cao
thành phần quan trọng

3 One large customer A monopoly supplier of a vital component

Một khách hàng lớn Một nhà cung cấp độc quyền của một
thành phần quan trọng

4 Low competition High capital costs

Chi phí vốn thấp Chi phí vốn cao

With regard to Porter’s Five Forces Analysis and new entrants into a market,
which of the following pairs of statements is correct?

Liên quan đến Phân tích Năm Lực lượng của Porter và những người mới tham gia
vào thị trường, cặp phát biểu nào sau đây là đúng?

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

Low levels of competition in an industry make it more attractive for new entrants.
High capital costs involve risk and fund raising challenges which can act as a
barrier to new entrants
Mức độ cạnh tranh thấp trong một ngành làm cho ngành đó trở nên hấp dẫn hơn
đối với những người mới gia nhập. Chi phí vốn cao liên quan đến rủi ro và thách
thức huy động vốn có thể hoạt động như một rào cản đối với những người mới
tham gia

7. In the past a major stakeholder in Justin plc has exerted considerable influence
over the environmental impact of the company's manufacturing operations.
Specifically, a production facility was temporarily closed down for three weeks as
a result of one recent campaign orchestrated by this stakeholder. The stakeholder
writes regularly to the company's chairman about a range of environmental issues
involving the company.

In terms of Mendelow's matrix which of the following strategies should Justin plc
pursue for this stakeholder?
Trong quá khứ, một bên liên quan chính của Justin plc đã gây ảnh hưởng đáng kể
đến tác động môi trường của hoạt động sản xuất của công ty. Cụ thể, một cơ sở
sản xuất đã tạm thời đóng cửa trong ba tuần do kết quả của một chiến dịch gần đây
do bên liên quan này tổ chức. Bên liên quan thường xuyên viết thư cho chủ tịch
của công ty về một loạt các vấn đề môi trường liên quan đến công ty.

Về mặt ma trận Mendelow, Justin plc nên theo đuổi chiến lược nào sau đây cho
bên liên quan này?

A. keep this stakeholder informed at all times about the company


B. keep this stakeholder satisfied with regard to the company and its strategies
C. Take minimum effort with regard to this stakeholder as he always complains
D. Treat this stakeholder as a key player when formulating future strategies
A. luôn thông báo cho bên liên quan này về công ty
B. giữ cho bên liên quan này hài lòng về công ty và các chiến lược của nó
C. Cố gắng tối thiểu đối với bên liên quan này vì anh ta luôn phàn nàn
D. Coi bên liên quan này như một người đóng vai trò chính khi xây dựng các chiến
lược trong tương lai
In terms of Mendelow's matrix, this stakeholder clearly possesses both a high level
of interest in the company’s affairs and a high level of power (influence) over
them. In such circumstances, the recommended strategy is one of treating the
stakeholder concerned as a key player.
Xét về ma trận Mendelow, bên liên quan này rõ ràng sở hữu cả mức độ quan tâm
cao đến các công việc của công ty và mức độ quyền lực cao (ảnh hưởng) đối với
họ. Trong những trường hợp như vậy, chiến lược được khuyến nghị là một trong
việc coi các bên liên quan là người đóng vai trò quan trọng.
8. Seago plc provides exclusive scuba-diving holidays for people over 60 years of
age. In terms of Michael Porter's generic competitive strategies, this represents a
strategy of:

Seago plc cung cấp các kỳ nghỉ lặn biển dành riêng cho những người trên 60 tuổi.
Về chiến lược cạnh tranh chung của Michael Porter, điều này thể hiện chiến lược:
A. differentiation
B. cost leadership
C. cost focus
D. differentiation focus
A. sự khác biệt
B. dẫn đầu về chi phí
C. tập trung vào chi phí
D. trọng tâm phân hóa
 The exclusivity of the holidays indicates an emphasis on generating competitive
advantage through differentiation rather than low cost, whilst their specialist
nature and precise target market (age 60+) indicate a focus strategy rather than a
broad competitive scope.
 Sự độc quyền của các kỳ nghỉ cho thấy sự tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh
tranh thông qua sự khác biệt hóa thay vì chi phí thấp, trong khi tính chất chuyên
môn hóa và thị trường mục tiêu chính xác (độ tuổi 60+) chỉ ra một chiến lược tập
trung hơn là phạm vi cạnh tranh rộng rãi.
9. Martin is a Product Manager with Mangrove plc. He is preparing an assessment
for the company's directors of each of the company's product lines. In preparing
his assessment, Martin is making use of the BCG matrix. He has classified one
particular product, the Pluton, as having a low market share in a high growth
market. Martin should recommend to the directors that, with regard to the Pluton,
the company should pursue:

Martin là Giám đốc sản phẩm của Mangrove plc. Ông đang chuẩn bị một bản đánh
giá cho các giám đốc của công ty về từng dòng sản phẩm của công ty. Để chuẩn bị
đánh giá của mình, Martin đang sử dụng ma trận BCG. Ông đã phân loại một sản
phẩm cụ thể, Pluton, là có thị phần thấp trong một thị trường tăng trưởng cao.
Martin nên khuyến nghị với các giám đốc rằng, đối với Pluton, công ty nên theo
đuổi:

A. either a hold or a divest strategy


B. either a hold or a harvest strategy
C. either a build or a harvest strategy
D. a build strategy

A. chiến lược nắm giữ hoặc thoái vốn

B. chiến lược nắm giữ hoặc thu hoạch


C. chiến lược xây dựng hoặc thu hoạch

D. một chiến lược xây dựng

 With a low market share of a high growth market, the Pluton would be classified
as a Question mark within the BCG matrix, for which the possible recommended
strategies are Build or Harvest. Option A relates to a Dog, option B to a Cash Cow
and option D to a Star.
 Với thị phần thấp của một thị trường tăng trưởng cao, Pluton sẽ được phân loại là
Dấu hỏi trong ma trận BCG, trong đó các chiến lược có thể được đề xuất là Xây
dựng hoặc Thu hoạch. Tùy chọn A liên quan đến Chó, tùy chọn B liên quan đến
Bò tiền mặt và tùy chọn D liên quan đến Ngôi sao.

10. Nextron plc manufactures washing machines. It has a 20% share of the UK
market. The company wants to increase its revenues so has decided to add tumble
dryers to its range of products. In terms of Ansoff's matrix, this represents a
growth strategy of:

Nextron plc sản xuất máy giặt. Nó chiếm 20% thị trường Vương quốc Anh. Công
ty muốn tăng doanh thu của mình nên đã quyết định bổ sung máy sấy quần áo vào
loạt sản phẩm của mình. Về mặt ma trận Ansoff, điều này thể hiện chiến lược tăng
trưởng:

A. market penetration
B. market development
C. product development
D. diversification

A. thâm nhập thị trường

B. phát triển thị trường

C. phát triển sản phẩm

D. đa dạng hóa

 The company is introducing a new product but clearly targeted at the same
market as its existing products, hence growth by means of produrt development.
 Công ty đang giới thiệu một sản phẩm mới nhưng được nhắm mục tiêu rõ ràng
vào cùng một thị trường với các sản phẩm hiện có của mình, do đó tăng trưởng
bằng cách phát triển thúc đẩy.

11. The board of directors of Swinson plc is evaluating whether to pursue a new
strategic option for a major strategic business unit. The final decision should be
judged against which three of the following criteria?

Ban giám đốc của Swinson plc đang đánh giá xem có nên theo đuổi một lựa chọn
chiến lược mới cho một đơn vị kinh doanh chiến lược lớn hay không. Quyết định
cuối cùng nên được đánh giá dựa trên ba tiêu chí nào sau đây?

A. A cost of entry test


B. An acceptability test
C. A suitability test
D. A feasibility test
E. An attractiveness test
F. A payoffs test

A. Chi phí kiểm tra đầu vào

B. Một bài kiểm tra khả năng chấp nhận

C. Một bài kiểm tra tính phù hợp

D. Một thử nghiệm khả thi

E. Một bài kiểm tra độ hấp dẫn

F. Một bài kiểm tra trả công

 Gerry Johnson and Kevan Scholes recommend evaluating strategies against the
following criteria: Suitability - does the strategy fit the strengths, objectives and
image of the company?
Feasibility - does the company have the necessary resources to pursue the
strategy effectively?
Acceptability - is the strategy acceptable to the company's stakeholders?
 Gerry Johnson và Kevan Scholes khuyên bạn nên đánh giá chiến lược dựa trên
các tiêu chí sau: Tính phù hợp - chiến lược có phù hợp với điểm mạnh, mục tiêu
và hình ảnh của công ty không?
Tính khả thi - công ty có đủ các nguồn lực cần thiết để theo đuổi chiến lược một
cách hiệu quả không?
Khả năng chấp nhận - chiến lược có được các bên liên quan của công ty chấp
nhận không?
12. Arto plc manufactures the Zulon. The Zulon's dominant market share has
continued for over five years, but market growth has now almost ceased. Zulon's
product manager does not believe that the product merits further significant
financial support. In terms of the BCG matrix, which of the following strategies
should the product manager recommend?

Arto plc sản xuất Zulon. Thị phần thống trị của Zulon đã tiếp tục trong hơn 5 năm,
nhưng sự tăng trưởng của thị trường hiện đã gần như không còn. Giám đốc sản
phẩm của Zulon không tin rằng sản phẩm có được hỗ trợ tài chính đáng kể hơn
nữa. Trong điều kiện của ma trận BCG, người quản lý sản phẩm nên đề xuất chiến
lược nào sau đây?

A. Hold
B. Harvest
C. Divest
D. Build

A. Giữ

B. Thu hoạch

C. Thoái vốn

D. Xây dựng

 With a high market share in a low/no growth market, the Zulon is clearly a Cash
Cow. The two strategy options are Hold (which implies continuing to support the
product financially to maintain its position) or Harvest (which implies running
down investment in the product and just managing the product for cash flow
during its final years). The product manager appears to rule out the Hold strategy
(withdraw investment), hence Harvest is the key (B).
 Với thị phần cao trong một thị trường tăng trưởng thấp / không có, Zulon rõ ràng
là một con bò tiền mặt. Hai lựa chọn chiến lược là Giữ (ngụ ý tiếp tục hỗ trợ sản
phẩm về mặt tài chính để duy trì vị thế của nó) hoặc Thu hoạch (ngụ ý giảm đầu tư
vào sản phẩm và chỉ quản lý sản phẩm để có dòng tiền trong những năm cuối của
nó). Giám đốc sản phẩm dường như loại trừ chiến lược Nắm giữ (rút vốn đầu tư),
do đó Thu hoạch là chìa khóa (B).

13. Which of the following statements about a product life cycle diagram is true?

Phát biểu nào sau đây về sơ đồ chu kỳ sống của sản phẩm là đúng?

A. The life cycle diagram predicts when the decline phase will start
B. Sales growth always follows the introduction of a product
C. Profits are normally highest during the maturity phase
D. The mature phase usually lasts about 10 years

A. Biểu đồ chu kỳ sống dự đoán khi nào giai đoạn suy giảm sẽ bắt đầu

B. Tăng trưởng doanh số bán hàng luôn theo sau sự ra đời của một sản phẩm

C. Lợi nhuận thường cao nhất trong giai đoạn đáo hạn

D. Giai đoạn trưởng thành thường kéo dài khoảng 10 năm

 The maturity phase is the phase during which profits from the product are
usually maximised (C). The decline phase starts after the maturity phase ends,
but the diagram will not predict when that will be (A). Sales growth is never
guaranteed - the introduction could be a flop (B). There is a vast range of
mature phase lengths and it cannot be said that they are usually 10 years (D).
 Giai đoạn chín muồi là giai đoạn mà lợi nhuận từ sản phẩm thường được tối đa
hóa (C). Giai đoạn suy giảm bắt đầu sau khi giai đoạn trưởng thành kết thúc,
nhưng biểu đồ sẽ không dự đoán khi nào đó sẽ là (A). Tăng trưởng doanh số
bán hàng không bao giờ được đảm bảo - phần giới thiệu có thể là một thất bại
(B). Có rất nhiều độ dài pha trưởng thành và không thể nói rằng chúng thường
là 10 năm (D).

14. Millward Ltd sells garden sheds. It has a number of local competitors who
regularly use price cuts and other sales promotions to win business. Its competitors
have noticed that Millward Ltd responds to price cuts by matching prices and then
launching a leafleting campaign to houses in the local area. In terms of Philip
Kotler's competitor reaction profiles, Millward Ltd is:

Millward Ltd bán lán vườn. Nó có một số đối thủ cạnh tranh địa phương thường
xuyên sử dụng các biện pháp giảm giá và khuyến mại khác để giành chiến thắng
trong kinh doanh. Các đối thủ cạnh tranh của nó đã nhận thấy rằng Millward Ltd
phản ứng với việc giảm giá bằng cách phù hợp với giá và sau đó tung ra một chiến
dịch phát tờ rơi cho các ngôi nhà trong khu vực địa phương. Xét về hồ sơ phản
ứng đối thủ cạnh tranh của Philip Kotler, Millward Ltd là:

A. laid back
B. a tiger
C. selective
D. stochastic

A. nằm lại

B. một con hổ

C. chọn lọc

D. ngẫu nhiên

Millward Ltd is consistently aggressive in its responses to competitor actions - a


'tiger' reaction profile (B).
Millward Ltd luôn tích cực trong các phản ứng của mình đối với các hành động
của đối thủ cạnh tranh - một hồ sơ phản ứng 'hổ' (B).

15. Manson Ltd aims to pursue a differentiation strategy for its Portex sliding door
product.

Which three of the following will form part of this strategy?

Manson Ltd đặt mục tiêu theo đuổi chiến lược khác biệt hóa cho sản phẩm cửa
trượt Portex của mình.
Ba yếu tố nào sau đây sẽ là một phần của chiến lược này?
A. Action to minimise labour and overhead costs
B. Action to improve productivity
C. Improved product features and benefits
D. Promotion of the Portex brand
E. Use of higher quality materials in the manufacturing process

A. Hành động để giảm thiểu lao động và chi phí chung

B. Hành động để cải thiện năng suất

C. Cải tiến các tính năng và lợi ích của sản phẩm

D. Quảng cáo thương hiệu Portex

E. Sử dụng vật liệu chất lượng cao hơn trong quá trình sản xuất

 Differentiation means distinguishing your products and services from competitors'


offerings in ways that target customers will value. Therefore, better produđs using
superior component parts (E), distinctive branding (D) and improved features and
benefits (C) can all help. Options A and B would most likely underpin a
competitive strategy based on low cost rather than differentiation.
 Khác biệt hóa có nghĩa là phân biệt sản phẩm và dịch vụ của bạn với sản phẩm của
đối thủ cạnh tranh theo cách mà khách hàng mục tiêu sẽ đánh giá cao. Do đó, các
sản phẩm tốt hơn sử dụng các bộ phận linh kiện cao cấp (E), nhãn hiệu đặc biệt
(D) và các tính năng và lợi ích được cải tiến (C) đều có thể giúp ích. Các phương
án A và B rất có thể sẽ củng cố một chiến lược cạnh tranh dựa trên chi phí thấp
hơn là sự khác biệt hóa.

16. Glenway Ltd sells package holidays from a chain of retail outlets. Brantham Ltd
sells new and used cars from a chain of car dealerships. Glenway Ltd and
Brantham Ltd are:

Glenway Ltd bán các kỳ nghỉ trọn gói từ một chuỗi các cửa hàng bán lẻ. Brantham
Ltd bán ô tô mới và đã qua sử dụng từ một chuỗi đại lý ô tô. Glenway Ltd và
Brantham Ltd là:

A. brand competitors
B. industry competitors
C. generic competitors
D. form competitors

A. đối thủ cạnh tranh thương hiệu


B. đối thủ cạnh tranh trong ngành

C. đối thủ cạnh tranh chung

D. hình thành đối thủ cạnh tranh

 The companies offer distinctly different products that satisfy different needs but
which are highly likely to be competing for the same disposable income. They
are, therefore, generic competitors (C).
 Các công ty cung cấp các sản phẩm khác nhau rõ ràng đáp ứng các nhu cầu khác
nhau nhưng có khả năng cạnh tranh cao để có cùng thu nhập khả dụng. Do đó, họ
là những đối thủ cạnh tranh chung (C).

17. Hairdooz Ltd operates a large chain of hairdressing salons. Peter, a Management
Consultant, has undertaken a review of the company's activities in providing its
services to customers. In terms of Porter's Value Chain, Peter has been asked to
focus on the primary activities of the company. Peter will, therefore, be analysing
which three of the following?

Hairdooz Ltd điều hành một chuỗi lớn các tiệm làm tóc. Peter, Chuyên gia Tư vấn
Quản lý, đã thực hiện đánh giá các hoạt động của công ty trong việc cung cấp dịch
vụ của mình cho khách hàng. Về Chuỗi giá trị của Porter, Peter được yêu cầu tập
trung vào các hoạt động chính của công ty. Do đó, Phi-e-rơ sẽ phân tích ba điều
nào sau đây?

A. Inbound logistics
B. Procurement
C. Firm infrastructure
D. Marketing and sales
E. Service

A. Hậu cần trong nước

B. Mua sắm

C. Cơ sở hạ tầng vững chắc

D. Tiếp thị và bán hàng


E. Dịch vụ

 B and C are both support activities in the value chain model.


 B và C đều là các hoạt động hỗ trợ trong mô hình chuỗi giá trị.

18. A consultant has told Nag ple's board that the strategic planning process should
result in a strategic plan, a business plan and an operational plan. The consultant
gave the board two definitions.

Definition 1: A business plan sets out the markets the business intends to serve,
how it will serve each market and what finance is required

Definition 2: A strategic plan sets out how overall objectives are to be achieved,
by specifying what is expected from specific functions, stores and departments
Are these definitions accurate or inaccurate?

Một nhà tư vấn đã nói với hội đồng quản trị của Nag ple rằng quá trình hoạch định
chiến lược phải dẫn đến một kế hoạch chiến lược, một kế hoạch kinh doanh và
một kế hoạch hoạt động. Nhà tư vấn đã đưa ra hai định nghĩa cho hội đồng.

Định nghĩa 1: Kế hoạch kinh doanh đưa ra các thị trường mà doanh nghiệp dự
định phục vụ, cách thức phục vụ từng thị trường và tài chính cần thiết

Định nghĩa 2: Một kế hoạch chiến lược đưa ra các mục tiêu tổng thể cần đạt được
như thế nào, bằng cách xác định cụ thể những gì được mong đợi từ các chức năng,
cửa hàng và bộ phận cụ thể Các định nghĩa này chính xác hay không chính xác?

Option Definition 1 Definition 2

1 Accurate Inaccurate

2 Inaccurate Inaccurate

3 Accurate Accurate

4 Inaccurate Accurate
A. Option 1
B. Option 2
C. Option 3
D. Option 4

A business plan sets out the market(s) to be served, how they will be served and
the finance required, so Definition 1 is accurate. A strategic plan sets out the
business's overall objectives and how to achieve them, but it is the operational plan
which specifies what is expected of each function in a business, so Definition 2 is
inaccurate.
Một kế hoạch kinh doanh đặt ra (các) thị trường sẽ được phục vụ, cách chúng sẽ
được phục vụ và nguồn tài chính cần thiết, vì vậy Định nghĩa 1 là chính xác. Kế
hoạch chiến lược đặt ra các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp và cách thức đạt
được chúng, nhưng kế hoạch hoạt động lại chỉ rõ những gì mong đợi của từng
chức năng trong doanh nghiệp, do đó Định nghĩa 2 là không chính xác.

19. Simian plc operates in the financial services sector. Its marketing director is
developing the firm's marketing plan. An external marketing consultant has
recommended that the PESTEL framework should be used as part of this process.
Which of the following statements correctly describes the reason why the PESTEL
framework might prove useful?

Simian plc hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ tài chính. Giám đốc tiếp thị của nó
đang phát triển kế hoạch tiếp thị của công ty. Một nhà tư vấn tiếp thị bên ngoài đã
khuyến nghị rằng khuôn khổ PESTEL nên được sử dụng như một phần của quá
trình này. Câu nào sau đây mô tả chính xác lý do tại sao khung PESTEL có thể tỏ
ra hữu ích?

A. It will identify Simian ple's strengths and weaknesses


B. It will allow a detailed analysis of the structure of the financial services
industry
C. It will act as a detailed checklist to assist in understanding the different
influences in Simian ple's environment
D. it will help to identify the relative levels of interest and power of Simian plc's
stakeholders

A. Nó sẽ xác định điểm mạnh và điểm yếu của Simian ple

B. Nó sẽ cho phép phân tích chi tiết cấu trúc của ngành dịch vụ tài chính
C. Nó sẽ hoạt động như một danh sách kiểm tra chi tiết để hỗ trợ tìm hiểu những
ảnh hưởng khác nhau trong môi trường của Simian ple

D. Nó sẽ giúp xác định mức độ quan tâm và quyền lực tương đối của các bên liên
quan của Simian plc

 A PESTEL analysis (C) reveals the key influences in the organisation's macro-
environment (rather than its market or task environment). Strengths and
weaknesses (A) would be revealed by a SWOT analysis; the structure of an
industry would be revealed by a Five Forces Analysis (B); and helping to identify
the relative levels of interest and power (D) refers to stakeholder mapping.
 Phân tích PESTEL (C) cho thấy những ảnh hưởng chính trong môi trường vĩ mô
của tổ chức (chứ không phải là thị trường hoặc môi trường nhiệm vụ của nó).
Điểm mạnh và điểm yếu (A) sẽ được tiết lộ bằng phân tích SWOT; Cấu trúc của
một ngành sẽ được tiết lộ bởi Phân tích Năm Lực lượng (B); và giúp xác định mức
độ quan tâm và quyền lực tương đối (D) đề cập đến việc lập bản đồ các bên liên
quan.

20. Asif plc is a large supermarket chain which manages all its distribution internally.
Each of the 120 stores is a profit centre. As part of its strategy development
process, Asif plc has identified the following two strategies.

Strategy (1): Offer its distribution capability from warehouse to stores as a service
to other supermarkets

Strategy (2): Train some store staff in the handling of personal safety issues
Identify whether each strategy is a corporate strategy.

Asif plc là một chuỗi siêu thị lớn quản lý toàn bộ việc phân phối trong nội bộ. Mỗi
cửa hàng trong số 120 cửa hàng là một trung tâm lợi nhuận. Là một phần của quá
trình phát triển chiến lược của mình, Asif plc đã xác định hai chiến lược sau.

Chiến lược (1): Cung cấp khả năng phân phối từ kho đến các cửa hàng như một
dịch vụ cho các siêu thị khác

Chiến lược (2): Đào tạo một số nhân viên cửa hàng trong việc xử lý các vấn đề an
toàn cá nhân Xác định xem mỗi chiến lược có phải là một chiến lược của công ty
hay không.
A. Strategy (1): A corporate strategy, Strategy (2): Not a corporate strategy
B. Strategy (1): Not a corporate strategy; Strategy (2): Not a corporate strategy
C. Strategy (1): A corporate strategy, Strategy (2): A corporate strategy
D. Strategy (1): Not a corporate strategy, Strategy (2): A corporate strategy

A. Chiến lược (1): Chiến lược công ty, Chiến lược (2): Không phải chiến lược
công ty

B. Chiến lược (1): Không phải là chiến lược của công ty; Chiến lược (2): Không
phải là chiến lược của công ty

C. Chiến lược (1): Một chiến lược công ty, Chiến lược (2): Một chiến lược công
ty

D. Chiến lược (1): Không phải chiến lược công ty, Chiến lược (2): Chiến lược
công ty

 Training store staff is very much an operational issue that does not constitute a
corporate strategy, but offering its capability to other supermarkets is a
fundamental long-term 'directional* decision which commits the company's
resources.
 Đào tạo nhân viên cửa hàng là một vấn đề rất quan trọng trong hoạt động không
cấu thành chiến lược của công ty, nhưng việc cung cấp năng lực của nó cho các
siêu thị khác là một quyết định cơ bản về lâu dài 'định hướng * cam kết nguồn lực
của công ty.

21. The specialist services division of Klaxon plc uses highly qualified professional
staff to provide its government-accredited service to its customers. The company
has prepared a draft Five Forces Analysis. The following two statements are
included in the draft analysis:

Statement(1): Government subsidies for existing providers will be removed, so


there will be increased rivalry

Statement (2): Two key customers of the specialist service will merge, so there
will be increased rivalry Identify whether each statement is accurate.

Bộ phận dịch vụ chuyên gia của Klaxon plc sử dụng đội ngũ nhân viên chuyên
nghiệp có trình độ cao để cung cấp dịch vụ được chính phủ công nhận cho khách
hàng của mình. Công ty đã chuẩn bị một bản thảo Phân tích Năm Lực lượng. Hai
tuyên bố sau được bao gồm trong phân tích dự thảo:

Tuyên bố (1): Các khoản trợ cấp của chính phủ dành cho các nhà cung cấp hiện tại
sẽ bị xóa bỏ, do đó sẽ gia tăng sự cạnh tranh

Tuyên bố (2): Hai khách hàng chính của dịch vụ chuyên gia sẽ hợp nhất, do đó sẽ
có sự cạnh tranh gia tăng Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.

A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate


B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate

 A concentration of customers will increase rivalry since the power of customers is


thereby increased. Removal of government subsidies creates a more level playing
field amongst competitors hence also increasing rivalry.
 Sự tập trung của khách hàng sẽ làm gia tăng sự cạnh tranh vì sức mạnh của khách
hàng do đó được tăng lên. Việc loại bỏ trợ cấp của chính phủ tạo ra một sân chơi
bình đẳng hơn giữa các đối thủ cạnh tranh, do đó cũng làm gia tăng sự cạnh tranh.

22. Simone, the strategy director of Principle plc recently undertook a review of a
number of the company's product lines using the BCG matrix to develop
recommendations. For one particular product, ZD737, the model recommended
that a 'harvest' or a 'hold' strategy should be adopted.

Which of the following did the BCG matrix classify the ZD737 as?

Simone, giám đốc chiến lược của Principle plc gần đây đã tiến hành đánh giá một
số dòng sản phẩm của công ty bằng cách sử dụng ma trận BCG để phát triển các
khuyến nghị. Đối với một sản phẩm cụ thể, ZD737, mô hình khuyến nghị nên áp
dụng chiến lược 'thu hoạch' hoặc 'giữ lại'.
Ma trận BCG đã phân loại ZD737 thành giá trị nào sau đây?

A. A dog
B. A question mark
C. A cash cow
D. A star
A. Một con chó

B. Một dấu chấm hỏi

C. Một con bò tiền mặt

D. Một ngôi sao

 Harvest or hold are the specific strategy options for a product classified as a cash
cow. Note that harvest or build apply to a product classified as a question mark.
 Thu hoạch hoặc giữ lại là các lựa chọn chiến lược cụ thể đối với một sản phẩm
được phân loại là bò cho tiền. Lưu ý rằng thu hoạch hoặc xây dựng áp dụng cho
một sản phẩm được phân loại là một dấu hỏi.

Self- test questions

1. Competitors exist in the business's:


Đối thủ cạnh tranh tồn tại trong doanh nghiệp:
A. physical environment
B. general environment
C. task environment
D. internal environment
A. môi trường vật chất
B. môi trường chung
C. môi trường nhiệm vụ
D. môi trường bên trong
2. Linker plc has just been informed of a significant new regulation with which it
needs to comply immediately. In relation to this, which of the following
statements is true?
Liên kết plc vừa được thông báo về một quy định mới quan trọng mà nó cần
phải tuân thủ ngay lập tức. Liên quan đến điều này, phát biểu nào sau đây là
đúng?
A. There has been a change in Linker plc's task environment which it can cope
with using planning.
B. There has been a change in Linker ple's general environment which it
can cope with using crisis management.
C. There has been a change in Linker plc's task environment which it can cope
with using crisis management.
D. There has been a change in Linker plc's general environment which it can
cope with using planning.
A. Đã có một sự thay đổi trong môi trường tác vụ của Linker plc mà nó có
thể đối phó với việc lập kế hoạch.
B. Đã có một sự thay đổi trong môi trường chung của Linker ple mà nó có
thể đối phó với việc sử dụng quản lý khủng hoảng.
C. Đã có sự thay đổi trong môi trường tác vụ của Linker plc mà nó có thể đối
phó với việc sử dụng quản lý khủng hoảng.
D. Đã có một sự thay đổi trong môi trường chung của Linker plc mà nó có
thể đối phó với việc lập kế hoạch sử dụng.
 A regulation is a political/legal factor in the general environment; a
regulation taking effect in a short timescale requires crisis management,
while one taking place in the long term requires planning.
 Quy định là một yếu tố chính trị / luật pháp trong môi trường chung; một
quy định có hiệu lực trong một khoảng thời gian ngắn đòi hỏi phải quản lý
khủng hoảng, trong khi quy định diễn ra trong dài hạn đòi hỏi phải lập kế
hoạch.
3. Minion plc has conducted a five forces analysis of its industry. This states that
competition in the industry will become less intense in the medium term.
Which of the following factors alone would explain this?
Minion plc đã tiến hành phân tích năm lực lượng trong ngành của mình. Điều
này cho thấy rằng cạnh tranh trong ngành sẽ trở nên ít gay gắt hơn trong trung
hạn. Yếu tố nào sau đây sẽ giải thích điều này?
A. The government has set a minimum capital requirement for anyone
entering the industry.
B. A product which claims to eliminate the need for Minion plc's product has
been launched.
C. The income levels of Minion plc's target market are being eroded by
inflation.
D. A key raw material is now in short supply.
A. Chính phủ đã đặt ra yêu cầu vốn tối thiểu cho bất kỳ ai tham gia vào
ngành.
B. Một sản phẩm tuyên bố loại bỏ nhu cầu đối với sản phẩm của Minion plc
đã được đưa ra.
C. Mức thu nhập của thị trường mục tiêu của Minion plc đang bị xói mòn
bởi lạm phát.
D. Nguồn cung nguyên liệu chính hiện nay đang bị thiếu hụt.
 A minimum capital requirement is a barrier to entry, so new entrants will be
deterred and competition will decrease. Each of the other factors should lead
to increased competition: B is a new substitute, c increases the bargaining
power of customers, and D increases the bargaining power of suppliers.
 Yêu cầu về vốn tối thiểu là một rào cản để gia nhập, vì vậy những người mới
tham gia sẽ bị cản trở và cạnh tranh sẽ giảm. Mỗi yếu tố khác sẽ dẫn đến tăng
cạnh tranh: B là sản phẩm thay thế mới, c làm tăng khả năng thương lượng của
khách hàng và D làm tăng khả năng thương lượng của nhà cung cấp.

4. Xenon plc runs restaurants while Zenos plc operates a chain of cinemas. The
two companies are:
Xenon plc điều hành các nhà hàng trong khi Zenos plc điều hành một chuỗi rạp
chiếu phim. Hai công ty là:
A. industry competitors
B. generic competitors
C. form competitors
D. brand competitors
A. đối thủ cạnh tranh trong ngành
B. đối thủ cạnh tranh chung
C. hình thành đối thủ cạnh tranh
D. thương hiệu đối thủ cạnh tranh

 Restaurants and cinemas compete for the part of consumers' income that is
allocated to leisure/entertainment
 Các nhà hàng và rạp chiếu phim cạnh tranh để giành được phần thu nhập
của người tiêu dùng được phân bổ cho việc giải trí / giải trí
5. A competitor with a stochastic reaction profile:
Một đối thủ có cấu hình phản ứng ngẫu nhiên:
A. reacts aggressively to all opposing moves by competitors
B. does not react to any moves by competitors
C. reacts to some moves by competitors, but not all
D. reacts unpredictably to competitor moves
A. phản ứng quyết liệt trước mọi động thái chống đối của đối thủ cạnh tranh
B. không phản ứng với bất kỳ động thái nào của đối thủ cạnh tranh
C. phản ứng với một số động thái của đối thủ cạnh tranh, nhưng không phải
tất cả
D. phản ứng không thể đoán trước với các động thái của đối thủ cạnh tranh
 A, B and c describe tiger, laid back and selective reactions respectively.
 A, B và c lần lượt mô tả các phản ứng hổ, nằm ngửa và chọn lọc.
6. Which of the following is a primary activity in Porter's value chain?
Hoạt động nào sau đây là hoạt động chính trong chuỗi giá trị của Porter?
A. HRM
B. Procurement
C. Outbound logistics
D. Technology development
A. HRM
B. Mua sắm
C. Dịch vụ hậu cần ra nước ngoài
D. Phát triển công nghệ
 All the others are secondary, support activities.
 Tất cả các hoạt động khác chỉ là hoạt động phụ, hỗ trợ.

7. PenPen pals 'free' product has high market share in a market that is fully
saturated. In terms of the BCG matrix, for Penpen plc the 'frebis:
Sản phẩm 'miễn phí' của PenPen pals có thị phần cao trong một thị trường đã
hoàn toàn bão hòa. Về mặt ma trận BCG, đối với Penpen plc, 'frebis:

A. a star
B. a cash cow
C. a question mark
D. a dog

8. Which of the following is a primary activity in Porter's value chain?


Hoạt động nào sau đây là hoạt động chính trong chuỗi giá trị của Porter?

A.
HRM
B.
Procurement
C.
Outbound logistics
D.
Technology development
A. HRM
B. Mua sắm
C. Dịch vụ hậu cần ra nước ngoài
D. Phát triển công nghệ
 From its reaction, we can see that Hubert is being treated as a key player.
 Từ phản ứng của nó, chúng ta có thể thấy rằng Hubert đang được coi như
một người chơi chủ chốt.
CHAPTER 5: INTRODUCTION TO BUSINESS
STRATEGY
Question bank

1. In terms of financial risk, credit risk is:


Về rủi ro tài chính, rủi ro tín dụng là:
A. economic loss due to the default of a customer
B. risk of choosing the wrong strategy
C. risk that customers do not buy the company's products in the expected
quantities
D. exposure to economic loss due to changes in market prices or rates

A. Thiệt hại kinh tế do khách hàng vỡ nợ


B. nguy cơ chọn sai chiến lược
C. nguy cơ khách hàng không mua sản phẩm của công ty với số lượng dự kiến
D. bị thiệt hại kinh tế do thay đổi giá cả thị trường hoặc tỷ giá
 Option B Is strategy risk; C is product risk and D is market risk.
 Phương án B Là rủi ro chiến lược; C là rủi ro sản phẩm và D là rủi ro thị trường.
2. A highly-geared company's financial risk is most likely to increase when it
increases its:
Rủi ro tài chính của một công ty có định hướng cao rất có thể sẽ tăng lên khi nó
tăng:
A. operations
B. geographical reach
C. borrowings
D. share capital

A. hoạt động
B. phạm vi địa lý
C. vay
D. vốn cổ phần
 In a highly-geared company, the higher the proportion of borrowings the greater
the financial risk. If business activity falls, the company may not be able to meet
its interest payments.
 Trong một công ty có định hướng cao, tỷ trọng đi vay càng cao thì rủi ro tài
chính càng lớn. Nếu hoạt động kinh doanh sa sút, công ty có thể không đáp ứng
được các khoản thanh toán lãi vay.
3. The strategy director of Milton plc is assessing a project that he may recommend
to the board of directors. He is concerned about the risk-averse attitude of the
board to similar projects in the past. In terms of risk, risk aversion is a
measurement of:
Giám đốc chiến lược của Milton plc đang đánh giá một dự án mà ông có thể đề
xuất với ban giám đốc. Ông lo ngại về thái độ không thích rủi ro của hội đồng
quản trị đối với các dự án tương tự trong quá khứ. Về rủi ro, ngại rủi ro là thước
đo của:

A. the probability of risk arising


B. project uncertainty
C. the impact of risk
D. appetite for risk
A. xác suất rủi ro phát sinh
B. dự án không chắc chắn
C. tác động của rủi ro
D. ham muốn rủi ro
 Appetite for risk (D) is the extent to which you are willing to take on risk. Being
risk averse means that you prefer to take the investment with the lowest risk.
 Thèm rủi ro (D) là mức độ bạn sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Không thích rủi ro có
nghĩa là bạn thích đầu tư với rủi ro thấp nhất.
4. The following statements have been made in relation to risk and uncertainty.
Statement (1): Risk is the variation in an outcome.
Statement (2): Uncertainty denotes the inability to predict an outcome.
Identify whether each statement is true or false.
Các tuyên bố sau đây đã được đưa ra liên quan đến rủi ro và sự không chắc chắn.
Phát biểu (1): Rủi ro là sự thay đổi của một kết quả.
Phát biểu (2): Sự không chắc chắn biểu thị không có khả năng dự đoán một kết
quả.
Xác định xem mỗi câu là đúng hay sai.
A. Statement (1) true; Statement (2) false
B. Statement (1) false; Statement (2) false
C. Statement (1) true; Statement (2) true
D. Statement (1) false; Statement (2) true
A. Statement (1) true; Tuyên bố (2) sai
B. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) sai
C. Câu lệnh (1) đúng; Tuyên bố (2) đúng
D. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) đúng

 Risk is the variation in an outcome while uncertainty denotes the inability to


predict an outcome (due to a lack of information).
 Rủi ro là sự thay đổi của một kết quả trong khi sự không chắc chắn biểu thị sự
không có khả năng dự đoán một kết quả (do thiếu thông tin).
5. Norman Ltd developed a new product for use in the home improvement market.
Tests on the product proved successful although in extreme conditions the product
was very flammable. The company decided not to launch the product. In response
to the risks highlighted in the product tests, this decision is an example of
managing risk through:
Norman Ltd đã phát triển một sản phẩm mới để sử dụng trong thị trường cải thiện
nhà cửa. Các thử nghiệm trên sản phẩm cho thấy thành công mặc dù trong điều
kiện khắc nghiệt, sản phẩm rất dễ cháy. Công ty quyết định không tung ra sản
phẩm. Để đối phó với những rủi ro được nêu trong các thử nghiệm sản phẩm,
quyết định này là một ví dụ về quản lý rủi ro thông qua:
A. risk avoidance
B. risk reduction
C. risk transfer
D. risk acceptance
A. Tránh rủi ro
B. giảm thiểu rủi ro
C. chuyển giao rủi ro
D. chấp nhận rủi ro
 By not going ahead the company is simply avoiding the risk (A). Risk reduction
(B) would imply taking action to prevent any chance of the product catching fire;
risk acceptance (D) would imply doing nothing and proceeding to launch the
product; risk transfer (C) might imply taking out liability insurance or selling the
product on the basis of no liability in the event of fire.
 Bằng cách không đi trước, công ty chỉ đơn giản là tránh rủi ro (A). Giảm thiểu rủi
ro (B) có nghĩa là thực hiện hành động để ngăn chặn bất kỳ cơ hội nào khiến sản
phẩm bốc cháy; chấp nhận rủi ro (D) sẽ ngụ ý không làm gì cả và tiến hành tung ra
sản phẩm; chuyển rủi ro (C) có thể ngụ ý mua bảo hiểm trách nhiệm hoặc bán sản
phẩm trên cơ sở không có trách nhiệm trong trường hợp hỏa hoạn.
6. The following statements have been made about risk attitudes.
Statement (1): A risk-seeking attitude means that an investment should not be
undertaken if there is an alternative investment offering a higher risk.
Statement (2): A risk neutral attitude means an investment should not be
undertaken if there is an alternative investment offering a lower return. Identify
whether each statement is true or false.
A. Statement (1) true; Statement (2) false
B. Statement (1) false; Statement (2) false
C. Statement (1) true; Statement (2) true
D. Statement (1) false; Statement (2) true
Các tuyên bố sau đây đã được đưa ra về thái độ rủi ro.
Tuyên bố (1): Thái độ tìm kiếm rủi ro có nghĩa là không nên thực hiện một khoản
đầu tư nếu có một khoản đầu tư thay thế mang lại rủi ro cao hơn.
Tuyên bố (2): Thái độ trung lập với rủi ro có nghĩa là không nên thực hiện đầu tư
nếu có một khoản đầu tư thay thế mang lại lợi nhuận thấp hơn. Xác định xem mỗi
câu là đúng hay sai.
A. Statement (1) true; Tuyên bố (2) sai
B. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) sai
C. Câu lệnh (1) đúng; Tuyên bố (2) đúng
D. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) đúng
 If there are two investments offering different risks, a risk-seeking investor will
always prefer the one with the higher risk. If there are two investments offering
different returns, a risk neutral investor will always prefer the one with the higher
return, not a lower return, regardless of the risk.
 Nếu có hai khoản đầu tư cung cấp rủi ro khác nhau, nhà đầu tư tìm kiếm rủi ro sẽ
luôn thích đầu tư có rủi ro cao hơn. Nếu có hai khoản đầu tư mang lại lợi nhuận
khác nhau, nhà đầu tư trung lập với rủi ro sẽ luôn thích khoản đầu tư có lợi tức
cao hơn, chứ không phải lợi nhuận thấp hơn, bất kể rủi ro.
7. Jenny is a Risk Manager at Fortune Ltd. She is investigating the potential gross
risk arising from a decision to incorporate lower quality materials into the
production process for one of the company's key products. In assessing potential
gross risk Jenny needs to take account of the:
A. level of exposure and probability of occurrence
B. potential loss and probability of occurrence
C. potential loss and level of volatility
D. level of exposure and level of volatility
Jenny là Giám đốc Rủi ro tại Fortune Ltd. Cô đang điều tra rủi ro tổng thể tiềm ẩn
phát sinh từ quyết định kết hợp các nguyên liệu chất lượng thấp hơn vào quy trình
sản xuất cho một trong những các sản phẩm chủ lực của công ty. Khi đánh giá rủi
ro tổng thể tiềm ẩn Jenny cần tính đến:
A. Mức độ phơi nhiễm và xác suất xảy ra
B. tổn thất tiềm năng và xác suất xảy ra
C. tổn thất tiềm năng và mức độ biến động
D. mức độ phơi nhiễm và mức độ biến động
 Gross risk is a function of the loss or impact and its probability, before any control
measures are implemented.
 Rủi ro gộp là một hàm của tổn thất hoặc tác động và xác suất của nó, trước khi bất
kỳ biện pháp kiểm soát nào được thực hiện.
8. Smertin and Jones is a firm providing advice on all aspects of personal finance.
Their industry is heavily regulated. A newspaper article predicts that private
medical insurance, a further area of the firm's business, may become subject to
new regulatory requirements from next year. This possibility is an example of:
A. business risk
B. financial risk
C. event risk
D. market risk
Smertin và Jones là một công ty cung cấp lời khuyên về tất cả các khía cạnh của
tài chính cá nhân. Ngành công nghiệp của họ được quản lý chặt chẽ. Một bài báo
dự đoán rằng bảo hiểm y tế tư nhân, một lĩnh vực khác của hoạt động kinh doanh
của công ty, có thể trở thành đối tượng của các yêu cầu quy định mới từ năm tới.
Khả năng này là một ví dụ về:
A. rủi ro kinh doanh
B. rủi ro tài chính
C. rủi ro sự kiện
D. Rủi ro thị trường
 This is a regulatory (or legal) risk, which is a form of event risk.
 Đây là rủi ro theo quy định (hoặc pháp lý), là một dạng rủi ro sự kiện.
9. A project will yield either a profit of £100,000 or a loss of £50,000. The profit will
arise with a probability of 0.8 and the loss will arise with a probability of 0.2. The
project contains:
A. uncertainty only
B. risk only
C. both uncertainty and risk
D. neither risk nor uncertainty
Một dự án sẽ mang lại lợi nhuận 100.000 bảng Anh hoặc lỗ 50.000 bảng Anh. Lợi
nhuận sẽ phát sinh với xác suất 0,8 và lỗ sẽ phát sinh với xác suất 0,2. Dự án bao
gồm:
A. sự không chắc chắn chỉ
B. chỉ rủi ro
C. cả sự không chắc chắn và rủi ro
D. không rủi ro cũng không không chắc chắn
 All the outcomes and the probability of them occurring are known. As a result,
there is no uncertainty, only risk.
 Tất cả các kết quả và xác suất chúng xảy ra đều đã được biết trước. Kết quả là,
không có bất trắc, chỉ có rủi ro.
10.

A. 2,4
B. 1,4
C. 2,3
D. 3,4
 A risk averse investor will always choose the lowest risk investments, whatever
their potential return.
 Một nhà đầu tư không thích rủi ro sẽ luôn chọn những khoản đầu tư có rủi ro thấp
nhất, bất kể lợi nhuận tiềm năng của chúng.
11. Which of the following is the best definition of the risk concept of 'exposure'?
A. How the factor to which a company is exposed is likely to alter
B. The amount of the loss if the undesired outcome occurs
C. The measure of the way in which a business is faced by risks
D. The likelihood that the undesirable outcome occurs
Định nghĩa nào sau đây là đúng nhất về khái niệm rủi ro 'phơi nhiễm'?
A. Yếu tố mà một công ty tiếp xúc có khả năng thay đổi như thế nào
B. Số tiền mất mát nếu kết quả không mong muốn xảy ra
C. Thước đo cách thức mà một doanh nghiệp đối mặt với rủi ro
D. Khả năng xảy ra kết quả không mong muốn
 Risk exposure is simply the measure of the way a business is faced by risks,
whether financial, business, event etc.
 Mức độ rủi ro chỉ đơn giản là thước đo cách một doanh nghiệp đối mặt với rủi ro,
cho dù là tài chính, kinh doanh, sự kiện, v.v.
12. Which of the following sequences represents the order in which an organisation
should respond to risk?
A. Reduction, avoidance, sharing (or transfer), acceptance (or retention)
B. Avoidance, reduction, sharing (or transfer), acceptance (or retention)
C. Reduction, sharing (or transfer), avoidance, acceptance (or retention)
D. Avoidance, sharing (or transfer), reduction, acceptance (or retention)
Trình tự nào sau đây thể hiện thứ tự tổ chức phải ứng phó với rủi ro?
A. Giảm, tránh, chia sẻ (hoặc chuyển giao), chấp nhận (hoặc giữ lại)
B. Tránh, giảm, chia sẻ (hoặc chuyển giao), chấp nhận (hoặc giữ lại)
C. Giảm, chia sẻ (hoặc chuyển giao), tránh, chấp nhận (hoặc giữ lại)
D. Lẩn tránh, chia sẻ (hoặc chuyển giao), giảm bớt, chấp nhận (hoặc giữ lại)
 First the company should see if the risk can be avoided; if not, it should try to
reduce it; having reduced it as far as is feasible, it should explore the possibilities
for sharing the risk (eg, using insurance). Finally, it must accept the remaining
risk.
 Trước tiên, công ty nên xem liệu rủi ro có thể tránh được hay không; nếu không,
nó nên cố gắng giảm nó; sau khi giảm nó xuống mức khả thi, nó nên khám phá
các khả năng chia sẻ rủi ro (ví dụ: sử dụng bảo hiểm). Cuối cùng, nó phải chấp
nhận rủi ro còn lại.
13. Briggs plc analysed a risk faced by its Scarborough division on a risk map. It
concluded that the matter has a low impact but there is a high probability of its
occurrence. Which of the following risk responses is most appropriate?
A. Risk avoidance
B. Risk reduction
C. Risk transfer
D. Risk acceptance
Briggs plc đã phân tích rủi ro mà bộ phận Scarborough phải đối mặt trên bản đồ
rủi ro. Nó kết luận rằng vấn đề có tác động thấp nhưng có khả năng xảy ra cao.
Rủi ro nào sau đây câu trả lời là thích hợp nhất?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
 Where a risk falls into the low impact, high probability quadrant of the risk map
the most appropriate response is risk reduction, focusing on reducing the
likelihood of the adverse event occurring.
 Khi rủi ro rơi vào mức tác động thấp, góc phần tư xác suất cao của bản đồ rủi ro
thì phản ứng thích hợp nhất là giảm thiểu rủi ro, tập trung vào việc giảm khả năng
xảy ra sự kiện bất lợi.
14. An organisation responds to an identified risk by restructuring. Which category of
control has it used?
A. Physical controls
B. System controls
C. Management controls
D. Financial controls
Một tổ chức ứng phó với một rủi ro đã xác định bằng cách tái cấu trúc. Nó đã sử
dụng loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát vật lý
B. Kiểm soát hệ thống
C. Kiểm soát quản lý
D. Kiểm soát tài chính
 Management controls include all aspects of management that ensure the business
is properly planned, controlled and led, including the organisation's structure
 Kiểm soát quản lý bao gồm tất cả các khía cạnh của quản lý nhằm đảm bảo hoạt
động kinh doanh được lập kế hoạch, kiểm soát và lãnh đạo đúng đắn, bao gồm cả
cơ cấu của tổ chức.
15. Grenville Ltd is renewing its buildings and contents insurance policy for its
factories. In terms of risk management, this is an example of:
A. risk avoidance
B. risk reduction
C. risk transfer
D. risk retention
Grenville Ltd đang đổi mới các tòa nhà và nội dung chính sách bảo hiểm cho các
nhà máy của mình. Về mặt quản lý rủi ro, đây là một ví dụ về:
A. Tránh rủi ro
B. giảm thiểu rủi ro
C. chuyển giao rủi ro
D. giữ lại rủi ro
 Insurance transfers risk (C). In return for an insurance premium, the insurance
company agrees to take on an agreed proportion of the financial burden of a risk.
 Bảo hiểm chuyển rủi ro (C). Để đổi lại phí bảo hiểm, công ty bảo hiểm đồng ý
nhận một tỷ lệ đã thỏa thuận đối với gánh nặng tài chính của rủi ro.
16. What type of risk includes process risk, people risk and event risk?
A. Operational risk
B. Financial risk
C. Business risk
D. Strategy risk
Loại rủi ro nào bao gồm rủi ro quy trình, rủi ro con người và rủi ro sự kiện?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro kinh doanh
D. Rủi ro chiến lược
 These risks are to do with the operations of the business - a process going wrong,
a valued employee leaving, a regulation being broken.
 Những rủi ro này liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp - một quy trình bị
sai, một nhân viên có giá trị rời đi, một quy định bị phá vỡ.
17. For many years, Manley plc's main source of revenue was the sale of 8mm colour
films for cameras. This source of revenue fell sharply after the introduction of
digital cameras. In relation to the success of digital cameras, Manley plc was the
victim of:
A. operational risk
B. financial risk
C. business risk
D. market risk
Trong nhiều năm, nguồn thu chính của Manley plc là bán phim màu 8mm cho máy
ảnh. Nguồn thu này giảm mạnh sau khi máy ảnh kỹ thuật số ra đời. Liên quan đến
sự thành công của máy ảnh kỹ thuật số, Manley plc là nạn nhân của:
A. rủi ro hoạt động
B. rủi ro tài chính
C. rủi ro kinh doanh
D. Rủi ro thị trường
The nature of the imaging business changed through new technology bringing
innovations. The company's main business radically fell because of this: it suffered
product risk, a form of business risk.
Bản chất của ngành kinh doanh hình ảnh đã thay đổi thông qua công nghệ mới
mang lại những cải tiến. Hoạt động kinh doanh chính của công ty sa sút hoàn toàn
vì điều này: nó phải chịu rủi ro về sản phẩm, một dạng rủi ro kinh doanh.
18. A company has automated production and this resulted in redundancies of some
employees paid on an hourly basis (ie, variable labour). The company borrowed
heavily to finance the purchase of the machinery needed. The effects of these
changes on the company's financial risk are that:
A. both changes (machinery and borrowing) increase the company's
financial risk
B. automation increases financial risk, borrowing decreases it
C. automation decreases financial risk, borrowing increases it
D. both changes (machinery and borrowing) decrease the company's financial
risk
Một công ty đã tự động hóa sản xuất và điều này dẫn đến tình trạng dư thừa một
số nhân viên được trả lương theo giờ (tức là lao động thay đổi). Công ty đã vay
nặng lãi để tài trợ cho việc mua máy móc cần thiết. Ảnh hưởng của những thay đổi
này đến rủi ro tài chính của công ty là:
A. Cả hai thay đổi (máy móc và vay nợ) đều làm tăng rủi ro tài chính của công
ty
B. Tự động hóa làm tăng rủi ro tài chính, đi vay làm giảm nó
C. Tự động hóa làm giảm rủi ro tài chính, vay nợ làm tăng rủi ro
D. Cả hai thay đổi (máy móc và vay nợ) đều làm giảm rủi ro tài chính của
công ty
 Both changes (machinery and borrowing) increase the company's liquidity risk, a
type of financial risk, as they increase the amounts (fixed overheads and interest)
that have to be paid however much revenue is achieved. They both mean that the
company is more exposed if there is a downturn in demand for its products.
 Cả hai thay đổi (máy móc và đi vay) đều làm tăng rủi ro thanh khoản của công ty,
một loại rủi ro tài chính, vì chúng làm tăng số tiền (chi phí chung cố định và lãi
vay) phải trả cho dù đạt được bao nhiêu doanh thu. Cả hai đều có nghĩa là công ty
sẽ tiếp xúc nhiều hơn nếu nhu cầu đối với sản phẩm của mình suy giảm.
19. Matrix Ltd has recently failed to supply raw materials in line with the terms of its
contract with Banfield plc. As a result, Banfield plc has had to delay the delivery
of products to a major customer. For Banfield plc, the failure of Matrix Ltd to
meet its contractual obligations is an example of:
A. financial risk
B. product risk
C. business risk
D. event risk
Matrix Ltd gần đây đã không cung cấp nguyên liệu theo đúng các điều khoản
trong hợp đồng với Banfield plc. Do đó, Banfield plc đã phải trì hoãn việc giao sản
phẩm cho một khách hàng lớn. Đối với Banfield plc, việc Matrix Ltd không đáp
ứng được các nghĩa vụ theo hợp đồng là một ví dụ về:
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro sản phẩm
C. rủi ro kinh doanh
D. Rủi ro sự kiện
 The failure of a participant in the business's supply chain to honour their
contractual obligations is classified as systemic risk which is a specific type of
event risk.
 Việc một bên tham gia vào chuỗi cung ứng của doanh nghiệp không tuân theo
các nghĩa vụ hợp đồng của họ được phân loại là rủi ro hệ thống, là một loại rủi ro
sự kiện cụ thể.
20. In which order should the following aspects of the risk management process take
place?
1 Risk response and control
2 Risk analysis and measurement
3 Risk awareness and identification
4 Risk monitoring and reporting
A. 1, 2, 4, 3
B. 3, 2, 1, 4
C. 2, 3, 1, 4
D. 4, 2, 1, 3
Các khía cạnh sau đây của quá trình quản lý rủi ro nên diễn ra theo trình tự nào?
1 Phản ứng và kiểm soát rủi ro
2 Phân tích và đo lường rủi ro
3 Nhận thức và xác định rủi ro
4 Giám sát và báo cáo rủi ro
A. 1, 2, 4, 3
B. 3, 2, 1, 4
C. 2, 3, 1, 4
D. 4, 2, 1, 3
 Following risk awareness and identification (3), the risk manager analyses and
measures the risk (2) and assesses how it can be responded to and controlled (1).
The risk is then monitored and reported (4).
 Sau khi nhận thức và xác định rủi ro (3), nhà quản lý rủi ro phân tích và đo lường
rủi ro (2) và đánh giá cách ứng phó và kiểm soát rủi ro (1). Rủi ro sau đó được
theo dõi và báo cáo (4).
21. Candle plc is concerned about the risk management of its information systems
function. Its systems director has suggested wholly outsourcing information
systems management to a third-party provider. This action would be a form of:
A. risk reduction
B. risk transfer
C. risk avoidance
D. risk retention
Candle plc quan tâm đến việc quản lý rủi ro của chức năng hệ thống thông tin của
mình. Giám đốc hệ thống của nó đã đề xuất thuê ngoài hoàn toàn việc quản lý hệ
thống thông tin cho một nhà cung cấp bên thứ ba. Hành động này sẽ là một dạng:
A. Giảm thiểu rủi ro
B. chuyển giao rủi ro
C. tránh rủi ro
D. giữ lại rủi ro
 The risk is transferred to the outsource provider (B). Outsourcing does not
necessarily reduce the probability or impact (A), and the risk still exists, so it is not
avoided (C). Clearly the company is not retaining the risk by outsourcing (D).
 Rủi ro được chuyển cho nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài (B). Việc thuê ngoài
không nhất thiết làm giảm xác suất hoặc tác động (A), và rủi ro vẫn tồn tại nên
không tránh được (C). Rõ ràng là công ty không giữ lại rủi ro bằng cách thuê ngoài
(D).
22. Which of the following risks faced by Lump plc should be classified as business
risk?
A. Product risk
B. Event risk
C. Process risk
D. Financial risk
Rủi ro nào sau đây mà Lump plc phải đối mặt nên được xếp vào loại rủi ro kinh
doanh?
A. Một rủi ro về sản phẩm
B. Rủi ro sự kiện
C. Xử lý rủi ro
D. Rủi ro tài chính
 ANSWER: Rủi ro kinh doanh phát sinh từ bản chất của doanh nghiệp, hoạt động
của doanh nghiệp và các điều kiện hoạt động của doanh nghiệp đó; điều này bao
gồm các rủi ro về chiến lược, doanh nghiệp và sản phẩm. Rủi ro tài chính và rủi
ro hoạt động, bao gồm rủi ro sự kiện và rủi ro quy trình, là các loại rủi ro riêng
biệt
23. Which type of cyber attack involves criminals recording what a user types onto
their keyboard?
A. Phishing
B. Keylogging
C. Ad clicker
D. Screenshot manager
Loại tấn công mạng nào liên quan đến tội phạm ghi lại những gì người dùng gõ
vào bàn phím của họ?
A. Lừa đảo
B. Keylogging
C. Trình nhấp quảng cáo
D. Trình quản lý ảnh chụp màn hình
 ANSWER: Keylogging là nơi bọn tội phạm ghi lại những gì người dùng nhập
vào bàn phím của họ
24. Amos Green, the financial controller of Little Ltd, recently received an email that
appeared to be from the company's bank. It instructed Amos to click on a link and
confirm some of the company's security information. Just days later, Amos noticed
that money had been transferred unexpectedly out of Little Ltd's bank account.
Of which of the following cyber attacks is Little Ltd a victim?
A. File hijacking
B. Webcam manager
C. Phishing
D. Keylogging
Amos Green, người kiểm soát tài chính của Little Ltd, gần đây đã nhận được một
email dường như là từ ngân hàng của công ty. Nó hướng dẫn Amos nhấp vào một
liên kết và xác nhận một số thông tin bảo mật của công ty. Chỉ vài ngày sau, Amos
nhận thấy rằng tiền đã được chuyển bất ngờ ra khỏi tài khoản ngân hàng của Little
Ltd.
Little Ltd là nạn nhân của cuộc tấn công mạng nào sau đây?
A. Đánh cắp tệp
B. Quản lý webcam
C. Lừa đảo
D. Keylogging
 ANSWER: Việc sử dụng email để lấy thông tin ngân hàng được gọi là lừa
đảo.
25. FromUsTo You plc is a courier company that promises to deliver parcels to
consumers only when the consumer is home. A consultant has made the following
statements about the types of risk which face FromUsToYou plc.
Statement (1) A competitor could deliberately breach our methods of
communicating with both consumers and courier drivers online, in order to disrupt
our services and cause us embarrassment Statement (2) A courier driver could
mislay her tablet computer, which contains sensitive data about our customers
Identify whether each statement is an accurate description of cyber risk.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
FromUsTo You plc là một công ty chuyển phát nhanh hứa hẹn chỉ giao bưu kiện
cho người tiêu dùng khi người tiêu dùng ở nhà. Một nhà tư vấn đã đưa ra những
tuyên bố sau đây về các loại rủi ro mà FromUsToYou plc phải đối mặt.
Tuyên bố (1) Một đối thủ cạnh tranh có thể cố tình vi phạm các phương pháp giao
tiếp của chúng tôi với cả người tiêu dùng và tài xế chuyển phát nhanh trực tuyến,
để làm gián đoạn dịch vụ của chúng tôi và khiến chúng tôi bối rối Tuyên bố (2)
Một tài xế chuyển phát nhanh có thể phát nhầm máy tính bảng của họ, chứa dữ
liệu nhạy cảm về khách hàng
Xác định xem mỗi tuyên bố có phải là mô tả chính xác về rủi ro mạng hay không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
C. Câu lệnh (1) chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
D. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
 ANSWER: Rủi ro mạng bao gồm: vi phạm bảo mật có chủ ý và trái phép để truy
cập vào hệ thống thông tin nhằm mục đích gián điệp, tống tiền hoặc gây bối rối
(Tuyên bố (1)); vi phạm bảo mật không cố ý hoặc ngẫu nhiên, tuy nhiên vẫn có thể
tạo thành một vấn đề cần được giải quyết (Tuyên bố (2)). Rủi ro mạng cũng bao
gồm rủi ro CNTT hoạt động do tính toàn vẹn của hệ thống kém hoặc các yếu tố
khác
26. A cyber security consultant has listed the following actions that a small to
medium-sized business can take to reduce the risk of cyber attack:
Action 1: Implement access controls
Action 2: Install internet gateways
Action 3: Use patch management software
Which of these actions are included in the UK government's Cyber Essentials
scheme?
A. Actions 1 and 2 only
B. Actions 2 and 3 only
C. Actions 1 and 3 only
D. Actions 1, 2 and 3
Một nhà tư vấn an ninh mạng đã liệt kê các hành động sau đây mà một doanh
nghiệp vừa và nhỏ có thể thực hiện để giảm nguy cơ bị tấn công mạng:
Hành động 1: Triển khai các kiểm soát truy cập
Hành động 2: Cài đặt cổng internet
Hành động 3: Sử dụng phần mềm quản lý bản vá
Những hành động nào trong số này được đưa vào chương trình Cyber Essentials
của chính phủ Vương quốc Anh?
A. Chỉ hành động 1 và 2
B. Chỉ hành động 2 và 3
C. Chỉ hành động 1 và 3
D. Hành động 1, 2 và 3
 ANSWER: Cùng với tính năng bảo vệ phần mềm độc hại và cấu hình an toàn, cả
ba hành động đều được đưa vào danh sách các hành động Cyber Essentials do
chính phủ Vương quốc Anh và các tổ chức khác phát triển
27. Hammer plc makes a range of agricultural machines and other agricultural
equipment for sale in its home market. Hammer plc has a large share of this
market, but it has several competitors who sell similar machinery.
Which of the following would normally be classified as an operational risk for
Hammer plc?
A. The risk that the Production Director will be recruited by Tiller plc, a
key competitor
B. The risk that a new type of irrigation system will fail to find a large enough
market
C. The risk of competitors moving their production overseas and being able to
cut costs
D. The risk of resource depletion, meaning that new sources of metal will have
to be found
Hammer plc sản xuất nhiều loại máy nông nghiệp và thiết bị nông nghiệp khác để
bán tại thị trường nội địa. Hammer plc chiếm một thị phần lớn trong thị trường
này, nhưng nó có một số đối thủ cạnh tranh bán máy móc tương tự.
Điều nào sau đây thường được xếp vào loại rủi ro hoạt động đối với Hammer plc?
A. Rủi ro khi Giám đốc sản xuất sẽ được Tiller plc, một đối thủ cạnh tranh
chính, tuyển dụng
B. Rủi ro khi một loại hệ thống tưới mới sẽ không tìm được thị trường đủ lớn
C. Rủi ro đối thủ cạnh tranh chuyển sản xuất ra nước ngoài và có thể cắt giảm
chi phí
D. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, nghĩa là sẽ phải tìm ra các nguồn kim loại mới
 ANSWER: Rủi ro Giám đốc sản xuất chuyển sang đối thủ cạnh tranh là ví dụ duy
nhất ở đây về rủi ro hoạt động. Các lựa chọn khác liên quan đến rủi ro chiến lược
28. St Stephen's Hospital has an electricity generator on standby at all times. The
purpose of the generator is to provide an electricity supply to the hospital's
operating theatres and life support machines in the event of a power cut.
The electricity generator forms part of St Stephen's Hospital’s:
Bệnh viện St Stephen luôn có máy phát điện ở chế độ chờ. Mục đích của máy phát
điện là cung cấp điện cho các phòng điều hành của bệnh viện và các máy hỗ trợ sự
sống trong trường hợp bị cắt điện.
Máy phát điện là một phần của Bệnh viện St Stephen:
A. crisis management
B. disaster prevention
C. operational planning
D. strategic planning
A. quản lý khủng hoảng
B. phòng chống thiên tai
C. lập kế hoạch hoạt động
D. hoạch định chiến lược
 A power cut would cause a major breakdown in the running of the hospital and
could cause loss of life if life support machines or operating theatres lose power.
Therefore it is a crisis. Crisis management concerns identifying a crisis, planning a
response to the crisis and confronting and resolving the crisis. The generator
shows that the hospital has identified a crisis (lack of electricity) and has planned,
confronted and provided a resolution to the crisis (the generator). This means that
the generator is part of the hospital's crisis management.
A disaster (such as a power cut) is a major crisis or event which causes a
breakdown in the organisation's operations. The generator cannot prevent the
power cut, but helps the hospital deal with and manage the impact of it.
 Việc cắt điện sẽ gây ra sự cố lớn trong quá trình vận hành của bệnh viện và có thể
gây thiệt mạng nếu máy móc hỗ trợ sự sống hoặc rạp đang vận hành bị mất điện.
Do đó nó là một cuộc khủng hoảng. Quản lý khủng hoảng quan tâm đến việc xác
định một cuộc khủng hoảng, lập kế hoạch ứng phó với khủng hoảng và đương đầu
và giải quyết khủng hoảng. Máy phát điện cho thấy bệnh viện đã xác định được
tình trạng khủng hoảng (thiếu điện) và đã lên kế hoạch, đối mặt và đưa ra giải
pháp cho tình trạng khủng hoảng (máy phát điện). Điều này có nghĩa là máy phát
điện là một phần trong quản lý khủng hoảng của bệnh viện.
Một thảm họa (chẳng hạn như cắt điện) là một cuộc khủng hoảng hoặc sự kiện lớn
gây ra sự cố trong hoạt động của tổ chức. Máy phát điện không thể ngăn chặn việc
cắt điện, nhưng giúp bệnh viện đối phó và quản lý tác động của nó
29. Greenwood Ltd is a wholesaler of coffee. The business has contracts with all the
major coffee chains to supply coffee beans and fixes the price it charges them
every month. Greenwood Ltd buys the coffee beans on the international coffee
market for which it pays the market price on the day of purchase.
The process of buying and selling coffee beans presents which of the following
risks to Greenwood Ltd?
Greenwood Ltd là nhà bán buôn cà phê. Doanh nghiệp có hợp đồng với tất cả các
chuỗi cà phê lớn để cung cấp hạt cà phê và ấn định mức giá họ tính hàng tháng.
Greenwood Ltd mua hạt cà phê trên thị trường cà phê quốc tế mà nó sẽ trả theo giá
thị trường vào ngày mua.
Quá trình mua và bán hạt cà phê có rủi ro nào sau đây đối với Greenwood Ltd?
A. Credit risk
B. Strategy risk
C. Product risk
D. Market risk
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro chiến lược
C. Rủi ro sản phẩm
D. Rủi ro thị trường
 Market risk the exposure to potential loss that results from changes in market
prices or rates. Greenwood Ltd faces market risk because it fixes the price it sells
the coffee beans for but buys the coffee beans at whatever the market price is on
the day of purchase. The company will face a loss if the price it pays for the coffee
beans is greater than the price it has agreed to sell them on for.
 Thị trường có rủi ro về khả năng mất mát do thay đổi giá thị trường hoặc tỷ giá.
Greenwood Ltd phải đối mặt với rủi ro thị trường vì nó cố định giá bán hạt cà phê
nhưng mua hạt cà phê với bất kỳ giá thị trường nào vào ngày mua. Công ty sẽ phải
đối mặt với một khoản lỗ nếu giá mà họ trả cho hạt cà phê lớn hơn giá mà họ đã
đồng ý bán chúng.
30. An investor has been offered the opportunity to invest in four projects. The
investor has assessed the level of risk associated with each project, alongside the
expected return.
Assuming that the investor is risk averse, which two investments from the
following list will they select?
Một nhà đầu tư đã được cung cấp cơ hội đầu tư vào bốn dự án. Nhà đầu tư đã đánh
giá mức độ rủi ro liên quan đến từng dự án, cùng với lợi nhuận kỳ vọng.
Giả sử rằng nhà đầu tư không thích rủi ro, họ sẽ chọn hai khoản đầu tư nào trong
danh sách sau đây?
Investment Risk (standard deviation) Expected return on
1 8% investment
12%
2 6% 11%
3 7% 11%
4 5% 10%
A. Investment 1 and Investment 2
B. Investment 1 and Investment 3
C. Investment 2 and Investment 4
D. Investment 3 and Investment 4
 A risk averse investor, or a risk averse organisation, will prefer investments that
offer greater certainty (ie lower risk), even though these potentially offer lower
returns than other less certain (ie higher risk) alternatives.
Although Investment 1 offers the highest potential return, it also has the highest
level of risk; therefore it will not be attractive to a risk averse investor.
Investments 2 and 3 offer the same potential level of return. However, because
Investment 2 involves lower risk, the investor will choose Investment 2 ahead of
Investment 3. Although Investment 4 offers the lowest potential level of return, it
presents the lowest risk, and therefore will be attraơive to a risk averse investor.
 Một nhà đầu tư không thích rủi ro, hoặc một tổ chức không thích rủi ro, sẽ thích
các khoản đầu tư mang lại sự chắc chắn hơn (tức là rủi ro thấp hơn), mặc dù những
khoản đầu tư này có khả năng mang lại lợi nhuận thấp hơn so với các lựa chọn
thay thế ít chắc chắn hơn (tức là rủi ro cao hơn).
Mặc dù Đầu tư 1 mang lại lợi nhuận tiềm năng cao nhất, nó cũng có mức rủi ro
cao nhất; do đó nó sẽ không hấp dẫn đối với một nhà đầu tư không thích rủi ro.
Các khoản đầu tư 2 và 3 cung cấp cùng một mức lợi nhuận tiềm năng. Tuy nhiên,
vì Đầu tư 2 có rủi ro thấp hơn, nhà đầu tư sẽ chọn Đầu tư 2 trước Đầu tư 3. Mặc dù
Đầu tư 4 cung cấp mức lợi tức tiềm năng thấp nhất, nhưng nó lại có rủi ro thấp
nhất và do đó sẽ phù hợp với nhà đầu tư không thích rủi ro.
31. Hannon Ltd in an online retailer. The company has recently suffered a cyber attack
which resulted in the company's website being overwhelmed with vast amounts of
traffic which caused it to crash.
Which of the following best describes the type of attack Hannon Ltd has suffered?
Hannon Ltd trong một nhà bán lẻ trực tuyến. Gần đây, công ty đã phải chịu một
cuộc tấn công mạng dẫn đến việc trang web của công ty bị quá tải với lượng truy
cập lớn khiến nó bị sập.
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về kiểu tấn công mà Hannon Ltd đã phải hứng
chịu?
A. Distributed denial of service attack
B. Hacking
C. Phishing
D. Keylogging
A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
B. Hacking
C. Lừa đảo
D. Keylogging
 Distributed denial of service (DDoS) attacks are used to bring down a business'
website by overwhelming it with vast amounts of internet traffic.
Hacking involves using specialist software to gain unauthorised access to systems.
Phishing involves using bogus emails to obtain security information and personal
details. Keylogging involves cyber criminals recording what users type into their
keyboards.
 Các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) phân tán được sử dụng để đánh sập
trang web của một doanh nghiệp bằng cách áp đảo nó với một lượng lớn lưu lượng
truy cập internet.
Lấy cắp dữ liệu liên quan đến việc sử dụng phần mềm chuyên dụng để truy cập
trái phép vào hệ thống. Lừa đảo liên quan đến việc sử dụng email không có thật để
lấy thông tin bảo mật và chi tiết cá nhân. Keylogging liên quan đến tội phạm mạng
ghi lại những gì người dùng nhập vào bàn phím của họ.
32. According to the report produced by ICSA Solutions - Building a resilient
organisation - which of the following are potential problems to successfully
building a resilient organisation?
(1) Directors delegate delivery of resilience policies and procedures to operational
managers
(2) Business íunơions focus specifically on resilience programmes for their own
areas
Theo báo cáo do ICSA Solutions - Xây dựng một tổ chức có khả năng phục hồi -
những vấn đề tiềm ẩn nào sau đây để xây dựng thành công một tổ chức có khả
năng phục hồi?
(1) Giám đốc ủy thác việc cung cấp các chính sách và thủ tục về khả năng phục
hồi cho các nhà quản lý hoạt động
(2) Các doanh nghiệp tập trung đặc biệt vào các chương trình phục hồi cho các
lĩnh vực của riêng họ
A. A Neither of them
B. B 1 only
C. 2 only
D. Both 1 and 2
 Lack of input from senior management and directors (Statement 1) presents
potential problems because the operational managers to whom work is delegated
may not fully understand what is required or the urgency of the task at hand.
Although it is important for business functions to identify key issues within their
area, successful resilience programmes also require collaboration across an
organisation (eg sharing information between functions, which can allow synergies
to be created). If each function focuses solely on their own area (Statement 2) this
collaboration and sharing of ideas will not be achieved.
 Thiếu ý kiến đóng góp từ quản lý cấp cao và giám đốc (Tuyên bố 1) đưa ra các vấn
đề tiềm ẩn vì các nhà quản lý vận hành được giao nhiệm vụ có thể không hiểu đầy
đủ những gì được yêu cầu hoặc tính cấp bách của nhiệm vụ hiện tại.
Mặc dù điều quan trọng đối với các chức năng kinh doanh là xác định các vấn đề
chính trong khu vực của họ, nhưng các chương trình phục hồi thành công cũng đòi
hỏi sự hợp tác trong một tổ chức (ví dụ: chia sẻ thông tin giữa các chức năng, điều
này có thể cho phép tạo ra sự hợp lực). Nếu mỗi chức năng chỉ tập trung vào lĩnh
vực riêng của họ (Tuyên bố 2) thì sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng sẽ không đạt được.
33. Which two of the following are suggested by the National Crime Agency to
reduce the risk of cyber attacks?
Cơ quan tội phạm quốc gia đề xuất hai cách nào sau đây để giảm nguy cơ bị tấn
công mạng?
A. Encourage staff to use the same password for different systems to ensure
they do not forget their passwords
B. Install updates to software and operating systems regularly
C. Avoid using password management apps
D. Use two factor authentication methods at log in
E. Monitor unusual activities on the system using data analytics
A. Khuyến khích nhân viên sử dụng cùng một mật khẩu cho các hệ thống khác
nhau để đảm bảo họ không quên mật khẩu của mình
B. Cài đặt các bản cập nhật cho phần mềm và hệ điều hành thường xuyên
C. Tránh sử dụng các ứng dụng quản lý mật khẩu
D. Sử dụng phương pháp xác thực hai yếu tố khi đăng nhập
E. Giám sát các hoạt động bất thường trên hệ thống bằng cách sử dụng phân
tích dữ liệu
 Encouraging staff to use one password is not recommended, the NCA suggests
the opposite.
Updates to software and hardware are issued regularly by software providers
and fix bugs in the software, including security vulnerabilities.
Password management apps are recommended, as they will suggest more secure
passwords, and then remember them.
Two factor authentication is a more reliable way of verifying the identity of the
person logging into the system and is recommended by the NCA. The use of
data analytics to identify unusual transactions could be used to identify the
presence of hackers. However, this is not one of the steps recommended by the
National Crime Agency.
 Khuyến khích nhân viên sử dụng một mật khẩu là không nên, NCA đề xuất
ngược lại.
Các bản cập nhật cho phần mềm và phần cứng được các nhà cung cấp phần
mềm phát hành thường xuyên và sửa các lỗi trong phần mềm, bao gồm cả các lỗ
hổng bảo mật.
Nên sử dụng các ứng dụng quản lý mật khẩu vì chúng sẽ đề xuất các mật khẩu
an toàn hơn và sau đó ghi nhớ chúng.
Xác thực hai yếu tố là một cách đáng tin cậy hơn để xác minh danh tính của
người đăng nhập vào hệ thống và được NCA khuyến nghị. Việc sử dụng phân
tích dữ liệu để xác định các giao dịch bất thường có thể được sử dụng để xác
định sự hiện diện của tin tặc. Tuy nhiên, đây không phải là một trong những
bước được Cơ quan Tội phạm Quốc gia khuyến nghị.
Self- test questions
1. Which of the following is a definition of risk ?
Định nghĩa nào sau đây là định nghĩa về rủi ro?
A. That events in the future cannot be predicted with certainty
B. The element of a decision which is unknown
C. The inability to predict the outcome of an activity due to a lack of
information
D. The possibility that an event will occur and adversely affect the
achievement of objectives
A. Không thể dự đoán chắc chắn các sự kiện trong tương lai
B. Yếu tố quyết định không xác định
C. Không có khả năng dự đoán kết quả của một hoạt động do thiếu
thông tin
D. Khả năng xảy ra sự kiện và ảnh hưởng xấu đến việc đạt được các
mục tiêu
 Option A describes variability, option B is not a definition of risk and
optiondefines uncertainty.
 Phương án A mô tả sự thay đổi, phương án B không phải là định nghĩa về rủi
ro và phương án C xác định sự không chắc chắn.
2. Which of the following is a downside risk for a business ?
Điều nào sau đây là rủi ro giảm giá đối với doanh nghiệp?
A. That costs might rise
B. That revenue might rise
C. That controls may succeed
D. That quality might improve
A. Chi phí có thể tăng
B. Doanh thu đó có thể tăng
C. Việc kiểm soát đó có thể thành công
D. Chất lượng đó có thể cải thiện
 All of the other options are upside risks.
 Tất cả các tùy chọn khác đều là rủi ro tăng.
3. Benbuck plc has had a wide range of returns to shareholders in recent years .
This means that as an investment Benbuck plc shares are:
Benbuck plc đã có nhiều loại lợi nhuận cho cổ đông trong những năm gần
đây. Điều này có nghĩa là khi đầu tư, cổ phiếu của Benbuck plc là:
A. volatile and low risk
B. non - volatile and low risk
C. volatile and high risk
D. non - volatile and high risk
A. Rủi ro thấp và dễ bay hơi
B. không biến động và rủi ro thấp
C. biến động và rủi ro cao
D. không biến động và rủi ro cao
 Volatility measures the variation of returns in terms of profits, dividends and
share prices; the more volatile the return, the higher the risk.
 Sự biến động đo lường sự thay đổi của lợi nhuận về lợi nhuận, cổ tức và giá cổ
phiếu; lợi nhuận càng biến động, rủi ro càng cao.
4. Strang plc is considering an investment in new production machinery. It has
identified that the machinery may soon become obsolete on the grounds of
low productivity. This business risk could be identified as:
A. a product risk
B. a strategy risk
C. an enterprise risk
D. an event risk
Strang plc đang xem xét đầu tư vào máy móc sản xuất mới. Nó đã xác định
rằng máy móc có thể sớm trở nên lỗi thời với lý do năng suất thấp. Rủi ro
kinh doanh này có thể được xác định là:
A. Một rủi ro sản phẩm
B. một rủi ro chiến lược
C. rủi ro doanh nghiệp
D. một rủi ro sự kiện
5. Mimso Bank plc's staff appear to be unaware of the importance of risk . For
Mimso Bank plc this is:
A. a business risk
B. an enterprise risk
C. a financial risk
D. an operational risk
Nhân viên của Mimso Bank plc dường như không nhận thức được tầm quan
trọng của rủi ro. Đối với Mimso Bank plc, đây là:
A. Một rủi ro kinh doanh
B. rủi ro doanh nghiệp
C. rủi ro tài chính
D. một rủi ro hoạt động
 This is a people risk, which is a kind of operational risk
 Đây là rủi ro về con người, là một loại rủi ro hoạt động.
6. The size of the gross risk facing a business is measured as:
A. volatility ( exposure )
B. impact ( exposure )
C. impact ( probability )
D. volatility ( probability )
Quy mô rủi ro gộp mà một doanh nghiệp phải đối mặt được đo lường như
sau:
A. Một sự biến động (tiếp xúc)
B. tác động (tiếp xúc)
C. tác động (xác suất)
D. biến động (xác suất)
7. In terms of risk management , choosing to transfer some risk is part of :
A. risk awareness
B. response awareness
C. assessment awareness
D. monitoring awareness
Về mặt quản lý rủi ro, việc lựa chọn chuyển giao một số rủi ro là một phần
của:
A. Nhận thức rủi ro
B. Nhận thức về phản ứng
C. Nhận thức đánh giá
D. giám sát nhận thức
8. Brando plc has 40 employees engaged in an activity that has been identified
as having a high element of risk to the company's reputation . The company
decides that the activity is necessary but that only 10 staff should be engaged
in it in future , and these staff should receive extra training . The risk
responses that Brando plc has applied are :
A. avoidance and reduction
B. transfer and acceptance
C. reduction and acceptance
D. avoidance and transfer
Brando plc có 40 nhân viên tham gia vào một hoạt động được xác định là có
yếu tố rủi ro cao đối với danh tiếng của công ty. Công ty quyết định rằng
hoạt động này là cần thiết nhưng trong tương lai chỉ có 10 nhân viên nên
tham gia và những nhân viên này nên được đào tạo thêm. Các biện pháp ứng
phó rủi ro mà Brando plc đã áp dụng là:
A. Tránh và giảm
B. chuyển giao và chấp nhận
C. giảm và chấp nhận
D. tránh và chuyển
 Reducing the number of staff is a form of avoidance; training the remaining
ones is a form of risk reduction.
 Giảm số lượng biên chế là một hình thức tránh; đào tạo những người còn lại
là một hình thức giảm thiểu rủi ro.
9. Heller & Co is a firm of solicitors which has long been aware that the
departure of one partner , Mike Heller, would constitute a crisis for the firm.
It has therefore ensured that he is highly paid and that Sue Jones, another
partner, shadows his work and knows his clients. On 15 June Mike walks
out of the firm and provokes a serious crisis, which the firm's very expensive
PR consultants handle. The area of crisis management which Heller & Co
has neglected to address in their management of the crisis is:
A. crisis prevention
B. contingency planning
C. analysis of the causes of Mike's actions on 15 June
D. Taking action to mitigate the crisis
Heller & Co là một công ty luật sư từ lâu đã nhận thức được rằng sự ra đi
của một đối tác, Mike Heller, sẽ tạo thành một cuộc khủng hoảng cho công
ty. Do đó, nó đã đảm bảo rằng anh ta được trả lương cao và Sue Jones, một
đối tác khác, luôn che giấu công việc của anh ta và biết khách hàng của anh
ta. Vào ngày 15 tháng 6, Mike bước ra khỏi công ty và gây ra một cuộc
khủng hoảng nghiêm trọng, mà các nhà tư vấn PR rất tốn kém của công ty
phải xử lý. Lĩnh vực quản lý khủng hoảng mà Heller & Co đã bỏ qua trong
việc quản lý khủng hoảng của họ là:
A. Phòng chống khủng hoảng
B. lập kế hoạch dự phòng
C. Phân tích nguyên nhân dẫn đến hành động của Mike vào ngày 15
tháng 6
D. Hành động để giảm thiểu khủng hoảng
10. Klib plc operates in a politically unstable country . It has arranged that a
consultancy firm with access to similar facilities as Klib plc has a complete
set of backup files for Klib plc . This strategy is part of Klib plc's:
A. risk management
B. crisis management
C. disaster recovery planning
D. operational planning
Klib plc hoạt động tại một quốc gia bất ổn về chính trị. Nó đã sắp xếp rằng
một công ty tư vấn có quyền truy cập vào các cơ sở tương tự như Klib plc có
một bộ tệp sao lưu hoàn chỉnh cho Klib plc. Chiến lược này là một phần của
Klib plc's:
A. Quản lý rủi ro
B. quản lý khủng hoảng
C. Lập kế hoạch khắc phục hậu quả thiên tai
D. lập kế hoạch hoạt động
11. Which of the following statements best describes a cyber attack ?
A. Accidental damage to a computer system caused by an inexperienced
user
B. Data corruption caused by poor systems integrity
C. Deliberate action through the internet causing loss or damage to
an organisation
D. Data loss caused by physical damage such as vandalism to a
computer system
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về một cuộc tấn công mạng?
A. Thiệt hại ngẫu nhiên đối với hệ thống máy tính do người dùng thiếu
kinh nghiệm gây ra
B. Lỗi dữ liệu do tính toàn vẹn của hệ thống kém
C. Cố ý hành động qua Internet gây tổn thất hoặc thiệt hại cho tổ chức
D. Mất dữ liệu do hư hỏng vật lý như phá hoại hệ thống máy tính
 Cyber-attacks are deliberate and take place through the internet.
 Các cuộc tấn công mạng là có chủ ý và diễn ra thông qua internet.
12. What is the meaning of business resilience ?
A. The ability of a business to continue its planned strategic direction
and not become distracted by external changes .
B. A business's ability to maintain its market share in a competitive
environment .
C. A business's ability to manage and survive against planned or
unplanned shocks and disruption to its operations .
D. A business's ability to continue to deliver stable growth in profits
over the longer term .
Ý nghĩa của khả năng phục hồi trong kinh doanh là gì?
A. Khả năng doanh nghiệp tiếp tục định hướng chiến lược đã hoạch định
và không bị phân tâm bởi những thay đổi bên ngoài.
B. Khả năng duy trì thị phần của doanh nghiệp trong môi trường cạnh
tranh.
C. Khả năng quản lý và tồn tại của một doanh nghiệp trước những cú
sốc có kế hoạch hoặc không có kế hoạch và sự gián đoạn hoạt động
của doanh nghiệp đó.
D. Khả năng doanh nghiệp tiếp tục mang lại lợi nhuận tăng trưởng ổn
định trong dài hạn.
13. One of the threats that Blogs Co has identified to its cyber resilience is that
broadband and Wi-Fi networks may become unavailable, so people working
from home would be unable to access Blog Co's systems.
In terms of the ICAEW report "Developing a cyber- resilience strategy",
what type of threat has Blog Co identified?
A. Mobile threat
B. Networking and cloud considerations
C. Access controls in the mobile world
D. Denial of service
Một trong những mối đe dọa mà Blogs Co đã xác định được đối với khả
năng phục hồi không gian mạng của mình là mạng băng thông rộng và Wi-
Fi có thể không khả dụng, vì vậy những người làm việc tại nhà sẽ không thể
truy cập vào hệ thống của Blog Co.
Về báo cáo ICAEW "Phát triển chiến lược chống chịu trên không gian
mạng", Blog Co đã xác định được loại mối đe dọa nào?
A. Mối đe dọa di động
B. Cân nhắc về mạng và đám mây
C. Kiểm soát quyền truy cập trong thế giới di động
D. Từ chối dịch vụ
 Mobile threats refers to the risk of mobile devices containing confidential
information or access the business's networks being lost or stolen. Access
controls in the mobile world relates to the threat of poor access controls on the
company's main systems ting to provie denial of service attack is not mentioned
as a category of cyber resilience threats in the ICAEW report, but is a type of
cyber-attack where the perpetrators try to crash ccess to mobile devices. A a
target system.
 Mối đe dọa di động đề cập đến nguy cơ các thiết bị di động chứa thông tin bí
mật hoặc truy cập vào mạng của doanh nghiệp bị mất hoặc bị đánh cắp. Kiểm
soát truy cập trong thế giới di động liên quan đến mối đe dọa kiểm soát truy cập
kém trên các hệ thống chính của công ty dẫn đến tấn công từ chối dịch vụ
provie không được đề cập đến như một loại mối đe dọa về khả năng phục hồi
không gian mạng trong báo cáo của ICAEW, nhưng là một loại tấn công mạng
trong đó thủ phạm cố gắng truy cập vào thiết bị di động. Một hệ thống mục tiêu.
14. A firm of chartered accountants, XYZ LLP is updating the priority of the
tasks in its business continuity plan and wishes to be consistent with the
priorities used in the ICAEW's own business continuity plan.
Which of the following tasks is likely to have the highest level of priority?
A. Ensuring all systems recover from the disaster
B. Communicating with staff and other key stakeholders
C. Recovering mission critical systems so business activities can be
resumed
D. Protecting the safety and wellbeing of employees, visitors and
contractors
Là một công ty kế toán điều lệ, XYZ LLP đang cập nhật mức độ ưu tiên của
các nhiệm vụ trong kế hoạch liên tục kinh doanh của mình và mong muốn
phù hợp với các ưu tiên được sử dụng trong kế hoạch liên tục kinh doanh
của ICAEW.
Nhiệm vụ nào sau đây có khả năng có mức độ ưu tiên cao nhất?
A. Đảm bảo tất cả các hệ thống phục hồi sau thảm họa
B. Giao tiếp với nhân viên và các bên liên quan chính khác
C. Khôi phục các hệ thống quan trọng của sứ mệnh để các hoạt động
kinh doanh có thể được tiếp tục
D. Bảo vệ sự an toàn và phúc lợi của nhân viên, du khách và nhà thầu
 This is the first priority in the ICAEW's business continuity plan. It recognises
that when a disaster occurs (eg, an earthquake or terrorist attack) the safety of
humans is paramount.
 Đây là ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch liên tục kinh doanh của ICAEW. Nó
thừa nhận rằng khi một thảm họa xảy ra (ví dụ, một trận động đất hoặc tấn
công khủng bố), sự an toàn của con người là điều tối quan trọng.
CHAPTER 6: INTRODUCTION TO FINANCE
INFORMATION
Self-test questions
1. Womble ple's managers are quick to address immediate problems as they
arise in operations on the basis of financial information they receive. The
company's trial balance always agrees. Monthly variance reports, however,
consistently show that the operation is failing to meet its targets. It would
appear that Womble ple's financial information fails to provide managers
information for:
Các nhà quản lý của Womble ple nhanh chóng giải quyết các vấn đề tức thì
khi chúng phát sinh trong hoạt động trên cơ sở thông tin tài chính mà họ
nhận được. Số dư dùng thử của công ty luôn đồng ý. Tuy nhiên, các báo
cáo phương sai hàng tháng luôn cho thấy rằng hoạt động không đạt được
mục tiêu của nó. Có vẻ như thông tin tài chính của Womble ple không
cung cấp cho các nhà quản lý thông tin để:
A. decision making
B. recording transactions
C. planning and control
D. measuring performance
A.Ra quyết định
B ghi giao dịch
C lập kế hoạch và kiểm soát
D đo hiệu suất
 Lập kế hoạch và kiểm soát Việc cân bằng số dư thử nghiệm cho thấy rằng
TPS có hiệu quả và các nhà quản lý có thể đưa ra các quyết định sáng suốt
khi họ phải làm như vậy. Công ty biết mình đang thiếu chỉ tiêu nên đang đo
lường hiệu quả hoạt động, vì vậy những thất bại của nó phải là do thiếu
thông tin để lập kế hoạch và sau đó là kiểm soát hoạt động.
2. Lan has to make a decision about whether to allow overtime tonight to
Gonzalez, a customer service adviser, but he is unsure whether this extra
time is needed between 7pm and 9pm on a Wednesday. The type of
information he needs to answer this query is:
Lan phải đưa ra quyết định về việc có cho phép làm thêm giờ tối nay cho
Gonzalez, một cố vấn dịch vụ khách hàng, nhưng anh ta không chắc liệu có
cần thêm thời gian này trong khoảng thời gian từ 7 giờ tối đến 9 giờ tối thứ
Tư hay không. Loại thông tin anh ta cần để trả lời truy vấn này là:
A. planning
B. operational
C. tactical
D. strategic
A.Một kế hoạch
B hoạt động
C chiến thuật
D chiến lược
 hoạt động Theo bản chất ngắn hạn của nó, thông tin không thể là kế
hoạch hoặc chiến lược; thực tế là đây là một vấn đề hàng ngày có nghĩa
là nó không phải là chiến thuật.
3. Rachel has presented some information on how to measure performance to
a panel of managers at Jab plc. She found this information on the internet
the previous evening as aPowerPoint file and has presented it to the panel
unedited. Within five minutes they found it to be highly informative and
targeted at the issues they are concerned with. The drawback to the
information as presented by Rachel is that it fails to meet the ACCURATE
criteria for good information of:
Rachel đã trình bày một số thông tin về cách đo lường hiệu suất cho một
nhóm các nhà quản lý tại Jab plc. Cô ấy đã tìm thấy thông tin này trên
internet vào tối hôm trước dưới dạng tệp PowerPoint và đã trình bày nó với
bảng điều khiển chưa được chỉnh sửa. Trong vòng năm phút, họ nhận thấy
nó có nhiều thông tin và nhắm vào các vấn đề họ đang quan tâm. Hạn chế
của thông tin như Rachel trình bày là nó không đáp ứng các tiêu chí
CHÍNH XÁC về thông tin tốt của:
A. being cost beneficial
B. being relevant
C. being easy to use
D. being authortative
A.Một chi phí có lợi
B có liên quan
C.dễ sử dụng
D.có thẩm quyền
 có thẩm quyền rõ ràng người dùng thấy thông tin dễ sử dụng và có liên
quan, và việc Rachel dành rất ít thời gian để tạo ra thông tin khiến nó có
lợi về mặt chi phí.
4. Which of the following statements about the value of information is true?
A. It is always a measure of its scarcity.
B. It is subjective.
C. It is undermined if it is too accessible.
D. it is independent of its source.
Phát biểu nào sau đây về giá trị của thông tin là đúng?
A. Nó luôn là thước đo cho sự khan hiếm của nó.
B. Nó mang tính chủ quan.
C. Nó bị phá hủy nếu nó quá dễ tiếp cận.
D. nó độc lập với nguồn của nó.
 Đó là chủ quan. Giá trị của thông tin nằm trong mắt người xem, tức là
không có sự định giá khách quan nào về nó. Nó không phải lúc nào cũng
được đánh giá cao về độ khan hiếm của nó (A) vì ngay cả thông tin có sẵn
cho tất cả mọi người cũng có thể rất có giá trị. Thông tin sẽ bị hủy hoại nếu
nó không đủ truy cập (C), và giá trị của nó phụ thuộc rất nhiều vào nguồn
của nó (D).
5. Pap plc makes a single product with five operatives working five machines
in a 35-hour week, for which they are paid £8.50 per hour. National
insurance etc, adds another £150 to the weekly labour bill. Last week the
gross cost of labour was £2,050. In which internal source should the
managers of Pap plc refer to identify why the bill was this size?
Pap plc tạo ra một sản phẩm duy nhất với năm nhân viên làm việc năm
máy trong một tuần 35 giờ, họ được trả 8,50 bảng mỗi giờ. Bảo hiểm quốc
gia, v.v., thêm 150 bảng khác vào hóa đơn lao động hàng tuần. Tuần trước,
tổng chi phí lao động là £ 2.050. Các nhà quản lý của Pap plc nên tham
khảo nguồn nội bộ nào để xác định tại sao hóa đơn lại có kích thước như
vậy?
A. The payroll
B. The computerised accounting system
C. The machine logs
D. The workers
A Bảng lương
B Hệ thống kế toán trên máy vi tính
C Máy ghi nhật ký
D Nhân công
 Bảng lương Nơi đầu tiên cần xem xét là bảng lương, nó sẽ cho biết phương sai
đến từ mức lương, số lượng công nhân được trả hay bảo hiểm quốc gia, v.v.
Các nguồn khác sẽ cung cấp thêm thông tin để sao lưu bằng chứng trong bảng
lương
6. Which of the following is the CATIVA definition of verifiability of
information processing?
Định nghĩa nào sau đây của CATIVA về khả năng xác minh của quá trình
xử lý thông tin?
A. The data remains true to its sources and contains no errors.
B. The process is not open to unauthorised intervention or amendment.
C. The effectiveness of processing is open to scrutiny so that its quality
can be judged.
D. The trail from data through processing to output information
can be followed through.
A. Dữ liệu vẫn đúng với nguồn của nó và không có lỗi.
B. Quy trình không mở đối với sự can thiệp hoặc sửa đổi trái phép.
C. Hiệu quả của quá trình chế biến được mở để xem xét kỹ lưỡng để
có thể đánh giá chất lượng của nó.
D. Có thể theo dõi từ dữ liệu thông qua quá trình xử lý đến thông tin
đầu ra.
 Có thể theo dõi từ dữ liệu thông qua quá trình xử lý đến thông tin đầu ra.
A mô tả độ chính xác; B mô tả tính không thể thay đổi; C mô tả khả năng
đánh giá.
7. Hob plc needs to ensure that the prices it sets for the services of its
consultants are rigorously and accurately prepared. To effect this, it needs a
pricing system as part of its:
Hob plc cần đảm bảo rằng các mức giá mà công ty đặt ra cho các dịch vụ
của các chuyên gia tư vấn được chuẩn bị một cách chặt chẽ và chính xác.
Để thực hiện điều này, nó cần một hệ thống định giá như là một phần của:
A. financial accounting system
B. operations system
C. marketing system
D. human resources system
A. Hệ thống kế toán tài chính
B. Hệ thống hoạt động
C. Hệ thống tiếp thị
D. Hệ thống nguồn nhân lực
8. Cranfield, a highway engineer, inputs some data about the stage of
completeness of the road-building project he is working on into his laptop
each night, and by the morning the system has produced a report telling
him which tasks will need completing that day and how many labourers
will be required. This is an example of:
Cranfield, một kỹ sư đường cao tốc, nhập một số dữ liệu về giai đoạn hoàn
thiện của dự án xây dựng đường mà anh ta đang thực hiện vào máy tính
xách tay của mình mỗi đêm và đến sáng
hệ thống đã tạo ra một báo cáo cho anh ta biết nhiệm vụ nào sẽ cần hoàn
thành trong ngày hôm đó và cần bao nhiêu lao động. Đây là một ví dụ về:
A. an expert system
B. a management information system
C. a transaction processing system
D. a human resources system
A. một hệ thống chuyên gia
B. một hệ thống thông tin quản lý
C. một hệ thống xử lý giao dịch
D. một hệ thống nhân sự
9. Data verification is a form of:
A. physical access control
B. output control
C. integrity control
D. security control
Xác minh dữ liệu là một hình thức:
A. kiểm soát truy cập vật lý
B. kiểm soát đầu ra
C. kiểm soát toàn vẹn
D. kiểm soát an ninh
10. Which of the following groups is not a primary user of a company's
financial statements?
A. The government
B. Shareholders
C. Potential investors
D. Lenders
Nhóm nào sau đây không phải là người sử dụng chính báo cáo tài chính
của công ty?
A. Chính phủ
B. Cổ đông
C. Nhà đầu tư tiềm năng
D. Người cho vay
11. The fact that financial statements should be free from bias is a facet of
which of the following qualitative characteristics of financial information?
A. Relevance
B. Faithful representation
C. Comparability
D. Understandability
Việc báo cáo tài chính không bị sai lệch là do đặc điểm định tính nào sau
đây của thông tin tài chính?
A. Mức độ phù hợp
B. Sự thể hiện trung thực
C. Tính có thể so sánh được
D. Tính dễ hiểu
12. Which of the following is/are a type of digital asset?
(1) Image files copied from a website without the owner's knowledge
(2) Videos downloaded from YouTube
(3) Music downloaded from an artist's website
(4) Electronic versions of accounting standards downloaded from the IASB
Loại nào sau đây là / là một loại tài sản kỹ thuật số?
(1) Các tệp hình ảnh được sao chép từ một trang web mà chủ sở hữu không
biết
(2) Video tải xuống từ YouTube
(3) Nhạc tải xuống từ trang web của nghệ sĩ
(4) Phiên bản điện tử của các chuẩn mực kế toán được tải xuống từ IASB
A. (1) and (2) only
B. (2) and (4) only
C. (2), (3) and (4) only
D. (3) only
 (2), (3) và (4) chỉ Tài sản kỹ thuật số là bất kỳ tệp văn bản hoặc phương tiện
nào được định dạng thành nguồn nhị phân và bao gồm quyền sử dụng nó;
các tệp kỹ thuật số không mang quyền này không được coi là tài sản kỹ
thuật số.
13. What is the process where value is extracted from big data known as?
A. Data science
B. Data extraction
C. Data analytics
D. Data creation
Quá trình mà giá trị được trích xuất từ dữ liệu lớn được gọi là gì?
A. Khoa học dữ liệu
B. Trích xuất dữ liệu
C. Phân tích dữ liệu
D. Tạo dữ liệu
 Phân tích dữ liệu Giá trị được trích xuất từ dữ liệu lớn thông qua quá trình
phân tích dữ liệu của các nhà khoa học dữ liệu.
Questions bank
1. Moreton plc produces monthly variance reports for all its production
managers. These show the extent and cause of all variances from the
company's production plans. The reports enable managers to take corrective
action during the following month. In terms of financial information, these
reports can be classified as:
Moreton plc tạo báo cáo phương sai hàng tháng cho tất cả các giám đốc sản
xuất của mình. Những điều này cho thấy mức độ và nguyên nhân của tất cả
các sai lệch so với kế hoạch sản xuất của công ty. Các báo cáo cho phép
người quản lý thực hiện hành động khắc phục trong tháng tiếp theo. Về mặt
thông tin tài chính, các báo cáo này có thể được phân loại là:
A. planning information
B. operational information
C. tactical information
D. strategic information
A. thông tin quy hoạch
B. thông tin hoạt động
C. thông tin chiến thuật
D. thông tin chiến lược
 Tactical information (C) helps staff deal with short-term issues and
opportunities. Planning information specifically helps staff involved in
the planning process (A). Operational information (B) is concerned with
day-to-day issues. Strategic information (D) has longer-term concerns
than both tactical and operational information.
 Thông tin chiến thuật (C) giúp nhân viên đối phó với các vấn đề và cơ
hội ngắn hạn. Thông tin lập kế hoạch giúp nhân viên tham gia vào quá
trình lập kế hoạch một cách cụ thể (A). Thông tin hoạt động (B) liên
quan đến các vấn đề hàng ngày. Thông tin chiến lược (D) có mối quan
tâm dài hạn hơn cả thông tin chiến thuật và hoạt động.
2. The area outside an information systems boundary is known as the:
A. location
B. setting
C. context
D. environment
Khu vực bên ngoài ranh giới hệ thống thông tin được gọi là:
A. địa điểm
B. Cài đặt
C. Ngữ cảnh
D. Môi trường
 Systems sit within an environmental setting (D).
 Các hệ thống nằm trong một bối cảnh môi trường (D).
3. The directors of Royguard plc have recently decided to establish an
extensive management information system within one of its subsidiaries. In
arriving at this decision, the directors were likely to have been conscious
that the subsidiary's operations were largely characterised by:
A. structured decisions
B. unstructured decisions
C. non-programmable decisions
D. non-routine decisions
Các giám đốc của Royguard plc gần đây đã quyết định thiết lập một hệ
thống thông tin quản lý mở rộng trong một trong các công ty con của nó.
Khi đi đến quyết định này, các giám đốc có thể đã nhận thức được rằng hoạt
động của công ty con phần lớn được đặc trưng bởi:
A. quyết định có cấu trúc
B. quyết định phi cấu trúc
C. quyết định không thể lập trình
D. quyết định không theo thông lệ
 Structured decisions can be reduced to a series of rules which, if followed,
will lead to the correct decision being made. This is what management
information systems specialise in.
 Các quyết định có cấu trúc có thể được rút gọn thành một loạt các quy tắc,
nếu tuân theo, sẽ dẫn đến việc đưa ra quyết định chính xác. Đây là những gì
hệ thống thông tin quản lý chuyên về.
4. The information systems manager of Detrex plc wants all data input into
the company's databases to be complete and accurate. As part of his
information management role, he makes use of range checks. The use of
range checks should help to deliver:
A. completeness only
B. accuracy only
C. both accuracy and completeness
D. neither accuracy nor completeness
Người quản lý hệ thống thông tin của Detrex plc muốn tất cả dữ liệu nhập
vào cơ sở dữ liệu của công ty phải đầy đủ và chính xác. Là một phần của
vai trò quản lý thông tin của mình, anh ấy sử dụng các kiểm tra phạm vi.
Việc sử dụng kiểm tra phạm vi sẽ giúp cung cấp:
A. sự hoàn chỉnh chỉ
B. Chỉ độ chính xác
C. cả độ chính xác và tính đầy đủ
D. không chính xác cũng không đầy đủ
 A range check can give some assurance that a value is accurate (for
example, months in a date should be from 1 to 12). A range check can
give no assurance that all transactions have been accounted for.
 Kiểm tra phạm vi có thể cung cấp một số đảm bảo rằng một giá trị là
chính xác (ví dụ: các tháng trong một ngày phải từ 1 đến 12). Kiểm tra
phạm vi không thể đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đã được tính đến.
5. The manager of Hettie plc's information systems wants all data input into
the company's databases to be accurate and complete. As part of her
information management role, she makes use of control totals. The use of
control totals should help to deliver:
A. accuracy only
B. completeness only
C. both accuracy and completeness
D. neither accuracy nor completeness
Người quản lý hệ thống thông tin của Hettie plc muốn tất cả dữ liệu nhập
vào cơ sở dữ liệu của công ty phải chính xác và đầy đủ. Là một phần của
vai trò quản lý thông tin, cô ấy sử dụng tổng số kiểm soát. Việc sử dụng
các tổng kiểm soát sẽ giúp mang lại:
A. Độ chính xác chỉ
B. chỉ tính đầy đủ
C. cả độ chính xác và tính đầy đủ
D. không chính xác cũng không đầy đủ
 A pre-established control total will reconcile if data is subsequently entered
inaccurately or not all data is entered. The control total, therefore, addresses
both completeness and accuracy.
 Tổng kiểm soát được thiết lập trước sẽ điều chỉnh nếu dữ liệu sau đó được
nhập không chính xác hoặc không phải tất cả dữ liệu được nhập. Do đó,
tổng kiểm soát đề cập đến cả tính đầy đủ và độ chính xác.
6. Ranger ple's information systems manager wants all data on the company's
databases to be the same as their sources and not to have been accidentally
or deliberately altered, destroyed or disclosed. His concern, therefore, is
with:
A. data accuracy
B. data integrity
C. data authenticity
D. data completeness
Người quản lý hệ thống thông tin của Ranger xin muốn tất cả dữ liệu trên
cơ sở dữ liệu của công ty giống với nguồn của họ và không bị thay đổi,
phá hủy hoặc tiết lộ một cách vô tình hoặc cố ý. Do đó, mối quan tâm của
anh ấy là với:
A. Độ chính xác của dữ liệu
B. dữ liệu toàn vẹn
C. dữ liệu xác thực
D. đầy đủ dữ liệu
 The manager's comments are a definition of the ACIANA quality of data
integrity. It is achieved by preventing accidental or deliberate but
unauthorised insertion, modification or destruction of data in the database.
 Nhận xét của người quản lý là một định nghĩa về chất lượng của ACIANA
về tính toàn vẹn của dữ liệu. Nó đạt được bằng cách ngăn chặn việc chèn,
sửa đổi hoặc phá hủy dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách ngẫu nhiên hoặc
cố ý nhưng trái phép.
7. Zing ple's information system automatically maintains a log of user activity.
This log contains details of identity, log-on and log-off times and details of
processing carried out and access attempts made. All transactions are
tagged to identify the person responsible for that processing. The log-on
details of the user determine processing access.
Which three of the following control objectives does this system effectively
address?
A. Prevention
B. Detection
C. Deterrence
D. Correction
E. Accuracy
F. Completeness
Hệ thống thông tin của Zing ple tự động lưu giữ nhật ký hoạt động của
người dùng. Nhật ký này chứa thông tin chi tiết về danh tính, thời gian đăng
nhập và đăng xuất cũng như chi tiết về quá trình xử lý được thực hiện và
các nỗ lực truy cập được thực hiện. Tất cả các giao dịch được gắn thẻ để
xác định người chịu trách nhiệm cho việc xử lý đó. Chi tiết đăng nhập của
người dùng xác định quyền truy cập xử lý.
Hệ thống này giải quyết hiệu quả ba mục tiêu kiểm soát nào sau đây?
A. Phòng ngừa
B. Phát hiện
C. Răn đe
D. Sửa chữa
E. Độ chính xác
F. Tính hoàn chỉnh
 The log should help to prevent (A) unauthorised processing as processing
privileges are defined by the log-in details. Because any transaction can be
traced to the perpetrator, the log will aid detection (B) and deterrence (C).
The log can do little about correction, completeness or accuracy of what the
user enters.
 Nhật ký sẽ giúp ngăn (A) xử lý trái phép vì các đặc quyền xử lý được xác
định bởi chi tiết đăng nhập. Bởi vì bất kỳ giao dịch nào cũng có thể được
truy tìm thủ phạm, nhật ký sẽ hỗ trợ phát hiện (B) và ngăn chặn (C). Nhật
ký có thể giúp ích rất nhiều cho việc chỉnh sửa, tính đầy đủ hoặc độ chính
xác của những gì người dùng nhập vào.
8. Which of the following statements concerning management information
systems and transaction processing systems is correct?
A. Amanagement information system is likely to be the foundation of a
transaction processing system.
B. Management information systems and transaction processing systems are
usually independent.
C. Management information systems and transaction processing systems are
synonymous.
D. A transaction processing system is likely to be the foundation of a
management information system.
Câu nào sau đây liên quan đến hệ thống thông tin quản lý và hệ thống xử lý
giao dịch có đúng không?
A. Hệ thống thông tin quản lý có thể là nền tảng của hệ thống xử lý giao dịch.
B. Hệ thống thông tin quản lý và hệ thống xử lý giao dịch thường độc lập.
C. Hệ thống thông tin quản lý và hệ thống xử lý giao dịch đồng nghĩa với
nhau.
D. Hệ thống xử lý giao dịch có thể là nền tảng của hệ thống thông tin quản lý.
 Amanagement information system concentrates on producing useful reports
from internal data. Much of the internal data will arise from transactions that
have been recorded by the transaction processing system.
 Hệ thống thông tin quản lý tập trung vào việc tạo ra các báo cáo hữu ích từ dữ
liệu nội bộ. Phần lớn dữ liệu nội bộ sẽ phát sinh từ các giao dịch đã được hệ
thống xử lý giao dịch ghi lại.
9. Which of the following characteristics relates to strategic information as
opposed to operational information?
A. Often based on estimates
B. Often very detailed
C. Mostly very accurate
D. Usually routine
Đặc điểm nào sau đây liên quan đến thông tin chiến lược so với thông tin hoạt
động?
A. Thường dựa trên ước tính
B. Thường rất chi tiết
C. Hầu hết là rất chính xác
D. Thường lệ
 Strategic information is used by an organisation's senior managers to plan its
long-term future. Therefore, much use is made of estimates (A) about future
sales, costs etc. Because strategic planning is undertaken at a level removed
from day-to-operations the information is not likely to be very detailed (B).
Characteristics C and D are associated with operational information.
 Thông tin chiến lược được các nhà quản lý cấp cao của tổ chức sử dụng để lập
kế hoạch cho tương lai dài hạn của tổ chức. Do đó, người ta sử dụng nhiều các
ước tính (A) về doanh số bán hàng trong tương lai, chi phí, v.v. Bởi vì việc lập
kế hoạch chiến lược được thực hiện ở cấp độ được loại bỏ khỏi các hoạt động
hàng ngày nên thông tin có thể không được chi tiết lắm (B).
Đặc điểm C và D gắn liền với thông tin hoạt động.
10. Which three of the following are essential qualities of good information?
A. Detailed
B. Immediate
C. Accurate
D. Profuse
E. User-targeted
F. Complete
Ba yếu tố nào sau đây là phẩm chất cần thiết của một thông tin tốt?
A. Một chi tiết
B. Ngay lập tức
C. Chính xác
D. Lợi nhuận
E. Nhắm mục tiêu người dùng
F. Hoàn thành
 This is based on the ACCURATE model of good information. Information does
not need to be detailed (A); in fact, too much detail could detract from it by
undermining its ease of use. Nor does it have to be immediate (B) - it only needs
to be available when it is required (timely). Profuse (D) implies lots of
information and this can obscure the important information which could
undermine both relevance and ease of use.
 Điều này dựa trên mô hình CHÍNH XÁC của thông tin tốt. Thông tin không cần
chi tiết (A); trên thực tế, quá nhiều chi tiết có thể làm giảm giá trị của nó bằng
cách làm suy yếu tính dễ sử dụng của nó. Nó cũng không phải là ngay lập tức (B)
- nó chỉ cần có sẵn khi nó được yêu cầu (kịp thời). Lợi nhuận (D) ngụ ý rất nhiều
thông tin và điều này có thể che khuất thông tin quan trọng có thể làm giảm mức
độ liên quan và dễ sử dụng.
11. A company correctly records and analyses all its sales transactions. At the end of
each month, a report is produced for the sales director listing details of every
sales transaction: customer, products, quantities and prices. Which of the
following describes the quality of the report's data and information?
A. Good quality of data, but poor quality of information
B. Good quality of both data and information
C. Poor quality of data, but good quality of information
D. Poor quality of both data and information
Một công ty ghi lại và phân tích chính xác tất cả các giao dịch bán hàng của
mình. Vào cuối mỗi tháng, một báo cáo được lập cho giám đốc bán hàng liệt kê
chi tiết của mọi giao dịch bán hàng: khách hàng, sản phẩm, số lượng và giá cả.
Điều nào sau đây mô tả chất lượng của dữ liệu và thông tin của báo cáo?
A. Chất lượng dữ liệu tốt nhưng chất lượng thông tin kém
B. Chất lượng tốt của cả dữ liệu và thông tin
C. Chất lượng dữ liệu kém, nhưng chất lượng thông tin tốt
D. Chất lượng kém của cả dữ liệu và thông tin
 The data is both accurate and complete, so as data it must be classed as good
data. However, the report is completely inappropriate for the sales director - too
much detail, no aggregation, not particularly relevant - so it fails the
ACCURATE requirements of being easy to use, user-targeted, relevant or cost-
beneficial
 Dữ liệu vừa chính xác vừa đầy đủ, vì vậy dữ liệu đó phải được xếp vào loại dữ
liệu tốt. Tuy nhiên, báo cáo hoàn toàn không phù hợp với giám đốc bán hàng -
quá nhiều chi tiết, không tổng hợp, không liên quan đặc biệt - vì vậy nó không
đạt được các yêu cầu CHÍNH XÁC là dễ sử dụng, hướng tới người dùng, phù
hợp hoặc có lợi về chi phí.
12. An information system that fails to collect information from its environment will
be ignoring information about which three of the following?
A. Its transactions
B. Its budgets
C. Competitor action
D. Legislation
E. lts share price
F. its mission
Một hệ thống thông tin không thu thập được thông tin từ môi trường của nó sẽ bỏ
qua thông tin về ba yếu tố nào sau đây?
A. Các giao dịch của nó
B. Ngân sách của nó
C. Hành động của đối thủ cạnh tranh
D. Pháp luật
E. Giá cổ phiếu
F. nhiệm vụ của nó
 All external information will be missed or ignored by this closed system.
Therefore, there will be no information about competitors, legislation or share
price.
 Tất cả các thông tin bên ngoài sẽ bị bỏ sót hoặc bỏ qua bởi hệ thống khép kín
này. Do đó, sẽ không có thông tin về đối thủ cạnh tranh, pháp lý hoặc giá cổ
phiếu.
13. Royston is the Information Systems Manager of Alnwick plc. He is constructing
a system for use by the company which includes both a 'knowledge base' and an
'inference engine'. What is Royston constructing?
A. A transaction processing system
B. A management information system
C. An expert system
D. A relational database
Royston là Giám đốc Hệ thống Thông tin của Alnwick plc. Anh ấy đang xây
dựng một hệ thống để công ty sử dụng, bao gồm cả 'cơ sở kiến thức' và 'công cụ
suy luận'. Royston đang xây dựng công trình gì?
A. hệ thống xử lý giao dịch
B. hệ thống thông tin quản lý
C. Một hệ thống chuyên gia
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ
 These terms are part of an expert system. The knowledge base contains the
expert's set of decision-making rules and the inference engine applies the rules to
the given circumstances.
 Các điều khoản này là một phần của hệ thống chuyên gia. Cơ sở kiến thức chứa
tập hợp các quy tắc ra quyết định của chuyên gia và công cụ suy luận áp dụng
các quy tắc cho các trường hợp nhất định.
14. Arkwright Ltd analyses huge quantities of data about a wide variety of issues
from a wide variety of sources. Arkwright Ltd is seeking competitive advantage
from:
A. its transaction processing system
B. big data
C. cybersecurity
D. its strategic planning process
Arkwright Ltd phân tích lượng dữ liệu khổng lồ về nhiều vấn đề từ nhiều nguồn
khác nhau. Arkwright Ltd đang tìm kiếm lợi thế cạnh tranh từ:
A. hệ thống xử lý giao dịch của nó
B. dữ liệu lớn
C. an ninh mạng
D. quá trình hoạch định chiến lược của nó
 A company which uses big data for competitive advantage streams in huge
quantities from a variety of internal and external sources, and applies data
analytics to obtain as much value from the data as possible.
 Một công ty sử dụng dữ liệu lớn cho các luồng lợi thế cạnh tranh với số lượng
lớn từ nhiều nguồn bên trong và bên ngoài, đồng thời áp dụng phân tích dữ liệu
để thu được càng nhiều giá trị từ dữ liệu càng tốt
15. The depreciation policies adopted by Plumtree Ltd have not changed for the past
five years. According to the IFRS Framework, "Framework for the Preparation
and Presentation of Financial Statements" this supports the qualitative
characteristic for its financial information of:
A. understandability
B. relevance
C. timeliness
D. comparability
Chính sách khấu hao được Plumtree Ltd áp dụng không thay đổi trong năm năm
qua. Theo Khuôn khổ IFRS, "Khuôn khổ về Lập và Trình bày Báo cáo Tài
chính", điều này hỗ trợ đặc điểm định tính cho thông tin tài chính của nó là:
A. sự dễ hiểu
B. liên quan
C. kịp thời
D. so sánh được
 Comparability from one year to the next is helped by companies choosing a
particular accounting policy and remaining with it.
 Khả năng so sánh từ năm này sang năm tiếp theo được hỗ trợ bởi các công ty lựa
chọn một chính sách kế toán cụ thể và duy trì với nó.
16. As a result of reading Tatra plc's financial statements, Michaela decided to
increase its stake in the company. Regarding the IFRS Framework, the "Financial
Statements Framework and Presentation", this confirms that the information in
Tatra plc's financial statements is:
A. positive
B. timely
C. Material
D. Relevant
Kết quả của việc đọc báo cáo tài chính của Tatra plc, Michaela quyết định tăng
cổ phần của mình trong công ty. Về Khung IFRS, "Khung lập và trình bày báo
cáo tài chính", điều này khẳng định rằng thông tin trong báo cáo tài chính của
Tatra plc là:
A. tích cực
B. kịp thời
C. Vật liệu
D. liên quan
 Trả lời: Khi thông tin tài chính ảnh hưởng đến quyết định của người dùng, nó
được cho là có liên quan.
17. Changes to Merrick Ltd's transaction processing system can only be made by
those responsible for the changes. Does this contribute to one of the essential
qualities of a secure information system?
A. Confidentiality
B. Integrity
C. No refusal.
D. Authorization
Thay đổi đối với hệ thống xử lý giao dịch của Merrick Ltd chỉ có thể được thực
hiện bởi những người chịu trách nhiệm về những thay đổi. Điều này góp phần
vào một trong những phẩm chất thiết yếu của một hệ thống thông tin an toàn?
A. Bảo mật
B. Liêm chính
C. Không từ chối
D. Ủy quyền
 Trả lời: Ủy quyền, trong bối cảnh này, là thực tế là những thay đổi chỉ có thể
được thực hiện bởi các cá nhân có trách nhiệm. Đây là một trong những phẩm
chất ACIANA của một hệ thống an toàn (tính sẵn có; tính bảo mật; tính toàn vẹn;
tính xác thực; không từ chối; ủy quyền).
18. Each month, the Business School at Newtown University receives financial
performance data for the previous month. Every month, senior Business School
managers complain that they can't rely on this information because it contains
errors. Therefore, information is often ignored by managers. Regarding the
quality of a secure information system, the actions of managers show that the
system lacks the quality of:
A. Confidentiality
B. available
C. non-repudiation
D. Authorisation
Mỗi tháng, Trường Kinh doanh tại Đại học Newtown nhận được dữ liệu hiệu quả
tài chính cho tháng trước. Mỗi tháng, các nhà quản lý cấp cao của Trường Kinh
doanh phàn nàn rằng họ không thể dựa vào thông tin này vì nó chứa lỗi. Do đó,
thông tin thường bị các nhà quản lý bỏ qua. Về chất lượng của một hệ thống
thông tin an toàn, hành động của các nhà quản lý cho thấy hệ thống thiếu chất
lượng:
A. Bảo mật
B. sẵn có
C. không từ chối
D. Ủy quyền
 Trả lời: Không từ chối đề cập đến thực tế là thông tin không nên được mở để bị
từ chối bởi người nhận của nó với lý do lỗi trong hệ thống thông tin. Đây là một
trong những phẩm chất ACIANA của một hệ thống an toàn.
19. The following issues are key to
Processing information in the company's accounting system?
Problem 1: Fullness
Problem 2: Don't refuse.
Problem 3: Verification
A. There are only problems 1 and 2.
B. Problems 2 and 3 only
C. Problems 1 and 3 only
D. Issues 1, 2 and 3
Những vấn đề sau đây là chìa khóa liên quan đến xử lý thông tin trong hệ thống
kế toán của công ty?
Vấn đề 1: Sự đầy đủ
Vấn đề 2: Không từ chối
Vấn đề 3: Xác minh
A. vấn đề 1 và 2
B. Vấn đề 2 và 3
C. Vấn đề 1 và 3
D. Vấn đề 1, 2 và 3
 TRẢ LỜI: Để có hiệu quả, xử lý thông tin phải đáp ứng các tiêu chí CATIVA -
tính đầy đủ, chính xác, kịp thời, không thể chuyển nhược, khả năng kiểm chứng
và khả năng tiếp cận. Không theo học là một trong những phẩm chất ACIANA
của bảo mật hệ thống thông tin.
20. In relation to the user of financial information, which of the following reports is
true?
A. External users evaluate the company's management performance using
management accounting.
B. Financial statements provide information to managers and people
outside the company, such as investors.
C. Management accountant provides information to managers and people
outside the company, such as investors.
D. Financial statements generate confidential information for internal
decision-makeres such as executives and managers.
Liên quan đến người sử dụng thông tin tài chính, báo cáo nào sau đây là đúng?
A. Người dùng bên ngoài đánh giá hiệu suất quản lý của công ty bằng cách
sử dụng kế toán quản trị.
B. Báo cáo tài chính cung cấp thông tin cho các nhà quản lý và những người
bên ngoài công ty, chẳng hạn như các nhà đầu tư.
C. Kế toán quản lý cung cấp thông tin cho các nhà quản lý và những người
bên ngoài công ty, chẳng hạn như các nhà đầu tư.
D. Báo cáo tài chính tạo ra thông tin bí mật cho những người ra quyết định
nội bộ như giám đốc điều hành và quản lý.
 TRẢ LỜI: Người dùng bên ngoài không có quyền truy cập vào thông tin kế toán
quản lý (A) và (C). Báo cáo tài chính cung cấp thông tin cho cả người quản lý và
những người bên ngoài công ty, chẳng hạn như nhà đầu tư (B) nhưng nó không
phải là bí mật (D).
21. The IFRS framework "Framework for making and presenting financial
statements" states that, in order to support the effective operation of capital
markets for the benefit of the business, financial statements must have two basic
characteristics?
A. An understandable one.
B. Related
C. Loyalty of the representative
D. Comparison
E. Timeliness
F. Verification
Khung IFRS "Khung lập và trình bày báo cáo tài chính" nêu rõ, để hỗ trợ hoạt
động hiệu quả của thị trường vốn vì lợi ích của doanh nghiệp, báo cáo tài chính
phải có hai đặc điểm định tính cơ bản?
A. sự dễ hiểu
B. Liên quan
C. Trung thành của đại diện
D. So sánh
E. Timeliness
F. Xác minh
 Trả lời: Đây là những đặc điểm định tính cơ bản. Các đặc điểm định tính nâng
cao là tính dễ hiểu, khả năng so sánh, kiểm chứng và kịp thời. Nếu báo cáo tài
chính chứng minh ít nhất các đặc điểm cơ bản thì các nhà đầu tư sẽ có thể dựa
vào họ trong việc đưa ra quyết định của họ; sự phụ thuộc này được tăng cường
nếu các đặc điểm tiếp theo cũng được hiển thị.
22. Russell is an accountant working for Forsell plc. He made the following points
regarding financial statements. What is Russell's point of view correct?
A. Financial statements are used primarily by management.
B. Financial statements are used only by internal parties for the business
C. Financial statement is used only by investors
D. Financial statements used by investors, liabilities (creditors) and
managers
Russell là một kế toán làm việc cho Forsell plc. Ông đã đưa ra những điểm sau
đây liên quan đến báo cáo tài chính. Quan điểm nào của Russell là đúng?
A. Báo cáo tài chính được sử dụng chủ yếu bởi ban quản lý
B. B Báo cáo tài chính chỉ được sử dụng bởi các bên nội bộ cho doanh
nghiệp
C. Báo cáo tài chính C chỉ được sử dụng bởi các nhà đầu tư
D. Báo cáo tài chính được sử dụng bởi các nhà đầu tư, các khoản phải trả
(chủ nợ) và quản lý
 Trả lời: Báo cáo tài chính mục đích chung được sử dụng bởi các nhà đầu tư, các
khoản phải trả (chủ nợ) và quản lý.
23. The characteristic that determines whether information is both of good quality
and valuable is:
A. accuracy
B. accessibility
C. timeliness
D. relevance
Đặc điểm xác định liệu thông tin có chất lượng tốt và có giá trị hay không là:
A. độ chính xác
B. khả năng tiếp cận
C. kịp thời
D. mức độ liên quan
 Good quality information must be accurate (A) and timely (C), and valuable
information must be accessible (B), but to be both good quality and valuable it
must be relevant (D).
 Thông tin chất lượng tốt phải chính xác (A) và kịp thời (C), và thông tin có giá trị
phải có thể truy cập được (B), nhưng để vừa có chất lượng tốt vừa có giá trị thì
nó phải phù hợp (D).
24. The ability to stream big data into an organisation's systems in real time is
example of which feature of big data?
A. Volume
B. Veracity
C. Velocity
D. Variety
Khả năng truyền dữ liệu lớn vào hệ thống của tổ chức trong thời gian thực là ví
dụ về tính năng nào của dữ liệu lớn?
A. khối lượng
B. Tính xác thực
C. Vận tốc
D. Đa dạng
 Velocity concerns the speed of data and is therefore connected to the ability to
stream large amounts of data into an organisation's systems in real time. If
velocity was not quick enough, the data would be subject to a time-lag.
 Tốc độ liên quan đến tốc độ của dữ liệu và do đó được kết nối với khả năng
truyền một lượng lớn dữ liệu vào hệ thống của tổ chức trong thời gian thực. Nếu
vận tốc không đủ nhanh, dữ liệu sẽ bị trễ thời gian.
25. Which of the following features of big data concerns the fact that data sets
contain anomalies and errors?
A. Veracity
B. Variety
C. Volume
D. Velocity
Đặc điểm nào sau đây của dữ liệu lớn liên quan đến thực tế là các tập dữ liệu có
chứa các lỗi bất thường và lỗi?
A. Veracity
B. Đa dạng
C. Khối lượng
D. Vận tốc
 Veracity concerns the trustworthiness or accuracy of big data. All data sets have
inaccuracies, bias, anomalies and 'noise' in them and it is important that as much
is possible is done to clean up this 'dirty data' so that it can be relied upon.
 Tính xác thực liên quan đến độ tin cậy hoặc độ chính xác của dữ liệu lớn. Tất cả
các tập dữ liệu đều có sự không chính xác, sai lệch, dị thường và 'nhiễu' trong
chúng và điều quan trọng là chúng ta phải làm sạch 'dữ liệu bẩn' này càng nhiều
càng tốt để có thể dựa vào đó.
26. Rees Ltd uses data analytics to enhance transparency. Insights into which of the
following are provided for Rees Ltd by using data analytics in this way?
A. Customer buying patterns
B. Customer needs
C. New products and services
D. Risk identification
Rees Ltd sử dụng phân tích dữ liệu để nâng cao tính minh bạch. Thông tin chi
tiết về điều nào sau đây được cung cấp cho Rees Ltd bằng cách sử dụng phân
tích dữ liệu theo cách này?
A. khách hàng mua hàng
B. Nhu cầu của khách hàng
C. Sản phẩm và dịch vụ mới
D. Nhận dạng rủi ro
 In terms of transparency, data analytics creates insights into issues affecting
the business that may not have previously been fully understood, such as
customer buying patterns (A) or market price fluctuations.
The other options are insights provided by other uses of data analytics:
Customer needs (B) are in connection with market segmentation and
customisation.
New products and services are in connection with innovation.
Risk identification is in connection with risk management.
 Về tính minh bạch, phân tích dữ liệu tạo ra cái nhìn sâu sắc về các vấn đề ảnh
hưởng đến hoạt động kinh doanh mà trước đây có thể chưa được hiểu đầy đủ,
chẳng hạn như mô hình mua của khách hàng (A) hoặc biến động giá thị
trường.
 Các tùy chọn khác là thông tin chi tiết được cung cấp bởi các cách sử dụng
phân tích dữ liệu khác:
 Nhu cầu của khách hàng (B) liên quan đến việc phân khúc thị trường và tùy
biến.
 Sản phẩm và dịch vụ mới có liên quan đến sự đổi mới.Xác định rủi ro có liên
quan đến quản lý rủi ro.
27. Which of the following is a disadvantage for a small business of using cloud
accounting?
A. It is expensive, difficult and time-consuming for the business to upgrade
cloud accounting software
B. Only one person in the business can have access to the cloud accounting
software at any one time
C. Accounting data has to be moved from computer to computer manually
by the business's finance function employees
D. The small business relies completely on the security and backup
measures of the provider of the cloud accounting software
Điều nào sau đây là bất lợi cho một doanh nghiệp nhỏ sử dụng kế toán đám
mây?
A. Việc nâng cấp phần mềm kế toán đám mây rất tốn kém, khó khăn và mất
thời gian cho doanh nghiệp
B. Chỉ một người trong doanh nghiệp có thể truy cập vào phần mềm kế toán
đám mây tại bất kỳ thời điểm nào
C. Dữ liệu kế toán phải được nhân viên chức năng tài chính của doanh
nghiệp chuyển từ máy tính này sang máy tính khác theo cách thủ công
D. Doanh nghiệp nhỏ hoàn toàn dựa vào các biện pháp bảo mật và dự phòng
của nhà cung cấp phần mềm kế toán đám mây
 In cloud accounting, the accounting software is stored in the cloud and accessed
by the user through the internet. Security, including file backups, is provided by
the service provider. The other options are disadvantages of traditional
accounting software.
 Trong kế toán đám mây, phần mềm kế toán được lưu trữ trên đám mây và được
người dùng truy cập thông qua internet. Bảo mật, bao gồm sao lưu tệp, được
cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ. Các tùy chọn khác là nhược điểm của phần
mềm kế toán truyền thống.
28. Priya is investigating the use of cloud accounting for her employer, Withit plc.
She has discovered that accounting information stored in the cloud can be added
to or accessed from anywhere, using any device with an internet connection.
She is making a recommendation to her managers on the use of cloud
accounting which contains the following statements.
Statement (1): With the adoption of cloud accounting, Withit's project managers
at client sites can check whether a payment has been received.
Statement (2): With the adoption of cloud accounting, accounts staff will have
the ability to work from home. Identify whether each statement is accurate.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
Priya đang điều tra việc sử dụng kế toán đám mây cho chủ nhân của cô, Withit
plc. Cô đã phát hiện ra rằng thông tin kế toán được lưu trữ trên đám mây có thể
được thêm vào hoặc truy cập từ mọi nơi, sử dụng bất kỳ thiết bị nào có kết nối
internet. Cô ấy đang đưa ra đề xuất cho các nhà quản lý của mình về việc sử
dụng kế toán đám mây, bao gồm các tuyên bố sau đây.
Tuyên bố (1): Với việc áp dụng kế toán đám mây, các nhà quản lý dự án của
Withit tại các trang web của khách hàng có thể kiểm tra xem khoản thanh toán
đã được nhận hay chưa.
Tuyên bố (2): Với việc áp dụng kế toán đám mây, nhân viên tài khoản sẽ có khả
năng làm việc tại nhà. Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
C. Câu lệnh (1) chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
D. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
 The fact that the information can be accessed and added to from anywhere does
open up the opportunity for home working, and staff can access accounting
information to get quick answers to questions.
 Thực tế là thông tin có thể được truy cập và thêm vào từ bất kỳ đâu mở ra cơ
hội làm việc tại nhà và nhân viên có thể truy cập thông tin kế toán để nhận được
câu trả lời nhanh chóng cho các câu hỏi.
29. Big Data analytics typically involves the analysis of unstructured data. Which
of the following is an example of unstructured data for a company that operates
a chain of coffee shops?
A. Spreadsheet analysis of the purchase of new chairs for store
refurbishments
B. Data tables showing monthly sales figures at each store
C. A table of supplier names and addresses
D. Email communications between a customer and the marketing
department
Phân tích dữ liệu lớn thường liên quan đến việc phân tích dữ liệu phi cấu trúc.
Điều nào sau đây là ví dụ về dữ liệu phi cấu trúc cho một công ty điều hành một
chuỗi cửa hàng cà phê?
A. Bảng phân tích về việc mua ghế mới để tân trang lại cửa hàng
B. Bảng dữ liệu hiển thị số liệu bán hàng hàng tháng tại mỗi cửa hàng
C. Một bảng tên và địa chỉ nhà cung cấp
D. Liên lạc qua email giữa khách hàng và bộ phận tiếp thị
 Structured data refers to any data that is contained within a field in a data record
or file. This includes data contained in databases and spreadsheets. Unstructured
data is data that is not easily contained within structured data fields, including
the content of pictures, videos, webpages, emails etc.
 Dữ liệu có cấu trúc đề cập đến bất kỳ dữ liệu nào được chứa trong một trường
trong tệp hoặc bản ghi dữ liệu. Điều này bao gồm dữ liệu có trong cơ sở dữ liệu
và bảng tính. Dữ liệu phi cấu trúc là dữ liệu không dễ dàng chứa trong các
trường dữ liệu có cấu trúc, bao gồm nội dung của ảnh, video, trang web, email,
v.v.
30. Data science has great importance to big data and data analytics.
Statement (1) Data science deals with analysing and interpreting data rather
than how it is collected. Statement (2) One objective of data science is to extract
value from data. Identify whether each statement is accurate.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
Khoa học dữ liệu có tầm quan trọng lớn đối với dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu.
Tuyên bố (1) Khoa học dữ liệu liên quan đến việc phân tích và giải thích dữ liệu
hơn là cách nó được thu thập. Tuyên bố (2) Một mục tiêu của khoa học dữ liệu
là trích xuất giá trị từ dữ liệu. Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay
không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Câu lệnh (2) không chính xác
C. Tuyên bố (1) chính xác; Câu lệnh (2) chính xác
D. Câu lệnh (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
 Khoa học dữ liệu đề cập đến tất cả các khía cạnh của dữ liệu, bao gồm cách nó
được thu thập và cách chiết xuất giá trị từ nó.
31. Finax plc is a credit referencing organisation. It collects data on the credit
transactions of millions of people and commercial organisations worldwide.
Vertex Ltd has an arrangement with Finax plc to access its store of big data so
that it can make decisions on whether to extend credit to new customers. Which
type of big data does Finax plc supply?
A. Created big data
B. Provoked big data
C. Transacted big data
D. Compiled big data
Finax plc là một tổ chức tham khảo tín dụng. Nó thu thập dữ liệu về các giao
dịch tín dụng của hàng triệu người và các tổ chức thương mại trên toàn thế giới.
Vertex Ltd có một sự sắp xếp với Finax plc để truy cập kho dữ liệu lớn của
mình để có thể đưa ra quyết định có mở rộng tín dụng cho khách hàng mới hay
không. Finax plc cung cấp loại dữ liệu lớn nào?
A. Dữ liệu lớn đã tạo
B. Dữ liệu lớn được cung cấp
C. Dữ liệu lớn đã giao dịch
D. Dữ liệu lớn được tổng hợp
 Dữ liệu lớn đã tổng hợp được thu thập bởi một bên thứ ba (chẳng hạn như Finax
plc) và được truy cập bởi một doanh nghiệp (chẳng hạn như Vertex Ltd).
32. There are several sources of big data available to business organisations.
Statement (1): Open data is data primarily sourced from public sector data, such
as transport data and government financial data.
Statement (2): Human-sourced data is primarily from social networks, emails
and text messages. Identify whether each statement is accurate.
A. Statement (1) accurate; Statement (2) inaccurate
B. Statement (1) inaccurate; Statement (2) inaccurate
C. Statement (1) accurate; Statement (2) accurate
D. Statement (1) inaccurate; Statement (2) accurate
Có một số nguồn dữ liệu lớn có sẵn cho các tổ chức kinh doanh.
Tuyên bố (1): Dữ liệu mở là dữ liệu chủ yếu có nguồn gốc từ dữ liệu khu vực
công, chẳng hạn như dữ liệu giao thông và dữ liệu tài chính của chính phủ.
Tuyên bố (2): Dữ liệu do con người cung cấp chủ yếu từ mạng xã hội, email và
tin nhắn văn bản. Xác định xem mỗi tuyên bố có chính xác hay không.
A. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
B. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) không chính xác
C. tuyên bố (1) chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
D. Tuyên bố (1) không chính xác; Tuyên bố (2) chính xác
Dữ liệu mở đề cập đến việc phát hành một lượng lớn dữ liệu chủ yếu của khu vực
công, chẳng hạn như dữ liệu không gian địa lý, dữ liệu giao thông, dữ liệu tài
chính của chính phủ và dữ liệu dịch vụ công. Dữ liệu do con người cung cấp là từ
các mạng xã hội, blog, email, tin nhắn văn bản và các tìm kiếm trên internet.
33. A system that allows people who do not know each other to trust a shared
record of events is an example of which type of technology?
A. Distributed ledger
B. Cloud computing
C. Internet of things
D. Data analytics
Một hệ thống cho phép những người không quen biết nhau tin cậy một bản ghi
các sự kiện được chia sẻ là một ví dụ về loại công nghệ nào?
A. Sổ cái phân tán
B. Điện toán đám mây
C. Internet vạn vật
D. Phân tích dữ liệu
 Công nghệ sổ cái phân tán cho phép những người không biết nhau tin tưởng vào
một bản ghi các sự kiện được chia sẻ.
34. Tech Ltd has invented a device that allows the temperature controller of the
user's home to be adjusted automatically by an app on their smartphone, using
data about the weather.
Of which of the following types of technology is this an example?
A. Distributed ledger
B. Cloud computing
C. Internet of things
D. Data analytics
Tech Ltd đã phát minh ra một thiết bị cho phép bộ điều khiển nhiệt độ trong nhà
của người dùng được điều chỉnh tự động bằng một ứng dụng trên điện thoại
thông minh của họ, sử dụng dữ liệu về thời tiết.
Đây là một ví dụ của loại công nghệ nào sau đây?
A. Sổ cái phân tán
B. Điện toán đám mây
C. Internet vạn vật
D. Phân tích dữ liệu
 Internet là một hệ thống các thiết bị tính toán, máy móc hoặc vật thể cơ học và
kỹ thuật số có liên quan với nhau có khả năng truyền dữ liệu qua mạng mà
không cần sự tương tác giữa người với người hoặc giữa người với máy tính.
Tech Ltd đã phát triển một thiết bị cho phép truyền dữ liệu từ điện thoại thông
minh sang bộ điều khiển nhiệt độ, vì vậy đây là một ví dụ về internet vạn vật.
35. Which of the following definitions best describes the characteristic of integrity
in relation to the security of data and information systems?
A. Data can be accessed as and when required, by authorised people
B. Data stored in the system is the same as its sources and has not
been altered or corrupted
C. Data is obtained from reliable and verifiable sources
D. Data cannot be accessed by anyone who does not have the right to see it
Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất đặc điểm của tính toàn vẹn liên quan
đến tính bảo mật của dữ liệu và hệ thống thông tin?
A. Dữ liệu có thể được truy cập khi được yêu cầu bởi những người có
thẩm quyền
B. Dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống giống với các nguồn của nó và
không bị thay đổi hoặc bị hỏng
C. Dữ liệu được lấy từ các nguồn đáng tin cậy và có thể xác minh được
D. Dữ liệu không thể được truy cập bởi bất kỳ ai làm không có quyền xem

 Tính toàn vẹn của một hệ thống đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập và lưu trữ
trong hệ thống giống như trong các nguồn của nó và nó không bị vô tình hay
cố ý làm giảm, thay đổi hoặc phá hủy. Thực tế là dữ liệu có thể được truy cập
khi được yêu cầu bởi những người có thẩm quyền phản ánh chất lượng sẵn có;
dữ liệu thu được từ các nguồn đáng tin cậy và có thể kiểm chứng phản ánh
tính xác thực; và thực tế là dữ liệu không thể được truy cập bởi bất kỳ ai
không có quyền xem nó phản ánh tính bảo mật.
36. Last year Rillet Ltd invested in a new information system to collect and
analyse big data in regards to the sale of one its products. Once collected and
analysed, the information was then reported to the board of directors. The
directors were so happy with the system that it was expanded to report on all
of the company's products. However, for one of the products, an error in the
system meant that a pattern in regards to sales was identified that did not
actually exist. As a consequence, the directors made a business decision that
made a substantial loss. Which of the following risks of big data does this
describe?
A. Information overload
B. Workforce skills
C. Data dependency
D. Data security
Năm ngoái, Rillet Ltd đã đầu tư vào một hệ thống thông tin mới để thu thập và
phân tích dữ liệu lớn liên quan đến việc bán một sản phẩm của mình. Sau khi
được thu thập và phân tích, thông tin được sau đó báo cáo với ban giám đốc.
Các giám đốc rất hài lòng với hệ thống này đến nỗi nó đã được mở rộng để
báo cáo về tất cả các sản phẩm của công ty. Tuy nhiên, đối với một trong các
sản phẩm, lỗi trong hệ thống có nghĩa là một mô hình liên quan đến bán hàng
được xác định là không thực sự tồn tại. Kết quả là, các giám đốc đưa ra một
quyết định kinh doanh đã gây ra một khoản lỗ đáng kể. Điều này mô tả rủi ro
nào sau đây của dữ liệu lớn?
A. Quá tải thông tin
B. Kỹ năng của lực lượng lao động
C. Phụ thuộc dữ liệu
D. Bảo mật dữ liệu
 Việc kinh doanh trở nên phụ thuộc vào dữ liệu có nguy cơ dẫn đến lỗi dữ liệu
và sai sót trong việc diễn giải dữ liệu.
CHAPTER 7: THE BUSINESS’S FINANCE
FUNCTION
Questions bank:
1. Collinson plc is a medium-sized group operating at four locations in the UK.
It operates a centralised finance function and is concerned that the function
as a whole is not performing well. Centralisation of this finance function is
least likely to be effective in:
A. external reporting to shareholders
B. recording financial transactions
C. managing cash
D. internal reporting to operational managers
 Centralisation of the finance function generally works very well for
transaction recording, external reporting and managing cash, but it is often
found to be less useful in terms of supporting the achievement of
organisational objectives when it comes to internal reporting on
performance to operational managers.
Collinson plc là một tập đoàn quy mô vừa hoạt động tại bốn địa điểm ở
Vương quốc Anh. Nó vận hành một chức năng tài chính tập trung và lo ngại
rằng toàn bộ chức năng này không hoạt động tốt. Việc tập trung hóa chức
năng tài chính này ít có khả năng hiệu quả nhất trong:
A. báo cáo bên ngoài cho các cổ đông
B. ghi lại các giao dịch tài chính
C. quản lý tiền mặt
D. báo cáo nội bộ cho các nhà quản lý hoạt động
 Tập trung hóa chức năng tài chính nói chung hoạt động rất tốt cho việc ghi
chép giao dịch, báo cáo bên ngoài và quản lý tiền mặt, nhưng nó thường ít
hữu ích hơn về mặt hỗ trợ đạt được các mục tiêu của tổ chức khi báo cáo
nội bộ về kết quả hoạt động cho các nhà quản lý hoạt động.
2. Maureen is employed in the finance function of Gralam plc. Her duties are
to ensure that the company always has sufficient funds available to meet
both its short-term and long-term financial requirements. It is clear that
Maureen is employed by Gralam plc in its:
A. financial reporting section
B. management accounting section
C. treasury management section
D. transaction processing section
 Treasury management (C) is concerned with managing the funds of a
business, namely cash and other working capital items plus long-term
investments, short-term and long-term debt and equity finance.
Maureen được tuyển dụng trong chức năng tài chính của Gralam plc.
Nhiệm vụ của bà là đảm bảo rằng công ty luôn có đủ vốn để đáp ứng các
yêu cầu tài chính ngắn hạn và dài hạn. Rõ ràng là Maureen được Gralam
plc sử dụng trong:
A. Phần báo cáo tài chính
B. phần kế toán quản trị
C. chuyên quản lý kho quỹ
D. phần xử lý giao dịch
 Quản lý ngân quỹ (C) liên quan đến việc quản lý các quỹ của một doanh
nghiệp, cụ thể là tiền mặt và các khoản mục vốn lưu động khác cộng với
các khoản đầu tư dài hạn, nợ ngắn hạn và dài hạn và vốn chủ sở hữu.
3. Which three of the following are characteristics of management accounting
information rather than financial reporting information?
A. It is both forward looking and historical
B. It is governed by statute
C. It is primarily used by shareholders
D. It is likely to include a statement of cash flows
E. It is likely to include a cash flow forecast
F. It is likely to include budgetary information
The correct answers are:
A It is both forward looking and historical
E It is likely to include a cash flow forecast
F It is likely to include budgetary information
 Management accounts are internal accounts used for managing the business.
Financial reporting is regulated by accounting standards and statute (B) and
report on historical results. Financial statements are used by shareholders
(C). Therefore, management accounts can look forward and backwards (A),
will probably have a cash flow forecast (E) - a statement of cash flows is an
historical summary of cash flows and forms part of the financial statements -
and will almost certainly have budgetary information (F) to assist planning.
Ba yếu tố nào sau đây là đặc điểm của thông tin kế toán quản trị hơn là
thông tin báo cáo tài chính?
A. Nó vừa hướng tới tương lai vừa mang tính lịch sử
B. Nó được điều chỉnh bởi luật
C. Nó chủ yếu được sử dụng bởi các cổ đông
D. Có khả năng bao gồm báo cáo lưu chuyển tiền tệ
E. Có thể bao gồm dự báo dòng tiền
F. Nó có khả năng bao gồm thông tin ngân sách
 Tài khoản quản lý là tài khoản nội bộ được sử dụng để quản lý doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính được quy định bởi các chuẩn mực và quy chế kế toán (B) và
báo cáo về kết quả hoạt động trước đây. Báo cáo tài chính được sử dụng bởi các
cổ đông (C). Do đó, tài khoản quản lý có thể nhìn về phía trước và ngược (A),
có thể sẽ có dự báo dòng tiền (E) - báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một bản tóm tắt
lịch sử của các dòng tiền và là một phần của báo cáo tài chính - và gần như chắc
chắn sẽ có ngân sách thông tin (F) để hỗ trợ lập kế hoạch.
4. Harold is an accountant with Farnworth plc. He was asked to join a project
team examining the company's compliance with both FRC and IASB
standards. It appears, therefore, that Harold has been recruited into this
project team to exploit his expertise in:
A. financial reporting
B. performance measurement
C. corporate governance
D. information systems
The correct answer is:
A financial reporting
 Financial reporting involves preparing financial information including the financial
statements, tax and regulatory reporting.
Harold là kế toán của Farnworth plc. Ông được yêu cầu tham gia một nhóm dự án
kiểm tra sự tuân thủ của công ty đối với cả tiêu chuẩn FRC và IASB. Do đó, dường
như Harold đã được tuyển dụng vào nhóm dự án này để khai thác kiến thức chuyên
môn của mình trong:
A. báo cáo tài chính
B. đo lường hiệu suất
C. quản trị công ty
D. hệ thống thông tin
 Báo cáo tài chính liên quan đến việc chuẩn bị thông tin tài chính bao gồm báo cáo
tài chính, báo cáo thuế và quy định.
5. Novel plc is establishing its accounting and finance function. The company
has been told there are two purposes of published, audited financial
statements. These are to help users assess how effectively managers are
running a business, and to make judgements about the likely levels of risk
and return in the future.
Which of the following user groups of Novel plc's published, audited
financial statements is most likely to use accounting information for these
purposes?
A. Community representatives
B. Employees
C. Shareholders
D. Managers
 Managers have stewardship over resources owned by the shareholders, so the
shareholders (C) use the financial statements to assess the quality and effectiveness
of their stewardship. Shareholders own shares (which are risky investments) in the
hope of earning a satisfactory return. Community representatives (A), employees
(B) and managers (D) have other primary interests.
Novel plc đang thiết lập chức năng kế toán và tài chính của mình. Công ty đã được
thông báo rằng có hai mục đích của việc công bố báo cáo tài chính đã được kiểm
toán. Những điều này nhằm giúp người dùng đánh giá mức độ hiệu quả của các
nhà quản lý đang điều hành một doanh nghiệp và đưa ra các đánh giá về mức độ
rủi ro và lợi tức có thể xảy ra trong tương lai.
Nhóm người dùng nào sau đây của báo cáo tài chính đã được công bố, đã kiểm
toán của Novel plc có nhiều khả năng sử dụng thông tin kế toán cho những mục
đích này nhất?
A. đại diện cộng đồng
B. Nhân viên
C. Cổ đông
D. Người quản lý
 Các nhà quản lý có quyền quản lý các nguồn lực thuộc sở hữu của các cổ đông, vì
vậy các cổ đông (C) sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá chất lượng và hiệu quả
của công việc quản lý của họ. Cổ đông sở hữu cổ phiếu (là khoản đầu tư rủi ro) với
hy vọng thu được lợi nhuận thỏa đáng. Đại diện cộng đồng (A), nhân viên (B) và
người quản lý (D) có những lợi ích chính khác.
6. When a company's finance function prepares financial statements in
accordance with legal rules and accounting standards, it is engaged in the
support activity of:
A. record-keeping and stewardship
B. planning and control
C. external reporting
D. internal reporting
The correct answer is:
C external reporting
 External reporting is financial reporting (C) - producing financial statements which
are used primarily by external users. Record-keeping and stewardship (A) relate
to double-entry bookkeeping; planning/control (B) is not a function of financial
statements as they essentially look back at past financial performance and
position. Financial statements are not primarily aimed at an internal audience (D),
which is the role of management accounting.
Khi chức năng tài chính của một công ty lập báo cáo tài chính phù hợp với các quy
tắc pháp luật và chuẩn mực kế toán, thì chức năng đó sẽ tham gia vào hoạt động hỗ
trợ của:
A Lưu trữ hồ sơ và quản lý
B lập kế hoạch và kiểm soát
C báo cáo bên ngoài
D báo cáo nội bộ
 Báo cáo bên ngoài là báo cáo tài chính (C) - tạo ra các báo cáo tài chính được sử
dụng chủ yếu bởi những người sử dụng bên ngoài. Lưu trữ hồ sơ và quản lý (A)
liên quan đến việc ghi sổ kép; lập kế hoạch / kiểm soát (B) không phải là một chức
năng của báo cáo tài chính vì chúng về cơ bản là nhìn lại tình hình và hoạt động tài
chính trong quá khứ. Báo cáo tài chính chủ yếu không nhằm vào đối tượng nội bộ
(D), đó là vai trò của kế toán quản trị.
7. Mainstream Ltd's finance director is establishing an effective system in the
finance function for producing management accounting reports. Which issue
should be the finance director's primary consideration?
A. The information needs of the company's managers
B. The need for effective internal control mechanisms
C. The need for cost-effectiveness
D. The need for effective information security
The correct answer is:
A The information needs of the company's managers
 Management accounting is driven not by rules or standards but by the need to meet
the information requirements of managers (A) within an organisation who use the
information to plan, control, make decisions and monitor performance.
Giám đốc tài chính của Mainstream Ltd đang thiết lập một hệ thống hiệu quả trong
chức năng tài chính để lập các báo cáo kế toán quản trị. Giám đốc tài chính nên
xem xét vấn đề nào?
A. Nhu cầu thông tin của các nhà quản lý công ty
B. Sự cần thiết phải có cơ chế kiểm soát nội bộ hiệu quả
C. Nhu cầu về hiệu quả chi phí
D. Nhu cầu bảo mật thông tin hiệu quả
 Kế toán quản trị được thúc đẩy không phải bởi các quy tắc hoặc tiêu chuẩn mà do
nhu cầu đáp ứng các yêu cầu thông tin của các nhà quản lý (A) trong một tổ chức,
những người sử dụng thông tin để lập kế hoạch, kiểm soát, ra quyết định và giám
sát hoạt động.
8. Tram plc's finance function must provide information to management on the
company's balanced scorecard. This role is undertaken as part of Tram plc's:
A. statutory audit requirement
B. financial reporting function
C. treasury management process
D. performance measurement system
The correct answer is:
D performance measurement system
 The balanced scorecard is a performance measurement tool (D) focused on a
variety of performance measures important to a business, rather than purely
financial ones.
Chức năng tài chính của Tram plc phải cung cấp thông tin cho ban giám đốc trên
thẻ điểm cân bằng của công ty. Vai trò này được đảm nhận như một phần của
Tram plc:
A. Yêu cầu kiểm toán theo luật định
B. chức năng báo cáo tài chính
C. Chương trình quản lý kho quỹ
D. Hệ thống đo lường hiệu suất
 Thẻ điểm cân bằng là một công cụ đo lường hiệu suất (D) tập trung vào nhiều biện
pháp đo lường hiệu suất quan trọng đối với một doanh nghiệp, chứ không phải là
những thước đo tài chính thuần túy.
9. 'Effectiveness', 'economy' and 'efficiency' are often mentioned with reference
to resource use. Match these terms with the definitions below:
(1) A reduction or containment of costs
(2) Achieving maximum output at minimum cost
(3) The measure of achievement by reference to objectives
A. 1 = effectiveness; 2 = economy; 3 = efficiency
B. 1 = economy; 2 = efficiency; 3 = effectiveness
C. 1 = efficiency; 2 = effectiveness; 3 = economy
D. 1 = economy; 2 = effectiveness; 3 = efficiency
The correct answer is:
B 1 = economy; 2 = efficiency; 3 = effectiveness
 Economy means obtaining the appropriate quantity and quality of inputs at the
lowest cost (1). An activity would not be economic if, for example, there was over-
staffing or failure to purchase materials of requisite quality at the lowest available
price. Efficiency is the relationship between outputs and the resources used to
produce those outputs. An efficient operation produces the maximum output for
any given set of resource inputs (2); or it has minimum inputs for any given
quantity and quality of output. Effectiveness is the measure of achievement and the
extent to which objectives have been attained (3)
'Tính hiệu quả', 'tính kinh tế' và 'tính hiệu quả' thường được đề cập đến với việc sử
dụng tài nguyên. Hãy đối sánh các thuật ngữ này với các định nghĩa bên dưới:
(1) Giảm hoặc hạn chế chi phí
(2) Đạt được sản lượng tối đa với chi phí tối thiểu
(3) Thước đo thành tích bằng cách tham chiếu đến các mục tiêu
A. 1 = hiệu quả; 2 = nền kinh tế; 3 = hiệu quả
B. 1 = nền kinh tế; 2 = hiệu quả; 3 = hiệu quả
C. 1 = hiệu suất; 2 = hiệu quả; 3 = nền kinh tế
D. 1 = nền kinh tế; 2 = hiệu quả; 3 = hiệu quả
 Kinh tế nghĩa là thu được số lượng và chất lượng đầu vào phù hợp với chi phí thấp
nhất (1). Ví dụ, một hoạt động sẽ không mang tính kinh tế nếu có quá nhiều nhân
viên hoặc không mua được nguyên vật liệu có chất lượng cần thiết với mức giá
thấp nhất hiện có. Hiệu quả là mối quan hệ giữa các kết quả đầu ra và các nguồn
lực được sử dụng để tạo ra các đầu ra đó. Một hoạt động hiệu quả tạo ra đầu ra tối
đa cho bất kỳ tập hợp tài nguyên đầu vào nhất định nào (2); hoặc nó có đầu vào
tối thiểu cho bất kỳ số lượng và chất lượng đầu ra nhất định nào. Hiệu quả là
thước đo thành tích và mức độ đạt được các mục tiêu (3)
10.Which statement about critical success factors (CSFS) for a business is true?
A. Low costs will always be a CSF; high sales revenue will always be a CSF.
B. Low costs will always be a CSF; high sales revenue will not always be a
CSF.
C. Low costs will not always be a CSF; high sales revenue will always be a
CSF.
D. Low costs will not always be a CSF; high sales revenue will not always
be a CSF.
The correct answer is:
D Low costs will not always be a CSF; high sales revenue will not always
be a CSF.
 High quality might be more important than costs, high margins might be more
important than revenue. We cannot therefore state that either low costs or high
sales revenue will always be CSFS.
Tuyên bố nào về các yếu tố thành công quan trọng (CSFS) đối với một doanh
nghiệp là đúng?
A. Chi phí thấp sẽ luôn là một CSF; doanh thu bán hàng cao sẽ luôn là một
CSF.
B. Chi phí thấp sẽ luôn là một CSF; doanh thu bán hàng cao không phải lúc nào
cũng là CSF.
C. Chi phí thấp không phải lúc nào cũng là một CSF; doanh thu bán hàng cao
sẽ luôn là một CSF.
D. Chi phí thấp sẽ không phải lúc nào cũng là một CSF; doanh thu bán hàng
cao không phải lúc nào cũng là CSF.
 Chất lượng cao có thể quan trọng hơn chi phí, tỷ suất lợi nhuận cao có thể quan
trọng hơn doanh thu. Do đó, chúng tôi không thể tuyên bố rằng chi phí thấp hay
doanh thu bán hàng cao sẽ luôn là CSFS.
11.Three basic approaches to performance measures are measures of economy,
efficiency, and effectiveness. Economy is measured by:
A. the amount of resources used for the tasks that have been achieved
B. the success in achieving goals and targets
C. team member satisfaction and the motivational climate
D. the success of the team or work group in controlling its costs
The correct answer is:
D the success of the team or work group in controlling its costs
 Economy is measured by the success of the team or work group in controlling its
costs (D). The amount of resources used for the tasks that have been achieved (A)
would be a measure of efficiency. Effectiveness would be measured by the
organisation's performance in achieving its goals and targets (B). Team member
satisfaction and the motivational climate cannot be used to measure economy (C).
Ba cách tiếp cận cơ bản để đo lường hiệu quả hoạt động là đo lường tính kinh tế,
hiệu quả và hiệu lực. Kinh tế được đo lường bằng:
A. Số lượng tài nguyên được sử dụng cho các nhiệm vụ đã đạt được
B. thành công trong việc đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu
C. sự hài lòng của các thành viên trong nhóm và môi trường tạo động lực
D. thành công của nhóm hoặc nhóm làm việc trong việc kiểm soát chi phí
 Tính kinh tế được đo lường bằng sự thành công của nhóm hoặc nhóm làm việc
trong việc kiểm soát chi phí của nó (D). Số lượng tài nguyên được sử dụng cho
các nhiệm vụ đã đạt được (A) sẽ là thước đo hiệu quả. Hiệu quả sẽ được đo lường
bằng hiệu suất của tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu của mình
(B). Không thể sử dụng sự hài lòng của thành viên trong nhóm và môi trường tạo
động lực để đo lường nền kinh tế (C).
12.A consultant has made two statements about the primary focus of the users
of financial statements of an entity.
Statement (1): The primary focus of suppliers is on the entity's risk and
return.
Statement (2): The primary focus of shareholders is on the entity's solvency.
Identify whether each statement is true or false.
A. Statement (1) true; Statement (2) false
B. Statement (1) false; Statement (2) false
C. Statement (1) true; Statement (2) true
D. Statement (1) false; Statement (2) true
The correct answer is:
B Statement (1) false; Statement (2) false
 Liquidity, not risk and return, is the main concern for the entity's suppliers.
Risk and return, not solvency, are the main concern of the entity's
shareholders.
Một nhà tư vấn đã đưa ra hai tuyên bố về trọng tâm chính của những người sử
dụng báo cáo tài chính của một đơn vị.
Tuyên bố (1): Trọng tâm chính của các nhà cung cấp là rủi ro và lợi nhuận của đơn
vị.
Tuyên bố (2): Trọng tâm hàng đầu của các cổ đông là khả năng thanh toán của đơn
vị.
Xác định xem mỗi câu là đúng hay sai.
A. Statement (1) true; Tuyên bố (2) sai
B. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) sai
C. Câu lệnh (1) đúng; Tuyên bố (2) đúng
D. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) đúng
 Tính thanh khoản, không phải rủi ro và lợi nhuận, là mối quan tâm chính đối
với các nhà cung cấp của đơn vị.
 Rủi ro và lợi nhuận, chứ không phải khả năng thanh toán, là mối quan tâm
chính của các cổ đông của đơn vị.
13.Tom works in the finance function of Bateman Ltd, which trades with many
companies around the world. His duties involve managing the company's
foreign exchange requirements. From this it can be seen that Tom is
employed by Bateman Ltd in its finance function's:
A. financial reporting section
B. management accounting section
C. treasury management section
D. financial transaction recording section
The correct answer is:
C treasury management section
 Treasury management involves preparing and monitoring cash balances,
managing working capital, managing financing decisions and investments and
managing foreign exchange.
Tom làm việc trong bộ phận tài chính của Bateman Ltd, công ty giao dịch với
nhiều công ty trên thế giới. Nhiệm vụ của anh ta liên quan đến việc quản lý các yêu
cầu ngoại hối của công ty. Từ đó có thể thấy rằng Tom được Bateman Ltd tuyển
dụng trong chức năng tài chính của nó:
A. Phần báo cáo tài chính
B. phần kế toán quản trị
C. Chuyên quản lý kho quỹ
D. phần ghi giao dịch tài chính
 Quản lý ngân quỹ liên quan đến việc chuẩn bị và theo dõi số dư tiền mặt, quản lý
vốn lưu động, quản lý các quyết định tài trợ và đầu tư và quản lý ngoại hối.
14.Chinward Ltd manufactures garden furniture from recycled wood and
wishes to apply the sustainability reporting standards issued by the Global
Reporting Initiative (GRI) in its sustainability reporting.
Statement (1): Under the environmental section of the report, the company
should identify the total weight of wood used in the manufacture of its
products in the financial period.
Statement (2): Under the social section of the report, the company should
identify the number of new workers employed in the financial period by age,
gender and region.
Identify whether each statement is true or false.
A. Statement (1) true; Statement (2) false
B. Statement (1) false; Statement (2) false
C. Statement (1) true; Statement (2) true
D. Statement (1) false; Statement (2) true
The correct answer is:
C Statement (1) true; Statement (2) true
 Both statements correctly identify aspects reported on under the respective
sections of a sustainability report produced under the GRI standards.
Chinward Ltd sản xuất đồ nội thất sân vườn từ gỗ tái chế và mong muốn áp dụng
các tiêu chuẩn báo cáo bền vững do Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI) ban hành
trong báo cáo bền vững của mình.
Tuyên bố (1): Trong phần môi trường của báo cáo, công ty cần xác định tổng trọng
lượng gỗ được sử dụng để sản xuất các sản phẩm của mình trong kỳ tài chính.
Tuyên bố (2): Trong phần xã hội của báo cáo, công ty nên xác định số lượng công
nhân mới được tuyển dụng trong giai đoạn tài chính theo độ tuổi, giới tính và khu
vực.
Xác định xem mỗi câu là đúng hay sai.
A. Statement (1) true; Tuyên bố (2) sai
B. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) sai
C. Câu lệnh (1) đúng; Tuyên bố (2) đúng
D. Câu lệnh (1) sai; Tuyên bố (2) đúng
 Cả hai tuyên bố đều xác định chính xác các khía cạnh được báo cáo trong các
phần tương ứng của báo cáo bền vững được lập theo tiêu chuẩn GRI.
15.Historically, the role of the finance function at Delbin plc has been viewed
primarily in terms of reporting and control. However, the senior
management team at Delbin plc are keen for the finance function to have
more of a role as a business partner.
In which of the following should members of the finance function expect to
become increasingly involved as a result of the business partnering role?
A. 1 and 2 only
B. 1 and 3 only
C. 2 and 3 only
D. 1, 2 and 3
The correct answer is:
A 1 and 2 only
 Finance business partnering typically includes members of the finance team
becoming more involved in strategy formulation and implementation, and in
commercial decision making.
The provision of accurate accounting information will continue to be important
for the finance function, but this has always been a key part of its role; this is
not something which increases specifically as a result of business partnering.
Về mặt lịch sử, vai trò của chức năng tài chính tại Delbin plc được xem chủ yếu
dưới góc độ báo cáo và kiểm soát. Tuy nhiên, đội ngũ quản lý cấp cao tại Delbin
plc rất muốn bộ phận tài chính có nhiều vai trò hơn như một đối tác kinh doanh.
Các thành viên của chức năng tài chính nên tham gia ngày càng nhiều hơn do vai
trò đối tác kinh doanh của công ty nào sau đây?
A. 1 và 2 chỉ
B. Chỉ 1 và 3
C. 2 và 3 only
D. 1, 2 và 3
 Hợp tác kinh doanh tài chính thường bao gồm các thành viên của nhóm tài chính
tham gia nhiều hơn vào việc xây dựng và thực hiện chiến lược cũng như trong
việc ra quyết định thương mại.
 Việc cung cấp thông tin kế toán chính xác sẽ tiếp tục quan trọng đối với chức
năng tài chính, nhưng đây luôn là một phần quan trọng trong vai trò của nó; đây
không phải là cái gì đó tăng lên cụ thể là kết quả của việc hợp tác kinh doanh.
16.Which TWO of the following encourage organisations to improve reporting
of their economic, environmental and social impact?
A. The International Accounting Standards Board (IASB)
B. The Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD)
C. Global Reporting Initiative (GRI) standards
D. The Climate Disclosure Standards Board framework (CDSB)
E. The Triple Bottom Line approach
The correct answers are:
C Global Reporting Initiative (GRI) standards
E The Triple Bottom Line approach
 The IASB focus is on providing useful financial information, but it does not
deal with environmental or social reporting.
 The TCFD focuses on the financial impact of climate change, but not financial
and social information.
 The CDSB focus is on natural capital, not the economic and social impact of a
business.
 The GRI standards and the Triple Bottom line both try to provide a holistic
view of the business's performance in respect of its economic, social and
environmental impact.
HAI điều nào sau đây khuyến khích các tổ chức cải thiện báo cáo về tác động kinh
tế, môi trường và xã hội của họ?
A. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Nhóm đặc nhiệm về công khai tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD)
C. Các tiêu chuẩn của Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI)
D. Khuôn khổ của Hội đồng Tiêu chuẩn Công bố Thông tin về Khí hậu (CDSB)
E. Phương pháp tiếp cận ba dòng dưới cùng
 Trọng tâm của IASB là cung cấp thông tin tài chính hữu ích, nhưng không liên
quan đến báo cáo môi trường hoặc xã hội.
 TCFD tập trung vào tác động tài chính của biến đổi khí hậu, nhưng không tập
trung vào thông tin tài chính và xã hội.
 Trọng tâm của CDSB là vốn tự nhiên, không phải tác động kinh tế và xã hội
của một doanh nghiệp.
 Cả hai tiêu chuẩn GRI và Triple Bottom đều cố gắng cung cấp một cái nhìn
tổng thể về hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến tác động kinh tế, xã hội
và môi trường của nó.
17.A factory emits greenhouse gasses which are currently within government
limits. The finance director is concerned that changes in legislation may be
introduced soon that would reduce the amount of greenhouse gasses that the
company is allowed to emit, leading to a requirement to invest in new
machinery or reducing production to reduce pollution.
In terms of the Task Force on Climate-related Financial Disclosure
categories of risk from climate change, what is the risk that the finance
director is concerned about an example of?
A. Physical
B. Market
C. Policy and legal
D. Technology
The correct answer is:
C Policy and legal
 The categories are included in The Task Force on Climate-related Financial
Disclosures. Policy and legal risk is the risk related to changes in laws that may
bring about additional expenses or an adverse financial impact. This is what the
finance director is concerned about.
 Physical risk is the risk of extreme weather causing damage, such as floods.
 Technology risk is the risk that a business's products or services are replaced
by more economically friendly substitutes (eg, replacing power from coal
generators to power from wind and solar energy).
 Market risk relates to the changing cost of raw materials or changing
customer behaviour.
Một nhà máy thải ra khí nhà kính hiện đang nằm trong giới hạn của chính phủ.
Giám đốc tài chính lo ngại rằng những thay đổi trong luật có thể sớm được đưa ra
sẽ làm giảm lượng khí nhà kính mà công ty được phép thải ra, dẫn đến yêu cầu đầu
tư vào máy móc mới hoặc giảm sản xuất để giảm ô nhiễm.
Xét về nhóm Công bố tài chính liên quan đến khí hậu về các loại rủi ro do biến đổi
khí hậu, giám đốc tài chính lo ngại về một ví dụ nào là rủi ro?
A. Hiện tượng vật lý
B. Thị trường
C. Chính sách và pháp lý
D. Công nghệ
 Các danh mục này được bao gồm trong Nhóm Đặc nhiệm về Tiết lộ Tài chính
liên quan đến Khí hậu. Rủi ro về chính sách và pháp lý là rủi ro liên quan đến
những thay đổi trong luật có thể làm phát sinh thêm chi phí hoặc tác động bất
lợi về tài chính. Đây là điều mà giám đốc tài chính lo ngại.
 Rủi ro vật chất là rủi ro do thời tiết khắc nghiệt gây ra thiệt hại, chẳng hạn
như lũ lụt.
 Rủi ro công nghệ là rủi ro mà các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp bị
thay thế bằng các sản phẩm thay thế thân thiện hơn về mặt kinh tế (ví dụ: thay
thế điện từ máy phát điện than thành năng lượng từ gió và năng lượng mặt
trời).
 Rủi ro thị trường liên quan đến việc thay đổi chi phí nguyên vật liệu hoặc thay
đổi hành vi của khách hàng.
Self-test questions:
1. Linus is an accountant for Magna plc, which is considering a substantial new
project. Linus has been asked to help in determining whether it should be financed
by retained earnings, equity, loans or a mix of all sources. It would appear that
Linus is employed by Magna plc's finance funơion's:
A. transaction recording section
B. treasury management section
C. financial reporting section
D. management accounting section
Linus là kế toán cho Magna plc, công ty đang xem xét một dự án mới đáng kể.
Linus đã được yêu cầu giúp đỡ trong việc xác định xem liệu nó có nên được tài trợ
bởi lợi nhuận giữ lại, vốn chủ sở hữu, các khoản vay hay kết hợp tất cả các nguồn
hay không. Có vẻ như Linus được tuyển dụng bởi công ty tài chính của Magna
plc's:
A. phần ghi lại giao dịch
B. phần quản lý ngân quỹ
C. phần báo cáo tài chính
D. phần kế toán quản trị
2. Moody plc is reviewing its internal control system. Its control activities should be
directed at controlling:
A. threats to its operations
B. its operations
C. threats to achievement of its objeơives
D. achievement of its objectives
Moody plc đang xem xét lại hệ thống kiểm soát nội bộ của mình. Các hoạt động
kiểm soát của nó nên hướng vào việc kiểm soát:
A. các mối đe dọa đối với hoạt động của nó
B. hoạt động của nó
C. các mối đe dọa đối với việc đạt được các mục tiêu
D. đạt được các mục tiêu của nó
3. In the balanced scorecard, measures of how quickly and fully employee
suggestions are implemented would be included in:
A. financial perspective measures
B. customer perspective measures
C. internal business process perspective measures
D. innovation and learning perspective measures
Trong thẻ điểm cân bằng, các thước đo về mức độ thực hiện nhanh chóng và đầy
đủ các đề xuất của nhân viên sẽ được bao gồm trong:
A. các thước đo quan điểm tài chính
B. thước đo quan điểm của khách hàng
C. thước đo quan điểm quy trình nội bộ của doanh nghiệp
D. các biện pháp đổi mới và quan điểm học tập
4. Anja works in the finance function of Mark Ltd. Her duties involve maintaining
the sales ledger, and providing information to the credit control department. It is
clear that Anja is employed by Mark Ltd in its finance function's:
A. financial reporting section
B. treasury management section
C. management accounting section
D. financial transaction recording section
Anja làm việc trong bộ phận tài chính của Mark Ltd. Nhiệm vụ của cô là duy trì
sổ cái bán hàng và cung cấp thông tin cho bộ phận kiểm soát tín dụng. Rõ ràng là
Anja được Mark Ltd tuyển dụng trong chức năng tài chính của nó:
A. phần báo cáo tài chính
B. phần quản lý ngân quỹ
C. phần kế toán quản trị
D. phần ghi lại giao dịch tài chính
5. Sven, a management accountant, is currently helping to prepare a performance
report which uses the balanced scorecard technique. Sven is calculating measures
of product quality and product failure rates. The measures calculated by Sven will
be included in the final balanced scorecard's:
A. financial perspective
B. internal business process perspective
C. innovation and learning perspective
D. customer perspective
Sven, một kế toán quản trị, hiện đang giúp chuẩn bị một báo cáo hiệu suất sử dụng
kỹ thuật thẻ điểm cân bằng. Sven đang tính toán các thước đo về chất lượng sản
phẩm và tỷ lệ hỏng hóc của sản phẩm. Các thước đo do Sven tính toán sẽ được đưa
vào thẻ điểm cân bằng cuối cùng của:
A. quan điểm tài chính
B. quan điểm quy trình kinh doanh nội bộ
C. đổi mới và quan điểm học tập
D. quan điểm của khách hàng
6. Kennedy plc wants to introduce a control activity within its finance function to
address a recent problem. The figure shown for trade payables in Kennedy plc's
interim financial statements, taken from the total trade payables account in the
nominal ledger, was understated by a large amount. This was an invoice entered in
a major supplier's account in the purchases ledger only. The required control
activity is:
A. reconciliation
B. security of assets
C. segregation of duties
D. review of operating performance
Kennedy plc muốn giới thiệu một hoạt động kiểm soát trong chức năng tài chính
của mình để giải quyết một vấn đề gần đây. Con số hiển thị cho các khoản phải trả
người bán trong báo cáo tài chính giữa niên độ của Kennedy plc, được lấy từ tổng
tài khoản các khoản phải trả người bán trên sổ cái danh nghĩa, bị đánh giá thấp hơn
một lượng lớn. Đây là một hóa đơn chỉ được nhập vào tài khoản của một nhà cung
cấp chính trong sổ cái mua hàng. Hoạt động kiểm soát bắt buộc là:
A. hòa giải
B. bảo đảm tài sản
C. phân chia nhiệm vụ
D. xem xét hiệu suất hoạt động
7. Someday plc is introducing a set of performance measures in its finance function.
A key measure for the sales ledger part of the system is the number of invoices
recorded per hour of employee time. The point of reference for this performance
measure is:
A. productivity
B. activity
C. profitability
D. economy
Một ngày nào đó, plc sẽ giới thiệu một tập hợp các biện pháp hoạt động trong chức
năng tài chính của mình. Một thước đo quan trọng cho phần sổ cái bán hàng của
hệ thống là số lượng hóa đơn được ghi lại trên mỗi giờ làm việc của nhân viên.
Điểm tham chiếu cho thước đo hiệu suất này là:
A. năng suất
B. hoạt động
C. lợi nhuận
D. nền kinh tế
8. Which body was set up due to concerns that asset valuations in the financial
markets do not correctly refleơ climate related risks due to insufficient
information?
A. Global Reporting Initiative (GRI)
B. Natural Capital Protocol
C. Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD)
D. Climate Disclosure Standards Board (CDSB)
Cơ quan nào được thành lập do lo ngại rằng việc định giá tài sản trên thị trường
tài chính không phản ánh đúng các rủi ro liên quan đến khí hậu do không đủ
thông tin?
A. Sáng kiến Báo cáo Toàn cầu (GRI)
B. Nghị định thư vốn tự nhiên
C. Lực lượng đặc nhiệm về công khai tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD)
D. Ban Tiêu chuẩn Công bố Khí hậu (CDSB)
9. Which of the following disclosures would appear under social performance
information in a GRI based report?
A. Average hours of training that the organisation's employees have
undertaken during the operating period
B. Percentage of the procurement budget that is spent with local suppliers
C. Significant fines for non-compliance with environmental laws and
regulations
D. Total volume of water withdrawn from local wells
Tiết lộ nào sau đây sẽ xuất hiện dưới thông tin hiệu suất xã hội trong báo cáo dựa
trên GRI?
A. Số giờ đào tạo trung bình mà nhân viên của tổ chức đã thực hiện trong suốt thời
gian hoạt động
B. Phần trăm ngân sách mua sắm được chi cho các nhà cung cấp địa phương
C. Các khoản tiền phạt đáng kể cho việc không tuân thủ các luật và quy định về
môi trường
D. Tổng lượng nước rút từ các giếng địa phương
10. Raj plc operates supermarkets. The company has identified that it will outperform
its rivals if it always has inventory of its 100 top-selling products in its shops.
Availability of these items is Raj plc's:
A. key performance indicator
B. core competence
C. target
D. critical success factor
Raj plc điều hành các siêu thị. Công ty đã xác định rằng họ sẽ vượt trội so với các
đối thủ của mình nếu họ luôn có hàng tồn kho trong số 100 sản phẩm bán chạy
nhất tại các cửa hàng của mình. Sự sẵn có của những mặt hàng này là của Raj plc:
A. chỉ báo hiệu suất chính
B. năng lực cốt lõi
C. mục tiêu
D. yếu tố thành công quan trọng

You might also like